15 Trò chơi giải lao giữa giờ thú vị giúp ổn định lớp học cho học sinh tiểu học
Nội dung bài viết
1. Trò chơi: Đứng, Ngồi, Nằm, Ngủ
Yêu cầu:
- Đứng: Hai tay nắm chặt, giơ thẳng qua đầu
- Ngồi: Hai tay nắm, khuỷu tay vuông góc, bàn tay ngang tầm mặt
- Nằm: Duỗi tay thẳng về phía trước, hai tay nắm
- Ngủ: Hai tay nắm, áp vào má, miệng hô: 'Khò'
Cách chơi:
- Giáo viên hô khẩu lệnh tương ứng các tư thế.
- Có thể hô đúng hoặc đánh lừa bằng hành động sai.
- Học sinh cần thực hiện đúng động tác theo khẩu lệnh đã quy định.
Nguồn: Internet

2. Trò chơi: Con thỏ ăn cỏ
Mục đích: Giúp học sinh rèn luyện trí nhớ, phản xạ linh hoạt và vận động tay hiệu quả.
Số lượng: Tất cả học sinh trong lớp cùng tham gia.
Địa điểm: Đứng tại chỗ trong lớp học.
Thời gian: 2 đến 4 phút.
Cách chơi:
- Quản trò chụm tay lại và hô: “Con thỏ”
- Người chơi lặp lại: “Con thỏ” và chụm tay theo
- Quản trò đưa tay qua lại và hô: “Ăn cỏ”
- Người chơi làm theo và hô: “Ăn cỏ”
- Quản trò đưa tay lên miệng và hô: “Uống nước”
- Người chơi làm theo và hô: “Uống nước”
- Quản trò đưa tay lên tai và hô: “Chui vào hang”
- Người chơi làm theo và hô: “Chui vào hang”
Ai làm sai sẽ bị phạt. Trò chơi càng thú vị hơn khi quản trò thay đổi nhịp độ và thứ tự các động tác, hoặc nói một đằng, làm một nẻo để tăng độ khó.

3. Trò chơi: Cô bảo
Cách chơi:
Cô: Cô bảo, cô bảo.
Trò: Bảo gì? Bảo gì?
Cô: Cô bảo cả lớp giữ im lặng...
Cô bảo cả lớp khoanh tay ngay ngắn lên bàn...
Cô bảo cả lớp chú ý lắng nghe cô giảng bài...

4. Trò chơi: Lời chào
Quản trò hướng dẫn tập thể thực hiện các động tác sau:
- Chào anh: chào theo nghi thức Đội.
- Chào thầy: khoanh hai tay đặt trước ngực.
- Chào bác: giống chào thầy nhưng cúi người nhẹ.
- Chào em: đưa tay ra phía trước, như động tác mời gọi thân thiện.
Cách chơi:
- Quản trò hô lời chào và làm động tác; người chơi hô to và làm theo.
- Quản trò có thể đánh lạc hướng bằng cách hô một kiểu nhưng làm kiểu khác.
Luật chơi:
- Ai không làm đúng theo lời hô thì bị tính sai.
- Động tác không rõ ràng cũng bị tính sai.
Lưu ý:
- Có thể điều chỉnh tốc độ nhanh/chậm phù hợp với độ tuổi người chơi.
- Thêm vài động tác mới để tăng phần thử thách và hấp dẫn.

5. Trò chơi: Chức năng
Nội dung:
Trò chơi giúp học sinh nhận biết và phản xạ nhanh với chức năng của các bộ phận cơ thể.
Quản trò yêu cầu cả lớp cùng tham gia, tập trung vào những bộ phận sau:
- Mắt: dùng để nhìn
- Tai: dùng để nghe
- Mũi: dùng để ngửi
- Miệng: dùng để ăn
Cách chơi:
- Quản trò hô chức năng, người chơi phải chỉ đúng bộ phận và đồng thời hô tên bộ phận tương ứng.
- Để tăng tính thử thách, quản trò có thể hô chức năng và chỉ sai bộ phận, người chơi phải làm ngược lại - chỉ đúng và hô đúng.
Ví dụ: Quản trò hô “nhìn” nhưng chỉ vào tai, người chơi phải hô “nhìn” và chỉ vào mắt.
Phạm luật:
- Chỉ sai bộ phận tương ứng với chức năng.
- Phản xạ chậm, động tác không rõ ràng.
- Không quan sát quản trò khi chơi.
Lưu ý:
- Có thể thêm các bộ phận khác như: Chân: đi, Tay: làm... để nâng cao độ khó.
- Tốc độ của trò chơi tùy vào độ tuổi và khả năng của học sinh.

6. Trò chơi: Trời, Đất, Nước
Cách chơi:
- Quản trò hô: “Trời” và chỉ vào một người chơi, người đó lập tức đáp “Chim”.
- Quản trò hô: “Nước” và chỉ người chơi, người đó phải trả lời “Cá”.
- Quản trò hô: “Đất” thì người chơi phải đáp “Cây”.
- Ngược lại, nếu quản trò nói “Chim”, người chơi phải nói “Trời”; nếu nói “Cá” thì đáp lại “Nước”; nếu nói “Cây” thì phải đáp “Đất”.
- Tốc độ trò chơi sẽ được tăng dần để thử thách phản xạ của người chơi. Ai trả lời sai hoặc chậm sẽ phải thực hiện động tác minh họa như bay, bơi, đung đưa như cây trước cả lớp.
Luật chơi: Người chơi phải trả lời đúng và nhanh theo luật. Nếu trả lời sai hoặc quá chậm thì sẽ bị phạt. Trước khi bắt đầu, quản trò nên cho cả lớp luyện tập thuộc các từ đối đáp để đảm bảo mọi người đều nắm rõ cách chơi.

7. Trò chơi: Đối đáp
Hướng dẫn chơi:
- Quản trò mời cả lớp đọc to và theo nhịp câu vui tai: “Con cò con cù con cò cái, con cò cái cù con cò con, cò cù cò, cái cù cái”.
- Sau đó chia lớp thành hai đội, mỗi đội sẽ được giao một từ để ghép vào câu.
Ví dụ:
- Đội 1 được từ “cõng”, đội 2 từ “cười”.
- Đội 1: “Con cò con cõng con cò cái, con cò cái cõng con cò con, cò cõng cò, cái cõng cái.”
- Đội 2: “Con cò con cười con cò cái, con cò cái cười con cò con, cò cười cò, cái cười cái.”
Luật chơi:
- Không được lặp lại từ đã sử dụng của đội bạn.
- Nếu sau khi quản trò đếm đến 5 (hoặc 10) mà đội chưa nghĩ ra từ thì xem như thua.
- Đội thắng phải tiếp tục lặp lại câu ghép của mình thêm một lần để giành trọn điểm.

8. Trò chơi: Cao – Thấp – Dài – Ngắn
Số lượng người chơi: Từ 30 người trở lên, có thể chia thành nhiều nhóm nhỏ để tăng tính tương tác.
Địa điểm: Phù hợp trong không gian lớp học hoặc phòng sinh hoạt chung.
Thời gian: Khoảng 5 phút.
Cách chơi:
- Quản trò vừa hô “Cao – Thấp – Dài – Ngắn” vừa kết hợp động tác minh họa bằng tay.
- Người chơi phải quan sát và làm đúng theo khẩu lệnh.
- Trò chơi sẽ được tăng tốc dần để thử thách phản xạ.
Lưu ý: Trước khi chính thức bắt đầu, quản trò nên cho người chơi thực hành một lượt để làm quen với nhịp độ và động tác.

9. Trò chơi: Nói và làm ngược
Địa điểm: Trong phòng học
Thời gian: 5 phút
Cách chơi:
- Người chơi đứng thành vòng tròn quanh quản trò.
- Quản trò hô: “Các bạn hãy cười thật to” → Người chơi phải “khóc thật nhỏ”.
- Quản trò hô: “Các bạn hãy nhảy lên” → Người chơi phải “ngồi xuống đất”.
Trò chơi tiếp tục với các hành động khác nhau. Quản trò có thể chỉ định từng người và đưa ra mệnh lệnh bằng lời hoặc chỉ bằng hành động. Người chơi phải nhanh chóng làm điều ngược lại. Ai làm sai hoặc không phản ứng kịp sẽ bị phạt theo hình thức vui nhộn, góp phần tạo không khí hào hứng.

10. Trò chơi: Ngón tay nhúc nhích
Địa điểm: Trong phòng học
Thời gian: 5 phút
Cách chơi:
- Quản trò giơ một ngón tay và bắt đầu hát: “Một ngón tay nhúc nhích nè (2 lần). Một ngón tay nhúc nhích nhúc nhích cũng đủ làm ta vui rồi”.
- Tiếp tục với hai ngón, ba ngón... mỗi ngón sẽ tương ứng với số lần “nhúc nhích” tăng lên gấp đôi.
- Ví dụ: 1 ngón – 2 lần nhúc nhích, 2 ngón – 4 lần, 3 ngón – 6 lần,... cho đến khi cả bàn tay đều được đưa vào trò chơi.
- Ai đếm sai, hát sai hoặc làm thiếu nhịp sẽ bị phạt một cách ngộ nghĩnh, tạo không khí vui vẻ cho cả lớp.

11. Trò chơi: Có – Không?
Địa điểm: Trong phòng học
Vật dụng: Các đồ dùng sẵn có như giấy, bảng, phấn, bút...
Cách chơi: Người chơi ngồi thành vòng tròn. Một người được chọn sẽ ra ngoài trong khi cả nhóm thống nhất chọn một vật bất kỳ trong phòng làm vật đố. Sau đó, người bị ra ngoài quay lại và phải đoán đúng vật đố bằng cách đặt câu hỏi sao cho người được hỏi chỉ trả lời “có” hoặc “không”.
Ví dụ câu hỏi: “Vật đó có hình vuông không?”, “Có phải bằng kim loại?”, “Nó có màu đỏ không?”...
Nếu sau 5 phút người chơi chưa đoán đúng, người điều khiển sẽ chọn người khác thay thế. Không ai được dùng bất kỳ cử chỉ hay lời nói nào ngoài “có” và “không”. Nên chọn đồ vật dễ thấy, gần người bị.

12. Trò chơi: Thụt – Thò
Thời gian: 2 đến 3 phút
Cách chơi:
- Quản trò hô “Thụt” – người chơi khuỷu tay thụt ra sau. Hô “Thò” – người chơi đẩy tay ra trước. Mọi người vừa làm động tác vừa đồng thanh hô theo.
- Quản trò cần thay đổi tốc độ nhanh, chậm để tăng độ khó. Ai thực hiện sai động tác hoặc không theo kịp sẽ bị mời ra khỏi vòng để nhận hình phạt nhẹ.
- Trò chơi có thể biến thể thành động tác “Nắm” – “Mở” và yêu cầu người chơi làm ngược lại lời hô để tăng tính thử thách.

13. Trò chơi: Chi chi chành chành
Mục đích: Rèn luyện phản xạ nhanh nhẹn và sự khéo léo, đồng thời là một hình thức vận động nhẹ nhàng thú vị.
Số lượng: Toàn bộ học sinh chia thành các nhóm từ 4 đến 6 người.
Địa điểm: Đứng tại chỗ, xếp thành vòng tròn nhỏ trong phòng học.
Thời gian: Khoảng 2 đến 4 phút.
Cách chơi:
Một người trong nhóm giơ bàn tay xòe ra, những người còn lại lần lượt đưa ngón tay trỏ đặt vào lòng bàn tay đó. Người giơ tay sẽ đọc nhanh bài đồng dao:
“Chi chi chành chành
Cái đanh thổi lửa
Con ngựa chết trương
Ba vương ngũ đế
Chấp dế đi tìm
Ù à ù ập.”
Đến chữ “ập”, người giơ tay sẽ nhanh chóng nắm chặt tay lại, lúc này những người đặt ngón tay phải rút tay thật nhanh. Ai rút không kịp sẽ bị nắm tay và coi như thua, người thua sẽ đọc đồng dao cho lượt chơi tiếp theo. Trò chơi thường diễn ra 2 đến 3 vòng để tăng sự hào hứng.

14. Trò chơi: Chim bay, cò bay
Thời điểm chơi: Chuyển tiết hoặc giữa giờ giải lao.
Mục tiêu: Rèn luyện trí nhớ, nâng cao phản xạ nhanh nhạy và sự khéo léo, đồng thời là hình thức vận động nhẹ nhàng giúp thư giãn cánh tay và cổ tay.
Số lượng: Toàn bộ học sinh trong lớp tham gia.
Địa điểm: Đứng tại chỗ trong phòng học.
Luật chơi: Học sinh đứng tại chỗ, quản trò đứng trên bục giảng và hô các từ khóa như “chim bay” kèm động tác dang rộng cánh tay như chim đang bay. Người chơi phải bắt chước đúng động tác và hô theo. Nếu quản trò hô những vật không thể bay như “nhà bay”, “bàn bay” mà có bạn nào làm động tác bay hoặc ngược lại, khi quản trò hô vật bay mà người chơi không làm động tác thì sẽ bị phạt. Để tăng phần hấp dẫn, có thể xen kẽ những từ khóa như “cá lặn”, “tàu lặn”, “vịt lặn” với động tác mô phỏng lặn.
Nguồn: Internet

15. Trò chơi: Bàn tay diệu kì
Yêu cầu: Học sinh đứng yên tại chỗ trong lớp học.
Hướng dẫn chơi:
Quản trò hô: Bàn tay mẹ – mọi người đồng loạt giơ tay xòe về phía trước.
Quản trò hô: Bồng con hát ru – vòng hai cánh tay trước ngực, đung đưa nhẹ nhàng như đang ẵm bế.
Quản trò hô: Bàn tay mẹ – tiếp tục giơ tay xòe ra phía trước.
Quản trò hô: Chăm chút con từng ngày – úp bàn tay lên má, nghiêng đầu dịu dàng.
Quản trò hô: Bàn tay mẹ – lại giơ tay xòe ra trước mặt.
Quản trò hô: Sưởi ấm con ngày đông – khoanh hai tay chéo trước ngực, nhẹ nhàng lắc người.
Quản trò hô: Bàn tay mẹ – giơ tay xòe trước mặt.
Quản trò hô: Là gió mát đêm hè – vờ như quạt mát bằng tay.
Quản trò hô: Bàn tay mẹ – tiếp tục giơ tay xòe ra trước.
Quản trò hô: Là bàn tay kì diệu – giơ cao hai cánh tay và đồng thanh hô to “bàn tay kì diệu”.

Có thể bạn quan tâm

Cách chế biến lẩu gà hầm sả đậm đà, thịt gà mềm ngọt đầy hấp dẫn

Hướng dẫn tắt tính năng tự động mở file PDF trên Cốc Cốc, Chrome, Edge, Firefox

Hướng dẫn chi tiết cách mở tập tin .img trên Windows và Mac

Top 12+ cửa hàng cho thuê áo dài Hà Nội đẹp, chất lượng, giá cả hợp lý

3 Bài Diễn Văn Bế Giảng Ấn Tượng Nhất Của Lãnh Đạo Địa Phương
