Top 6 Bài phân tích ý nghĩa từ ngữ trong thực hành Ngữ Văn 11 xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Mẫu bài tham khảo số 4
Bài 1 (trang 74 sgk Ngữ văn 11 Tập 1):
- Từ 'lá' trong câu thơ mang nghĩa gốc: bộ phận thực vật ở ngọn/cành, có màu xanh, hình dáng mỏng với các gân lá
- Nghĩa chuyển của từ 'lá':
+ Chỉ bộ phận cơ thể người
+ Vật liệu giấy mỏng
+ Chất liệu vải
+ Nguyên liệu tre/nứa/cỏ
+ Kim loại được dát mỏng
- Điểm chung: đều mang đặc điểm hình dáng phẳng, mỏng
Bài 2 (trang 74 sgk Ngữ văn 11 Tập 1):
- 'Trái tim nhân hậu' chỉ tấm lòng bao dung
- 'Chắc suất một chân' nghĩa là giành được vị trí
- 'Tai mắt' ám chỉ người giám sát
- 'Cái đầu thông minh' ví trí tuệ xuất chúng
Bài 3 (trang 75 sgk Ngữ văn 11 Tập 1):
- 'Chua chát' diễn tả sự xót xa: "Câu chuyện nghe thật chua chát"
- 'Đắng cay' thể hiện nỗi khổ: "Cuộc sống chất chứa bao đắng cay"
Bài 4 (trang 75 sgk Ngữ văn 11 Tập 1):
* 'Cậy': thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào sự giúp đỡ
* 'Chịu':
- Sự chấp nhận dù không hoàn toàn tự nguyện
=> Hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh Thúy Kiều
Bài 5 (trang 75 sgk Ngữ văn 11 Tập 1):
- 'Canh cánh': vừa diễn tả sự thường trực, vừa thể hiện nỗi niềm khắc khoải của Bác
- Có thể thay bằng 'dính dáng' hoặc 'liên can'
- 'Bạn': từ ngữ trang trọng trong giao tiếp ngoại giao

2. Bài phân tích chuyên sâu số 5
Câu 1 (trang 74 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
a. Nghĩa nguyên thủy của 'lá': bộ phận thực vật với đặc trưng hình dáng mỏng, màu xanh, gân lá rõ nét
b. Hệ thống nghĩa chuyển đa dạng:
- Lá gan/phổi/lách: mô phỏng hình thái cơ quan nội tạng
- Lá thư/đơn/phiếu: vật liệu giấy mang thông điệp
- Lá cờ/buồm: chất liệu vải phất phới
- Lá cót/chiếu/thuyền: sản phẩm thủ công từ tre, cói
- Lá tôn/đồng/vàng: kim loại được dát mỏng tinh xảo
⇒ Điểm tương đồng: cấu trúc phẳng, diện tích bề mặt lớn so với độ dày
Câu 2 (trang 74 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
Nghệ thuật hoán dụ từ bộ phận chỉ toàn thể:
- 'Tay súng cừ khôi' - bậc thầy vũ khí
- 'Giữ chân hậu vệ' - vị trí phòng ngự
- 'Năm miệng ăn' - biểu tượng nhân khẩu
- 'Gương mặt mới' - tài năng trẻ triển vọng
- 'Năm cái đầu' - nhóm người bí ẩn
⇒ Phép tu từ làm ngôn ngữ sinh động, giàu hình tượng
Câu 3 (trang 75 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
Ẩn dụ vị giác trong diễn đạt:
- Âm thanh: 'giọng ngọt ngào', 'lời chua xót', 'câu chuyện nhạt phèo'
- Cảm xúc: 'tình ngọt như mía lùi', 'nỗi niềm đắng cay', 'lời an ủi bùi tai'
⇒ Ngôn ngữ đa giác quan tạo chiều sâu biểu cảm
Câu 4 (trang 75 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
Sắc thái tu từ đặc biệt:
- 'Cậy': tin tưởng tuyệt đối vào sự chu toàn
- 'Chịu': chấp nhận trong thế bất khả kháng
⇒ Lựa chọn từ ngữ thể hiện tâm tư nhân vật
Câu 5 (trang 75 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
a. 'Canh cánh': từ láy đặc tả nỗi niềm thường trực
b. 'Liên can': sự ràng buộc có hệ quả
c. 'Bạn': từ chuẩn mực trong quan hệ quốc tế

3. Bài khảo cứu nâng cao số 6
Câu 1 (trang 74 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
a. Trong thi phẩm "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến - Thu điểu), từ 'lá' hiện lên với nghĩa nguyên bản: bộ phận thực vật mang hình dáng mỏng manh, màu sắc đặc trưng và cấu trúc gân lá - nghĩa gốc đã tồn tại từ thuở khai sinh ngôn ngữ.
b. Hành trình chuyển nghĩa kỳ thú của từ 'lá':
- Lá gan/phổi: mô phỏng hình thái cơ quan nội tạng
- Lá thư/đơn: vật liệu giấy chứa đựng thông điệp
- Lá cờ/buồm: chất liệu vải phất phới trong gió
- Lá cót/chiếu: sản phẩm thủ công từ tre, cói
- Lá tôn/vàng: kim loại được dát mỏng tinh xảo
⇒ Điểm tương đồng: cấu trúc phẳng, diện tích bề mặt lớn so với độ dày, tạo nên mạng lưới ngữ nghĩa đa chiều.
Câu 2 (trang 74 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
Nghệ thuật hoán dụ tinh tế:
- 'Chân trong hội đồng': vị trí quyền lực
- 'Năm miệng ăn': gánh nặng kinh tế gia đình
- 'Gương mặt thanh niên tiêu biểu': nhân tài trẻ
- 'Tay đập xuất sắc': kỹ năng điêu luyện
⇒ Biến bộ phận thành biểu tượng cho toàn thể, nâng tầm biểu đạt ngôn ngữ.
Câu 3 (trang 75 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
Ẩn dụ vị giác đa sắc màu:
- Âm thanh: 'giọng ngọt như mía lùi', 'lời chua xót như giấm chua'
- Cảm xúc: 'tình ngọt ngào', 'nỗi niềm đắng cay', 'lời an ủi bùi tai'
⇒ Ngôn ngữ đa giác quan phá vỡ giới hạn biểu đạt thông thường.
Câu 4 (trang 75 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
Tuyệt tác lựa chọn từ ngữ:
- 'Cậy': đặt trọn niềm tin vào sự chu toàn
- 'Chịu': chấp nhận trong thế bất khả kháng
⇒ Thể hiện tầng sâu tâm lý nhân vật qua từng con chữ.
Câu 5 (trang 74 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
a. 'Canh cánh': từ láy đặc tả nỗi niềm thường trực khắc khoải
b. 'Liên can': sự ràng buộc có hệ quả tất yếu
c. 'Bạn': từ chuẩn mực trong giao thiệp quốc tế, cân bằng giữa trang trọng và thân thiện.

4. Tài liệu tham khảo chuyên sâu số 1
Câu 1 (Trang 74 sgk Ngữ văn 11 tập 1)
a. Nghĩa nguyên thủy của 'lá': bộ phận thực vật với đặc điểm hình dáng mỏng, màu xanh đặc trưng và hệ thống gân lá độc đáo
b. Hành trình chuyển nghĩa đa sắc màu:
- Lá gan/phổi: mô phỏng hình thái cơ quan nội tạng
- Lá thư/phiếu: vật liệu giấy chứa đựng thông điệp
- Lá cờ/buồm: chất liệu vải phấp phới
- Lá cót/chiếu: sản phẩm thủ công từ tre, cói
- Lá tôn/vàng: kim loại dát mỏng tinh xảo
⇒ Điểm tương đồng: cấu trúc mỏng dẹt với diện tích bề mặt lớn, tạo nên mạng lưới ngữ nghĩa phong phú
Câu 2 (trang 74 sgk Ngữ văn 11 tập 1)
Nghệ thuật hoán dụ tinh tế:
- 'Kẻ đầu hai thứ tóc': người lớn tuổi đầy kinh nghiệm
- 'Chân sút cừ': tài năng bóng đá xuất chúng
- 'Bàn tay ta': sức lao động sáng tạo
- 'Miệng giếng': không gian sâu thẳm đáng sợ
- 'Trái tim hồng': trung tâm tràn đầy sức sống
Câu 3 (trang 75 sgk Ngữ văn 11 tập 1)
Ẩn dụ vị giác đầy biểu cảm:
- 'Ngọt lọt tới xương': lời nói tinh tế thấm sâu
- 'Lời chua chát': ngôn từ đầy xót xa
- 'Bùi tai': âm thanh dễ chịu
- 'Cay đắng': bài học nhớ đời
Câu 4 (Trang 75 sgk Ngữ văn 11 tập 1)
Tuyệt tác lựa chọn ngôn từ:
- 'Cậy': đặt trọn niềm tin vào sự giúp đỡ tận tâm
- 'Chịu': chấp nhận trong thế bất khả kháng
⇒ Thể hiện tầng sâu tâm lý nhân vật qua từng con chữ
Câu 5 (trang 75 sgk Ngữ văn 11 tập 1)
a. 'Canh cánh': từ láy đặc tả nỗi niềm thường trực khắc khoải
b. 'Liên can': sự ràng buộc có hệ quả tất yếu
c. 'Bạn': từ chuẩn mực trong giao thiệp quốc tế, cân bằng giữa trang trọng và thân thiện

5. Bài soạn tham khảo số 2 - Tinh hoa ngữ văn
Câu 1 (trang 74 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
a. Từ "lá" mang nghĩa gốc chỉ bộ phận thực vật, mỏng dẹt, thực hiện quang hợp.
b.
- Các từ lá gan, lá phổi: nghĩa chuyển chỉ cơ quan nội tạng có hình dáng tương đồng.
- Lá thư, lá đơn: chỉ vật phẩm giấy tờ mỏng mang thông tin.
- Lá cờ, lá buồm: vật liệu dệt mỏng gắn trên trục.
- Lá cót, lá chiếu: sản phẩm thủ công từ tre nứa.
- Lá đồng, lá vàng: kim loại được cán mỏng.
Câu 2 (trang 74 SGK):
+ Đầu: Ẩn dụ chỉ tư duy (cái đầu tính toán).
+ Óc: Hoán dụ chỉ trí tuệ (bộ óc thiên tài).
+ Chân: Nghĩa chuyển chỉ vị trí (chân trong công ty).
+ Miệng: Ẩn dụ chỉ lời nói (miệng lưỡi vô duyên).
Câu 3 (trang 75):
+ Chua: Vị giác → cảm xúc (lời chua chát).
+ Cay đắng: Trải nghiệm cuộc đời.
+ Mặn: Phẩm chất con người (tính cách mặn mà).
Câu 4 (trang 75):
+ Cậy ≠ nhờ: Sắc thái thiết tha hơn.
+ Chịu ≠ nhận: Mang tính cam kết mạnh.
→ Lựa chọn từ ngữ thể hiện tâm tư nhân vật.
Câu 5 (trang 75):
a. Nhật ký trong tù: Tấc lòng lo cho nước.
b. Vô can: Không dính líu.
c. Ngoại giao: Tinh thần hữu nghị quốc tế.

6. Bài soạn tham khảo số 3 - Góc nhìn sáng tạo
Câu 1 (trang 74 sgk Ngữ Văn 11 Tập 1):
a. Trong câu thơ 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến), từ lá mang nghĩa gốc - bộ phận cây xanh mỏng manh đung đưa trong gió.
b. Nghệ thuật chuyển nghĩa tinh tế của tiếng Việt:
- Lá phổi, lá gan: Những cơ quan hình lá trong cơ thể
- Lá thư, lá đơn: Vật phẩm giấy mỏng mang thông điệp
- Lá cờ, lá buồm: Vải dệt bay phấp phới
- Lá cót, lá chiếu: Sản phẩm thủ công từ thiên nhiên
- Lá đồng, lá vàng: Kim loại được cán mỏng
→ Tất cả đều giữ nét nghĩa chung: hình dáng mỏng dẹt tựa lá cây, thể hiện sự phong phú trong tư duy ngôn ngữ dân tộc.
Câu 2 (trang 74 sgk):
- 'Gương mặt tiêu biểu': Ẩn dụ chỉ nhân vật nổi bật
- 'Bốn miệng ăn': Hoán dụ chỉ bốn con người
- 'Chân trụ đội bóng': Nghĩa chuyển chỉ trụ cột
Câu 3 (trang 75 sgk):
- 'Cay đắng cuộc đời': Vị giác → trải nghiệm đau thương
- 'Giọng ngọt như mía': Âm thanh dịu dàng
- 'Lời chua chát': Ngôn từ gai góc
Câu 4 (trang 75 sgk):
- Cậy ≠ nhờ: Mang sắc thái tin tưởng tuyệt đối
- Chịu ≠ nhận: Thể hiện sự cam kết sâu sắc
→ Ngòi bút Nguyễn Du tinh tế trong lựa chọn ngôn từ
Câu 5 (trang 75 sgk):
a. 'Canh cánh': Từ láy gợi nỗi nhớ triền miên
b. 'Liên can': Cách nói trang trọng về sự vô tội
c. 'Làm bạn': Ngôn từ chuẩn mực trong ngoại giao

Có thể bạn quan tâm

Khi mắc đau mắt đỏ, liệu có cần tránh quan hệ tình dục? Những điều cần lưu ý để bảo vệ sức khỏe.

Phương Pháp Chữa Trĩ Ngoại Hiệu Quả và Nhanh Chóng

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Acronis True Image từ A đến Z

Ngày 8/3, bạn đang băn khoăn không biết nên chọn loài hoa nào để gửi lời chúc mừng? Dưới đây là 12 mẫu hoa tuyệt đẹp, đầy ý nghĩa, giúp bạn gửi gắm tình cảm đến những người phụ nữ quan trọng trong cuộc đời.

Hướng dẫn chi tiết cách thay đổi địa chỉ MAC trên máy ảo VMware
