Top 8 Đề thi nghị luận văn học lớp 10 kèm hướng dẫn giải chi tiết nhất
Nội dung bài viết

1. Cảm nhận về hình ảnh chiếc xe không kính trong tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật
Hướng dẫn giải:
I. Mở bài
Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật và tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính': Bài thơ không chỉ miêu tả những người lính lái xe hiên ngang, mạnh mẽ mà còn phản ánh sự tàn khốc của chiến tranh qua hình ảnh những chiếc xe không kính.
II. Thân bài
- Giải thích nhan đề bài thơ: Hai từ 'bài thơ' khẳng định giá trị nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời thể hiện cái nhìn lãng mạn của tác giả trước một hiện thực chiến tranh đầy đau thương.
- Giải thích nguyên nhân chiếc xe không kính: Điệp từ 'không' thể hiện sự chủ động, biến điều không bình thường thành chuyện bình thường, thú vị.
- Hình ảnh những chiếc xe không kính lập thành tiểu đội: Đây là minh chứng cho sự tàn phá khủng khiếp của chiến tranh. Những chiếc xe không chỉ thiếu kính mà còn được coi là một phần trong đội ngũ chiến đấu.
- Hình ảnh chiếc xe không kính với những thiếu thốn và méo mó: Sử dụng điệp từ 'không có' để mô tả sự tàn phá của chiếc xe trong chiến tranh.
- Tinh thần kiên cường và lý tưởng của người lính: Dù chiếc xe có hỏng đến đâu, trái tim người lính vẫn vững vàng, vẫn sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách.
III. Kết bài
Ý nghĩa của những chiếc xe không kính: Chúng không chỉ là biểu tượng cho nỗi đau chiến tranh mà còn khắc họa sự bất khuất, lạc quan và kiên cường của người lính trong chiến tranh chống Mỹ.
2. Cảm nhận về tinh thần dũng cảm và lạc quan của người lính qua hai khổ thơ trong tác phẩm
"Không có kính ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha
Không có kính ừ thì ướt áo
Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời
Chưa cần rửa, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng gió lùa khô mau thôi"
Hướng dẫn giải:
I. Mở bài
- Giới thiệu về đề tài người lính trong thơ ca chiến tranh và tác giả Phạm Tiến Duật.
- Bài thơ khắc họa hình ảnh người lính lái xe Trường Sơn với những phẩm chất đáng quý qua hình ảnh chiếc xe không kính.
II. Thân bài
Khổ 3+4: Tinh thần dũng cảm, bất chấp mọi gian khổ và tinh thần lạc quan, vui vẻ của người lính.
- 2 câu thơ đầu khổ 3 và 2 câu đầu khổ 4:
- Miêu tả khó khăn của người lính khi đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt như bụi và mưa, nhưng họ vẫn kiên cường đối mặt với thử thách.
- Khái niệm 'không có kính' thể hiện sự chấp nhận và vượt qua gian khó, chấp nhận mọi điều kiện khắc nghiệt.
- 2 câu cuối khổ 3 và 2 câu cuối khổ 4:
+ Hình ảnh người lính vẫn giữ tinh thần lạc quan dù trong những điều kiện khó khăn, với tiếng cười và hành động như 'ha ha' hay 'phì phèo'.
+ Những từ ngữ miêu tả như 'ha ha', 'phì phèo' mang đậm tính khẩu ngữ, thể hiện sự lạc quan và yêu đời của người lính.
III. Kết bài
- Khẳng định thành công của bài thơ qua ngôn ngữ tự nhiên, khỏe khoắn, và cách sử dụng các biện pháp tu từ thể hiện tinh thần dũng cảm và sự lạc quan của người lính.
3. Cảm nhận tâm hồn của Thanh Hải qua khổ thơ đầu trong bài thơ 'Mùa Xuân Nho Nhỏ'
Hướng dẫn giải
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Thanh Hải và bài thơ 'Mùa Xuân Nho Nhỏ'.
- Vị trí khổ thơ trong tác phẩm: Đây là khổ thơ đầu tiên, mang không khí tươi mới của mùa xuân, nơi thiên nhiên đất trời bắt đầu thức dậy.
II. Thân bài
Cảm xúc về mùa xuân đất nước (Khổ 1)
- Nhà thơ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên mùa xuân thật sinh động:
+ Không gian rộng lớn của bầu trời và dòng sông xanh thẳm
+ Âm thanh vui tươi của chim chiền chiện cất tiếng hót
+ Màu sắc tươi đẹp của dòng sông xanh và hoa tím đua nhau khoe sắc
⇒ Nghệ thuật đảo cú pháp được sử dụng khéo léo để mô tả không gian, màu sắc, âm thanh một cách sinh động, như muốn mời gọi con người hòa mình vào cảnh đẹp mùa xuân nơi xứ Huế.
- Cảm xúc của tác giả về thiên nhiên xuân:
+ Nhà thơ thể hiện sự yêu thương, trìu mến với cảnh vật xung quanh
+ Hành động 'hứng giọt long lanh' mang ý nghĩa tượng trưng, vừa là sương mai, vừa là những tiếng chim trong sáng vang lên giữa bầu trời
⇒ Cảm xúc ngây ngất và khao khát hòa mình vào thiên nhiên, ẩn dụ qua những giọt long lanh và tiếng chim hót. Đây chính là niềm yêu thiên nhiên, đất nước và lòng cống hiến thầm lặng của nhà thơ đối với cuộc sống.
III. Kết bài
- Tóm tắt những nét nghệ thuật đặc sắc của đoạn thơ: thể thơ năm chữ mang nhịp điệu nhẹ nhàng, gần gũi như dân ca, kết hợp nhiều hình ảnh đẹp, giản dị và ẩn dụ sâu sắc.
- Thiên nhiên trong bài thơ là hình ảnh tươi sáng, trữ tình, làm phong phú thêm vẻ đẹp của đất nước và nhắc nhở chúng ta về khát vọng cống hiến cho cuộc sống.
4. Phân tích cảm xúc của nhà thơ trước mùa xuân đất nước qua hai khổ thơ trong bài 'Mùa Xuân Nho Nhỏ'. Em hãy làm sáng tỏ ý kiến trên.
"Mùa xuân là thời khắc của sự sống, khi mọi thứ trên đất nước đều bừng lên sức sống mới. Những người lính, với khí thế hừng hực, mang trên mình niềm tự hào của một đất nước vươn lên từ những gian khó, “Mùa xuân người cầm súng”, tựa như một biểu tượng của khát vọng bảo vệ tổ quốc. Lộc, những chồi non, như là sự sinh sôi không ngừng của đất mẹ, cũng là biểu tượng của mùa xuân rực rỡ. Trong khi đó, những người nông dân giữa cánh đồng mênh mông, “Lộc trải dài nương mạ” như tô thêm sắc xanh tươi mát cho bức tranh mùa xuân đất Việt.
“Tất cả như hối hả” và “Tất cả như xôn xao”, hai câu thơ giản dị nhưng lại diễn tả sự nhiệt huyết, khí thế và niềm vui bất tận của cả một dân tộc. Mùa xuân không chỉ là mùa của hoa lá mà còn là mùa của sự chiến đấu và vươn lên không ngừng, cả về chiến đấu và lao động. Cảm hứng ấy truyền từ những người chiến sĩ đến những người dân lao động, cả hai đều mang trong mình khí thế mới, cùng chung một nhịp điệu tiến lên phía trước, không gì có thể cản bước.
Như những ngọn sóng vỗ về bờ, dòng thơ của Thanh Hải đưa chúng ta về với những hình ảnh đất nước tươi đẹp, luôn tỏa sáng như một ngôi sao giữa trời. Đất nước, dù đã trải qua biết bao gian truân, vẫn mạnh mẽ như một ngôi sao không bao giờ tắt: "Đất nước như vì sao". Từ những gian khổ, đất nước ta đã trở thành một huyền thoại, một biểu tượng của niềm tự hào, giống như lời nhắc nhở: "Cứ đi lên phía trước". Chúng ta, những thế hệ hôm nay, hãy mang trong mình nhiệt huyết của mùa xuân, như một nhánh lộc nhỏ, để góp phần xây dựng đất nước tươi đẹp hơn.
Trong tác phẩm "Những Ngôi Sao xa xôi" của Lê Minh Khuê, nhân vật Phương Định hiện lên không chỉ là một cô gái xinh đẹp mà còn là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ trong chiến tranh, mạnh mẽ, kiên cường, nhưng cũng vô cùng dịu dàng, sâu sắc. Ấn tượng mạnh mẽ về Phương Định là vẻ đẹp tâm hồn của cô, một tâm hồn đầy ắp tình yêu thương, lạc quan và tin tưởng vào tương lai. Trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, cô vẫn giữ được sự nhạy cảm, sự ân cần với những người xung quanh. Dù phải đối diện với cái chết từng ngày, nhưng Phương Định vẫn không đánh mất niềm tin vào con người, vào những ngôi sao đêm khuya, như là một sự an ủi, một lời nhắc nhở về sự vĩnh cửu của những giá trị đẹp đẽ trong cuộc sống.
Phương Định không chỉ là biểu tượng của lòng kiên cường, mà còn là hình ảnh của sự dịu dàng, sự yêu thương vô bờ bến mà cô dành cho những người bạn, những người đồng đội. Hình ảnh cô, với những suy nghĩ về cuộc sống, về tình yêu và chiến tranh, chính là bản tuyên ngôn về sức mạnh tinh thần, về khả năng vươn lên và đối diện với thử thách, mà không đánh mất đi vẻ đẹp của tâm hồn. Phương Định là minh chứng sống cho việc giữa hoàn cảnh khắc nghiệt, một con người vẫn có thể giữ gìn những giá trị nhân văn, làm đẹp cuộc đời bằng chính sự lương thiện và tình yêu thương của mình.
I. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Lê Minh Khuê và tác phẩm Những ngôi sao xa xôi
- Khái quát nhân vật Phương Định và cảm nhận về tính cách của cô trong truyện.
II. Thân bài:
- Giới thiệu về tác phẩm Những ngôi sao xa xôi:
- Tác phẩm kể về ba cô thanh niên xung phong trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
- Công việc của họ là vô cùng nguy hiểm khi phải tháo gỡ bom dưới lòng đất, nhưng họ vẫn giữ vững niềm tin, sự lạc quan và lòng yêu đời.
- Qua đó, tác phẩm nêu bật tình yêu nước và tinh thần đồng đội mạnh mẽ.
- Phân tích nhân vật Phương Định:
- Trước khi gia nhập quân đội: Phương Định là một cô gái thành phố, mong muốn khoác lên mình bộ quân phục vì cô coi đó là bộ đồ đẹp nhất. Cô yêu thích âm nhạc, hát rất nhiều bài hát và thường xuyên mơ mộng, có những suy nghĩ bay bổng về cuộc sống.
- Khi gia nhập quân đội: Cô làm quen với công việc và môi trường quân ngũ đầy căng thẳng. Mỗi ngày là một thử thách, nhưng cô không hề tỏ ra lo lắng về tính mạng của mình, mà chỉ tập trung vào nhiệm vụ, hoàn thành công việc một cách thuần thục và nhanh chóng.
- Tình cảm đối với đồng đội: Phương Định có tình yêu thương, quý mến đối với Nho và tôn trọng chị Thao. Cô chăm sóc đồng đội với tất cả sự nhiệt tình, chu đáo. Mặc dù là một người lính mạnh mẽ, cô cũng có những phút giây trẻ con khi gặp mưa, thể hiện một tâm hồn trong sáng, dễ thương.
III. Kết bài: Phương Định là hình ảnh của một cô gái lạc quan, yêu đời và yêu nước, với tâm hồn trong sáng, lãng mạn nhưng cũng rất kiên cường trong chiến đấu.
Đề bài yêu cầu phân tích cơ sở hình thành tình đồng chí trong đoạn thơ sau. Tình đồng chí, đồng đội là một trong những chủ đề lớn trong thơ ca cách mạng, đặc biệt trong các tác phẩm của Chính Hữu. Cảm hứng về tình đồng chí xuất phát từ sự gần gũi, sự chia sẻ gian khổ và khó khăn giữa những người lính trong cuộc kháng chiến. Trong bài thơ "Đồng Chí", Chính Hữu đã miêu tả những người lính vừa là đồng đội, vừa là tri kỷ, gắn bó và giúp đỡ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh, dù là lúc chiến tranh hay lúc khó khăn nhất.
"Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
Đồng chí!"
(Trích từ bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu, Ngữ Văn 9, Tập Một, NXB Giáo Dục)
Dàn ý:
I. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng Chí
- Giới thiệu đoạn thơ và cơ sở hình thành tình đồng chí, đồng đội trong đoạn thơ.
II. Thân bài:
- Hoàn cảnh ra đời: Bài thơ được sáng tác trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp, phản ánh sâu sắc tình đồng chí giữa những người lính.
- Phân tích tình đồng chí:
- Tình đồng chí nảy sinh từ sự giống nhau về hoàn cảnh xuất thân: "nước mặn đồng chua", "đất cày lên sỏi đá".
- Sự gần gũi, sẻ chia giữa những người lính, từ những người xa lạ trở thành tri kỷ.
- Câu thơ "súng bên súng, đầu sát bên đầu" mang đậm ý nghĩa tượng trưng cho sự đoàn kết, gắn bó trong chiến đấu.
- Đêm chung chăn, cùng trải qua gian khó, họ trở thành đôi tri kỷ, điều này cho thấy tình đồng chí không chỉ là tình đồng đội, mà còn là sự gắn kết sâu sắc giữa những con người có cùng lý tưởng.
- Tình đồng chí trong bài thơ Đồng Chí là một biểu tượng đẹp đẽ của tình đồng đội trong cuộc chiến, là minh chứng cho sự đoàn kết và gắn bó trong khó khăn, thử thách.
III. Kết bài:
Đề bài yêu cầu phân tích những biểu hiện cao đẹp của tình đồng chí, đồng đội trong bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu. Những người lính trong bài thơ không chỉ là đồng đội mà còn là những người tri kỷ, gắn bó với nhau không chỉ trong chiến đấu mà còn trong đời sống thường nhật. Tình đồng chí của họ là sự sẻ chia, đồng cảm và đối mặt với gian nan không chút e ngại. Chính những điều này tạo nên một tình đồng chí sâu sắc, bền vững và vượt qua mọi thử thách.
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có nhiều mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay
( Đồng chí- Chính Hữu)
Giới thiệu và phân tích:
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu ra đời vào năm 1948, thời điểm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ trở thành một biểu tượng đặc sắc của văn học kháng chiến, khắc họa tình đồng chí nồng ấm, gắn bó của những người lính, những người con của nông dân. Đoạn thơ dưới đây là một trong những khoảnh khắc đẹp nhất, thể hiện tình đồng chí sâu sắc giữa "tôi" và "anh":
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có nhiều mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Chính Hữu đã miêu tả tình đồng chí không chỉ bằng lý thuyết, mà bằng những hình ảnh cụ thể, giản dị, mang đậm chất đời sống. Câu thơ không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật, mà còn là những ký ức, những tâm sự về tình cảm, về cuộc sống khó khăn mà những người lính phải đối mặt. Đây là hình ảnh của những người lính có cùng một lý tưởng, gắn bó sâu sắc không phải chỉ bởi chiến tranh mà còn bởi tình cảm thắm thiết giữa những người xa lạ trở thành đồng đội.
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
Câu thơ đầu tiên như một lời nhắc nhở của người lính về những gì anh đã bỏ lại sau lưng. Từ mảnh ruộng, căn nhà đến những giếng nước gốc đa, đều gắn liền với những kỷ niệm thân thương, là niềm tự hào, là gốc rễ của quê hương anh. Nhưng khi đất nước cần, anh đã hy sinh tất cả để ra đi. Còn "tôi", là đồng đội của anh, tôi hiểu và chia sẻ nỗi nhớ ấy, vì đó cũng chính là nỗi nhớ của tôi.
Cuộc sống chiến tranh với bao khó khăn, gian khổ cũng khiến tình đồng chí của họ thêm bền chặt. Những cơn ớn lạnh, những đêm sốt rét, thiếu thốn đủ thứ từ quần áo đến giày dép. Nhưng tình bạn, tình đồng chí lại trở thành một điểm tựa vững vàng giúp họ vượt qua tất cả. Câu thơ Thương nhau tay nắm lấy bàn tay là lời khẳng định mạnh mẽ về sự gắn kết sâu sắc giữa họ. Đó là một tình đồng chí không thể thiếu trong chiến tranh, mà cũng chính là tình người cao đẹp nhất.
Đề bài yêu cầu phân tích một đoạn thơ trong bài Đồng chí của Chính Hữu. Câu thơ cuối cùng của bài thơ khẳng định sức mạnh tình đồng chí qua hành động cụ thể. Chính Hữu không chỉ miêu tả tình đồng chí qua những lý thuyết mà thông qua những hình ảnh rất thực tế, rất đời thường, làm cho người đọc cảm nhận được sâu sắc tình cảm giữa những người đồng đội. Bài thơ chính là một biểu tượng của sự gắn bó thiêng liêng giữa những con người có cùng lý tưởng và khát vọng.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Cảm nhận về vẻ đẹp của đoạn thơ:
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là bức tranh sống động về tình đồng chí, đồng đội của những người lính Cụ Hồ. Chính Hữu, với vai trò là người lính và sau này trở thành nhà thơ, đã viết lên những vần thơ đầy cảm động về những chiến sĩ quân đội nhân dân. Bài thơ thể hiện sự gắn bó, tình thân mật của những người lính dù xuất phát từ nhiều miền quê khác nhau, nhưng họ đều chung một lý tưởng, một mục đích: bảo vệ Tổ quốc.
Trong cuộc sống gian khổ nơi chiến trường, những người lính phải đối mặt với bao khó khăn, thiếu thốn: quần áo rách, mảnh vá, bệnh tật và đói khổ. Nhưng vượt lên tất cả là tình đồng đội, đồng chí thắm thiết. Từ những hình ảnh giản dị trong bài như "Áo anh rách vai" hay "Chân không giày" đã khắc họa rõ nét sự thiếu thốn trong cuộc sống chiến đấu. Nhưng chính tình bạn, tình đồng chí lại là ngọn lửa sưởi ấm trái tim họ, giúp họ vượt qua tất cả thử thách. Bài thơ kết thúc bằng ba câu thơ tuyệt đẹp:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Cảnh đêm trên chiến trường hiện lên thật khắc nghiệt: rừng hoang, sương muối, cái lạnh tê tái và sự im lặng bao trùm. Nhưng trong cái khoảnh khắc đó, ba hình ảnh: người lính, khẩu súng và vầng trăng lại hòa quyện với nhau một cách kỳ diệu. Khẩu súng là công cụ chiến đấu, vầng trăng là biểu tượng của sự hi vọng, của những giây phút tĩnh lặng giữa cơn bão chiến tranh. Cả ba yếu tố này tạo thành một bức tranh đầy ý nghĩa về tình đồng chí: bất chấp mọi gian khổ, họ vẫn kiên cường, vẫn chờ đợi giặc với niềm tin và lý tưởng sáng ngời.
Hình ảnh Đầu súng trăng treo là điểm nhấn của bài thơ, vừa thực, vừa mơ. Nó không chỉ là hình ảnh của chiến đấu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và hy vọng. Đó là sự kết hợp tuyệt vời giữa bút pháp hiện thực và lãng mạn, thể hiện tình cảm trong sáng của người lính, niềm tin vào tương lai dù có phải đối mặt với mọi khó khăn. Chính Hữu đã khéo léo dùng hình ảnh này để nói lên lý tưởng chiến đấu của những người lính: họ chiến đấu không chỉ vì lý tưởng cách mạng, mà còn vì tình nghĩa thiêng liêng của đồng chí, đồng đội.
Ba câu thơ cuối của bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh người lính mà còn là thông điệp về sự cao đẹp của tình đồng chí. Đó là sức mạnh tinh thần giúp họ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ. Hình ảnh đêm tối, lạnh giá, nhưng lại sáng bừng lên ánh trăng, chính là biểu tượng của tình yêu thương, sự hy sinh và quyết tâm chiến đấu của người chiến sĩ Cụ Hồ.
Bài thơ Đồng chí là một lời nhắn nhủ mạnh mẽ về giá trị thiêng liêng của tình đồng chí, tình bạn trong cuộc sống. Những người lính không chỉ chiến đấu vì đất nước mà còn vì những tình cảm thiêng liêng cao quý mà họ đã chia sẻ trong những tháng ngày gian khổ. Đó là tình cảm đáng quý mà chúng ta cần gìn giữ và trân trọng.
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn cách lưu một trang cụ thể từ file PDF bằng Adobe Reader

Top những mẫu giấy dán tường đẹp nhất năm 2025, mang đến xu hướng trang trí hiện đại và ấn tượng.

10 Địa chỉ uy tín mua kính râm đạt chuẩn bảo vệ mắt tại TP.HCM

10 cách làm trắng răng tự nhiên với nguyên liệu dễ tìm ngay trong gian bếp nhà bạn

Top 11 Công ty nội thất văn phòng chất lượng và đáng tin cậy hàng đầu tại TP. HCM
