Top 10 Di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận
Nội dung bài viết
1. Ca trù
Ca trù là một loại hình nghệ thuật biểu diễn độc đáo, phổ biến ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ Việt Nam. Vào năm 2009, ca trù đã được UNESCO vinh danh là di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Khác biệt với dân ca Quan họ, ca trù sử dụng nhiều thể văn chương như phú, truyện và ngâm, trong đó phổ biến nhất là hát nói. Một bài hát ca trù thường gồm ba phần: Đầu tiên, người hát, gọi là "đào" hoặc "ca nương", dùng bộ phách gõ để giữ nhịp. Tiếp theo, "kép" sẽ đàn đáy, phối hợp với tiếng hát. Cuối cùng, "quan viên" đánh trống chầu để kết thúc câu hát và tạo hiệu ứng âm thanh đặc sắc. Tuy nhiên, ca trù hiện nay đang dần mai một, và thế hệ trẻ có vẻ quay lưng lại với nghệ thuật này.
Ra đời từ thế kỷ 11 và trở nên phổ biến từ thế kỷ 15, ca trù chỉ thực sự được thế giới biết đến vào giữa thế kỷ 20 qua tiếng hát của nghệ nhân Quách Thị Hồ (1909 - 2001). Ngày nay, ca trù đã trở thành đề tài nghiên cứu của nhiều nhạc sĩ và học giả quốc tế, được giảng dạy tại các trường đại học danh tiếng. Trải qua bao thăng trầm, ca trù hiện nay đã đạt đến trình độ nghệ thuật cao, khẳng định giá trị không chỉ của Việt Nam mà còn của cả nhân loại. Các tác phẩm hát nói, đặc biệt là những sáng tác của Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát, vẫn còn được lưu truyền rộng rãi và yêu thích.

2. Hội Gióng tại đền Phù Đổng và đền Sóc, Hà Nội
Hội Gióng là một lễ hội đặc sắc, được tổ chức hàng năm tại nhiều địa phương ở Hà Nội để tưởng nhớ và tôn vinh Thánh Gióng, anh hùng bất tử trong tâm thức người Việt. Năm 2010, sau ca trù, Hội Gióng tại đền Phù Đổng và đền Sóc đã được UNESCO vinh danh là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Lễ hội chính thức được tổ chức vào ngày mùng 8 và 9 tháng 4 âm lịch tại xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, nơi sinh ra Thánh Gióng. Trong lễ hội, người dân tái hiện những trận chiến đấu hào hùng giữa Thánh Gióng và quân giặc Ân, gợi nhớ về sức mạnh đoàn kết, lòng dũng cảm của dân tộc. Hội Gióng Phù Đổng không chỉ mang đậm giá trị văn hóa, lịch sử mà còn là bài học giáo dục tinh thần cho thế hệ trẻ.
Lễ hội Thánh Gióng được tổ chức tại làng Gióng, một ngôi làng cổ nằm trong địa phận của bốn làng Phù Đổng, Phù Dực, Đổng Viên và Đổng Xuyên thuộc xã Phù Đổng (huyện Gia Lâm, Hà Nội). Đây là một trong những lễ hội lớn nhất của đồng bằng Bắc bộ, với không gian rộng lớn, kéo dài gần 3 km, bao gồm đền Thượng, đền Mẫu (thờ mẹ Gióng) và chùa Kiến Sơ. Trong lễ hội, các màn biểu diễn tái hiện cuộc kháng chiến chống giặc Ân của Thánh Gióng và quân dân Văn Lang, tôn vinh sức mạnh và ý chí quật cường của dân tộc Việt.

3. Hát xoan
Hát xoan là một thể loại dân ca lễ hội truyền thống, gắn liền với nghi thức thờ thần, thành hoàng, có sự kết hợp hài hòa giữa âm nhạc, ca hát và múa. Loại hình nghệ thuật này thường được trình diễn vào dịp Tết Nguyên đán, đặc biệt phổ biến ở vùng đất tổ Hùng Vương – Phú Thọ, nơi thấm đẫm truyền thống văn hóa của dân tộc. Vào ngày 24/11/2011, Hát Xoan – Phú Thọ đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Mỗi mùa xuân, các phường hát xoan lại tụ họp tại các đình, miếu làng, và vào mùng 5 Tết, những tiếng hát vang lên tại hội đền Hùng. Phú Thọ hiện nay đang nỗ lực bảo tồn di sản quý báu này bằng cách tổ chức các lớp học hát xoan và trùng tu các di tích gắn liền với lễ hội.
Hát Xoan mang đậm dấu ấn huyền thoại, với nhiều truyền thuyết kể về sự ra đời của nghệ thuật này trong thời kỳ các Vua Hùng. Có truyền thuyết kể rằng Vua Hùng khi đi tìm đất đóng đô đã nghỉ chân tại Xoan Phù Đức – An Thái, nơi ông gặp các em bé chăn trâu đang hát múa. Vua rất thích và dạy thêm nhiều điệu khúc, những điệu múa hát này được cho là nguồn gốc của Hát Xoan. Một câu chuyện khác kể về việc vợ Vua Hùng khó sinh, và nhờ tiếng hát, điệu múa của Quế Hoa mà bà đã sinh ra ba người con khỏe mạnh. Những điệu múa hát này được gọi là Hát Xuân, mang ý nghĩa về mùa xuân sinh sôi nảy nở.

4. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là một biểu tượng tín ngưỡng dân gian được lưu truyền từ lâu đời tại Việt Nam, chủ yếu tập trung tại các di tích thờ các nhân vật lịch sử gắn liền với thời kỳ Hùng Vương như Thần Nông, Vua Hùng, Lạc Long Quân, Âu Cơ, Sơn Tinh, Cao Sơn, Quý Minh. Tín ngưỡng này không chỉ mang tính tôn thờ mà còn thể hiện lòng tri ân với các vị vua Hùng, những người có công dựng nước Văn Lang. Ngày 6 tháng 12 năm 2012, tại kỳ họp của UNESCO ở Paris, tổ chức này đã chính thức công nhận Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
Không phải là một tôn giáo, tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện sự tôn kính, lòng biết ơn đối với các vị vua Hùng. Tính đến nay, Phú Thọ là nơi lưu giữ nhiều di tích thờ Hùng Vương nhất, với tổng số lên tới 326 di tích. Đền Hùng, nơi tổ chức các nghi lễ thờ cúng, là trung tâm thực hành tín ngưỡng này, không chỉ mang đậm giá trị lịch sử mà còn là biểu tượng của tinh thần đoàn kết dân tộc, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại của dân tộc Việt Nam.

5. Đờn ca tài tử Nam Bộ
Đờn ca tài tử Nam Bộ là một di sản âm nhạc độc đáo của dân tộc Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Được hình thành vào cuối thế kỷ 19, đờn ca tài tử là sự hòa quyện của âm nhạc lễ hội, Nhã nhạc cung đình Huế và văn hóa dân gian, đặc trưng cho miền Nam Việt Nam. Đây là loại hình nghệ thuật của âm nhạc và ca hát, được người dân Nam Bộ sáng tạo trong những buổi sinh hoạt cộng đồng, sau những giờ lao động vất vả. Đờn ca tài tử có sự kết hợp của những nhạc cụ truyền thống như đàn kìm, đàn cò, đàn tranh và đàn bầu (còn gọi là tứ tuyệt), và sau này được cải biến với sự xuất hiện của đàn guitar phím lõm. Các buổi biểu diễn đờn ca tài tử thường diễn ra trong những không gian nhỏ, thân mật như gia đình, đám cưới, đám giỗ, lễ hội, hay vào những đêm trăng sáng ở các làng quê.
Với sự ảnh hưởng sâu rộng tại 21 tỉnh thành miền Nam, Đờn ca tài tử là món ăn tinh thần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người dân Nam Bộ. Âm nhạc này mang tính chất thư giãn, giải trí, tạo không gian vui tươi trong các dịp lễ, tết, mùa vụ, gắn kết cộng đồng và xua tan những nỗi lo toan thường nhật. Nguồn gốc của Đờn ca tài tử được cho là pha trộn giữa ca Huế và âm nhạc dân gian các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, và đến nay, đã trở thành một phần không thể thiếu trong các hoạt động cộng đồng của người dân miền Nam.

6. Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh
Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh là một loại hình nghệ thuật đặc sắc, đậm đà bản sắc văn hóa của người dân miền Trung, đặc biệt là tại hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh. Đây là di sản văn hóa phi vật thể cấp Quốc gia, và vào năm 2014, nó đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại. Dân ca ví, giặm xuất hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống thường nhật của người dân xứ Nghệ, từ những bài hát ru con đến những câu hát trong khi lao động như dệt vải, trồng lúa, hay những lúc sum vầy. Lời ca của ví, giặm thể hiện những giá trị nhân văn sâu sắc, như tôn trọng cha mẹ, tình nghĩa thủy chung, sự tận tâm đối với người khác, và sự thật thà, cư xử chân thành trong mối quan hệ giữa con người với nhau.
Hát ví là loại hình âm nhạc tự do, không bị ràng buộc bởi nhịp điệu cố định, mà có sự linh hoạt, sáng tạo trong mỗi lần biểu diễn. Âm điệu có thể thay đổi tùy theo lời ca, thể thơ (như lục bát, song thất lục bát...), và cảm xúc của người hát. Khi nghe, người nghe có thể cảm nhận được những cung bậc tình cảm đa dạng, từ những lời hát sâu lắng, mênh mang, cho đến những giai điệu vui tươi, hồn nhiên, như trong những bài ví ghẹo hay ví mục đồng. Hát ví trong truyền thống xưa thường là phương tiện giao duyên giữa nam nữ, nơi họ có thể bày tỏ tình cảm, thầm lặng trong những đêm trăng sáng hoặc khi lao động, sinh hoạt thường nhật, dần dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống cộng đồng.

7. Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ của người Việt
Vào ngày 01 tháng 12 năm 2016, tại Phiên họp Uỷ ban Liên Chính phủ về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể lần thứ 11 của UNESCO tổ chức ở Addis Ababa, Ethiopia, di sản Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ của người Việt đã chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ là một hình thức thờ cúng Mẹ, được phân chia thành các Mẫu cai quản các miền đất trời, sông nước, rừng núi. Tín ngưỡng này phát triển từ thờ cúng Nữ thần và được thực hành trong các đền, phủ thờ Mẫu. Trung tâm của tín ngưỡng là việc tôn vinh Thánh Mẫu Liễu Hạnh, một nhân vật huyền thoại, được coi là “Mẫu nghi thiên hạ”, một trong bốn vị thánh bất tử của người Việt. Từ thế kỷ XVI, tín ngưỡng này đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân, tạo ra một cầu nối giữa con người với những giá trị văn hóa thiêng liêng.
Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ của người Việt hiện diện ở nhiều địa phương trên cả nước, từ Tây Bắc, Đông Bắc, Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, đến thành phố Hồ Chí Minh. Đặc biệt, Nam Định nổi bật với các trung tâm thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh, bao gồm Phủ Dầy, Phủ Nấp và gần 400 nơi thờ cúng Thánh Mẫu. Những người tham gia tín ngưỡng này thường là thủ nhang, thầy cúng, thanh đồng, con nhang đệ tử và các cộng đồng địa phương, tất cả cùng chia sẻ niềm tin vào sức mạnh và quyền năng của các Mẫu, đặc biệt là Thánh Mẫu Liễu Hạnh, tham gia vào các nghi lễ thờ cúng và lễ hội truyền thống.

8. Nhã nhạc cung đình Huế
Nhã nhạc cung đình Huế là thể loại âm nhạc truyền thống, phát triển mạnh mẽ trong các triều đại nhà Nguyễn, được sử dụng trong các dịp lễ tết quan trọng của cung đình như lễ đăng quang, lễ tạ quốc, hay những nghi lễ tôn nghiêm khác. Nhã nhạc cung đình Huế đã được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại vào năm 2003, ghi nhận giá trị đặc biệt của thể loại nhạc này. UNESCO nhận định rằng, trong tất cả các thể loại nhạc cổ truyền của Việt Nam, chỉ có Nhã nhạc cung đình Huế đạt tới mức độ phát triển hoàn chỉnh nhất. Được xem là di sản âm nhạc cung đình tiêu biểu, Nhã nhạc thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghi lễ cung đình và tâm linh dân tộc.
Nhã nhạc cung đình Huế có một lịch sử lâu dài, phát triển từ thế kỷ XIII, đặc biệt thịnh vượng dưới thời kỳ nhà Nguyễn. Âm nhạc trong cung đình Việt Nam thường được chia thành hai nhóm chính: nhóm nhạc văn và nhóm nhạc võ, tùy theo từng loại nghi lễ. Sự phân chia này cũng phản ánh sự ảnh hưởng sâu rộng của các nghi thức thờ cúng, lễ hội trong đời sống của cộng đồng làng xã và cung đình, từ Bắc Bộ cho đến miền Trung Việt Nam.

9. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên
Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên đã được UNESCO vinh danh là "kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại" vào ngày 15 tháng 11 năm 2005. Vào năm 2008, di sản này chính thức được ghi nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới. Đây là di sản thứ hai của Việt Nam nhận hai danh hiệu quý giá sau Nhã nhạc cung đình Huế. Không gian văn hóa này không chỉ bao gồm những chiếc cồng chiêng, mà còn là các bản nhạc tấu đặc sắc do những người nghệ nhân tài ba chơi cồng chiêng. Các lễ hội liên quan đến cồng chiêng như Lễ mừng lúa mới, Lễ cúng Bến nước... cùng với những địa điểm thiêng liêng như nhà dài, nhà rông, rẫy, bến nước, nhà mồ, và các khu rừng Tây Nguyên đã tạo nên một không gian văn hóa độc đáo và không thể tách rời với đời sống cộng đồng.
Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên trải dài qua 5 tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đăk Lăk, Đăk Nông và Lâm Đồng, nơi cư trú của 17 dân tộc thiểu số. Lễ hội cồng chiêng, diễn ra hàng năm tại Tây Nguyên, không chỉ là một nghi thức bảo tồn bản sắc văn hóa mà còn là một sản phẩm du lịch thu hút đông đảo du khách. Việc giữ gìn và phát huy giá trị của di sản này là một nỗ lực không ngừng để thế hệ mai sau có thể cảm nhận được những âm vang huyền bí của cồng chiêng.

10. Dân ca Quan họ
Dân ca Quan họ là một trong những làn điệu đặc sắc, nổi bật của vùng châu thổ sông Hồng, miền Bắc Việt Nam. Xuất phát từ vùng đất Kinh Bắc xưa, đặc biệt là khu vực biên giới giữa hai tỉnh Bắc Ninh và Bắc Giang hiện nay, dân ca Quan họ đã trở thành biểu tượng văn hóa của nơi đây. Tuy nhiên, ngày nay, cái tên quan họ thường gắn liền nhiều hơn với Bắc Ninh. Năm 2009, Quan họ vinh dự được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, nối tiếp các di sản như Nhã nhạc cung đình Huế và Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên.
Quan họ không chỉ là những giai điệu, mà là một phần linh hồn của con người Bắc Bộ. Với những làn điệu đậm chất tình cảm, Quan họ được cất lên qua lời ca của liền anh, liền chị trong các buổi gặp gỡ, trao duyên. Các bài hát như Hừ La, La rằng, Tình tang, Bạn kim lan, Cái ả, Cây gạo... tạo nên những câu chuyện tình lãng mạn và đầy cảm xúc. Hình ảnh liền anh trong áo dài 5 thân, cổ đứng, và liền chị với áo mớ ba mớ bảy, chiếc nón quai thao, không chỉ là nét đặc trưng trong trang phục mà còn là biểu tượng của một vẻ đẹp truyền thống. Quan họ còn được biết đến như một nghệ thuật của tình cảm chân thành, với những câu mời nước, mời trầu đượm tình, thấm đẫm sự mến khách và giao tiếp lễ phép.

Có thể bạn quan tâm

Hướng Dẫn Nén Tập Tin PDF

Hướng dẫn chi tiết cách hoàn thành nhiệm vụ trên bản đồ Polus trong Among Us

Mật ong không chỉ giúp trị mụn mà còn là giải pháp tuyệt vời cho việc làm mờ tàn nhang.

6 tựa game xuất sắc thay thế Fortnite dành cho iOS

Top những tựa game hấp dẫn dành cho Chromebook
