12 món ăn truyền thống đặc sắc nhất trong mâm cỗ Tết của dân tộc Tày
Nội dung bài viết
1. Bánh khảo
Bánh khảo là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Tày, mang đậm nét văn hóa truyền thống. Bánh được làm từ bột gạo nếp, biểu trưng cho đất mẹ, kết hợp với vừng thơm ngào ngạt, thể hiện sự hòa hợp và đoàn kết, cùng với vị ngọt của đường phên và rượu trắng, tượng trưng cho tình yêu thương. Món bánh này có thể bảo quản lâu dài, giữ được hương vị ngọt ngào mà không bị mốc. Bánh thường được gói trong những tờ giấy màu sắc, làm tăng thêm vẻ đẹp của nó.
Bánh khảo được chuẩn bị từ trước Tết, do các bà các mẹ làm. Gạo nếp “Hèo” đặc sản được chọn lựa, sau đó hong khô trên bếp lửa và mang đi nổ bằng phương pháp thủ công, không dùng máy điện, mà dùng máy quay trên bếp than đỏ hồng. Sau khi gạo đã nổ, được nghiền thành bột mịn và bảo quản trong túi ni lông kín.


2. Bánh chè lam
Bánh chè lam là món ăn không thể thiếu trong dịp Tết của người Tày, mang đậm hương vị truyền thống nhưng cũng có sự biến tấu đặc sắc. Mặc dù chè lam là món ăn phổ biến ở nhiều vùng miền của Việt Nam, nhưng mỗi nơi lại có một cách chế biến và hương vị riêng biệt. Đối với người Tày, chè lam truyền thống chỉ được làm trong dịp Tết Nguyên Đán, kết hợp với bánh khảo và bánh chưng. Tuy nhiên, hiện nay, chè lam đã trở thành món ăn được yêu thích quanh năm.
Món bánh này kết hợp hoàn hảo giữa bột nếp dẻo thơm, mật ngọt, lạc bùi và một chút vị cay nồng của gừng, mang lại cảm giác ấm áp trong từng miếng bánh. Mặc dù nguyên liệu đơn giản, nhưng quy trình chế biến rất tỉ mỉ và công phu: từ việc chọn lựa gạo nếp ngon, rang gạo, xay bột đến công đoạn sên đường và tạo hình bánh. Khi hoàn thành, bánh chè lam dẻo mềm nhưng không hề dính tay và có hương thơm quyến rũ khó cưỡng. Đây là món quà Tết được dâng lên ông bà tổ tiên, sau đó cả gia đình quây quần thưởng thức, tạo nên không khí sum vầy ấm cúng trong ngày Tết.


3. Khâu nhục
Vào mỗi dịp lễ Tết, mâm cỗ của người Tày không thể thiếu món khâu nhục, một món ăn đặc sắc và đậm đà hương vị. Món ăn này được chế biến từ thịt ba chỉ heo, xếp thành hình dạng đồi cao trên bát, mang tên gọi khâu nhục (trong tiếng Tày, “khau” là đồi, “nhục” là thịt), hoặc đôi khi được gọi là “nằm khau” (nằm: chín nhừ, khau: đồi). Dù có nhiều cách lý giải, nhưng đơn giản nhất, đây là món thịt heo được nấu nhừ, với hương vị không thể nào quên.
Khi thưởng thức khâu nhục, thực khách sẽ cảm nhận được thịt heo mềm ngọt, thấm đẫm gia vị, kết hợp hoàn hảo với khoai bột dẻo, củ cải khô giòn tan và thầu soi thơm ngon. Thêm vào đó, hạt tương đen bùi bùi, cùng với sự hòa quyện giữa các vị ngọt, cay và béo ngậy, tạo nên một món ăn vừa thơm, vừa béo mà không hề ngấy. Món khâu nhục này cần một công phu chế biến tỉ mỉ, nên nhiều người hay gọi vui là món “khổ nhọc”. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng khâu nhục là món ăn góp phần tạo nên không khí vui vẻ, đoàn tụ trong các bữa cơm ngày lễ, Tết của đồng bào Tày, đồng thời thể hiện sự hiếu khách, tinh tế của gia chủ.


4. Thịt trâu khô
Thịt trâu khô là món ăn nổi tiếng trong dịp Tết của người Tày, mang đậm hương vị núi rừng và nét đặc sắc của văn hóa miền cao. Thịt trâu không chỉ được dùng để thưởng thức lâu dài, mà còn chế biến thành nhiều món ngon như thịt trâu nấu lá cải hay thịt trâu khô xào tỏi. Đây là món quà đặc biệt mà du khách luôn mang về khi ghé thăm vùng đất này, và cũng là món ăn không thể thiếu trong những ngày lễ hội của đồng bào Tày. Quá trình chế biến thịt trâu khô cũng rất công phu, thường được chuẩn bị từ trước Tết.
Thịt trâu tươi sau khi được tẩm ướp gia vị, sẽ được đem đi gác bếp hoặc sấy khô để bảo quản. Món thịt trâu khô có hương vị đặc biệt, đậm đà và không thể nhầm lẫn. Khi ăn, mùi thơm nồng của thịt trâu khô hòa quyện với khói bếp và gia vị mắc khén, lá rừng, mang lại một trải nghiệm vị giác độc đáo. Nếu thưởng thức cùng với rượu ngô men lá Na Hang, hương vị món ăn càng thêm phần quyến rũ và đậm đà, tạo nên một nét riêng biệt không thể nào quên.


5. Bánh gio
Bánh gio hay còn gọi là bánh tro, trong tiếng Tày gọi là “Pẻng tấu”, là món bánh truyền thống không thể thiếu trong các dịp lễ Tết và nghi lễ cúng tổ tiên của đồng bào dân tộc Tày. Với nguyên liệu giản dị, cách làm đơn sơ nhưng bánh gio mang trong mình vị ngọt thanh dịu, hòa quyện chút hương nồng nhẹ của nước tro, tạo nên dư vị vừa lạ vừa thân quen, khó quên. Điều này thể hiện sự tinh tế và khéo léo của người Tày trong ẩm thực, dù không cầu kỳ nhưng vẫn giữ được hồn cốt riêng biệt của dân tộc và bản sắc núi rừng phía Bắc.
Tên gọi “bánh gio” bắt nguồn từ nguyên liệu quan trọng nhất là tro mịn. Tro được lấy từ củi cây tầm gửi, cây sấu, rơm nếp,... sau đó đốt cháy thành tro, nghiền mịn và lọc lấy nước tro màu vàng nâu. Gạo làm bánh là loại nếp nguyên chất được ngâm trong nước tro vài tiếng cho mềm, hạt gạo có thể vò vụn dễ dàng giữa hai ngón tay. Bánh được gói bằng lá dong rừng, lựa chọn kỹ lá to, tẻ, bỏ gân, luộc sơ rồi lau khô để gói bánh. Nước luộc bánh cũng là nước tro pha loãng và bánh được đồ trên củi cây rừng, giúp bánh có độ dẻo mềm và hương vị đậm đà nhất.


6. Bánh chuối
Bánh chuối của người Tày không chỉ đơn giản là một món ăn, mà là biểu tượng của lòng hiếu thảo và tình yêu thương con cái dành cho cha mẹ trong những ngày Tết. Không giống như các dân tộc khác thường tụng niệm hay ăn chay, người Tày làm bánh chuối dâng cúng tổ tiên, thể hiện sự tri ân sâu sắc và cầu mong mọi điều tốt đẹp cho gia đình trong năm mới. Mỗi chiếc bánh là tấm lòng thành kính, là lời nguyện ước về hạnh phúc, an yên.
Để làm bánh chuối, người Tày phải có đôi tay khéo léo và cẩn thận. Bánh được gói thành từng cặp, bên ngoài bao bọc là lá chuối khô, vừa bảo vệ bánh, vừa tạo nên hương thơm tự nhiên. Mỗi chiếc bánh được gói gọn gàng, tỉ mỉ như tấm lòng của những người phụ nữ Tày. Nguyên liệu rất giản dị: gạo nếp ngon và lá chuối phơi khô, nhưng qua từng công đoạn, từ việc chuẩn bị nguyên liệu đến lúc hoàn thành, bánh chuối luôn giữ được vẻ đẹp, hương vị riêng biệt. Bánh chuối có màu nâu nhạt, vị ngọt nhẹ, thơm mà không ngấy. Đây là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ cúng tổ tiên vào dịp Tết của đồng bào Tày. Hơn nữa, bánh chuối để được lâu, khi khách đến chơi, người Tày thường biếu bánh chuối như một món quà đặc sản.


7. Thịt chua
Mỗi dịp Tết đến, mâm cỗ của người Tày không thể thiếu món thịt chua, một đặc sản mang đậm dấu ấn văn hóa của đồng bào vùng cao. Khác biệt với các dân tộc khác, người Tày có cách chế biến thịt lợn muối chua vô cùng đặc biệt, hương vị đậm đà khiến ai thưởng thức một lần là nhớ mãi. Thịt lợn chua không chỉ là món ăn truyền thống trong dịp Tết, mà còn là cách người Tày bảo quản thịt khi không sử dụng hết ngay, giữ được hương vị tươi ngon trong suốt thời gian dài.
Để có được món thịt chua ngon đúng điệu, người Tày phải chọn loại thịt lợn đen, còn gọi là “lợn lửng”, là giống lợn được thả rông nuôi tự nhiên. Sau khi làm sạch, thịt được trộn với một hỗn hợp gia vị độc đáo gồm riềng, gừng, lá trầu, lá cơm đỏ và rượu ngô. Tiếp đó, cơm nếp hoặc gạo tẻ được nấu chín, để nguội và xới ra để trộn đều với thịt. Cơm sẽ giúp thấm muối, làm thịt bớt mặn và giữ cho hương vị thêm đậm đà. Quá trình ủ thịt sẽ kéo dài từ 5 ngày đến nửa tháng, tùy vào thời tiết và khẩu vị của gia đình. Khi thịt đạt độ chua vừa phải, món thịt chua đã sẵn sàng để thưởng thức, thường ăn kèm với xôi hoặc cơm nếp.


8. Gà trống thiến
Gà trống thiến là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ ngày Tết của đồng bào Tày, đặc biệt là trong các dịp lễ, tiệc hiếu hỉ hay những buổi tiệc mừng thọ. Được xem như món ăn mang giá trị tâm linh, gà trống thiến không chỉ là thực phẩm ngon mà còn là biểu tượng của sự sung túc, thịnh vượng và cầu mong một năm mới an khang, phát đạt hơn. Món gà này luôn được lựa chọn kỹ càng, thường là con gà trống lớn, béo và khỏe mạnh nhất để thể hiện lòng thành kính với tổ tiên.
Gà trống thiến có kích thước to gấp 2-3 lần so với gà thường, với thịt ngọt, mềm nhưng vẫn giữ được độ săn chắc. Da gà dày, giòn và khi luộc lên có màu vàng óng ánh rất bắt mắt. Sự hòa quyện giữa lớp thịt săn chắc và lớp da giòn ngọt đã khiến món gà này trở thành một món ăn được ưa chuộng trong ngày Tết, không chỉ người Tày mà còn rất nhiều dân tộc khác đều coi món gà trống thiến là món không thể thiếu trong mâm cỗ cúng lễ, biếu tặng trong những dịp trọng đại.


9. Thịt lợn quay
Thịt lợn quay là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ của người Tày ở vùng đất Văn Lãng (Lạng Sơn), đặc biệt trong dịp Tết. Được làm từ những con lợn ta, có xương nhỏ, thịt săn chắc và ít mỡ, món thịt quay này mang hương vị đậm đà, khó quên. Để chế biến món ăn này, người dân chọn lợn có trọng lượng từ 20 đến 30 kg, sau đó quay chín bằng lửa than hoa. Quá trình quay diễn ra đều tay trong khoảng 3 giờ, giúp lớp da ngoài khô giòn, vàng ruộm, thơm lừng.
Tuỳ theo quy mô của dịp lễ, các gia đình có thể quay lợn từ 40-50 kg, thường là vào dịp Tết. Món thịt lợn quay khi thưởng thức sẽ được chấm với nước thịt lấy từ trong bụng lợn, mang vị ngọt đậm đà, béo ngậy và đặc biệt là mùi thơm của lá và quả mắc mật, làm dậy lên hương vị đặc trưng của món ăn này. Đây là món ăn thể hiện sự hiếu khách, lòng mến khách của người Tày đối với bạn bè và khách quý trong những dịp lễ hội.


10. Bánh chưng
Bánh chưng là món ăn linh thiêng, mang đậm ý nghĩa ngày Tết của người Tày, không giống như bánh chưng của các dân tộc khác. Bánh của người Tày được gói dài và tròn, gần giống bánh tét của người Kinh, với màu đen đặc trưng, biểu trưng cho sự đầy đủ, no ấm. Các bậc cao niên trong làng cho rằng, bánh gói dài như vậy sẽ dễ dàng ăn hết trong một lần, tránh lãng phí, thể hiện lòng trân trọng của gia chủ đối với món ăn này.
Để làm ra một chiếc bánh chưng Tày thơm ngon, người dân sử dụng nếp nương – loại gạo nếp đặc sản, kết hợp với thịt lợn đen tươi, tạo nên hương vị đậm đà, cuốn hút. Màu đen đặc biệt của gạo nếp được tạo ra bằng cách đốt thân cây muối rừng, vò kỹ và lọc lấy phần tro mịn, trộn đều với gạo. Nhân bánh gồm thịt ba chỉ lợn thả đồi, ướp với muối, tiêu giã nhỏ và đỗ xanh, tất cả được bao bọc trong lá dong rừng tươi. Với người Tày, bánh chưng không chỉ là món ăn ngày Tết mà còn là một món ăn thiêng liêng, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên. Nếu khách không ăn bánh chưng, người Tày tin rằng đó là dấu hiệu cho thấy bánh chưa đạt chuẩn và năm mới sẽ không may mắn.


11. Xôi ngũ sắc
Xôi ngũ sắc (hay còn gọi là cơm đen cơm đỏ) là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Tày, mang đậm dấu ấn văn hóa và những giá trị tâm linh đặc sắc. Món xôi này được chế biến từ năm màu sắc tượng trưng cho ngũ hành: trắng, xanh, đen, đỏ và vàng. Mỗi màu sắc đều mang một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh những ước vọng và khát khao của con người đối với cuộc sống, thiên nhiên và đất trời. Màu sắc tự nhiên của xôi được tạo nên từ các nguyên liệu thuần thiên nhiên như nghệ, lá cây, không chỉ tạo nên vẻ đẹp mắt mà còn có tác dụng chữa bệnh, bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
Theo quan niệm của người Tày, mỗi màu sắc tượng trưng cho một khía cạnh của cuộc sống: màu đỏ là biểu tượng của lửa, của sự ấm no và nhiệt huyết; màu vàng đại diện cho mùa màng, cho sự sống và sinh sôi nảy nở; màu tím đại diện cho đất đai trù phú, màu trắng gắn liền với tình yêu thủy chung, còn màu xanh lam mang đậm hơi thở của thiên nhiên và trang phục truyền thống của người Tày. Xôi ngũ sắc không chỉ là món ăn truyền thống, mà còn là sản phẩm của những cánh đồng nếp nương, với hạt nếp tròn, mẩy, dẻo và ngọt ngào hương vị đặc trưng của vùng núi cao. Món xôi này sẽ ngon hơn khi ăn kèm với cá nướng hoặc thịt nướng.


12. Bánh dày - Món ăn truyền thống ngày Tết
Bánh dày là món ăn đặc trưng không thể thiếu trong những dịp lễ Tết của người Tày, được coi như món “mẹ” đi cùng với bánh chưng “cha”. Hai món này luôn gắn liền với những lễ hội truyền thống của dân tộc, đặc biệt là trong lễ mừng lúa mới. Mặc dù ở mỗi miền đất, bánh dày có cách chế biến và tạo màu khác nhau, nhưng tất cả đều có sự tinh tế riêng và mang lại hương vị đặc biệt mà chỉ người Tày mới có.
Bánh dày của người Tày được làm từ gạo nếp thơm ngon, sau khi được đồ chín, bột gạo được giã nhuyễn và dẻo quánh. Bánh được gói cẩn thận trong lá chuối, đôi khi có thêm chút nước để làm cho bánh thêm mềm mại. Bánh dày có hai loại: bánh không nhân và bánh nhân. Loại bánh nhân thường được làm từ đỗ xanh, tạo nên sự kết hợp hài hòa và ngon miệng. Gạo nếp làm bánh dày là loại nếp nương đặc sản của vùng núi, chỉ có những hạt nếp trồng tại đây mới mang lại hương vị đặc biệt, đậm đà và thơm ngon, khác biệt hoàn toàn so với các loại nếp từ nơi khác.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn sử dụng Chrome Remote Desktop để điều khiển máy tính từ xa

Tải Driver Canon 1210 dành cho Windows 7, Windows 10, 32Bit, 64Bit phiên bản mới nhất

Chia sẻ thư mục và dữ liệu giữa máy thật và máy ảo trong VMware Workstation

Top 3 phần mềm quay màn hình chuyên nghiệp hàng đầu

Hướng Dẫn Kích Hoạt Chế Độ Safe Mode Trên Windows 7
