Top 10 bài văn nghị luận và phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính (Ngữ văn 11 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 4
Nguyễn Bính, một trong những thi sĩ tiên phong của phong trào thơ mới, nổi bật với những tác phẩm đậm đà bản sắc dân tộc. Bài thơ "Tương tư" nằm trong tập thơ "Lỡ bước sang ngang" là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ giản dị nhưng đầy cảm xúc của ông.
Nhan đề bài thơ "Tương tư" không chỉ đơn giản là nỗi nhớ mà còn chứa đựng một chuỗi cảm xúc da diết và khắc khoải. Tình yêu trong bài thơ này là sự tương tư của một chàng trai quê mùa, chân chất, đầy luyến tiếc và đợi chờ. Cảm xúc ấy được thể hiện rõ qua những vần thơ dễ hiểu nhưng thấm đẫm cảm xúc:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông…
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Nhớ nhung ấy được tác giả diễn đạt qua các hình ảnh quen thuộc của ca dao xưa, như “thôn Đoài” và “thôn Đông” hoán dụ cho hai người yêu cách biệt. Cảm giác nhớ nhung ấy quá đong đầy, đến mức “chín nhớ mười mong”. Tác giả dùng hình ảnh “nắng mưa” để thể hiện sự tương tư như một quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, sự tương tư này không được đáp lại, tạo nên một không gian đầy ắp những lời trách móc, thổn thức trong tình yêu:
“Hai thôn chung lại một làng…
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?”
Nỗi nhớ tương tư càng lúc càng trở nên thấm thía, khi chàng trai đau đáu chờ đợi một tình yêu đơn phương không được đáp lại. Cảm giác đó là sự chờ đợi vô vọng, thấm đẫm cảm giác buồn bã, xót xa:
"Ngày lại qua ngày, lá xanh biến thành vàng, thế nhưng tình yêu ấy vẫn chẳng vẹn nguyên…"
Qua bài thơ, Nguyễn Bính khắc họa sâu sắc tâm trạng của một chàng trai đang yêu nhưng tình yêu ấy lại không được đón nhận, không thể có kết quả như mong đợi. Đó là một tình yêu chân thành nhưng đầy đau khổ và tiếc nuối.

2. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 5
Hoài Thanh từng nhận xét về Nguyễn Bính rằng: "Người nhà quê của Nguyễn Bính vẫn ngang nhiên sống như thường." Điều này thật chính xác, bởi trong từng câu thơ của ông, ta bắt gặp một nỗi nhớ da diết, một tâm hồn mộc mạc, giản dị nhưng lại chứa đựng sự chân thành đến bất ngờ. Bài thơ 'Tương tư' là một ví dụ tiêu biểu, trích từ tập 'Lỡ Bước Sang Ngang' của ông, phản ánh rõ nét phong cách thơ giản dị mà sâu sắc của Nguyễn Bính.
Tương tư là nỗi nhớ, là thương, là khát khao không thể thỏa mãn, một cảm xúc không thể diễn tả hết bằng lời. Chính vì vậy, mỗi ai đã từng trải qua cảm giác "tương tư" chắc chắn sẽ cảm nhận được sự da diết trong bài thơ này:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông”
“Một người chín nhớ mười thương một người”
“Nắng mưa là bệnh của giời”
“Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.”
Những câu thơ mở đầu không chỉ thể hiện nỗi nhớ mà còn bày tỏ sự xa cách, nỗi tương tư giăng mắc giữa hai thôn. Hình ảnh hoán dụ 'thôn Đoài' nhớ 'thôn Đông' làm rõ không gian trong sự hoài niệm. Tác giả mượn hình ảnh thiên nhiên như 'nắng mưa' để ám chỉ sự tương tư như một quy luật tự nhiên của tình yêu. Những câu thơ tiếp theo vang lên với những câu hỏi đầy trách móc về người thương, vì sao nàng lại xa cách đến thế dù khoảng cách chỉ là một làng nhỏ. Tuy vậy, nỗi nhớ ấy lại càng thêm khắc khoải khi thời gian trôi qua không lời đáp:
“Hai thôn chung lại một làng”
“Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?”
Với lối điệp từ, tác giả đã vẽ nên bức tranh về sự xa cách trong tình yêu, mỗi ngày trôi qua dài như một năm. Hình ảnh 'lá xanh chuyển vàng' càng làm nổi bật cảm giác thời gian trôi đi chậm chạp, mòn mỏi trong sự đợi chờ vô vọng. Tuy vậy, vào cuối bài thơ, những câu thơ khắc họa một hình ảnh mới, một ước nguyện về tình yêu vững bền:
“Nhà em có một giàn giầu”
“Nhà anh có một hàng cau liên phòng”
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông”
“Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Hình ảnh 'trầu cau' không chỉ thể hiện sự kết nối giữa hai người mà còn là lời cầu nguyện về một tình yêu viên mãn. Đọc bài thơ 'Tương tư', ta không chỉ thấy được nỗi nhớ mà còn cảm nhận được khao khát tình yêu vĩnh cửu của tác giả. Một tình yêu bình dị nhưng sâu sắc, đậm đà như chính những câu thơ ấy.

3. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 6
Nhà thơ Nguyễn Bính được biết đến với danh xưng "thi sĩ của đồng quê" nhờ vào những bài thơ mang đậm phong vị dân gian, phản ánh nét đẹp bình dị của làng quê Việt Nam. Thơ ông gần gũi, giản dị nhưng lại chứa đựng tình cảm sâu sắc, thể hiện tình yêu thương, nỗi nhớ nhung với thiên nhiên, với quê hương. Bài thơ "Tương tư", một tác phẩm tiêu biểu trong tập "Lỡ bước sang ngang", thể hiện rõ nét phong cách thơ "chân quê" của ông, ca ngợi tình yêu đôi lứa mộc mạc nhưng đầy chân thành.
Bài thơ mở đầu bằng việc miêu tả căn bệnh tương tư của chàng trai đối với cô gái, đó là tình cảm đơn phương, chờ đợi ngày được đáp lại:
"Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông"
"Một người chín nhớ mười mong một người"
"Gió mưa là bệnh của giời"
"Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng"
Hình ảnh "thôn Đoài" và "thôn Đông" trong bài thơ là những hoán dụ tượng trưng cho hai nhân vật yêu nhau. Bằng lối ví von quen thuộc của ca dao dân gian, Nguyễn Bính đã khắc họa nỗi nhớ nhung da diết, tình yêu đơn phương trong một không gian xa cách, nơi mà tình cảm của chàng trai dành cho cô gái vẫn chưa được đáp lại. Hình ảnh "tương tư" như một căn bệnh tự nhiên, giống như quy luật của trời đất, càng làm cho tình yêu này thêm phần chân thành và mộc mạc.
Tiếp theo là những lời trách móc nhẹ nhàng của chàng trai về sự hững hờ của cô gái:
"Hai thôn chung lại một làng"
"Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?"
"Ngày qua ngày lại qua ngày,"
"Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng"
Câu thơ "hai thôn chung một làng" tạo nên cảm giác gần gũi, nhưng cũng bày tỏ sự trách móc khi chàng trai không hiểu vì sao cô gái không đến thăm mình dù khoảng cách giữa họ rất gần. Thời gian trôi qua, nỗi nhớ của chàng trai đã nhuộm lá xanh thành vàng, tượng trưng cho sự mòn mỏi của chờ đợi. Chàng trai cũng không chỉ trách móc, mà còn bày tỏ sự mệt mỏi khi tình yêu không được đáp lại.
Cuối cùng, bài thơ khép lại bằng một ước vọng khát khao về tình yêu trọn vẹn:
"Nhà em có một giàn giầu"
"Nhà anh có một hàng cau liên phòng."
"Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,"
"Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"
Hình ảnh cây cau, giàn giầu là biểu tượng của tình yêu bền vững, của sự gắn kết đôi lứa, với mong muốn được ở bên nhau mãi mãi. Bài thơ "Tương tư" của Nguyễn Bính đã thành công trong việc thể hiện một tình yêu giản dị, mộc mạc nhưng đầy khát khao và đam mê.

4. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 7
Nguyễn Bính (1918 - 1966), tên thật là Nguyễn Bính Tuyết, là một nhà thơ nổi tiếng trong phong trào Thơ mới. Từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thơ ca và sáng tác từ năm 13 tuổi. Năm 1937, tập thơ "Tâm hồn tôi" của ông đã được Tự lực văn đoàn trao giải. Sau khi vào Nam Bộ năm 1945, ông tham gia kháng chiến, công tác tại đoàn Văn hóa Cứu quốc tỉnh Rạch Giá, rồi tiếp tục sáng tác và tham gia công tác văn hóa tại khu Tám. Sau khi tập kết ra Bắc năm 1954, ông trở thành hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và chủ trương tờ báo "Trâm hoa". Cuối đời, ông sống ở Nam Định.
Nguyễn Bính là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Khác với những nhà thơ cùng thời chịu ảnh hưởng sâu sắc của lãng mạn Pháp, Nguyễn Bính lại tìm về với văn hóa dân gian, yêu mến và viết về những hình ảnh giản dị, gần gũi của đồng quê: cây cau, giàn trầu, thôn Đoài, thôn Đông. Ông là một trong những đại diện của phái thơ mới dân gian, tạo ra một dòng thơ đặc sắc trong nền thơ Việt Nam. Tập thơ "Lỡ bước sang ngang" là tác phẩm nổi bật, chứa đựng phong cách thơ mộc mạc, giản dị nhưng cũng đầy tâm trạng của Nguyễn Bính.
Trong bài thơ "Tương tư", Nguyễn Bính thể hiện một tâm trạng tình yêu phức tạp, không chỉ là sự nhớ nhung mà còn bao gồm sự băn khoăn, trách móc, đợi chờ và cả những khát khao. Mở đầu là nỗi nhớ, cảm xúc tương tư mãnh liệt, bắt đầu bằng những hình ảnh hoán dụ đơn giản nhưng lại rất sâu sắc:
"Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông"
"Một người chín nhớ mười thương một người"
"Gió mưa là bệnh của giời"
"Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng"
Sự kết hợp khéo léo giữa hình ảnh thôn Đoài và thôn Đông như một sự hoán dụ cho hai nhân vật, thể hiện rõ sự nhớ nhung và khát khao yêu đương của người trai đối với cô gái. Mối tình này được ví von như một bệnh tật tự nhiên, không thể tránh khỏi, giống như gió mưa là quy luật của trời đất.
Bài thơ còn miêu tả sự trách móc của chàng trai về sự thiếu quan tâm của cô gái, dù khoảng cách giữa họ không xa, nhưng vì sao nàng lại không đến? Mặc dù lối trách móc này có phần nhẹ nhàng, nhưng cũng thể hiện rõ sự cô đơn và mong muốn được yêu thương, gắn kết:
"Hai thôn chung lại một làng"
"Cớ sao bên ấy không sang bên này?"
"Ngày qua ngày lại qua ngày"
"Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng"
Sự chậm trễ của thời gian, nỗi nhớ mong ngày càng da diết, khiến chàng trai cảm thấy mệt mỏi, như cây cối bị thời gian nhuộm vàng, giống như tình yêu của anh đang héo mòn trong sự chờ đợi vô vọng. Tâm trạng này được thể hiện rõ nét qua câu thơ:
"Bảo rằng cách trở đò ngang"
"Không sang là chẳng đường sang đã đành"
"Nhưng đây cách một đầu đình"
"Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?"
Tất cả những tâm trạng này đều là sự bộc lộ tình yêu thầm kín, nỗi nhớ mong không được đáp lại. Hình ảnh bến đò và hoa khuê các, bướm giang hồ tượng trưng cho niềm khao khát gặp gỡ, sự tương tư không thể giải tỏa. Bài thơ kết thúc với một ước nguyện khát khao hạnh phúc, mong muốn được gắn bó mãi mãi với người mình yêu:
"Nhà em có một giàn giầu"
"Nhà anh có một hàng cau liên phòng"
"Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông"
"Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"
Bài thơ "Tương tư" là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện những tình cảm sâu sắc, giản dị nhưng cũng rất lãng mạn của Nguyễn Bính. Tình yêu trong thơ ông không chỉ là tình cảm cá nhân, mà còn là sự kết nối với những giá trị truyền thống và vẻ đẹp của đồng quê Việt Nam.

5. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 8
Nguyễn Bính, nhà thơ của đồng quê, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc nhờ những vần thơ giản dị nhưng đầy cảm xúc. Ông không chỉ viết về tình yêu mà còn về những nét đẹp bình dị của làng quê Việt Nam. Tình yêu trong thơ ông nhẹ nhàng, ấm áp nhưng cũng không kém phần sâu lắng. Bài thơ nổi bật và thể hiện rõ nhất phong cách ấy chính là "Tương tư". Đó là tâm sự của một chàng trai đang yêu đơn phương, với nỗi nhớ nhung đầy khắc khoải, mong muốn người con gái hiểu và đáp lại tình cảm của mình. Bài thơ được thể hiện qua những câu chữ mộc mạc nhưng vô cùng xúc động:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông”
“Một người chín nhớ mười mong một người”
“Nắng mưa là bệnh của giời”
“Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Nguyễn Bính đã mở ra không gian làng quê rất đỗi gần gũi, nơi có những hình ảnh quen thuộc như thôn Đoài, thôn Đông, nơi chàng trai nhớ mong cô gái. Sự mộc mạc, giản dị của làng quê càng làm nổi bật tình yêu chân thành và đơn sơ của nhân vật trữ tình. Khoảng cách giữa hai thôn, dù gần hay xa, không thể làm phai nhạt đi tình cảm mãnh liệt của chàng trai dành cho cô gái.
“Một người chín nhớ mười mong một người”
Chính nỗi nhớ mong da diết ấy tạo nên một tình yêu chân thành, sâu sắc mà không hề có sự toan tính. Tình yêu ấy cũng giống như quy luật tự nhiên, không thể cưỡng lại, như nắng mưa là điều tất yếu trong cuộc sống:
“Hai thôn chung lại một làng”
“Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này”
“Ngày qua ngày lại qua ngày”
“Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Ở phần này, tình cảm của chàng trai chuyển từ nhớ nhung sang những lời trách móc nhẹ nhàng, thể hiện sự bất an, lo lắng về tình cảm không được đáp lại từ cô gái. Chàng trai yêu cô gái rất nồng nàn, nhưng cô gái dường như không hề biết đến sự tồn tại của tình yêu ấy. Nguyễn Bính đã khắc họa cảm xúc đó bằng những câu thơ đầy cảm động, vừa thể hiện sự mong đợi vừa là lời trách yêu đầy chân thành.
“Bảo rằng cách trở đò giang”
“Không sang chẳng đường sang đã đành”
“Nhưng đây cách một đầu đình”
“Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?”
Câu hỏi không chỉ là lời trách yêu, mà còn là sự băn khoăn, sự lo lắng, và một chút buồn bã trong lòng chàng trai. Từ hình ảnh đò giang, đầu đình, tác giả Nguyễn Bính đã khéo léo thể hiện sự mong mỏi của chàng trai khi tình yêu của anh vẫn còn mãi chờ đợi mà không có sự hồi đáp.
“Nhà em có một giàn giầu”
“Nhà anh có một hàng cau liên phòng”
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông”
“Cau thôn Đoài ngồi nhớ giầu không bên nào?”
Cuối bài thơ, Nguyễn Bính đã mượn hình ảnh của giàn giầu, hàng cau để thể hiện tình yêu ngày càng thăng hoa của chàng trai, từ những câu hỏi nhẹ nhàng đến những lời bày tỏ trực tiếp, táo bạo nhưng vẫn đầy tế nhị. Sự thay đổi trong cách xưng hô, từ "tôi-nàng" thành "anh-em" thể hiện sự mạnh mẽ trong tình cảm và mong muốn được đáp lại tình yêu ấy. Nguyễn Bính đã khéo léo tạo ra một không gian tình yêu vừa chân thành vừa tinh tế, đầy ắp những cảm xúc chân thực của một chàng trai yêu đơn phương.
Bài thơ "Tương tư" của Nguyễn Bính là một minh chứng cho tình yêu giản dị nhưng mãnh liệt, khắc khoải. Cảm xúc trong bài thơ dễ dàng chạm đến trái tim của những ai đã từng yêu, đồng cảm với nỗi nhớ và sự mong đợi trong tình yêu đơn phương.

6. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 9
Tô Hoài đã đúng khi khẳng định: “Thơ và cuộc đời là một sợi dây gắn kết nhà thơ. Nguyễn Bính luôn là thi sĩ của chân quê, hồn quê”.
Nỗi nhớ trong bài thơ là một nỗi nhớ đậm chất tình yêu, nhưng không phải tình yêu đôi lứa mà là một tình yêu đơn phương. Nỗi nhớ này được thể hiện theo sự tăng dần, từ “nhớ” trong câu đầu đến “nhớ” và “mong” trong câu tiếp theo. “Nhớ” thường gắn liền với quá khứ, còn “mong” hướng về tương lai, là một sự chờ đợi những điều có thể đến xoa dịu nỗi nhớ, dù thực tế chúng chưa chắc sẽ đến.
Với cách diễn tả như vậy, nỗi nhớ mong dường như không phải là cảm xúc bình thường mà là một tình cảm da diết, mang đậm sự khắc khoải, một nỗi nhớ mãnh liệt với cường độ gấp bội: chín nhớ, mười mong.
Cách sử dụng số từ trong câu thơ: “Một người chín nhớ mười mong…” là sự học hỏi từ cách nói dân gian, vừa phóng đại, vừa chân thực. Nó không chỉ thể hiện mức độ của một cảm xúc mà còn miêu tả sự tăng tiến không ngừng của nỗi nhớ, đưa nhân vật trữ tình đến một trạng thái tâm lý không bình thường. Và chính vì vậy, nó được gọi là “bệnh tương tư”, một căn bệnh của trái tim mà đau đớn là điều không thể tránh khỏi.
“Bệnh tương tư” không chỉ gây đau đớn mà còn giày vò, thiêu đốt trái tim người yêu, khiến họ khổ sở, không thể chịu đựng nổi. Nhưng điều đặc biệt là, con bệnh của tình yêu này vẫn mong muốn sống mãi trong nỗi đau ấy, chẳng hề muốn điều trị bằng cách quên đi.
Liệu có cách nào để xoa dịu nỗi khổ tương tư? Đáp án là không, chỉ có thể thở dài và trách móc. Những lời trách móc này cũng được thể hiện qua sự tăng dần trong các cấp độ: từ câu chất vấn nhẹ nhàng “Cớ sao?” đến sự nuối tiếc về thời gian đã trôi qua, rồi dồn dập những lời trách móc: “Bảo rằng, đã đành, nhưng đây…”, cuối cùng là nỗi oán trách, giận dỗi: “Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…”.
Những lời trách móc này thực chất chỉ là những biến thái của nỗi tương tư, là sự vận động không ngừng của những hy vọng và thất vọng trong tình yêu đơn phương.
Hy vọng thôn Đoài và thôn Đông có thể gần nhau, nhưng thực tế, bên ấy vẫn không sang bên này. Hy vọng thời gian qua đi sẽ đưa đến sự kết thúc của nỗi đợi chờ, nhưng từ xuân sang thu, mong đợi vẫn lửng lơ. Hy vọng không có sự cách trở giữa hai người, nhưng khoảng cách vẫn xa vời vợi.
Trong khi đó, Xuân Diệu, tác giả của bài thơ “Tương tư chiều”, lại bộc lộ nỗi nhớ một cách khác biệt, hiện đại và mới mẻ:
Bữa nay lạnh mặt trời đi ngủ sớ
Anh nhớ em, em hỡi, anh nhớ em…
Khi nỗi nhớ lên đến đỉnh điểm, cảm xúc được diễn tả thật mạnh mẽ, ồn ào:
Anh nhớ tiếng, anh nhớ hình, anh nhớ ảnh…
Anh nhớ em, nhớ lắm, em ơi!
Nguyễn Bính, ngược lại, luôn giữ một thái độ kín đáo và khiêm nhường. Dù tình cảm dâng trào, ông vẫn thể hiện bằng những câu thơ nhẹ nhàng, tế nhị: “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông / Một người chín nhớ mười mong một người…”. Đến khi tình yêu trở nên mãnh liệt, ông vẫn chỉ than thở với chính mình: “Tương tư thức mấy đêm rồi / Biết cho ai, hỏi ai người biết cho / Bao giờ bến mới gặp đò / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?”
Ngôn ngữ của Nguyễn Bính mang đậm chất dân gian, đơn sơ và mộc mạc: “Hai thôn chung lại một làng”; “Cớ sao?”; “Bảo rằng, đã đành”; “Nhà em có một giàn giầu / Nhà anh có một hàng cau…”. Những hình ảnh so sánh đậm chất dân gian như “chín nhớ mười mong”, “cách trở đò giang”, “bao giờ bến mới gặp đò”… thể hiện sự mộc mạc, chân chất trong tình yêu của một người con trai quê.
Hoài Thanh nhận xét rằng: “thơ Nguyễn Bính có ‘hồn xưa đất nước’”. Điều này thật sự chính xác. Nguyễn Bính không thay đổi trong cách bộc lộ cảm xúc, vẫn giữ nguyên cái chất mộc mạc, chân quê qua từng câu chữ. Trong tình yêu của ông, vẫn hiện diện một lối nói giản dị nhưng vô cùng sâu sắc, vẫn giữ được cái hồn của đất nước, cái hồn của một thời kỳ chưa phai nhạt.
Chính vì vậy, những bài thơ của ông không chỉ đơn giản là tình yêu mà còn là tiếng lòng của một thời kỳ, của một thế hệ, những người vẫn giữ được hồn quê trong từng câu chữ.

7. Phân tích bài thơ "Tương tư" của Nguyễn Bính - Mẫu 10
Trong phong trào thơ mới, Xuân Diệu đã mang đến những nét thơ hiện đại phương Tây, tạo ra đặc trưng độc đáo cho phong cách của mình, trong khi Nguyễn Bính vẫn trung thành với những giá trị truyền thống để tạo nên phong cách riêng biệt. Ông giữ gìn và phát huy những màu sắc văn hóa dân tộc Việt Nam qua từng câu chữ, từng hình ảnh trong thơ.
Điển hình cho phong cách này là bài thơ 'Tương tư', một tác phẩm bộc lộ rõ những cảm xúc chân thành và sâu lắng của người đang yêu. Mở đầu bài thơ, nỗi nhớ và sự mong chờ được thể hiện rõ ràng, không thể kiềm chế được nữa, khi nhà thơ thổ lộ trực tiếp nỗi lòng mình qua những câu thơ giản dị mà sâu sắc:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Hình ảnh thôn Đoài và thôn Đông gợi nhớ về không gian làng quê bình dị, nơi tình yêu đôi lứa nảy nở. Những hình ảnh này, với nhịp điệu như ca dao dân gian, thể hiện sự gần gũi và thân thuộc trong tình yêu của người Việt. Trong khi các nhà thơ hiện đại như Xuân Diệu dùng những hình thức bộc lộ mới mẻ, Nguyễn Bính lại giữ phong cách kín đáo, nhẹ nhàng như ca dao xưa, thể hiện sự tinh tế trong cách thức bày tỏ tình cảm.
Câu thơ 'Một người chín nhớ mười mong' không chỉ là sự sáng tạo từ câu ca dao quen thuộc mà còn thể hiện tâm trạng nhớ thương da diết của người con trai. Nỗi nhớ được Nguyễn Bính ví von như sự chuyển động của nắng mưa, là quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi. Yêu là phải nhớ, tương tư là điều đương nhiên, như trời mưa hay nắng.
Tiếp đến, nhà thơ lại bộc lộ những cảm xúc trách móc, hờn giận khi sự mong đợi không được đáp lại. Những hình ảnh thân quen như giếng nước, gốc đa, mái đình xuất hiện trong thơ, làm tăng tính gần gũi và đậm đà hương vị quê hương:
“Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Bài thơ thể hiện sự bối rối của chàng trai, khi dù ở gần nhưng vẫn không thể gặp người mình yêu. Thời gian trôi qua, từng ngày, từng giờ, nhưng tình cảm vẫn như xa vời vợi. Câu hỏi 'Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?' như một lời trách móc nhẹ nhàng, thể hiện sự băn khoăn và lo lắng của người đang yêu.
Những câu thơ tiếp theo lại mở ra không gian chờ đợi đầy hy vọng và thất vọng. Hình ảnh bến đò, hoa cau, giàn giầu như một ước nguyện, một khát khao được gắn kết với người yêu trong một mối quan hệ vững bền:
“Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Cuối bài thơ, hình ảnh trầu cau lại xuất hiện như một biểu tượng của tình yêu, của sự kết duyên. Những câu thơ này không chỉ thể hiện khát khao được bên nhau mà còn gợi nhớ đến truyền thống văn hóa Việt, nơi trầu cau luôn gắn liền với tình yêu và hôn nhân. Câu thơ cuối cùng lại như một lời nhắc nhở, vừa trách móc, vừa mong đợi, rằng liệu người yêu có nhớ đến mình như mình đang nhớ đến người ấy không.
Bài thơ 'Tương tư' của Nguyễn Bính khắc họa chân thực nỗi nhớ thương và sự khắc khoải trong tình yêu đơn phương. Những hình ảnh quê hương, những câu thơ mang đậm chất ca dao đã tạo nên một giai điệu nhẹ nhàng nhưng đầy cuốn hút, đi sâu vào lòng người đọc. Qua bài thơ này, Nguyễn Bính đã truyền tải được những tâm tư tình cảm, nỗi nhớ và sự mong chờ đầy mãnh liệt nhưng cũng rất đỗi giản dị và chân thành.

8. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 1
Với một phong cách thơ đậm đà chất quê, giản dị và nhẹ nhàng, Nguyễn Bính đã khắc họa vẻ đẹp đồng nội trong những vần thơ mang đậm hơi thở của nông thôn Việt Nam. Thơ ông không chỉ là những câu chữ bình dị, mà còn là những nhịp điệu trầm lắng, ngọt ngào như chính tâm hồn của tác giả. Bài thơ 'Tương tư', được rút ra từ tập 'Lỡ bước sang ngang', là một bản nhạc tâm hồn, thể hiện nỗi nhớ nhung khắc khoải của một người đang yêu. Những cảm xúc ấy không hề phô trương, mà ẩn sâu trong từng vần thơ bình dị, mộc mạc, chân thành.
Không phải ngẫu nhiên mà bài thơ mang tên 'Tương tư'. Đây chính là biểu hiện của nỗi nhớ nhung da diết, một loại bệnh tật của trái tim, đặc biệt là với những người yêu đơn phương. Mối tình trong bài thơ được ấp ủ, nén chặt trong từng câu chữ, ngọt ngào và đầy hoài niệm:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng
Không gian thôn quê hiện lên đầy mộc mạc, giản dị, nhưng lại sâu sắc trong sự tương tư của người yêu. Thôn Đoài và thôn Đông như hai thế giới gần mà xa, nơi mối tình này được gửi gắm. Sự bình dị của làng quê chính là bối cảnh hoàn hảo cho tình yêu thuần khiết này.
Nhưng tinh tế hơn, Nguyễn Bính đã mượn hình ảnh của nắng mưa để ví von cho cảm xúc của mình. Tương tư trong thơ ông như một 'căn bệnh' tự nhiên, vừa bình dị, lại vừa mãnh liệt, như quy luật trời đất không thể cưỡng lại được. Chỉ với bốn câu thơ, ông đã khắc họa thành công cảm xúc yêu đương ngập tràn trong lòng người đọc. Tuy nhiên, mối tình này không chỉ có sự ngọt ngào mà còn có cả sự trách móc nhẹ nhàng, đầy đặn sự băn khoăn:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Những đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Các câu thơ trách móc nhẹ nhàng ấy thể hiện sự khắc khoải của một chàng trai đang chờ đợi tình yêu đích thực. Dẫu vậy, tác giả vẫn giữ sự tinh tế, không quá trực diện mà luôn lặng lẽ bày tỏ cảm xúc. Lối nói dân gian, cùng với những câu hỏi thấm đẫm sự lo lắng, đã thể hiện rất rõ sự tủi thân và mong mỏi của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Nhịp điệu của thơ lục bát vẫn giữ được sự mềm mại, dễ chịu, như tiếng lòng tha thiết của người đang yêu. Nguyễn Bính mượn hình ảnh giàn giầu và hàng cau để mô tả nỗi nhớ không thể tách rời, như là sự gắn bó giữa trầu cau. Từ đó, tác giả thể hiện tình yêu mãnh liệt và chân thành, không chỉ qua hình ảnh mà còn qua sự chuyển biến trong cách xưng hô: từ 'tôi-nàng' thành 'anh-em', thể hiện sự thổ lộ tình cảm trực tiếp, mạnh mẽ nhưng vẫn hết sức tế nhị.
Bằng những vần thơ đậm đà bản sắc quê hương, Nguyễn Bính đã gửi gắm vào lòng người đọc những tình cảm chân thành, nhẹ nhàng nhất. Bài thơ như một bản tình ca thanh thoát, đi sâu vào tâm hồn mỗi người yêu, ngọt ngào và nhẹ nhàng như một làn gió mát của đồng quê.

9. Bài văn nghị luận, phân tích tác phẩm "Tương tư" của Nguyễn Bính - mẫu 2
Tương tư, một nỗi nhớ sâu thẳm của những trái tim yêu nhau, nhưng đôi khi lại là nỗi nhớ đơn phương. Người yêu nhớ mà không biết rằng trái tim của người kia có đồng điệu, có đáp lại hay không. Chẳng phải ngẫu nhiên mà những trái tim đang nhớ lại là những trái tim đang yêu. Trong thơ của Nguyễn Bính, nỗi tương tư không chỉ là sự giày vò mà là cả một hành trình khắc khoải, đau đớn mà đôi khi người yêu lại không hay biết.
Yêu nhau mà xa nhau, đó chính là khi nỗi nhớ bắt đầu. Nỗi nhớ, thật ra, là một khát khao được ở bên nhau, không gian và thời gian trở thành kẻ thù vô hình của tình yêu. Trong thơ Nguyễn Bính, khoảng cách, dù ngắn đến đâu, cũng trở thành vô tận trong mắt những người đang yêu. Bằng những câu thơ giản dị mà đầy ám ảnh, Nguyễn Bính đã miêu tả chân thực cảm giác này:
- Vừa thoáng tiếng còi tàu
Lòng đã Nam đã Bắc
- Nên cả lúc gần anh
Mà lòng em vẫn nhớ.
(Xuân Quỳnh)
Nguyễn Bính đã đưa nỗi tương tư trở thành một phần không thể thiếu trong những câu thơ của mình, khi ngay từ đầu, người đọc đã cảm nhận được một không gian thôn quê gắn liền với tình yêu sâu đậm:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Chàng trai thôn Đoài, gửi trọn trái tim mình cho cô gái thôn Đông, chỉ để lại nỗi nhớ lan tỏa trong không gian. Mối tương tư này đã trở thành một quy luật của cuộc sống, nơi cảnh vật cũng mang theo nỗi nhớ ấy. Cái “tôi” trong thơ không chỉ là lời kể của một chàng trai đơn phương, mà còn là nỗi niềm của tất cả những ai yêu mà chưa được đáp lại:
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Cái tôi trong thơ Nguyễn Bính giống như một nạn nhân tự nguyện của tình yêu, đắm say mà cũng khổ sở vì chính tình yêu ấy. Nỗi tương tư được so sánh như một căn bệnh mà chỉ có tình yêu mới mang lại. Cái “tôi” ấy chấp nhận khổ sở, không có cách nào khác để cứu chữa, như những lời thổ lộ chân thành mà cũng đầy ngượng ngùng:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Câu thơ của Nguyễn Bính cho thấy sự giằng xé giữa mong muốn được ở gần và nỗi khổ sở của sự xa cách. Dù là hai thôn, nhưng tình yêu lại chỉ có một hướng đi, mà khoảng cách giữa họ thì lại vô cùng gần gũi. Tình yêu trong thơ Nguyễn Bính không phải là một thứ tình cảm đỏng đảnh, mà là một sự kiên định, chân thành, và đầy chờ đợi:
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Những câu thơ ấy như một lời than thở về thời gian trôi qua, về sự chờ đợi vô vọng và nỗi nhớ không thể giải tỏa. Một chiếc lá xanh đã dần chuyển sang vàng, cũng như nỗi tương tư đã gặm nhấm tâm hồn người yêu. Và trong cái không gian đầy nỗi đợi chờ ấy, cái cây trở thành chứng nhân của mối tình không trọn vẹn, là nỗi khổ sở của một người yêu mà không được yêu lại.
Cả bài thơ là một khúc nhạc buồn của trái tim yêu, vừa khắc khoải vừa ngọt ngào. Một bài thơ viết về nỗi tương tư, về những cuộc chờ đợi không lời đáp, nhưng lại đầy ắp tình yêu tha thiết và chân thành. Cuối cùng, tình yêu đó sẽ trở thành hiện thực, giống như sự kết nối của trầu cau, của những cặp đôi sẽ sớm đến với nhau, nơi mà mối tương tư được giải thoát, và tình yêu sẽ mãi mãi ở lại.

Tương tư, một khái niệm không xa lạ trong tình yêu, là nỗi nhớ da diết và khắc khoải của những người yêu nhau, nhưng đôi khi lại chỉ là sự nhớ mong đơn phương. Một người yêu nhớ, trong khi người kia không hay biết hoặc không đáp lại. Tương tư không chỉ là sự nhớ nhung mà còn là biểu hiện rõ nét của tình yêu sâu sắc. Nỗi nhớ này có thể dày vò, giày xéo trái tim người yêu, biến mọi thứ xung quanh thành nỗi khắc khoải không thể xoa dịu.
Nguyễn Bính trong bài thơ "Tương tư" đã khắc họa một cách rõ nét nỗi nhớ nhung, sự chờ đợi dài dằng dặc của người đang yêu. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ lên hình ảnh của hai thôn Đoài và Đông như những không gian bị chia cách bởi một khoảng cách mênh mông, nhưng lại cũng rất gần gũi trong nỗi nhớ:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Những câu thơ của Nguyễn Bính đầy chất dân dã nhưng lại thấm đẫm cảm xúc. Sự thể hiện nỗi nhớ ấy qua hình ảnh các thôn làng gần gũi, mộc mạc, khiến người đọc cảm nhận được không gian tình yêu khắc khoải. Mối tình giữa người con trai thôn Đoài và cô gái thôn Đông không chỉ đơn thuần là sự nhớ nhung mà còn là sự gắn kết kỳ lạ giữa không gian, thời gian và trái tim người yêu. Tác giả khéo léo sử dụng hình ảnh gần gũi để tạo nên cảm giác trọn vẹn và sâu lắng cho nỗi nhớ:
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Trong đoạn thơ này, Nguyễn Bính không chỉ thể hiện tình yêu mà còn là nỗi đau khổ của một người yêu tha thiết nhưng không nhận được đáp lại. Chàng trai ấy như một nạn nhân của chính tình yêu mình, như một người mắc bệnh mà không thể chữa trị. Tình yêu đối với anh trở thành một nỗi khổ mà không có cách nào gỡ bỏ được. Thơ của Nguyễn Bính vì vậy vừa đau đớn, vừa ngọt ngào, đầy sự chân thành và khát khao yêu thương.
Cảm giác mong chờ, chờ đợi đến vô vọng là điều mà Nguyễn Bính khắc họa rất rõ nét trong các câu thơ tiếp theo:
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Thời gian trong bài thơ là kẻ hành hạ, khi mỗi ngày trôi qua lại mang thêm nỗi khắc khoải, ngán ngẩm. Từng ngày, từng tháng trôi qua như một chuỗi dài đợi chờ, trong đó tình yêu cứ nhạt dần, chỉ còn lại sự mong mỏi, khắc khoải trong lòng. Đoạn thơ này của Nguyễn Bính khắc họa một tình yêu bị thời gian thử thách, khiến cho nỗi tương tư càng thêm nhức nhối và không thể nguôi ngoai.
Nhưng nỗi nhớ không chỉ có sự chờ đợi, mà còn là sự trách móc nhẹ nhàng nhưng cũng đầy ẩn ý. Nguyễn Bính đã khéo léo dùng những câu thơ trách móc nhưng lại rất tế nhị để thể hiện nỗi thất vọng của một người yêu đơn phương:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Sự trách móc trong bài thơ không phải là sự gay gắt mà là một nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng nhưng không kém phần thấm thía. Dường như tác giả muốn truyền đạt một thông điệp về sự bất lực trong tình yêu, khi người ta yêu quá nhiều mà không nhận được sự đáp lại. Tất cả những nỗi đau này chỉ có thể được giải tỏa khi tình yêu được đáp lại, khi đôi bên thực sự hiểu và yêu nhau như thế nào.
Cuối cùng, tình yêu của Nguyễn Bính là một mối tình có sự chờ đợi, mong mỏi và hy vọng. Nỗi tương tư trong thơ ông không chỉ là sự khổ sở mà còn là một sự kiên định, một sự khao khát mãnh liệt của tình yêu không thể dập tắt. Đó là một tình yêu chân thành, đợi chờ và hi vọng, như những cặp đôi trong thơ, từ trầu cau đến thôn Đoài, thôn Đông, đều gắn kết và chờ đợi ngày trùng phùng. Tình yêu trong thơ Nguyễn Bính không chỉ là cảm xúc mà còn là những hình ảnh mang tính biểu tượng về nhân duyên, về sự kết nối giữa người yêu và người yêu thương.
Nguyễn Bính là một tên tuổi nổi bật trong phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám. Giữa những làn sóng thơ mới lạ, thơ của ông vẫn giữ được âm điệu dân gian, gần gũi với ca dao, giản dị mà tràn đầy tình cảm. Tập thơ "Lỡ bước sang ngang" (1940) chính thức đưa tên tuổi Nguyễn Bính đến với độc giả, tạo nên một làn sóng yêu thích thơ của ông. Bài thơ "Tương tư" là sự thể hiện rõ nét của một mối tình đơn phương, đầy khắc khoải của người con trai đang yêu, nhưng không nhận được sự đáp lại từ người yêu. Mối tình này được đặt trong không gian làng quê mộc mạc, đậm đà hương vị của những làn điệu dân gian, như một câu chuyện tình yêu giản dị nhưng đẫm buồn.
Tâm trạng của những người đang yêu là luôn khao khát sự gần gũi, sự tương tác. Một ngày không gặp có thể dài như ba thu, khi người ta yêu nhau mà không thể ở gần nhau, nỗi tương tư sẽ nảy sinh. Tương tư thường là nỗi nhớ của một người yêu đơn phương, không được đáp lại. Trong văn học, tình yêu tan vỡ như vậy đã khiến bao trái tim khổ sở. Chàng trai trong bài thơ của Nguyễn Bính cũng đau khổ vì mối tình không được đáp lại, nhưng nỗi tương tư ấy nhẹ nhàng, chưa thực sự trở thành sự khổ đau quá sâu sắc. Bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ thể hiện rõ sự nhớ mong vô tận của chàng trai:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Nắng mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Mối tương tư ấy được thể hiện qua những hình thức quen thuộc trong ca dao, như hoán dụ, nhân hóa, và các thành ngữ dân gian. Cách dùng hình ảnh Thôn Đoài và Thôn Đông, sự ví von về bệnh của giời và bệnh của tôi, làm cho nỗi nhớ mong như trở thành một quy luật tự nhiên của trời đất. Tâm trạng tương tư của chàng trai cũng tự nhiên như gió mưa, như là sự quy luật không thể tránh khỏi của trời đất vậy.
“Cái tôi” trong thơ Nguyễn Bính mang một sắc thái rất đặc biệt so với các nhà thơ khác trong Thơ mới. Nó không chỉ là nỗi nhớ của một cá nhân mà còn gắn liền với không gian thôn quê, với những hình ảnh như thôn Đông, thôn Đoài, trầu, cau... Những người yêu nhau trong không gian ấy như những đôi trai gái đồng quê, tình yêu mơ hồ nhưng lại đậm đà, chân thành. Đến ba khổ thơ sau, nhà thơ bắt đầu trách móc người yêu của mình vì sự hững hờ, vô tâm:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Những lời trách móc trong bài thơ không chỉ là sự đau khổ của người yêu mà còn là sự bộc lộ tình cảm sâu sắc. Chàng trai cảm thấy tình yêu của mình không được đáp lại, giống như một chiếc đò không thể sang bến, như hoa không thể gặp bướm. Mối tình này dường như trở thành một chuỗi câu hỏi vô vọng, chẳng ai có thể trả lời được. Tuy nhiên, giữa những câu hỏi ấy, nỗi tương tư của chàng trai lại càng thêm mãnh liệt và sâu sắc.
Dù có trách móc, dù có tự bộc bạch, chàng trai vẫn không thể thoát khỏi nỗi nhớ nhung da diết. Cảnh vật, thời gian đều dường như không thể xoa dịu được sự khắc khoải ấy. Thời gian trôi đi, lá xanh chuyển sang lá vàng, nhưng tình yêu vẫn không thể thành hiện thực. Dẫu vậy, trong lòng chàng trai vẫn luôn giữ một hy vọng, một ước mơ về một tình yêu hoàn hảo:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Chàng trai cuối cùng không còn giấu diếm nữa, không còn dùng những ẩn dụ, mà dứt khoát thể hiện mình là “anh” và nàng là “em”. Dù tình yêu đã được thể hiện rõ ràng nhưng vẫn không thể vơi bớt nỗi buồn. Mối tình ấy vẫn chỉ là một chiều, chỉ có một bên yêu và tương tư. Dù có thổ lộ, dù có nói rõ, thì sự kết nối vẫn còn thiếu vắng. Đó là nỗi buồn mà Nguyễn Bính muốn thể hiện trong bài thơ này.
Như vậy, bài thơ là một biểu hiện của nỗi tương tư, là lời khẳng định về một tình yêu chân thành, giản dị mà sâu sắc. Được viết với phong cách nhẹ nhàng, tình tứ, nhưng cũng đầy nỗi buồn, bài thơ của Nguyễn Bính là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ dân dã, hồn nhiên của ông. Qua đó, Nguyễn Bính cũng thể hiện khát khao tình yêu, hạnh phúc và sự vẹn toàn của cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm

Cách nhận biết khi tình cảm của bạn gái dành cho bạn đã phai nhạt

Cách Nhận Biết Một Người Bạn Không Tốt

Top 7 khách sạn sang trọng nhất trên con đường Bạch Đằng, Đà Nẵng

Cách nấu lẩu vịt măng cay ấm nóng, đậm đà cho những ngày mưa se lạnh

Khám phá top 5 cửa hàng rượu vang, rượu ngoại uy tín tại quận Hà Đông, Hà Nội
