7 Bệnh lý dạ dày phổ biến bạn nên biết để phòng ngừa hiệu quả
Nội dung bài viết
1. Xuất huyết dạ dày
Xuất huyết dạ dày là tình trạng chảy máu niêm mạc dạ dày do các tổn thương lâu ngày không được chữa trị. Nếu không phát hiện kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh.
Nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày:
- Tiền sử mắc các bệnh như viêm loét dạ dày – tá tràng mạn tính, ung thư dạ dày có thể làm tổn thương niêm mạc và dẫn đến xuất huyết.
- Các hoạt động mạnh như mang vác đồ nặng hoặc va đập vào vùng bụng là nguyên nhân dễ gây chảy máu dạ dày.
- Stress và căng thẳng có thể làm gia tăng áp lực lên các mạch máu trong dạ dày, gây xuất huyết tại các vết viêm loét.
- Chế độ ăn uống không hợp lý, đặc biệt là thực phẩm cay nóng, chất kích thích làm trầm trọng thêm tình trạng viêm loét, dễ dẫn đến chảy máu.
- Rượu, bia và thuốc tân dược cũng là nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày.
Triệu chứng của xuất huyết dạ dày:
- Những người bị xuất huyết dạ dày thường là nam giới từ 30-35 tuổi, tuy nhiên bất kỳ ai cũng cần nhận biết triệu chứng này.
- Ói ra máu
- Tiêu chảy ra máu
- Đau bụng vùng thượng vị
- Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, da tái nhợt, mạch đập yếu do thiếu máu.
- Nếu gặp phải những triệu chứng trên, cần đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra, đặc biệt nếu chảy máu nhiều, hãy nhập viện ngay.
Cách phòng ngừa xuất huyết dạ dày:
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, stress.
- Luyện tập thể thao đều đặn để nâng cao sức khỏe.
- Không lạm dụng thuốc giảm đau hoặc chống viêm.
- Ăn uống hợp vệ sinh, tránh thực phẩm bẩn, hạn chế đồ uống có ga, bia, rượu.
- Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, tránh ăn quá no hoặc quá đói, không nằm ngay sau khi ăn.
- Khi có dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế để khám ngay.


2. Nhiễm vi khuẩn Hp dạ dày
Vi khuẩn Helicobacter Pylori (HP) là tác nhân gây hại, sinh sống trong dạ dày và có thể tồn tại trong môi trường axit nhờ enzyme urease, giúp trung hòa độ axit trong dạ dày. Vi khuẩn HP được biết đến là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh lý như viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày tá tràng, và có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Khoảng 1% người nhiễm HP có thể mắc phải ung thư dạ dày.
Phương pháp phát hiện nhiễm khuẩn HP: Việc phát hiện vi khuẩn HP trong cơ thể thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể gây đau thượng vị, đầy hơi, khó tiêu, và rối loạn tiêu hóa. Để xác định chính xác, bệnh nhân cần đi khám tại bệnh viện.
- Phương pháp xâm lấn: Nội soi dạ dày để kiểm tra tình trạng viêm loét, sau đó lấy mẫu mô sinh thiết để xét nghiệm urease hoặc nuôi cấy vi khuẩn.
- Phương pháp không xâm lấn: Các phương pháp này không cần nội soi, bao gồm xét nghiệm hơi thở, xét nghiệm phân để tìm vi khuẩn, hoặc xét nghiệm kháng thể trong máu.
Điều trị nhiễm vi khuẩn HP: Việc điều trị HP thường được thực hiện bằng cách kết hợp kháng sinh và thuốc giảm tiết axit dịch vị. Điều trị này áp dụng cho các trường hợp viêm loét dạ dày, ung thư dạ dày sau điều trị, và một số tình trạng khác. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy, phân đen, vị giác thay đổi, hoặc tác dụng không mong muốn khi sử dụng rượu.


3. Hội chứng Zollinger-Ellison
Hội chứng Zollinger-Ellison là một căn bệnh hiếm gặp, xảy ra khi các khối u gastrin hình thành trong hệ tiêu hóa. Đặc biệt, hơn 80% u gastrin xuất phát từ tụy và tá tràng, trong khi các vị trí khác có thể bao gồm hạch bạch huyết quanh tụy, nang lympho ruột, gan, túi mật. Các khối u này tiết ra lượng lớn gastrin, một hormone kích thích dạ dày tiết axit dịch vị, dẫn đến các biến chứng loét dạ dày tá tràng. Mặc dù bệnh này không phổ biến, hơn một nửa số bệnh nhân mắc hội chứng Zollinger-Ellison có các khối u gastrin ác tính, có thể di căn sang các cơ quan khác. Bệnh thường gặp ở nam giới, với độ tuổi phổ biến từ 20 đến 50. Việc điều trị hội chứng này thường kết hợp phẫu thuật cắt bỏ khối u và điều trị loét dạ dày tá tràng.
Nguyên nhân của hội chứng Zollinger-Ellison:
- Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra các khối u trong hội chứng này vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các khối u gastrin được hình thành trong tuyến tụy và tá tràng, tiết ra lượng lớn gastrin, hormone này điều khiển quá trình tiết axit dạ dày. Sự gia tăng lượng gastrin trong máu kích thích niêm mạc dạ dày sản xuất quá mức axit, gây ra loét dạ dày tá tràng.
- Trong một số trường hợp, hội chứng Zollinger-Ellison có thể liên quan đến bệnh đa u tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1), một bệnh lý di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, gây các khối u ở nhiều tuyến nội tiết như tuyến yên, tuyến cận giáp, và đảo tụy với các khối u gastrin.
Triệu chứng của hội chứng Zollinger-Ellison:
- Loét dạ dày tá tràng là biến chứng phổ biến nhất, gây ra các triệu chứng như đau bụng, nóng rát thượng vị, buồn nôn, nôn ra máu trong trường hợp nặng, ợ hơi, ợ chua, trào ngược dạ dày thực quản, ăn uống kém, sụt cân, và rối loạn tiêu hóa.
Đường lây truyền của hội chứng Zollinger-Ellison:
- Hội chứng Zollinger-Ellison không lây nhiễm và chỉ có một số trường hợp liên quan đến hội chứng MEN 1, một tình trạng di truyền trội, không có tính truyền nhiễm qua tiếp xúc.
Đối tượng nguy cơ mắc bệnh:
- Những người có người thân mắc hội chứng Zollinger-Ellison, đặc biệt là các thành viên trong gia đình trực hệ như bố mẹ và anh chị em, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Phòng ngừa và chẩn đoán:
- Hiện nay không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả do nguyên nhân gây bệnh chưa rõ ràng. Khi có dấu hiệu bất thường ở đường tiêu hóa, cần đến cơ sở y tế để khám và phân biệt với các bệnh lý khác.
- Chẩn đoán hội chứng Zollinger-Ellison cần kết hợp các xét nghiệm như định lượng gastrin trong máu, đo pH dạ dày, nội soi tiêu hóa, siêu âm nội soi và các phương pháp chẩn đoán khác để xác định khối u và mức độ tổn thương.
Điều trị:
- Điều trị chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ khối u gastrin và điều trị loét dạ dày tá tràng. Sau phẫu thuật, các khối u cần sinh thiết để xác định tính chất lành tính hay ác tính. Đối với u ác tính, điều trị có thể kết hợp hóa trị hoặc xạ trị. Điều trị loét dạ dày tá tràng có thể bao gồm thuốc giảm axit, nhưng cần chú ý đến các tác dụng phụ như loãng xương và giảm ham muốn tình dục ở nam giới.


4. Ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày trải qua 5 giai đoạn quan trọng:
- Giai đoạn 0 (giai đoạn sớm): Các tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc dạ dày.
- Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã xâm nhập vào lớp thứ hai của dạ dày, nhưng chưa gây triệu chứng rõ rệt.
- Giai đoạn 2: Ung thư lan qua lớp niêm mạc, bệnh nhân có thể bắt đầu cảm thấy đau bụng, buồn nôn.
- Giai đoạn 3: Tế bào ung thư bắt đầu lan rộng ra các cơ quan khác trong cơ thể.
- Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối của ung thư dạ dày, khi tế bào ung thư đã di căn khắp cơ thể và không còn cơ hội chữa trị.
Ở giai đoạn đầu, khối u rất nhỏ, chỉ từ vài mm đến 7cm, thường không ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa. Phát hiện ung thư dạ dày sớm cần thực hiện các chương trình tầm soát ung thư định kỳ.
Dấu hiệu ung thư dạ dày giai đoạn đầu:
- Sụt cân bất thường – dấu hiệu cảnh báo ung thư dạ dày.
- Đau bụng – các cơn đau không dứt, càng trầm trọng khi bệnh tiến triển.
- Chán ăn và cảm giác nuốt khó, thức ăn như bị mắc kẹt.
- Cảm giác đầy bụng, khó chịu và buồn nôn sau khi ăn.
- Nôn ra máu – một dấu hiệu nguy hiểm cần lưu ý.
- Đi ngoài phân đen – có thể là dấu hiệu bệnh đã chuyển hóa thành ung thư.
Làm gì để phát hiện sớm ung thư dạ dày?
- Sàng lọc ung thư là phương pháp quan trọng nhất để phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm. Các xét nghiệm bao gồm nội soi dạ dày, sinh thiết, và xét nghiệm chỉ điểm khối u.
- Chẩn đoán ung thư dạ dày:
- Nội soi dạ dày: Giúp quan sát và lấy mẫu mô để xác định bệnh.
- Sinh thiết: Mẫu mô được lấy qua nội soi để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định bệnh và giai đoạn.
Cách phòng tránh ung thư dạ dày:
- Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
- Hạn chế bia, rượu và các chất kích thích.
- Ăn uống lành mạnh, tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ và dinh dưỡng.
- Điều trị các bệnh lý viêm dạ dày và tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư đường tiêu hóa.


5. Viêm loét dạ dày tá tràng
Viêm loét dạ dày-tá tràng là tình trạng tổn thương do viêm và loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng. Những vết loét này xảy ra khi lớp niêm mạc dạ dày bị bào mòn, lộ ra các lớp dưới của thành dạ dày hoặc ruột. Viêm loét tá tràng chiếm 95% trường hợp, trong khi viêm loét dạ dày chiếm 60%, đặc biệt tại bờ cong nhỏ của dạ dày chiếm 25%.
Yếu tố nguy cơ gây bệnh viêm loét dạ dày tá tràng:
- Hút thuốc và uống bia rượu: Khói thuốc chứa hơn 200 chất độc, trong đó nicotine là tác nhân kích thích tăng tiết cortisol, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
- Căng thẳng thần kinh: Căng thẳng kéo dài có thể làm thay đổi quá trình bài tiết axit dạ dày, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng.
- Sinh hoạt và ăn uống không điều độ: Thói quen thức khuya, bỏ bữa, ăn khuya, và lười vận động là các yếu tố thuận lợi cho việc phát triển bệnh.
Dấu hiệu của viêm loét dạ dày:
- Đau vùng bụng trên rốn (thượng vị).
- Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
- Mất ngủ hoặc ngủ không sâu.
- Ợ hơi, ợ chua, hoặc cảm giác nóng rát thượng vị.
- Rối loạn tiêu hóa.
Cách điều trị bệnh viêm loét dạ dày-tá tràng:
- Bệnh viêm loét dạ dày dễ điều trị khi phát hiện sớm. Nếu để lâu, bệnh có thể chuyển thành mạn tính và gây biến chứng. Vì vậy, khi có triệu chứng nghi ngờ, người bệnh nên đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Chế độ ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý là điều quan trọng trong quá trình điều trị.


6. Trào ngược dạ dày thực quản
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng dịch dạ dày trào ngược lên thực quản, gây tổn thương cho thực quản, thanh quản, miệng và các cơ quan khác. Thông thường, khi ăn, cơ vòng thực quản dưới mở ra cho phép thức ăn đi xuống dạ dày, nhưng khi cơ vòng này yếu đi, dịch dạ dày có thể trào ngược lên.
Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày:
- Tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc như Holecystokinine, glucagon, aspirin, ibuprofen và thuốc huyết áp có thể gây trào ngược.
- Thói quen sinh hoạt: Các chất kích thích như cà phê, rượu, thuốc lá cũng là nguyên nhân chính gây trào ngược.
- Bệnh lý liên quan: Tổn thương hệ thần kinh thực quản, bệnh lý nhiễm trùng, thoát vị hoành hoặc các bệnh lý di truyền có thể làm yếu cơ vòng thực quản.
- Thừa acid trong dạ dày: Viêm loét dạ dày, trào ngược niêm mạc, ung thư dạ dày, hoặc hẹp hang môn vị có thể gây dư thừa acid và dẫn đến trào ngược.
- Các nguyên nhân khác: Thừa cân béo phì, mang thai, stress cũng là những yếu tố nguy cơ gây trào ngược.
Dấu hiệu của trào ngược dạ dày:
- Ợ hơi, ợ nóng, ợ chua.
- Buồn nôn, nôn.
- Đau tức ngực thượng vị.
- Khó nuốt.
- Khản giọng, ho.
- Miệng tiết nhiều nước bọt.
Phương pháp điều trị:
- Điều trị không dùng thuốc luôn được khuyến khích, bao gồm thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.
- Ăn thành nhiều bữa nhỏ thay vì ăn ít bữa lớn.
- Ưu tiên thực phẩm kiềm tính, dễ tiêu như bột yến mạch, bánh mì, đạm dễ tiêu.
- Hạn chế thực phẩm gây tăng axit như trái cây có vị chua (chanh, cam), thực phẩm cay, béo.
- Không sử dụng đồ uống có gas, rượu bia và các chất kích thích.
- Giữ cân nặng hợp lý, tránh nằm ngay sau khi ăn.
- Giảm căng thẳng và thư giãn để giảm triệu chứng hiệu quả.
Hãy đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu trào ngược dạ dày để được khám và điều trị kịp thời.


7. Viêm hang vị dạ dày
Hang vị là phần quan trọng trong quá trình tiêu hóa, giúp vận chuyển thức ăn từ thân dạ dày vào tá tràng. Nó đóng vai trò ngăn cản thức ăn chưa tiêu hóa hoàn toàn không làm tổn thương các cơ quan phía sau. Khi gặp vấn đề, như viêm hang vị, sẽ gây ra tình trạng xuất huyết, loét hoặc nghiêm trọng hơn là ung thư dạ dày. Viêm hang vị dạ dày có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, và đang có xu hướng trẻ hóa.
Nguyên nhân gây loét hang vị:
- Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori: Vi khuẩn này xâm nhập vào dạ dày và có thể gây loét dạ dày tá tràng, gây đau bụng.
- Dùng thuốc kháng sinh, kháng viêm kéo dài: Các loại thuốc này giảm khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày, gây loét và khó lành vết thương.
- Stress và căng thẳng kéo dài: Stress làm gia tăng lượng axit trong dạ dày, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình lành vết thương ở hang vị.
- Thói quen hút thuốc và uống rượu bia: Các chất này kích thích tiết cortisol, làm tăng nguy cơ loét dạ dày và làm giảm hiệu quả điều trị.
- Chế độ ăn uống thiếu khoa học: Ăn thực phẩm cay, nóng, chua hoặc quá lạnh có thể gây kích ứng và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm hang vị.
Dấu hiệu của viêm hang vị dạ dày:
- Khó tiêu, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua.
- Phân có màu đen hoặc có dấu hiệu xuất huyết.
- Đau bụng hoặc nóng rát vùng bụng.
- Mệt mỏi, suy nhược, chán ăn.
- Đau vùng rốn, có thể nhẹ đến dữ dội.
Điều trị và phòng ngừa viêm hang vị dạ dày:
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, sử dụng thuốc theo chỉ dẫn.
- Chế độ ăn khoa học: Ăn từ từ, nhai kỹ, không ăn quá no. Bổ sung rau xanh như cải bắp, măng tây, và các thực phẩm dễ tiêu như cá ngừ, cá hồi, thịt gà để hỗ trợ hồi phục.
- Tránh các thực phẩm cay, chua và mặn như cam, chanh, xoài, cà muối.
- Tránh ăn hải sản kết hợp với nước ngọt có gas hoặc các thực phẩm giàu vitamin C.
- Chế độ sinh hoạt hợp lý: Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng, stress. Thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng để tăng cường sức đề kháng như đi bộ, yoga hoặc đạp xe.
Việc kiểm soát stress và duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc phòng tránh và điều trị viêm hang vị dạ dày.


Có thể bạn quan tâm

Top 5 Địa chỉ xoa bóp bấm huyệt chất lượng nhất tại Đà Nẵng

Top 24 quán ăn tuyệt vời tại quận Hai Bà Trưng mà bạn không thể bỏ qua

7 địa chỉ salon tóc hàng đầu tại TP. Phú Quốc giúp bạn sở hữu mái tóc đẹp tự nhiên

Kem nghệ trị sẹo Thái Dương với thành phần Curcumin: Sản phẩm có thực sự mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị sẹo và thâm? Và giá thành của nó ra sao?

Top 10 Truyện Ngôn Tình Được Độc Giả Mong Đợi Nhất
