10 bài phân tích ấn tượng nhất về thi phẩm "Thương vợ" của Tú Xương dành cho học sinh lớp 11
Nội dung bài viết
Phân tích sâu sắc bài thơ "Thương vợ" - Bài mẫu số 4 đặc sắc
Tú Xương - tên thật Trần Tế Xương - là một trong những nhà thơ trào phúng xuất sắc cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Bên cạnh những vần thơ châm biếm xã hội, ông còn để lại những áng thơ trữ tình sâu lắng, trong đó nổi bật là thi phẩm "Thương vợ". Bài thơ như một bức chân dung cảm động về người vợ tảo tần, đồng thời thể hiện nỗi niềm day dứt của chính tác giả.
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vẵng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!
Cuộc đời Tú Xương lận đận khoa cử, tám lần thi mới đậu tú tài. Trong cảnh nhà túng thiếu, bà Tú trở thành trụ cột gia đình với gánh nặng "năm con với một chồng". Cụm từ "mom sông" gợi lên không gian làm ăn chênh vênh, nguy hiểm - nơi người vợ phải vật lộn mưu sinh. Hình ảnh "thân cò" được vay mượn từ ca dao càng tô đậm thân phận nhọc nhằn:
"Con cò lặn lội bờ sông
Gánh tạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non"
Nhịp thơ như những bước chân nặng nhọc. "Một duyên hai nợ" là sự chấp nhận phận mình, còn "năm nắng mười mưa" là lời ghi nhận công lao không kể than. Đỉnh điểm của nỗi niềm bật thành lời chửi đời và tự trách: "Có chồng hờ hững cũng như không". Đó là tiếng thở dài đầy chua xót của một trí thức ý thức được sự bất lực của mình.
Bài thơ kết tinh vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam - hi sinh thầm lặng, đảm đang tần tảo. Ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, vừa mang tính dân gian lại vừa đậm chất trữ tình, tạo nên giá trị nhân văn vượt thời gian.

Phân tích sâu sắc bài thơ "Thương vợ" - Bài mẫu số 5 đặc sắc
Trong kho tàng văn học Việt Nam, hình tượng người phụ nữ luôn là nguồn cảm hứng bất tận. Nhưng hiếm có tác phẩm nào khắc họa người vợ đương thời bằng tình cảm chân thành của người chồng như bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương. Thi phẩm này không chỉ là bức chân dung cảm động về bà Tú tần tảo mà còn thể hiện sự tri ân sâu sắc của tác giả:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Tú Xương (1870-1907) sống trong thời kỳ giao thời đầy biến động. Dù tài hoa nhưng đường khoa cử lận đận, ông trở thành bậc thầy của thơ trào phúng pha chất trữ tình. "Thương vợ" được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, vừa phản ánh hiện thực xã hội vừa là tiếng lòng xót xa của người chồng bất lực.
Hai câu đề mở ra không gian mưu sinh chật vật: "mom sông" - doi đất chênh vênh nguy hiểm, nơi bà Tú "quanh năm" vật lộn kiếm sống. Nghệ thuật đối lập giữa "năm con" và "một chồng" vừa hóm hỉnh vừa chua chát, cho thấy gánh nặng gia đình đè nặng lên đôi vai người phụ nữ.
Hai câu thực đặc tả nỗi vất vả qua hình ảnh "thân cò" - cách tân từ điển tích "con cò lặn lội" trong ca dao. Đảo ngữ "lặn lội", "eo sèo" nhấn mạnh sự lam lũ giữa "quãng vắng" hiu hắt và "đò đông" chen chúc. Bức tranh hiện thực được vẽ bằng ngôn ngữ giản dị mà đầy ám ảnh.
Hai câu luận chứa đựng triết lý nhân sinh qua thành ngữ "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa". Số từ tăng tiến (một-hai, năm-mười) như nhân lên gánh nặng phận đàn bà. Thế nhưng bà Tú vẫn "âu đành phận", "dám quản công" - sự cam chịu đáng trân trọng của người phụ nữ truyền thống.
Hai câu kết là tiếng chửi đời đầy phẫn uất: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc". Tú Xương tự nhận mình là kẻ "hờ hững", vô tích sự trong vai trò trụ cột. Nhưng chính sự tự ý thức sâu sắc ấy lại thể hiện tấm lòng thương vợ hiếm có. Ông chửi đời mà thực chất là tự trách, là lời tri ân đặc biệt dành cho người vợ tảo tần.
Bằng ngôn ngữ bình dị pha chất trào phúng, Tú Xương đã dựng lên bức tượng đài về người phụ nữ Việt Nam - mạnh mẽ trong gian khổ, cao cả trong hi sinh. Bài thơ không chỉ là tình cảm riêng tư mà còn mang giá trị nhân văn vượt thời đại, khiến độc giả bao thế hệ không khỏi xúc động.

Phân tích chuyên sâu bài thơ "Thương vợ" - Bài mẫu số 6 xuất sắc
Tú Xương - bậc thầy thơ trào phúng với ngòi bút sắc sảo, đã dùng chính nghịch lý cuộc đời mình để viết nên thi phẩm "Thương vợ". Bài thơ không chỉ là lời tri ân người vợ tảo tần mà còn là tiếng cười tự trào đầy chua chát về thân phận người chồng vô dụng.
Hai câu mở đầu vẽ nên bức tranh mưu sinh nhọc nhằn:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng"
Chữ "mom sông" gợi không gian làm ăn chênh vênh nguy hiểm. Điều đặc biệt là ông tự đặt mình ngang hàng với "năm con", một cách đếm đầy nghịch lý mà thâm thúy.
Hai câu thực tiếp tục khắc họa nỗi vất vả:
"Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông"
Hình ảnh "thân cò" vừa gợi từ ca dao, vừa thể hiện sự sáng tạo. Nghệ thuật đảo ngữ "lặn lội", "eo sèo" nhấn mạnh sự lam lũ giữa chốn "quãng vắng" hiu hắt và "đò đông" chen chúc.
Hai câu luận chứa đựng triết lý nhân sinh:
"Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công"
Thành ngữ "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa" được sử dụng tài tình, nhấn mạnh sự chịu đựng vô bờ của người vợ.
Hai câu kết là tiếng chửi đời đầy phẫn uất:
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!"
Tú Xương tự nhận mình là kẻ "ăn lương vợ", nhưng chính sự tự ý thức sâu sắc ấy lại thể hiện tấm lòng thương vợ hiếm có.
Bài thơ kết tinh vẻ đẹp người phụ nữ Việt - hi sinh thầm lặng, đảm đang tần tảo. Đồng thời cũng cho thấy nhân cách cao đẹp của một trí thức biết tự trọng, biết xót xa trước nỗi khổ của người thân.

Cảm nhận sâu sắc về bài thơ "Thương vợ" - Bài phân tích mẫu số 7
"Thương vợ" - kiệt tác thơ ca phản ánh chân thực hình ảnh người phụ nữ Việt truyền thống qua bà Tú tảo tần, đồng thời thể hiện tấm lòng tri ân sâu sắc của Tú Xương dành cho người bạn đời.
Hai câu mở đầu khắc họa không gian mưu sinh:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng"
Cụm từ "mom sông" gợi sự chênh vênh nguy hiểm, "quanh năm" diễn tả chu kỳ làm việc không ngơi nghỉ. Cách nói "năm con với một chồng" vừa hóm hỉnh vừa chua xót, cho thấy nhà thơ tự đặt mình ngang hàng với những đứa con trong gánh nặng gia đình.
Hai câu thực tiếp tục đặc tả nỗi vất vả:
"Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông"
Hình ảnh "thân cò" kế thừa từ văn học dân gian nhưng mang sắc thái mới. Nghệ thuật đảo ngữ "lặn lội", "eo sèo" nhấn mạnh sự lam lũ giữa không gian "quãng vắng" hiu hắt và "đò đông" chen chúc.
Hai câu luận thể hiện triết lý nhân sinh:
"Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công."
Thành ngữ "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa" được sử dụng tài tình, khắc họa sự cam chịu đáng trân trọng của người phụ nữ truyền thống.
Hai câu kết là tiếng chửi đời đầy phẫn uất:
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không."
Tú Xương tự nhận mình là kẻ "ăn lương vợ", nhưng chính sự tự ý thức sâu sắc ấy lại thể hiện tấm lòng thương vợ hiếm có.
Bài thơ không chỉ là bức chân dung người phụ nữ đảm đang, mà còn là tấm gương phản chiếu nhân cách cao đẹp của một trí thức biết xót xa trước nỗi khổ người thân.

Phân tích chuyên sâu bài thơ "Thương vợ" - Bài mẫu số 8 đặc sắc
Trong kho tàng văn học Việt Nam, "Thương vợ" của Tú Xương nổi lên như một bức chân dung độc đáo về người phụ nữ Việt truyền thống. Bài thơ không chỉ là lời tri ân chân thành dành cho bà Tú tần tảo, mà còn là tiếng nói phản kháng sâu sắc trước xã hội phong kiến thối nát.
Hai câu đề mở ra không gian mưu sinh nhọc nhằn:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng"
Chữ "mom sông" gợi lên địa thế làm ăn chênh vênh nguy hiểm. Cách nói "năm con với một chồng" vừa hóm hỉnh vừa chua xót, cho thấy nhà thơ tự đặt mình ngang hàng với những đứa con trong gánh nặng gia đình.
Hai câu thực tiếp tục khắc họa nỗi vất vả:
"Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông"
Hình ảnh "thân cò" kế thừa từ văn học dân gian nhưng mang sắc thái mới. Nghệ thuật đảo ngữ nhấn mạnh sự lam lũ giữa không gian hiu quạnh và chốn đông người chen chúc.
Hai câu luận thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc:
"Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công"
Thành ngữ "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa" được sử dụng tài tình, khắc họa sự cam chịu đáng trân trọng của người phụ nữ.
Hai câu kết là tiếng chửi đời đầy phẫn uất:
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không"
Tú Xương tự nhận mình là kẻ "ăn lương vợ", nhưng chính sự tự ý thức sâu sắc ấy lại thể hiện tấm lòng thương vợ hiếm có.
Bài thơ không chỉ là bức chân dung người phụ nữ đảm đang, mà còn là tấm gương phản chiếu nhân cách cao đẹp của một trí thức biết xót xa trước nỗi khổ người thân. Qua đó, Tú Xương đã gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc về giá trị của tình yêu thương và sự tri ân trong cuộc sống gia đình.

Phân tích chuyên sâu bài thơ "Thương vợ" - Bài mẫu số 9 xuất sắc
Trần Tế Xương - nhà thơ trào phúng xuất sắc cuối thế kỷ XIX, đã dùng ngòi bút sắc sảo của mình để vẽ nên bức chân dung người vợ tảo tần trong bài thơ "Thương vợ". Tác phẩm không chỉ là lời tri ân chân thành mà còn là tiếng cười tự trào đầy chua chát về thân phận người chồng vô dụng.
Hai câu mở đầu khắc họa không gian mưu sinh:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng"
Chữ "mom sông" gợi lên địa thế làm ăn chênh vênh nguy hiểm. Cách nói "năm con với một chồng" vừa hóm hỉnh vừa chua xót, thể hiện sự tự ý thức sâu sắc của tác giả.
Hai câu thực tiếp tục đặc tả nỗi vất vả:
"Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông"
Hình ảnh "thân cò" kế thừa từ văn học dân gian nhưng mang sắc thái mới. Nghệ thuật đảo ngữ nhấn mạnh sự lam lũ giữa không gian hiu quạnh và chốn đông người.
Hai câu luận thể hiện triết lý nhân sinh:
"Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công"
Thành ngữ "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa" được sử dụng tài tình, khắc họa sự cam chịu đáng trân trọng của người phụ nữ.
Hai câu kết là tiếng chửi đời đầy phẫn uất:
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không"
Tú Xương tự nhận mình là kẻ "ăn lương vợ", nhưng chính sự tự ý thức sâu sắc ấy lại thể hiện tấm lòng thương vợ hiếm có.
Bài thơ không chỉ là bức chân dung người phụ nữ đảm đang, mà còn là tấm gương phản chiếu nhân cách cao đẹp của một trí thức biết xót xa trước nỗi khổ người thân.

7. Cảm nhận sâu sắc về bài thơ "Thương vợ" - mẫu phân tích đặc sắc
"Thương vợ" - viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca Trần Tế Xương, khắc họa hình ảnh người phụ nữ tảo tần gánh vác gia đình. Bài thơ là bức tranh chân thực về cuộc sống lam lũ của tầng lớp bình dân xưa, đồng thời thể hiện tấm lòng tri ân sâu sắc của tác giả dành cho người vợ.
Nghệ thuật đối lập "quãng vắng" - "đò đông" tạo nên nhịp điệu cuộc sống bấp bênh. Hình ảnh "thân cò" lặn lội gợi nhớ ca dao truyền thống, nhưng được nâng lên tầm khái quát mới. Nhà thơ khéo léo sử dụng phép đảo ngữ và ngôn ngữ dân gian để diễn tả nỗi vất vả không lời than của bà Tú.
Khổ thơ thứ hai như bức tranh tả thực sinh động: không gian chật hẹp nơi mom sông, sự tất bật ngược xuôi "quanh năm" của người phụ nữ. Cách dùng từ "nuôi đủ" kết hợp với cụm từ "năm con với một chồng" đã bộc lộ sâu sắc nỗi lòng tác giả - vừa thương vợ, vừa tự trách bản thân.
Điểm sáng nghệ thuật của bài thơ nằm ở chữ "với" tưởng chừng đơn giản. Chỉ một từ ấy thôi cũng đủ diễn tả gánh nặng gia đình đè lên đôi vai người phụ nữ, đồng thời thể hiện sự bất lực của người chồng trong xã hội phong kiến. Đây chính là nét độc đáo làm nên giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
Qua ngòi bút tài hoa của Tú Xương, "Thương vợ" không chỉ là lời tri ân người vợ tảo tần, mà còn là bức chân dung tinh thần của chính tác giả - một trí thức biết tự vấn lương tâm, biết đau cùng nỗi đau của người thân yêu.

8. Phân tích tác phẩm "Thương vợ" - góc nhìn mới về giá trị nhân văn
Giữa bối cảnh văn chương trung đại đề cao chí làm trai, "Thương vợ" của Tú Xương nổi lên như viên ngọc lạ - một tác phẩm hiếm hoi dành trọn vẹn tình cảm cho người vợ tảo tần. Bài thơ không chỉ phá vỡ khuôn mẫu truyền thống mà còn thể hiện cái nhìn nhân văn vượt thời đại.
Hai câu đề mở ra không gian sinh tồn chật vật: "mom sông" chênh vênh trở thành bối cảnh cho cuộc mưu sinh "quanh năm" không ngơi nghỉ. Cách đếm "năm con với một chồng" như phép cân đo đong đếm đầy xót xa, cho thấy nhà thơ ý thức sâu sắc về gánh nặng mình đặt lên vai vợ.
Nghệ thuật đảo ngữ "Lặn lội thân cò" kết hợp hình ảnh dân gian tạo nên bức chân dung đa chiều: vừa gợi nét đẹp truyền thống, vừa khắc họa sự cơ cực. Sự tương phản giữa "quãng vắng" và "đò đông" phản ánh hai mặt của cuộc vật lộn mưu sinh - khi thì cô độc, lúc lại xô bồ.
Tú Xương khéo vận dụng thành ngữ "một duyên hai nợ" để diễn tả thân phận chông chênh. Cụm từ "năm nắng mười mưa" không chỉ nói lên sự vất vả mà còn thể hiện sức chịu đựng phi thường. Điều đặc biệt là dù nhận thức rõ sự bất công, bà Tú vẫn "âu đành phận" - sự chấp nhận khiến trái tim thi nhân càng thêm quặn thắt.
Hai câu kết chứa đựng tiếng chửi đời đầy phẫn uất, nhưng ẩn sau đó là nỗi tự vấn nghiệt ngã. Cách ví "có chồng hờ hững cũng như không" chính là lời tự phán xét nghiêm khắc nhất. Qua đó, ta thấy được nhân cách lớn của một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật, dám vượt lên định kiến để tri ân người phụ nữ.
"Thương vợ" không dừng lại ở tình cảm cá nhân, mà đã trở thành tượng đài về người phụ nữ Việt Nam - những con người thầm lặng gánh vác gia đình và gìn giữ nền tảng xã hội.

9. "Thương vợ" - hành trình khám phá giá trị mới trong thi phẩm kinh điển
Trần Tế Xương (1870-1907), bút danh Tú Xương, là ngôi sao băng lướt qua bầu trời văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX - đầu XX. Ba mươi bảy năm ngắn ngủi của ông trùng với giai đoạn đau thương khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp, triều đình phong kiến hèn nhát. Xuất thân Nho học, ông mang hoài bão giúp đời nhưng tám lần lều chõng đều thất bại, chỉ đỗ tú tài - cái danh hão trong xã hội hỗn độn Tây-Ta.
Giữa cuộc đời đầy phẫn uất ấy, phúc phần cho ông có được người vợ hiền - bà Phạm Thị Mẫn, hiện thân của người phụ nữ Việt tần tảo, thủy chung. Hình ảnh bà trở thành nguồn cảm hứng trong thơ Tú Xương, đặc biệt qua kiệt tác "Thương vợ" - viên ngọc quý nơi giao thoa giữa chất trữ tình sâu lắng và giọng điệu trào phúng độc đáo.
Bài thơ mở ra không gian mưu sinh chật vật: "mom sông" chênh vênh, "quanh năm" triền miên. Cách nói "nuôi đủ năm con với một chồng" như nhát dao cứa vào lòng tự trọng nam nhi, khiến nhà thơ ý thức rõ mình là gánh nặng đè lên đôi vai gầy của vợ. Nghệ thuật đảo ngữ "lặn lội thân cò" kết hợp hình ảnh dân gian vừa gợi nét đẹp truyền thống, vừa khắc họa thân phận lam lũ.
Tú Xương khéo vận dụng thành ngữ "một duyên hai nợ" để diễn tả sự thiệt thòi của người vợ. Cụm từ "năm nắng mười mưa" không chỉ nói lên sự vất vả mà còn thể hiện sức chịu đựng phi thường. Điều đặc biệt là dù nhận thức rõ bất công, bà Tú vẫn "âu đành phận" - sự chấp nhận khiến trái tim thi nhân càng thêm quặn thắt.
Hai câu kết như tiếng thét phẫn uất: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không". Đó không chỉ là lời tự vấn nghiệt ngã mà còn là bản án ném vào xã hội phong kiến thối nát. Qua đó, ta thấy được nhân cách lớn của một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật, dám vượt lên định kiến để tri ân người phụ nữ.
"Thương vợ" không dừng lại ở tình cảm cá nhân, mà đã trở thành tượng đài về người phụ nữ Việt Nam - những con người thầm lặng gánh vác gia đình và gìn giữ nền tảng xã hội. Đó chính là giá trị nhân văn vượt thời đại làm nên sức sống bất diệt của tác phẩm.

10. Cảm nhận sâu sắc về thi phẩm "Thương vợ" - Bài phân tích mẫu số 3
Trong kho tàng văn học Việt Nam, những áng thơ viết về người vợ với tấm lòng chân thành, sâu sắc vốn là điều hiếm hoi. Trần Tế Xương nổi lên như một trường hợp đặc biệt khi thường xuyên đưa hình ảnh vợ mình vào thơ ca, từ những vần thơ trào phúng đến những lời thương cảm chân thành.
Đỉnh cao trong mảng thơ về vợ của Tú Xương chính là thi phẩm 'Thương vợ' - một kiệt tác trữ tình đậm chất dân gian:
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng...'
Bài thơ là bức chân dung xúc động về người vợ tảo tần, gánh trên vai cả gia đình với năm con và một ông chồng 'ăn lương vợ'. Qua ngòi bút tài hoa, Tú Xương không chỉ khắc họa nỗi vất vả của bà Tú mà còn thể hiện tấm lòng biết ơn sâu sắc cùng nỗi day dứt khôn nguôi.
Hình ảnh 'thân cò' lặn lội nơi quãng vắng, vật lộn với 'buổi đò đông' đã trở thành biểu tượng cho số phận người phụ nữ Việt Nam truyền thống - âm thầm hi sinh, chịu thương chịu khó vì gia đình. Cái hay của bài thơ nằm ở chỗ nhà thơ đã nhập thân vào chính nhân vật của mình để nói lên tiếng lòng: 'Một duyên hai nợ âu đành phận/Năm nắng mười mưa dám quản công'.
Kết thúc bài thơ bằng lời tự trách đầy chua xót: 'Có chồng hờ hững cũng như không', Tú Xương đã đạt đến độ chân thật hiếm có trong thơ trung đại. Bài thơ không chỉ là tình cảm riêng tư mà đã trở thành tượng đài bất hủ ca ngợi những phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.

Có thể bạn quan tâm

Cách chữa bệnh hắc lào hiệu quả tại nhà với cồn nhanh chóng và đơn giản.

Công thức cà tím nướng phô mai béo ngậy, hấp dẫn, khiến bất cứ ai cũng phải mê mẩn.

Cách bảo quản đồng hồ đeo tay khi không sử dụng để luôn bền đẹp và hoạt động ổn định

Hoa xuyến chi - loài hoa giản dị nhưng lại ẩn chứa nhiều giá trị và công dụng bất ngờ. Chắc chắn sẽ khiến bạn phải ngạc nhiên khi khám phá hết ý nghĩa sâu xa của nó.

Top 15 bài văn miêu tả chiếc tivi ấn tượng nhất
