Top 6 bài soạn xuất sắc nhất về "Thuyền và biển" trong Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức
Nội dung bài viết
1. Bài soạn mẫu 4 về "Thuyền và biển" trong Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức
I. Tác giả Xuân Quỳnh và văn bản Thuyền và biển
- Xuân Quỳnh (1942 - 1988), tên thật là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại.
- Quê hương: La Khê, thành phố Hà Đông - Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Xuân Quỳnh lớn lên trong một gia đình công chức, mẹ mất sớm, bố thường xuyên vắng nhà, bà được bà nội nuôi dưỡng đến khi trưởng thành.
- Thơ Xuân Quỳnh là tiếng lòng chân thành, chứa đựng những cảm xúc mãnh liệt và những trăn trở về cuộc sống, tình yêu và hạnh phúc. Bài thơ của bà vừa giản dị, vừa sâu sắc, phản ánh rõ nét tâm hồn phụ nữ với những khát khao yêu đương thiết tha.
- Những tác phẩm tiêu biểu: Hoa dọc chiến hào (1968), Gió Lào cát trắng (1974), Tự hát (1984), Hoa cỏ may (1989),...
- Xuân Quỳnh là một trong những đại diện tiêu biểu của các nhà thơ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
II. Phân tích tác phẩm Thuyền và biển
Thể loại: Bài thơ thuộc thể loại thơ năm chữ.
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác vào tháng 4 năm 1963 và in trong tập thơ Chồi biếc (1963). Sau này, tác phẩm đã được nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu và Hữu Xuân phổ nhạc thành các bài hát cùng tên.
Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng phương thức biểu cảm, với những cảm xúc dạt dào và lời thơ đậm chất tự sự.
Bố cục: Bài thơ được chia thành 4 phần:
- Phần 1: Ba khổ đầu, miêu tả tình yêu mới chớm nở.
- Phần 2: Hai khổ thơ tiếp theo, khi tình yêu giữa thuyền và biển đã thắm thiết.
- Phần 3: Hai khổ thơ tiếp nữa, khi tình yêu trở nên sâu đậm.
- Phần 4: Khổ cuối, nói về tình yêu khi phải chia xa.
Giá trị nội dung: Bài thơ diễn tả khát vọng yêu thương chân thành của người phụ nữ qua hình ảnh thuyền và biển. Những hình ảnh này như một biểu tượng cho tình yêu mãnh liệt, thủy chung không thể chia lìa.
Giá trị nghệ thuật: Sử dụng các thủ pháp nghệ thuật đặc sắc như so sánh, nhân hóa, phép điệp từ để làm nổi bật mối quan hệ giữa thuyền và biển. Thể thơ năm chữ tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, nhưng sâu lắng, khiến mỗi câu thơ đều dạt dào cảm xúc.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm
Tình yêu mới chớm nở: Những câu thơ đầu tiên trong bài thơ mang đến cảm giác ngọt ngào, như lời tâm sự của cô gái gửi tới chàng trai. Hình ảnh thuyền và biển vừa giản dị, vừa lãng mạn, thể hiện sự gắn bó mật thiết không thể tách rời.
Khi tình yêu vững bền: Biển và thuyền, dù có lúc giận dỗi, vẫn luôn khẳng định tình yêu mạnh mẽ, như trong những câu thơ về biển “cô gái nhỏ” dịu dàng và thuyền đắm chìm trong tình yêu.
Tình nghĩa sâu sắc: Thuyền và biển không chỉ hiểu nhau mà còn mang đến những cảm xúc thấu hiểu, chia sẻ, gắn bó mật thiết. Tình yêu của họ như một hành trình không ngừng nghỉ, tìm kiếm sự thấu hiểu và yêu thương trọn vẹn.
Nếu tình yêu chia xa: Cuối bài thơ là lời khẳng định đau đớn về tình yêu không thể thiếu nhau. Nếu phải chia xa, sẽ chỉ còn lại bão tố và nỗi nhớ vô tận, làm nổi bật sức mạnh tình yêu của Xuân Quỳnh.

2. Bài soạn mẫu 5 về "Thuyền và biển" (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức)
Thuyền và biển
(Xuân Quỳnh)
* Nội dung chính: Bài thơ Thuyền và biển khắc họa những cảm xúc thẳm sâu của tình yêu, sự khắc khoải, nỗi nhớ và những buồn đau của những người yêu nhau khi phải xa cách. Đây là lời tâm sự thầm kín về khát khao gắn kết mãi mãi, về niềm tin và hy vọng vững bền vào ngày tái ngộ.
I. Trước khi đọc.
Câu hỏi 1. Bạn đã gặp những sự so sánh thú vị nào về tình yêu và sự kết nối giữa những người yêu nhau?
Trả lời:
– Những hình ảnh ví von đầy lãng mạn về tình yêu và sự gắn kết giữa đôi lứa: thuyền và bến, biển và sóng… Mỗi hình ảnh đều thể hiện sự hòa hợp, khăng khít, không thể tách rời.
Câu hỏi 2. Bạn đã từng nghe những ca khúc nào được phổ từ thơ Xuân Quỳnh? Hãy chia sẻ ấn tượng của bạn về một trong số đó.
Trả lời:
– Em đã từng nghe bài hát Sóng, được phổ nhạc từ bài thơ cùng tên. Ấn tượng mạnh mẽ nhất là bài hát Thuyền và Biển, sử dụng hình ảnh thuyền và biển để biểu đạt sự bền bỉ, kiên cường và chung thủy trong tình yêu, dẫu có bao nhiêu thử thách, đôi lứa vẫn luôn hướng về nhau.
II. Đọc văn bản.
Câu 1. Các dấu hiệu hình thức nào cho thấy có một câu chuyện được kể trong bài thơ?
Trả lời:
Câu chuyện trong bài thơ được thể hiện qua các dấu hiệu sau:
– Cụm từ “kể anh nghe”
– Nhân vật chính là thuyền và biển, tượng trưng cho tình yêu không bao giờ tách rời.
Câu 2. Diễn biến câu chuyện trong bài thơ là gì?
Trả lời:
– Diễn biến câu chuyện mô tả hình ảnh con thuyền vững vàng ra khơi, không ngừng chiến đấu với những con sóng, qua đó thể hiện tình yêu kiên định, đầy lãng mạn trong sự vĩnh cửu.
Câu 3. Dấu ngoặc đơn trong hai dòng thơ có ý nghĩa gì?
Trả lời:
– Dấu ngoặc đơn giúp giải thích rõ ràng sự xô đẩy của thuyền và biển, phản ánh sự biến chuyển không ngừng trong tình yêu, với những đổi thay luôn hiện hữu trong cuộc sống tình cảm.
Câu 4. Nhân vật trữ tình đã rút ra nhận thức gì từ câu chuyện?
Trả lời:
– Nhận thức mà nhân vật trữ tình rút ra là: chỉ có những người yêu nhau mới thực sự hiểu và thấu cảm được nhau, sự gắn bó đến từ sự thấu hiểu sâu sắc về người kia, về những điều người ấy muốn và cần.
Câu 5. Tác giả đồng nhất mình với nhân vật trong câu chuyện như thế nào?
Trả lời:
– Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ, coi thuyền và biển là hình ảnh của người con trai và người con gái. Cô gái trong câu chuyện cảm nhận sự vắng mặt của người yêu như thuyền rời xa biển, chỉ còn lại những bão tố, thể hiện sự khát khao được ở bên người yêu của mình.
III. Sau khi đọc.
Câu 1. Bạn cảm nhận như thế nào về câu chuyện trong bài thơ?
Trả lời:
– Câu chuyện trong bài thơ là sự thể hiện tâm trạng của những người yêu nhau, khát khao tình yêu rộng lớn, vĩnh cửu như biển và thuyền. Tình yêu trong bài thơ là tình yêu không có giới hạn, luôn tràn đầy cảm xúc và khát vọng.
Câu 2. Hai đối tượng thuyền và biển được đặt trong tương quan nào trong câu chuyện?
Trả lời:
– Thuyền và biển được đặt trong mối quan hệ tượng trưng cho tình yêu giữa người con trai và con gái, mang trong mình sự thủy chung, lãng mạn, và sự thấu hiểu chỉ những người yêu nhau mới có thể cảm nhận được.
Câu 3. Bạn nghĩ thế nào về ba yếu tố “hiểu”, “biết”, “gặp” trong tình yêu?
Trả lời:
– Ba yếu tố này là cốt lõi để duy trì một tình yêu bền vững. “Hiểu” là sự thấu cảm, “biết” là sự nhận thức về những thay đổi trong tình yêu, còn “gặp” là sự tiếp xúc, giao tiếp để duy trì tình cảm sâu sắc.
Câu 4. Sự lồng ghép giữa hai câu chuyện trong bài thơ như thế nào?
Trả lời:
– Sự lồng ghép giữa câu chuyện của tác giả và câu chuyện của thuyền và biển vô cùng tinh tế, đan xen nhau, khiến người đọc khó phân biệt đâu là câu chuyện của tác giả và đâu là câu chuyện của tình yêu thuyền và biển. Điều này tạo nên sự hòa hợp tuyệt vời giữa hai câu chuyện, thể hiện tình yêu một cách sâu sắc và tự nhiên.
Câu 5. Bài thơ giúp bạn hiểu gì về tâm sự và khát vọng của nhân vật trữ tình?
Trả lời:
– Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người luôn khát khao một tình yêu vĩnh cửu, một tình yêu thủy chung, bền vững. Tình yêu trong bài thơ là sự khát vọng mãnh liệt, muốn gắn kết với người yêu, mong đợi tình yêu sẽ trọn vẹn, dù có bao nhiêu thử thách.
Câu 6. Đánh giá vai trò của yếu tố tự sự trong bài thơ.
Trả lời:
– Yếu tố tự sự trong bài thơ giúp chuyển tải một cách mượt mà những thông điệp về tình yêu, làm cho thuyền và biển trở thành hình ảnh gần gũi, dễ hiểu và dễ dàng chạm đến trái tim người đọc. Nó tạo ra sự đồng cảm mạnh mẽ, và giúp người đọc cảm nhận được những cảm xúc sâu sắc của tác giả.
IV. Kết nối đọc – viết.
Tìm đọc thêm một bài thơ trữ tình tương tự và so sánh với Thuyền và biển.
Thuyền và biển là một minh chứng cho tình yêu sâu sắc, vĩnh cửu, và không bao giờ tách rời. Xuân Quỳnh khắc họa tình yêu bằng những hình ảnh giản dị nhưng đầy lãng mạn, thể hiện khát khao về tình yêu trong sáng, bền vững qua từng câu thơ. Tình yêu trong bài thơ cũng giống như hành trình tìm kiếm sự hoàn hảo trong tình cảm, dù có thử thách, vẫn luôn hy vọng và chờ đợi ngày gặp lại.

3. Bài soạn "Thuyền và biển" (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Dàn ý phân tích bài thơ Thuyền và biển của Xuân Quỳnh
Mẫu số 1
Phân tích bài thơ “Thuyền và biển” của nhà thơ Xuân Quỳnh:
Mở bài:
- Giới thiệu về tác phẩm và tác giả Xuân Quỳnh.
Thân bài:
- Phân tích bối cảnh ra đời của tác phẩm.
- Lần lượt phân tích các đoạn thơ:
+ Câu đầu tiên “em sẽ kể… còn xa”: Sử dụng hình ảnh thuyền và biển để thể hiện tình yêu vĩnh cửu, không thể tách rời dù có xa cách.
+ Các câu tiếp theo “những đêm… sóng vỗ”: Biển và thuyền phản ánh tình yêu ngại ngùng nhưng chân thành giữa hai người yêu.
+ Tiếp theo là những câu miêu tả tình yêu sâu sắc, qua hình ảnh sóng và thuyền, mỗi bên đều có những cung bậc cảm xúc riêng biệt nhưng vẫn luôn hiểu nhau qua hành động và ánh mắt.
+ Những câu kết thúc thể hiện niềm khao khát sống trọn vẹn trong tình yêu và không thể chia xa dù chỉ một giây.
Kết bài:
- Nghệ thuật: Sử dụng các biện pháp nghệ thuật như so sánh, nhân hóa và điệp từ.
+ Thể thơ đặc sắc 5 chữ, dễ hiểu, dễ nhớ.
+ Hình ảnh thơ vừa cụ thể, vừa giàu tính biểu cảm.
- Nội dung: Mượn hình ảnh thiên nhiên để thể hiện tâm tư, khát vọng tình yêu đích thực và lời hứa sẽ sống hết mình vì tình yêu ấy.
- Đánh giá: Xuân Quỳnh đã thành công trong việc diễn đạt những triết lý sâu sắc về tình yêu qua những vần thơ đầy cảm xúc và chân thành.
Mẫu số 2
I. Mở bài:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả và bài thơ “Thuyền và biển”.
II. Thân bài:
- Tác giả Xuân Quỳnh: Cuộc đời, sự nghiệp và phong cách sáng tác của bà.
- Phân tích các câu thơ:
“Em sẽ kể anh nghe… Thuyền nghe lời biển khơi” – Câu thơ mở đầu mang đến sự dịu dàng, như những lời thì thầm, một tình yêu lãng mạn, ngọt ngào.
“Lòng thuyền nhiều khát vọng và tình biển bao la” – Biển và thuyền là biểu tượng của tình yêu chân thành, bền bỉ, mặc dù vẫn có những lúc sóng gió, nhưng tình yêu ấy luôn kiên định.
“Cũng có khi vô cớ… Có bao giờ đứng yên?” – Những cảm xúc mạnh mẽ, đột ngột trong tình yêu, không thể đoán trước, nhưng vẫn mãi cuốn đi trong dòng chảy của cảm xúc.
“Chỉ có thuyền mới hiểu… Thuyền đi đâu về đâu” – Chỉ những người yêu nhau mới có thể hiểu nhau đến từng suy nghĩ, cảm xúc dù là nhỏ nhất.
III. Kết bài:
- Nêu cảm nhận về bài thơ sau khi phân tích.
Thuyền và biển là bài thơ chứa đựng những giá trị về tình yêu, về sự chân thành, về những ước mơ của con người trong việc tìm kiếm tình yêu trọn vẹn, vĩnh cửu. Bài thơ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả.

4. Bài soạn phân tích bài thơ "Thuyền và biển" (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu số 1
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 110 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn đã từng gặp những so sánh thú vị nào về tình yêu và sự gắn bó giữa những người yêu nhau?
Trả lời:
- Một số hình ảnh so sánh tình yêu và sự gắn bó giữa những người yêu nhau có thể kể đến như thuyền và bến, biển và sóng, luôn gắn kết không thể tách rời...
Câu hỏi 2 (trang 110 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn đã từng nghe những ca khúc nào phổ thơ Xuân Quỳnh? Hãy chia sẻ ấn tượng của bạn về một trong những ca khúc ấy.
Trả lời:
- Em đã nghe bài hát "Sóng", phổ từ bài thơ cùng tên, Thuyền và Biển…
- Trong đó, bài hát "Thuyền và Biển" đã khắc họa một tình yêu bền chặt, mạnh mẽ và không thể tách rời. Tình yêu này vượt qua mọi khoảng cách, luôn hiện diện trong lòng người yêu...
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
Những dấu hiệu nào chứng tỏ có một câu chuyện được kể trong bài thơ?
Những dấu hiệu chứng minh có câu chuyện kể trong bài thơ bao gồm:
- Cụm từ "kể anh nghe" trong câu thơ.
- Các nhân vật: thuyền và biển.
Diễn biến câu chuyện.
- Câu chuyện về con thuyền ra khơi ngày đêm, qua cái nhìn đầy lãng mạn và trữ tình của tác giả, luôn lặp lại hành trình không ngừng nghỉ.
Chú ý dấu ngoặc đơn trong hai dòng thơ này.
- Dấu ngoặc đơn trong hai dòng thơ này giúp giải thích cho hai câu thơ trước đó, khi tác giả ví sự xô đẩy của biển như sự biến động trong tình yêu, luôn thay đổi không ngừng.
Nhân vật trữ tình rút ra nhận thức gì từ câu chuyện?
- Nhận thức rút ra từ câu chuyện là: Chỉ những người yêu nhau mới thực sự hiểu được đối phương, biết nhau sẽ làm gì, muốn gì, chính là sự đồng cảm và thấu hiểu của tình yêu chân thành.
Nhân vật trữ tình – người kể chuyện đồng nhất mình với nhân vật trong câu chuyện như thế nào?
- Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ: thuyền và biển là đại diện cho người con trai và con gái. Tác giả tự nhận mình như người con gái trong câu chuyện, nếu thiếu vắng người yêu, giống như thuyền rời bỏ biển, cô gái chỉ còn cảm nhận được nỗi cô đơn và bão tố. Người con gái luôn khát khao được ở bên người mình yêu, để cùng nhau tận hưởng niềm hạnh phúc.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài thơ thể hiện những cảm xúc khắc khoải của những người yêu nhau trong những ngày xa cách. Đây là một lời nhắn gửi chân thành về tình yêu, sự gắn bó và niềm hy vọng vào một ngày tái ngộ.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn cảm nhận như thế nào về câu chuyện mà nhân vật trữ tình kể lại trong bài thơ?
Trả lời:
- Câu chuyện mà nhân vật trữ tình kể lại phản ánh một tình yêu sâu sắc, đầy khao khát và mong đợi. Nhà thơ đã dùng hình ảnh thuyền và biển để biểu hiện tình cảm mạnh mẽ, mênh mông, như đại dương không bờ bến của tình yêu.
Câu 2 (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Trong câu chuyện về thuyền và biển, hai đối tượng này được đặt trong mối tương quan nào? Những cung bậc tình cảm gì đã được "người kể" soi rọi, khám phá?
Trả lời:
- Trong câu chuyện thuyền và biển, thuyền và biển đại diện cho mối quan hệ giữa người con trai và người con gái.
- Những cung bậc tình cảm được khám phá gồm:
+ Sự thủy chung, lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
+ Sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc mà chỉ những người yêu nhau mới cảm nhận được.
Câu 3 (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Từ câu chuyện giữa thuyền và biển, bạn suy nghĩ như thế nào về vấn đề "hiểu", "biết" và "gặp" trong tình yêu đôi lứa?
Trả lời:
- Từ câu chuyện giữa thuyền và biển, em nhận thấy rằng tình yêu đích thực cần ba yếu tố: "hiểu", "biết" và "gặp".
+ "Hiểu" là sự cảm thông sâu sắc, chia sẻ tâm tư giữa hai người yêu nhau.
+ "Biết" là khả năng nhận ra những biến động trong tình yêu, để mỗi người biết cách điều chỉnh bản thân khi cần thiết.
+ "Gặp" là sự tương tác trực tiếp, giao tiếp thân mật giữa đôi lứa.
= > Ba yếu tố này là nền tảng vững chắc để tình yêu bền vững theo thời gian.
Câu 4 (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Nêu nhận xét về sự lồng ghép hai câu chuyện trong bài thơ. Tỉ lệ phân bố số dòng thơ giữa hai câu chuyện là bao nhiêu? Bạn nghĩ gì về điều này?
Trả lời:
- Sự lồng ghép giữa câu chuyện của tác giả và câu chuyện thuyền biển trong bài thơ diễn ra một cách tinh tế, tự nhiên, đôi khi khó phân biệt được đâu là câu chuyện của tác giả và đâu là câu chuyện thuyền biển, vì sự tương đồng giữa chúng rất lớn.
- Số dòng thơ dành cho thuyền và biển: 26 câu.
- Số dòng thơ dành cho câu chuyện của tác giả: 4 câu.
→ Tác giả sử dụng rất ít câu thơ để kể về câu chuyện của mình, vì tình yêu của tác giả và thuyền biển có sự tương đồng rõ rệt. Khi nói đến thuyền và biển, chính là tác giả đang nói về tình yêu của mình.
Câu 5 (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Bài thơ giúp bạn hiểu như thế nào về tâm sự và khát vọng của nhân vật trữ tình?
Trả lời:
- Tâm sự và khát vọng của nhân vật trữ tình là khát khao tình yêu đích thực, sự chung thủy và vững bền. Nhân vật trữ tình luôn mong mỏi tình yêu sẽ kết trái sau những tháng ngày xa cách, gửi gắm thông điệp về sự khao khát hạnh phúc và niềm tin vào tình yêu lứa đôi.
Câu 6 (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Đánh giá vai trò và ý nghĩa của yếu tố tự sự trong bài thơ.
Trả lời:
- Yếu tố tự sự trong bài thơ giúp hai hình ảnh thuyền và biển trở nên gần gũi và dễ cảm nhận hơn, khiến người đọc đồng cảm sâu sắc với thông điệp của tác giả.
- Nó giúp truyền tải thông điệp về tình yêu một cách tự nhiên, gần gũi và dễ hiểu.
- Giúp người đọc hình dung và cảm nhận sâu sắc tâm tư của tác giả.
* Kết nối đọc – viết
Câu hỏi (trang 112 SGK Ngữ văn 11 Tập 1): Tìm đọc thêm một bài thơ trữ tình với câu chuyện ẩn dụ về tình yêu giống như "Thuyền và biển". Sau đó, viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) so sánh hai tác phẩm.
Đoạn văn tham khảo:
- Tìm đọc: "Tình thuyền và biển" (Hoàng Minh Tuấn).
- Viết đoạn văn so sánh hai tác phẩm.
Trong thơ ca, tình yêu đôi lứa thường được thể hiện qua những hình ảnh ẩn dụ như thuyền và biển, sóng và bến... Bài thơ “Thuyền và biển” của Hoàng Minh Tuấn cũng đã sử dụng những hình ảnh này để diễn tả sự biến đổi và thăng trầm của tình yêu. Tình yêu trong bài thơ vừa mãnh liệt vừa dịu dàng, và luôn được nuôi dưỡng qua thời gian, giống như thuyền và biển gắn kết không thể tách rời.
Tóm tắt tác phẩm "Thuyền và Biển"
"Thuyền và Biển" là một bài thơ đầy cảm xúc, mô tả tình yêu qua hình ảnh thuyền và biển. Tình yêu trong bài thơ là sự giao thoa của những cung bậc cảm xúc, khát khao và lo âu, giống như những con sóng vỗ về trong lòng đại dương.
Bố cục tác phẩm "Thuyền và Biển"
- Phần 1: Ba khổ thơ đầu – tình yêu vừa bắt đầu.
- Phần 2: Hai khổ thơ tiếp theo – tình yêu đằm thắm, gắn kết.
- Phần 3: Hai khổ thơ sau – tình yêu sâu sắc và bền chặt.
- Phần 4: Khổ cuối – nếu tình yêu phải chia xa.
Nội dung chính tác phẩm "Thuyền và Biển"
Bài thơ khắc họa tình yêu chân thành, đậm chất lãng mạn của người phụ nữ trong tình yêu.

5. Bài soạn "Thuyền và biển" (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
Nội dung chính
Bài thơ khắc họa một tình yêu chân thành, với những cảm xúc sâu lắng và đầy lãng mạn của người phụ nữ khi dâng hiến trái tim cho tình yêu.
Trước khi đọc 1
Câu 1 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Bạn đã từng gặp những hình ảnh so sánh nào về tình yêu và sự kết nối giữa những người yêu thương?
Phương pháp giải:
Dựa vào những trải nghiệm cá nhân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Em đã gặp những hình ảnh so sánh rất hay về tình yêu như “biển và bến bờ”, “thuyền và biển”, “sóng”...
Trước khi đọc 2
Câu 2 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Bạn đã bao giờ nghe những ca khúc phổ thơ Xuân Quỳnh? Nếu có, hãy chia sẻ những ấn tượng của bạn về chúng.
Phương pháp giải:
Dựa vào hiểu biết của bản thân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
- Các ca khúc nổi bật phổ từ thơ Xuân Quỳnh bao gồm: Sóng, Thơ tình cuối mùa thu, Thuyền và biển, Mẹ của anh,...
- Trong đó, bài hát “Thơ tình cuối mùa thu” để lại ấn tượng sâu sắc nhất với em. Bài thơ này ra đời khi Xuân Quỳnh đang trong cuộc tình thứ hai với nhà thơ Lưu Quang Vũ, vì vậy tình yêu và hạnh phúc gia đình luôn thấm đẫm trong thơ của bà thời kỳ này. Thông qua hình ảnh mùa thu cuối, tác giả muốn khẳng định rằng, mặc dù mọi thứ có thể thay đổi, nhưng tình yêu luôn bất diệt, là sức mạnh để con người vượt qua mọi gian khó. Đây là một trong những bài thơ tuyệt vời nhất viết về tình yêu đích thực.
Trong khi đọc 1
Câu 1 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Bài thơ có những dấu hiệu hình thức nào cho thấy đây là một câu chuyện?
Phương pháp giải:
Chú ý vào khổ thơ đầu tiên để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Hai dấu hiệu cho thấy đây là một câu chuyện là:
- Cụm từ “kể anh nghe”
- Nhân vật “con thuyền và biển”
Trong khi đọc 2
Câu 2 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Theo bạn, câu chuyện trong bài thơ diễn ra như thế nào?
Phương pháp giải:
Chú ý vào các khổ thơ 2, 3, 4.
Lời giải chi tiết:
Câu chuyện mô tả hành trình con thuyền ra khơi, đối mặt với những sóng gió của biển cả, tất cả đều được thể hiện qua lăng kính trữ tình của tác giả.
Trong khi đọc 3
Câu 3 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chú ý vào dấu ngoặc đơn trong hai dòng này.
Phương pháp giải:
Chú ý vào khổ thơ thứ 5.
Lời giải chi tiết:
Dấu ngoặc đơn là lời giải thích cho những câu thơ trước đó. Trong khi tác giả miêu tả cảnh sóng xô thuyền, một hiện tượng tự nhiên, nhưng qua cách nhìn trữ tình, biển và thuyền giống như những người yêu nhau. Sóng xô thuyền tượng trưng cho sự thay đổi liên tục trong tình yêu, luôn biến động không ngừng.
Trong khi đọc 4
Câu 4 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhân vật trữ tình rút ra nhận thức gì từ câu chuyện?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ khổ thơ thứ sáu để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Nhân vật trữ tình nhận ra rằng: chỉ những người yêu nhau mới thật sự hiểu nhau, biết được mong muốn và khát khao của nhau. Đó chính là sự thấu hiểu và sẻ chia trong tình yêu.
Trong khi đọc 5
Câu 5 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhân vật trữ tình – người kể chuyện đã đồng nhất mình với nhân vật trong câu chuyện như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn thơ cuối để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Nhân vật trữ tình đồng nhất mình với hình ảnh con thuyền trong câu chuyện, khi thiếu vắng người yêu, cô gái trong câu chuyện sẽ chỉ còn lại bão tố, tức là nỗi nhớ, sự mong đợi, và nỗi buồn khi chia xa. Tác giả tìm thấy chính mình trong đó, bởi tình yêu của bà cũng không thể tách rời, luôn mãnh liệt và không ngừng khao khát được ở bên nhau.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Bạn cảm nhận như thế nào về câu chuyện được nhân vật trữ tình kể lại trong bài thơ?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ bài thơ để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Câu chuyện trong bài thơ chính là tâm sự của tác giả. Xuân Quỳnh dùng hình ảnh thuyền và biển để thể hiện tình yêu rộng lớn, thắm thiết của bà với người chồng. Tình yêu đó, dù lúc mãnh liệt, lúc lại dịu dàng, nhưng luôn vĩnh hằng, không bao giờ phai nhạt.
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Trong câu chuyện về thuyền và biển, hai đối tượng này được đặt trong tương quan nào? Những cung bậc tình cảm gì đã được “người kể” soi rọi, khám phá?
Phương pháp giải:
Chú ý vào hai hình ảnh thuyền và biển.
Lời giải chi tiết:
- Câu chuyện đặt thuyền và biển trong mối quan hệ của người yêu với người yêu. Tình yêu của họ luôn thay đổi, có lúc êm đềm, lúc lại cuồng nhiệt.
- Tình yêu được thể hiện qua nhiều cung bậc cảm xúc: lúc thì nhẹ nhàng, khi lại mãnh liệt, khi thì đau đớn, khi lại hạnh phúc vô bờ bến.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Từ câu chuyện giữa thuyền và biển, bạn suy nghĩ như thế nào về vấn đề “hiểu”, “biết” và “gặp” trong tình yêu đôi lứa?
Phương pháp giải:
Chú ý vào diễn biến của câu chuyện trong bài thơ.
Lời giải chi tiết:
Câu chuyện giữa thuyền và biển khiến em nghĩ rằng trong tình yêu, ba yếu tố “hiểu”, “biết”, và “gặp” là vô cùng quan trọng. Hiểu là sự thấu cảm, biết là sự chấp nhận những thay đổi trong tình cảm, và gặp là sự giao tiếp yêu thương, giúp tình yêu thêm bền chặt.

6. Bài soạn "Thuyền và biển" (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
Câu 1. Bạn cảm nhận như thế nào về câu chuyện được nhân vật trữ tình kể lại trong bài thơ?
Câu chuyện trong bài thơ của Xuân Quỳnh là một hành trình tình yêu đậm đà và đầy xúc cảm. Câu chuyện này được xây dựng qua hình ảnh của thuyền và biển, tượng trưng cho tình yêu giữa hai người. Mặc dù xuất phát từ hình ảnh ca dao, nhưng tác giả đã khéo léo lồng ghép cái mới vào để tạo ra một sự khác biệt rõ rệt trong tác phẩm của mình.
Câu 2. Trong câu chuyện về thuyền và biển, hai đối tượng này được đặt trong tương quan nào? Những cung bậc tình cảm gì đã được "người kể" soi rọi, khám phá?
Trong bài thơ, thuyền và biển là hai hình ảnh gắn liền, luôn song hành trong một mối quan hệ chặt chẽ. Người kể đã lột tả được rất nhiều sắc thái cảm xúc của tình yêu qua sự so sánh này. Từ những cảm xúc ngọt ngào, nồng cháy đến sự thủy chung, đôi khi lại là sự ngại ngùng, nhưng tất cả đều thấm đẫm một tình yêu đích thực và sâu sắc.
Câu 3. Từ câu chuyện giữa thuyền và biển, bạn suy nghĩ như thế nào về vấn đề "hiểu", "biết" và "gặp" trong tình yêu đôi lứa?
Tình yêu giữa thuyền và biển chính là hình ảnh đại diện cho sự thấu hiểu, biết và gặp gỡ trong tình yêu. Khi yêu, chúng ta không chỉ hiểu nhau về mặt thể chất mà còn cảm nhận được thế giới nội tâm của đối phương. Khi hiểu và biết nhau, chúng ta sẽ nhận ra những mong muốn, tâm trạng của nhau chỉ qua ánh mắt, cử chỉ. Và điều quan trọng nhất trong tình yêu chính là sự gặp gỡ, khi hai người yêu nhau sẽ không thể rời xa mà luôn muốn ở gần nhau, dù khoảng cách có xa đến đâu.
Câu 4. Nêu nhận xét về sự lồng ghép hai câu chuyện trong bài thơ. Số dòng thơ được dành cho từng câu chuyện được phân bố theo tỉ lệ nào? Bạn suy nghĩ gì về điều này?
Việc lồng ghép hai câu chuyện trong bài thơ thể hiện sự hòa quyện tinh tế giữa tình yêu của tác giả và hình ảnh thuyền với biển. Sự giao thoa giữa hai câu chuyện khiến người đọc không dễ dàng phân biệt được đâu là câu chuyện riêng của tác giả và đâu là câu chuyện của thuyền và biển. Sự phân bổ dòng thơ cũng rất đặc biệt: 26 câu dành cho thuyền và biển, chỉ có 4 câu cho câu chuyện của tác giả, chứng tỏ tình yêu của tác giả và hình ảnh thuyền biển có sự tương đồng không thể tách rời, khi nhắc đến thuyền và biển cũng chính là nhắc về tình yêu của tác giả.
Câu 5. Bài thơ giúp bạn hiểu như thế nào về tâm sự và khát vọng của nhân vật trữ tình?
Bài thơ khắc họa rõ nét tâm sự của tác giả về một tình yêu cháy bỏng, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt. Xuân Quỳnh đã dùng hình ảnh thuyền và biển để thể hiện tình yêu đậm sâu của mình, hai hình ảnh này đã trở thành biểu tượng của một tình yêu đích thực, không thể chia cắt. Qua bài thơ, chúng ta cảm nhận được mong muốn mãnh liệt của tác giả về một tình yêu luôn bền vững, thắm thiết và không ngừng nỗ lực để giữ gìn hạnh phúc bên nhau.
Câu 6. Đánh giá chung về vai trò, ý nghĩa của yếu tố tự sự được sử dụng trong bài thơ.
Yếu tố tự sự trong bài thơ có một vai trò quan trọng, góp phần tạo nên sự thành công của tác phẩm. Chính nhờ yếu tố tự sự, bài thơ trở nên gần gũi và chân thực hơn. Xuân Quỳnh đã khéo léo lồng ghép yếu tố tự sự để thể hiện tình yêu một cách tự nhiên và dễ dàng chạm đến trái tim người đọc. Hình ảnh thuyền xa biển, chỉ còn sóng và gió là một ví dụ điển hình của yếu tố tự sự, phản ánh nỗi niềm khi yêu, khi phải xa cách và những khổ sở trong tâm hồn. Tình yêu của Xuân Quỳnh là một tình yêu nồng nàn và chân thành, làm người đọc phải cảm động và thấu hiểu.

Có thể bạn quan tâm

Nghệ thuật diễn đạt, đọc và viết năm trong tiếng Anh

Hướng dẫn Chuyển Tab trong Trình duyệt Chrome

Mr. Fresh mang lại bầu không khí trong lành, tươi mới, giúp ngôi nhà của bạn luôn thơm mát và dễ chịu.

Khám phá 9 địa điểm chụp ảnh Tết tuyệt đẹp ở Sài Gòn

Tranh tô màu chủ đề khủng long
