Cách phân biệt và sử dụng "Its" và "It's"
22/02/2025
Nội dung bài viết
Việc nhầm lẫn giữa "its" và "it's" là điều thường gặp, ngay cả với những người nói tiếng Anh lâu năm. Tuy nhiên, lỗi này dễ khắc phục. Hãy nhớ rằng "it's" là viết tắt của "it is" hoặc "it has". Nếu bạn kiểm tra kỹ câu viết của mình, bạn sẽ tránh được lỗi này một cách dễ dàng.
Các bước thực hiện
Cách sử dụng “It’s” và “Its” chính xác trong câu

Sử dụng "its" để thể hiện sự sở hữu. Khi đại từ là "it", đại từ sở hữu tương ứng là "its". Giống như "hers" và "his", "its" không cần dấu nháy đơn để chỉ sự sở hữu. Dùng "its" để diễn tả điều gì đó thuộc về động vật, cây cối, hoặc vật vô tri. Ví dụ:
- Cây sồi nhà tôi rụng lá vào mùa thu.
- Con mèo nhà hàng xóm không bao giờ ở yên trong sân nhà nó.
- Chai rượu đó rẻ nhưng có nét quyến rũ riêng.
- Google cần cập nhật chính sách bảo mật của mình.

Thêm dấu nháy đơn khi "it's" là viết tắt của "it is" hoặc "it has". Dấu nháy đơn chỉ xuất hiện khi "it's" thay thế cho "it is" hoặc "it has". Ví dụ:
- "It's a beautiful day" (Hôm nay là một ngày đẹp trời).
- "It's been a wonderful day" (Hôm nay thật là một ngày tuyệt vời).
- "Let's watch that movie: I hear it's incredible!" (Chúng ta cùng xem phim đó đi! Tôi nghe nói nó rất hay!)

Kiểm tra bằng cách thay thế. Nếu bạn không chắc nên dùng "its" hay "it's", hãy thử thay thế bằng "it is" hoặc "it has". Nếu phù hợp, hãy dùng "it's". Ví dụ:
- "The tire had lost ___ air" (Lốp xe đã mất ___ hơi).
- Thử thay thế: "The tire had lost it is air" (Lốp xe đã mất nó là hơi). Câu này sai.
- Câu đúng là: "The tire had lost its air" (Lốp xe đã bị xì hơi). Ở đây, "its" chỉ sự sở hữu.
- Nếu không thể thay thế bằng "it is" hoặc "it has", đừng thêm dấu nháy đơn.
Luyện tập sử dụng “Its” và “It’s” chính xác trong câu

Xem ví dụ. Điền "its" hoặc "it's" vào chỗ trống: "The museum needs to update __ online schedule for summer" (Viện bảo tàng cần cập nhật __ lịch hoạt động trực tuyến cho mùa hè).

Xác định bằng cách thay thế. Hãy tự hỏi liệu "it's" có thể thay thế bằng "it is" hoặc "it has" không. Nếu không, hãy dùng "its". Ví dụ:
- "The museum needs to update it is online schedule for summer" (Viện bảo tàng cần cập nhật nó là lịch hoạt động trực tuyến cho mùa hè). Câu này sai.
- "The museum needs to update its online schedule for summer" (Viện bảo tàng cần cập nhật lịch hoạt động trực tuyến của họ cho mùa hè). Câu này đúng vì lịch thuộc về viện bảo tàng.

Áp dụng phương pháp tương tự cho câu sau. "___ hard to tell the difference between those shades of green" (Khó mà phân biệt được sự khác biệt giữa các sắc thái xanh lá).
- Cụm từ "it is" có phù hợp không? It is hard to tell the difference between those shades of green (Khó mà phân biệt được sự khác biệt giữa các sắc thái xanh lá).
- Vì "it is" phù hợp, câu đúng sẽ là It's hard to tell the difference between those shades of green (Khó mà phân biệt được sự khác biệt giữa các sắc thái xanh lá).
Lưu ý
- Khi soạn thảo email hoặc văn bản, công cụ kiểm tra chính tả có thể bỏ qua lỗi nhầm lẫn giữa "its" và "it's". Do đó, hãy chủ động đọc lại để phát hiện và sửa lỗi thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào công cụ.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn kết nối đồng thời hai loa Bluetooth với PC hoặc Mac

Cách chế biến xôi viên chay đơn giản tại nhà, dẻo thơm ngon miệng

Top 10 địa chỉ cắt tóc ngắn đẹp nhất tại quận Thanh Xuân, Hà Nội

Cách chế biến cháo bề bề táo đỏ nấm hương thơm ngon, bổ dưỡng cho cả gia đình, dễ thực hiện và đầy đủ dinh dưỡng.

Sữa rửa mặt chất lượng cho da chỉ với chưa đầy 30 ngàn đồng!
