10 Dấu hiệu thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày - tá tràng
Nội dung bài viết
1. Các phương pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày - tá tràng
Khi đến cơ sở y tế, bác sĩ sẽ đánh giá và xác định loét dạ dày - tá tràng dựa trên các yếu tố sau:
- Khai thác bệnh sử: giúp phân biệt loét cấp với mạn tính và tìm nguyên nhân.
- Khám lâm sàng: ấn đau vùng thượng vị, kèm ợ hơi, ợ chua, buồn nôn hoặc nôn.
- Chụp X‑quang với barit: theo dõi thuốc cản quang ở nhiều tư thế; hiện nay ít dùng.
- Nội soi dạ dày‑tá tràng: ống soi truyền hình ảnh chi tiết, cho phép xác định vị trí viêm, trợt, ổ loét.
- Xét nghiệm tìm H. pylori: huyết thanh, urease, test thở C13, xét nghiệm phân; test thở và phân cho độ chính xác cao và quyết định phác đồ điều trị.


2. Chiến lược điều trị viêm loét dạ dày‑tá tràng không dùng thuốc
Điều trị không dùng thuốc chú trọng loại bỏ tác nhân gây hại niêm mạc dạ dày‑tá tràng. Các biện pháp gồm:
- Tránh hoặc giảm dùng NSAID, corticoid; nếu cần kéo dài, hãy trao đổi với bác sĩ để được thay thế hoặc điều chỉnh liều.
- Ngừng rượu bia và đồ uống có cồn.
- Kiêng thực phẩm kích thích: món cay, nóng (ớt, tiêu, tỏi...) và giàu acid (cóc, xoài xanh, sấu...).
- Quản lý stress: thư giãn, tập luyện đều đặn, ngủ đủ giấc.
- Xây dựng thực đơn cân bằng, ăn uống đúng giờ, tránh bỏ bữa.
- Cai thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động.
- Hạn chế cà phê đậm, trà đặc, nước ngọt có gas.


3. Phác đồ điều trị viêm loét dạ dày‑tá tràng bằng thuốc
Thuốc điều trị viêm loét dạ dày‑tá tràng nhằm giảm các yếu tố tấn công, củng cố hàng rào bảo vệ và làm lành ổ loét. Khi xét nghiệm dương tính với H.pylori, phác đồ còn kết hợp thuốc diệt trừ xoắn khuẩn.
Những nhóm thuốc thường được chỉ định bao gồm:
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole… Hấp thu nhanh, ức chế không hồi phục bơm proton, hạ tiết acid suốt 24 giờ chỉ sau một liều; tỷ lệ liền sẹo đạt 95% sau 8 tuần.
- Kháng thụ thể H2‑histamin: Cimetidine, Ranitidine, Famotidine… Cạnh tranh với histamin tại thụ thể H2, giảm cả lượng lẫn độ acid của dịch vị.
- Thuốc kháng acid: Maalox, Gastropulgite, Phosphalugel… Trung hoà acid, giảm đau nhanh và tạo điều kiện liền sẹo.
- Thuốc bao phủ niêm mạc: Teprenone, Sucralfate, Misoprostol… Tạo lớp màng bảo vệ, kích thích tiết chất nhầy.
- Vitamin thúc đẩy tái tạo: B‑complex và vitamin U, giúp ổn định pH và hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng.
- Kháng sinh diệt H.pylori: Amoxicillin, Clarithromycin, Tinidazole… Luôn phối hợp với PPI, hiệu quả tiệt trừ đạt 85‑90%.
- Chế phẩm Bismuth: Colloidal Bismuth Subcitrate… Bảo vệ niêm mạc, ức chế pepsin và hỗ trợ tiêu diệt H.pylori khi phối hợp với kháng sinh và PPI.
Việc dùng thuốc cần tuân thủ nghiêm hướng dẫn của bác sĩ; tuyệt đối không tự ý ngừng, đổi liều hay kéo dài thuốc ngoài phác đồ.


4. Thực phẩm nên dùng khi viêm loét dạ dày - tá tràng
Ăn uống thiếu khoa học không chỉ khởi phát mà còn làm trầm trọng thêm viêm loét dạ dày‑tá tràng. Một chế độ dinh dưỡng cân bằng chính là chìa khóa hỗ trợ điều trị và phòng tái phát.
Khi mắc bệnh, hãy ưu tiên thực phẩm giúp bao phủ niêm mạc, trung hòa acid và thúc đẩy liền sẹo:
- Giảm tiết acid: chuối, dưa hấu, rau chân vịt, củ cải, mùi tây, rau diếp…
- Tạo lớp màn bảo vệ, dễ tiêu: cơm nát, cháo loãng, bánh mì mềm, bột sắn, khoai củ.
- Trung hòa acid, giảm đau: sữa, trứng, pho mát, bơ.
- Bổ sung đạm nạc dễ hấp thu: thịt thăn, thịt gà, cá hấp hoặc luộc.
- Tăng vi chất và lợi khuẩn: ngũ cốc nguyên cám, rau củ đỏ‑xanh đậm, sữa chua hằng ngày.
- Tinh bột nghệ & mật ong: bài thuốc dân gian giảm viêm, kiềm hóa dịch vị, rút ngắn thời gian lành loét.
Đừng quên thêm thực phẩm chống oxy hóa như bông cải xanh, súp lơ, đậu bắp, củ cải đường để ức chế H.pylori và bảo vệ dạ dày bền lâu.


5. Thực phẩm nên kiêng khi viêm loét dạ dày‑tá tràng
Bên cạnh các món hỗ trợ lành loét, người bệnh cần tránh một số thực phẩm dưới đây để dạ dày mau hồi phục:
- Món cay, nóng: ớt, tỏi, tiêu, mù tạt… dễ làm niêm mạc kích ứng, khiến ổ loét lan rộng.
- Thực phẩm giàu acid: chanh, cam, me, sấu… làm tăng độ ăn mòn dịch vị, khiến tổn thương nặng thêm.
- Đồ chiên xào nhiều dầu mỡ: gà rán, khoai tây chiên… khó tiêu, kéo dài thời gian liền sẹo.
- Rượu bia và thức uống có cồn: thúc đẩy tiết acid, tăng co bóp dạ dày, làm vết loét trầm trọng.
- Caffein: cà phê (kể cả decaf) và nước tăng lực, gây tăng acid, ợ chua và kích thích dạ dày.


6. Biện pháp phòng ngừa viêm loét dạ dày ‑ tá tràng
Viêm loét dạ dày - tá tràng gây suy giảm sức khỏe và dễ tái phát. Hiểu rõ nguyên nhân, bạn sẽ chủ động bảo vệ mình và gia đình.
Dưới đây là những nguyên tắc phòng ngừa quan trọng:
- Tránh lạm dụng thuốc Tây: hạn chế NSAID, corticoid; nếu phải dùng lâu dài, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- Giữ tinh thần an yên: căng thẳng kích thích tiết acid; thư giãn bằng thể thao, âm nhạc, du lịch.
- Ăn uống khoa học: ăn đúng giờ, không bỏ bữa, giảm đồ cay‑nóng, chiên xào; tăng rau xanh, vitamin và khoáng chất.
- Ngủ sớm, đủ giấc: góp phần cân bằng dịch vị ban đêm, hạn chế nguy cơ loét.
- Khám sức khỏe định kỳ: tầm soát sớm, xét nghiệm H.pylori và điều trị kịp thời theo hướng dẫn bác sĩ.


7. Chế độ dinh dưỡng cho người viêm loét dạ dày ‑ tá tràng
Thực đơn hợp lý không chỉ hỗ trợ điều trị mà còn ngăn tái phát viêm loét dạ dày ‑ tá tràng, đồng thời cải thiện tiêu hoá và dinh dưỡng toàn thân.
Ghi nhớ những nguyên tắc sau:
- Tránh thực phẩm sống, chưa chế biến: chúng buộc dạ dày tiết thêm acid và co bóp mạnh.
- Giảm tối đa món cay‑nóng, chua nhiều acid, đồ chiên rán: ớt, mù tạt, chanh, gà rán, tôm chiên…
- Tăng rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất chống oxy hoá.
- Ăn chậm, nhai kỹ giúp tiêu hoá dễ dàng, giảm kích ứng niêm mạc.
- Chia 4‑6 bữa nhỏ/ngày: tránh ăn quá no, giữ dạ dày luôn có thức ăn trung hoà acid.
- Không vận động hay làm việc căng thẳng ngay sau bữa ăn.
- Kiêng rượu bia, cồn và chất kích thích.


8. Viêm loét dạ dày ‑ tá tràng là gì?
Viêm loét dạ dày ‑ tá tràng là tổn thương ăn sâu qua lớp cơ niêm, tạo thành ổ khuyết ở dạ dày hoặc đoạn đầu ruột non. Tuỳ vị trí, bệnh được gọi là loét tâm vị, thân vị, hang vị, bờ cong lớn/nhỏ, môn vị…
Đa số ca bệnh mang tính mạn tính; loét cấp chỉ xuất hiện trong tình huống đặc biệt như uống nhầm acid mạnh, rượu nặng… nhưng những đợt bộc phát cấp trên nền loét mạn lại rất thường gặp.
Bệnh không chừa lứa tuổi nào, song hay gặp nhất ở thanh niên và trung niên, nam nhiều hơn nữ. Loét hành tá tràng phổ biến hơn loét dạ dày. Sau khi mắc bệnh, nguy cơ tái phát cao khiến nhiều trường hợp tiến triển dai dẳng.
Nếu chậm chẩn đoán và điều trị, ổ loét có thể xuyên thủng toàn bộ thành dạ dày hoặc tá tràng, gây xuất huyết tiêu hoá và biến chứng nguy hiểm tới tính mạng.


9. Nguyên nhân dẫn đến viêm loét dạ dày ‑ tá tràng
Viêm loét dạ dày ‑ tá tràng bùng phát khi cán cân giữa hàng rào bảo vệ (biểu mô nguyên vẹn, lớp nhầy, thần kinh ‑ tuần hoàn) và yếu tố tấn công (acid clohydric, pepsin) bị đảo lộn.
WHO ghi nhận: loét dạ dày chủ yếu do suy yếu lớp bảo vệ, trong khi loét tá tràng lại chịu tác động mạnh của dịch vị.
Các nguyên nhân thường gặp:
- Nhiễm Helicobacter pylori: gây 75‑85 % loét dạ dày và 90 % loét tá tràng; xoắn khuẩn tiết urease, phá huỷ biểu mô và rối loạn pH.
- Lạm dụng NSAID, corticoid: ức chế prostaglandin E2 – “lá chắn” tái tạo niêm mạc, khiến dạ dày dễ tổn thương.
- Stress kéo dài: co mạch, tăng tiết acid và duy trì vòng xoắn đau loét.
- Rượu bia: alcohol bào mòn lớp nhầy, kích thích co bóp và tiết dịch vị.
- Di truyền: tiền sử gia đình chiếm 60 %; nhóm máu O có nguy cơ cao hơn 1,4 lần.
- Các yếu tố khác: thức ăn quá nóng/lạnh, thiếu vitamin, rối loạn tuần hoàn, ure huyết cao, nhiễm trùng huyết nặng…
Trong đó, ba “thủ phạm” nổi bật nhất vẫn là H.pylori, thuốc NSAID/corticoid và stress mạn tính.


10. Những dấu hiệu nhận biết viêm loét dạ dày tá tràng
Loét dạ dày - tá tràng thường biểu hiện rõ ràng qua các triệu chứng đặc trưng. Tùy vào vị trí và mức độ nặng nhẹ của ổ loét, người bệnh có thể cảm nhận các dấu hiệu khác nhau về tần suất và cường độ.
Những triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau bụng ở vùng thượng vị, cảm giác nóng rát kèm theo đau đớn.
- Cơn đau âm ỉ kéo dài, trở nên dữ dội hơn khi căng thẳng, uống rượu bia hoặc ăn thực phẩm cay, nóng, chua.
- Đau xuất hiện vào ban đêm và khi đói, giảm khi ăn.
- Ợ hơi, ợ chua, chán ăn và ăn không ngon miệng.
- Trào ngược dạ dày - thực quản.
- Buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn no.
- Tiêu chảy.
- Mất ngủ và mệt mỏi.
- Sụt cân, khả năng tập trung kém.
Các triệu chứng của bệnh có xu hướng gia tăng về tần suất và mức độ nếu không được điều trị đúng cách. Nếu không can thiệp sớm, bệnh có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng:
- Thủng dạ dày.
- Viêm phúc mạc.
- Xuất huyết tiêu hóa, phân đen.
- Hẹp môn vị dạ dày.
- Ung thư hóa dạ dày - tá tràng.
Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu chỉ khiến người bệnh cảm thấy khó chịu nhẹ và có xu hướng giảm dần rồi tái phát. Nhiều bệnh nhân thường tự điều trị tại nhà và chỉ đến bệnh viện khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn mạn tính hoặc xuất hiện biến chứng.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá ngay món trà sữa kem trứng nướng béo ngậy, thơm lừng, uống một ngụm là mê

Top ứng dụng xem tivi và bóng đá trực tiếp trên điện thoại hàng đầu năm 2025

Công thức chế biến chè vải đậu xanh thơm ngon, thanh mát, không lo gây nóng, là lựa chọn lý tưởng cho những tín đồ mê trái vải.

Cách để Ngất xỉu An toàn

Hướng dẫn kích hoạt bong bóng chat trên Zalo tương tự như Messenger
