Hướng dẫn phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác
Nội dung bài viết
Để bắt đầu học tiếng Anh, việc đầu tiên bạn cần làm là làm quen với bảng chữ cái và cách phát âm từng chữ cái tiếng Anh. Nếu bạn chưa nắm rõ cách phát âm chuẩn, hãy khám phá ngay trong bài viết này.

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Anh kèm theo phiên âm chuẩn và hướng dẫn chi tiết cách phát âm, mời bạn cùng theo dõi và thực hành.

1. Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn nhất
Bạn có thể tham khảo cách đọc phiên âm của các nguyên âm thông qua bảng hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Bộ Âm |
Mô Tả |
Môi, Lưỡi |
/ ɪ / |
Âm i ngắn, giống âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn ( = 1/2 âm i). |
Môi hơi mở rộng sang 2 bên. Lưỡi hạ thấp. Độ dài hơi: ngắn. |
/i:/ |
Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. |
Môi mở rộng sang 2 bên như đang mỉm cười. Lưỡi nâng cao lên. Độ dài hơi: dài. |
/ ʊ / |
Âm “u” ngắn, na ná âm “ư” của tiếng Việt, không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. |
Hơi tròn môi. Lưỡi hạ thấp. Độ dài hơi: ngắn. |
/u:/ |
Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. |
Khẩu hình môi tròn. Lưỡi nâng lên cao. Độ dài hơi: dài. |
/ e / |
Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. |
Mở rộng hơn so với khi phát âm âm / ɪ /. Lưỡi hạ thấp hơn so với âm / ɪ /. Độ dài hơi: dài. |
/ ə / |
Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. |
Môi hơi mở rộng. Lưỡi thả lỏng. Độ dài hơi: ngắn. |
/ɜ:/ |
Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ɘ/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. |
Môi hơi mở rộng. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Độ dài hơi: dài. |
/ ɒ / |
Âm “o” ngắn, giống âm o của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. |
Hơi tròn môi. Lưỡi hạ thấp. Độ dài hơi: ngắn. |
/ɔ:/ |
Âm “o” cong lưỡi, phát âm âm o như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. |
Tròn môi. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Độ dài hơi: dài. |
/æ/ |
Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống. |
Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi được hạ rất thấp. Độ dài hơi: dài. |
/ ʌ / |
Na ná âm “ă” của tiếng việt, hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ”, phải bật hơi ra. |
Miệng thu hẹp. Lưỡi hơi nâng lên cao. Độ dài hơi: ngắn. |
/ɑ:/ |
Âm “a” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. |
Miệng mở rộng. Lưỡi hạ thấp. Độ dài hơi: dài. |
/ɪə/ |
Đọc âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. |
Môi từ dẹt thành hình tròn dần. Lưỡi thụt dần về phía sau. Độ dài hơi: dài. |
/ʊə/ |
Đọc âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. |
Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng. Lưỡi đẩy dần ra phía trước Độ dài hơi: dài. |
/eə/ |
Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. |
Hơi thu hẹp môi. Lưỡi thụt dần về phía sau. Độ dài hơi: dài. |
/eɪ/ |
Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. |
Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi hướng dần lên trên. Độ dài hơi: dài. |
/ɔɪ/ |
Đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. |
Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên & đẩy dần ra phía trước. Độ dài hơi: dài. |
/aɪ/ |
Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. |
Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước. Độ dài hơi: dài. |
/əʊ/ |
Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. |
Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau. Độ dài hơi: dài. |
/aʊ/ |
Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. |
Môi tròn dần. Lưỡi hơi thụt dần về phía sau. Độ dài hơi: dài. |
Hướng dẫn chi tiết về cách đọc phiên âm dành cho các phụ âm trong tiếng Anh.
Bộ Âm |
Mô Tả |
Môi, Lưỡi, Răng, Dây Thanh |
/ p / |
Đọc gần giống với âm /p/ tiếng Việt. |
2 môi chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra. Dây thanh rung |
/ b / |
Giống âm /b/ tiếng Việt. |
2 môi chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra. Dây thanh rung. |
/ t / |
Âm /t/ tiếng Việt, nhưng bật hơi thật mạnh. |
Đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt. Mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra. Dây thanh không rung. |
/ d / |
Giống âm /d/ tiếng Việt nhưng hơi bật ra mạnh hơn 1 chút. |
Đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt. Mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra. Dây thanh rung. |
/t∫/ |
Giống âm /ch/ tiếng Việt nhưng môi khi nói phải chu ra. |
Môi hơi tròn và chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa. Lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi. Dây thanh không rung. |
/dʒ/ |
Giống âm /t∫/ nhưng có rung dây thanh quản. |
Môi hơi tròn và chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa. Lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi. Dây thanh rung. |
/ k / |
Giống âm /k/ tiếng Việt nhưng bật mạnh hơi. |
Nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm. Hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra. Dây thanh không rung. |
/ g / |
Giống âm /g/ tiếng Việt. |
Nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm. Hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra. Dây thanh rung. |
/ f / |
Giống âm /ph/ (phở) trong tiếng Việt. |
Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới. Dây thanh không rung. |
/ v / |
Giống âm /v/ trong tiếng Việt. |
Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới. Dây thanh rung |
/ ð / |
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản rung. |
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng. Dây thanh rung. |
/ θ / |
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản không rung. |
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng. Dây thanh không rung. |
/ s / |
Để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng. Luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi. Không rung thanh quản. |
Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên. Dây thanh không rung. |
/ z / |
Để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng. Luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi. Rung thanh quản. |
Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên. Dây thanh rung. |
/ ∫ / |
Môi chu ra (giống khi yêu cầu ng khác im lặng: Shhhhhh!). |
Môi hướng về phía trước như đang kiss ai đó, môi tròn. Để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên. Dây thanh không rung. |
/ ʒ / |
Môi chu ra (giống khi yêu cầu ng khác im lặng: Shhhhhh!). Nhưng có rung thanh quản. |
Môi hướng về phía trước như đang kiss ai đó, môi tròn. Để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên. Dây thanh rung. |
/m/ |
Giống âm /m/ tiếng Việt. |
2 môi ngậm lại, để luồng khí thoát qua mũi. Dây thanh không rung. |
/n/ |
Khí thoát ra từ mũi. |
Môi hé. Đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, chặn luồng khí để khí thoát ra từ mũi. Dây thanh không rung. |
/ η / |
Khí bị chặn ở lưỡi và ngạc mềm nên thoát ra từ mũi. Thanh quản rung. |
Môi hé. Phần sau của lưỡi nâng lên, chạm ngạc mềm. Dây thanh rung. |
/ l / |
Từ từ cong lưỡi, chạm vào răng hàm trên. Thanh quản rung. |
Môi mở rộng. Môi mở hoàn toàn. Đầu lưỡi từ từ cong lên và đặt vào răng hàm trên. Chạm vào đầu lưỡi. Dây thanh rung. |
/ r / |
Khác /r/ tiếng Việt: |
Môi tròn và chu về phía trước (như sắp hôn). Khi luồng khí thoát ra, môi mở rộng nhưng vẫn tròn. Lưỡi cong vào trong. Khi luồng khí từ từ thoát ra, lưỡi về trạng thái thả lỏng. Dây thanh rung. |
/w/ |
|
Môi tròn và chu về phía trước (như sắp kiss). Khi luồng khí thoát ra, môi mở rộng nhưng vẫn tròn. Lưỡi luôn thả lỏng. Dây thanh không rung. |
/h/ |
Như âm /h/ tiếng Việt. Không rung thanh quản. |
Môi hé nửa. Lưỡi hạ thấp để luồng khí thoát ra. Dây thanh không rung. |
/ j / |
Môi hơi mở. Khi luồng khí thoát ra, môi mở rộng. Phần giữa lưỡi hơi nâng lên. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng. Dây thanh rung. |
2. Hướng dẫn phát âm chuẩn
Nhờ việc nắm vững cách đọc phiên âm, bạn có thể phát âm các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Hãy tham khảo bảng phiên âm chuẩn dưới đây để luyện tập hiệu quả.
Chữ cái |
Phát âm |
Chữ cái |
Phát âm |
A |
/eɪ/ |
N |
/ɛn/ |
B |
/biː/ |
O |
/oʊ/ |
C |
/siː/ |
P |
/piː/ |
D |
/diː/ |
Q |
/kjuː/ |
E |
/iː/ |
R |
/ɑr/ |
F |
/ɛf/ |
S |
/ɛs/ |
G |
/dʒiː/ |
T |
/tiː/ |
H |
/eɪtʃ/ |
U |
/juː/ |
/heɪtʃ/ |
V |
/viː/ |
|
I |
/aɪ/ |
W |
/ˈdʌbəl.juː/ |
J |
/dʒeɪ/ |
X |
/ɛks/ |
/dʒaɪ/ |
Y |
/waɪ/ |
|
K |
/keɪ/ |
Z |
/zɛd/ |
L |
/ɛl/ |
/ziː/ |
|
M |
/ɛm/ |
/ˈɪzərd/ |
Bạn có thể truy cập website http://www.languageguide.org/english/alphabet/, di chuyển chuột qua các chữ cái trong bảng chữ cái để nghe cách phát âm chuẩn xác và rõ ràng nhất.
Khi nắm vững cách đọc phiên âm, bạn sẽ phát âm chính xác bảng chữ cái tiếng Anh và dễ dàng nhận biết từ khi nghe. Hy vọng bài viết này mang lại giá trị hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công trên hành trình học tập!
Có thể bạn quan tâm

As soon as là gì? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng As soon as trong tiếng Anh

Tin học văn phòng trong tiếng Anh được gọi là gì?

Mr, Mrs, Ms, Miss là gì? Cách sử dụng chúng trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Khám phá tính từ trong tiếng Anh - Hướng dẫn sử dụng và ví dụ chi tiết

Tranh tô màu Conan - Khám phá thế giới sắc màu cùng thám tử tài ba
