Top 12 Loài động vật với thói quen ngủ kỳ lạ nhất
Nội dung bài viết
1. Chim Hét Swainson
Loài chim Hét có khả năng ngủ đứng vững trên cành cây mà không rơi xuống, nhờ vào hệ thống dây chằng ở chân giúp chúng bám chắc vào cành. Với não bộ phát triển, chim có thể giữ thăng bằng ngay cả khi ngủ. Đặc biệt, loài chim này thường xuyên di cư, bay suốt đêm và ngủ vào ban ngày. Chúng chỉ ngủ trong thời gian ngắn, khoảng 9 giây mỗi lần, và có thể chỉ nhắm một mắt trong khi nửa bộ não còn lại vẫn hoạt động. Chim Hét ở Swainson còn có thể ngủ mơ màng với cả hai mắt nhắm.
Chim Hét sinh sống chủ yếu ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi, nhưng nhờ vào sự lan rộng của con người, loài chim này cũng xuất hiện ở Úc và New Zealand. Chim Hét là loài di cư, mỗi năm bay hàng ngàn dặm từ Bắc bán cầu tới Nam Mỹ và ngược lại. Loài chim này sinh sống trong các khu rừng và vườn, xây tổ gọn gàng bằng bùn. Chúng ăn tạp, từ côn trùng đến trái cây và quả mọng.
Chim trống có bộ lông màu đen, trong khi chim mái có lông nâu. Loài chim này có lãnh thổ riêng và sẽ bảo vệ tổ của mình. Tuy nhiên, khi di cư, chúng lại sống cộng đồng và dễ dàng giao tiếp với nhau.

2. Hươu cao cổ
Hươu cao cổ với dáng vẻ kỳ lạ và chiếc cổ dài ngoằng, khi ngủ, chúng cũng có những bí quyết riêng. Khi “ngủ nông”, chỉ một phần đại não của hươu cao cổ nghỉ ngơi, chiếc cổ vẫn ngẩng cao. Chỉ khi vào giấc ngủ sâu, chúng mới đặt đầu lên đuôi, nhưng chỉ trong khoảng thời gian ngắn, tối đa là 20 phút. Lý do là hươu cao cổ luôn phải đề phòng sự tấn công bất ngờ từ sư tử, vì vậy chúng có chiến thuật “vừa ngủ vừa thức”, kết hợp với giấc ngủ ngắn để đảm bảo an toàn. Hươu cao cổ là một trong những loài động vật ít ngủ nhất, trung bình chỉ ngủ nửa tiếng mỗi ngày. Mỗi giấc ngủ của chúng chỉ kéo dài vài phút và thường chỉ là trạng thái nửa thức nửa ngủ.
Trong môi trường hoang dã, hươu cao cổ thường phải duy trì sự cảnh giác cao độ để tránh bị kẻ thù tấn công, điều này lý giải tại sao chúng có thể ngủ ít và mơ ít. Các nghiên cứu cho thấy, động vật cũng có thể mơ, tuy nhiên, thời gian và tần suất mơ của mỗi loài rất khác nhau. Ví dụ, sóc và dơi thường xuyên mơ, trong khi đó, động vật bò sát ít khi mơ. Hươu cao cổ sinh sống chủ yếu ở các thảo nguyên, đồng cỏ và rừng núi, nhưng khi thiếu thức ăn, chúng sẽ tìm đến những khu vực có cây cối dày đặc hơn. Loài này có thể sống ở những nơi khô cằn nhờ khả năng giữ nước lâu trong cơ thể. Chúng cũng có khả năng chạy nhanh, có thể đạt tốc độ lên tới 55 km/h khi gặp nguy hiểm.

3. Loài ếch gỗ
Ếch gỗ, loài vật sống chủ yếu tại Bắc Mỹ, đặc biệt là gần vòng Bắc Cực, có một thói quen ngủ đông vô cùng độc đáo và kỳ lạ. Khi mùa đông đến, chúng bắt đầu chuyển sang trạng thái ngủ đông đặc biệt bằng cách ngừng mọi chức năng sống, từ nhịp tim đến hoạt động não bộ, giống như một quá trình đóng băng cơ thể. Trong suốt thời gian này, cơ thể của chúng phát triển các tinh thể băng. Khi thời tiết ấm lên, ếch gỗ dần được rã đông, các chức năng sống phục hồi và chúng trở lại cuộc sống bình thường, mà không gặp tổn hại gì. Các nhà khoa học giải thích rằng trong cơ thể chúng có nồng độ cao chất bảo quản lạnh, giúp ổn định tế bào và ngăn ngừa mất nước trong thời gian giá rét. Thậm chí, ếch gỗ có thể tồn tại trong trạng thái đóng băng tới 8 tháng mà vẫn sống sót.
Ở Alaska, loài ếch gỗ có thể hóa đá suốt 7 tháng trong điều kiện nhiệt độ rất thấp từ -14,6 đến -18 độ C. Trong thời gian ngủ đông, hơn 60% cơ thể của chúng đóng băng, tim ngừng đập, và chúng ngừng thở. Mặc dù ở trong trạng thái ngừng hoạt động hoàn toàn, chúng vẫn có khả năng sống sót nhờ vào các cơ chế sinh học đặc biệt. Hơn nữa, trong suốt mùa đông, ếch gỗ có thể trải qua tới 15 chu kỳ đóng băng và tan băng. Các cơ chế phân tử cho phép chúng thực hiện việc đóng băng và rã đông một cách hiệu quả.

4. Rái cá biển
Rái cá biển sống chủ yếu dọc bờ biển Thái Bình Dương của Bắc Mỹ, với vẻ ngoài đáng yêu và thói quen ngủ đặc biệt. Để tránh bị sóng cuốn đi khi ngủ, rái cá biển thường nắm tay nhau, tạo thành một chiếc 'bè' vững chắc trôi nổi trên mặt nước. Khi ngủ một mình, chúng dùng rong biển để quấn quanh cơ thể như một phương pháp bảo vệ khỏi dòng nước. Rái cá biển có một lớp lông mịn, dày và một lớp lông ngoài bảo vệ giúp chúng khô ráo dưới nước và giữ nhiệt. Những loài rái cá này có cơ thể dài và linh hoạt, chân ngắn với màng chân giúp di chuyển trong nước dễ dàng.
Rái cá cũng sở hữu một tốc độ trao đổi chất rất cao, tiêu tốn một lượng lớn năng lượng mỗi ngày. Cụ thể, rái cá biển phải ăn từ 20 đến 25% khối lượng cơ thể mỗi ngày để duy trì sức khỏe. Với những loài sống trong môi trường nước lạnh, như rái cá biển, chúng phải săn mồi suốt 3-5 giờ mỗi ngày, và nếu là con mẹ cho con bú, thời gian săn mồi có thể lên tới 8 giờ. Rái cá chủ yếu ăn cá, nhưng cũng bổ sung thêm các loài động vật như ếch nhái, tôm, cua, và thậm chí là động vật có vú nhỏ hoặc chim.

5. Cá heo
Cá heo có một thói quen ngủ vô cùng độc đáo mà không giống bất kỳ loài động vật nào khác. Chúng ngủ chỉ với một nửa bán cầu não và một bên mắt, gọi là “giấc ngủ nửa bán cầu não sóng chậm”. Cụ thể, khi ngủ, một bên não của cá heo sẽ tạm ngừng hoạt động, trong khi nửa còn lại vẫn duy trì sự tỉnh táo. Ví dụ, khi bán cầu não trái nghỉ ngơi, cá heo sẽ nhắm mắt phải, ngược lại nếu bán cầu não phải ngừng hoạt động, mắt trái sẽ đóng. Điều này giúp chúng duy trì sự tỉnh táo và khả năng tự bảo vệ ngay cả khi nghỉ ngơi.
Nguyên nhân của sự kỳ diệu này được các nhà khoa học lý giải qua ba yếu tố chính. Thứ nhất, cá heo là động vật có vú, chúng cần phải liên tục ngoi lên mặt nước để thở. Nếu chúng ngủ như loài động vật khác, chúng sẽ dễ dàng bị chết đuối. Do đó, khả năng nghỉ ngơi của một nửa não giúp cá heo tiếp tục duy trì sự tỉnh táo và ngoi lên mặt nước để thở. Thứ hai, giấc ngủ kiểu này giúp chúng nhận diện nguy hiểm, giữ sự cảnh giác với các mối nguy từ môi trường biển. Thứ ba, nó cũng giúp duy trì các hoạt động sinh lý như điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trong môi trường lạnh giá của đại dương.
Đặc biệt hơn, các nghiên cứu mới đây cho thấy cá heo có thể sống mà không cần ngủ trong nhiều tuần. Chúng sử dụng cơ chế “Unihemispheric sleep”, cho phép một bên não nghỉ ngơi trong khi bên kia tỉnh táo. Điều này không chỉ giúp cá heo sống sót mà còn khuyến khích sự phát triển trí tuệ. Ngoài ra, cá heo cũng có sở thích kỳ lạ là sử dụng độc tố của cá nóc làm “chất gây nghiện”. Mặc dù độc tố cá nóc có thể gây chết người, nhưng khi sử dụng liều lượng nhỏ, cá heo lại chơi đùa với chúng như một cách để trải nghiệm cảm giác phê pha. Đoạn phim do BBC ghi lại cho thấy cá heo nhẹ nhàng đùa giỡn với cá nóc trong 20 đến 30 phút, sau đó trở nên khác lạ và quay quẩn quanh con cá nóc đó.

6. Cầy meerkat
Cầy meerkat luôn có thói quen nằm chồng lên nhau khi ngủ, với đôi tai luôn vểnh lên để cảnh giác với những tiếng động lạ. Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng, giấc ngủ của mỗi loài động vật phụ thuộc vào mức độ nguy hiểm mà chúng phải đối mặt trong tự nhiên. Những loài dễ trở thành con mồi sẽ ngủ ít hơn, bởi chúng phải luôn đề phòng mọi nguy cơ. Chẳng hạn, cầy meerkat thường nằm chồng lên nhau trong tổ, với một con luôn giữ tai vểnh để phòng tránh nguy hiểm. Nữ chúa trong đàn thường ngủ ở vị trí trung tâm và có giấc ngủ sâu nhất, trong khi các thành viên lính gác nằm ở rìa, luôn sẵn sàng thức dậy ngay khi có bất kỳ âm thanh lạ nào.
Meerkat là loài động vật sống trong các hệ thống hang ngầm rộng lớn với nhiều cửa ra vào, và chúng chủ yếu hoạt động vào ban ngày, trừ khi cần tránh nắng vào chiều tối. Chúng sống theo một trật tự rất nghiêm ngặt, trung bình có khoảng 20 đến 30 thành viên trong một nhóm. Các meerkat thường xuyên giúp nhau chải lông để tăng cường mối quan hệ trong nhóm. Cặp đầu đàn phát ra mùi hương đặc trưng, là dấu hiệu thể hiện quyền lực và vị trí của mình trong đàn. Điều này đặc biệt rõ rệt khi tất cả các meerkat đều là anh chị em hoặc con cái của cặp đầu đàn.
Meerkat thể hiện sự quan tâm sâu sắc với nhau trong nhóm, khi một số con sẽ canh gác trong khi những con khác đi kiếm thức ăn hoặc vui đùa. Khi phát hiện ra động vật ăn thịt, meerkat lính gác sẽ phát tín hiệu cảnh báo, các thành viên còn lại sẽ chạy vào hang và truyền tin khắp lãnh thổ. Lính gác là những con đầu tiên xuất hiện trở lại từ các hang để dò xét và liên tục kêu gọi để báo hiệu an toàn hoặc nguy hiểm. Nếu không có mối đe dọa, lính gác sẽ ngừng cảnh báo, và những con khác sẽ cảm thấy an toàn để ra ngoài.

7. Chim hồng hạc
Chim hồng hạc sở hữu một thói quen độc đáo: chúng ngủ với một mắt nhắm, một mắt mở để luôn sẵn sàng đối phó với nguy hiểm từ các loài động vật săn mồi trong đêm.
Loài chim này thường xuyên tụ tập thành đàn lớn, di chuyển cùng nhau trong những vùng nước nông để tìm kiếm thức ăn. Màu sắc bộ lông của chim hồng hạc thay đổi theo chế độ ăn, từ hồng nhạt đến đỏ thẫm. Những sắc tố có trong loài tôm biển ở Yucatan là nguồn gốc tạo nên màu sắc đẹp mắt, rực rỡ như những rạn san hô.
Chim hồng hạc là loài động vật gắn bó rất trung thành. Các con chim trong đàn sẽ cùng di chuyển và bảo vệ nhau khi đối mặt với nguy hiểm. Một lần, khi một chiếc máy bay nghiên cứu tiến đến gần khu vực sinh sống của đàn chim ở Sisal, Mexico, đàn chim đã đồng loạt bay đến nơi an toàn mà không tách ra.
Chim hồng hạc non khi mới sinh có bộ lông trắng muốt. Dần dần, màu sắc lông của chúng sẽ được hình thành tùy thuộc vào thức ăn, có thể từ hồng nhạt đến đỏ thẫm. Chim con được nuôi dưỡng bằng một loại sữa đặc biệt từ đường ruột của bố mẹ, giàu chất béo và protein. Khi lớn lên, chim hồng hạc con sẽ được các chim trưởng thành khác chăm sóc, trong khi bố mẹ đi kiếm ăn. Mặc dù được bảo vệ, chim non vẫn có thể bị đe dọa bởi các loài động vật khác.
Chim hồng hạc thức dậy sớm, trước khi bình minh, để cùng nhau di chuyển thành đàn lớn đi kiếm ăn. Để tìm thức ăn, chúng có thể bay hàng trăm km.

8. Sóc chuột má vàng
Sóc chuột má vàng nổi bật với khả năng giữ thăng bằng cực kỳ tốt khi ngủ trên các cành cây. Chỉ một cử động nhẹ cũng đủ khiến chúng thức giấc ngay lập tức.
Sóc chuột má vàng, hay sóc chuột gỗ đỏ, sống chủ yếu tại California, với phạm vi sinh sống chỉ kéo dài khoảng 40 km dọc theo bờ biển phía bắc bang này, từ Sonoma County đến sông Eel ở Humboldt County. Phạm vi sinh sống của chúng nhỏ hơn 20.000 km².
Loài sóc này đào những cái hang trong rừng rậm để tránh kẻ săn mồi và tích trữ thức ăn. Chúng sinh sống chủ yếu trong các khu rừng gỗ đỏ ven biển và rừng hỗn hợp linh sam Douglas. Mặc dù chúng không thường xuyên được tìm thấy trong tán cây, nhưng một nghiên cứu cho thấy mật độ sóc chuột trong các khu rừng già cao hơn đáng kể so với các khu rừng thứ sinh.
Sóc chuột má vàng trưởng thành có chiều dài từ 233 đến 297 mm và cân nặng từ 78 đến 118 gram. Chúng sở hữu túi má giống chuột, giúp tích trữ lượng lớn thức ăn. Hai má của chúng phồng lên và có màu vàng đặc trưng. Đôi tai hình tam giác nằm trên đỉnh đầu, và đôi mắt đen tuyền viền trắng. Bộ lông của chúng có các sọc đen và nâu nhạt trên lưng, còn bụng dưới phủ lớp lông trắng mềm mại. Vào mùa đông, bộ lông của chúng trở nên dài, mềm và dày hơn. Sóc chuột má vàng có sự khác biệt giới tính nhẹ, con cái lớn hơn con đực khoảng 5%.

9. Koala
Koala, hay còn được gọi là gấu túi, mang tên khoa học Phascolarctos cinereus, là một loài động vật ăn thực vật nổi tiếng với thói quen ngủ đến 20-22 giờ mỗi ngày. Chúng chỉ dành một khoảng thời gian rất ngắn trong ngày để di chuyển và hoạt động. Koala sinh sống chủ yếu ở Úc, là loài động vật duy nhất còn tồn tại trong họ Phascolarctidae, họ hàng gần nhất với chúng hiện nay là wombat.
Koala phân bố rộng rãi dọc theo bờ biển phía đông và nam của đảo chính Úc, đặc biệt là tại Queensland, New South Wales, Victoria và Nam Úc. Loài này có chiều dài cơ thể từ 60 đến 85 cm và cân nặng từ 4 đến 15 kg. Màu lông của Koala thường là xám bạc hoặc nâu sô-cô-la, với những cá thể ở miền bắc có bộ lông sáng hơn so với những cá thể ở miền nam.
Đặc điểm của Koala là một khuôn mặt xẹp, mắt nhỏ như có phần mù mờ. Mũi của chúng to, hơi dẹt và có da. Răng của Koala rất chắc chắn, đặc biệt là răng cửa có cạnh sắc giúp chúng chế biến những lá cây cứng. Cái tai của Koala rất lớn, hình tròn, cách xa nhau và được bao phủ bởi lớp lông dài ở rìa.
Các chi của Koala dài và thon, giúp chúng di chuyển dễ dàng giữa các cây. Bàn chân của chúng có những bộ phận đặc biệt giúp giữ thăng bằng, với móng vuốt dài và cong, lý tưởng để bám chắc vào cành cây, hỗ trợ chúng giữ trọng lượng cơ thể lên đến 15 kg.
Điều thú vị là dấu vân tay của Koala gần giống với của con người, một sự phát hiện gây ngạc nhiên cho các nhà khoa học. Ngoài ra, Koala có cấu trúc sinh dục độc đáo: con cái có hai âm đạo và hai tử cung, trong khi con đực sở hữu hai dương vật. Dù có một bộ não rất nhỏ (chỉ chiếm 0,02% tổng trọng lượng cơ thể), Koala vẫn giữ được khả năng thích nghi với môi trường sống. Bộ lông của chúng ngắn, dày và cực kỳ mềm mại, khiến loài động vật này trở thành mục tiêu săn lùng của con người vì sự hấp dẫn của chúng. Lông của Koala thường có màu xám khói, với phần bụng sáng hơn và đôi khi là màu nâu.

10. Gấu Bắc Cực
Trong mùa đông lạnh giá của Bắc Cực, khi nhiệt độ giảm xuống mức cực thấp và thức ăn trở nên vô cùng khan hiếm, gấu Bắc Cực buộc phải vào trạng thái ngủ đông để bảo toàn năng lượng. Lớp mỡ dày 10 cm bao quanh cơ thể chúng giúp giữ ấm ngay cả khi nhiệt độ xuống tới -40°C. Thậm chí, khi quan sát qua camera hồng ngoại, bạn chỉ có thể thấy bàn chân của chúng, bởi khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gặp những điều kiện khắc nghiệt của mùa đông hoặc khi gấu cái mang thai, chúng sẽ vào hang, cuộn tròn lại và ngủ để tránh rét, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Giấc ngủ của gấu Bắc Cực không sâu, nhịp tim của chúng giảm từ 70 xuống chỉ còn 8 lần/phút, nhưng thân nhiệt vẫn ổn định. Chúng có thể thức dậy bất cứ lúc nào khi cần thiết. Trong suốt thời gian ngủ đông, chúng không ăn uống gì và sống nhờ vào lớp mỡ tích trữ của cơ thể. Điều đặc biệt là trong suốt khoảng thời gian này, gấu Bắc Cực không đi tiểu hay đại tiện.
Với giấc ngủ đông kéo dài lên đến ba tháng, gấu Bắc Cực vẫn duy trì được sức mạnh và sự săn chắc của cơ bắp. Sau khi thức dậy, chúng vẫn giữ được hơn 3/4 sức mạnh cơ bắp mà không cần thức ăn hay nước. Nếu con người trải qua thời gian ngủ đông như vậy, họ sẽ mất đến 90% sức mạnh cơ thể.
Cũng giống như gấu Bắc Cực, nhiều loài động vật khác phải ngủ đông vì không thể tìm thức ăn, không có khả năng chạy trốn kẻ thù hoặc thiếu bộ lông dày để giữ ấm. Các loài như chuột marmotte hay gấu nâu ở Pyrenees thậm chí ngủ liền 6 tháng, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa tránh được nguy hiểm và lạnh lẽo.

11. Vượn cáo ở Madagascar
Ngủ đông không chỉ là phản ứng với cái lạnh, mà còn là một cách đối phó với sự thiếu thốn thức ăn trong mùa. Đặc biệt là với loài vượn cáo ở Madagascar – mặc dù sinh sống trong vùng khí hậu nhiệt đới ấm áp, nơi nhiệt độ mùa đông có thể lên tới 30°C, chúng vẫn bước vào giấc ngủ dài vì không thể tìm được thức ăn ưa thích. Khi ngủ, cơ thể chúng sống nhờ vào lượng mỡ tích trữ trong đuôi, chiếm tới 40% lượng mỡ dự trữ. Trong suốt 7 tháng ngủ đông, thân nhiệt của vượn cáo dao động mạnh từ vài độ đến hàng chục độ C, tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường. Nhờ khả năng điều chỉnh thân nhiệt theo sự thay đổi của nhiệt độ xung quanh, chúng có thể giảm tỷ lệ chuyển hóa và tiết kiệm năng lượng – một phương pháp tương tự các loài bò sát như thằn lằn.
Ngoài việc ngủ đông, vượn cáo Madagascar còn nổi bật với khả năng ca hát tài tình. Âm thanh mà chúng phát ra có nhịp điệu, một trong những đặc điểm ít thấy ở động vật. Các nhà khoa học đã nghiên cứu khả năng này suốt nhiều năm, vì nó cung cấp cái nhìn thú vị về sự tiến hóa của loài người. Theo nghiên cứu từ tạp chí Current Biology, loài vượn cáo Indri indri có âm thanh đa dạng, có lúc cao, có lúc thấp, với những khoảng lặng đặc biệt, tạo nên một nhịp điệu hoàn chỉnh. Việc thu thập các bản ghi âm 'tiếng hát' của loài vượn cáo này rất khó khăn, vì chúng sinh sống sâu trong tán rừng và không phải lúc nào cũng hát.

12. Loài dơi
Dơi là loài động vật duy nhất có khả năng bay và cũng là loài duy nhất chọn cách ngủ treo ngược mình. Với đôi chân sau ngắn và khó vận động, dơi chỉ có thể trèo lên nơi cao và treo ngược. Khi gặp nguy hiểm, chúng chỉ cần thả mình xuống và tận dụng lực cản không khí để bay lên. Chính vì thế, loài dơi luôn tìm nơi cao để có thể bay nhanh khi cần.
Vào mùa đông, dơi ngủ trong tư thế treo ngược, giúp giảm bớt tiếp xúc với không khí lạnh từ trần hang. Chúng có thể vùi đầu và thân vào trong màng cánh, giữ ấm nhờ bộ lông mềm dày trên cơ thể. Khi ngủ, dơi quay đầu xuống dưới và chân bám chắc vào vật nào đó, giúp chuyển hóa máu chậm lại và duy trì oxy cho não. Tư thế này cũng giúp dơi có thể thoát nhanh khi gặp phải tình huống nguy hiểm.
Dơi có một hệ tuần hoàn đặc biệt. Trái tim của chúng lớn hơn gấp ba lần so với các loài động vật có vú cùng kích thước, giúp chúng dễ dàng vận chuyển máu và cung cấp oxy cho cơ thể. Điều đặc biệt là dơi không cần sử dụng năng lượng cơ bắp để bám vào vật thể, nhờ vào cấu tạo độc đáo của móng vuốt. Mùa đông cũng là thời gian dơi có thể ngủ đông từ 5 đến 6 tháng, sống sót nhờ vào lượng mỡ dự trữ trong cơ thể. Vào lúc hoàng hôn, chúng sẽ rời khỏi tổ và đi săn mồi.

Có thể bạn quan tâm

Khám phá cách sử dụng chế độ đọc trên Safari để giảm thiểu mỏi mắt và tối ưu hóa trải nghiệm đọc

Khám phá cách hiển thị số thư Gmail chưa đọc ngay trên thanh Tab trình duyệt, giúp bạn luôn nắm bắt thông tin mới nhất một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Cách ghim video ngoài màn hình bằng Microsoft Edge một cách dễ dàng

Khám phá bí quyết ướp thịt nướng với mật ong, giúp thịt mềm mịn, vàng ươm và đậm đà hương vị.

Bộ sưu tập meme ngạc nhiên đầy hài hước và sáng tạo
