Top 10 bài văn phân tích hay nhất về tám câu đầu trong đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ"
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
“Chinh phụ ngâm khúc” – bản dịch của Đoàn Thị Điểm từ nguyên tác chữ Hán của Đặng Trần Côn – là một tuyệt phẩm văn học cổ điển, chất chứa cảm xúc nhân đạo sâu sắc. Trong đó, đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, đặc biệt là tám câu thơ đầu, như lời thì thầm của một trái tim cô phụ đang rơi vào tận cùng nỗi cô đơn và mong mỏi vô vọng:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Không gian phòng khuê trở nên lặng lẽ, ảm đạm, giam hãm tâm hồn người vợ trẻ trong nỗi nhớ thương khôn nguôi. Mỗi bước chân lặng thầm, mỗi cái buông rèm, kéo rèm là một nhịp của nỗi niềm đau đáu. Hình ảnh cánh chim thước im tiếng, ngọn đèn leo lét như những biểu tượng của sự chờ đợi vô vọng và nỗi niềm đơn chiếc. Thi nhân đã khắc họa một cách tinh tế dáng hình người chinh phụ – vừa vật vờ giữa thực tại, vừa tan vào những khoảng lặng sâu hun hút của nội tâm. Ngọn đèn đêm không chỉ là ánh sáng vật lý, mà là chứng nhân thầm lặng cho những giằng xé tâm hồn, là biểu tượng của tình cảm không lời giữa người và vật. Nhịp thơ song thất lục bát giàu nhạc tính như làm rung động trái tim người đọc, gợi lên một khúc ngâm ai oán, nghẹn ngào về số phận người phụ nữ trong thời chiến. Qua đoạn thơ, tác giả không chỉ phác họa nỗi sầu nhân thế mà còn gửi gắm tiếng nói nhân đạo sâu sắc, phản ánh sự bất công của chiến tranh phong kiến và niềm khát khao hạnh phúc muôn thuở của con người.

2. Bài viết gợi ý số 5
Đặng Trần Côn, bậc danh sĩ tài hoa sống ở thế kỷ XVIII, là tác giả của tuyệt phẩm “Chinh phụ ngâm” – một bản ngâm khúc đầy tinh thần nhân đạo và hiện thực sâu sắc. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” như tiếng lòng thiết tha của người phụ nữ có chồng ra trận, đặc biệt là tám câu thơ đầu, nơi chất chứa bao cô đơn và khắc khoải mong chờ.
Mở đầu, hình ảnh người vợ trẻ hiện lên trong dáng đi lặng lẽ, đầy tâm trạng:
"Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Không gian vắng lặng, bóng chiều buông xuống, hiên nhà hoang vắng càng khiến bước chân thêm phần đơn côi. Những hành động buông rèm, kéo rèm lặp lại như diễn tả nỗi bồn chồn khôn nguôi của người phụ nữ khi ngóng trông tin chồng. Nỗi niềm ấy càng sâu khi chim thước – biểu tượng cho tin lành – cũng im tiếng:
"Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Bóng tối và ánh đèn trở thành bạn đồng hành trong đêm dài vô tận. Đèn như một nhân chứng câm lặng, lắng nghe nỗi lòng người chinh phụ. Câu hỏi hướng đến đèn – một vật vô tri – như một nỗ lực tuyệt vọng để kiếm tìm sự chia sẻ:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Ngọn đèn hiện diện như một nhân vật, lặng im chứng kiến nỗi cô đơn lặng lẽ. Cảm xúc thổn thức dâng trào trong hai câu cuối:
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
“Hoa đèn” là hình ảnh gợi nên vẻ đẹp tàn phai, ẩn dụ cho thân phận người chinh phụ. Giữa ánh đèn leo lét, bóng người in mờ, người phụ nữ chỉ còn biết lặng lẽ đối thoại với chính mình trong khoảng lặng vô tận. Tám câu thơ mở đầu, bằng chất liệu ngôn ngữ giàu nhạc tính và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, đã khắc họa một cách tinh tế nỗi cô đơn tột cùng và khát vọng hạnh phúc lứa đôi giữa thời loạn lạc.

3. Bài viết gợi ý số 6
Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” trong tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn là một trong những áng thơ ngâm khúc xuất sắc, mang đậm giá trị hiện thực và nhân đạo. Đặc biệt, tám câu thơ đầu tiên khắc họa rõ nét tâm trạng cô đơn, hiu quạnh của người vợ trong lúc đợi chồng chiến trận trở về.
Những câu thơ đầu tiên đã mô tả tinh tế tâm trạng người chinh phụ qua hành động lặp đi lặp lại:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Đoạn thơ là sự thổn thức của người vợ khi phải chờ đợi trong cảnh hiu quạnh. Hành động “gieo từng bước” mang theo nỗi cô đơn thấm đẫm, diễn tả sự mỏi mệt và mong ngóng từng giây phút trôi qua. Hình ảnh chiếc rèm thưa rủ xuống rồi cuốn lên cũng thể hiện nỗi nhớ da diết, cảm giác bất an và lo lắng cho người chồng ngoài chiến trường.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin” – chim thước vốn là dấu hiệu của sự trở về, nhưng trong lúc này, sự im lặng của nó càng làm gia tăng nỗi mong chờ trong lòng người phụ nữ. Và trong khung cảnh ấy, chỉ có ngọn đèn leo lét là bạn đồng hành:
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Ngọn đèn như một người bạn vô tri, không thể hiểu thấu nỗi lòng người phụ nữ, nhưng lại là phương tiện duy nhất giúp nàng bày tỏ cảm xúc. Mỗi lần nàng hỏi “Đèn có biết chăng?”, chính là những lời than thở trong cơn tuyệt vọng của người chinh phụ.
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Hình ảnh ngọn đèn, mặc dù là vật vô tri, vẫn trở thành một công cụ giải tỏa tâm trạng, một minh chứng cho sự cô đơn không thể chia sẻ. Kết thúc đoạn trích là hình ảnh hoa đèn, mang lại cảm giác đau đớn và khắc khoải:
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Ngọn đèn leo lét trong đêm tối chính là hình ảnh của sự cô đơn tột cùng, của người vợ trẻ chỉ còn biết thổ lộ nỗi nhớ qua ánh sáng mờ ảo ấy. Cả khung cảnh và cảm xúc đều gợi lên một nỗi buồn thầm lặng không thể vơi đi.

4. Bài tham khảo số 7
Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” trong “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn là một kiệt tác ngâm khúc, để lại dấu ấn sâu sắc về giá trị nhân văn và hiện thực. Tám câu thơ đầu mở ra một bức tranh tâm trạng thấm đẫm nỗi cô đơn, u hoài của người vợ trẻ giữa mùa chiến trận xa xôi.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Qua từng bước đi lặng lẽ, từng lần buông rèm trong vô thức, hình ảnh người chinh phụ hiện lên đầy xót xa, lặng thầm mà quặn thắt. Mỗi hành động đều gói ghém nỗi niềm thương nhớ, sự trông ngóng không nguôi. Cảnh vật mờ nhạt, hiên vắng càng làm bật lên nỗi trống trải trong tâm hồn nàng.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin”
Chim thước – biểu tượng của điềm lành – vắng bóng, khiến hy vọng mong manh trở nên tê liệt. Sự im lặng của thiên nhiên càng khoét sâu vào nỗi đau đợi chờ mỏi mòn. Và trong không gian lặng lẽ ấy, chỉ còn ngọn đèn đêm làm bạn bầu:
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Ánh đèn leo lét trở thành nhân chứng cho nỗi lòng sâu kín. Điệp từ “đèn biết chăng – đèn có biết” như một lời than van tuyệt vọng, gửi gắm niềm thương nhớ không người chia sẻ. Dù là vật vô tri, ngọn đèn lại như lắng nghe và an ủi phần nào tâm sự người ở lại.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Ánh sáng đèn như đóa hoa âm thầm nở trong đêm, phản chiếu nỗi nhớ cô đơn và bóng dáng người chinh phụ. Hình ảnh cuối cùng đọng lại là sự đồng hành âm thầm giữa ánh đèn và nỗi cô đơn, giữa người và chính chiếc bóng của mình.
Tám câu thơ đầu mang đậm chất trữ tình, giàu sức gợi, lột tả sâu sắc bi kịch tinh thần của người phụ nữ thời chiến: yêu thương nhưng phải chia xa, mong nhớ nhưng chỉ nhận về im lặng. Tất cả làm nên một tiếng thơ buồn, đầy ám ảnh.

5. Bài tham khảo số 8
Đặng Trần Côn – một tên tuổi lớn của văn học trung đại, đã để lại dấu ấn bất hủ qua tác phẩm “Chinh phụ ngâm khúc”, viết bằng chữ Hán và được nữ sĩ tài hoa Đoàn Thị Điểm diễn Nôm, trở thành áng văn chương kiệt xuất. Trong đó, đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” – đặc biệt tám câu thơ đầu – đã chạm tới tận cùng nỗi niềm của người vợ xa chồng giữa cơn binh lửa, đồng thời tỏa sáng tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?”
Mỗi hình ảnh, mỗi động tác đều nhuốm màu cô tịch. Những bước chân lặng lẽ, rèm thưa buông lên hạ xuống vô định, tất cả như gói trọn nỗi cô đơn bủa vây trong tâm hồn người phụ nữ trẻ. Căn phòng vốn nên rộn ràng tiếng cười hạnh phúc, giờ chỉ còn lặng im và khắc khoải chờ mong. Không gian thinh lặng như đóng băng mọi hy vọng, khiến “dạo bước” cũng trở thành nỗi thống khổ.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin” – chiếc cầu nối hy vọng đã mất hút. Trong khi “trong rèm” – nàng chỉ biết thầm hỏi ngọn đèn, thứ duy nhất ở cạnh nàng trong đêm tối. Phải chăng ánh đèn ấy có thể thấu được nỗi lòng son sắt?
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Đèn – tưởng chừng vô tri – nay trở thành bạn đồng hành lặng lẽ của người chinh phụ. Câu hỏi gửi vào ánh sáng là lời thổn thức dồn nén, là nỗi nhớ nhung dày đặc đến mức nghẹn lời. Hoa đèn – ánh sáng cuối cùng của bấc lửa – chẳng khác gì trái tim người vợ đang âm ỉ cháy trong mong nhớ, để rồi cuối cùng cũng sẽ tàn như định mệnh. Trong cái sáng rực ấy là cả một kiếp người cô quạnh.
Chỉ với tám câu thơ, bức tranh tâm trạng người phụ nữ thời chiến hiện lên sống động và cảm động. Với thể thơ song thất lục bát giàu nhạc tính, giọng thơ nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm bi ai, đoạn trích không chỉ lay động người đọc bằng tình cảm chân thành, mà còn lên án chiến tranh phi nghĩa và lễ giáo phong kiến hà khắc đã giam hãm đời người phụ nữ trong bóng tối cô đơn và định kiến khắc nghiệt.

6. Bài tham khảo số 9
“Chinh phụ ngâm khúc” – tuyệt tác văn học Hán Nôm do danh sĩ Đặng Trần Côn sáng tác, qua bản dịch truyền tụng của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm, đã trở thành viên ngọc quý trong kho tàng văn học cổ điển Việt Nam thế kỷ XVIII.
Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” là nơi thể hiện sâu đậm nhất nỗi niềm thương nhớ, cô đơn, và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ thời chiến. Đặc biệt, tám câu đầu như mở ra cánh cửa dẫn vào cõi lòng u uất của nàng chinh phụ:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?”
Cảnh vật và tâm cảnh giao hòa trong từng câu chữ. Bước chân “gieo” lặng lẽ nơi hiên vắng, chiếc rèm buông kéo liên hồi như biểu hiện của nỗi lòng trông ngóng mãi không nguôi. Không gian u tịch, thời gian dường như ngưng đọng trong nỗi đợi chờ vô vọng.
Nàng chinh phụ cô đơn đến mức chỉ còn biết đối thoại với ngọn đèn – thứ vô tri giờ đây trở thành tri âm. Trong cái tịch liêu của đêm khuya, hình ảnh ngọn đèn không chỉ gợi sự lẻ loi mà còn phản chiếu nỗi lòng sầu muộn, bi thiết của người thiếu phụ:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Thể thơ song thất lục bát với âm điệu trầm buồn, kết hợp với hình ảnh ước lệ gợi hình gợi cảm đã khiến đoạn thơ thấm đẫm chất trữ tình và giá trị nhân văn sâu sắc. Đó là tiếng nói phản đối chiến tranh phong kiến tàn khốc, đồng thời thể hiện niềm khát khao tình yêu, hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội xưa.

7. Bài tham khảo số 10 – Cảm nhận sâu sắc về nỗi cô đơn và giá trị nhân đạo trong “Chinh phụ ngâm khúc”
Đặng Trần Côn, bậc văn tài lỗi lạc của thế kỷ XVIII, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học Việt Nam qua kiệt tác ngâm khúc "Chinh phụ ngâm". Với giá trị hiện thực thấm đẫm tinh thần nhân đạo, tác phẩm khắc họa thảm cảnh chiến tranh phong kiến qua nỗi lòng người phụ nữ nơi hậu phương. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, đặc biệt là tám câu thơ đầu, là minh chứng chân thật nhất cho sự cô đơn, khắc khoải của người chinh phụ khi chồng ra trận.
Ngay những dòng thơ đầu tiên, người đọc như cảm nhận được một tâm trạng rối bời, trĩu nặng của người phụ nữ ấy qua những cử chỉ vô thức, lặp lại trong vô định:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen”
Đó là dáng hình mong manh, dõi bước trong hiu quạnh, như thể mỗi bước chân là một tiếng thở dài lạc lõng. Hiên vắng, rèm thưa – những hình ảnh mang đậm sắc thái buồn tẻ, gợi cảm giác u uất và đơn độc. Nàng không nói, nhưng mọi buồn tủi như đã thấm vào dáng vẻ thơ thẩn ấy, càng làm nổi bật tâm thế mỏi mòn chờ đợi.
Thời gian dần chuyển sang chiều tối, bóng hoàng hôn như phủ thêm một lớp sầu trên mái hiên lạnh. Khi người người đã trở về bên tổ ấm, thì nàng vẫn đơn côi lặng bước trong mong nhớ khôn nguôi. Và rồi, hy vọng mong manh lóe lên rồi vụt tắt:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Chim thước – biểu tượng của tin vui đoàn viên – giờ cũng im bặt, càng khoét sâu nỗi hoang mang. Trong không gian vắng lặng, nàng tìm sự đồng cảm từ một vật vô tri – ngọn đèn. Một câu hỏi thầm thì cất lên, như mong ánh đèn hiểu thấu nỗi lòng trĩu nặng:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Giọng thơ lặng lẽ, đầy chua xót. Cái khắc khoải ấy bàng bạc trong từng nhịp thơ, gợi đến sự dằn vặt nội tâm không thể thổ lộ. Đèn – biểu tượng của sự sum vầy, giờ chỉ khiến nỗi buồn càng thêm thăm thẳm.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Ngọn đèn soi bóng nàng – một bóng người lẻ loi giữa đêm trường lạnh giá. Hoa đèn, hình ảnh kết đọng, vừa gợi sự sống mong manh, vừa như ẩn dụ cho trái tim người chinh phụ đang âm ỉ cháy trong cô độc và khát khao tình yêu. Tám câu thơ đầu kết lại bằng một cảm thức buồn thương thấm đẫm, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và nỗi đau sâu kín của nhân vật trữ tình.
Với thể thơ song thất lục bát cùng bút pháp ước lệ tượng trưng tinh tế, đoạn trích vẽ nên bức tranh tâm hồn người phụ nữ thời chiến đầy chất thơ, chất nhạc. Đó là tiếng lòng thiết tha, là niềm mong mỏi được sống trọn trong yêu thương, hạnh phúc lứa đôi – một khát vọng tưởng chừng giản đơn nhưng lại bị tước đoạt bởi chiến tranh phi nghĩa và lễ giáo phong kiến hà khắc. Qua đó, "Chinh phụ ngâm" đã để lại một giá trị nhân văn bất tận, làm lay động trái tim bao thế hệ độc giả.

8. Bài viết tham khảo số 1
"Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một trong những trích đoạn sâu sắc nhất của tác phẩm "Chinh phụ ngâm" do Đặng Trần Côn sáng tác. Tám câu thơ đầu mang theo những xúc cảm tinh tế, tái hiện hình ảnh người vợ cô đơn vò võ đợi chồng giữa không gian tịch liêu và thời gian mịt mùng. Tâm trạng ấy như từng đợt sóng lặng lẽ vỗ vào lòng người đọc, gieo niềm đồng cảm sâu xa.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước / Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen” – Người chinh phụ hiện lên trong dáng hình lặng lẽ, với những bước chân nặng nề mang theo tâm sự khôn nguôi. Nàng thẫn thờ bên hiên vắng, như tìm kiếm điều gì đó giữa khoảng không vô vọng. Hành động kéo rèm rồi buông rèm diễn ra lặp lại như vô thức, thể hiện sự rối ren, bất an trong tâm hồn. Không gian “hiên vắng”, “rèm thưa” càng làm nổi bật hơn nữa sự cô đơn đến tột cùng của người đàn bà nơi khuê phòng lặng lẽ.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin / Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?” – Hình ảnh chim thước từng được dân gian gửi gắm vào bao ước vọng đoàn viên, nay bỗng im lặng đáng sợ. Sự im bặt ấy như tạc sâu vào lòng người chinh phụ thêm một nỗi bất an. Trong bóng tối, nàng chỉ có thể trò chuyện với ngọn đèn – vật vô tri nhưng lại là tri kỷ bất đắc dĩ trong cảnh chờ mong không hồi kết. Câu hỏi tu từ “đèn biết chăng?” vang lên như tiếng thở dài lạc lõng giữa đêm sâu.
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết / Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi” – Nỗi đau giờ đây không còn kìm nén được nữa. Những từ “bi thiết”, “buồn rầu”, “khá thương” hiện diện như từng vết cắt trên lòng người. Người chinh phụ chẳng thể giãi bày với ai, chỉ có thể gửi gắm tất cả vào ngọn đèn dầu, nơi ánh sáng leo lét phản chiếu cả tâm trạng hoang hoải, bức bối trong tim nàng.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời / Hoa đèn kia với bóng người khá thương” – Hình ảnh “hoa đèn” như biểu tượng cuối cùng của sự sống nhỏ nhoi, âm ỉ cháy trong đêm lạnh cô quạnh. Nó vừa tượng trưng cho ánh sáng của niềm hi vọng mong manh, vừa phản chiếu sự tàn lụi của một kiếp người ngóng trông vô vọng. Đó không chỉ là nỗi niềm riêng của một người vợ, mà còn là bản bi ca thấm đẫm tinh thần nhân đạo, lên án chiến tranh và những lề thói khiến người phụ nữ bị đẩy vào cảnh đơn độc, bất hạnh.

9. Bài viết tham khảo số 2
Qua bàn tay tài hoa của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm – bậc nữ lưu thông tuệ và đa tài bậc nhất, bản dịch tuyệt tác “Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn trở thành viên ngọc sáng trong kho tàng văn học Việt. Giữa thời loạn lạc thế kỷ XVIII, bóng dáng người chinh phụ hiện lên lặng lẽ mà xót xa trong đoạn trích tám câu đầu “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Người phụ nữ hiện lên qua nhịp bước chậm buồn, thấm đẫm nỗi cô đơn. Những từ ngữ “vắng”, “thưa” càng khắc họa rõ hơn không gian quạnh quẽ, nơi nàng chôn vùi những dằng vặt, khắc khoải trong lòng. Hành động đời thường như bước chân, buông rèm hóa thành biểu tượng của tâm trạng: mong mỏi, đợi chờ không nguôi.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin.”
Niềm mong đợi một tin lành trở nên hư vô khi chim thước – biểu tượng của tin vui – hoàn toàn im tiếng. Trong nỗi thất vọng ấy, người chinh phụ chỉ còn biết hướng vào thế giới riêng, nơi ngọn đèn dầu là chứng nhân thầm lặng của bao tơ lòng:
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Đèn – vật vô tri – bỗng trở thành bạn tri kỷ. Những câu hỏi tu từ, những lời xưng hô thân mật “thiếp”, “đèn” khiến đêm dài thêm nặng nề, tĩnh lặng thêm buốt giá. Hoa đèn đỏ rực mà cạn dần như thanh xuân của người thiếu phụ đang mỏi mòn trôi qua trong trông ngóng. Đoạn thơ cũng gợi về hình ảnh Vũ Nương hay bao thiếu phụ thời chiến – những người gửi hồn mình qua cái bóng, ngọn đèn, tiếng thở dài trong đêm.
Đoạn trích không chỉ thể hiện nỗi buồn khôn nguôi mà còn là tiếng nói nhân văn đầy cảm thông với thân phận người phụ nữ. Từ hình tượng chinh phụ, Đoàn Thị Điểm đã làm sáng lên giá trị nhân bản, khát khao hạnh phúc và sự đoàn tụ giản dị nhưng mãnh liệt của con người.

10. Bài viết tham khảo số 3
Đặng Trần Côn là một tên tuổi gắn liền với những tác phẩm văn học bất hủ, đặc biệt là trong lĩnh vực ngâm khúc. Tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm, không chỉ vì giá trị hiện thực mà còn vì thông điệp nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” là một minh chứng rõ nét cho sự khao khát hạnh phúc và niềm khắc khoải của người phụ nữ trong thời chiến. Bằng những vần thơ nhẹ nhàng nhưng cũng đượm buồn, tác giả đã khắc họa nỗi nhớ nhung, sự cô đơn trong lòng người chinh phụ.
Đoạn mở đầu là hình ảnh người phụ nữ đi dạo trên hiên vắng, mỗi bước đi như lắng đọng tâm trạng của nàng. Hành động ấy dường như là biểu hiện của sự lắng đọng, mong ngóng một điều gì đó vô hình. Cái không gian tĩnh mịch của buổi chiều tà càng làm nổi bật tâm trạng hoang vắng của người vợ đợi chồng, khiến ta cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn mà nàng phải gánh chịu.
Những bước chân chậm chạp của người chinh phụ như in dấu sự mệt mỏi và buồn tủi. Mỗi bước đi không phải chỉ là những chuyển động cơ thể mà là nỗi buồn chất chứa, là lời thì thầm trong lòng, là nỗi khao khát đợi chờ người chồng nơi chiến trường xa xôi. Cảm giác lẻ loi trong khoảnh khắc ấy dường như bao trùm tất cả, khi mà không gian xung quanh nàng lại không có bóng dáng của người thân yêu, chỉ còn lại sự tĩnh mịch vô cùng.
Tiếp đến là hành động buông rèm của người chinh phụ. Cử chỉ tưởng chừng như vô hồn ấy lại chứa đựng bao nỗi niềm giấu kín. Liệu đó có phải là sự lo lắng cho an nguy của chồng? Hay là nỗi nhớ thương đến quặn thắt? Nỗi đau mất mát, niềm khao khát mong chờ tin tức từ phương xa cứ dồn nén trong lòng nàng, khiến nàng trở nên bất lực khi không thể có được câu trả lời từ những tín hiệu vắng lặng xung quanh.
Chim thước, loài chim vốn được cho là mang lại tin vui, giờ đây lại im lặng, không thể báo tin người chồng trở về. Hình ảnh chim thước không hề xuất hiện như một sự đợi chờ vô vọng. Càng mong chờ, càng thấy sự trống vắng, niềm khắc khoải trong lòng người phụ nữ chỉ có thể được xoa dịu qua ánh sáng lờ mờ của ngọn đèn, một vật vô tri vô giác nhưng lại trở thành bạn đồng hành trong những đêm dài vắng lặng.
Ngọn đèn dường như trở thành nơi người chinh phụ gửi gắm nỗi niềm riêng. Dù biết rằng nó không thể hiểu được lòng người, nhưng nàng vẫn quay về đó, như một sự bày tỏ không lời. Liệu ngọn đèn có chiếu sáng được nỗi đau thầm kín trong lòng nàng, hay chỉ là một ảo tưởng đơn giản để người phụ nữ tìm thấy chút an ủi trong đêm tối?
Ngọn đèn, cùng với hình ảnh hoa đèn cuối cùng, là biểu tượng của sự cô đơn tột cùng, sự khắc khoải trong lòng người phụ nữ. Bước chân nàng không thể dừng lại, trong đêm đen đó chỉ còn lại những hình bóng mờ ảo và những nỗi nhớ mênh mông không có lối thoát.
Qua đoạn trích, tác giả đã khéo léo kết hợp giữa bút pháp ước lệ và thể thơ song thất lục bát, để tạo nên một không gian thơ mộng nhưng đẫm buồn. Những cung bậc cảm xúc khác nhau trong tâm trạng người chinh phụ được khắc họa rõ nét, từ niềm khao khát đến sự lo lắng, từ cô đơn đến khắc khoải mong chờ. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc, lên án cuộc chiến tranh phi nghĩa và những bi kịch mà nó gây ra cho những người phụ nữ.

Có thể bạn quan tâm

Những câu nói ý nghĩa về mưa - Stt, status mưa, trời mưa đầy cảm xúc

Hướng dẫn nhanh cách chèn video vào PowerPoint 2010, 2013, 2016

Hướng dẫn cách chế biến sườn non rim nước dừa mềm ngọt, thơm lừng, hấp dẫn mọi thực khách.

Chủ đề Powerpoint ấn tượng

Hưng Hà (Thái Bình) có những địa điểm nào đáng ghé thăm? Khám phá ngay 6 điểm đến tuyệt vời tại đây.
