Mã số tình yêu để thổ lộ trái tim với người ấy vô cùng sâu sắc và ý nghĩa.
01/05/2025
Nội dung bài viết
Mã số tình yêu này có xuất xứ từ Trung Quốc, dựa vào cách phát âm đặc biệt của các con số. Hãy cùng Tripi khám phá những điều thú vị về chúng ngay sau đây!
Sử dụng mã số tình yêu để bày tỏ tình cảm với ai đó bắt nguồn từ Trung Quốc, dựa vào sự tương đồng trong phát âm giữa các dãy số và những câu từ thể hiện yêu thương. Đây là cách tỏ tình khéo léo và lãng mạn, giúp bạn bày tỏ cảm xúc mà không cần nói thành lời, đặc biệt khi bạn cảm thấy ngại ngùng. Cùng Tripi khám phá những mã số tình yêu này để có thể chia sẻ với người mình thầm thương trộm nhớ nhé!
Mã số tình yêu bắt đầu với số 0
- 01925: 你依旧爱我 (Nǐ yījiù ài wǒ): Anh vẫn yêu em
- 02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?
- 045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì): Em là nguồn sống của anh
- 04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là vợ yêu của tôi
- 04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không?
- 04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là duy nhất của anh
- 0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh
- 04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn đời của anh
- 0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là vợ anh
- 045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất
- 0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Khi buồn chán, hãy nhớ đến anh
- 0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh

Mã số tình yêu bắt đầu với số 1
- 1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời bên nhau
- 1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.): Yêu em suốt đời suốt kiếp
- 1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn.): Một lòng yêu thương
- 1392010: 一生就爱你一个 (Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu mỗi em
- 147: 一世情 (Yīshì qíng): Tình yêu vĩnh cửu
- 1920: 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn yêu anh như thuở ban đầu
- 1930: 依旧想你 (Yījiù xiǎng nǐ.): Vẫn nhớ anh từng ngày

Mã số tình yêu bắt đầu với số 2
- 200: 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Anh yêu em rất nhiều
- 20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nián.): Anh yêu em suốt 110 năm
- 20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Anh yêu em trọn đời
- 2030999: 爱你想你久久久 (Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Anh yêu em, nhớ em suốt bao lâu
- 20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là niềm hạnh phúc của anh
- 20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Anh yêu em mãi mãi, đến suốt đời
- 20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng): Anh yêu em đến kiếp sau
- 220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ): Yêu em, yêu anh vô cùng
- 235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ.): Nhớ em quá đỗi
- 25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh trọn kiếp này
- 25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết cuộc đời này
- 25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu hơn chút nữa
- 25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh thì đừng buông tay
- 259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.): Yêu anh, hãy lấy anh nhé?
- 256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.): Em là cô cún dễ thương của anh

Mã số tình yêu bắt đầu với số 3
- 300: 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Anh nhớ em rất nhiều
- 032069: 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.): Anh muốn yêu em suốt đời
- 3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù biànxīn.): Tình yêu không bao giờ thay đổi
- 360: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Anh luôn nhớ em

Mật mã tình yêu với con số 4 bắt đầu, mang theo những lời hứa mãi mãi không phai nhạt trong trái tim đôi lứa.
- 440295: Cảm ơn em đã từng yêu anh (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Một lời cảm tạ sâu sắc cho tình yêu đã trao đi.
- 447735: Nghĩ về anh từng giây từng phút (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Mỗi khoảnh khắc là một nỗi nhớ cháy bỏng.
- 460: Nhớ em (Xiǎngniàn nǐ.): Là nỗi nhớ vĩnh hằng không thể dập tắt.

Mật mã tình yêu theo con số 5, mang trong mình những lời nguyện cầu và khát vọng yêu thương mãi mãi.
- 507680: Anh nhất định sẽ theo đuổi em (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.): Đoạn đường yêu thương dài đằng đẵng anh sẵn sàng bước cùng em.
- 510: Anh yêu em (Wǒ yī nǐ.): Mỗi ngày, mỗi giờ anh chỉ yêu em mà thôi.
- 51020: Anh mãi yêu em (Wǒ yīrán ài nǐ.): Tình yêu này không bao giờ phai nhạt.
- 51095: Anh muốn em làm vợ anh (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Một lời ngỏ từ trái tim, anh muốn cùng em đi suốt cuộc đời này.
- 518420: Anh yêu em trọn đời (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Suốt kiếp này, anh yêu em mãi mãi.
- 520: Anh yêu em (Wǒ ài nǐ.): Một tình yêu chân thành không gì sánh bằng.
- 5201314: Anh yêu em trọn đời trọn kiếp (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Tình yêu này bền lâu, từ kiếp này đến kiếp sau.
- 52094: Anh yêu em đến chết (Wǒ ài nǐ dào sǐ.): Tình yêu anh dành cho em sẽ không bao giờ kết thúc, ngay cả khi không còn trên cõi đời này.
- 52306: Anh yêu em rồi (Wǒ ài shàng nǐle.): Tình yêu này đã nảy nở từ những khoảnh khắc tuyệt vời bên em.
- 5240: Người anh yêu là em (Wǒ ài shì nǐ.): Duy nhất là em trong trái tim anh.
- 5260: Anh thầm yêu em (Wǒ ànliàn nǐ.): Một tình yêu âm thầm nhưng vĩnh cửu.
- 530: Anh nhớ em (Wǒ xiǎng nǐ.): Mỗi ngày, anh đều nhớ em, không có giây phút nào quên được em.
- 53770: Anh muốn hôn em (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.): Một nụ hôn đắm đuối, mang trọn yêu thương.
- 53880: Anh muốn ôm em (Wǒ xiǎng bào bào nǐ): Vòng tay anh sẽ mãi là nơi em tìm thấy sự ấm áp.
- 540086: Em là bạn gái anh (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.): Từ bây giờ, em sẽ luôn ở bên anh như là người bạn đồng hành trong cuộc sống này.
- 5406: Em là của anh (Wǒ shì nǐ de.): Tình yêu anh dành cho em, em là tất cả trong cuộc đời anh.
- 5420: Anh chỉ yêu em (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Tình yêu duy nhất trong đời anh là em.
- 543720: Anh yêu em thật lòng (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ): Tình yêu của anh là chân thành và sâu sắc.
- 54430: Anh luôn nghĩ đến em (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.): Mỗi suy nghĩ của anh đều hướng về em, mọi lúc mọi nơi.
- 5452830: Không lúc nào là không nhớ em (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.): Tình yêu này luôn đầy ắp trong trái tim anh.
- 5460: Anh nhớ em (Wǒ sīniàn nǐ.): Những khoảnh khắc không có em là những khoảnh khắc vắng lặng trong anh.
- 54920: Anh luôn yêu em (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Tình yêu này không thay đổi, mãi vững bền theo thời gian.
- 5620: Anh yêu em rất nhiều (Wǒ hěn ài nǐ): Tình yêu của anh dành cho em là vô hạn.
- 5360: Em nhớ anh (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Một tình yêu không thể thiếu, mỗi lúc em đều nhớ anh.
- 57350: Anh chỉ quan tâm đến em (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Trong trái tim anh, chỉ có em là người duy nhất quan trọng.
- 57410: Tim anh thuộc về em (Wǒ xīn shǔyú nǐ.): Anh trao tặng em cả trái tim này.
- 59240: Người anh yêu nhất là em (Wǒ zuì ài shì nǐ): Em là người quan trọng nhất trong thế giới anh.
- 59420: Anh chỉ yêu em (Wǒ jiùshì ài nǐ): Tình yêu này là mãi mãi, chỉ em trong trái tim anh.
- 59520: Anh yêu em mãi mãi (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ): Tình yêu này sẽ không bao giờ kết thúc, dù thời gian có trôi qua.
- 517230: Anh đã yêu em mất rồi (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ): Tình yêu này đã chiếm lĩnh trái tim anh, không thể dừng lại.
- 5170: Anh muốn cưới em (Wǒ yào qǔ nǐ): Một lời ngỏ ngọt ngào, anh muốn em làm vợ anh mãi mãi.
- 5209484: Em yêu anh đúng là ngốc (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī): Một tình yêu ngốc nghếch nhưng lại đẹp đẽ, chỉ có em trong anh.

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 7
- 7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ.): Mãi mãi bên em, dù thời gian có trôi qua
- 737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này, đời này, chỉ yêu em thôi
- 756: 亲我啦 (Qīn wǒ la.): Hãy hôn em, tình yêu
- 770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): Hôn em, ôm em, và yêu em trọn đời
- 7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn.): Trái tim hòa nhịp, tâm hồn gắn kết
- 706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
- 7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em, ôm em, yêu em trọn kiếp này và mãi mãi

Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 8
- 8013: 伴你一生 (Bàn nǐ yīshēng.): Anh sẽ bên em suốt đời, yêu em mãi mãi
- 8084: BABY: Anh yêu em, tình yêu của anh
- 81176在一起了 (Zài yīqǐle.): Cùng nhau, cho đến cuối cuộc đời
- 82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú.): Được yêu, đó là hạnh phúc vô bờ
- 8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.): Lòng thương nhớ, chỉ vì một mình em mà thôi

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 9
- 9420 : 就是爱你 (Jiùshì ài nǐ): Anh chỉ yêu em, duy nhất là em
- 902535: 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.): Xin em hãy yêu anh, và đừng quên anh
- 920: 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Chỉ yêu em, tất cả là em
- 9213: 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em trọn đời, anh sẽ không bao giờ thay đổi
- 9240: 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Người anh yêu nhất chính là em
- 930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ.): Anh nhớ em rất nhiều
- 93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.): Anh rất muốn gặp em, từng giây từng phút
- 9908875: 求求你别抛弃我 (Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.): Xin em đừng bỏ rơi anh, vì anh chỉ có em mà thôi

Mật mã tình yêu qua những chữ cái
Ngoài những mật mã tình yêu dưới dạng số, mật mã tình yêu bằng chữ cũng chứa đựng những thông điệp ngọt ngào và độc đáo. Hãy cùng khám phá một số mật mã đặc biệt dưới đây, có thể làm tan chảy trái tim của người bạn yêu:
- C.H.I.N.A – (Come Here. I Need Affection) – Dịch: Hãy đến bên anh, anh rất cần tình cảm của em.
- F.R.A.N.C.E – (Friendships Remain And Never Can End) – Dịch: Tình bạn là mãi mãi, không bao giờ phai nhạt.
- I.M.U.S – (I Miss You, Sweetheart) – Dịch: Anh nhớ em, người con gái anh yêu thương.
- I.N.D.I.A – (I Nearly Died In Adoration) – Dịch: Em khiến anh ngây ngất vì yêu.
- I.T.A.L.Y – (I Trust And Love You) – Dịch: Em là người anh tin tưởng và yêu thương nhất.
- H.O.L.L.A.N.D – (Hope Our Love Last And Never Dies) – Dịch: Hy vọng tình yêu của chúng ta sẽ mãi trường tồn.
- L.I.B.Y.A – (Love Is Beautiful; You Also) – Dịch: Tình yêu thật đẹp, và em cũng vậy.
- S.H.M.I.L.Y – (SEE HOW MUCH I LOVE YOU) – Dịch: Nhìn vào tình yêu của anh, em sẽ hiểu anh yêu em nhiều thế nào.
- K.O.R.E.A – (Keep Optimistic Regardless of Every Adversity) – Dịch: Dù cuộc sống có khó khăn, hãy luôn lạc quan em nhé.
- Y.A.M.A.H.A – (You Are My Angel! Happy Anniversary!) – Dịch: Em là thiên thần của anh! Chúc mừng kỷ niệm ngày của chúng ta.
- BAE (Before Anyone Else): Là người mà anh yêu thương và ưu tiên nhất trong đời.
- FaTH (First And Truest Husband): Người chồng đầu tiên và chân thành nhất, luôn ở bên em.

Khám phá các loại kẹo socola tại Tripi, một lựa chọn tuyệt vời để tỏ tình với người ấy:
Tripi, nơi mà mỗi viên socola là một lời tỏ tình ngọt ngào, chân thành và đầy lãng mạn.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Bộ sưu tập hình nền Slide ấn tượng

Cách đuổi ong vàng hiệu quả

Hướng dẫn chèn và vẽ hình khối trên Slide trong PowerPoint

Những mẫu hình nền Powerpoint đơn giản nhưng đẹp mắt – Lựa chọn hoàn hảo cho bài thuyết trình

Cách làm món salad trứng thơm ngon, bổ dưỡ
