6 Bài soạn "Động từ" lớp 6 đặc sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích "Động từ" mẫu số 4
A. TINH HOA KIẾN THỨC
1. Khám phá bản chất động từ
1.1. Nhận diện động từ qua các ví dụ sinh động:
a. "Viên quan ấy đã đi nhiều nơi, đến đâu quan cũng ra câu đố oái oăm để hỏi mọi người."
(Trích "Em bé thông minh")
b. "Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo [...] Hãy lấy gạo làm bánh mà lễ Tiên vương."
(Trích "Bánh chưng, bánh giầy")
c. "Biển vừa treo lên, có người qua đường xem, cười bảo..."
(Trích "Treo biển")
1.2. Bản chất ngữ nghĩa:
Động từ là linh hồn diễn tả hoạt động và trạng thái của sự vật, hiện tượng.
1.3. Phân biệt tinh tế:
• Giống: Cấu tạo cụm từ
• Khác: Động từ đảm nhiệm vị ngữ - linh hồn của câu, trong khi danh từ thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
2. Hệ thống phân loại động từ
2.1. Mô hình phân loại khoa học:
• Động từ hành động (làm gì?): chạy, đọc, hỏi...
• Động từ trạng thái (thế nào?): buồn, đau, gãy...
• Động từ tình thái: dám, định, toan...
2.2. Mở rộng vốn từ:
• Tình thái: nên, cần, phải...
• Hành động: trao tặng, sáng tác...
• Trạng thái: tan vỡ, héo úa...
3. Tinh túy cần nhớ
Động từ - những viên ngọc ngôn ngữ:
• Linh hoạt kết hợp với: đã, đang, sẽ, hãy...
• Đa dạng chức năng: từ vị ngữ đến chủ ngữ
• Hai dòng chính:
- Động từ tình thái (cần bạn đồng hành)
- Động từ hành động/trạng thái (độc lập tương đối)
B. THỰC HÀNH ỨNG DỤNG
Câu 1: Phân tích động từ trong "Lợn cưới, áo mới" qua lăng kính:
• Hoạt động: khoe, mặc, giơ...
• Trạng thái: tức giận, hấp tấp...
• Tình thái: chợt, liền...
Câu 2: Nghệ thuật dùng từ trong truyện cười:
• "Đưa" vs "Cầm" - hai mặt đối lập
• Tính cách nhân vật được khắc họa tinh tế qua lựa chọn từ ngữ
• Bài học về sự máy móc trong giao tiếp
Sáng tạo văn phong:
"Mẹ tôi thường thức dậy từ tinh mơ, đôi bàn tay gầy guộc nhào nặn những chiếc bánh thơm lừng. Ánh mắt dịu dàng theo tôi đến lớp, chứa đựng cả biển trời yêu thương. Chiều về, mẹ lại tất bật với vườn rau xanh mướt, những giọt mồ hôi lấp lánh như viên ngọc quý..."

2. Phân tích chuyên sâu "Động từ" mẫu số 5
Hướng dẫn giải bài tập trang 73 SBT Ngữ văn 6 tập 1
Bài 1-2: Thực hành nhận diện động từ trong các ngữ liệu SGK
Bài 3: Phân biệt danh từ - động từ qua các cặp ví dụ:
a) "Tôi hi vọng vào nó" → "hi vọng" là động từ
b) "Nó làm tiêu tan hi vọng" → "hi vọng" là danh từ
c) "Ông ấy lo lắng nhiều" → "lo lắng" là động từ
d) "Những lo lắng vô ích" → "lo lắng" là danh từ
Bài 4: Nhận diện từ loại qua ngữ cảnh:
- "nắm" (động từ) vs "nắm" (danh từ)
- "cày" (động từ) vs "cày" (danh từ)
- "bước" (động từ) vs "bước" (danh từ)
Bài 5: Thực hành sử dụng động từ với cấu trúc:
- Động từ nội động: đứng, ngủ (không cần bổ ngữ)
- Động từ ngoại động: xây, xem (cần 1 bổ ngữ)
- Động từ trao tặng: cho, biếu (cần 2 bổ ngữ)

3. Khám phá sâu sắc "Động từ" phiên bản số 6
I - NỀN TẢNG LÝ THUYẾT
- Động từ: linh hồn diễn tả hoạt động và trạng thái
- Dấu hiệu nhận biết: kết hợp với đã, đang, sẽ, hãy...
- Vai trò cú pháp: thường làm vị ngữ
II loại chính:
1. Động từ tình thái (cần động từ khác đi kèm)
Ví dụ: dám làm, muốn học...
2. Động từ độc lập (đứng riêng)
Ví dụ: chạy, yêu, buồn...
II - THỰC HÀNH ỨNG DỤNG
1. Phân tích động từ trong truyện "Lợn cưới áo mới"
2. Khám phá nghịch lý ngôn ngữ qua từ "cầm" và "đưa"
3. Luyện viết chính tả với các từ dễ sai
III - GÓC TƯ LIỆU
Những động từ đắt giá trong văn chương:
- "Huơ đuốc" tạo không gian kỳ ảo
- "Bươn qua" diễn tả sự vội vã hoảng hốt
- "Bụm miệng cười" - nét đẹp duyên dáng

4. Cẩm nang căn bản "Động từ" phiên bản số 1
I. BẢN CHẤT CỦA ĐỘNG TỪ
1. Khám phá động từ qua ví dụ:
a) đi, đến, ra, hỏi
b) lấy, làm, lễ
c) treo, có, xem, cười, bảo, bán, phải, đề
2. Đặc trưng ngữ nghĩa:
Động từ là phương tiện biểu đạt hoạt động và trạng thái của sự vật
3. Phân biệt với danh từ:
- Danh từ: định danh sự vật
- Động từ: diễn tả quá trình vận động
4. Đặc điểm ngữ pháp:
- Kết hợp với: đã, sẽ, đang, hãy...
- Vai trò chính: làm vị ngữ
II. HỆ THỐNG PHÂN LOẠI
- Động từ tình thái: cần, nên, phải...
- Động từ hành động: đánh, tặng, gửi...
- Động từ trạng thái: còn, mất, vỡ...
III. THỰC HÀNH
1. Phân tích động từ trong "Lợn cưới áo mới"
2. Khám phá nghịch lý ngôn ngữ qua cặp từ "đưa" - "cầm"
3. Luyện viết chính tả

5. Phân tích chuyên sâu "Động từ" phiên bản số 2
I. ĐẶC ĐIỂM NGÔN NGỮ
1. Nhận diện động từ qua ngữ liệu:
- Truyện Em bé thông minh: đi, đến, ra, hỏi
- Truyện Bánh chưng: lấy, làm, lễ
- Truyện Treo biển: treo, có, xem...
2. Bản chất ngữ nghĩa:
Động từ là phương tiện biểu đạt quá trình vận động
3. So sánh với danh từ:
- Danh từ: định danh sự tồn tại
- Động từ: diễn tả sự vận động
II. HỆ THỐNG PHÂN LOẠI
1. Động từ tình thái (cần động từ khác đi kèm)
2. Động từ độc lập (đứng riêng)
III. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
1. Phân tích ngữ liệu "Lợn cưới áo mới"
2. Khám phá nghịch lý ngôn ngữ qua cặp từ "đưa" - "cầm"

6. Khám phá nâng cao "Động từ" phiên bản số 3
I. Khám phá thế giới động từ
Bài 1: Săn tìm động từ
Hãy cùng trở thành những thợ săn động từ qua các ví dụ sinh động:
a) Trong câu chuyện Em bé thông minh, ta bắt gặp những động từ tinh nghịch: đi, đến, ra, hỏi - chúng như những vũ công trên sân khấu ngôn từ.
b) Bánh chưng bánh giầy mang đến bộ ba động từ đầy ý nghĩa: lấy, làm, lễ - một hành trình từ nguyên liệu đến thành phẩm tâm linh.
c) Câu chuyện Treo biển là bữa tiệc động từ với: treo, có, xem, cười, bảo, bán, phải, đề - mỗi từ như một nốt nhạc trong bản giao hưởng ngôn ngữ.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn cách làm bún xào trứng đơn giản, nhanh chóng cho bữa sáng đầy năng lượng.

Khám phá vẻ đẹp kỳ vĩ và nguyên sơ của Hòn Bà - Nha Trang, nơi thiên nhiên vẫn giữ trọn vẹn sự tươi mới và thanh bình.

Cây tuyết tùng: Hướng dẫn trồng và chăm sóc để cây luôn phát triển mạnh mẽ

Những tác dụng và rủi ro khi nhai kẹo cao su thường xuyên

Top 5 cửa hàng bán mèo thần tài chất lượng, giá cả hợp lý tại Đồng Nai
