Tuyển tập 9 bài phân tích sâu sắc tác phẩm 'Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu' trong chương trình Ngữ văn lớp 8
Nội dung bài viết
4. Bài phân tích mẫu
'Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu' - kiệt tác châm biếm của Tú Xương (Trần Tế Xương) - bậc thầy thơ Nôm thời kỳ đất nước chìm trong ách đô hộ thực dân. Tác phẩm như lưỡi dao sắc phẫu tích hiện thực xã hội phong kiến nửa cuối thế kỷ XIX, khi chế độ khoa cử truyền thống đang trên đà sụp đổ.
Ra đời năm 1897, bài thơ mở đầu bằng hai câu đề đầy ẩn ý: 'Nhà nước ba năm mở một khoa/Trường Nam thi lẫn với trường Hà'. Tú Xương khéo léo vạch trần sự hà khắc và bất cập của chế độ thi cử phong kiến qua ngòi bút trào phúng sắc sảo. Hình ảnh những sĩ tử 'lôi thôi', 'ậm ọe' hiện lên thật bi hài, phản ánh sự xuống cấp của tầng lớp trí thức đương thời.
Tác giả còn đả kích mạnh mẽ bộ máy quan lại thối nát, những kẻ chỉ biết vơ vét, đục khoét nhân dân. Nghệ thuật đảo ngữ tài tình khi miêu tả cảnh 'lọng cắm rợp trời' đối lập với 'váy lê quét đất' đã tạo nên tiếng cười chua xót về sự lố bịch của xã hội thuộc địa.
Câu hỏi tu từ 'Nhân tài đất Bắc nào ai đó?' như tiếng thở dài đau đớn trước thực trạng đất nước mất chủ quyền, nhân tài bị vùi dập. Bài thơ không chỉ là tác phẩm văn chương đặc sắc mà còn là tài liệu lịch sử quý giá, phản ánh chân thực một giai đoạn đen tối của dân tộc.

5. Bài phân tích chọn lọc
Tú Xương - bậc thầy thơ trào phúng Việt Nam - đã dùng ngòi bút sắc sảo của mình để vạch trần thực trạng xã hội thực dân nửa phong kiến qua tác phẩm 'Vịnh khoa thi Hương'. Trong số 13 tác phẩm viết về đề tài thi cử, bài thơ này nổi bật như một bức tranh biếm họa đầy tinh tế về một kỳ thi Hương hỗn loạn, qua đó phản ánh tâm sự đau đớn của kẻ sĩ trước vận mệnh đất nước.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu đề đầy ẩn ý: 'Nhà nước ba năm mở một khoa/Trường Nam thi lẫn với trường Hà'. Tú Xương khéo léo phơi bày sự bất thường của chế độ khoa cử khi thí sinh Hà Nội phải thi chung tại Nam Định - hệ quả của việc thực dân Pháp xâm lược.
Hai câu thực 'Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/Ậm ọe quan trường miệng thét loa' vẽ nên khung cảnh nhốn nháo với hình ảnh sĩ tử luộm thuộm và quan trường hỗn láo. Nghệ thuật đảo ngữ 'lôi thôi', 'ậm ọe' đặt đầu câu càng tô đậm sự suy đồi của nền giáo dục.
Đỉnh điểm châm biếm nằm ở hai câu luận: 'Lọng cắm rợp trời quan sứ đến/Váy lê quét đất mụ đầm ra'. Hình ảnh tên quan thực dân và vợ được tiếp đón long trọng giữa trường thi phơi bày thực trạng mất nước nhục nhã. Cách gọi 'mụ đầm' thể hiện thái độ khinh bỉ sâu sắc.
Kết thúc bài thơ là lời than đầy xót xa: 'Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà'. Câu hỏi tu từ như tiếng kêu thống thiết, vừa chất chứa nỗi đau mất nước, vừa thức tỉnh lương tri những kẻ sĩ đương thời.
Qua thể thơ Đường luật chặt chẽ, Tú Xương đã tạo nên kiệt tác vừa hiện thực vừa trữ tình. 'Vịnh khoa thi Hương' không chỉ phản ánh sự suy tàn của chế độ khoa cử mà còn là bức tranh toàn cảnh về xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX dưới ách đô hộ thực dân.

6. Phân tích chuyên sâu
Trần Tế Xương (1870-1907), bút danh Tú Xương, dù chỉ đỗ Tú tài nhưng đã trở thành tượng đài thơ trào phúng cuối thế kỷ XIX. 'Vịnh khoa thi Hương' là kiệt tác phản ánh bi kịch nho sĩ trước thời cuộc, vừa là tiếng cười chua chát, vừa là lời than đầy xót xa.
Bài thơ khắc họa sinh động khoa thi Hương 1897 - nơi sĩ tử Hà Nội phải xuống Nam Định thi chung. Hai câu đề 'Nhà nước ba năm mở một khoa/Trường Nam thi lẫn với trường Hà' vừa ghi nhận sự kiện, vừa ẩn chứa nỗi ngậm ngùi khi chữ 'lẫn' gợi sự hỗn loạn.
Nghệ thuật đảo ngữ trong 'Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/Ậm oẹ quan trường miệng thét loa' phơi bày sự suy đồi của nền khoa cử. Hình ảnh sĩ tử luộm thuộm đối lập với quan trường lộng quyền tạo nên bức tranh biếm họa đầy ám ảnh.
Đỉnh điểm châm biếm là cảnh 'Long cắm rợp trời quan sứ đến/Váy lê quét đất mụ đầm ra' - nỗi nhục mất nước hiện hình qua sự xuất hiện của tên quan thực dân và vợ. Cách gọi 'mụ đầm' thể hiện thái độ khinh bỉ sâu sắc.
Kết thúc bài thơ là lời kêu gọi đầy xúc động: 'Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà'. Câu hỏi tu từ như tiếng chuông cảnh tỉnh, vừa đau đớn vừa thức tỉnh lương tri những kẻ sĩ đương thời.
Qua thể thơ Đường luật chặt chẽ, Tú Xương đã tạo nên kiệt tác vừa hiện thực vừa trữ tình, phản ánh số phận bi đát của nền Hán học trước làn sóng văn hóa phương Tây.

4. Bài tham khảo mẫu số 7 - Gợi nguồn cảm hứng
Trần Tế Xương – bậc thầy thơ trào phúng Việt Nam, đã dùng ngòi bút sắc sảo để phơi bày hiện thực xã hội đương thời qua những vần thơ đầy tâm huyết. Bài thơ "Thương vợ" là tiếng lòng đau đớn của một trí thức bất lực trước cảnh nghèo khó, phải chứng kiến người vợ tảo tần gánh vác gia đình trong xã hội đầy bất công. Còn "Vịnh khoa thi Hương" lại là bức tranh châm biếm sâu cay về sự suy đồi của nền khoa cử dưới thời Pháp thuộc.
Hai câu mở đầu như lời thông báo khách quan về kỳ thi, nhưng ẩn chứa nỗi xót xa: "Nhà nước ba năm mở một khoa/Trường Nam thi lẫn với trường Hà". Cảnh trường thi hiện lên thật nhốn nháo qua bốn câu thơ đầy tính tạo hình: "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/Ậm ọe quan trường miệng thét loa/Lọng cắm rợp trời quan sứ đến/Váy lê quét đất mụ đầm ra". Những hình ảnh đối lập giữa nghi thức trang trọng xưa và sự lố bịch hiện tại càng làm nổi bật sự tha hóa của nền giáo dục.
Giọng thơ chuyển từ châm biếm sang xót xa ở hai câu kết: "Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà". Đó không chỉ là lời kêu gọi mà còn là tiếng thét đau đớn của một trí thức trước vận mệnh dân tộc. Qua bài thơ, Tú Xương đã để lại một bức tranh hiện thực sinh động về xã hội Việt Nam buổi giao thời, đồng thời thể hiện tấm lòng yêu nước thầm kín nhưng mãnh liệt của một nhà nho tài hoa.

5. Bài phân tích mẫu số 8 - Góc nhìn sâu sắc
Trong thi phẩm "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu", Tú Xương đã khéo léo sử dụng nghệ thuật trào phúng để phơi bày hiện thực. Nổi bật nhất là hình ảnh đối lập giữa hình tượng sĩ tử truyền thống và thực tế nhếch nhác: "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ". Nghệ thuật đảo ngữ cùng từ láy gợi hình đã phác họa sinh động sự suy đồi của nho sĩ. Không gian thi cử vốn thiêng liêng bị hạ bệ thành cảnh chợ búa khi quan trường "ậm oẹ miệng thét loa". Đằng sau tiếng cười châm biếm là nỗi đau đớn khôn nguôi trước sự xuống cấp của giáo dục nước nhà.

6. Bài phân tích mẫu số 9: Khung cảnh trường thi qua ngòi bút Tú Xương
Trong thi phẩm 'Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu', Tú Xương đã tái hiện sinh động cảnh tượng hỗn độn nơi trường thi, qua đó bật lên tiếng cười chua xót về thời cuộc đất nước buổi giao thời. Đặc biệt, hình ảnh đối lập giữa 'lọng cắm rợp trời' đón quan sứ với 'váy lê quét đất' của mụ đầm đã phơi bày sự suy tàn của nền học vấn. Chốn khoa cử linh thiêng giờ thành nơi phô diễn sự lố bịch, nơi kẻ xâm lược được tôn vinh còn phụ nữ ngoại bang lại xuất hiện trái phép - đó chính là bi kịch mỉa mai của một dân tộc mất chủ quyền.

7. Bài phân tích mẫu số 1: Tầng nghĩa ẩn sau tiếng cười trào lộng
Trần Tế Xương - nhà thơ trào phúng bậc thầy, đã khắc họa nỗi đau thi cử bằng ngòi bút sắc sảo. Dù tài hoa, ông phải trải qua tám lần thi mới đỗ tú tài - cái danh hão "ông Tú" chỉ để "làm quan tại gia". Nhưng chính nghịch cảnh ấy đã tôi luyện nên một thi hào. Bài thơ "Lễ xướng danh khoa thi Đinh Dậu" là bức tranh châm biếm sâu cay về nền khoa cử suy tàn dưới ách thực dân:
"Nhà nước ba năm mở một khoa Trường Nam thi lẫn với trường Hà..."
Chỉ hai câu mở đầu, Tú Xương đã phơi bày sự giả dối của triều đình bù nhìn. Cụm từ "nhà nước" vang lên đầy mỉa mai, kèm theo đó là hình ảnh hỗn độn khi sĩ tử hai trường phải thi chung. Nhà thơ dùng nghệ thuật đảo ngữ tài tình: "Lôi thôi sĩ tử", "Ậm ọe quan trường" để lột tả sự nhếch nhác của trường thi. Đỉnh điểm là cảnh tượng chưa từng có trong lịch sử: "Lọng cắm rợp trời quan sứ đến/Váy lê phết đất mụ đầm ra". Sự xuất hiện của bọn thực dân cùng những nghi lễ phô trương đã biến nơi thi cử thiêng liêng thành trò hề.
Kết thúc bài thơ, giọng điệu chuyển từ châm biếm sang trữ tình tha thiết: "Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông lại nước nhà". Câu thơ như tiếng chuông cảnh tỉnh, thể hiện tấm lòng ưu ái với vận mệnh dân tộc. Qua nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, Tú Xương không chỉ phê phán hiện thực mà còn gửi gắm nỗi đau mất nước, khơi dậy ý thức dân tộc trong giới trí thức đương thời.
Bài thơ là bản cáo trạng đanh thép về sự suy đồi của nền giáo dục Nho học, đồng thời là tấm gương phản chiếu bi kịch của kẻ sĩ trong buổi giao thời. Ngòi bút Tú Xương - sắc như dao lại thấm đẫm tình yêu nước, khiến tác phẩm sống mãi với thời gian như lời Yên Đổ từng ngợi ca: "Kia ai chín suối xương không nát/Có lẽ nghìn thu tiếng vẫn còn".

8. Góc phân tích chuyên sâu: Bài mẫu số 2 - Những tầng nghĩa ẩn sau thi phẩm
Trần Tế Xương (1870-1907) - một tài năng thi ca bị vùi dập bởi chế độ khoa cử tàn tạ. 15 tuổi bắt đầu đi thi, trải qua 8 khoa thi đầy cay đắng, chỉ đỗ tú tài ở tuổi 24. Nhưng chính những thất bại ấy đã tôi luyện nên một nhà thơ trào phúng bậc thầy. Khoa thi Đinh Dậu 1897 trở thành bước ngoặt trong sáng tác của ông, khi chứng kiến cảnh "Lọng cắm rợp trời quan sứ đến/Váy lê quét đất mụ đầm ra" - nỗi nhục mất nước hiển hiện giữa chốn trường thi.
Bài thơ là bức tranh toàn cảnh về sự suy tàn của nền khoa cử. Hai câu đề với từ "nhà nước" đầy mỉa mai, cùng cảnh "Trường Nam thi lẫn với trường Hà" phơi bày sự hỗn loạn. Nghệ thuật đảo ngữ tài tình trong "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/Ậm ọe quan trường miệng thét loa" đã lột tả thần thái của một thời kỳ đạo học tàn lụi.
Đỉnh điểm là hình ảnh đối lập đầy ám ảnh giữa nghi trượng long trọng đón quan Tây và chiếc váy lê quét đất của mụ đầm - biểu tượng cho sự xâm phạm thô bạo vào văn hiến dân tộc. Câu kết "Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà" vang lên như tiếng chuông cảnh tỉnh, thấm đẫm tinh thần yêu nước thầm kín.
Tác phẩm không chỉ là lời châm biếm sâu cay mà còn là bản cáo trạng đanh thép về thân phận nô lệ, là tiếng lòng đau đớn của kẻ sĩ trước vận mệnh dân tộc. Ngòi bút Tú Xương - sắc như dao lại nồng nàn tình yêu nước - đã biến bài thơ thành kiệt tác bất hủ, sống mãi với thời gian như chính tâm hồn và khí phách của tác giả.

9. Áng văn mẫu số 3: Tiếng lòng thời mất nước
Trần Tế Xương - bậc thầy thơ trào phúng hiện thực - đã khắc họa sinh động bối cảnh đau thương của đất nước buổi giao thời qua thi phẩm 'Vịnh khoa thi hương'. Bài thơ như tấm gương phản chiếu xã hội phong kiến suy tàn dưới ách đô hộ thực dân.
Hai câu đề mở ra không gian kỳ thi đầy nghịch cảnh: 'Nhà nước ba năm mở một khoa/Trường Nam thi lẫn với trường Hà'. Chữ 'lẫn' đắt giá đã bóc trần sự hỗn loạn của nền giáo dục suy đồi.
Nét vẽ biếm họa sắc sảo về sĩ tử 'lôi thôi vai đeo lọ' cùng quan trường 'ậm ọe miệng thét loa' phơi bày sự xuống cấp của tầng lớp trí thức. Cảnh tượng ấy càng trở nên chua chát khi bọn thực dân xuất hiện trong vinh quang giả tạo: 'Lọng cắm rợp trời quan sứ đến/Váy lê quét đất mụ đầm ra'.
Lời kết bài thơ như tiếng chuông cảnh tỉnh: 'Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà'. Đó vừa là nỗi đau đớn thương cảm, vừa là lời kêu gọi thức tỉnh lương tri thời đại.
Bằng nghệ thuật châm biếm sắc bén kết hợp chất trữ tình sâu lắng, Tú Xương đã tạo nên kiệt tác vượt thời gian, mãi còn vang vọng nỗi niềm dân tộc.

Có thể bạn quan tâm

5 cửa hàng cho thuê áo dài cưới hỏi không thể bỏ qua tại TP. Sơn La

Nơi bán Sim Ghép thần thánh dành riêng cho iPhone Lock uy tín nhất

Hướng dẫn làm chuối ép phơi khô dẻo ngọt, thơm lừng, ăn là mê

Khám phá cách làm bánh su kem từ bột trộn sẵn, đơn giản mà ngọt ngào, thơm lừng.

Cách nhận diện thịt ba chỉ bò Mỹ thật qua một chi tiết nhỏ ít ai ngờ tới
