Top 7 bài văn cảm nhận vẻ đẹp tình đồng chí, đồng đội trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu (Ngữ văn 9) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo mẫu số 4

2. Mẫu bài tham khảo số 5

3. Mẫu bài tham khảo số 6
"Đồng chí" – một tiếng gọi đầy xúc động, chứa đựng tình cảm đồng đội sâu nặng của những người lính Cụ Hồ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Chính Hữu, một người chiến sĩ kiên cường, đã gửi gắm vào bài thơ này những cảm xúc chân thành, thể hiện mối quan hệ gắn bó keo sơn của những người lính, đồng thời làm nổi bật tình yêu quê hương, đất nước.
Bài thơ miêu tả rõ nét tình đồng đội giữa những người lính, những con người xuất thân từ nông dân nghèo, cùng chung lý tưởng, ra chiến trường để bảo vệ độc lập tự do. Chính Hữu đã sử dụng những hình ảnh mộc mạc, chân thật để khắc họa cuộc sống gian khổ của người lính: những người từ "xa lạ" trở thành "đồng chí", từ những khoảnh khắc "súng bên súng, đầu sát bên đầu" đến việc chia sẻ từng niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống chiến đấu.
"Quê hương anh nước mặn đồng chua"
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Anh với tôi đôi người xa lạ"
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau."
Chính Hữu đã đưa vào thơ những chi tiết bình dị, gần gũi để làm nổi bật sự tương đồng trong xuất thân của những người lính, cũng như sự thay đổi sâu sắc trong tình cảm giữa họ. Từ "đôi người xa lạ", họ dần trở thành những "đồng chí", gắn bó sâu sắc trong từng giờ phút chiến đấu. Câu thơ "Đồng chí!" trở thành nốt nhấn đầy cảm xúc, như một lời thề nguyện vững vàng, mạnh mẽ.
Cuộc sống chiến đấu của người lính là những ngày tháng gian khổ, nhưng giữa cái nghèo khó ấy, họ vẫn tìm thấy niềm vui trong sự sẻ chia, sự giúp đỡ lẫn nhau. Hình ảnh “tay nắm tay” không chỉ là một hành động giản dị, mà là biểu tượng cho tình bạn, tình đồng chí thiêng liêng, một sự gắn bó không thể tách rời.
Và cuối cùng, bài thơ khép lại bằng một hình ảnh lãng mạn, tượng trưng cho sự kiên cường và tình đồng đội: "Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."
Hình ảnh này mang đậm chất thơ, vừa hiện thực, vừa mơ mộng, thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường, đồng thời khắc họa vẻ đẹp của tình đồng chí, tình yêu quê hương trong ánh trăng thanh bình. Chính Hữu đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh người lính, vừa cứng rắn trong chiến đấu, vừa trữ tình trong tâm hồn. Tình đồng chí, dù gian khổ đến đâu, vẫn luôn sáng rực như ánh trăng treo trên đầu súng.
Bài thơ "Đồng chí" không chỉ là một tác phẩm về những người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp, mà còn là một tượng đài về tình đồng chí, tình yêu đất nước, sự hy sinh và niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng. Mỗi lần đọc lại, chúng ta lại cảm nhận rõ hơn sự vĩ đại, thiêng liêng của tình đồng đội ấy.

4. Tham khảo bài viết thứ 7 mang đến những phân tích mới mẻ, đầy đủ và dễ hiểu cho người đọc.
Nhắc đến thơ ca kháng chiến chống Pháp, không thể không nhắc đến bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu. Bài thơ như một khúc ca giản dị mà sâu sắc về tình đồng đội, tình đồng chí của những người lính trong cuộc kháng chiến gian khổ. Chính Hữu đã từng chia sẻ về tác phẩm của mình: 'Trong bài thơ Đồng chí, tôi muốn nhấn mạnh đến tình đồng đội, vì không có đồng đội, chúng ta sẽ không thể chiến đấu và cũng không thể tồn tại. Đồng chí là món quà tôi dành cho những người bạn, những người đồng đội của mình'.
Quả thật, không gian trong bài thơ của Chính Hữu vừa lạnh lẽo, vừa ấm áp. Dù là những đêm trường giá lạnh, nhưng tình đồng đội, tình tri kỷ vẫn tỏa ra sự ấm áp vô cùng. Họ là những người 'nông dân mặc áo lính', cùng chung cảnh ngộ, cùng chung một lý tưởng chiến đấu vì độc lập tự do của Tổ quốc. Những hình ảnh trong bài thơ giản dị, nhưng lại chất chứa biết bao tình cảm thiêng liêng:
Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.
Anh với tôi đôi người xa lạ
Từ phương trời chẳng hẹn quen nhau.
Dù đến từ những vùng quê khác nhau, nhưng cả anh và tôi đều chung một nỗi khổ cực, chung một ý chí chiến đấu. Tình đồng chí được gắn kết qua từng bước đi chiến đấu, qua từng đêm rét mướt bên nhau:
Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đến khi đắp chung một chiếc chăn, giữa cái lạnh giá của đêm chiến đấu, họ không chỉ là đồng đội, mà đã trở thành tri kỷ của nhau. Chính Hữu đã miêu tả tình đồng đội qua những hình ảnh giản dị nhưng xúc động, như 'đồng chí!' - hai từ đơn giản nhưng mang một ý nghĩa thiêng liêng sâu xa.
Những câu thơ tiếp theo thể hiện sự gắn kết không chỉ trong chiến đấu mà còn trong nỗi nhớ quê hương:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Nhớ về quê hương, nhớ về những hình ảnh thân thuộc như ruộng nương, ngôi nhà và giếng nước. Đó không chỉ là nỗi nhớ của những người lính, mà còn là sự đồng cảm sâu sắc của tình đồng đội. Mối quan hệ này không chỉ có sự sẻ chia mà còn là sự cảm thông về cuộc sống giản dị mà vất vả.
Bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh vừa hiện thực vừa lãng mạn, thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất của người lính:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' không chỉ là sự kết hợp giữa chiến đấu và vẻ đẹp lãng mạn, mà còn thể hiện sự kiên cường, lạc quan của người lính Việt Nam. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, họ luôn vững vàng trong lý tưởng, sẵn sàng vượt qua mọi thử thách để bảo vệ Tổ quốc. Chính Hữu đã khắc họa một tình đồng chí sâu sắc, đẹp đẽ, và đầy tự hào.

Bài tham khảo 1
“Đồng chí” của Chính Hữu là một tác phẩm sáng chói của văn học kháng chiến, phản ánh một tình đồng đội bền vững giữa những người chiến sĩ trong gian khổ. Bài thơ toát lên vẻ đẹp giản dị mà sâu sắc, đậm tình người giữa những tháng ngày chiến đấu ác liệt. Chính Hữu đã từng chia sẻ về tác phẩm của mình: “Trong bài thơ Đồng chí, tôi muốn nhấn mạnh tình đồng đội. Suốt cả cuộc chiến, đồng đội là chỗ dựa vững chắc để tôi tồn tại và chiến đấu, không có đồng đội, tôi đã không thể sống sót.”
Mở đầu bài thơ là những dòng tâm sự giản dị nhưng đầy xúc cảm, gợi nhắc về những vùng quê nghèo khó mà người lính xuất thân:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.
Quê hương anh ở miền đồng bằng ven biển “nước mặn đồng chua”, còn làng tôi ở vùng đất cao, “đất cày lên sỏi đá”. Cả hai đều là những vùng đất nghèo nàn, khắc nghiệt. Những người lính từ những miền đất đó, dù không quen biết, nhưng đều hướng về một mục tiêu chung – bảo vệ Tổ quốc. Họ trở thành những đồng chí, kề vai sát cánh trong cuộc chiến đấu vì lý tưởng chung, chia sẻ khó khăn gian khổ:
Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!
Từ hai người xa lạ, họ trở thành những đồng chí, không chỉ cùng chiến đấu mà còn chung lý tưởng, mục tiêu. Câu thơ “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” diễn tả tình đồng đội gắn bó, đoàn kết keo sơn, không chỉ trong chiến đấu mà còn trong những giờ phút gian lao của cuộc sống chiến trường. Chỉ cần một tấm chăn, một cái nắm tay cũng đủ để thể hiện tình cảm sâu nặng của những người đồng chí. Đó chính là sức mạnh tinh thần giúp họ vượt qua thử thách, khó khăn:
Vẻ đẹp của tình đồng chí còn thể hiện qua sự chia sẻ, thấu hiểu lẫn nhau trong từng hoàn cảnh:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Tình đồng chí không chỉ là sự chia sẻ trong chiến đấu mà còn là sự đồng cảm trong những nỗi nhớ quê hương, nhớ về những người thân yêu. Hình ảnh “mặc kệ” không phải là sự thờ ơ mà là sự quyết tâm ra đi, gắn bó với lý tưởng chung, vì sự nghiệp giải phóng đất nước.
Đến với tình cảm đồng chí trong những lúc hoạn nạn, bài thơ cũng tả rõ nét sự chia sẻ về gian khổ, từ cơn sốt rét, áo rách vai cho đến đôi chân không giày:
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.
Dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt của chiến tranh, những người lính luôn giữ tinh thần lạc quan, sẵn sàng chia sẻ nỗi khổ, động viên nhau vượt qua mọi khó khăn. Sự đồng cảm và tình đồng chí trong những lúc ấy đã giúp họ mạnh mẽ, kiên cường hơn rất nhiều.
Và cuối cùng, tình đồng chí thể hiện rõ nhất qua tư thế sẵn sàng chiến đấu, trong những giây phút nguy hiểm:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Bức tranh đêm chiến trường với rừng hoang sương muối lạnh giá, nhưng người lính vẫn đứng bên nhau, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù. Hình ảnh “Đầu súng trăng treo” là sự hòa quyện giữa hiện thực chiến tranh và những khát vọng hòa bình, là sự kết hợp giữa chiến đấu và lý tưởng, là khát khao về một tương lai tự do, hòa bình.
Bài thơ “Đồng chí” không chỉ khắc họa hình ảnh người lính, mà còn khắc sâu trong lòng người đọc tình cảm đồng đội thiêng liêng, bền vững. Chính Hữu đã mang đến cho chúng ta một tác phẩm tuyệt vời, một biểu tượng của tình đồng chí vững mạnh, của những người chiến sĩ hy sinh vì đất nước.

Bài tham khảo 2
Chính Hữu là một trong những người lính kiên cường và cũng là nhà thơ tài ba của những người lính. Thơ của ông tuy không nhiều nhưng luôn đọng lại trong lòng người đọc bởi những câu từ đầy cảm xúc, hình ảnh sắc nét và mang đậm ý nghĩa biểu tượng. Trong đó, bài thơ "Đồng chí" là một tác phẩm điển hình, phản ánh rõ nét vẻ đẹp của tình đồng chí giữa những người lính cách mạng trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Được sáng tác năm 1948, bài thơ "Đồng chí" ra đời trong bối cảnh đầy khó khăn và gian khổ của cuộc kháng chiến chống Pháp. Sau chiến dịch Việt Bắc năm 1947, Chính Hữu bị ốm nặng và phải nằm lại tại trạm quân y. Cảm động trước sự chăm sóc ân cần của người đồng đội, ông đã viết lên những dòng thơ đầy xúc động. Bài thơ đã khắc họa hình ảnh người lính cách mạng, làm nổi bật tình đồng chí thiêng liêng và gắn bó của họ.
Vẻ đẹp của tình đồng chí bắt nguồn từ những điều giản dị nhưng sâu sắc. Đầu tiên, là sự đồng điệu về xuất thân, những người lính đều xuất phát từ những vùng quê nghèo khó, nơi những người nông dân phải chiến đấu để bảo vệ quê hương:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua"
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Những câu thơ giản dị nhưng giàu hình ảnh ấy không chỉ phản ánh sự nghèo khó của quê hương mà còn thể hiện được khát vọng vươn lên trong chiến đấu. Hai câu thơ ấy như một lời tâm sự của người lính về nơi mình đã trưởng thành, về những kỷ niệm đắng cay của làng quê, cùng chung mục đích bảo vệ đất nước. Chính vì vậy, sự đồng cảnh ngộ, xuất thân từ những làng quê nghèo khó đã tạo nên tình đồng chí vững chắc giữa họ.
Thứ hai, tình đồng chí còn được xây dựng từ những lý tưởng chung, từ sự sẻ chia trong mọi khó khăn:
"Súng bên súng đầu sát bên đầu"
Câu thơ này nói lên sự đồng lòng, chung mục tiêu chiến đấu, khi các chiến sĩ cùng nhau sát cánh trong trận chiến bảo vệ tổ quốc. Hình ảnh "súng bên súng" và "đầu sát bên đầu" không chỉ miêu tả sự đoàn kết, mà còn là biểu tượng của tình đồng đội, đồng chí. Chúng ta thấy trong những cuộc chiến, người lính không chỉ chiến đấu bằng sức mạnh, mà còn bằng tình đồng chí thiêng liêng, luôn kề vai sát cánh bên nhau.
Chính Hữu còn khắc họa tình đồng chí qua những khoảnh khắc chia sẻ sâu sắc, những lúc gian khó như:
"Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ"
Câu thơ này như một lời nhắc nhở về sự sẻ chia trong những đêm giá lạnh của chiến trường. Mặc dù thiếu thốn đủ bề, nhưng tình đồng chí giữa các chiến sĩ lại luôn ấm áp. Tấm chăn chung, dù mỏng manh, nhưng là biểu tượng cho sự gần gũi, cho tình thân thiết mà họ dành cho nhau. Từ hai người lính xa lạ, họ đã trở thành tri kỷ, gắn bó bằng tình cảm thiêng liêng của những người bạn chiến đấu.
Và từ đó, hai tiếng "Đồng chí" vang lên trong đêm lạnh, như một lời khẳng định của tác giả về sự kết nối sâu sắc giữa những người lính. "Đồng chí" không chỉ là hai chữ, mà là biểu tượng cho tình đồng đội, cho sự chia sẻ trong chiến đấu, cho lòng trung thành và quyết tâm chiến thắng trong mọi thử thách.
Cuối cùng, tình đồng chí còn được thể hiện qua sự hi sinh, sự chia sẻ trong gian khổ:
"Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh"
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi"
Những cơn sốt rét đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người lính trong những năm tháng đầu kháng chiến. Những hình ảnh ấy như một minh chứng cho sự hy sinh, cho tình đồng đội không điều kiện, nơi mỗi người đều sẵn sàng cùng nhau vượt qua gian khổ. Chính những giây phút này đã tạo nên tình đồng chí cao đẹp, khiến mỗi người lính trở thành một phần không thể tách rời của nhau.
Chính Hữu cũng đã khắc họa những hình ảnh đẹp về người lính với bút pháp lãng mạn, qua hình ảnh "Đầu súng trăng treo", tượng trưng cho một khát vọng vươn tới hòa bình giữa khung cảnh chiến tranh tàn khốc:
"Đầu súng trăng treo"
Hình ảnh này không chỉ là biểu tượng của cuộc kháng chiến mà còn thể hiện sự lãng mạn của người lính, người chiến sĩ Cụ Hồ, trong một bối cảnh đầy gian khổ nhưng luôn hướng về phía trước với hi vọng và lý tưởng cao đẹp. Đây là một trong những hình ảnh nổi bật trong thơ ca kháng chiến, thể hiện một cách rõ ràng nhất tinh thần chiến đấu và sự cao đẹp của những con người mang trong mình tình đồng chí thiêng liêng.
Chính vì vậy, bài thơ "Đồng chí" đã khắc họa một cách sinh động và sâu sắc vẻ đẹp của tình đồng đội trong những năm đầu kháng chiến, mở ra một hướng đi mới trong văn học kháng chiến về hình ảnh người lính, đồng thời tạo nên một tác phẩm bất hủ trong lòng người đọc.

7. Bài mẫu tham khảo số 3
Chính Hữu, một nhà thơ kiên cường trong chiến tranh, cũng là người ghi lại những khoảnh khắc chân thực và thiêng liêng của người lính qua những vần thơ. Tác phẩm "Đồng chí" là sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực khốc liệt và cảm hứng lãng mạn, mở ra một cái nhìn sâu sắc về tình đồng chí, tình đồng đội giữa những chiến sĩ cách mạng trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ ra đời vào năm 1948 và là tác phẩm tiêu biểu trong tập thơ "Đầu súng trăng treo". Chính Hữu đã khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của tình đồng chí qua ngôn ngữ và hình ảnh thơ sống động, chân thực.
Viết về những người lính, Chính Hữu không chỉ ca ngợi sự hy sinh mà còn làm nổi bật sự gắn kết giữa họ, sự chia sẻ gian khó ngay từ những bước đi đầu tiên. Tình đồng chí trong bài thơ được thể hiện qua sự đồng cảm từ xuất thân nghèo khó:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Hai người lính, một người từ đồng bằng mặn nồng, một người từ vùng đất cằn cỗi, nhưng họ đều có chung một xuất phát điểm khó khăn, đều là những nông dân mặc áo lính, bước ra từ những vùng quê nghèo, họ gặp nhau không phải ngẫu nhiên mà vì lý tưởng chung, vì tình yêu quê hương, đất nước. Chính sự đồng điệu trong hoàn cảnh xuất thân đã giúp họ dễ dàng gắn bó và tạo nên tình đồng chí bền chặt trong suốt cuộc chiến đấu:
"Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ"
Với hình ảnh tả thực và biểu tượng sâu sắc, Chính Hữu vẽ ra một bức tranh về tình đồng đội qua những đêm chiến đấu. Họ kề vai sát cánh, chia sẻ chiếc chăn mỏng trong cái lạnh thấu xương, và từ những người lính xa lạ, họ trở thành tri kỷ, thấu hiểu và sẻ chia mọi nỗi niềm. Chính Hữu đã khẳng định tình đồng chí là một thứ tình cảm thiêng liêng, gần gũi, và mạnh mẽ, thể hiện qua câu thơ "Đồng chí!" như một lời khẳng định tình thân, tình đoàn kết bất diệt.
Tình đồng chí ấy càng được thể hiện rõ qua sự sẻ chia, thấu hiểu giữa những người lính:
"Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính"
Họ rời bỏ tất cả để theo tiếng gọi của Tổ quốc, nhưng trong sâu thẳm lòng mình, họ vẫn nhớ về quê hương, về những công việc mộc mạc mà họ đã bỏ lại phía sau. Chính sự yêu thương, sự ân cần, và nỗi nhớ về quê hương khiến tình đồng chí của họ thêm vững chãi, càng thêm gắn bó qua mỗi gian khó mà họ cùng nhau trải qua.
Trong những giây phút đầy thử thách, họ vẫn không quên động viên, nâng đỡ nhau:
"Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi"
Cuộc sống người lính trong chiến tranh luôn đầy khó khăn, thiếu thốn. Mỗi cơn sốt rét hành hạ thân thể, mỗi chiếc áo rách, mỗi manh quần vá, nhưng họ vẫn giữ vững tinh thần, cùng nhau vượt qua mọi gian khổ. Hình ảnh "miệng cười buốt giá" là sự lạc quan, niềm tin và sức mạnh không bao giờ khuất phục của những người lính, tình đồng chí không chỉ sưởi ấm cơ thể mà còn nuôi dưỡng tinh thần chiến đấu kiên cường.
Và trong hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt, tình đồng chí càng trở nên thiêng liêng và bất diệt:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo"
Giữa đêm khuya vắng lặng, trong rừng hoang lạnh giá, người lính vẫn đứng vững, chờ đón kẻ thù với sự chủ động và dũng cảm. Tình đồng chí được thể hiện trong tư thế vững vàng ấy, và qua hình ảnh đẹp đẽ của vầng trăng lơ lửng trên đầu ngọn súng, Chính Hữu đã khắc họa sự giao thoa giữa chiến tranh và hòa bình, giữa hiện thực và lãng mạn, giữa người lính và thi sĩ. Hình ảnh "đầu súng trăng treo" là biểu tượng bất hủ của tinh thần kiên cường và tình đồng chí thiêng liêng của người chiến sĩ.
Bài thơ đã làm nổi bật vẻ đẹp của tình đồng chí qua hình ảnh người lính, qua sự kết hợp giữa hiện thực cuộc chiến và cảm hứng lãng mạn, từ đó khẳng định sự vững vàng, đoàn kết của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Chính Hữu đã cho ta thấy rằng, tình đồng chí không chỉ là tình cảm mà còn là sức mạnh to lớn, là nguồn động lực thúc đẩy chiến thắng trong những thời khắc gian nan nhất.

Có thể bạn quan tâm

Khám phá 6 căn hộ cho thuê du lịch theo ngày với view tuyệt đẹp tại TP. Phan Thiết, Bình Thuận

Cách biến điện thoại của bạn thành một tác phẩm nghệ thuật

Hướng dẫn chi tiết cách lấy mã PUK cho thẻ SIM

Cách mở khóa thẻ SIM khi không có mã PUK

6 địa chỉ đào tạo tiếng Anh chất lượng nhất tại Bắc Ninh
