5 Bài soạn "Trường từ vựng" xuất sắc nhất dành cho bạn
Nội dung bài viết
1. Bài soạn mẫu "Trường từ vựng" số 4
1. Khái niệm trường từ vựng
- Minh họa:
+ Nhóm từ: giáo viên, công nhân, nông dân, bác sĩ, kỹ sư... cùng mang nét nghĩa chung về nghề nghiệp.
+ Nhóm từ: đi, chạy, nhảy, bơi, trườn... đều biểu thị hoạt động di chuyển.
+ Nhóm từ: thông minh, sáng dạ, nhanh trí... đần độn, đần, chậm hiểu... cùng thuộc phạm trù trí tuệ con người.
- Định nghĩa: Trường từ vựng là tập hợp các từ có chung ít nhất một nét nghĩa cơ bản.
2. Những lưu ý quan trọng
- Trường từ vựng có thể phân cấp thành các trường nhỏ hơn dựa trên mức độ khái quát.
Ví dụ:
Trường "Hoạt động con người" bao gồm:
+ Hoạt động trí óc: suy tư, ngẫm nghĩ, phân tích, đánh giá...
+ Hoạt động giác quan: quan sát, lắng nghe, nếm trải, cảm nhận...
+ Hoạt động di chuyển: bước đi, phi nước đại, nhảy múa, lặn sâu...
+ Thay đổi tư thế: đứng thẳng, ngồi xổm, cúi mình, ngả nghiêng...

2. Bài phân tích mẫu "Trường từ vựng" phiên bản số 5
Những kiến thức trọng tâm về trường từ vựng
1.1. Trường từ vựng là hệ thống các từ có chung nét nghĩa cơ bản.
1.2. Mỗi trường từ vựng có thể phân thành nhiều trường nhỏ hơn.
1.3. Các từ trong cùng trường có thể thuộc nhiều từ loại khác nhau; một từ đa nghĩa có thể xuất hiện trong nhiều trường từ vựng.
1.4. Việc chuyển đổi trường từ vựng là phương thức nghệ thuật phổ biến trong sáng tạo ngôn ngữ.
I. Bản chất của trường từ vựng
- Là tập hợp các từ có ít nhất một nét nghĩa chung.
Ví dụ minh họa:
+ Trường động vật: hổ, báo, hươu, nai; đực, cái; nanh, vuốt; săn, vồ...
+ Trường biển cả: vịnh, đảo; thủy triều, sóng thần; hải cẩu, san hô...
- Trong tác phẩm văn học, các từ chỉ bộ phận cơ thể thường tạo thành một trường từ vựng thống nhất.

3. Bài phân tích mẫu "Trường từ vựng" phiên bản số 1
I. Khái niệm cốt lõi về trường từ vựng
Câu 1 (trang 21 sgk Ngữ Văn 8 tập 1)
- Các từ chỉ bộ phận cơ thể: gương mặt, đôi mắt, mái đầu, gò má, đôi chân, bàn tay
=> Trường từ vựng là hệ thống các từ có chung nét nghĩa cơ bản
Đặc điểm nổi bật:
- Có thể phân cấp thành nhiều trường nhỏ
- Chứa đa dạng từ loại
- Một từ đa nghĩa có thể thuộc nhiều trường khác nhau
II. Thực hành ứng dụng
Bài 1: Các từ chỉ quan hệ gia đình trong "Trong lòng mẹ": cha, mẹ, cô, chú, em bé...
Bài 2: Phân loại trường từ vựng:
a) Dụng cụ đánh bắt thủy sản
b) Vật dụng chứa đựng
c) Hành động của đôi chân
d) Trạng thái cảm xúc
e) Đặc điểm tính cách
g) Văn phòng phẩm
Bài 3: Các từ thể hiện thái độ tình cảm
Bài 4: Phân loại theo giác quan
Bài 5: Phân tích từ đa nghĩa
Bài 6: Ẩn dụ chuyển trường từ vựng
Bài 7: Viết về môi trường giáo dục với 5 từ cùng trường

4. Khám phá sâu về Trường từ vựng - Phiên bản đặc biệt
I. Bản chất đa chiều của Trường từ vựng
Qua đoạn trích "Những ngày thơ ấu", ta thấy các từ chỉ bộ phận cơ thể như mắt, mặt, tay, chân... tạo thành một hệ thống ngôn ngữ thống nhất. Đây chính là biểu hiện sinh động của trường từ vựng - tập hợp những từ có chung nét nghĩa.
II. Những đặc điểm nổi bật
- Tính phân cấp: Một trường lớn chứa nhiều trường nhỏ
- Tính đa dạng: Không bị giới hạn bởi từ loại
- Tính linh hoạt: Một từ có thể thuộc nhiều trường khác nhau
III. Thực hành ứng dụng thực tế
1. Phân tích văn bản: Trong "Trong lòng mẹ", hệ thống từ chỉ quan hệ ruột thịt hiện lên đầy cảm xúc: thầy, mẹ, em, cô, mợ...
2. Nhận diện trường từ vựng:
- Công cụ đánh cá: lưới, nơm, câu
- Hoạt động chân: đá, đạp, giẫm
- Trạng thái tâm lý: buồn vui, phấn khởi
3. Khám phá đa nghĩa:
- "Lưới": từ dụng cụ đánh cá đến phương án truy bắt
- "Lạnh": biểu đạt nhiệt độ, tính cách và màu sắc

5. Trường từ vựng - Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ
1. Khái niệm trường từ vựng - Một góc nhìn mới
Trường từ vựng là tập hợp những từ ngữ có chung nét nghĩa, tạo thành một hệ thống ngôn ngữ hoàn chỉnh. Ví dụ điển hình:
- Trường "động vật": trâu, bò, lợn, gà - cùng thuộc về thế giới muông thú
- Trường "biển cả": sóng, bão, hải âu - những từ ngữ thấm đẫm hương vị biển khơi
2. Đặc điểm nổi bật của trường từ vựng
a. Tính hệ thống phân cấp:
Mỗi trường từ vựng là một vũ trụ ngôn ngữ thu nhỏ, chứa đựng nhiều tiểu hệ thống bên trong. Chẳng hạn:
- Trường "động vật" bao gồm:
- Tên gọi các loài
- Đặc điểm giống đực/cái
- Bộ phận cơ thể
- Hoạt động đặc trưng
b. Tính đa nghĩa linh hoạt:
Một từ có thể xuất hiện trong nhiều trường khác nhau nhờ khả năng đa nghĩa. Ví dụ từ "chạy":
- Hoạt động di chuyển nhanh
- Hành động tìm kiếm
- Trạng thái vận hành máy móc
c. Nghệ thuật chuyển trường:
Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ thực chất là sự chuyển đổi tài tình giữa các trường từ vựng, làm giàu thêm khả năng biểu đạt của ngôn ngữ.
3. Hướng dẫn thực hành
• Nhận diện trường từ vựng: Tìm nét chung về nghĩa giữa các từ
• Phân loại từ ngữ: Sắp xếp vào các trường phù hợp
• Khám phá đa nghĩa: Phát hiện khả năng xuất hiện ở nhiều trường của một từ
• Sáng tạo ngôn ngữ: Vận dụng linh hoạt các trường từ vựng trong diễn đạt
