Tuyển tập 8 bài phân tích xuất sắc nhất về hào khí Đông A trong 'Tỏ lòng' - Phạm Ngũ Lão (Ngữ văn lớp 10)
Nội dung bài viết
4. Bài phân tích mẫu số 4
Trải dài bốn ngàn năm lịch sử, dân tộc Việt đã viết nên bản hùng ca bất diệt về công cuộc dựng nước và giữ nước. Những trang sử vàng chói lọi đã khắc ghi tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường của cha ông trước họa xâm lăng. Giặc Mông - Nguyên từng tung hoành khắp thế giới nhưng phải nhận thất bại thảm hại trước dân tộc ta, mà đỉnh cao là hào khí Đông A sáng ngời trong thi phẩm 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão.
Triều đại Lý - Trần tựa như bầu trời sao lấp lánh những chiến công hiển hách. Hai lần đánh tan quân Tống, ba lần dẹp yên mộng xâm lăng của đế chế Mông Cổ, tất cả đều thấm đẫm hào khí Đông A - biểu tượng kiêu hãnh của nhà Trần. Theo lối chiết tự Hán văn, 'Đông A' chính là chữ 'Trần', mang theo khí phách 'sát thát' oai hùng. Đó không chỉ là niềm tự hào dân tộc, mà còn là ngọn lửa thiêng nung nấu ý chí diệt thù: lòng căm thù giặc sâu sắc, khát vọng bảo vệ non sông, và niềm kiêu hãnh về truyền thống vẻ vang. Tất cả hòa quyện thành luồng sinh khí mãnh liệt - tinh thần Đông A bất diệt, được Phạm Ngũ Lão cô đọng trong bốn câu thơ chắt lọc tinh hoa.
Hào khí ấy tỏa sáng qua sức mạnh phi thường của những bậc tráng sĩ:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
Giữa không gian 'giang sơn' mênh mông và thời gian 'kháp kỷ thu' vô tận, hình ảnh người anh hùng hiện lên sừng sững với tư thế 'hoành sóc' đầy uy phong. Khác với cái nhỏ bé trong thơ cổ, con người nơi đây được nâng lên tầm vóc vũ trụ, vượt lên mọi giới hạn không-thời gian. Ba quân như hổ báo, khí thế ngút trời, tạo nên bức tranh hùng tráng về sức mạnh thể chất thời Trần.
Nhưng hào khí Đông A còn sâu sắc hơn thế, khi thể hiện qua lý tưởng sống cao đẹp:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
Chí làm trai mang nặng món nợ công danh, như Nguyễn Công Trứ từng viết: 'Đã mang tiếng ở trong trời đất/Phải có danh gì với núi sông'. Dù lập nhiều chiến công hiển hách, Phạm Ngũ Lão vẫn 'thẹn' khi nghe chuyện Gia Cát Lượng - nỗi thẹn của bậc đại trượng phu luôn khát khao cống hiến. Đó không phải sự tự ti, mà là minh chứng cho nhân cách lớn lao, luôn vươn tới những chuẩn mực cao hơn.
Bài thơ tứ tuyệt như viên ngọc quý kết tinh hào khí một thời. Từ niềm tự hào về sức mạnh thể chất đến lý tưởng sống cao cả, tất cả đều thấm đẫm tinh thần yêu nước thiết tha. Hào khí Đông A không chỉ là di sản quá khứ, mà còn là ngọn đuốc soi đường cho thế hệ hôm nay tiếp nối truyền thống cha ông, rèn đức luyện tài để xây dựng đất nước. Phạm Ngũ Lão cùng 'Thuật hoài' mãi là biểu tượng sáng ngời về khí phách Việt Nam.


5. Bài phân tích mẫu
Xuất thân từ vùng đất Hưng Yên - cái nôi của truyền thống văn hiến, Phạm Ngũ Lão sớm bộc lộ khí chất anh hùng. Vị danh tướng nhà Trần không chỉ tinh thông võ nghệ mà còn mang nặng nỗi niềm trung quân ái quốc, luôn canh cánh món nợ công danh với non sông. Tâm tư ấy được gửi gắm trọn vẹn trong kiệt tác 'Tỏ lòng' (Thuật hoài):
Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu
Tam quân tỳ hổ khí thôn Ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Bài thơ tứ tuyệt này như bức phù điêu sống động khắc họa hào khí Đông A - tinh thần bất khuất của quân dân nhà Trần. Hai câu mở đầu vẽ nên bức tranh hùng tráng:
'Hoành sóc giang san cáp kỷ thu
Tam quân tỳ hổ khí thôn Ngưu'
Hình ảnh người tráng sĩ 'múa giáo' giữa non sông không đơn thuần là động tác võ nghệ, mà đã trở thành biểu tượng của sức mạnh vượt thời gian. Cách dùng từ 'hoành sóc' kết hợp với không-thời gian vô tận ('giang san', 'kỷ thu') khiến khí phách anh hùng mang tầm vóc vũ trụ. Ba quân như hổ báo với sức mạnh 'nuốt trôi trâu' - phép so sánh đầy ấn tượng về thế trận áp đảo của quân ta trước kẻ thù.
Nếu phần đầu bài thơ là khúc tráng ca về sức mạnh tập thể, thì hai câu kết lại là lời tự bạch đầy tâm huyết:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'
Quan niệm 'nợ công danh' của bậc trượng phu được thể hiện qua nỗi 'thẹn' khi nghe chuyện Gia Cát Lượng. Điều đáng quý là dù lập nhiều chiến công, Phạm Ngũ Lão vẫn không ngừng tự vấn về trách nhiệm với non sông. Nỗi thẹn ấy không làm nhỏ đi nhân cách, trái lại càng tôn vẻ đẹp tâm hồn cao cả của vị tướng tài ba.
Bằng nghệ thuật ngôn từ điêu luyện trong thể thơ tứ tuyệt cô đọng, 'Tỏ lòng' không chỉ là viên ngọc quý của văn chương trung đại mà còn là tấm gương phản chiếu hào khí một thời đại vàng son. Bài thơ mãi là nguồn cảm hứng về lý tưởng sống cao đẹp cho các thế hệ người Việt.


6. Bài phân tích mẫu
Triều đại nhà Trần (1126-1400) đã khắc ghi vào lịch sử dân tộc những trang vàng chói lọi với ba lần đại thắng quân Nguyên-Mông. Những chiến công lẫy lừng tại Chương Dương, Hàm Tử, Bạch Đằng... đã trở thành biểu tượng bất tử của hào khí Đông A - tinh thần bất khuất được ghi lại qua các áng văn chương kiệt tác như 'Hịch tướng sĩ', 'Thuật hoài' hay 'Bạch Đằng giang phú'.
Phạm Ngũ Lão (1255-1320), vị danh tướng văn võ song toàn, để lại cho hậu thế bài thơ 'Tỏ lòng' như bức chân dung tinh thần của người anh hùng thời đại:
Hoành sóc giang san kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Hai câu thơ đầu vẽ nên bức tranh hùng tráng với hình ảnh người tráng sĩ 'cầm ngang ngọn giáo' giữa non sông qua bao mùa thu. Nghệ thuật phóng đại 'tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu' đã khắc họa sức mạnh vô song của đội quân nhà Trần, như hổ báo nuốt trôi cả sao Ngưu trên trời.
Nếu phần đầu bài thơ là khúc tráng ca về sức mạnh tập thể, thì hai câu kết lại thể hiện nỗi lòng riêng của bậc đại trượng phu:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
Quan niệm về 'nợ công danh' được diễn đạt qua nỗi 'thẹn' khi so sánh mình với Gia Cát Lượng. Đây không phải sự tự ti mà là biểu hiện của khát vọng cống hiến không ngừng cho đất nước. Bài thơ tứ tuyệt cô đọng này đã trở thành áng văn bất hủ, mãi ngân vang hào khí một thời đại oanh liệt.


7. Bài phân tích mẫu
Phạm Ngũ Lão - vị tướng tài ba với tâm hồn thi sĩ, đã gửi gắm tâm tư qua kiệt tác 'Tỏ lòng'. Bài thơ không chỉ phản ánh chân dung người anh hùng thời Trần mà còn thổi bùng hào khí Đông A sục sôi của một thời đại oanh liệt.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Hai câu mở đầu khắc họa hình tượng người tráng sĩ với tư thế 'cầm ngang ngọn giáo' đầy uy phong, khác hẳn với cách dịch 'múa giáo' mang tính biểu diễn. Không gian 'giang sơn' mênh mông cùng thời gian 'kháp kỉ thu' dài đằng đẵng làm nền cho tầm vóc lớn lao của con người. Nghệ thuật phóng đại 'tam quân tì hổ khí thôn ngưu' vẽ nên sức mạnh vô song của quân đội nhà Trần - sức mạnh có thể 'nuốt trôi trâu' hay thậm chí 'át cả sao Ngưu'.
Chuyển mạch tài tình, hai câu sau bộc lộ nỗi lòng sâu kín:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Quan niệm 'nợ công danh' của bậc trượng phu được thể hiện qua nỗi 'thẹn' khi nghe chuyện Gia Cát Lượng. Điều đáng quý là dù đã lập nhiều chiến công, Phạm Ngũ Lão vẫn không ngừng tự vấn về trách nhiệm với non sông. Nỗi thẹn ấy không làm nhỏ đi mà ngược lại càng tôn vinh nhân cách lớn của vị tướng tài.
Bài thơ tứ tuyệt cô đọng này là viên ngọc quý của văn chương trung đại, kết tinh vẻ đẹp con người và hào khí thời đại nhà Trần. Qua đó, ta thấy được hình ảnh Phạm Ngũ Lão - vị tướng tài đức vẹn toàn, luôn khát khao cống hiến cho đất nước.


8. Bài phân tích mẫu
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) - vị danh tướng lẫy lừng thời Trần, văn võ song toàn, trăm trận trăm thắng. Ông được xem như cánh tay phải của Hưng Đạo Đại Vương, góp công lớn trong những chiến công hiển hách bảo vệ non sông. Nhưng lịch sử còn nhớ đến ông như một thi nhân tài hoa với bài 'Thuật hoài' - áng thơ bất hủ thể hiện khí phách anh hùng và hào khí Đông A của một thời đại oanh liệt.
Chỉ với bốn câu thơ tứ tuyệt cô đọng, Phạm Ngũ Lão đã khắc họa trọn vẹn tầm vóc của bậc đại trượng phu:
Hoành sóc giang san kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Hai câu thơ đầu vẽ nên bức tranh hùng tráng về người tráng sĩ thời Trần với tư thế 'cầm ngang ngọn giáo' đầy uy phong. Khác với cách dịch 'múa giáo' thông thường, 'hoành sóc' mới thực sự lột tả được khí thế hiên ngang, sẵn sàng xả thân vì đại nghĩa. Hình ảnh ấy càng trở nên kỳ vĩ khi đặt trong không gian 'giang san' rộng lớn và thời gian 'kháp kỉ thu' dài đằng đẵng. Ba quân như hổ báo với sức mạnh 'nuốt trôi trâu' đã khẳng định sức mạnh vô song của quân đội nhà Trần.
Hai câu kết bộc lộ tâm tư sâu kín của vị tướng tài:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Quan niệm về 'nợ công danh' của bậc trượng phu được thể hiện qua nỗi 'thẹn' khi nghe chuyện Vũ Hầu Gia Cát Lượng. Điều đáng quý là dù đã lập nhiều chiến công, Phạm Ngũ Lão vẫn không ngừng tự vấn về trách nhiệm với non sông. Nỗi thẹn ấy không làm nhỏ đi mà ngược lại càng tôn vinh nhân cách lớn của vị tướng tài.
Bài thơ là bức chân dung tinh thần của Phạm Ngũ Lão - một con người vĩ đại nhưng vô cùng khiêm tốn, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết. Qua đó, ta càng thêm trân trọng vẻ đẹp của một thời đại hào hùng với những con người 'đầu đội trời chân đạp đất'.


1. Bài phân tích mẫu
Văn học luôn là tấm gương phản chiếu thời đại, và bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão (ra đời khoảng năm 1284 - trước thềm cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai) chính là minh chứng rõ nét cho điều này. Tác phẩm thấm đẫm hào khí Đông A - tinh thần bất khuất của dân tộc thời Trần.
Hào khí Đông A (chiết tự từ chữ 'Trần' trong tiếng Hán) là biểu tượng cho sức mạnh tinh thần tự cường, ý chí quyết chiến quyết thắng của dân tộc từ thế kỷ X đến XV. Bài thơ 'Thuật hoài' đã khắc họa sinh động tinh thần ấy qua hình tượng người tráng sĩ:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Hai câu thơ đầu vẽ nên bức tranh hùng tráng với hình ảnh người tráng sĩ 'cầm ngang ngọn giáo' giữa non sông. Cụm từ 'hoành sóc' (thường bị dịch nhẹ nhàng thành 'múa giáo') thực chất thể hiện tư thế hiên ngang, kiên cường của người lính sẵn sàng chiến đấu. Không gian 'giang sơn' rộng lớn và thời gian 'kháp kỉ thu' dài đằng đẵng càng tôn lên tầm vóc kỳ vĩ của người anh hùng.
Sức mạnh tập thể được khắc họa qua hình ảnh 'tam quân tì hổ' - ba quân mạnh như hổ báo, với khí thế có thể 'nuốt trôi trâu' hoặc 'át cả sao Ngưu'. Đây chính là sức mạnh cộng hưởng của tinh thần đoàn kết trong hào khí Đông A, giúp dân tộc nhỏ bé đánh bại đế chế Nguyên Mông hùng mạnh.
Hai câu kết bộc lộ khát vọng lập công danh của bậc nam nhi:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Nỗi 'thẹn' khi nghe chuyện Vũ Hầu Gia Cát Lượng không phải là biểu hiện của sự tự ti, mà là minh chứng cho nhân cách lớn của vị tướng luôn khát khao cống hiến. Hào khí Đông A không chỉ thể hiện ở lòng yêu nước mà còn ẩn sâu trong tâm tư người anh hùng.
Bài thơ với bút pháp hoành tráng, hình tượng kỳ vĩ đã trở thành biểu tượng bất hủ của một thời đại oanh liệt, nhắc nhở thế hệ sau phải sống xứng đáng với truyền thống cha ông.


2. Bài phân tích mẫu
Thời đại nhà Trần (1225-1400) đã ghi vào lịch sử dân tộc những trang vàng chói lọi, đặc biệt với ba lần đại thắng quân Nguyên-Mông. Hào khí Đông A - tinh thần bất khuất của quân dân nhà Trần - được khắc họa sinh động qua bài thơ 'Tỏ lòng' của danh tướng Phạm Ngũ Lão.
Hào khí Đông A không chỉ là triết tự của chữ 'Trần' (Đông + A), mà còn thể hiện sự đồng lòng hiếm có từ vua đến dân, từ tướng đến quân trong cuộc chiến chống ngoại xâm. Tinh thần ấy được thể hiện rõ qua hai câu thơ đầu:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu
Hình ảnh 'cầm ngang ngọn giáo' (hoành sóc) giữa non sông không chỉ là tư thế chiến đấu mà còn là biểu tượng của ý chí kiên cường trước đội quân Nguyên Mông hùng mạnh nhất thời bấy giờ. Ba quân như hổ báo với khí thế 'nuốt trôi trâu' đã khẳng định sức mạnh vô song của quân đội nhà Trần.
Hai câu thơ sau bộc lộ nỗi lòng sâu kín của vị tướng tài:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Quan niệm về 'nợ công danh' của bậc trượng phu được thể hiện qua nỗi 'thẹn' khi nghe chuyện Gia Cát Lượng. Điều đáng quý là dù đã lập nhiều chiến công, Phạm Ngũ Lão vẫn không ngừng tự vấn về trách nhiệm với non sông.
Bài thơ không chỉ là bản hùng ca về hào khí Đông A, mà còn là tấm gương phản chiếu nhân cách lớn của vị tướng tài ba - luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.


3. Bài phân tích mẫu
Phạm Ngũ Lão - vị danh tướng lừng lẫy thời Trần, xuất thân từ tầng lớp bình dân nhưng sớm bộc lộ khí chất anh hùng. Ông trở thành cánh tay phải của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, góp phần tạo nên hào khí Đông A - tinh thần bất khuất của thời đại chống quân Nguyên Mông.
Bài thơ 'Thuật hoài' (Tỏ lòng) của ông là áng văn bất hủ thể hiện khát vọng của tuổi trẻ thời phong kiến:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Hai câu đầu khắc họa hình tượng kỳ vĩ về người tráng sĩ thời Trần với tư thế 'cầm ngang ngọn giáo' giữa non sông. Câu thơ dịch 'múa giáo' chưa lột tả hết khí phách hiên ngang trong nguyên tác 'hoành sóc'. Hình ảnh ba quân như hổ báo 'nuốt trôi trâu' thể hiện sức mạnh vô song của quân đội nhà Trần.
Hai câu sau bộc lộ tâm tư sâu kín về 'nợ công danh' của bậc nam nhi:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Nỗi 'thẹn' khi nghe chuyện Vũ Hầu Gia Cát Lượng không phải biểu hiện của sự tự ti, mà là minh chứng cho nhân cách lớn của vị tướng trẻ - luôn khát khao cống hiến hơn nữa cho đất nước. Cách nghĩ này thể hiện quan niệm sống tích cực: 'Làm trai đứng ở trong trời đất, phải có danh gì với núi sông'.
Bài thơ tứ tuyệt cô đọng này không chỉ là bản hùng ca về hào khí Đông A, mà còn là tấm gương sáng về lý tưởng sống của thanh niên mọi thời đại - luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.


Có thể bạn quan tâm

Cách tối ưu dung lượng tệp Excel

Khám phá 5 mẹo dân gian hiệu quả và đơn giản giúp giảm chứng sôi bụng ở trẻ sơ sinh, mang đến sự dễ chịu cho bé yêu.

Bộ sưu tập thiệp mời Word đẹp mắt và tinh tế

Hướng dẫn chi tiết về cách trích lọc dữ liệu trong Excel

Hướng dẫn chi tiết cách khắc phục lỗi 'No speaker or headphones are plugged in'
