Top 7 Bài phân tích ấn tượng nhất về thi phẩm 'Thăm lúa' của Trần Hữu Thung
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích mẫu số 4
'Thăm lúa' - kiệt tác thơ ca của Trần Hữu Thung, đã chạm đến trái tim độc giả bằng những rung cảm chân thành về đời sống nông thôn Việt Nam thời kháng chiến chống Pháp. Bài thơ vẽ nên bức tranh thiên nhiên buổi bình minh với cánh đồng lúa vàng óng, sương mai lấp lánh, cùng bản giao hưởng của tiếng chim, ve sầu và làn gió nhẹ.
Tâm điểm tác phẩm là hình ảnh người vợ thôn quê - biểu tượng của sự đảm đang, thủy chung. Qua nhân vật này, tác giả khéo léo thể hiện tình yêu quê hương, nỗi nhớ thương da diết hướng về người chồng nơi chiến trận, cùng niềm tin son sắt vào ngày chiến thắng.
Ngôn ngữ thơ giản dị, đậm chất dân gian xứ Nghệ qua các từ địa phương như 'ri', 'ni', 'giừ' đã tạo nên nét độc đáo riêng. Mỗi câu thơ chất chứa tình cảm thiết tha, vừa là bức tranh quê hương tươi đẹp, vừa là khúc tráng ca về tinh thần bất khuất của dân tộc.

2. Bài phân tích chọn lọc số 5
'Thăm lúa' của Trần Hữu Thung là bản tình ca đầy xúc động về quê hương và sự hy sinh thầm lặng. Bài thơ như bức tranh thủy mặc với những nét vẽ giản dị mà sâu lắng, khắc họa trọn vẹn đời sống tinh thần của người dân quê trong kháng chiến.
"Cái sắc mây anh mang
Em nách mo cơm nếp
...
Xa xa nghe tiếng hát
Anh thấy rộn trong lòng..."
Hình tượng người chồng - chiến sĩ hiện lên với vẻ bẽn lẽn thường ngày nhưng ẩn chứa tâm hồn chiến đấu kiên cường. Người vợ hiện lên là hiện thân của sự đảm đang, thủy chung, một mình gánh vác cả gia đình và ruộng đồng. Mỗi câu thơ như thước phim quay chậm ghi lại những lo toan, hy vọng về ngày sum họp.
"Mùa sau kề mùa trước
Em vác cuốc thăm đồng
Lúa sây hạt nặng bông
Thấy vui vẻ trong lòng
Em trông ngày chiến thắng!"
Thi phẩm không chỉ ngợi ca tình yêu đôi lứa mà còn là bản anh hùng ca về ý chí bất khuất, tinh thần đoàn kết của cả dân tộc trong cuộc trường chinh vì độc lập tự do.

3. Bài phân tích chọn lọc số 6
"Thăm lúa" của Trần Hữu Thung là bản hòa ca giữa tình yêu lao động và tình yêu đôi lứa trong kháng chiến. Bài thơ như bức tranh thủy mặc với những nét vẽ tinh tế về thiên nhiên đồng quê và hình ảnh người phụ nữ Việt Nam đảm đang, thủy chung.
"Mặt trời càng lên tỏ
Bông lúa chín thêm vàng
Sương treo đầu ngọn gió
Sương lại càng long lanh"
Khổ thơ mở đầu vẽ nên khung cảnh đồng quê rực rỡ với ánh nắng vàng ấm áp, biển lúa chín mênh mông và những giọt sương mai lấp lánh. Tiếng chim chiền chiện hót vang như bản nhạc chào ngày mới, tạo nên không gian sống động đầy chất thơ.
Hình ảnh người vợ hiện lên trong dòng hồi tưởng về buổi tiễn chồng ra trận. Cả thiên nhiên như cùng chung nhịp với lý tưởng cách mạng: "Chiền chiện cao cùng hót/Lúa cũng vừa sẫm hột". Chi tiết "mo cơm nếp" và "lúa níu anh trật dép" đầy xúc động, thể hiện tình cảm sâu nặng với quê hương và người thân.
Bài thơ còn là câu chuyện về sự chờ đợi. Người vợ tính thời gian xa cách bằng mùa trái chín ("Cam ba lần ra trái/Bưởi ba lần ra hoa"), bằng những mùa vụ ("Mùa sau kề mùa trước"). Niềm vui khi nhận được thư chồng ("Bụng em giừ phấp phới"), niềm tự hào khi đạt giải thi đua, tất cả đều thể hiện tinh thần "giỏi việc nước, đảm việc nhà" của người phụ nữ hậu phương.
Khép lại bài thơ là hình ảnh người vợ vẫn miệt mài với ruộng đồng, vẫn một lòng tin tưởng vào ngày chiến thắng. Qua đó, Trần Hữu Thung đã khắc họa thành công vẻ đẹp tâm hồn và sức mạnh nội tâm của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến.

4. Bài phân tích đặc sắc số 7
Trong sự tương phản giữa phố thị ồn ào và làng quê yên ả, 'Thăm lúa' của Trần Hữu Thung nổi bật như bức tranh đồng quê thu nhỏ. Hai câu thơ mở đầu:
'Mặt trời càng lên tỏ
Bông lúa chín thêm vàng'
khắc họa khoảnh khắc bình minh khi ánh nắng đầu ngày nhuộm vàng biển lúa chín. Từ 'càng' và 'thêm' như nhịp đếm thời gian, ghi lại sự chuyển mình của thiên nhiên.
'Sương treo đầu ngọn cỏ
Sương càng long lanh'
Từ 'treo' được dùng đắt giá, biến những hạt sương thành những viên ngọc lấp lánh đính trên thảm cỏ xanh. Đó là khoảnh khắc giao thoa giữa đêm và ngày, khi thiên nhiên thay áo mới.
'Bay vút tận trời xanh
Chiền chiện cao tiếng hát'
Không gian được mở rộng với tiếng chim chiền chiện vút cao, tạo nên bản giao hưởng đồng quê. Từ 'cao' được chọn lọc tinh tế, diễn tả âm thanh lan tỏa khắp không gian, báo hiệu mùa màng bội thu.
Nguồn: Minzy (vanhayy.blogspot.com)

5. Bài phân tích tinh tế số 1
'Thăm lúa' của Trần Hữu Thung là một thi phẩm mang đậm chất tự sự, nơi câu chuyện tình vợ chồng được kể bằng ngôn ngữ thơ mộc mạc mà sâu lắng. Hình ảnh người vợ với 'mo cơm nếp' tiễn chồng ra trận và người chồng với lời dặn dò về ruộng đồng ('Ruộng mình quên cày xáo/Nên lúa chín không đều') đã khắc họa chân thực tâm hồn người nông dân-chiến sĩ.
Nhịp thơ như lời ví dặm xứ Nghệ, đưa ta vào thế giới nội tâm của người vợ chờ chồng: 'Cam ba lần có trái/Bưởi ba lần ra hoa' - cách tính thời gian độc đáo bằng mùa vụ cây trái. Khi nhận được thư chồng, niềm vui được diễn tả tinh tế: 'Bụng em giừ phấp phới', cùng quyết tâm 'Lúa tốt lắm anh ơi/Giải thi đua em giật'.
Đỉnh cao của bài thơ là lời tự bạch chân thành: 'Em nhớ ruộng, nhớ vườn/Không nhớ anh răng được?!' - nơi tình yêu đôi lứa hòa quyện với tình yêu quê hương. Ngôn ngữ địa phương ('ni', 'giừ', 'răng') không làm thu hẹp mà ngược lại, tạo nên nét duyên riêng cho tác phẩm.

6. Bài phân tích tinh tế số 2
Bài thơ 'Thăm lúa' của Trần Hữu Thung không chỉ là một tác phẩm thi ca mà còn là một kiệt tác hội họa bằng ngôn từ. Ngay từ những khổ thơ đầu, tác giả đã vẽ nên bức tranh đồng quê sống động với 'Mặt trời càng lên tỏ/Bông lúa chín thêm vàng' cùng những giọt sương 'long lanh treo đầu ngọn cỏ'. Bức tranh ấy có đủ luật xa gần, sắc độ từ đỏ rực của mặt trời, vàng óng của lúa chín đến xanh thẳm của bầu trời.
Nổi bật trên nền thiên nhiên ấy là hình ảnh người thôn nữ 'Đứng chống cuốc em trông' với tâm trạng 'khấp khởi'. Chỉ bằng vài nét phác thảo, tác giả đã tạo nên một tác phẩm 'thi trung hữu họa' hoàn hảo, nơi con người và cảnh vật hài hòa trong một bố cục chặt chẽ. Chất hội họa này chính là yếu tố then chốt giúp bài thơ sống mãi với thời gian.
H.T.S
Hoàng Thái Sơn
Bài viết đăng trên Tạp chí Cửa Việt số 279 tháng 12/2017

7. Bài phân tích chuyên sâu số 3
"Thăm lúa" của Trần Hữu Thung là bản tình ca về người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến - một bức chân dung đẹp về sự thủy chung, đảm đang và kiên cường. Bài thơ mở ra bằng khung cảnh đồng quê rực rỡ: "Mặt trời càng lên tỏ/Bông lúa chín thêm vàng", nơi tiếng chim chiền chiện "thánh thót" như bản nhạc đưa tiễn người lính ra trận.
Hình ảnh người vợ với "mo cơm nếp" tiễn chồng, những lời dặn dò về ruộng đồng ("Nhớ lấy để mùa sau/Nhà cố làm cho tốt") và cách tính thời gian bằng mùa vụ ("Cam ba lần ra trái/Bưởi ba lần ra hoa") đã khắc họa sâu sắc tâm hồn người phụ nữ nông thôn. Niềm vui khi nhận thư chồng ("Bụng em giừ phấp phới") và thành tích "giải thi đua em giật" thể hiện tinh thần "giỏi việc nước, đảm việc nhà".
Bài thơ khép lại bằng hình ảnh người vợ vẫn miệt mài với ruộng đồng, vẫn một lòng tin tưởng vào ngày chiến thắng. Qua đó, Trần Hữu Thung đã dựng nên bức tượng đài về vẻ đẹp tâm hồn và sức mạnh nội tâm của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến.
