Top 6 Bài soạn "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Mẫu bài soạn "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản 4
A. Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt cô đọng:
Khám phá từ đồng âm và từ đa nghĩa
Câu 1 (trang 92 SGK):
- Các từ "bóng" xuất hiện là từ đồng âm
- Phân tích nghĩa từ "bóng" trong các ngữ cảnh khác nhau
Câu 2 (trang 92 SGK):
a) Từ "đường":
- Nghĩa 1: Chỉ địa danh, tuyến đường đi
- Nghĩa 2: Chất tạo ngọt trong thực phẩm
b) Từ "đồng":
- Nghĩa 1: Cánh đồng quê hương
- Nghĩa 2: Đơn vị tiền tệ Việt Nam
→ Hiện tượng đồng âm khác nghĩa
Câu 3 (trang 93 SGK):
- Từ "trái" có mối quan hệ ngữ nghĩa
- Đều là danh từ chỉ sự vật cụ thể
Câu 4 (trang 93 SGK):
- Từ đồng âm: "cổ" (cổ người, cổ tay)
- Từ đa nghĩa: "cổ" (phố cổ - mang ý nghĩa thời gian)
Câu 5 (trang 93 SGK):
- "Nặng" trong ca dao: tình cảm sâu đậm
- Các cách dùng khác: nặng nhọc, nặng nề
B. Kiến thức trọng tâm:
- Từ đồng âm: Giống âm, khác nghĩa, không liên quan
- Từ đa nghĩa: Nhiều nghĩa có mối quan hệ với nhau

2. Mẫu bài soạn "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản 5
Phân biệt từ đồng âm và từ đa nghĩa
Xét câu tục ngữ: "Một nghề cho chín còn hơn chín nghề" - từ "chín" đầu chỉ sự thuần thục, từ "chín" sau chỉ số lượng. Đây là hiện tượng đồng âm khác nghĩa.
Từ đa nghĩa thể hiện qua ví dụ:
(1) "Ăn cơm" - tiếp nhận thức ăn
(2) "Ăn xăng" - tiêu thụ nhiên liệu
Hai nghĩa này có mối liên hệ chặt chẽ.
Bài tập thực hành:
Câu 1: Phân tích từ "bóng" trong các ngữ cảnh:
- Bóng ngả trăng nghênh (bóng người)
- Bóng lăn ra biên (bóng thể thao)
- Mặt bàn đánh bóng (bề mặt sáng bóng)
Câu 2: So sánh nghĩa từ "đường" (tuyến đường) và "đường" (chất ngọt); từ "đồng" (cánh đồng) và "đồng" (tiền tệ).
Câu 3: Mối quan hệ nghĩa của từ "trái" (trái cây, trái bóng, trái núi).
Câu 4: Nhận diện từ đồng âm (cổ người, cổ tay) và từ đa nghĩa (phố cổ).
Câu 5: Giải nghĩa từ "nặng" trong ca dao và các cách dùng khác (nặng nhọc, nặng nề).

3. Bài soạn mẫu "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản 6
Kiến thức Ngữ văn cốt lõi
Từ đồng âm: Những từ giống nhau về âm thanh nhưng khác biệt hoàn toàn về nghĩa.
Ví dụ minh họa: "đá" (đá núi - vật chất) và "đá" (đấm đá - hành động).
Từ đa nghĩa: Từ mang nhiều lớp nghĩa có mối liên hệ với nhau.
Ví dụ điển hình: "chân" (chân bàn, chân núi) đều chỉ bộ phận nâng đỡ, tiếp xúc với mặt đất.
Giải mã bài tập thực hành:
Câu 1: Phân tích từ "bóng" trong các ngữ cảnh:
- Bóng ngả trăng (hình ảnh phản chiếu)
- Bóng lăn (quả bóng thể thao)
- Mặt bàn bóng (bề mặt nhẵn bóng)
Câu 2: So sánh từ "đường" (tuyến đường) và "đường" (chất ngọt); "đồng" (cánh đồng) và "đồng" (tiền tệ).
Câu 3: Khám phá mối liên hệ giữa các nghĩa của từ "trái" (trái cây, trái bóng, trái núi).
Câu 4: Nhận diện từ đa nghĩa "cổ" (cổ người, cổ bình) và từ đồng âm "cổ" (phố cổ).
Câu 5: Giải nghĩa từ "nặng" trong ca dao và các cách dùng đa dạng khác (nặng lòng, ốm nặng, túi nặng).

4. Mẫu bài soạn "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản 1
Khám phá từ đồng âm và từ đa nghĩa
Câu 1: Phân tích từ "bóng" trong các ngữ cảnh:
- Bóng trong câu ca dao: hình ảnh phản chiếu
- Bóng thể thao: quả bóng tròn
- Bóng mặt bàn: bề mặt nhẵn bóng
→ Hiện tượng đồng âm khác nghĩa
Câu 2: Nhận diện từ đồng âm:
- "Đường" (tuyến đường) và "đường" (chất ngọt)
- "Đồng" (cánh đồng) và "đồng" (tiền tệ)
→ Âm giống nhưng nghĩa khác biệt
Câu 3: Phân tích từ đa nghĩa "trái":
- Trái cây (quả xoài)
- Trái bóng (đồ chơi)
- Trái núi (địa hình)
→ Cùng chung nét nghĩa về hình dáng tròn
Câu 4: Phân biệt:
- Từ đa nghĩa "cổ" (cổ người, cổ bình)
- Từ đồng âm "cổ" (phố cổ)
Câu 5: Giải mã từ "nặng":
- Nghĩa bóng: tình cảm sâu đậm
- Nghĩa đen: trọng lượng lớn (nặng trịch, nặng trĩu)

5. Mẫu bài soạn "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản 2
Khám phá sâu về từ đồng âm và từ đa nghĩa
Câu 1: Phân tích ba lớp nghĩa của từ "bóng":
- Bóng ngả trăng: hình ảnh phản chiếu
- Bóng lăn biên: quả bóng thể thao
- Mặt bàn bóng: bề mặt nhẵn bóng
→ Hiện tượng đồng âm khác nghĩa
Câu 2: Nhận diện từ đồng âm:
- "Đường" (tuyến đi) ↔ "đường" (chất ngọt)
- "Đồng" (ruộng đồng) ↔ "đồng" (tiền tệ)
→ Âm giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác biệt
Câu 3: Từ đa nghĩa "trái":
- Trái xoài (quả cây)
- Trái bóng (đồ chơi)
- Trái núi (địa hình)
→ Cùng chung nét nghĩa về hình dáng tròn
Câu 4: Phân biệt:
- Từ đa nghĩa "cổ" (cổ người, cổ bình)
- Từ đồng âm "cổ" (phố cổ)
Câu 5: Đa dạng nghĩa từ "nặng":
- Nghĩa bóng: tình cảm sâu nặng
- Nghĩa đen: trọng lượng lớn (nặng trịch, ốm nặng)

6. Mẫu bài soạn "Thực hành tiếng Việt trang 92" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản 3
I. Phân biệt từ đồng âm và từ đa nghĩa
- Ví dụ từ đồng âm: "Một nghề cho chín còn hơn chín nghề" → "chín" (thuần thục) và "chín" (số lượng) là từ đồng âm khác nghĩa.
- Ví dụ từ đa nghĩa: "ăn cơm" (tiếp nhận thức ăn) và "ăn xăng" (tiêu thụ nhiên liệu) có nghĩa liên quan đến nhau.
II. Hướng dẫn thực hành
- Từ đồng âm "bóng": bóng người (hình ảnh phản chiếu), bóng thể thao (quả bóng), bóng mặt bàn (bề mặt nhẵn).
- Từ đồng âm "đường", "đồng": đường đi ↔ đường ăn; cánh đồng ↔ tiền đồng.
- Từ đa nghĩa "trái": trái cây, trái bóng, trái núi (cùng nét nghĩa hình tròn).
- Từ đa nghĩa "cổ": cổ người, cổ bình (nghĩa liên quan) ↔ phố cổ (nghĩa khác).
- Từ đa nghĩa "nặng": tình nặng nghĩa (sâu đậm) ↔ túi nặng (trọng lượng).
III. Bài tập mở rộng
- Tai: tai mèo (nghĩa gốc) ↔ tai cốc (nghĩa chuyển) → từ đa nghĩa.
- Sai: bài toán sai ↔ sai người làm → từ đồng âm.
- Sâu: cây bị sâu ↔ giếng sâu → từ đồng âm.

Có thể bạn quan tâm

Top 9 cửa hàng mỹ phẩm chất lượng, giá cả hợp lý tại TP. Cần Thơ

Tết này, thử ngay món ớt ngâm giấm tỏi giòn giòn để làm bữa cơm thêm phần hấp dẫn và đậm đà hương vị nhé.

Khôi phục độ sáng bóng cho kính mũ bảo hiểm chỉ với một vài bước đơn giản

Ảnh chế Tết vui - Khám phá những khoảnh khắc hài hước đón xuân

Hướng dẫn cách hủy gói C90 Mobifone nhanh chóng và dễ dàng
