Top 6 bài văn chứng minh rằng: Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã khơi dậy những xúc cảm sâu xa trong lòng người Việt, khiến nó mãi mãi là một tác phẩm được yêu thích và trân trọng (lớp 8).
Nội dung bài viết
1. Bài văn chứng minh rằng: 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã vươn tới những cảm xúc sâu lắng của dân tộc, khiến tác phẩm này còn mãi vang vọng trong trái tim người đọc - mẫu 4.
Vũ Đình Liên là một trong những tên tuổi tiêu biểu của thế hệ nhà thơ đầu tiên thuộc phong trào Thơ Mới. Những bài thơ của ông luôn thấm đẫm tình yêu thương con người và nỗi hoài cổ về một thời đã qua. Trong bài thơ 'Ông đồ', được sáng tác vào khoảng năm 1935-1936, tác giả đã khéo léo khắc họa những rung cảm sâu thẳm trong lòng người Việt, khiến tác phẩm này vĩnh viễn còn sống mãi trong tâm hồn dân tộc.
Hai khổ thơ đầu là những dòng cảm nhận về hình ảnh ông đồ trong những năm tháng hoàng kim của nghề viết câu đối, một nghề mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Mở đầu bài thơ, Vũ Đình Liên dẫn dắt người đọc về không khí đón Tết cổ truyền với hình ảnh đặc trưng của những ngày xuân:
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua'
Trong bức tranh ấy, hoa đào mang sắc xuân tươi thắm, nhưng nổi bật hơn cả là hình ảnh ông đồ ngồi bên mực tàu, giấy đỏ, giữa phố đông người qua lại. Mỗi năm, ông vẫn ngồi đó, vẫn là một phần không thể thiếu trong không khí Tết. Cái quen thuộc của hình ảnh ông đồ đã trở thành một phần ký ức không thể quên mỗi khi xuân về. Đặc biệt, những từ ngữ 'mỗi năm, lại thấy' càng nhấn mạnh sự gắn bó của ông với những dịp Tết, khi hình ảnh ông đồ trở thành trung tâm chú ý của mọi người:
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay'
Những người xung quanh đến để chiêm ngưỡng tài viết chữ đẹp của ông đồ, với những nét chữ uốn lượn như phượng múa rồng bay, và không quên dành những lời khen ngợi cho tài năng của ông. Từ 'tấm tắc' như một tiếng reo vui, thể hiện sự ngưỡng mộ và hạnh phúc của mọi người khi được chứng kiến tài nghệ của ông đồ. Đây là thời điểm ông trở thành một nghệ sĩ đích thực, được công nhận và trân trọng. Những hình ảnh bình dị, nhưng sâu sắc đã tái hiện một thời kỳ vàng son của nghề viết câu đối, đồng thời bộc lộ niềm tự hào của tác giả về một nét văn hóa truyền thống của dân tộc.
Khổ thơ thứ ba là sự chuyển mình, là cảm nhận của tác giả về sự suy tàn, vắng vẻ của ông đồ trong thời kỳ lạc hậu, khi không còn người thuê viết như xưa:
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu'
Những câu thơ này gợi lên một cảm giác cô đơn, vắng lặng. Cái 'mỗi' trong 'mỗi năm mỗi vắng' và câu hỏi tu từ 'Người thuê viết nay đâu?' như một ám ảnh về sự thay đổi, về sự lãng quên. Những hình ảnh 'giấy đỏ buồn không thắm' và 'mực đọng trong nghiên sầu' không chỉ diễn tả sự cô quạnh của ông đồ, mà còn mang đến sự nhân hóa đầy cảm xúc, khi chính những vật vô tri cũng mang nỗi buồn tủi của con người. Tác giả đã khéo léo truyền tải nỗi tiếc nuối về một giá trị văn hóa bị lãng quên, một lớp người sinh ra không gặp thời, và do đó phải chịu sự lạnh nhạt của xã hội.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục diễn tả sự cô đơn của ông đồ trong những ngày tháng cuối cùng của sự suy tàn:
'Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay'
Hình ảnh ông đồ vẫn ngồi đó, nhưng không ai nhận ra, giữa phố đông người qua lại. Những câu thơ này như một lời cảnh tỉnh về sự vô cảm của xã hội, khi những giá trị xưa cũ bị lãng quên, không còn chỗ đứng trong cuộc sống hiện đại. Cảnh mưa bụi và lá vàng rơi gợi lên sự tàn lụi, như một biểu tượng cho số phận của ông đồ trong xã hội đổi thay.
Cuối cùng, bài thơ khép lại bằng một câu hỏi bâng khuâng, tiếc nuối, thể hiện nỗi xót xa của tác giả trước sự vắng bóng của một giá trị văn hóa đã qua:
'Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Tác giả không chỉ thương tiếc về một con người, mà còn về cả một thế hệ, một nền văn hóa đã dần bị quên lãng. Những câu thơ này thể hiện niềm hoài cổ, đồng thời là sự bày tỏ tình cảm của nhà thơ đối với những giá trị truyền thống đã và đang bị lãng quên. 'Ông đồ' là một tác phẩm mang đậm tính nhân văn, không chỉ ca ngợi một nghề, mà còn thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa của dân tộc, những giá trị mà dù thời gian có trôi qua, vẫn mãi được khắc ghi trong tâm hồn người Việt.

2. Bài văn chứng minh rằng: Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã khắc sâu vào những cảm xúc tâm linh của người Việt, khiến tác phẩm ấy vẫn sống mãi trong lòng dân tộc - mẫu 5
Vào những ngày Tết xưa, mỗi gia đình Việt không thể thiếu những câu đối đỏ treo trong nhà, mang ý nghĩa cầu chúc may mắn và bình an cho năm mới. Hình ảnh ông đồ ngồi viết chữ trên hè phố đã trở thành một phần không thể thiếu trong không khí Tết của mỗi người. Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên, sáng tác trong giai đoạn 1935-1936, đã khắc họa sâu sắc hình ảnh ấy, gợi lên những cảm xúc vô cùng đặc biệt, khiến tác phẩm này mãi còn sống mãi trong lòng người Việt.
Với lòng yêu thương và trân trọng, bài thơ ca ngợi tài năng, đóng góp của những người đi trước cho nền văn hóa dân tộc, trong đó có ông đồ:
'Mỗi năm hoa đào nở…
Bên phố đông người qua'
Vào thời kỳ hưng thịnh của Nho giáo, những người như ông đồ được xã hội trọng vọng. Hình ảnh ông đồ trong bài thơ là một hình ảnh nổi bật, mang đậm màu sắc xuân, từ hoa đào tươi thắm đến giấy đỏ, mực đen, tất cả tạo nên một bức tranh vui tươi, nhộn nhịp và thân thuộc trong lòng người.
'Bao nhiêu người thuê viết…
Như phượng múa rồng bay'
Ở khổ thơ này, tài năng của ông đồ được bộc lộ rõ rệt. Ông ngồi viết giữa phố phường tấp nập, mọi người xúm xít xung quanh để chiêm ngưỡng và thuê viết. Những nét chữ như 'phượng múa rồng bay' không chỉ là sự thể hiện tài hoa mà còn phản ánh giá trị của văn hóa Hán học, góp phần làm dày thêm nền văn hóa dân tộc. Những câu đối mà ông viết cho các gia đình vào dịp Tết trang hoàng ngôi nhà, mang lại không khí ấm cúng, tình cảm gia đình đong đầy. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là những giá trị truyền thống ấy đang dần bị mai một dưới ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, khi người ta dần quên đi những câu đối Tết, thay vào đó là những bức tranh sắc màu sặc sỡ.
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng…
Mực đọng trong nghiên sầu'
Khổ thơ này đầy cảm xúc hụt hẫng và mất mát, khi hình ảnh ông đồ dần phai nhạt trong sự vắng bóng người thuê viết, một hình ảnh tượng trưng cho sự lãng quên và suy tàn của một thế hệ. Nhà thơ đã bày tỏ niềm xót xa và tiếc nuối, ghi lại nỗi đau khi chứng kiến sự mai một của nét văn hóa đẹp này.
'Ông đồ vẫn ngồi đấy…
Ngoài trời mưa bụi bay'
Dù ông đồ vẫn ngồi đó, nhưng không ai còn chú ý đến nữa. Bên ngoài phố xá đông đúc, ông đã trở thành một bóng hình mờ nhạt, một di tích của quá khứ bị lãng quên. Nỗi buồn của ông như thấm vào từng câu chữ, trong khung cảnh mưa bụi mờ ảo, tạo nên một không gian lạnh lẽo, tĩnh lặng.
'Năm nay hoa đào nở…
Hồn ở đâu bây giờ'
Ông đồ và những người xưa đã trở thành một phần quá khứ, không còn hiện diện trong thế giới hiện đại. Bài thơ kết thúc bằng những câu hỏi đầy nỗi xót xa, tiếc nuối, phản ánh sự vắng bóng của những giá trị xưa cũ trong xã hội đương đại, đồng thời thể hiện tình yêu, sự trân trọng của tác giả đối với lớp người xưa.

3. Bài văn chứng minh rằng: Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã vẽ nên một bức tranh đầy cảm xúc, chạm đến những tâm hồn nhạy cảm của người Việt, khiến tác phẩm ấy mãi vẹn nguyên trong ký ức dân tộc - mẫu 6
Chuyện 'còn duyên, hết duyên' trong bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên khiến tôi nhớ đến câu hát xa vời của vùng quan họ, nhưng không phải là tình yêu, mà là câu chuyện về một lớp người, một thời đã qua, qua hình tượng ông đồ – một di tích đáng thương của một thời tàn. Bài thơ ngũ ngôn, gồm 5 khổ, đã khắc họa trọn vẹn sự thay đổi của ông đồ, từ thời huy hoàng đến lúc mờ nhạt, từ 'còn duyên' đến 'hết duyên', từ vẻ đẹp rực rỡ đến sự phai tàn. Mở đầu, bài thơ tái hiện hình ảnh ông đồ thuở còn duyên, trong thời kỳ thịnh vượng của Nho giáo, với bàn tay tài hoa của người nghệ sĩ, những nét chữ như phượng múa, rồng bay:
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
“Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa, rồng bay.”'
Với hình ảnh hoa đào nở báo hiệu Tết đến, sắc màu tươi tắn của giấy đỏ, mực tàu, và phố đông người qua lại, hình ảnh ông đồ tỏa sáng giữa ánh xuân. Được so sánh với 'phượng múa, rồng bay', nét chữ của ông như vút lên, hào hoa và tràn đầy sức sống, giống như một phép màu đem đến vẻ đẹp cho đời. Tuy nhiên, thời kỳ hoàng kim ấy chỉ tồn tại thoáng qua, và sự thay đổi đau lòng đã đến, như được thể hiện qua hai khổ thơ sau:
'Nhưng mỗi năm, mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm!
Mực đọng trong nghiên sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đấy,
Qua đường không ai hay,
Lá vàng rơi trên giấy!
Ngoài trời mưa bụi bay.'
Khổ thơ thứ ba và thứ tư gợi lên hình ảnh ông đồ đang ngồi một mình, giữa phố phường đông đúc, nhưng không ai còn chú ý đến ông. Sự vắng vẻ của người thuê viết và những ánh mắt dửng dưng đã thay thế sự ngưỡng mộ trước kia. Giấy đỏ không còn thắm, mực không còn được nhuốm, tất cả đều chìm vào nỗi buồn, cảnh vật như mang theo nỗi sầu của ông đồ. Những câu thơ đầy xúc cảm của Vũ Đình Liên đã khắc họa sự tiếc nuối, đau đớn khi nhìn thấy hình ảnh ông đồ, người sinh bất phùng thời, lạc lõng giữa xã hội hiện đại. Giấy đỏ, nghiên mực, những biểu tượng của một thời đại đã qua, giờ chỉ còn lại sự buồn tẻ, mờ nhạt:
'Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu.'
Trong những câu thơ ấy, Vũ Đình Liên đã dùng thủ pháp nhân hóa một cách tinh tế để diễn tả nỗi buồn không chỉ của con người, mà còn của những vật vô tri. Mực đọng lại, giấy đỏ không còn sắc thắm, tất cả như thấm đẫm trong sự tàn tạ của thời gian. Cuối cùng, bài thơ khép lại với những câu hỏi đầy day dứt:
'Năm nay đào lại nở,
Không thấy ông đồ xưa.
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Bài thơ khép lại với một cảm xúc mơ hồ, khi hình bóng ông đồ đã không còn trên phố, chỉ còn là bóng dáng của những người 'muôn năm cũ', những giá trị xưa cũ đã bị vùi lấp trong dòng chảy thời gian. Tác phẩm như một lời kêu gọi tiếc thương cho những giá trị văn hóa đã mất, đồng thời cũng là sự nhắc nhở về sự biến mất của những nét đẹp truyền thống trong xã hội hiện đại.

4. Bài văn chứng minh rằng: Với bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên, tác giả đã khéo léo khắc họa những rung động sâu sắc trong lòng người Việt, để rồi bài thơ ấy vẫn vẹn nguyên sức sống và giá trị qua năm tháng - mẫu 1

5. Bài văn chứng minh rằng: Với bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên, nhà thơ đã khắc sâu vào lòng người những giá trị tinh thần của dân tộc, khiến tác phẩm này luôn vang vọng mãi. Bài thơ không chỉ phản ánh sự thăng hoa của nền văn hóa cổ truyền mà còn là nỗi tiếc thương, xót xa về sự mai một của những giá trị ấy.
Giá trị của một bài thơ không chỉ nằm ở hiện tại mà còn ở khả năng truyền tải những giá trị quá khứ, vươn tới tương lai. Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã làm được điều đó, với sự rung động sâu sắc trong lòng người đọc về một phong tục truyền thống đang dần biến mất, là hình ảnh ông đồ viết câu đối ngày Tết.
Những câu thơ như 'Mỗi năm hoa đào nở, Lại thấy ông đồ già' khắc họa vẻ đẹp của một thời kỳ Nho học thịnh vượng, nơi ông đồ là nhân vật trung tâm của một nền văn hóa đầy tôn kính. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, sự quý trọng ấy đã không còn, thay vào đó là hình ảnh nhạt nhòa, phai tàn của truyền thống.
'Giấy đỏ buồn không thắm, Mực đọng trong nghiên sầu' – những câu thơ thể hiện sự tàn phai của một nền văn hóa, một phong tục mà nhà thơ tiếc nuối, cảm thấy đau lòng vì sự thờ ơ của người đời. Sự suy tàn của ông đồ không chỉ là sự mai một của một con người mà còn là sự mất mát của cả một nền văn hóa dân tộc.
Vũ Đình Liên đã diễn tả một cách đầy thấu hiểu, đau buồn về sự vắng bóng của ông đồ, 'Giấy đỏ buồn không thắm, Mực đọng trong nghiên sầu' chính là nỗi buồn thấm đẫm trong lòng người, thấm vào cả cảnh vật, nhấn mạnh sự vắng bóng của giá trị cũ.
Đoạn thơ cuối cùng 'Năm nay đào lại nở, Không thấy ông đồ xưa' là sự tiếc nuối, gợi lên hình ảnh một lớp người đã qua đi, và câu hỏi 'Hồn ở đâu bây giờ?' như lời mời gọi chúng ta nhìn nhận lại giá trị văn hóa dân tộc.

6. Bài văn chứng minh rằng: Với bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên, tác giả đã tái hiện một phần tâm hồn dân tộc, những giá trị xưa cũ luôn gắn bó với tâm thức người Việt. Bài thơ không chỉ phản ánh sự thăng trầm của một nền văn hóa mà còn chạm đến những cảm xúc sâu thẳm, khiến cho tác phẩm sống mãi trong lòng người đọc qua mọi thời đại.
Pôn-ê-luya từng khẳng định rằng: thơ ca phải đi từ chân trời của một người đến chân trời của muôn người. Quả đúng như vậy, một tác phẩm chân chính phải vượt qua mọi biên giới, chạm tới những rung cảm sâu xa nhất của tâm hồn con người, những cảm xúc chung nhất của giống nòi, để mãi mãi lưu lại trong lòng người đọc. Với bài thơ 'Ông đồ', Vũ Đình Liên đã làm được điều đó, khắc họa những giá trị truyền thống dân tộc, khiến tác phẩm luôn tha thiết trong lòng người đọc.
Bài thơ 'Ông đồ' ra đời trong giai đoạn thơ Mới, vì vậy, giọng điệu và cảm hứng nghệ thuật của Vũ Đình Liên chịu ảnh hưởng sâu sắc của tinh thần này. Cái đẹp trong thơ ông luôn mang một nỗi buồn sâu thẳm. Các thi sĩ của thời kỳ này, do sự bất mãn với hiện thực, thường tìm cách thoát ly và rơi vào cảm giác bơ vơ, bế tắc. Xuân Diệu tìm đến tình yêu, Thế Lữ mơ về tiên cảnh, Huy Cận tìm sự vĩnh cửu trong không gian, còn Vũ Đình Liên lại tìm về vẻ đẹp của thời gian, tìm về những giá trị văn hóa cổ truyền dân tộc, với hình ảnh ông đồ viết câu đối ngày Tết.
Với sự phát triển của xã hội, chữ Nho không còn giữ được vị thế như trước, và hình ảnh ông đồ đã dần mờ nhạt theo thời gian. Ngày xưa, ông đồ được mọi người tôn trọng, khéo léo viết những câu đối đẹp như 'Hoa tay thảo những nét, Như phượng múa rồng bay'. Nhưng nay, hình ảnh ấy chỉ còn là một di tích nhạt nhòa của một thời đã qua.
Những câu thơ 'Nhưng mỗi năm mỗi vắng, Người thuê viết nay đâu?' là sự than vãn, đau xót về sự thay đổi của xã hội và sự mất đi của những giá trị xưa. 'Giấy đỏ buồn không thắm, Mực đọng trong nghiên sầu...' là hình ảnh nhân hóa, khắc họa nỗi sầu của ông đồ và của cả một nền văn hóa đã bị lãng quên. Những vật dụng như giấy và mực, không còn tươi như xưa, cũng mang nỗi buồn của một thời tàn phai.
Ông đồ giờ đây chỉ còn là hình ảnh lặng lẽ giữa phố phường vội vã, một nghệ sĩ không còn công chúng. 'Ông đồ vẫn ngồi đấy, Qua đường không ai hay' là biểu hiện rõ nhất của sự lãng quên. Ông đã trở thành một phần của quá khứ, như một di tích bị bỏ rơi, không còn ai chú ý đến nữa.
'Năm nay đào lại nở, Không thấy ông đồ xưa, Những người muôn năm cũ, Hồn ở đâu bây giờ?' Đây là câu hỏi đầy xót xa, gợi nhớ về sự mất mát của một thế hệ, của những giá trị văn hóa đã bị lãng quên. Vũ Đình Liên đã khéo léo thể hiện sự tiếc nuối và sự kêu gọi trở về với những giá trị ấy, như một lời thức tỉnh về bản sắc văn hóa dân tộc. Bài thơ 'Ông đồ' không chỉ là nỗi buồn về sự mai một của một phong tục, mà còn là lời nhắc nhở chúng ta giữ gìn những giá trị đó, để chúng không bị vùi lấp theo thời gian.

Có thể bạn quan tâm

Top 10 Serum dưỡng tóc phục hồi hư tổn hiệu quả nhất hiện nay

Hướng dẫn chi tiết cách mở tập tin đuôi .DOCX

Hướng dẫn kích hoạt Microsoft Office trên PC và Mac

Top 5 Viên Sữa Canxi Tốt Nhất Dành Cho Trẻ Em

Hướng dẫn chi tiết cách liên kết trang tính trong Excel
