Top 6 Bài soạn "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài soạn mẫu số 4 "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều)
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Đọc trước văn bản "Hội thi thổi cơm" và tìm hiểu thêm thông tin qua sách báo, internet hoặc thực tế về các hội thi dân gian khác trong đời sống.
- Kể tên một số hội thi dân gian và hiện đại mà em biết, đồng thời tìm hiểu lý do vì sao cần có quy tắc, luật lệ trong các hội thi, trò chơi.
Trả lời:
- Một số hội thi dân gian khác trong đời sống như kéo co, đập niêu, chơi cờ người, hội thi sáng tác thơ văn…
- Quy tắc, luật lệ là cần thiết để đảm bảo sự công bằng trong các trò chơi, giúp cuộc thi diễn ra nghiêm túc và hấp dẫn.
Đọc hiểu
* Nội dung chính của "Hội thi thổi cơm": Giới thiệu những luật lệ độc đáo và thú vị trong các cuộc thi nấu cơm ở nhiều địa phương khác nhau.
* Trả lời câu hỏi giữa bài
Câu 1 (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Vì sao đoạn mở đầu được in đậm? Nội dung chính của đoạn này là gì?
Trả lời:
- Đoạn mở đầu in đậm là phần sapo, nằm ngay dưới tiêu đề, nhằm thu hút sự chú ý của người đọc.
- Nội dung chính là giới thiệu chung về hội thi thổi cơm.
Câu 2 (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Bức ảnh minh họa nói về nội dung gì?
Trả lời:
- Bức ảnh minh họa cho hội thi thổi cơm tại hội Thị Cấm (Từ Liêm, Hà Nội).
Câu 3 (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Ý nghĩa của các tiêu đề nhỏ in đậm là gì?
Trả lời:
- Các tiêu đề nhỏ được in đậm giới thiệu về những địa phương tổ chức hội thi thổi cơm đặc sắc.
Câu 4 (trang 107 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Nêu các quy định trong từng bước của cuộc thi.
Trả lời:
- Bước 1: thi làm gạo.
- Bước 2: tạo lửa và lấy nước.
- Bước 3: nấu cơm.
Câu 5 (trang 107 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Những điểm giống và khác nhau giữa hội thi làng Chuông và các nơi khác.
Trả lời:
- Giống nhau: đều gồm 3 bước thi cơ bản.
- Khác nhau: Hội thi làng Chuông có 2 cuộc thi dành cho nam và nữ; nữ vừa thổi cơm vừa ẵm em, nam vừa bơi thuyền vừa thổi cơm.
Câu 6 (trang 107 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Đặc điểm nổi bật của địa điểm hội thi ở Từ Trọng.
Trả lời:
- Người dự thi ngồi trên thuyền thúng tại đầm rộng, nơi có gió lồng lộng.
Câu 7 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Đặc điểm người dự thi và cách thi ở Hành Thiện.
Trả lời:
- Hội thi dành cho nam.
- Một người buộc cành tre dẻo vào lưng, trên ngọn tre đeo niêu cơm, người kia đun nấu, cả hai vừa nấu vừa bước qua sân đình.
* Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Bố cục văn bản gồm những phần nào? Mỗi phần cung cấp thông tin gì? Phần nào quan trọng nhất và vì sao?
Trả lời:
- Phần 1: Giới thiệu chung về hội thi thổi cơm.
- Phần 2: Mô tả thi nấu cơm ở hội Thị Cấm.
- Phần 3: Thi nấu cơm ở hội làng Chuông.
- Phần 4: Thi nấu cơm ở hội Từ Trọng.
- Phần 5: Thi nấu cơm ở hội Hành Thiện.
- Phần quan trọng nhất là phần giới thiệu chung vì giúp người đọc hiểu toàn bộ hội thi.
Câu 2 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Trật tự sắp xếp thông tin trong văn bản và hiệu quả.
Trả lời:
- Thông tin sắp xếp theo trình tự thời gian từ đầu đến kết thúc hội thi.
- Giúp người đọc dễ dàng hình dung quy trình tổ chức và diễn biến hội thi.
Câu 3 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Điểm giống và khác nhau trong hội thi thổi cơm các địa phương.
Trả lời:
- Giống: Nấu cơm trong điều kiện khó khăn, đội nào cơm chín, dẻo ngon và xong trước thắng.
- Khác: Thể lệ, điều kiện thi mỗi nơi có nét riêng.
Câu 4 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Mục đích văn bản và minh chứng.
Trả lời:
- Giới thiệu các hội thi thổi cơm ở vùng Bắc và Trung Bộ.
- Tác giả mô tả chi tiết nguồn gốc, địa điểm, cách thức tổ chức giúp người đọc hiểu rõ và toàn diện.
Câu 5 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Những hiểu biết mới về hội thi thổi cơm và luật thi thú vị.
Trả lời:
- Hiểu được các quy tắc và nét đặc sắc từng địa phương.
- Hội thi Hành Thiện đặc biệt với cuộc thi dành riêng cho nam, diễn ra trong một tuần hương.
Câu 6 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Ý tưởng minh họa thêm cho bài viết.
Trả lời:
- Em chọn vẽ cảnh người tham gia cổ vũ hội thi để thể hiện toàn cảnh không khí sôi động và hào hứng.

2. Bài soạn mẫu "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) - số 5
Chuẩn bị trước khi đọc bài "Hội thi thổi cơm"
Câu 1 (Trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Đọc trước văn bản "Hội thi thổi cơm"; tìm hiểu thêm thông tin từ sách, báo, Internet hoặc thực tế về các hội thi dân gian khác trong đời sống.
Trả lời:
Bên cạnh hội thi thổi cơm, đời sống người Việt còn nhiều hội thi dân gian phong phú như: nhảy bao bố, kéo co, giã gạo, đi cà kheo, tung còn, đập niêu đất, đi cầu Kiều, đấu vật, đua thuyền, cờ người, đánh đu, chọi gà… Đây đều là những nét văn hóa đặc sắc, mang giá trị tinh thần sâu sắc gắn liền với tuổi thơ và các lễ hội truyền thống của dân tộc.
Câu 2 (Trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Kể tên một số hội thi dân gian và hiện đại mà em biết. Tại sao phải có quy tắc, luật lệ trong các hội thi, trò chơi?
Trả lời:
- Một số hội thi dân gian: nhảy bao bố, kéo co, giã gạo, đi cà kheo, tung còn, đập niêu đất, đi cầu Kiều, đấu vật, đua thuyền, cờ người, đánh đu, chọi gà…
- Một số hội thi hiện đại: nhảy dân vũ, sáng tạo khoa học, khởi nghiệp, thiết kế thời trang, thi văn học…
- Quy tắc và luật lệ trong hội thi giúp:
- Người chơi và khán giả hiểu rõ cách chơi một cách công bằng, minh bạch.
- Bảo đảm cuộc thi diễn ra khách quan, không gian lận.
Đọc hiểu văn bản "Hội thi thổi cơm"
Câu 1 (Trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Tại sao đoạn mở đầu được in đậm? Nội dung chính của đoạn này là gì?
Trả lời:
Đoạn mở đầu in đậm nhằm thu hút sự chú ý của người đọc, nhấn mạnh về cuộc thi thổi cơm diễn ra tại một số làng miền Bắc và miền Trung vào dịp lễ hội, từ đó dẫn dắt người đọc tìm hiểu sâu hơn về hội thi.
Nội dung chính là giới thiệu về hội thi thổi cơm ở các làng miền Bắc và miền Trung Việt Nam trong dịp lễ hội.
Câu 2 (Trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Bức ảnh minh họa cho nội dung gì?
Trả lời:
Bức ảnh thể hiện giai đoạn thi nấu cơm, khi người chơi tập trung để làm cho nồi cơm chín dẻo, thơm ngon đúng chuẩn.
Câu 3 (Trang 107, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Điểm đặc biệt của địa điểm hội thi ở Từ Trọng là gì?
Trả lời:
Hội thi ở Từ Trọng có điểm độc đáo là người dự thi ngồi trên thuyền thúng giữa đầm rộng, lộng gió, khác với các địa phương khác tổ chức trên đất liền, tạo nên sự mới mẻ và đặc sắc riêng.
Câu 4 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Người dự thi và cách thi ở Hành Thiện có gì đặc biệt?
Trả lời:
Hội thi ở Hành Thiện chỉ dành cho nam giới. Mỗi đội gồm hai người: một người buộc cành tre mềm dẻo vào lưng, trên ngọn tre treo niêu cơm; người kia đảm nhận việc nhóm lửa và nấu cơm. Khi có hiệu lệnh, họ vừa nấu vừa đi quanh sân đình, thể hiện sự khéo léo và phối hợp ăn ý.
Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Chỉ ra bố cục văn bản "Hội thi thổi cơm". Mỗi phần cung cấp thông tin gì? Theo em, phần nào quan trọng nhất? Vì sao?
Trả lời:
Bố cục gồm 5 phần:
- Phần 1 (đầu đến "vừa đi vừa nấu cơm"): Giới thiệu chung về hội thi thổi cơm tại các làng miền Bắc và miền Trung.
- Phần 2 (tiếp đến "dùng để cúng thần"): Hội thi ở hội Thị Cấm (Từ Liêm, Hà Nội).
- Phần 3 (tiếp đến "Ai thổi được nồi cơm... thắng cuộc"): Hội thi làng Chuông (Hà Nội).
- Phần 4 (tiếp đến "Kết thúc cuộc thi..."): Hội thi Từ Trọng (Hoằng Hóa, Thanh Hóa).
- Phần 5 (còn lại): Hội thi Hành Thiện (Nam Định).
Theo em, phần đầu là quan trọng nhất vì cung cấp cái nhìn tổng quan về địa điểm và luật lệ, giúp người đọc dễ dàng hiểu các phần sau về từng hội thi cụ thể.
Câu 2 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Thông tin trong văn bản được sắp xếp theo trật tự nào? Hiệu quả của cách sắp xếp?
Trả lời:
Thông tin được trình bày theo trình tự thời gian, từ khi hội thi bắt đầu đến kết thúc, giúp người đọc dễ hình dung quy trình và diễn biến cuộc thi, tăng tính hấp dẫn và lôi cuốn.
Câu 3 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Điểm giống và khác nhau trong hội thi thổi cơm các địa phương?
Trả lời:
Giống nhau: Mọi nơi đều tổ chức trong điều kiện thử thách, đội nào làm ra nồi cơm chín dẻo, ngon và hoàn thành sớm hơn sẽ thắng.
Khác nhau: Cách thức thi, địa điểm, đối tượng và những quy tắc riêng của từng hội thi.
Câu 4 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Mục đích văn bản "Hội thi thổi cơm"? Phân tích để thấy người viết đạt được mục đích.
Trả lời:
Văn bản nhằm giới thiệu các hội thi thổi cơm truyền thống ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Người viết đã làm rõ qua việc trình bày chi tiết từng cuộc thi với đặc điểm, luật lệ, đối tượng dự thi, giúp người đọc có cái nhìn đa chiều và sinh động về văn hóa dân gian này.
Câu 5 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Văn bản giúp em hiểu thêm gì về hội thi thổi cơm? Chỉ ra luật thi và cách thi thổi cơm thú vị ở một địa phương.
Trả lời:
- Văn bản làm rõ quy tắc, luật lệ của các hội thi, đồng thời sự đa dạng trong cách thi của từng địa phương.
- Hội thi thổi cơm ở làng Chuông (Hà Nội) là điểm nhấn thú vị, với hai cuộc thi dành cho nam và nữ, mỗi cuộc có những thử thách độc đáo: nữ vừa thổi cơm vừa giữ trẻ và canh cóc, nam vừa bơi thuyền vừa thổi cơm trên thuyền bồng bềnh.
Câu 6 (Trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Nếu vẽ thêm minh họa cho bài viết, em chọn nội dung gì? Vì sao?
Trả lời:
Em sẽ chọn vẽ cảnh khán giả cổ vũ nhiệt tình, bởi sự cổ vũ góp phần tạo nên không khí sôi động, vui tươi, làm tăng thêm sức hấp dẫn và cảm xúc cho cuộc thi.

3. Bài soạn "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) - bản mẫu số 6
I. Khám phá tác phẩm Hội thi thổi cơm
- Thể loại: Văn bản thông tin
- Xuất xứ: theo dulichvietnam.org.vn
- Phương thức biểu đạt: Nghị luận
- Tóm tắt: Văn bản tái hiện nét đặc sắc cùng hình thức tổ chức các hội thi nấu cơm truyền thống khắp các vùng miền: hội thi Thị Cấm (Từ Liêm – Hà Nội), hội làng Chuông (Hà Nội), hội Từ Trọng (Hoằng Hóa, Thanh Hóa), hội Hành Thiện (Nam Định).
- Bố cục:
Văn bản được chia làm 4 đoạn:
- Đoạn 1: Từ đầu đến “được dùng để cúng thần”: Mô tả hội thi tại Thị Cấm (Từ Liêm – Hà Nội)
- Đoạn 2: Tiếp đến “là người thắng cuộc”: Hội thi tại làng Chuông (Hà Nội)
- Đoạn 3: Tiếp theo đến “ngon là người thắng cuộc”: Hội thi tại Từ Trọng (Hoằng Hóa, Thanh Hóa)
- Đoạn 4: Phần còn lại: Hội thi tại Hành Thiện (Nam Định).
6. Giá trị nội dung:
- Trình bày rõ nét đặc trưng riêng biệt trong hội thi nấu cơm ở mỗi vùng miền.
- Tôn vinh niềm tự hào về phong tục và văn hóa truyền thống đa dạng của Việt Nam.
7. Giá trị nghệ thuật:
- Bố cục mạch lạc, rõ ràng, dễ nắm bắt.
- Nội dung cô đọng, súc tích.
- Ngôn ngữ trong sáng, giản dị mà sâu sắc.
II. Tìm hiểu chi tiết tác phẩm Hội thi thổi cơm
- Điểm giống và khác nhau trong hội thi thổi cơm các địa phương.
- Giống nhau: Các hội thi đều hướng đến tiêu chuẩn chung: cơm chín, dẻo, thơm ngon là yếu tố quyết định chiến thắng.
- Khác nhau: Mỗi nơi có luật lệ và cách tổ chức riêng biệt, tạo nên sự đa dạng thú vị.
Hội thi nấu cơm Thị Cấm (Từ Liêm - Hà Nội)
Hội thi tái hiện tích Phan Tây Nhạc – vị tướng thời vua Hùng thứ 18, luyện binh kỹ năng nấu cơm trong điều kiện khó khăn.
Thể lệ: Sử dụng nguyên liệu thóc, có củi, chưa có lửa và nước. Ba bước thi: làm gạo, tạo lửa lấy nước và thổi cơm.
Mỗi đội 10 người (cả nam và nữ) tự tay xay thóc, giã gạo, sàng lọc, tạo lửa và nấu cơm.
Bước 1: Làm gạo – đội nào có gạo trắng trước thắng.
Bước 2: Kéo lửa và lấy nước – từ hai thanh nứa già, áp bùi nhùi rơm khô nhóm lửa, lấy nước từ 1 km mang về, đội nào về trước thắng.
Bước 3: Nấu cơm – cơm chín, dẻo, ngon và xong trước sẽ được dùng để cúng thần, đội đó chiến thắng.
Hội thi làng Chuông (Hà Tây)
Cuộc thi nữ: Trong vòng tròn đường kính 1,5m, vừa thổi cơm vừa giữ một đứa trẻ 7-8 tháng tuổi (không phải con đẻ) và canh con cóc không nhảy ra khỏi vòng. Lửa nhóm từ bùi nhùi rơm, thời gian đốt hết một nén hương, cơm chín, dẻo hơn là thắng.
Cuộc thi nam: Bếp đặt bên bờ ao, mỗi người một bếp. Sau hồi trống lệnh, bơi thuyền nan qua bờ bên kia, vừa giữ thuyền vừa nhóm lửa, thổi cơm. Ai nấu xong trước thắng.
Hội thi Từ Trọng (Hoằng Hóa - Thanh Hóa)
Thí sinh ngồi trên thuyền thúng giữa đầm rộng, gió lộng. Mỗi người một thuyền, dụng cụ giống nhau. Sau hiệu lệnh, thuyền ra giữa đầm, trong điều kiện gió, mưa phùn, thi nấu cơm. Người có nồi cơm hoặc xôi chín dẻo, thơm ngon nhất thắng.
Hội thi Hành Thiện (Nam Định)
Dành cho nam, nhóm hai người. Một người buộc cành tre dẻo dài theo sống lưng, treo niêu cơm sẵn gạo nước. Người kia nhóm lửa, đun nấu. Cả hai vừa nấu vừa bước quanh sân đình. Hết tuần hương, cơm chín dẻo, ngon là thắng.
- Ý nghĩa hội thi thổi cơm
- Biểu tượng nét đẹp truyền thống, tôn vinh sự khỏe mạnh, nhanh nhẹn, khéo léo của người Việt.
- Qua hội thi, hiểu thêm lịch sử và những lễ hội xa xưa của cha ông, tôn vinh văn hóa và nghề trồng lúa nước.
Chuẩn bị
- Bịt mắt đập niêu: Người chơi chia đội, mỗi đội hai thành viên. Một người bịt mắt đi theo hướng dẫn đồng đội đến vị trí treo niêu, đập niêu vỡ trước thắng.
- Một số hội thi khác:
- Dân gian: Bịt mắt đập niêu, nhảy bao bố…
- Hiện đại: Rung chuông vàng, hùng biện…
- Đọc hiểu
Câu 1. Vì sao đoạn mở đầu in đậm? Nội dung chính là gì?
- Phần mở đầu là sa pô, khái quát chủ đề văn bản.
- Nội dung: Giới thiệu chung về hội thi thổi cơm.
Câu 2. Bức ảnh minh họa cho nội dung gì?
Bức ảnh minh họa hành động đốt lửa.
Câu 3. Đặc điểm địa điểm hội thi Từ Trọng?
Trên thuyền thúng giữa đầm rộng, gió lộng.
Câu 4. Người dự thi và cách thi tại Hành Thiện có gì đặc biệt?
Chỉ dành cho nam, nhóm hai người, người buộc cành tre dài dọc sống lưng, treo niêu cơm; người kia nhóm lửa; vừa nấu vừa bước quanh sân đình.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Bố cục văn bản Hội thi thổi cơm gồm những phần nào? Thông tin nào quan trọng nhất? Vì sao?
- 5 phần: giới thiệu chung; thi hội Thị Cấm; thi hội làng Chuông; thi hội Từ Trọng; thi hội Hành Thiện.
- Thông tin quan trọng nhất: Quy tắc, luật lệ – yếu tố quyết định cuộc thi.
Câu 2. Văn bản sắp xếp thông tin theo trật tự nào? Hiệu quả ra sao?
- Thứ tự: theo thời gian
- Hiệu quả: Giúp người đọc dễ hình dung và theo dõi diễn biến cuộc thi.
Câu 3. Điểm giống và khác của hội thi thổi cơm các vùng miền?
Giống: Nấu cơm trong điều kiện thử thách, cơm chín, dẻo, ngon là thắng.
Khác: Luật lệ và cách thức khác nhau theo vùng miền.
Câu 4. Mục đích văn bản Hội thi thổi cơm là gì? Người viết đạt được mục đích ra sao?
Cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm, luật lệ, cách thức tổ chức hội thi thổi cơm, giúp người đọc hiểu sâu về nét văn hóa độc đáo này.
Câu 5. Văn bản giúp hiểu thêm gì? Luật thi và cách thi nào thú vị?
Hiểu về luật lệ phong phú của hội thi thổi cơm. Cách thi nấu cơm trên thuyền của hội Từ Trọng (Thanh Hóa) đặc biệt thu hút.
Câu 6. Nếu vẽ thêm minh họa, em chọn nội dung nào? Vì sao?
Chọn hình ảnh cổ vũ sôi động của khán giả, góp phần làm nên sức hấp dẫn và không khí náo nhiệt của hội thi.

4. Bài soạn mẫu "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) - phiên bản 1
Chuẩn bị 1
Câu 1 (trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Đọc trước văn bản Hội thi thổi cơm; tìm hiểu thêm qua sách, báo, Internet và thực tế về các hội thi dân gian khác trong đời sống.
Phương pháp giải:
Tham khảo qua sách, báo, Internet, thực tế,...
Giải chi tiết:
Kéo co là trò chơi thể hiện tinh thần thượng võ của dân tộc. Mỗi vùng miền có cách chơi khác nhau nhưng đều là cuộc so tài sức lực gay cấn giữa hai bên. Trò kéo co gồm ba lần kéo; bên nào kéo đối phương ngã nhiều hơn sẽ chiến thắng. Dù kết quả thế nào, cuộc thi vẫn tràn đầy niềm vui, sự cạnh tranh kịch tính cùng những tiếng hò reo cổ vũ cuồng nhiệt.
Chuẩn bị 2
Câu 2 (trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Kể tên một số hội thi dân gian và hiện đại mà em biết. Tìm hiểu lý do cần có quy tắc, luật lệ trong các hội thi, trò chơi.
Phương pháp giải:
Tham khảo qua sách, báo, Internet, thực tế,...
Giải chi tiết:
- Một số hội thi dân gian: kéo co, đấu vật, đua thuyền, chọn gà, chơi cờ người...
- Một số hội thi hiện đại: thi sáng tác thơ văn, hùng biện, rung chuông vàng,...
- Quy tắc và luật lệ là cần thiết để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong thi đấu.
Đọc hiểu 1
Câu 1 (trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Tại sao đoạn mở đầu được in đậm? Nội dung chính của đoạn này là gì?
Phương pháp giải:
Chú ý đoạn in đậm mở đầu văn bản.
Giải chi tiết:
Đoạn mở đầu in đậm vì đó là phần sa pô, nằm dưới tiêu đề, thu hút người đọc. Nội dung chính giới thiệu về hội thi thổi cơm.
Đọc hiểu 2
Câu 2 (trang 106, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Bức ảnh minh họa cho nội dung gì?
Phương pháp giải:
Quan sát bức ảnh minh họa.
Giải chi tiết:
Bức ảnh minh họa cho hội thi thổi cơm dân gian.
Đọc hiểu 3
Câu 3 (trang 107, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Địa điểm hội thi ở Từ Trọng có gì đặc biệt?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần Thi nấu cơm ở hội Từ Trọng (Hằng Hoá - Thanh Hoá).
Giải chi tiết:
Hội thi ở Từ Trọng đặc biệt bởi người dự thi ngồi trên thuyền thúng giữa đầm rộng, gió lộng.
Đọc hiểu 4
Câu 4 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Người dự thi và cách thi ở Hành Thiện có gì độc đáo?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần Thi nấu cơm ở hội Hành Thiện (Nam Định).
Giải chi tiết:
Người dự thi là nam giới; mỗi nhóm hai người, đứng thành hàng ngang. Một người buộc cành tre mềm vào lưng với niêu cơm trên đầu, người kia đun nấu và cả hai vừa nấu vừa di chuyển quanh sân đình.
CH cuối bài 1
Câu 1 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Chỉ ra bố cục văn bản Hội thi thổi cơm. Mỗi phần cung cấp thông tin gì? Theo em, thông tin nào quan trọng nhất? Vì sao?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, chú ý nội dung từng phần.
Giải chi tiết:
- Bố cục gồm 5 phần:
+ Phần 1 (từ đầu đến “vừa đi vừa nấu cơm”): giới thiệu chung về hội thi thổi cơm.
+ Phần 2 (tiếp đến “dùng để cúng thần”): thi nấu cơm ở hội Thị Cấm (Từ Liêm - Hà Nội).
+ Phần 3 (tiếp đến “Ai thổi được nồi cơm thơm dẻo, ngon, xong trước là người thắng cuộc”): thi nấu cơm ở hội làng Chuông (Hà Nội).
+ Phần 4 (tiếp đến “Kết thúc cuộc thi, ai có nồi cơm hoặc chõ xôi chín dẻo, ngon là người thắng”): thi nấu cơm ở hội Từ Trọng (Hoằng Hóa - Thanh Hóa).
+ Phần 5 (phần còn lại): thi nấu cơm ở hội Hành Thiện (Nam Định).
- Em cho rằng thông tin quan trọng nhất là quy tắc, luật lệ của hội thi thổi cơm vì đó là nền tảng tạo nên cuộc thi công bằng.
CH cuối bài 2
Câu 2 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Thông tin trong văn bản được sắp xếp theo trật tự nào? Hiệu quả của cách sắp xếp?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, chú ý trật tự thời gian, nguyên nhân-kết quả, mức độ quan trọng.
Giải chi tiết:
Các thông tin sắp xếp theo trình tự thời gian, từ lúc bắt đầu đến kết thúc cuộc thi, giúp người đọc hình dung rõ quy trình và luật lệ ở từng vùng miền.
CH cuối bài 3
Câu 3 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Chỉ ra điểm giống và khác nhau trong hội thi thổi cơm của các địa phương.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ các phần thi thổi cơm và so sánh.
Giải chi tiết:
Giống nhau:
- Nấu cơm trong điều kiện khó khăn.
- Đội nào thổi được nồi cơm chín dẻo, ngon, xong trước sẽ thắng.
Khác nhau:
- Hội Thị Cấm (Từ Liêm - Hà Nội): dựa trên tích Phan Tây Nhạc; mỗi nhóm 10 người tự xay, giã gạo, nấu cơm.
- Hội làng Chuông (Hà Nội): thi dành riêng cho nam và nữ.
- Hội Từ Trọng (Hoằng Hóa - Thanh Hóa): nấu cơm trên thuyền.
- Hội Hành Thiện (Nam Định): thi dành cho nam; mỗi đội 2 người, nấu cơm trong thời gian một tuần hương.
CH cuối bài 4
Câu 4 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Mục đích văn bản Hội thi thổi cơm là gì? Phân tích nội dung để thấy mục đích đạt được.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản.
Giải chi tiết:
Mục đích giới thiệu các cuộc thi thổi cơm dân gian nổi tiếng. Người viết đã thể hiện rõ thể lệ và cách thức tổ chức ở nhiều địa phương, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nét đẹp văn hóa này.
CH cuối bài 5
Câu 5 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Văn bản giúp em hiểu gì về hội thi thổi cơm? Chỉ ra luật thi và cách thi thú vị nhất.
Phương pháp giải:
Trình bày suy nghĩ và chọn hội thi yêu thích.
Giải chi tiết:
- Văn bản giúp hiểu rõ luật lệ và quy tắc của hội thi.
- Hội Từ Trọng (Hoằng Hóa - Thanh Hóa) thú vị nhất: người dự thi ngồi thuyền thúng giữa đầm lộng gió, khó khăn trong đun lửa và nấu cơm; người thắng cuộc là ai có nồi cơm hoặc chõ xôi chín dẻo, ngon.
CH cuối bài 6
Câu 6 (trang 108, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Văn bản chỉ có một ảnh minh họa. Nếu vẽ thêm, em chọn nội dung nào? Vì sao?
Phương pháp giải:
Chọn nội dung minh họa phù hợp.
Giải chi tiết:
- Em chọn minh họa cuộc thi của nữ ở làng Chuông (Hà Nội) vì thể lệ thể hiện sự tháo vát, cần cù của phụ nữ vừa nấu cơm vừa chăm sóc trẻ và trông chừng vật nuôi.
- Ngoài ra, có thể minh họa cảnh cổ vũ hoặc ban giám khảo để truyền tải không khí náo nhiệt của hội thi.

5. Bài soạn mẫu "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) - phiên bản 2
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Đọc kỹ văn bản "Hội thi thổi cơm", đồng thời tìm hiểu thêm qua sách báo, internet và thực tế về những hội thi dân gian khác trong đời sống.
- Liệt kê một số hội thi dân gian và hiện đại mà em biết, đồng thời tìm hiểu lý do cần có quy tắc, luật lệ trong các hội thi, trò chơi.
Trả lời:
- Bên cạnh hội thi thổi cơm, em còn biết đến những hội thi như ném còn, chọi gà, chọi trâu, hội vật,…
- Một số hội thi dân gian và hiện đại phổ biến:
+ Dân gian: Hội thi ném còn, chọi gà, chọi trâu, hội vật,…
+ Hiện đại: Hội thi nữ công gia chánh, hội thi phụ nữ đảm đang,…
Trong bất kỳ cuộc thi nào, quy tắc, luật lệ là điều cần thiết để tạo sự tổ chức, giúp người chơi xác định rõ việc được phép và không được phép làm, đồng thời phân định người hoặc đội chiến thắng.
Đọc hiểu
* Nội dung chính: Văn bản giới thiệu luật lệ, quy định, cũng như hình thức của một số hội thi nấu cơm trên khắp đất nước như hội thi tại Thị Cấm (Từ Liêm – Hà Nội), hội làng Chuông (Hà Nội), hội Từ Trọng (Hoằng Hóa, Thanh Hóa) và hội Hành Thiện (Nam Định).
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Tại sao đoạn mở đầu được in đậm? Nội dung chính của đoạn này là gì?
Trả lời:
- Đoạn mở đầu được nhấn mạnh vì đây là phần trọng tâm của văn bản.
- Nội dung chính là giới thiệu hội thi thổi cơm ở các vùng miền trên khắp Việt Nam.
Câu 2 (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Bức ảnh minh họa phản ánh nội dung gì?
Trả lời:
- Bức ảnh minh họa cho quá trình thổi cơm và tạo lửa trong hội thi.
Câu 3 (trang 106 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Chú ý các tiêu đề nhỏ được in đậm.
Trả lời:
Các tiêu đề nhỏ bao gồm:
- Thi nấu cơm ở hội Thị Cấm (Từ Liêm – Hà Nội)
- Thi nấu cơm ở hội làng Chuông (Hà Nội)
- Thi nấu cơm ở hội Từ Trọng (Hoằng Hóa, Thanh Hóa)
- Thi nấu cơm ở hội Hành Thiện (Nam Định)
Câu 4 (trang 107 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Chú ý quy định trong từng bước thi.
Trả lời:
- Bước 1: Làm gạo – Sau hồi trống lệnh, các đội tiến hành xay, giã, giần, sàng thóc; đội nào có gạo trắng tinh trước tiên sẽ chiến thắng.
- Bước 2: Tạo lửa và lấy nước – Tạo lửa bằng cách cọ hai thanh nứa già vào nhau, áp bùi nhùi rơm khô cho bén lửa. Người lấy nước cách xa khoảng 1km, nước được chứa sẵn trong bốn cái be đồng, đội nào lấy được lửa và nước về trước sẽ thắng.
- Bước 3: Nấu cơm – Đội nào thổi được nồi cơm chín dẻo, thơm ngon và hoàn thành sớm nhất sẽ thắng, cơm đó sẽ được dùng để dâng cúng thần linh.
Câu 5 (trang 107 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): So sánh điểm giống và khác giữa hội thi ở làng Chuông và các nơi khác.
Trả lời:
- Giống nhau: Tất cả các hội thi đều lấy tiêu chí cơm chín, dẻo, ngon làm thước đo thắng cuộc.
- Khác nhau: Hội thi làng Chuông chia thành hai cuộc thi nhỏ:
Cuộc thi của nữ: Thí sinh thi trong vòng tròn đường kính 1,5m, vừa thổi cơm vừa phải giữ một em bé 7-8 tháng tuổi (không phải con ruột), đồng thời canh một con cóc không để nhảy ra khỏi vòng. Lửa lấy từ bùi nhùi rơm, nhóm củi, đặt bếp; không được để trẻ khóc hay con cóc thoát. Thời gian tính bằng cháy hết một nén hương. Ai làm cơm chín, dẻo ngon hơn sẽ thắng.
Cuộc thi của nam: Bếp đặt bên bờ ao hoặc đầm, mỗi thí sinh một bếp. Sau hồi trống, các chàng trai chèo thuyền nan qua bờ bên kia, áp thuyền vào bờ rồi làm tất cả các công đoạn trên thuyền bập bềnh. Dù tay ướt, họ vẫn phải đánh lửa, thổi cơm và giữ thuyền ổn định. Ai nấu xong trước với cơm ngon sẽ thắng.
Câu 6 (trang 107 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Điểm đặc biệt của hội thi ở Từ Trọng là gì?
Trả lời:
Hội thi ở Từ Trọng đặc biệt vì thí sinh ngồi trên thuyền thúng giữa đầm rộng, gió lộng, với điều kiện thi đầy thử thách như thuyền bồng bềnh, gió mạnh, củi ẩm, thậm chí có mưa phùn gió bắc.
Câu 7 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Đặc điểm người dự thi và cách thi ở Hành Thiện?
Trả lời:
- Người thi là nam, thi theo nhóm hai người xếp hàng ngang. Một người buộc cành tre dài, dẻo, cao hơn đầu, treo niêu đất chứa gạo và nước ở đầu cần, người kia chuẩn bị củi lửa và đun nấu.
- Sau hiệu lệnh, người nấu tạo lửa từ hai thanh nứa già, châm lửa vào cây đuốc dưới đáy niêu, cả hai cùng bước quanh sân đình. Khi hết tuần hương, nhóm có nồi cơm chín dẻo, thơm ngon là người thắng.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Phân bố cục văn bản "Hội thi thổi cơm" và ý nghĩa từng phần?
Trả lời:
- Bố cục văn bản:
+ Đoạn 1: Thi nấu cơm ở hội Thị Cấm (Từ Liêm – Hà Nội)
+ Đoạn 2: Thi nấu cơm ở hội làng Chuông (Hà Nội)
+ Đoạn 3: Thi nấu cơm ở hội Từ Trọng (Hoằng Hóa, Thanh Hóa)
+ Đoạn 4: Thi nấu cơm ở hội Hành Thiện (Nam Định)
- Mỗi phần giới thiệu địa điểm, luật lệ và cách thức tổ chức hội thi.
- Thông tin quan trọng nhất là luật lệ và cách thức thi, giúp người chơi hiểu rõ luật chơi và xác định người thắng cuộc.
Câu 2 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Văn bản sắp xếp thông tin theo trật tự nào và hiệu quả ra sao?
Trả lời:
- Văn bản theo trật tự thời gian.
- Cách sắp xếp này giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt nội dung rõ ràng.
Câu 3 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): So sánh điểm giống và khác của các hội thi nấu cơm được nêu.
Trả lời:
- Giống nhau: Tiêu chuẩn chung là cơm chín, dẻo, ngon.
- Khác nhau: Mỗi địa phương có luật lệ và cách thi riêng biệt.
Câu 4 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Mục đích của văn bản và cách tác giả đạt được mục đích đó?
Trả lời:
- Văn bản nhằm giới thiệu sự đa dạng, đặc sắc của các hội thi thổi cơm trên cả nước, đồng thời trình bày luật lệ và hình thức tổ chức.
- Tác giả dẫn chứng bốn hội thi nổi bật, mô tả chi tiết luật lệ và đặc điểm riêng của từng nơi.
Câu 5 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Văn bản giúp em hiểu điều gì về hội thi thổi cơm? Chỉ ra luật thi và cách thi mà em thấy ấn tượng?
Trả lời:
- Văn bản làm rõ sự đa dạng và độc đáo của các hội thi thổi cơm trên đất nước.
- Em ấn tượng nhất với hội thi làng Chuông (Hà Tây), nơi có cuộc thi nữ với quy định giữ trẻ và canh con cóc, cùng cuộc thi nam với thuyền nan bồng bềnh đầy thử thách.
Câu 6 (trang 108 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Nếu được vẽ thêm minh họa, em sẽ chọn nội dung nào và vì sao?
Trả lời:
- Em chọn minh họa hội thi nấu cơm ở làng Chuông vì đây là hội thi đặc sắc, thú vị và gây ấn tượng sâu sắc nhất với em.

6. Bài soạn "Hội thi thổi cơm" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) - bản mẫu số 3
I. Tổng quan về Hội thi thổi cơm
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Thông tin tham khảo từ dulichvietnam.org.vn
2. Thể loại
Văn bản thuộc thể loại văn bản thông tin, với mục đích truyền tải kiến thức và dữ liệu một cách khách quan, chân thực, tránh hư cấu và tưởng tượng. Đây là dạng văn bản phổ biến, hữu ích trong đời sống hàng ngày, bao gồm nhiều thể loại nhỏ như thông báo, hướng dẫn, mô tả công việc, hợp đồng, bản tin,...
3. Bố cục
Văn bản chia làm 5 phần:
- Phần 1 (đầu đến "vừa đi vừa nấu cơm"): Giới thiệu chung về hội thi thổi cơm
- Phần 2 (đến "dùng để cúng thần"): Thi nấu cơm tại hội Thị Cấm (Từ Liêm - Hà Nội)
- Phần 3 (đến "xong trước là người thắng cuộc"): Thi nấu cơm ở hội làng Chuông (Hà Nội)
- Phần 4 (đến "ngon là người thắng cuộc"): Thi nấu cơm tại hội Từ Trọng (Hoằng Hóa - Thanh Hóa)
- Phần 5 (phần còn lại): Thi nấu cơm tại hội Hành Thiện (Nam Định)
4. Giá trị nội dung
Văn bản khắc họa sự độc đáo và khác biệt giữa các hội thi thổi cơm tại nhiều vùng miền, giúp người đọc hiểu rõ những quy tắc và luật lệ đặc trưng trong từng hội thi truyền thống.
5. Đặc sắc nghệ thuật
- Ngôn ngữ giản dị, phong phú
- Lối viết hấp dẫn, lôi cuốn
6. Tác phẩm Hội thi thổi cơm
Trong các dịp lễ hội truyền thống ở nhiều làng miền Bắc và miền Nam, thi thổi cơm là hoạt động nổi bật. Mỗi nơi đều có những quy định và nét độc đáo riêng biệt, như nấu cơm trên thuyền, vừa đi vừa nấu, hoặc nấu cơm trông trẻ nhỏ...
Thi nấu cơm tại hội Thị Cấm (Từ Liêm - Hà Nội)
Cuộc thi tái hiện câu chuyện Phan Tây Nhạc, vị tướng thời vua Hùng thứ 18, người đã huấn luyện quân sĩ nấu cơm thành thạo trong điều kiện khó khăn. Các đội thi phải từ thóc, củi, nước, bắt đầu từ tạo gạo, nhóm lửa đến nấu cơm. Ba bước thi gồm: làm gạo, tạo lửa & lấy nước, nấu cơm. Đội thắng là đội hoàn thành gạo trắng, lửa và nước trước, nấu được nồi cơm chín dẻo, thơm ngon, dùng để dâng cúng thần linh.
Thi nấu cơm ở hội làng Chuông (Hà Nội)
Phần thi của nữ diễn ra trong vòng tròn đường kính 1,5m, vừa thổi cơm vừa giữ đứa trẻ khoảng 7-8 tháng và canh một con cóc không nhảy ra ngoài. Lửa được nhóm bằng bùi nhùi rơm, thời gian thi tính bằng thời gian cháy hết nén hương. Phần thi nam diễn ra bên bờ ao, các chàng trai phải bơi thuyền nan sang bờ, nhóm lửa và nấu cơm trên thuyền bồng bềnh. Người hoàn thành nồi cơm ngon và nhanh nhất sẽ chiến thắng.
Thi nấu cơm ở hội Từ Trọng (Hoằng Hóa - Thanh Hóa)
Thí sinh ngồi trên thuyền thúng giữa đầm rộng, đối mặt với gió lộng và thời tiết có thể khắc nghiệt. Họ phải làm quen với rơm ẩm, củi khó cháy để nấu cơm hoặc xôi ngon. Người thắng cuộc là người có nồi cơm hoặc chõ xôi chín dẻo, thơm ngon.
Thi nấu cơm ở hội Hành Thiện (Nam Định)
Cuộc thi dành cho nam, mỗi đội hai người. Một người cõng niêu đất có gạo và nước, treo trên ngọn cây tre dài dọc sống lưng, người kia đảm nhiệm nhóm lửa và nấu cơm. Sau hiệu lệnh, phải tạo lửa từ thanh nứa già, châm lửa vào niêu và cùng di chuyển quanh sân đình. Đội có cơm chín ngon khi nén hương tàn là người chiến thắng.
III. Câu hỏi vận dụng kiến thức văn bản Hội thi thổi cơm
Câu 1: Kể tên một số hội thi dân gian và hiện đại em biết. Tại sao cần có quy tắc, luật lệ trong các hội thi, trò chơi?
Trả lời:
- Hội thi dân gian: kéo co, đấu vật, đua thuyền, chọi gà, chơi cờ người...
- Hội thi hiện đại: sáng tác thơ văn, hùng biện, rung chuông vàng...
- Quy tắc luật lệ đảm bảo sự công bằng, tạo thử thách, giúp trọng tài đánh giá chính xác và người xem dễ dàng thưởng thức.
Câu 2: Mục đích văn bản Hội thi thổi cơm là gì? Phân tích nội dung cụ thể để thấy tác giả đạt mục đích đó.
Trả lời:
- Mục đích: cung cấp thông tin chi tiết về thể lệ thi nấu cơm ở các vùng, thể hiện sự đa dạng và nét đặc sắc của lễ hội dân gian.
- Tác giả mở đầu bằng khái quát, tiếp theo mô tả cụ thể từng phần thi, đối tượng, địa điểm và cách chọn người thắng cuộc, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và so sánh được sự khác biệt giữa các hội thi.
Câu 3: So sánh điểm giống và khác của hội thi làng Chuông với các nơi khác.
Trả lời:
- Giống: tiêu chí thắng cuộc đều dựa trên cơm chín, dẻo, ngon.
- Khác: Hội làng Chuông chia thành hai phần thi riêng biệt cho nam và nữ với những thử thách đặc thù như vừa thổi cơm vừa giữ trẻ và con cóc (nữ), hoặc bơi thuyền trong khi nấu (nam).
Câu 4: Thông tin trong văn bản được sắp xếp theo trật tự nào? Hiệu quả ra sao?
Trả lời:
- Thông tin được chia theo địa phương, trong mỗi phần sắp xếp theo trình tự thời gian của cuộc thi, từ bắt đầu đến kết thúc.
- Cách sắp xếp này giúp tái hiện chi tiết quá trình thi, tạo cảm giác sinh động và giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin.
Câu 5: Kể tên một số hội thi dân gian và hiện đại em biết. Tại sao cần quy tắc, luật lệ trong các hội thi?
Trả lời:
- Một số hội thi dân gian: đấu vật, trọi gà, kéo co, cướp cờ, cờ tướng...
- Hội thi hiện đại: Đường lên đỉnh Olympia, hùng biện Tiếng Anh, thi cờ vua, đá cầu, thi chạy...
- Quy tắc, luật lệ giúp duy trì trật tự, tạo công bằng và tăng tính hấp dẫn cho cuộc thi.
Câu 6: Em ấn tượng với luật thi nào trong bài? Vì sao?
Trả lời:
- Em ấn tượng với luật thi tại hội Từ Trọng, nơi người thi phải ngồi trên thuyền thúng giữa đầm rộng, đối mặt với thời tiết khó khăn, thể hiện sự khéo léo và ứng biến của người chơi.
Câu 7: Nếu vẽ hình minh họa cho bài viết, em sẽ chọn hình gì? Vì sao?
Trả lời:
- Em sẽ chọn hình minh họa thể hiện hoạt động thổi cơm trong hội thi, nhằm làm nổi bật nội dung chính và tạo ấn tượng sâu sắc với người đọc.

Có thể bạn quan tâm

Top 8 Địa chỉ mua giấy dán tường uy tín tại Hải Phòng

Chế độ ăn giúp bảo vệ và duy trì giọng nói khỏe mạnh

Top 5 Dịch vụ giao hàng đáng tin cậy tại Cần Thơ

Tại sao phụ nữ lại dễ gặp tình trạng rụng tóc? Các phương pháp hiệu quả để giảm thiểu rụng tóc ở nữ giới.

Hoa cúc Calimero là một loài hoa nổi bật với sắc màu đa dạng và vẻ đẹp dịu dàng, dễ thương. Loài hoa này không chỉ đẹp mà còn mang trong mình những thông điệp ý nghĩa sâu sắc, được thể hiện qua mỗi màu sắc đặc trưng của cánh hoa.
