Top 7 Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
27/06/2025
Nội dung bài viết
1. Cadimi
- Nhiệt độ nóng chảy: 321 °C (610 °F).
- Đặc điểm của Cadimi:
- Ký hiệu Cd và số nguyên tử là 48.
- Là kim loại màu trắng bạc, nặng, dễ nóng chảy, mềm, dẻo.
- Cadimi là kim loại hiếm, có độc tính và thường được tìm thấy trong các quặng kẽm.
2. Ứng dụng của Cadimi:
- Khoảng 3/4 sản lượng cadimi được sử dụng trong sản xuất pin (đặc biệt là pin Ni-Cd), phần còn lại chủ yếu dùng trong các chất màu, lớp sơn phủ, tấm mạ kim loại và làm chất ổn định cho nhựa.
- 6% cadimi được sử dụng trong mạ điện.
- Kim loại này cũng có mặt trong nhiều loại que hàn.
- Các hợp chất cadimi được ứng dụng trong các ống hình của ti vi đen trắng hay ti vi màu (phốt pho đen, trắng, lam và lục).
- Sulfua cadimi là hợp chất phổ biến nhất của cadimi, được sử dụng trong sản xuất thuốc màu vàng.

2. Chì
- Nhiệt độ nóng chảy: 328 °C (621 °F).
- Đặc điểm của Chì:
- Ký hiệu Pb và số nguyên tử là 82.
- Chì có màu trắng bạc sáng bóng, nhưng bề mặt của nó sẽ xỉn nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí, tạo thành lớp màu tối.
- Là kim loại mềm, dễ uốn, nặng và có khả năng dẫn điện thấp hơn so với nhiều kim loại khác.
2. Ứng dụng của Chì:
- Chì là thành phần chính trong các ắc quy dùng cho xe cộ.
- Chì được sử dụng như chất nhuộm trắng trong sơn và nhựa PVC.
- Chì đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các màu sắc đặc biệt trong tráng men, đặc biệt là màu đỏ và vàng.
- Chì cũng được dùng để chế tạo các tấm ngăn giúp bảo vệ chống lại tia phóng xạ hạt nhân.

3. Kẽm
- Nhiệt độ nóng chảy: 419,5 °C (787 °F).
- Đặc điểm của Kẽm:
- Ký hiệu Zn và số nguyên tử là 30.
- Kẽm nguyên chất có màu trắng xanh nhẹ, đôi khi ánh kim và có tính nghịch từ.
- Là kim loại cứng, giòn ở nhiệt độ thường, nhưng lại trở nên dẻo và dai ở nhiệt độ từ 100 đến 150°C và giòn trở lại khi nhiệt độ vượt 200°C.
2. Ứng dụng của Kẽm:
- Kẽm là kim loại phổ biến thứ tư trên thế giới, chỉ sau sắt, nhôm và đồng về lượng sản xuất hàng năm.
- Kẽm thường được sử dụng để mạ kim loại, giúp chống gỉ sét cho thép và các kim loại khác.
- Kẽm có mặt trong các hợp kim như đồng thau, niken trắng, và các loại que hàn, đặc biệt là đồng thau với tính năng kháng rỉ và độ cứng cao.
- Trong ngành công nghiệp ô tô, kẽm được sử dụng trong quá trình đúc khuôn.
- Kẽm còn được sử dụng để làm vỏ pin trong dạng cuộn.

4. Magie
- Nhiệt độ nóng chảy: 650 °C (1200 °F).
- Đặc điểm của Magie:
- Ký hiệu Mg và số nguyên tử là 12.
- Magie là kim loại nhẹ, có màu trắng bạc, tương đối cứng và dễ bị bao phủ bởi lớp màng oxit khi tiếp xúc với không khí.
2. Ứng dụng của Magie:
- Magie được ứng dụng chủ yếu trong các hợp kim bền nhẹ, đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, và cũng được sử dụng trong pháo hoa nhờ khả năng tạo ra ngọn lửa trắng rực rỡ khi cháy.
- Các hợp chất của magie được dùng làm vật liệu chịu lửa trong các lò sản xuất kim loại, thủy tinh và xi măng.
- Magie cũng được sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất và xây dựng.
- Magie còn được dùng để khử lưu huỳnh từ sắt thép, tạo các hợp kim Al - Mg trong sản xuất các vỏ hộp, cấu trúc ô tô và xe máy.
- Magie có ứng dụng trong công nghệ in, các kết cấu máy bay tên lửa và trong sản xuất chất nổ.
- Trong dược phẩm, magie hỗ trợ trong quá trình sản xuất viên thuốc nén, giúp ngăn cản các viên thuốc dính vào thiết bị trong quá trình sản xuất.
- Magie cũng được dùng trong sản xuất urani tinh khiết và các kim loại khác từ muối của chúng, đồng thời còn xuất hiện trong các đèn flash của nhiếp ảnh và pháo hoa.

5. Thủy Ngân
- Nhiệt độ nóng chảy: -38,86 °C (-37,95 °F).
- Đặc điểm của Thủy Ngân:
- Ký hiệu Hg và số nguyên tử là 80.
- Thủy ngân là kim loại lưỡng tính có ánh bạc, và điều đặc biệt là nó tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ thường.
- Không tan trong nước, thủy ngân dễ dàng bốc hơi ở nhiệt độ phòng.
- Vì rất độc, thủy ngân có thể gây hại cho não và gan nếu con người tiếp xúc trực tiếp, hít thở hoặc nuốt phải.
- Thủy ngân có khả năng dẫn điện tốt nhưng dẫn nhiệt lại rất kém.
2. Ứng dụng của Thủy Ngân:
- Thủy ngân chủ yếu được dùng trong sản xuất hóa chất, kỹ thuật điện tử và điện. Nó cũng là thành phần trong một số loại nhiệt kế.
- Hợp chất Thimerosal, được sử dụng làm chất khử trùng trong vaccine và mực xăm.
- Hơi thủy ngân có mặt trong các loại đèn hơi thủy ngân và đèn huỳnh quang dùng trong quảng cáo.
- Thủy ngân được ứng dụng trong việc tách vàng và bạc từ các quặng sa khoáng.
- Thủy ngân còn được sử dụng trong các nghi lễ và y học dân tộc ở một số nền văn hóa.

6. Thiếc
- Nhiệt độ nóng chảy: 232 °C (449,4 °F).
- Đặc điểm của Thiếc:
- Ký hiệu Sn và số nguyên tử là 50.
- Thiếc có màu trắng bạc, kết tinh cao, dễ uốn và dễ dát mỏng.
- Đây là kim loại thuộc nhóm hậu chuyển tiếp, có xu hướng mềm và dẫn điện, dẫn nhiệt kém hơn so với các kim loại chuyển tiếp khác.
2. Ứng dụng của Thiếc:
- Với khả năng chống ăn mòn, thiếc được sử dụng để mạ lên bề mặt các vật dụng bằng thép, vỏ thực phẩm, nước giải khát, vừa mang lại tính thẩm mỹ vừa an toàn cho sức khỏe.
- Thiếc được ứng dụng trong các hợp kim như chì hàn, thiếc bột, đồng thiếc, thiếc hàn asahi…
- Được dùng trong chế tạo đèn trang trí và nhiều sản phẩm gia dụng khác.
- Trong ngành sản xuất kính, thiếc được dùng để làm mịn bề mặt kính khi tấm kính chảy trên thiếc.
- Kim loại đúc chuông thường được tạo thành từ sự kết hợp giữa thiếc và đồng thiếc.
- Thiếc là kim loại mạ tốt cho các bề mặt kim loại khác, giúp chống lại sự ăn mòn hiệu quả.

7. Bitmut
- Nhiệt độ nóng chảy: 271,4 °C (520,5 °F).
- Đặc điểm của Bitmut:
- Ký hiệu Bi và số nguyên tử là 83.
- Bitmut là kim loại có màu trắng xám, với sắc đỏ đặc trưng, dạng bột đen. Kim loại này nặng và giòn, dễ nghiền thành bột.
- Trong các kim loại, Bitmut có độ nghịch từ lớn nhất và có tính dẫn điện, dẫn nhiệt kém.
2. Ứng dụng của Bitmut:
- Bitmut được dùng trong sản xuất thép dễ uốn, trong các que hàn.
- Bitmut là chất xúc tác trong sản xuất sợi acrylic và trong các cặp nhiệt điện (Bitmut có độ âm điện cao nhất).
- Ôxyclorua bitmut có nhiều ứng dụng trong mỹ phẩm. Subnitrat bitmut và subcacbonat bitmut được sử dụng trong y học.
- Subsalicylat bitmut được sử dụng như thuốc điều trị tiêu chảy.
- Nhiều hợp kim của Bitmut có điểm nóng chảy thấp, được dùng để phát hiện cháy và trong hệ thống ngăn chặn cháy nổ.
- Subnitrat bitmut là thành phần của men gốm, tạo ra màu sắc óng ánh cho sản phẩm cuối cùng.

Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Cách Sử Dụng Kem Tẩy Lông Hiệu Quả

Khám phá 9 ứng dụng thú vị từ phấn rôm em bé mà bạn có thể chưa từng nghĩ đến.

8 Địa điểm cung ứng vật liệu xây dựng đáng tin cậy bậc nhất Ninh Thuận

Hơn 150 mẫu hình xăm mini xinh xắn, dễ thương và đầy ý nghĩa dành cho nữ giới trong năm 2022

Khám phá công dụng và cách sử dụng bột phân hủy thông bồn cầu Amiphot hiệu quả, giúp bạn giải quyết vấn đề tắc nghẽn nhanh chóng và an toàn.
