Tuyển chọn 6 Bài soạn "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" lớp 9 đặc sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài soạn "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" - Bài số 4
Câu 1: Trả lời các câu hỏi sau:
a) Khi có điều gì muốn chia sẻ, em thường dùng cách nào để người khác hiểu được?
b) Muốn diễn đạt đầy đủ tư tưởng, tình cảm, em cần làm gì?
c) Câu ca dao: "Ai ơi giữ chí cho bền / Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai." có mục đích gì? Chủ đề là gì? Hai dòng thơ liên kết với nhau thế nào?
d) Phát biểu của thầy cô trong lễ khai giảng có được coi là văn bản không? Vì sao?
đ) Lá thư em gửi cho người thân có phải là văn bản?
e) Những đơn từ, bài thơ, truyện kể… có phải là văn bản không? Hãy kể thêm ví dụ.
Trả lời:
a) Em sẽ nói trực tiếp hoặc viết ra giấy.
b) Em cần trình bày mạch lạc, rõ ràng theo một kết cấu hợp lý, tức là tạo lập văn bản.
c) Câu ca dao khuyên con người giữ vững ý chí, không lung lay trước hoàn cảnh. Hai dòng thơ liên kết bằng vần (bền – nền), nội dung câu sau giải thích cho câu trước.
d) Bài phát biểu là văn bản nói, có chủ đề rõ ràng, truyền tải thông điệp cụ thể.
đ) Thư là văn bản viết có cấu trúc và mục đích truyền đạt tình cảm, thông tin.
e) Mọi tài liệu có hình thức rõ ràng, nội dung thông tin cụ thể đều là văn bản. Ví dụ khác: bài thuyết trình, báo cáo học tập, bản tin trường học…
Câu 2: Chọn kiểu văn bản và phương thức biểu đạt phù hợp với mỗi tình huống trong SGK tr.17:
– Xin sử dụng sân bóng: Văn bản hành chính (Đơn).
– Tường thuật trận đấu: Tự sự hoặc thuyết minh.
– Miêu tả pha bóng đẹp: Miêu tả.
– Giới thiệu đội bóng: Thuyết minh.
– Thể hiện tình yêu bóng đá: Biểu cảm.
– Bác bỏ quan điểm sai về bóng đá: Nghị luận.
Luyện tập SGK tr.17:
Bài 1: Xác định phương thức biểu đạt:
a) Tấm Cám: Tự sự.
b) Khuất Quang Thụy: Miêu tả.
c) Tài liệu đội viên: Nghị luận.
d) Ca dao: Biểu cảm.
đ) Văn bản địa lý: Thuyết minh.
Bài 2: Truyền thuyết "Con Rồng, cháu Tiên" thuộc kiểu văn bản tự sự vì có trình tự kể chuyện, nhân vật, lời thoại và kết thúc mang thông điệp rõ ràng.

2. Bài học "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" - Phiên bản số 5
I. KHÁM PHÁ VỀ VĂN BẢN VÀ PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT
1. Văn bản trong giao tiếp
a) Khi cần bày tỏ tình cảm, ý nguyện, tư tưởng trong cuộc sống, chúng ta thường sử dụng lời nói – công cụ ngôn ngữ thiết yếu để truyền đạt thông điệp đến người khác.
b) Nếu mong muốn nội dung truyền đạt được trọn vẹn, dễ hiểu và đầy đủ, ta phải xây dựng một văn bản có chủ đề rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
c) Câu ca dao: "Ai ơi giữ chí cho bền / Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai" khuyên nhủ con người giữ vững ý chí, đừng để hoàn cảnh làm lung lay quyết tâm. Hai câu thơ liên kết chặt chẽ cả về vần điệu (bền – nền) lẫn ý nghĩa, cùng làm nổi bật tư tưởng không đổi chí. Đây là một văn bản hoàn chỉnh về nội dung.
2. Các kiểu văn bản và phương thức biểu đạt
Hãy lựa chọn văn bản phù hợp cho các tình huống sau:
– Xin phép sử dụng sân vận động: Văn bản hành chính – công vụ.
– Tường thuật trận đấu: Văn bản tự sự.
– Miêu tả pha bóng hay: Văn bản miêu tả.
– Bày tỏ niềm yêu bóng đá: Văn bản biểu cảm.
– Phản biện ý kiến tiêu cực về bóng đá: Văn bản nghị luận.
Tóm lại: Văn bản là hình thức trình bày tư tưởng, cảm xúc bằng ngôn ngữ nói hoặc viết, có chủ đề nhất quán, liên kết mạch lạc và phương thức phù hợp với mục đích giao tiếp. Sáu kiểu văn bản chủ đạo là: tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh và hành chính – công vụ.
II. PHẦN LUYỆN TẬP
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt cho các đoạn văn, thơ sau:
a) Đoạn trích truyện Tấm Cám: Tự sự.
b) Miêu tả khung cảnh trăng lên và sóng biển: Miêu tả.
c) Lập luận về vai trò của thế hệ trẻ với tương lai đất nước: Nghị luận.
d) Ca dao nói về vẻ đẹp của cô gái: Biểu cảm.
e) Văn bản giải thích hiện tượng địa lý: Thuyết minh.
Câu 2: Truyền thuyết "Con Rồng cháu Tiên" là văn bản tự sự, vì câu chuyện trình bày có trình tự, nhân vật, hành động, mang nội dung thể hiện tinh thần đoàn kết và nguồn gốc của người Việt.

3. Bài học "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" - Bài số 6
Câu 1: Hãy đọc kỹ và trả lời các câu hỏi sau đây:
a) Khi trong cuộc sống có tư tưởng, tình cảm hoặc nguyện vọng cần chia sẻ với người khác, em sẽ làm thế nào để truyền đạt điều đó?
b) Muốn người khác hiểu trọn vẹn điều mình muốn nói, em cần làm gì để diễn đạt được rõ ràng, đầy đủ?
c) Câu ca dao:
Ai ơi giữ chí cho bền
Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai
Em nghĩ gì về mục đích sáng tác của câu ca dao? Nó đề cập đến nội dung gì? Hai câu thơ liên kết với nhau ra sao về cả hình thức và ý nghĩa? Liệu thông điệp đã được truyền tải trọn vẹn chưa?
d) Bài phát biểu của thầy/cô hiệu trưởng trong lễ khai giảng có được xem là một văn bản không? Vì sao?
đ) Một bức thư gửi người thân hoặc bạn bè có phải là văn bản?
e) Những tài liệu như đơn xin học, thiếp mời, bài thơ, câu đối, truyện cổ tích... có được xem là văn bản? Hãy liệt kê thêm các văn bản em biết.
Gợi ý trả lời:
a) Em sẽ trình bày điều đó bằng cách nói trực tiếp hoặc viết ra giấy.
b) Để diễn đạt trọn vẹn tư tưởng, em cần nói hoặc viết mạch lạc, đầy đủ và hợp lý – tức là phải tạo lập một văn bản.
c) Câu ca dao nhằm nhắn nhủ về sự kiên định, giữ vững chí hướng trong mọi hoàn cảnh. Hai câu thơ vừa vần với nhau (bền - nền), vừa có sự liên kết về ý: câu sau giải thích rõ ý câu trước, tạo nên một văn bản hoàn chỉnh về tư tưởng và cấu trúc.
d) Bài phát biểu là một văn bản nói, có chủ đề, nội dung rõ ràng, mang tính định hướng và khích lệ.
đ) Bức thư là văn bản viết, có mục đích, hình thức và nội dung cụ thể.
e) Tất cả những văn bản trên đều có chức năng truyền đạt thông tin và có khuôn dạng riêng. Một số văn bản khác: bài viết giới thiệu di tích lịch sử, bài phát biểu trong đại hội, lời phát biểu trong lễ chào cờ,...
Câu 2: Hãy xác định kiểu văn bản và phương thức biểu đạt phù hợp với từng tình huống sau:
- Xin phép dùng sân vận động: Văn bản hành chính – công vụ.
- Tường thuật trận đấu: Văn bản tự sự hoặc thuyết minh.
- Miêu tả các pha bóng đẹp: Văn bản miêu tả.
- Giới thiệu quá trình và thành tích thi đấu: Văn bản thuyết minh.
- Thể hiện tình yêu với bóng đá: Văn bản biểu cảm.
- Phản bác ý kiến tiêu cực về bóng đá: Văn bản nghị luận.

4. Bài học "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" - Số 1
Phần I: KHÁM PHÁ VỀ VĂN TỰ SỰ VÀ PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT
Trả lời câu 1 (trang 15 SGK Ngữ Văn 6 Tập 1):
Hãy đọc và suy ngẫm các câu hỏi dưới đây:
a) Khi trong lòng xuất hiện một tư tưởng, cảm xúc hay ước nguyện cần truyền đạt đến mọi người hoặc một ai đó, em sẽ chọn cách nào để thể hiện?
b) Muốn diễn đạt tư tưởng, tình cảm, nguyện vọng ấy một cách đầy đủ và rõ ràng để người khác hiểu, em sẽ làm gì?
c) Hãy đọc câu ca dao sau và trả lời:
Ai ơi giữ chí cho bền,
Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai.
Em nhận định thế nào về mục đích sáng tác câu ca dao? Nội dung chính của nó là gì? Hai câu thơ (câu 6 và câu 8) liên kết với nhau ra sao về luật thơ và ý nghĩa? Liệu ý tưởng trong câu ca dao đã được truyền tải trọn vẹn chưa?
d) Lời phát biểu của thầy (cô) hiệu trưởng trong lễ khai giảng năm học có phải là một văn bản không? Vì sao?
đ) Bức thư em gửi cho bạn bè hoặc người thân có được xem là văn bản không?
e) Các đơn xin học, bài thơ, truyện cổ tích (dù kể miệng hay chép lại), câu đối, thiệp mời đám cưới... có được gọi là văn bản không? Hãy kể thêm những ví dụ văn bản mà em biết.
Giải thích chi tiết:
a) Khi có tư tưởng, cảm xúc hoặc nguyện vọng cần truyền đạt, em có thể chọn cách nói trực tiếp hoặc viết ra giấy để biểu đạt.
b) Để đảm bảo tư tưởng, tình cảm được truyền đạt đầy đủ, mạch lạc và rõ ràng, em cần trình bày theo một trình tự, cấu trúc chặt chẽ – tức là tạo lập thành một văn bản hoàn chỉnh.
c) Câu ca dao này nhắn nhủ chúng ta giữ vững ý chí, kiên định trước mọi biến đổi xung quanh. Nó khẳng định lập trường và niềm tin vững chắc vào bản thân. Hai câu thơ liên kết qua thể thơ lục bát truyền thống và kết hợp chặt chẽ về nội dung, thể hiện trọn vẹn một ý nghĩa. Vì vậy, ca dao này hoàn toàn được xem là một văn bản.
d) Lời phát biểu của thầy (cô) hiệu trưởng trong lễ khai giảng là văn bản nói, bởi nó có chủ đề, nội dung rõ ràng như nêu thành tích, định hướng nhiệm vụ, kêu gọi, cổ vũ tinh thần học sinh và giáo viên.
đ) Bức thư gửi bạn bè hoặc người thân là văn bản viết với bố cục và chủ đề xuyên suốt, truyền tải thông tin và tình cảm đến người nhận.
e) Các tài liệu như thiệp mời, đơn xin học, bài thơ, truyện cổ tích, câu đối đều là văn bản vì chúng có mục đích truyền đạt thông tin rõ ràng và hình thức nhất định.
Một số văn bản khác có thể kể đến: bài giới thiệu về di tích lịch sử, tác giả văn học, danh nhân, hoặc bài phát biểu ý kiến trong đại hội liên đội.
Trả lời câu 2 (trang 16 SGK Ngữ Văn 6 Tập 1):
Hãy lựa chọn kiểu văn bản và phương thức biểu đạt phù hợp với các tình huống sau:
- Hai đội bóng đá xin phép sử dụng sân vận động thành phố: Văn bản hành chính - công vụ (Đơn từ).
- Tường thuật diễn biến trận đấu bóng đá: Văn bản tự sự.
- Mô tả các pha bóng đẹp trong trận đấu: Văn bản miêu tả.
- Giới thiệu quá trình thành lập và thành tích của hai đội: Văn bản thuyết minh.
- Bày tỏ tình yêu với bóng đá: Văn bản biểu cảm.
- Phản bác quan điểm cho rằng bóng đá tốn kém và ảnh hưởng đến học tập, công việc: Văn bản nghị luận.
Phần II: LUYỆN TẬP
Trả lời câu 1 (trang 17 SGK Ngữ Văn 6 Tập 1):
Các đoạn văn, thơ dưới đây thuộc phương thức biểu đạt nào?
a) Một hôm, mẹ Cám giao cho Tấm và Cám mỗi người một cái giỏ bắt tôm tép, ai bắt được nhiều sẽ được thưởng yếm đỏ. Tấm chăm chỉ, bắt đầy giỏ, Cám thì chơi bời và lừa Tấm lấy hết tôm tép rồi chạy về trước.
(Trích truyện Tấm Cám)
b) Trăng lên, mặt sông lấp lánh ánh vàng, núi Trùm Cát đứng vững bên bờ sông như khối tím thẫm uy nghiêm. Dưới ánh trăng, dòng sông sáng rực, sóng nhỏ lăn tăn vỗ nhẹ bờ cát.
(Khuất Quang Thụy, Trong cơn gió lốc)
c) Muốn xây dựng đất nước giàu mạnh cần nhiều người tài giỏi, học sinh phải chăm chỉ học tập và rèn luyện thân thể để trở thành người có ích.
(Tài liệu hướng dẫn đội viên)
d) Trúc xinh trúc mọc đầu đình,
Em xinh em đứng một mình cũng xinh.
(Ca dao)
đ) Nếu quả địa cầu quay theo trục từ trái sang phải gọi là hướng từ tây sang đông, hầu hết điểm trên bề mặt đều chuyển động theo đường tròn.
(Theo Địa lí 6)
Giải thích:
a) Tự sự.
b) Miêu tả.
c) Nghị luận.
d) Biểu cảm.
đ) Thuyết minh.
Trả lời câu 2 (trang 18 SGK Ngữ Văn 6 Tập 1):
Truyền thuyết "Con Rồng, cháu Tiên" thuộc loại văn bản tự sự vì kể lại sự kiện, nhân vật theo trình tự, có lời nói, hành động và kết thúc với ý nghĩa sâu sắc, giải thích nguồn gốc dân tộc Việt.

5. Bài soạn "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" số 2
I. Kiến thức cơ bản về văn bản và phương thức biểu đạt
1. Văn bản và mục đích giao tiếp
Ví dụ: Tham khảo các câu hỏi trong sách giáo khoa trang 15, 16
Trả lời:
a. Khi có một ý tưởng, cảm xúc hay mong muốn muốn truyền tải đến người khác, em sẽ diễn đạt chúng bằng lời nói hoặc viết ra giấy.
b. Để diễn đạt ý tưởng, cảm xúc và mong muốn một cách rõ ràng, đầy đủ, em cần phải tổ chức câu chuyện sao cho có đầu có đuôi, mạch lạc và hợp lý, nghĩa là phải tạo lập một văn bản hoàn chỉnh.
c. Câu ca dao sau đây:
Ai ơi giữ chí cho bền
Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai.
Câu ca dao này được sáng tác nhằm khuyên nhủ con người cần giữ vững ý chí, bất chấp mọi hoàn cảnh. Chủ đề của câu ca dao này là sự kiên định với mục tiêu và niềm tin của bản thân.
d. Lời phát biểu của thầy cô trong lễ khai giảng là một văn bản nói, vì nó là một chuỗi lời nói có chủ đề rõ ràng.
đ. Bức thư là một dạng văn bản viết, có cấu trúc, chủ đề rõ ràng, nhằm thông báo và bày tỏ sự quan tâm đến người nhận thư.
e. Các thiếp mời, đơn xin học, bài thơ, truyện cổ tích, câu đối đều là văn bản vì chúng có mục đích truyền đạt thông tin và có một hình thức tổ chức nhất định.
Ví dụ về các văn bản khác: Đơn xin nghỉ phép, bài phát biểu trong lễ bế giảng, báo chí...
2. Kiểu văn bản và phương thức biểu đạt
Ví dụ: Chọn kiểu văn bản và phương thức biểu đạt tương ứng với tình huống dưới đây:
1. Hai đội bóng muốn xin phép sử dụng sân vận động của thành phố.
2. Tường thuật lại diễn biến trận bóng đá.
3. Mô tả các pha bóng đẹp trong trận đấu.
4. Giới thiệu quá trình thành lập và thành tích thi đấu của hai đội bóng.
5. Bày tỏ niềm yêu thích với môn bóng đá.
6. Đưa ra ý kiến cho rằng bóng đá là môn thể thao tốn kém và ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập và công việc của mọi người.
Trả lời:
1. Văn bản hành chính – công vụ.
2. Văn bản tự sự.
3. Văn bản miêu tả.
4. Văn bản thuyết minh.
5. Văn bản biểu cảm.
6. Văn bản nghị luận.
Ghi nhớ:
Giao tiếp là quá trình truyền tải và tiếp nhận ý tưởng, cảm xúc thông qua ngôn ngữ. Văn bản là chuỗi lời nói hoặc bài viết có chủ đề, có sự kết nối mạch lạc, sử dụng phương thức biểu đạt phù hợp để đạt mục tiêu giao tiếp. Có sáu kiểu văn bản chủ yếu, mỗi kiểu sử dụng phương thức biểu đạt riêng biệt: tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, hành chính công vụ. Mỗi kiểu văn bản phục vụ một mục đích giao tiếp riêng biệt.
Luyện tập
Câu 1: Các đoạn văn, thơ dưới đây thuộc phương thức biểu đạt nào?
a. Một hôm, mẹ Cám đưa cho Tấm và Cám mỗi đứa một cái giỏ, bảo đi bắt tôm, bắt tép và hứa sẽ thưởng một cái yếm đỏ cho ai bắt được đầy giỏ. Tấm chăm chỉ và sợ dì mắng nên suốt buổi mải miết bắt đầy giỏ tôm tép. Cám vì quen được nuông chiều, ham chơi nên không bắt được gì. Thấy Tấm bắt đầy giỏ, Cám nói:
Chị Tấm ơi, chị Tấm!
Đầu chị lấm
Chị hụp cho sâu
Kẻo về dì mắng.
Tấm tưởng thật, hụp xuống thì Cám trút hết giỏ tôm tép của Tấm vào giỏ mình, rồi chạy về nhà trước.
(Tấm Cám)
b. Trăng lên cao. Mặt sông sáng ngời ánh vàng. Núi Trùm Cát sừng sững đứng bên bờ sông, mang màu tím thẫm uy nghi, lặng lẽ. Dưới ánh trăng, dòng sông rực sáng, những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào hai bờ cát.
(Khuất Quang Thụy, Trong cơn gió lốc)
c. Để xây dựng một đất nước phồn vinh, cần có nhiều người tài giỏi. Và để có nhiều người tài giỏi, học sinh cần chăm chỉ học tập và rèn luyện thân thể, vì chỉ khi học tập và rèn luyện, các em mới có thể trở thành những người tài giỏi trong tương lai.
(Trích từ Tài liệu hướng dẫn đội viên)
d. Trúc mọc xanh tươi đầu đình
Em xinh, em đứng một mình cũng xinh.
(Ca dao)
đ. Nếu chúng ta đẩy quả địa cầu quanh trục theo hướng từ trái sang phải, mà gọi là từ tây sang đông, thì tất cả các điểm trên mặt trái đất đều di chuyển, thay đổi vị trí và tạo thành những vòng tròn.
(Theo Địa lí 6)
Trả lời:
a. Phương thức biểu đạt: tự sự
b. Phương thức biểu đạt: miêu tả
c. Phương thức biểu đạt: nghị luận
d. Phương thức biểu đạt: biểu cảm
đ. Phương thức biểu đạt: thuyết minh
Câu 2: Truyền thuyết Con Rồng, cháu Tiên thuộc kiểu văn bản nào? Tại sao em biết như vậy?
Trả lời:
Truyền thuyết Con Rồng, cháu Tiên thuộc văn bản tự sự, vì nội dung câu chuyện kể về sự kiện, nhân vật và các tình huống diễn ra nối tiếp nhau, nhằm giải thích về nguồn gốc dân tộc Việt Nam.

6. Bài học "Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt" - Phiên bản thứ ba
I. Khái quát về văn bản và mục đích biểu đạt
1. Văn bản và chức năng giao tiếp
a. Để truyền tải tư tưởng, cảm xúc đến người khác, con người buộc phải sử dụng ngôn ngữ – dưới hình thức nói hoặc viết.
b. Một câu đơn lẻ chỉ truyền tải được một phần nội dung. Để thể hiện tư tưởng trọn vẹn, người viết cần xây dựng văn bản có chủ đề rõ ràng, mạch lạc và hợp lý trong cách diễn đạt.
c. Câu ca dao:
"Ai ơi giữ chí cho bền
Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai"
– Mang thông điệp khuyên người đọc giữ vững lý tưởng.
– Là văn bản hoàn chỉnh: có chủ đề, liên kết chặt chẽ về ý và vần, thể hiện rõ phương thức biểu đạt.
d. Bài phát biểu trong lễ khai giảng là văn bản vì: có cấu trúc rõ ràng, chủ đề cụ thể và cách diễn đạt phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
đ. Một bức thư gửi người thân thể hiện nội dung rõ ràng, mục đích cụ thể – chính là một văn bản.
e. Từ đơn xin học đến truyện cổ tích, tất cả đều là văn bản với chức năng giao tiếp, cung cấp thông tin, thể hiện bằng hình thức xác định.
2. Các kiểu văn bản và phương thức biểu đạt
- Tự sự: Kể lại sự việc, câu chuyện.
- Miêu tả: Phác họa hình ảnh, trạng thái.
- Biểu cảm: Truyền tải cảm xúc, tâm trạng.
- Nghị luận: Trình bày, lập luận, phản biện.
- Thuyết minh: Giới thiệu đặc điểm, kiến thức, thông tin.
- Hành chính – công vụ: Thể hiện nguyện vọng, yêu cầu, trách nhiệm trong quan hệ xã hội.
II. Vận dụng kiến thức
Bài tập: Xác định phương thức biểu đạt thích hợp
- Xin phép sử dụng sân vận động: Hành chính – công vụ
- Miêu tả trận bóng: Miêu tả
- Kể lại diễn biến trận đấu: Tự sự
- Giới thiệu đội bóng: Thuyết minh
- Bày tỏ tình yêu với bóng đá: Biểu cảm
- Bác bỏ quan điểm tiêu cực về bóng đá: Nghị luận
III. Luyện tập
Câu 1:
- a. Tấm bị Cám lừa lấy tôm tép – Tự sự
- b. Cảnh đêm trăng – Miêu tả
- c. Khuyên học sinh nỗ lực học tập – Nghị luận
- d. Thể hiện tâm tình – Biểu cảm
- đ. Giải thích sự quay của Trái Đất – Thuyết minh
Câu 2: Truyền thuyết “Con Rồng cháu Tiên” là văn bản tự sự, tái hiện truyền thống cội nguồn dân tộc Việt.

Hình ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Có thể bạn quan tâm

Top 11 Salon Nhuộm Tóc Đẹp Nhất Quận Tân Phú, TP. HCM

Khám phá bí quyết giặt xả giúp quần áo luôn thơm như mới từ tiệm

Nui được chế biến từ những nguyên liệu gì?

5 ứng dụng chụp ảnh xóa phông đỉnh cao dành cho điện thoại

Top 5 ứng dụng thêm chữ vào ảnh trên điện thoại đẹp mắt và tiện lợi nhất
