Top 5 bài văn phân tích sâu sắc ba khổ cuối bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt (Ngữ văn 9) - Tuyển chọn đặc sắc
Nội dung bài viết
1. Bài văn mẫu số 4
Bằng Việt – nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã để lại dấu ấn sâu đậm với bài thơ "Bếp lửa", một bản tình ca ấm áp về tình bà cháu, về ký ức tuổi thơ và lòng biết ơn thiêng liêng. Ba khổ cuối bài thơ như lời kết đầy chiêm nghiệm, tái hiện hình ảnh người bà tần tảo và ngọn lửa yêu thương luôn âm ỉ cháy trong lòng cháu.
"Bếp lửa" ra đời năm 1963, khi tác giả đang học ở nước ngoài và được in trong tập “Hương cây - Bếp lửa” năm 1968, mở đầu cho sự nghiệp thơ ca của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Trong từng câu chữ, hình ảnh bếp lửa hiện lên như biểu tượng thiêng liêng gắn với tuổi thơ:
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen… Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Điệp ngữ “một ngọn lửa” khắc sâu hình tượng người bà như người giữ lửa, truyền lửa yêu thương, hy vọng cho thế hệ sau. Những năm tháng bà vất vả, nhọc nhằn được tái hiện bằng hình ảnh thơ giàu cảm xúc:
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa… Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi…”
Điệp từ “nhóm” gợi lên sự truyền trao – bà nhóm lên không chỉ lửa mà cả niềm tin, sẻ chia, yêu thương và những bài học làm người. Câu thơ kết “Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” là tiếng reo vui của người cháu khi chợt nhận ra giá trị sâu xa ẩn sau hình ảnh giản dị ấy.
Đến khổ cuối, người cháu đã trưởng thành, sống giữa bao điều mới lạ:
“Giờ cháu đã đi xa… Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở…”
Giữa dòng đời hiện đại, hình ảnh bà nhóm bếp vẫn in sâu trong ký ức – đó là sợi dây nối liền quá khứ và hiện tại. Câu hỏi kết bài “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” như tiếng lòng da diết, chứa đựng sự gắn bó, biết ơn và nỗi nhớ thương bất tận.
Ba khổ cuối khép lại tác phẩm bằng những suy tư giàu tính nhân văn, thể hiện rõ mối quan hệ máu thịt giữa tình cảm gia đình và tình yêu quê hương, đất nước.


2. Bài văn mẫu số 5
“Bếp lửa” là một thi phẩm đầy cảm xúc về tình bà cháu – thứ tình cảm thiêng liêng luôn cháy âm ỉ trong trái tim người cháu xa quê. Đặc biệt, ba khổ thơ cuối là nơi Bằng Việt bộc lộ sâu sắc những suy tưởng về cuộc đời tảo tần của bà cùng nỗi nhớ khôn nguôi dành cho người thân yêu.
Sáng tác năm 1963 tại nước ngoài khi tác giả đang học ngành Luật, bài thơ được in trong tập “Hương cây - Bếp lửa” (1968), đánh dấu những bước đi đầu tiên trong thi đàn của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Hình tượng trung tâm – “bếp lửa” – vượt ra khỏi nghĩa đen, trở thành biểu tượng của yêu thương, của những ký ức bền chặt nơi quê nhà:
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen… Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Thay vì lặp lại “bếp lửa”, nhà thơ dùng hình ảnh “ngọn lửa” để khái quát hóa tình cảm – ngọn lửa ấy là niềm tin, là sự kiên cường mà bà đã vun đắp suốt cuộc đời. Người bà lam lũ, từng trải, luôn bền bỉ “nhóm” lên những giá trị tinh thần cao đẹp cho cháu:
“Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi… Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…”
Điệp từ “nhóm” trở thành điểm tựa để từng dòng thơ lan tỏa hơi ấm. Bếp lửa không chỉ sưởi ấm gian nhà mà còn làm giàu tâm hồn cháu bằng những bài học về yêu thương, sẻ chia, và trưởng thành. Câu thơ “Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” vang lên như một sự ngộ ra đầy biết ơn trước tấm lòng người bà.
Đến khi trưởng thành, giữa thế giới hiện đại sôi động với “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà”, người cháu vẫn không nguôi nỗi nhớ về bếp lửa xưa, về bà – nơi cội nguồn yêu thương:
“Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở – Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?”
Câu hỏi nhẹ nhàng mà day dứt ấy không chỉ là nỗi nhớ, mà còn là niềm tin mãnh liệt vào mạch sống tiếp nối giữa các thế hệ. Tình bà cháu, từ đó, vươn lên thành tình quê, tình đất nước thiêng liêng và bền bỉ theo năm tháng.


3. Bài viết gợi ý số 1
Trong mỗi con người luôn lưu giữ những hồi ức tuổi thơ ngọt ngào, trong trẻo – nơi mà những xúc cảm chân thành đầu tiên được nhen nhóm và nâng đỡ bước chân ta trên hành trình trưởng thành. Với Bằng Việt, ký ức ấy là hình ảnh người bà bên bếp lửa thân quen, ấm áp. Bài thơ “Bếp lửa” là lời tự sự chan chứa tình yêu, niềm thương nhớ và sự biết ơn sâu sắc đối với người bà tảo tần, và cũng là bản tình ca dành tặng quê hương, cội nguồn dân tộc.
Ra đời năm 1963, khi nhà thơ đang học tập xa xứ tại Liên Xô, tác phẩm mang đậm dấu ấn hoài niệm và xúc cảm chân thành. Bắt gặp hình ảnh bếp lửa nơi đất khách, nhà thơ chợt bồi hồi nhớ về những năm tháng thơ ấu sống bên bà. Những khổ đầu bài thơ mở ra dòng hồi tưởng tha thiết, như thước phim quay chậm về cuộc sống giản dị, yên bình bên ánh lửa mỗi sớm mai.
Tiếp nối dòng ký ức ấy là sự chiêm nghiệm sâu sắc về vai trò và phẩm chất người bà:
“Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa, chứa niềm tin dai dẳng…”
Từ “bếp lửa”, thi sĩ nâng tầm thành “ngọn lửa” – biểu tượng trừu tượng cho tình yêu thương, cho nghị lực sống và khát vọng trường tồn. Điệp ngữ “một ngọn lửa” vang vọng như nhấn mạnh sức mạnh tâm linh và thiêng liêng mà người bà thắp sáng trong lòng cháu. Ngọn lửa ấy không chỉ sưởi ấm thân thể mà còn ủ mầm niềm tin và lý tưởng sống.
Hình ảnh người bà càng hiện lên rõ nét qua những vần thơ lắng sâu:
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa…
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ
Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Điệp từ “nhóm” kết hợp cùng các hình ảnh “niềm yêu thương”, “khoai sắn ngọt bùi”, “nồi xôi gạo mới”… đã tạo nên bản giao hưởng ngôn từ về đức hy sinh, sự sẻ chia và lòng nhân hậu của người phụ nữ Việt Nam. Qua hành động nhóm bếp, bà trao truyền tình cảm, nuôi dưỡng tâm hồn người cháu, cũng như tiếp lửa truyền thống dân tộc cho thế hệ kế tiếp.
Và khi trưởng thành, người cháu dù đã rời xa làng quê, đối diện với muôn vàn ngả đường cuộc sống hiện đại, vẫn luôn hướng về bà với nỗi niềm da diết:
“Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
- Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Giữa “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà”, ngọn lửa của bà vẫn cháy âm ỉ trong ký ức, trở thành biểu tượng bất diệt của tình thân và cội nguồn. Câu hỏi tu từ cuối bài thơ không chỉ gợi nhắc nỗi nhớ mà còn khẳng định sự sống động của tình cảm gia đình trong tâm hồn con người. Bếp lửa không chỉ là nơi nấu ăn, mà còn là điểm tựa tinh thần thiêng liêng, là chiếc cầu nối thời gian giữa quá khứ và hiện tại.
“Bếp lửa” là bản nhạc tâm tình mang nhịp điệu dịu dàng, sâu lắng; là lời thủ thỉ yêu thương gửi từ trái tim người cháu tới bà kính yêu. Hình ảnh bếp lửa – được khắc họa bằng nghệ thuật trùng điệp và giọng điệu tha thiết – như lan tỏa hơi ấm khiến người đọc rung động. Qua đó, ta thêm trân quý tình cảm gia đình, hiểu sâu sắc hơn về giá trị cội nguồn dân tộc. Những vần thơ cuối gợi nhắc lời hát ý nghĩa của nhạc sĩ Trung Quân:
“Quê hương mỗi người chỉ một
Như là chỉ một mẹ thôi
Quê hương nếu ai không nhớ
Sẽ không lớn nổi thành người…”


4. Gợi ý phân tích thứ hai
Bằng Việt là gương mặt tiêu biểu trong lớp nhà thơ trưởng thành từ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ ông dịu dàng, trong trẻo, gợi cảm và thường gắn bó sâu sắc với những hoài niệm tuổi thơ, với khát vọng của thế hệ trẻ. “Bếp lửa” (1963) là thi phẩm tiêu biểu làm nên tên tuổi ông, khắc họa mối tình thiêng liêng giữa bà và cháu trong khung cảnh đất nước chiến tranh, tạo nên hình tượng bếp lửa vừa thực vừa giàu giá trị biểu tượng.
Ngay từ những khổ thơ đầu, hình ảnh bếp lửa đã khơi dậy mạch hồi tưởng chan chứa yêu thương. Đó không chỉ là nơi sưởi ấm thể xác mà còn là nơi ủ ấm tâm hồn, nhóm lên trong đứa cháu nhỏ niềm tin và nghị lực sống:
“Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Giữa khói lửa chiến tranh, hình ảnh bà hiện lên như điểm tựa vững vàng, bền bỉ thắp lên ngọn lửa yêu thương, đức hy sinh và niềm tin vào ngày mai tươi sáng.
“Bếp lửa” ấy không đơn thuần là vật dụng sinh hoạt, mà đã trở thành biểu tượng của tình bà, của quê hương và của những giá trị bền vững vượt qua khốc liệt thời gian. Từng ngọn lửa bà nhen là một lần nhóm lên nghĩa tình, là lời nhắn nhủ dịu dàng mà sâu lắng.
Từ bếp lửa, tác giả mở rộng tầm nhìn về hình ảnh người bà – cần mẫn, bền bỉ, giàu đức hy sinh. Bà là hiện thân của người phụ nữ Việt Nam thầm lặng mà kiên cường, một biểu tượng đẹp đẽ của tình thương và sức mạnh nội tâm. Những câu thơ:
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa…
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm”
là sự thấu hiểu và tri ân sâu sắc, là lời khẳng định vai trò của bà trong việc vun đắp tâm hồn cháu bằng chính tấm lòng kiên định và bao dung.
Điệp từ “nhóm” trong đoạn thơ sau chính là nhịp điệu cảm xúc, như nhấn mạnh rằng bà là người nhóm lên yêu thương, sẻ chia, niềm vui và lý tưởng sống cho cháu:
“Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi…”
Từ ngọn lửa bà nhóm, cháu được hun đúc tình yêu gia đình, quê hương và tình người. Bà như người thầy đầu tiên gieo hạt mầm đạo lý trong tâm hồn thơ trẻ.
Giờ đây, khi cháu đã xa quê, đang sống giữa trăm ngọn khói, trăm niềm vui ở trời Tây, cháu vẫn không nguôi nhớ về bà – người đã âm thầm nâng bước cháu vào đời. Câu hỏi đầy xúc động cuối bài thơ:
“Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?...”
vừa như lời tự nhủ, vừa là tiếng lòng khôn nguôi của một người cháu luôn hướng về cội nguồn. Hình tượng “bếp lửa” khép lại bài thơ với sức lan tỏa mạnh mẽ: đó là cội nguồn yêu thương, là hành trang tinh thần cho mỗi con người trên đường đời.
“Bếp lửa” của Bằng Việt là bản hòa ca đẹp về tình bà cháu, tình quê hương, tình người; là lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc về đạo lý uống nước nhớ nguồn, sống trọn nghĩa tình trong dòng chảy lịch sử dân tộc.


5. Bài viết tham khảo số 3
“Bếp lửa” là một thi phẩm sâu lắng viết về tình cảm thiêng liêng giữa bà và cháu. Đặc biệt, ba khổ cuối của bài thơ tạo nên dư âm đầy cảm động:
“Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Hình ảnh người bà kiên trì nhóm lửa ngày qua ngày đã khơi dậy nơi độc giả cảm xúc về lòng hy sinh lặng lẽ. Trong lòng bà, luôn ủ sẵn ngọn lửa của niềm tin – niềm tin vào ngày mai tươi sáng, đất nước thống nhất, gia đình sum họp, và đặc biệt là niềm tin đứa cháu thân yêu sẽ khôn lớn thành người, sống có lý tưởng và cống hiến hết mình cho Tổ quốc, như lời thơ Thanh Hải vang vọng:
“Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc”
Giá trị của bài thơ không chỉ dừng lại ở hình ảnh đầy xúc động ấy. Dòng hồi tưởng tiếp tục tuôn chảy, khơi sâu vào những kỷ niệm tuổi thơ, những tháng ngày sống bên bà:
“Giờ cháu đã đi xa
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhớ:
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Dẫu cháu đã trưởng thành, đang sống giữa nhịp đời hiện đại tiện nghi, tâm hồn vẫn luôn hướng về nguồn cội – nơi có bà lặng lẽ sớm hôm. Câu hỏi cuối vang lên như lời thì thầm chan chứa tình yêu thương, như nhịp đập của trái tim nhớ bà khôn nguôi.
Nhà thơ Bằng Việt đã rất khéo léo trong việc sử dụng thủ pháp nghệ thuật: từ điệp ngữ, hình ảnh mang tính biểu tượng đến cách gieo vần đầy nhạc tính. Mỗi câu thơ như khắc họa rõ hơn tấm lòng biết ơn, nỗi nhớ da diết và tình yêu sâu nặng với người bà đã sớm hôm tần tảo.
Đọc “Bếp lửa” thêm một lần, lòng ta lại xao xuyến. Bài thơ đánh thức trong mỗi người tình cảm chân thành với gia đình, với quê hương. Càng lắng nghe lời thơ của Bằng Việt, ta càng thấm thía ý nghĩa của hai chữ “quê nhà”.


Có thể bạn quan tâm

Ba dòng kem chống nắng Some By Mi nổi bật với chỉ số chống nắng cao và khả năng bảo vệ da vượt trội, giúp làn da luôn được bảo vệ tối ưu dưới ánh nắng mặt trời.

Hướng dẫn xuất file PDF từ Adobe Illustrator

Hướng dẫn tạo mã vạch trong AI một cách hiệu quả

Top 11 loại sữa công thức có vị gần giống sữa mẹ nhất, lý tưởng dùng song song cho bé

Hướng dẫn chi tiết cách thêm font chữ vào Illustrator
