Tuyển chọn 6 bài soạn "Khởi ngữ" lớp 9 ấn tượng nhất
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích "Khởi ngữ" mẫu số 4
1. Bài tập nhận diện khởi ngữ (trang 8, SGK)
Xác định thành phần khởi ngữ trong các trích đoạn sau:
a) "Ông cứ đứng vờ xem tranh chờ người khác đọc rồi nghe lỏm. Điều này khiến ông day dứt khôn nguôi."
(Trích "Làng" - Kim Lân)
b) "Vâng! Lời thầy dạy quả không sai! Với chúng con, thế đã là hạnh phúc lắm rồi."
(Trích "Lão Hạc" - Nam Cao)
c) "Chỉ riêng anh bạn trạm trưởng trên đỉnh Phan-xi-păng cao chót vót kia mới thực sự cô đơn hơn cháu."
(Trích "Lặng lẽ Sa Pa" - Nguyễn Thành Long)
Phương pháp xác định:
- Xác định chủ-vị ngữ trước (ưu tiên tìm vị ngữ trước)
- Tìm thành phần đứng trước chủ ngữ
- Kiểm tra xem có nêu đề tài câu không
- Nhận biết qua quan hệ từ (có thể thêm "về", "đối với")
2. Bài tập chuyển đổi câu (trang 8, SGK)
Viết lại câu bằng cách biến phần in đậm thành khởi ngữ:
a) "Làm bài, anh ấy cực kỳ cẩn thận."
b) "Hiểu thì tôi hiểu rồi, nhưng giải vẫn chưa xong."
3. Nhận diện khởi ngữ
Trong đoạn trích "Bàn về đọc sách", khởi ngữ xuất hiện ở câu thứ hai với cụm từ "Đối với việc học tập" và "đối với việc làm người".
4. Bài tập điều chỉnh vị trí khởi ngữ
Trong lời thoại của Nhuận Thổ, có thể chuyển khởi ngữ xuống sau vị ngữ để tạo cấu trúc câu khác mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

2. Hướng dẫn phân tích "Khởi ngữ" mẫu số 5
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
I. Bản chất và chức năng của khởi ngữ
Khởi ngữ - thành phần mở đầu câu, đi trước chủ ngữ để giới thiệu chủ đề sẽ được bàn luận.
Ví dụ minh họa:
"Dạo này, bọn Tây có hay dòm ngó quanh đây không?"
(Trích tác phẩm của Bùi Hiển)
Đặc biệt, đôi khi khởi ngữ có thể xuất hiện sau chủ ngữ nhưng vẫn đứng trước vị ngữ.
II. Nhận diện khởi ngữ
Thường đi kèm quan hệ từ như: về, đối với,... (có thể thêm vào mà không làm thay đổi ý nghĩa). Đây là dấu hiệu phân biệt rõ với chủ ngữ.
Ví dụ điển hình:
"Về nghệ thuật ngôn từ, chúng ta hoàn toàn có thể tự hào về tiếng Việt giàu đẹp."
B. THỰC HÀNH VẬN DỤNG
Bài tập 1: Phân tích các ví dụ:
a) "Còn anh, anh không kìm được cảm xúc" - "anh" đầu là khởi ngữ, "anh" sau là chủ ngữ.
b) "Giàu, tôi đã giàu rồi" - "Giàu" là khởi ngữ, "giàu" sau làm vị ngữ.
Bài tập 2: Chuyển đổi câu:
a) "Làm bài, anh ấy rất cẩn thận"
b) "Hiểu thì đã hiểu, nhưng giải vẫn chưa xong"

3. Phương pháp tiếp cận "Khởi ngữ" bài số 6
I. Nền tảng lý thuyết
Giúp học sinh thấu hiểu bản chất và vai trò của khởi ngữ trong cấu trúc câu.
1. Phân tích ví dụ minh họa:
a) "Còn anh, anh không kìm nổi xúc động" - Khởi ngữ "anh" đầu tiên tạo điểm nhấn
b) "Giàu, tôi đã giàu rồi" - Khởi ngữ "Giàu" nhấn mạnh trạng thái
c) "Về nghệ thuật ngôn từ, chúng ta hoàn toàn tự tin" - Khởi ngữ mở rộng phạm vi bàn luận
2. Đặc điểm nhận diện:
- Luôn đứng trước chủ ngữ
- Không có quan hệ chủ-vị với vị ngữ
- Thường đi kèm quan hệ từ: về, đối với

4. Phương pháp tiếp cận "Khởi ngữ" bài mẫu số 1
I. Đặc trưng cơ bản
1. Vị trí đặc thù: Đứng trước chủ ngữ, tách biệt với quan hệ chủ-vị
2. Chức năng: Giới thiệu chủ đề trọng tâm của câu
3. Dấu hiệu nhận biết: Kết hợp với quan hệ từ về, đối với
II. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Nhận diện khởi ngữ trong các trường hợp:
- "Điều này" (vấn đề được nhấn mạnh)
- "Làm khí tượng" (giới thiệu lĩnh vực bàn luận)
Bài 2: Chuyển đổi cấu trúc:
"Làm bài, anh ấy rất cẩn thận" - Nhấn mạnh hành động
"Hiểu thì đã hiểu, nhưng giải thì chưa xong" - Tạo nhịp điệu cho câu

5. Phương pháp tiếp cận "Khởi ngữ" bài mẫu số 2
Phần I: Bản chất và chức năng của khởi ngữ
1. Phân tích ví dụ:
a) "Còn anh, anh không kìm được cảm xúc" - Khởi ngữ tạo sự tương phản
b) "Giàu, tôi đã giàu rồi" - Khởi ngữ nhấn mạnh trạng thái
c) "Về nghệ thuật ngôn từ, chúng ta hoàn toàn tự tin" - Khởi ngữ giới hạn phạm vi bàn luận
2. Dấu hiệu nhận biết:
- Có thể thêm quan hệ từ "về", "đối với"
- Luôn đứng trước chủ ngữ
- Không có quan hệ chủ-vị
Phần II: Thực hành ứng dụng
1. Nhận diện khởi ngữ:
- "Điều này" (vấn đề trọng tâm)
- "Làm khí tượng" (lĩnh vực được đề cập)
2. Chuyển đổi cấu trúc:
a) "Làm bài, anh ấy rất cẩn thận"
b) "Hiểu thì đã hiểu, nhưng giải vẫn chưa xong"

6. Phương pháp tiếp cận "Khởi ngữ" bài mẫu số 3
Kiến thức trọng tâm
Khởi ngữ - thành phần mở đầu câu, đứng trước chủ ngữ để giới thiệu chủ đề chính. Thường đi kèm quan hệ từ "về", "đối với" hoặc trợ từ "thì".
Đặc điểm nổi bật:
- Có thể được thay thế bằng đại từ: "Quyển sách này, tôi đã đọc nó rồi"
- Có thể tỉnh lược nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa
- Tạo liên kết gián tiếp với phần còn lại của câu
Phân tích ví dụ:
1. "Còn anh, anh không kìm được xúc động" - Khởi ngữ tạo sự tương phản
2. "Về nghệ thuật ngôn từ, chúng ta hoàn toàn tự tin" - Giới hạn phạm vi bàn luận
Thực hành nhận diện:
- "Điều này" (nhấn mạnh vấn đề)
- "Làm khí tượng" (xác định lĩnh vực)
Chuyển đổi cấu trúc:
1. "Làm bài, anh ấy rất cẩn thận"
2. "Hiểu thì đã hiểu, nhưng giải vẫn chưa xong"
Tổng kết:
- Vị trí: Luôn đứng trước chủ ngữ
- Chức năng: Giới thiệu chủ đề chính
- Dấu hiệu: Có thể thêm quan hệ từ

Có thể bạn quan tâm

9 Địa điểm gà rán ngon khó cưỡng tại Quảng Nam

Top 9 cửa hàng bán đồ secondhand đẹp nhất tại Quảng Nam

Cách làm bánh pizza bò tại nhà thơm ngon, chuẩn vị không thua kém ngoài tiệm

Top 11 cửa hàng thời trang nữ đẹp và uy tín tại Quy Nhơn, Bình Định

Top 5 địa chỉ ăn vặt 'gây thương nhớ' không thể bỏ qua khi đến Xuân Lộc, Đồng Nai
