Top 6 bài văn cảm nhận và phân tích bài thơ "Tự tình I" của Hồ Xuân Hương sâu sắc nhất (Ngữ văn 10)
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích chọn lọc số 4
Ba bài thơ Tự tình của Hồ Xuân Hương là những tiếng nói trữ tình đầy đau đáu, nơi người nữ sĩ đa đoan buông bỏ lớp vỏ trào lộng để thành thật đối diện với nỗi niềm riêng tư. Tự tình (I) là bài thơ mở đầu chùm thơ ấy, được viết theo thể Đường luật, gieo vần "om" đầy gai góc – một thử thách thi pháp mà Hồ Xuân Hương vượt qua bằng bản lĩnh và cảm xúc mãnh liệt.
TỰ TÌNH (I)
Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom
Oán hận trông xa khắp mọi chòm
Mõ thảm không khua mà cũng cốc
Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om
Trước nghe những tiếng thêm rầu rĩ
Sau giận vì duyên để mõm mòm
Tài tử văn nhân ai đó tá
Thân này đâu đã chịu già tom
Bài thơ mở ra bằng âm thanh nhòe nhạt – “tiếng gà văng vẳng gáy trên bom” – như vọng lên từ một không gian xa vắng, lạnh lẽo. Âm “om” được sử dụng tài tình, vừa âm vang vừa như dội lại trong cái vòm khép kín của một tâm hồn cô đơn. Trong đêm khuya tĩnh mịch, tiếng gà khiến lòng người xao xác, đánh thức nỗi oán hờn âm ỉ trong nữ sĩ – không chỉ của riêng bà mà còn là bi kịch của biết bao kiếp hồng nhan lỡ vận.
Hình ảnh "mõ thảm", "chuông sầu" trong câu thực là sự nhân cách hóa nội tâm vào cảnh vật, tạo nên một bản hòa âm đau thương giữa lòng người và ngoại giới. Âm thanh như thấm đẫm nỗi u hoài, như thể nỗi buồn đã thấm vào từng tiếng động, từng nhịp thời gian đang trôi trong buổi tàn canh. Tiếng "cốc" khô khốc, tiếng "om" não nề khiến buổi đêm không còn yên ả mà trĩu nặng như chính tâm trạng người viết.
Hai câu luận là tiếng lòng thổn thức, trực tiếp nói đến nỗi oán giận của một người đàn bà lỡ thì, nỗi giận duyên số khiến trái tim trở nên héo úa, "mõm mòm" như trái chín rục không ai hái. Thế nhưng, chính trong tuyệt vọng ấy, Hồ Xuân Hương không chấp nhận đầu hàng. Câu kết bật lên niềm phản kháng: "Thân này đâu đã chịu già tom" – lời thách thức định mệnh, dẫu góa bụa, dẫu hẩm hiu vẫn kiêu hãnh và không ngừng khát sống.
Tự tình (I) là minh chứng rực rỡ cho tài hoa và khí chất mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương. Trong khuôn khổ chặt chẽ của thể thơ Đường và vần "om" u ám, bà vẫn thắp lên tiếng nói đầy nữ quyền, đầy cảm xúc và nhân văn. Đó không chỉ là nỗi niềm cá nhân mà còn là khát vọng vượt thoát thân phận, khẳng định bản lĩnh sống và khao khát yêu thương của người phụ nữ trong xã hội cũ.

2. Bài tham khảo số 5
Trong xã hội phong kiến, thân phận nhỏ nhoi và bất hạnh của người phụ nữ là một đề tài luôn khơi nguồn cho những sáng tác đầy tính nhân văn. Hồ Xuân Hương, bằng trái tim nhạy cảm và khối óc sắc sảo, đã để lại chùm thơ “Tự tình” như một khúc ngâm ai oán mà cũng đầy sức sống phản kháng. Đó không chỉ là tiếng nói của riêng bà, mà còn là tiếng vọng tâm hồn của bao người phụ nữ sống trong cảnh hẩm hiu, chịu đựng cảnh đời làm lẽ, chung chồng.
Không gian đêm khuya tĩnh lặng trở thành bối cảnh hoàn hảo để khơi dậy nỗi niềm cô đơn và khắc khoải. Tiếng gà trong đêm khuya như đánh thức nỗi buồn đang ngủ vùi trong lòng người phụ nữ. Từng nhịp thời gian gõ qua đều trở thành nỗi dằn vặt, phản ánh một tâm trạng rối bời, vừa đau đớn, vừa oán trách.
“Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom,
Oán hận trông ra khắp mọi chòm.
Mõ thảm không khua mà cũng cốc,
Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om.”
Âm thanh và không gian hòa quyện vào nhau, tạo thành một hợp âm não nề. Nỗi buồn, nỗi giận dâng trào trong một thân phận bị giam hãm bởi lễ giáo và số phận trớ trêu. Càng mong mỏi, càng cô quạnh. Người phụ nữ lặng lẽ gặm nhấm nỗi đau, tựa như ánh trăng chưa kịp tròn đã vội lụi tàn.
“Trước nghe những tiếng thêm rầu rỉ,
Sau giận vì duyên để mõm mòm.”
Đôi câu thơ chuyển tải nỗi buồn hóa thành giận dữ – một giận dữ bất lực, nghẹn ngào. Nhưng trong nỗi giận ấy, vẫn ánh lên khát vọng sống, khát vọng được yêu thương trọn vẹn, được sống đúng với giá trị và tuổi xuân của mình.
“Tài tử văn nhân ai đó tá?
Thân này đâu đã chịu già tom!”
Không cam chịu. Không khuất phục. Người phụ nữ ấy vẫn khao khát vươn lên, vẫn giữ lại cho mình niềm tin rằng cuộc đời chưa khép lại, tuổi xuân chưa tàn phai. Chính sự phản kháng trong âm thầm đó đã làm nên vẻ đẹp kiêu hãnh, đau thương mà mãnh liệt của bài thơ.
Bằng nghệ thuật kết hợp giữa lời thơ bình dị mà sâu sắc, hình ảnh đặc trưng mà đầy biểu cảm, Hồ Xuân Hương đã thể hiện một tiếng nói vừa ai oán, vừa mạnh mẽ của người phụ nữ trong xã hội xưa. Bài thơ là một bản hòa tấu buồn nhưng cũng là bản hùng ca âm thầm cho quyền sống và yêu thương của phái nữ. Giá trị nhân văn ấy vẫn còn vang vọng mãi trong lòng người đọc hôm nay.

3. Gợi ý tham khảo số 6
Không ngoa khi thi sĩ Xuân Diệu từng tôn vinh Hồ Xuân Hương là "Bà chúa thơ Nôm", một danh hiệu xứng đáng dành cho nữ sĩ tài hoa với những sáng tác đặc sắc như “Bánh trôi nước” hay chùm thơ “Tự tình”. Trong đó, bài thơ đầu tiên thuộc chùm ba bài “Tự tình” như một dấu ấn sâu đậm, mở ra những khung cảnh mênh mang và tâm trạng da diết của người phụ nữ xưa.
"Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom…
…
Tài tử văn nhân ai đó tá?
Thân này đâu đã chịu già tom!"
Chỉ với hai câu đề đầu tiên, thi phẩm đã dựng lên một không gian thăm thẳm, lan rộng từ bến nước, thôn làng đến khắp các chòm xóm. Trong sự im lìm của đêm, tiếng gà gáy từ xa như khơi gợi nỗi oán hận sâu kín. Hồ Xuân Hương đã khéo léo dùng âm thanh động để làm nổi bật sự tĩnh lặng đến não lòng, qua đó phác họa tâm trạng khắc khoải của người phụ nữ cô đơn, thao thức qua từng canh dài.
“Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom,
Oán hận trông ra khắp mọi chòm.”
Hai câu thực tiếp nối mang tới cặp hình ảnh đầy ẩn dụ: “mõ thảm” và “chuông sầu”. Những âm thanh ấy không vang lên bởi người, mà như từ chính nỗi đau trong lòng vọng ra. Đó là tiếng than của một thân phận lỡ thì, một trái tim từng rạo rực giờ ngập tràn sầu tủi. Bút pháp phủ định để khẳng định được sử dụng tài tình khiến cho tiếng “cốc”, tiếng “om” trở nên xé lòng, như từng hồi chuông gõ vào nỗi cô đơn không thể nguôi ngoai.
“Mõ thảm không khua mà cũng cốc,
Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om?”
Đối lập với những vần thơ tươi sáng trong “Bánh trôi nước” hay “Đánh đu”, ở đây, ta bắt gặp sự u uẩn đến thấm đẫm trong từng câu chữ. Tâm trạng đó càng hiện rõ hơn trong phần luận: cảm giác “trước nghe” khiến “rầu rĩ”, rồi “sau giận” như tiếng nấc nghẹn vì duyên số lỡ làng. Những hình ảnh tưởng chừng nhẹ nhàng lại chứa đựng tầng tầng ý nghĩa: từ tiếng chuông sầu, mõ thảm, cho đến cảm giác lạnh lẽo đọng trong từng tiếng động của đêm khuya.
Đặc biệt, hai câu kết như một cú phản kháng ngạo nghễ, dù bị dồn nén trong cô đơn và hẩm hiu, người phụ nữ ấy vẫn giữ nguyên ngọn lửa sống, khẳng định rằng bản thân chưa hề cam chịu tuổi già, chưa chấp nhận khuất phục số phận.
“Tài tử văn nhân ai đó tá?
Thân này đâu đã chịu già tom!”
Chất giọng giễu nhại, phản kháng lồng trong nỗi tủi phận làm nên một nét độc đáo chỉ có ở thơ Hồ Xuân Hương. Bài thơ gieo vần “om” như tiếng vọng trầm thống trong trái tim người phụ nữ đang chật vật giữa vòng xoáy số phận. “Tự tình” không chỉ là một tiếng thở dài, mà còn là một bản tuyên ngôn dịu dàng nhưng mãnh liệt về khát vọng yêu, khát vọng sống và sự bất khuất trong lòng người phụ nữ giữa xã hội phong kiến ngặt nghèo. Một lời tâm sự thầm thì mà tha thiết, dành riêng cho những trái tim từng rung lên cùng một nhịp buồn đơn côi.

4. Gợi ý tham khảo số 1
Nhà thơ Xuân Diệu từng tôn vinh nữ sĩ Hồ Xuân Hương là "Bà chúa thơ Nôm" – một danh xưng xứng đáng cho người đã để lại khoảng 50 thi phẩm theo thể thất ngôn tứ tuyệt và thất ngôn bát cú Đường luật. Trong đó, chùm thơ "Tự tình" gồm ba bài, và đây là bài đầu tiên:
"Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom...
...Tài tử văn nhân ai đó tá?
Thân này đâu đã chịu già tom!"
Mở đầu bài thơ, hai câu đề vẽ nên một khung cảnh rộng lớn, u tịch, âm thanh của tiếng gà gáy vang vọng từ xa gợi lên một đêm dài tịch mịch và cô đơn. Trong sự im ắng ấy, người phụ nữ thao thức lặng lẽ, tâm hồn dường như cũng bị nuốt chửng trong màn đêm dày đặc. Tiếng gà gáy từ xa trở thành nét chấm phá lay động, làm nổi bật nỗi oán hận và nỗi buồn cô tịch của người đàn bà canh khuya trằn trọc.
"Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom,
Oán hận trông xa khắp mọi chòm."
Hai câu thực tiếp nối bằng hình ảnh "mõ thảm" và "chuông sầu" - những biểu tượng gợi nỗi đau dai dẳng và nỗi buồn khôn nguôi. Âm thanh của tiếng mõ, tiếng chuông không do ai gõ lên mà vẫn vang lên như những tiếng thở dài của tâm trạng cô độc, tủi hờn. Đó là nỗi đau thầm lặng, không lời, âm ỉ xuyên suốt không gian và thời gian của đêm dài, như từng nhịp đập buốt giá nơi trái tim người phụ nữ cô đơn:
"Mõ thảm không khua mà cũng cốc,
Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om?"
Từ một người phụ nữ từng có những vần thơ tươi trẻ như “Thân em vừa trắng lại vừa tròn” hay “Hai hàng chân ngọc duỗi song song”, sự chuyển mình sang tâm trạng đau thương, cay đắng trong "Tự tình" như một sự đối lập đau lòng giữa quá khứ thanh xuân và hiện tại cô liêu. Những câu thơ ở phần luận càng khắc họa rõ hơn nỗi đau đó:
"Trước nghe những tiếng rầu rĩ lắm,
Sau giận vì duyên để mõm mòm."
Âm thanh của đêm khuya – tiếng gà, tiếng mõ, tiếng chuông – hòa quyện cùng nỗi lòng hẩm hiu, tủi phận. Hình ảnh duyên để "mõm mòm" gợi lên một trái tim đã không còn được hồi đáp, tình duyên đã trở nên héo úa, mòn mỏi. Càng nghe, lòng càng se sắt, càng thấm đẫm lệ sầu.
Hai câu kết mang đậm chất phản kháng đầy bản lĩnh của Hồ Xuân Hương:
"Tài tử văn nhân ai đó tá?
Thân này đâu đã chịu già tom!"
Trong tiếng hỏi đầy chất thách thức và khẳng định ấy là một nữ sĩ không khuất phục số phận. Tuy tình duyên ngang trái, tuổi xuân phai nhạt, nhưng lòng tin vào bản thân, vào giá trị của tài năng và phẩm giá vẫn sáng lên. Câu thơ là lời tuyên ngôn ngạo nghễ, là thái độ "nói cứng" của một người phụ nữ từng trải nhưng vẫn kiêu hãnh giữa cuộc đời.
"Tự tình" không chỉ là tiếng thở dài, mà còn là tiếng nói nhân văn sâu sắc về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ. Những vần thơ như “bom-chòm-om-mòm-tom” với thanh âm độc đáo đã tạo nên một giai điệu đau đáu, nhưng vẫn ánh lên tinh thần phản kháng mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương. "Tự tình" là bài thơ đẫm lệ nhưng đầy kiêu hãnh, xứng đáng là bản tráng ca bi thương và cao đẹp của nữ giới.

5. Gợi ý bài viết số 2
Hồ Xuân Hương – người phụ nữ được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm”, một thi sĩ kiệt xuất của văn học Trung đại Việt Nam. Đời bà như một khúc ca trầm buồn, lận đận tình duyên với hai đời chồng mà vẫn chịu phận làm lẽ. Bà đẹp, thông minh, sắc sảo, phóng túng và cá tính – một hiện tượng lạ kỳ trong làng văn. Giao du rộng, kết thân cùng nhiều danh sĩ, sáng tác của bà bằng cả chữ Nôm lẫn chữ Hán đều đậm giá trị nhân văn. Trong nền văn học thời bấy giờ, thơ bà vang vọng tiếng lòng người phụ nữ: trào phúng mà trữ tình, táo bạo mà sâu lắng, chất chứa nỗi niềm thân phận và khát vọng hạnh phúc. Trong số đó, bài thơ “Tự Tình I” là một tuyệt tác, viết theo thể Đường luật, phản ánh nỗi niềm cay đắng của một kiếp làm lẽ và lòng khát khao vượt lên để sống trọn vẹn.
Ngay từ mở đầu, không gian thơ đã phủ đầy bóng đêm khuya – thời khắc của nỗi cô đơn thẳm sâu, khi người ta dễ chạm vào nỗi niềm thật nhất:
“Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom,
Oán hận trông ra khắp mọi chòm.”
Tiếng gà như âm thanh duy nhất vang vọng giữa màn đêm tĩnh mịch, được sử dụng như một nét chấm phá – động để tả tĩnh. Sự cô đơn không chỉ dày đặc trong lòng thi nhân mà còn lan rộng ra không gian, khiến tiếng gà nghe càng nhức nhối. Trong cảnh tĩnh lặng ấy, nỗi oán hận như bao trùm khắp chòm xóm, như tiếng lòng của một trái tim nhiều truân chuyên, không thể ngủ yên.
“Mõ thảm không khua mà cũng cốc,
Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om.”
Hai câu thực với cặp hình ảnh đối xứng “mõ – chuông”, “cốc – om” làm bật lên trạng thái tâm hồn u uất, hoang hoải. Không ai đánh mõ, không ai gõ chuông, vậy mà âm thanh thê lương vẫn vang vọng. Đó là tiếng vọng từ lòng người – một thứ âm thanh vô hình, sinh ra bởi cảm xúc bi thiết. Nghệ thuật “vì tình sinh cảnh” được Hồ Xuân Hương vận dụng nhuần nhuyễn – vì lòng buồn mà cảnh cũng hóa u sầu. Câu hỏi tu từ “Cớ sao om?” chính là lời than nhẹ mà thắt lòng, như nhát dao xoáy sâu vào nỗi cô đơn muôn trùng.
“Trước nghe những tiếng thêm rầu rĩ,
Sau giận vì duyên để mõm mòm.”
Hồ Xuân Hương từng là người phụ nữ khiến bao người say mê, vẻ đẹp và tài năng rạng ngời. Ấy vậy mà, phận làm lẽ khiến bà nhiều phen cay đắng. Câu thơ là tiếng lòng của người từng trải: tiếng rầu rĩ là lời đàm tiếu thế gian, hay chính là tiếng vọng trong tâm can. Bà giận đời, giận duyên phận lỡ làng, khi bản thân đã qua tuổi xuân thì – chẳng còn ai đợi, ai mong. Tâm trạng ấy là nỗi xót xa thầm lặng, một tiếng thở dài cho thân phận nghiệt ngã.
“Tài tử văn nhân ai đó tá?
Thân này đâu đã chịu già tom!”
Hai câu kết như ánh chớp trong đêm đen, thể hiện khí chất ngang tàng, bất khuất của Hồ Xuân Hương. Bà không cam chịu, không gục ngã. Bà vẫn ngẩng cao đầu tìm kiếm hạnh phúc, khẳng định rằng mình chưa hề già cỗi, chưa khuất phục thời gian. Chính cá tính ấy làm nên một Hồ Xuân Hương mạnh mẽ – dám yêu, dám sống, dám bày tỏ nỗi lòng chân thật. Câu thơ kết không chỉ là sự phản kháng của một người phụ nữ, mà còn là biểu tượng cho khát vọng sống mãnh liệt của bao thế hệ phụ nữ Việt.
Gieo vần “om” (bom – chòm – om – mòm – tom) là điểm nhấn đầy tài tình, tạo nên nhịp điệu trầm hùng như dòng nhạc dồn nén. Toàn bài thơ là hành trình từ oán đến giận, từ buồn đến thách thức, từ tuyệt vọng đến khẳng định bản lĩnh. Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ mà còn là tiếng nói đanh thép, thiết tha của phái nữ, dám đứng lên giành lấy phần hạnh phúc giữa cuộc đời đầy định kiến. Một hiện tượng đặc biệt trong văn học trung đại – vừa trữ tình vừa táo bạo, bà đã làm nên một thời đại riêng trong lòng người đọc.

6. Bài tham khảo số 3
Hồ Xuân Hương, một trong những nhà thơ tài hoa của Việt Nam trong thời kỳ trung đại, đã để lại những tác phẩm đậm đà dấu ấn về nữ quyền, trong đó bài thơ "Tự tình" là một minh chứng rõ nét. Dưới đây là bài thơ Tự tình 1:
"Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom
Oán hận trông ra khắp mọi chòm
Mõ thảm không khua mà cũng cốc
Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om
Trước nghe những tiếng thêm rầu rĩ,
Sau giận vì duyên để mõm mòm
Tài tử văn nhân ai đó tá
Thân này đâu đã chịu già tom"
Bài thơ "Tự tình" mang một vẻ đẹp rất riêng, với nhan đề phản ánh sự bộc lộ tình cảm sâu kín của tác giả. Tự tình là sự mở lòng của người phụ nữ, một tiếng nói từ tâm hồn, từ những cảm xúc khao khát hạnh phúc, nhưng cũng đầy sự đau đớn và phẫn uất. Những câu thơ đầu tiên đã tạo nên một không gian tĩnh mịch, với âm thanh của tiếng gà gáy, nhắc nhở thời gian trôi đi trong nỗi cô đơn của một người phụ nữ đang thao thức trong đêm dài. Tiếng gà "văng vẳng" từ xa không chỉ là âm thanh đơn thuần mà còn phản ánh sự lắng đọng của thời gian, như một phép ẩn dụ cho sự cô quạnh, uất ức trong lòng người. Những câu thơ tiếp theo đã sử dụng hình ảnh chuông sầu, mõ thảm để thể hiện sự buồn bã, cô đơn của người phụ nữ. Những âm thanh này không chỉ là của sự vật mà còn là lời thổn thức của tâm hồn, của một kiếp người bất hạnh đang vật lộn với cuộc đời đen bạc.
Những câu cuối của bài thơ thể hiện sự bất mãn, sự giận hờn, sự khổ sở của nữ sĩ trước cái duyên phận trớ trêu. Tuy nhiên, từ sự tuyệt vọng, Hồ Xuân Hương đã vươn lên mạnh mẽ, khẳng định cái tôi kiên cường của mình. Bài thơ không chỉ là nỗi đau, mà còn là tiếng nói của sự khẳng định bản thân, là sức mạnh của nữ quyền, là sự đấu tranh cho hạnh phúc và quyền sống của phụ nữ.
Hồ Xuân Hương, với tất cả sự tài năng và phong cách thơ ca độc đáo, đã khắc họa một hình ảnh người phụ nữ mạnh mẽ trong suốt chiều dài lịch sử văn học Việt Nam.
