Top 12 bài phân tích sâu sắc đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của đại thi hào Nguyễn Du
Nội dung bài viết
1. Phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" - Bài viết số 4 đầy cảm xúc
"Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một bức tranh tâm cảnh đặc sắc, nơi Nguyễn Du đã dồn hết tài hoa để khắc họa nỗi cô đơn, u uẩn, dự cảm bất an về số phận trôi dạt của Thúy Kiều. Từ một thiếu nữ sống trong cảnh nhung lụa, nàng trở thành thân phận lạc loài, bị giam lỏng giữa không gian mênh mông, lạnh lẽo. Hình ảnh thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích không chỉ gợi tả ngoại cảnh mà còn là nơi phản chiếu nỗi lòng đầy giông bão của Kiều. Hai mươi hai câu thơ mở ra một không gian bát ngát nhưng lạnh lẽo, thời gian trôi vô định, tất cả như giam hãm một tâm hồn đang rỉ máu vì khổ đau, tiếc nuối và lo âu.
Qua từng cảnh sắc được miêu tả bằng lối tứ bình: cửa biển chiều hôm, ngọn nước trôi hoa, nội cỏ rầu rầu, sóng gió ầm ầm... là từng nấc thăng trầm trong nội tâm nàng Kiều. Mỗi khung cảnh là một tầng sâu cảm xúc: từ buồn nhớ người yêu, day dứt vì lỗi hẹn, xót xa cho cha mẹ già yếu đến nỗi sợ hãi mơ hồ trước tương lai bất định. Điệp ngữ “buồn trông” trở thành nhịp ngân dài dằng dặc của nỗi niềm, vang vọng như tiếng thở dài vô tận giữa trời nước cô liêu.
Nguyễn Du đã vận dụng tuyệt vời thủ pháp tả cảnh ngụ tình, kết hợp với các hình ảnh ước lệ, từ láy gợi hình gợi cảm để tạo nên một bản giao hưởng trữ tình, da diết. Đoạn trích là tiếng lòng của một trái tim đa sầu đa cảm, là bức tranh tâm trạng đầy màu sắc nhân đạo. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được sự tài hoa của đại thi hào mà còn thấm thía hơn bi kịch của người con gái bạc mệnh trong xã hội phong kiến.
"Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là áng thơ hay về nghệ thuật mà còn là thông điệp nhân văn sâu sắc: lòng người, tình đời, khát vọng yêu thương và sẻ chia trong cõi nhân gian nhiều khổ lụy. Một tuyệt tác đáng suy ngẫm và đồng cảm.


2. Phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du - Bài viết số 5 giàu cảm xúc
"Truyện Kiều" - kiệt tác thi ca muôn đời của Nguyễn Du, không chỉ để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả mà còn khơi nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều áng thơ văn vịnh Kiều. Trong đó, đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một minh chứng rực rỡ cho nghệ thuật tả cảnh ngụ tình điêu luyện, đồng thời là tấm gương phản chiếu sâu sắc nội tâm và thân phận của người con gái bạc mệnh - Thúy Kiều.
Nguyễn Du đã khéo léo dựng nên bức tranh cô đơn tuyệt đối khi Kiều bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích - một không gian hoang vu, mênh mông, không một bóng người. Khung cảnh nơi đây được phản chiếu qua đôi mắt đầy u uẩn của Kiều: trời cao, trăng vắng, cát vàng, bụi hồng, và những hình ảnh tưởng chừng vô tri như mây sớm, đèn khuya... cũng đượm buồn lặng lẽ, như thấm đẫm nỗi niềm của nàng.
Với bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, Nguyễn Du đưa người đọc chìm đắm vào tâm trạng giằng xé, tủi hổ của Thúy Kiều. Nỗi nhớ người yêu – Kim Trọng – hiện lên trước tiên với những hình ảnh gợi nhớ đêm nguyệt hẹn, chén rượu thề nguyền, và câu hỏi tự vấn đắng lòng: "Tấm son gột rửa bao giờ cho phai?". Dù đã hy sinh bản thân vì chữ hiếu, Kiều vẫn cảm thấy mình là kẻ phụ tình, không còn xứng đáng với tình yêu trong sáng ngày nào.
Tiếp theo là nỗi nhớ cha mẹ, chan chứa trong từ “xót”. Tấm lòng của người con hiếu thảo hiện lên tha thiết, khi nàng nghĩ tới hình ảnh cha mẹ già lặng lẽ ngóng trông nơi cửa nhà, lo cho sự cô đơn, bệnh tật khi nàng vắng mặt. Nguyễn Du không chỉ miêu tả nỗi nhớ mà còn làm bật lên khoảng cách mênh mông về cả không gian và thời gian giữa Kiều và gia đình.
Điệp khúc "buồn trông" vang lên bốn lần trong tám câu thơ cuối cùng, tựa như nhịp thở nghẹn ngào của một tâm hồn tan nát. Mỗi lần buồn trông là một lần lòng Kiều dâng trào xúc cảm: buồn trông thuyền xa như mộng ảo, buồn trông hoa trôi như thân phận nổi trôi, buồn trông cỏ úa nhuốm màu tuyệt vọng, buồn trông sóng vỗ dữ dội như sóng lòng dâng trào. Cảnh động hay tĩnh đều thấm đẫm nội tâm bi thương, đau đớn và bất lực.
Nguyễn Du, với con mắt của một thi sĩ nhân đạo vĩ đại, đã khắc họa hình ảnh Thúy Kiều như một kiếp hồng nhan bạc mệnh, bị vùi dập giữa giông bão cuộc đời. Từ tâm trạng đến cảnh vật, từ nỗi nhớ người yêu đến nỗi lòng làm con, từ ánh trăng đến tiếng sóng, tất cả quyện lại tạo nên một bản giao hưởng u sầu mà lộng lẫy – bức tranh hoàn mỹ của nỗi niềm trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích".


3. Phân tích sâu sắc đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" – Bài viết số 6
Từ một thiếu nữ tài sắc sống trong cảnh êm đềm, Kiều bỗng rơi vào kiếp đoạn trường, trở thành món hàng mua bán. Giờ đây, nàng cô đơn tuyệt đối nơi lầu Ngưng Bích, lắng nghe từng tiếng lòng vang vọng giữa khoảng không vô tận. Hai mươi hai câu thơ trong đoạn trích đã vẽ nên bức tranh tâm cảnh đầy bi kịch và thấm đẫm nỗi buồn của Thúy Kiều.
“Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân, / Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.”
Không gian lầu Ngưng Bích được Nguyễn Du tái hiện bằng nét vẽ cô liêu, khoảnh khắc mênh mông trải dài giữa đất trời chỉ còn Kiều và những dải cảnh sắc vô tình. Từ “khóa xuân” không chỉ mang nghĩa bị giam giữ mà còn là lời mỉa mai số phận đáng thương. Bốn bề trống vắng, thiên nhiên trở thành chứng nhân câm lặng cho nỗi tủi hờn của một người con gái tha hương, mất phương hướng giữa đời.
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya, / Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Đèn khuya, mây sớm — những hình ảnh lặp đi lặp lại như vòng quay thời gian khép kín, trói chặt Kiều vào nỗi cô độc triền miên. Nỗi buồn như thấm vào từng khung cảnh, từ ánh trăng đến bụi hồng, từ ngọn cỏ đến cơn sóng, làm hiện lên tâm trạng bẽ bàng, nát lòng. Cảnh là gương soi lòng, lòng nhuốm buồn khiến cảnh càng thêm sầu thảm.
Nỗi nhớ trào dâng, Kiều không thể kìm lòng mà nghĩ tới người yêu — Kim Trọng. Mối tình son sắc giờ đây đã trở thành dĩ vãng đẫm lệ. Nàng day dứt vì lỗi hẹn, vì tình sâu nghĩa nặng chưa kịp đáp đền:
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng, / Tin sương luống những rày trông mai chờ.”
Tiếp đó, nàng nhớ về cha mẹ với nỗi đau thấm thía, tiếc nuối không thể tận hiếu, chăm sóc lúc tuổi già:
“Xót người tựa cửa hôm mai, / Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?”
Tâm trạng Kiều được lột tả tinh tế, đầy nhân bản qua từng hình ảnh, từng điển cố. Những cơn sóng lòng dồn dập nổi lên cùng cảnh sắc thiên nhiên buồn rợn ngợp: thuyền xa xa, hoa trôi vô định, nội cỏ úa màu, sóng cuộn ầm ầm — tất cả như điềm báo những biến cố khôn lường sắp giáng xuống cuộc đời nàng:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm, / Buồn trông ngọn nước mới sa, / Buồn trông nội cỏ rầu rầu, / Buồn trông gió cuốn mặt duềnh.”
Điệp ngữ “buồn trông” vang lên như tiếng gọi da diết từ tâm hồn rách nát. Từng câu thơ là một nốt trầm u uẩn trong bản nhạc buồn bất tận. Bốn cặp lục bát là bốn mảnh ghép tạo thành bức tứ bình tâm cảnh đặc sắc – từ xa tới gần, từ vô hình đến cụ thể, từ im lặng tới gào thét.
Đoạn trích là đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, nơi mà cảnh vật và tâm trạng quyện vào nhau đến mức không thể tách rời. Qua đó, Nguyễn Du thể hiện niềm cảm thông sâu sắc với thân phận người phụ nữ, đồng thời vẽ nên chân dung Thúy Kiều: một con người đa sầu, giàu yêu thương, thủy chung và đầy nhân ái.


4. Bài viết cảm nhận sâu sắc về đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du – Phiên bản số 7
Hình tượng người phụ nữ từ lâu đã là mối quan tâm đầy day dứt của bao thi nhân. Không chỉ để ngợi ca vẻ đẹp trong sáng, đức hạnh mà còn là lời cảm thông sâu sắc với những kiếp hồng nhan bạc mệnh. Nguyễn Du, với trái tim lớn và tài năng thiên bẩm, đã chọn người phụ nữ làm trung tâm cho kiệt tác Truyện Kiều – một bản trường ca nhân đạo sâu sắc lấy cảm hứng từ truyện Kim Vân Kiều của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc).
Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một bức tranh tâm cảnh tuyệt diệu trong Truyện Kiều. Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã miêu tả sống động nỗi cô đơn và khắc khoải trong tâm hồn Thúy Kiều – người con gái bị giam cầm, chia lìa người yêu và gia đình.
Thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích hiện ra trong tầm mắt nàng:
“Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”
Cảnh vật hiện ra hoang vắng, lạnh lẽo, nhuốm màu cô tịch. “Khoá xuân” không chỉ là khóa cửa, mà là khóa chặt đời xuân của người con gái tài sắc. Kiều bị giam hãm giữa thiên nhiên mênh mông không lối thoát. Cảnh càng mênh mông thì tâm hồn nàng càng trống vắng, đơn côi.
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Thiên nhiên là bạn đồng hành duy nhất nhưng lại vô tri, không sẻ chia, khiến Kiều càng tủi hổ, bẽ bàng. Tình và cảnh như hòa quyện, chia đôi trái tim nàng, phản ánh tâm trạng giằng xé giữa quá khứ và hiện tại, giữa thực tại đau thương và những khát khao xa vời.
Trong nỗi cô đơn tận cùng, Kiều hướng về những người thân yêu:
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”
Nỗi nhớ Kim Trọng là nỗi nhớ đầu tiên và da diết nhất. Hình ảnh “chén đồng dưới nguyệt” gợi lại lời thề ước xưa nay đã thành mộng. Kiều đau đớn, day dứt, tự trách mình phụ lời thề. Đó là sự thủy chung và lòng tự trọng cao cả của một người con gái.
Tiếp đến là nỗi xót xa dành cho cha mẹ:
“Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?”
Nỗi nhớ cha mẹ gắn liền với nỗi dằn vặt không thể báo đáp công ơn dưỡng dục. Điển cố “Sân Lai”, “gốc tử” càng tô đậm lòng hiếu thảo và nỗi đau thầm lặng của nàng Kiều khi nghĩ đến cảnh cha mẹ già yếu mà không có con gái bên cạnh phụng dưỡng.
Tám câu thơ cuối là đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm...
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.”
Điệp ngữ “buồn trông” lặp lại bốn lần như một nhịp điệu trầm uất trong tâm hồn nàng Kiều. Mỗi lần “buồn trông” là một lần hướng mắt ra thiên nhiên – nơi nàng cố tìm kiếm sự an ủi nhưng chỉ càng thêm buốt giá. Từ cảnh mênh mông đến bất định, từ cánh hoa trôi đến nội cỏ héo úa, từ màu xanh nhàn nhạt đến tiếng sóng ầm ầm… tất cả là tấm gương phản chiếu sự hoảng loạn, tuyệt vọng của tâm hồn bị giày xéo.
Nguyễn Du đã vẽ nên một bộ tranh tứ bình bằng ngôn từ và cảm xúc, nơi thiên nhiên và tâm cảnh hòa quyện. Qua đó, ông thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc, sự đồng cảm với số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là áng thơ bất hủ mà còn là tiếng nói yêu thương và trân trọng người phụ nữ – những tâm hồn dễ tổn thương nhưng đầy phẩm giá.


5. Bài văn cảm nhận sâu sắc về đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" trong kiệt tác Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du
Trong kho tàng Truyện Kiều, nhiều đoạn thơ diễn tả nỗi cô đơn, nhớ nhà của Thúy Kiều, nhưng không có đoạn nào bi thương, bế tắc và đơn độc như đoạn "Kiều ở lầu Ngưng Bích". Sau khi biết mình bị bán vào lầu xanh, Kiều đã tìm đến cái chết nhưng không thành. Tú Bà thấu hiểu tính cách kiên cường, kiên định của Kiều nên để nàng ở riêng trong lầu Ngưng Bích với âm mưu sâu xa khác. Dù sức khỏe hồi phục, tâm hồn nàng lại tràn đầy cô quạnh.
Kiều không muốn chết vì nỗi lo lắng cho cha mẹ, nhưng sống ở nơi xa lạ, bơ vơ tứ cố vô thân khiến nàng băn khoăn, khắc khoải. Đoạn thơ nổi tiếng này dùng những hình ảnh tinh tế miêu tả nỗi cô đơn sâu sắc trong lòng nàng. Nguyễn Du mở đầu bằng cảnh vật trước lầu Ngưng Bích:
"Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng"
Hai chữ "khóa xuân" đầy ẩn ý, vừa đẹp vừa bi thương, nói lên thực trạng nàng bị giam cầm tuổi thanh xuân. Cảnh sắc "vẻ non xa, tấm trăng gần" tạo cảm giác vừa gần vừa xa, cô đơn tột cùng. Lầu cao, trơ trọi khiến Kiều như chỉ còn làm bạn với non xa và trăng gần – hình ảnh vừa sống động vừa đầy ẩn dụ.
Không gian bao la, hoang vắng, chỉ có cát vàng, cồn cát và bụi hồng trải dài vô tận, không bóng người, không tiếng chim hót. Thời gian trôi qua lặng lẽ, nàng chỉ có thể làm bạn với mây sớm và đèn khuya, gợi cảm giác bẽ bàng, cô độc triền miên. Nỗi buồn của Kiều là sự hòa quyện giữa cảnh vật và tình cảm, giữa khung cảnh cô liêu và lòng người ray rứt.
Tiếp đến là nỗi nhớ thương khôn nguôi dành cho người thân yêu nhất – Kim Trọng, người tình thề non hẹn biển:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ"
Trong tâm tưởng Kiều, hình ảnh hai người thề nguyền dưới trăng vẫn hiện rõ mồn một, nỗi thương xót dâng trào khi nghĩ đến Kim Trọng chưa biết nàng đã sang bước khác, vẫn ngày đêm mong ngóng vô vọng. Rồi Kiều lại thương chính mình:
"Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai"
"Tấm son" biểu trưng cho lòng thủy chung son sắc, là tình yêu không thể phai nhạt, không bao giờ quên được.
Không chỉ nhớ Kim Trọng, Kiều còn đau đáu thương cha mẹ già:
"Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm"
Hình ảnh cha mẹ tựa cửa đợi chờ khắc khoải, nỗi nhớ da diết của người con xa xứ không thể về phụng dưỡng, khiến Kiều thêm phần ray rức và xót xa.
Cuối cùng, nàng hướng mắt về không gian bao la vắng lặng, suy tưởng về thân phận lận đận:
"Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi"
Tám câu thơ là những tiếng lòng đầy xót xa, vô vọng. "Buồn trông" không chỉ là nhìn xa mà còn là ngóng đợi, hy vọng một điều gì đổi thay, nhưng rồi vẫn chỉ là vọng tưởng. Hình ảnh cánh buồm thấp thoáng, ngọn nước chảy cuốn hoa trôi dạt, đồng cỏ xanh mờ mịt, sóng gió ầm ầm gợi nên thân phận Kiều bơ vơ, chao đảo giữa cuộc đời đầy sóng gió, hiểm nguy.
Đoạn thơ kết hợp giữa thực cảnh và tâm cảnh, tạo nên bức tranh sống động về sự cô đơn, tuyệt vọng và nỗi đau sâu thẳm của nàng Kiều – một cô gái nhỏ bé, bé bỏng trước cuộc đời rộng lớn, lạnh lùng. Qua đó, Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi thương của người phụ nữ trong xã hội cũ.


6. Bài phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du số 9
Đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích” như một bức tranh tâm tình chan chứa xúc cảm. Nguyễn Du đặt Thúy Kiều vào cảnh ngộ ấy để nàng tự bộc lộ những tâm trạng sâu kín nhất. Dù bề ngoài lặng yên, tâm hồn Kiều đang dậy sóng, tràn ngập những nỗi niềm bẽ bàng, tăm tối.
Mọi ký ức hiện về, chỉ còn lại cảm giác đau thương, nhớ nhung khôn cùng trong lòng nàng. Ngồi trên lầu cao, Kiều nhìn về phía núi non trùng điệp, ngước mắt thấy trăng gần như chạm được, còn bên dưới là những dải cát vàng trải dài lác đác như bụi hồng nhỏ bé.
Không gian rộng lớn, vắng lặng không bóng người, không tiếng chim, càng làm tôn thêm sự cô đơn, lẻ loi của Kiều lúc này: “Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân……….Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”. Cảnh vật bên ngoài như phản chiếu tâm trạng nàng – trống trải, đơn côi:
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”
Kiều chỉ biết tự an ủi, tâm sự một mình. Nàng nhớ Kim Trọng, nhớ những lời thề nguyền dưới ánh trăng sáng, hình dung được nỗi sầu xa cách, chờ mong của chàng và nguyện giữ trọn tình chung thủy.
Thương Kim Trọng vô hạn vì trước lúc chia tay chẳng thể nói lời nào, chỉ có nỗi oan nghiệt đè nặng: “Tưởng người dưới nguyệt chén đồng…Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”. Với cha mẹ, dù đã liều mình bán thân để cứu cha con, Kiều vẫn thấy xót xa, chưa trọn phận làm con, khi không được chăm sóc cha mẹ lúc già yếu:
“Xót người tựa cửa hôm mai…………..
Có khi gốc tử đã vừa người ôm”
Nỗi buồn về cuộc đời vô định, xa cách người yêu, không được phụng dưỡng cha mẹ quấn quýt, bao trùm tâm hồn thiếu nữ tài sắc vẹn toàn, đa cảm. Nỗi buồn như một gánh nặng vô hình đè nặng, khắc khoải không nguôi.
Kiều cảm nhận rõ định mệnh nghiệt ngã đã an bài cho mình, một con người bé nhỏ, không thể thoát khỏi vòng xoáy nghiệt ngã của cuộc đời. Từ nỗi nhớ người yêu, cha mẹ, nàng lại trở về hiện tại, đối diện với cảnh ngộ đau thương của chính mình.
Mỗi cảnh vật dưới con mắt Kiều đều thấm đẫm nỗi buồn không thể gọi thành lời. Nỗi buồn ấy ngày càng đậm nét qua điệp ngữ “Buồn trông” lặp đi lặp lại liên tục:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm… Buồn trông ngọn nước mới sa… Buồn trông nội cỏ rầu rầu… Buồn trông gió cuốn mặt duềnh”
Từng hình ảnh thiên nhiên hòa quyện nỗi cô đơn của Kiều – mây trời nhạt nhòa, dòng nước cuốn hoa trôi, gió thổi, sóng dập… Tất cả trong không gian mênh mông hoàng hôn tạo nên những nét u buồn sâu thẳm.
Cánh buồm thấp thoáng nơi chân trời xa như tượng trưng cho cuộc đời lênh đênh, bấp bênh. Dòng nước trôi hoa gợi về sự lưu lạc vô định không bến bờ, không phương hướng.
Và cuối cùng là tiếng sóng vỗ ầm ầm dữ dội, vây quanh như muốn nuốt chửng thân phận bé nhỏ của Kiều bất cứ lúc nào. Âm thanh như sấm rền vang vọng, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau, nỗi sợ hãi khôn nguôi của nàng.
Nguyễn Du thật tài tình khi hòa quyện cảnh và tình, để mỗi cảnh vật đều là tiếng lòng của nhân vật, giúp người đọc cảm nhận trọn vẹn nỗi đau thương của Thúy Kiều – một thiên tài trong nghệ thuật ngôn từ và lòng cảm thông sâu sắc với con người, cuộc đời.


7. Bài phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du số 10
Ngay từ những câu đầu Truyện Kiều, Nguyễn Du đã tiên đoán số phận nàng Kiều không chỉ bởi nhan sắc vượt trội, mà còn qua câu thơ đầy ám ảnh: “Sắc đành đòi một, tài đành họa hai”. Quả thật, vận mệnh ấy đã gắn liền cuộc đời nàng. Gia đình lâm đại nạn, cha và em bị bắt, Kiều buộc lòng bán mình chuộc cha, rồi lại bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh. Chuỗi ngày tối tăm ấy được phơi bày rõ nét trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”.
Thuộc phần hai “Gia biến và lưu lạc”, đoạn trích chia làm ba phần rõ ràng: đầu là cảnh ngộ và tâm trạng Kiều; kế là nỗi nhớ da diết Kim Trọng cùng cha mẹ; cuối là sự cô đơn tột cùng, dự cảm bi thương về tương lai bấp bênh của chính nàng.
Kiều đáng thương khi phát hiện bị bán vào lầu xanh, nàng từng nghĩ đến cái chết, nhưng Tú Bà ngăn lại, giả vờ hứa hẹn sẽ tìm người tử tế gả nàng, thực chất lại giam lỏng nàng ở lầu Ngưng Bích, chờ đợi thời cơ thực hiện âm mưu đen tối.
Ở lầu Ngưng Bích, tuổi thanh xuân của Kiều bị khóa chặt, cô đơn và tách biệt khỏi thế giới bên ngoài: “Bốn bề bát ngát xa trông, cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”. Không gian rộng lớn, trống trải hiện lên qua hình ảnh “non xa”, “trăng gần” gợi cảm giác chơi vơi, đơn độc và chênh vênh, tách biệt hoàn toàn với xã hội.
Nguyễn Du khéo léo liệt kê những chi tiết như cát vàng, bụi hồng, cồn nọ, dặm kia để phủ định sự sống, tạo nên không gian quạnh quẽ, chỉ còn “mây sớm” và “đèn khuya” làm bạn cùng Kiều.
Trong cảnh ngộ ấy, ai có thể không thấy cô đơn, trống trải. Kiều không một bóng người bên cạnh, chỉ có ánh trăng vàng lạnh lùng, vô tri, chẳng thể chia sẻ nỗi lòng nàng. Lòng Kiều ngổn ngang trăm mối tơ vò, khắc khoải tìm hơi ấm tình người, sự sẻ chia từ đời nhưng càng tìm càng rơi vào tuyệt vọng, cô đơn đeo đẳng, thật xót xa.
Giữa thiên nhiên vắng lặng, Kiều dõi nhớ người thương Kim Trọng cùng cha mẹ già yếu không người chăm sóc.
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng, tin sương luống những dày trông mai chờ. Bên trời góc bể bơ vơ, tấm son gột rửa bao giờ cho phai.” Chỉ một chữ “tưởng” đã dâng trào bao thương nhớ, khát khao tình yêu vẫn vẹn nguyên trong lòng nàng dù đã xa xôi mờ nhạt. Nỗi đau càng thêm sắc nét khi nàng tự trách mình, lo Kim Trọng vẫn chờ đợi vô vọng.
“Tấm son” vừa là hình ảnh tấm lòng thủy chung son sắt, vừa là dấu hiệu tấm lòng ấy có thể đã bị tổn thương không thể rửa sạch, thể hiện bi kịch tình yêu đầy cay đắng và bất hạnh của Kiều.
Tiếp đến là nỗi thương cha mẹ: “Xót người tựa cửa hôm mai, quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ? Sân Lai cách mấy nắng mưa, có khi gốc tử đã vừa người ôm.” Dù cô đơn cùng cực, Kiều vẫn không quên nỗi lo cho cha mẹ già yếu, bất lực khi không thể bên cạnh chăm sóc. Điển tích “Sân Lai” càng tô đậm tấm lòng hiếu thảo của nàng.
Nguyễn Du sắp xếp tình cảm Kiều nhớ Kim Trọng trước rồi mới đến cha mẹ không hề vô lý, bởi sau bi kịch bị bán vào lầu xanh, nàng đau đớn và tổn thương, nên tình yêu đầu tiên hiện lên mạnh mẽ nhất. Nhưng nàng cũng không quên tình thân gia đình, lo lắng cha mẹ trong cảnh khốn khó.
Tám câu thơ cuối là bức tranh tâm trạng đầy lo âu, sợ hãi về tương lai. Điệp từ “buồn trông” mở ra bốn cặp lục bát, từng cặp gợi một chiều sâu nỗi buồn. Cảnh vật hòa quyện cùng tâm trạng, đúng như câu “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.”
Hình ảnh con thuyền xa xa gợi thân phận bấp bênh và khát vọng đoàn tụ. “Hoa trôi man mác biết là về đâu” là ẩn dụ cho cuộc đời lưu lạc không phương hướng. “Nội cỏ rầu rầu” là màu xanh úa tàn, chết chóc, càng nhấn mạnh nỗi buồn cùng cực. Cuối cùng, cảnh “gió cuốn mặt duềnh, ầm ầm tiếng sóng kêu” tạo cảm giác sóng gió cuộc đời vây bủa, hiểm nguy luôn rình rập, linh cảm về những bi kịch sắp tới.
Đoạn trích thể hiện nghệ thuật tả cảnh ngụ tình bậc thầy của Nguyễn Du, cảnh và tình hòa quyện, ngôn từ giàu sức biểu cảm qua điệp ngữ, từ láy, góp phần khắc họa sâu sắc tâm trạng và số phận nàng Kiều.
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là tuyệt tác về tả cảnh ngụ tình, khắc họa số phận long đong, bi thương của Kiều, đồng thời tấm lòng hiếu thảo, thủy chung với người thân và người yêu. Qua đó, thể hiện sự cảm thương sâu sắc của Nguyễn Du đối với kiếp người bất hạnh.


8. Bài văn phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du số 11
Nguyễn Du không chỉ là bậc thầy trong nghệ thuật tả người, mà còn sở hữu tài năng xuất sắc trong việc khắc họa cảnh vật. Những bức tranh thiên nhiên ông vẽ nên đạt đến chuẩn mực cổ điển, phản chiếu chân thật tâm trạng của nhân vật. Sự hòa quyện giữa tình và cảnh chính là điểm độc đáo làm nên dấu ấn riêng trong sáng tác của ông, đặc biệt là qua đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích".
Mỗi bức tranh trong đoạn trích gắn liền với trạng thái nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều. Khung cảnh đầu tiên là thiên nhiên hoang vắng, bao la, đầy cảm giác rợn ngợp:
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân ... Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Sau cú lừa và bị nhốt trong lầu Ngưng Bích, Kiều nhận thức rõ cảnh ngộ đau thương của mình. Một cô gái trẻ thanh xuân đang bị khóa kín, sống trong cung cấm, tách biệt khỏi đời sống xã hội. Thiên nhiên rộng lớn, trống trải với núi xa, trăng sáng, cồn vàng và những bụi cỏ dày trải dài tầm mắt. Kiều từng định kết thúc cuộc đời, nay bị giam giữ, lòng ngổn ngang muôn nỗi buồn, cô đơn đan xen, chỉ có những canh khuya lạnh lẽo làm bạn.
Nỗi đau thắt lòng khiến nàng quay về quá khứ, nhớ người thân yêu nhất – Kim Trọng:
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng ... Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.”
Nhớ về Kim Trọng càng làm lòng nàng thêm thắt thỏm, ký ức tình đầu trong sáng, thuần khiết như cứa vào tim nhỏ bé. Kiều tự trách mình ra đi không một lời, khiến chàng ngày đêm chờ đợi trong ngóng trông. Bao giờ nàng mới quên được mối tình trong trẻo ấy? Tiếp nối đó, nỗi nhớ cha mẹ già yếu không người chăm sóc lại trỗi dậy:
“Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.”
Những thành ngữ, điển cố làm nổi bật tấm lòng hiếu thảo, nỗi thương nhớ sâu sắc của Kiều. Thiên nhiên và cảnh vật cũng như chia sẻ nỗi lòng nàng, chứng kiến những dằn vặt day dứt trong nội tâm nàng.
Bằng cách sử dụng ngôn ngữ nội tâm độc thoại, giọng thơ đẫm lệ, Nguyễn Du đã khắc họa thành công nỗi đau của Kiều, khiến nỗi buồn hòa nhập cùng cảnh vật và thời gian. Bức tranh thiên nhiên thứ hai là tám câu thơ cuối, phản chiếu hiện thực nghiệt ngã nàng đang đối mặt:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm ... Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.”
Khung cảnh chiều tà với chiếc thuyền nhỏ ẩn hiện giữa mênh mông sóng nước, càng làm tăng thêm vẻ đơn độc, bơ vơ của Kiều giữa cuộc đời phong ba bão táp, khát khao đoàn tụ gia đình vẫn xa vời. Cảnh tượng những nhành hoa tàn trôi dạt gợi lên thân phận nàng: lênh đênh, vô định, bị số phận đẩy đưa. Nội cỏ xanh úa bao quanh tạo nên bức tranh màu xanh của nỗi buồn và sự suy tàn, gợi nhớ đến cuộc sống bế tắc, đầy khó khăn.
Tám câu thơ cuối cùng là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tình và cảnh, thể hiện đỉnh cao nghệ thuật của Nguyễn Du. Nỗi buồn như dâng trào, sóng gió ập đến dồn dập, tiếng sóng vỗ dội không ngừng tượng trưng cho những thử thách, gian truân mà Kiều sắp phải đối mặt. Lúc này, nàng không còn chỉ lo âu mà đã bắt đầu rơi vào cảnh bất lực, sợ hãi.
Với bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc và ngôn ngữ giàu sức biểu cảm, Nguyễn Du đã dựng nên bức chân dung nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều – một tâm hồn đầy trăn trở, bão tố, đồng thời gửi gắm lòng thương cảm sâu sắc cho những phận đời nữ nhi bất hạnh.


9. Bài văn phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du số 12
Trong Truyện Kiều, nhiều đoạn thơ sâu sắc khắc họa nỗi cô đơn và niềm thương nhớ nhà của Kiều, nhưng không có đoạn nào bi thương và bế tắc như "Kiều ở lầu Ngưng Bích". Khi biết mình bị bán vào lầu xanh, Kiều đã tự tử nhưng không thành. Nhận thấy tính cách kiên cường của nàng, Tú Bà cho Kiều ở riêng trong lầu Ngưng Bích để thực hiện một âm mưu khác.
Thời gian này, sức khỏe Kiều dần hồi phục nhưng tâm hồn lại cô quạnh hơn bao giờ hết. Chết không còn là lựa chọn vì nỗi lo lụy cho cha mẹ, sống thì lại đơn độc nơi đất khách quê người, bơ vơ không người thân thích. Đoạn thơ này như một bức tranh tuyệt mỹ thể hiện nỗi cô đơn, đau thương đến tột cùng trong lòng nàng Kiều.
Nguyễn Du đã khắc họa nỗi cô đơn ấy qua không gian xung quanh trong con mắt Kiều:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng
Hai chữ “khóa xuân” vừa đẹp vừa đau, nói lên cảnh giam lỏng, mất tự do của Kiều. "Vẻ non xa, tấm trăng gần" diễn tả sự trơ trọi, lẻ loi khi Kiều chỉ còn làm bạn với non xa, trăng gần bởi lầu quá cao. Xung quanh chỉ là khoảng không bao la, xa thẳm với cát vàng, cồn cát, bụi hồng, không một bóng người hay dấu hiệu sống nào.
Thời gian trôi qua Kiều chỉ còn bạn với mây sớm, đèn khuya, sống trong cảnh bẽ bàng và vô vọng. Nỗi buồn ấy không chỉ đến từ cảnh vật mà còn từ trái tim tơi tả. Nỗi nhớ thương cháy bỏng đầu tiên là Kim Trọng, người tình thủy chung của nàng:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Hình ảnh kỷ niệm thề nguyền dưới ánh trăng vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí nàng, càng khiến Kiều đau đớn khi biết chàng không hay nàng đã rơi vào tay kẻ khác, vẫn đêm ngày trông ngóng vô vọng.
Rồi Kiều tự thương mình:
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
“Tấm son” là biểu tượng cho lòng thủy chung son sắt của nàng với Kim Trọng, một mối tình không bao giờ phai nhạt dù nghịch cảnh nghiệt ngã.
Kiều lại thương nhớ cha mẹ già yếu:
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Hình ảnh “tựa cửa” hiện lên sự ngóng trông da diết của cha mẹ, “quạt nồng ấp lạnh” nhấn mạnh sự thiếu thốn tình thương khi nàng vắng nhà. Thời gian xa cách đã lâu, cha mẹ đã già yếu, cảnh vật cũng héo úa theo nắng mưa.
Cuối cùng, Kiều hướng nhìn về thực tại trống trải và thân phận bơ vơ của mình qua tám câu thơ réo rắt đầy ám ảnh:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Mỗi câu thơ vừa là thực cảnh vừa là tâm cảnh, dội lên nỗi cô đơn, bơ vơ, vô vọng sâu sắc. Kiều nhìn những cánh buồm thấp thoáng xa xăm như những ước vọng mong manh, những cánh hoa trôi dạt không biết về đâu như số phận lênh đênh của mình. Cánh đồng cỏ úa tàn, màu xanh nhạt nhòa gợi sự chết chóc, bế tắc, không lối thoát. Tiếng sóng ầm ầm tưởng như vỗ dưới chân nàng, ẩn chứa hiểm họa và nỗi kinh hoàng tương lai. Không gian và thời gian dồn nén tạo nên một tâm trạng nghẹn ngào, rối bời mà Kiều không thể thoát khỏi.
Đoạn thơ kết hợp tài tình giữa hiện thực và tưởng tượng, đan xen cảnh vật và tâm hồn, mở ra bức tranh sống động về nỗi đau, sự bế tắc, và nỗi cô đơn sâu thẳm của nàng Kiều giữa biển đời phong ba.


10. Bài phân tích sâu sắc đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du - Số 1
Nguyễn Du - đại thi hào văn hóa của dân tộc, đã để lại cho kho tàng văn học Việt Nam một kiệt tác trung đại vô giá mang tên Truyện Kiều. Ngoài giá trị hiện thực sâu sắc và tinh thần nhân đạo cao cả, tác phẩm còn ghi dấu ấn bởi nghệ thuật tuyệt vời, đặc biệt qua đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" - một bức tranh sống động về nội tâm cô đơn, nỗi buồn tủi cùng tấm lòng son sắt, hiếu thảo của nàng Kiều.
Đoạn trích này thuộc phần "Gia biến và lưu lạc", gồm 22 câu thơ, không chỉ thấm đẫm cảm xúc thương xót trước kiếp người bấp bênh, mà còn thể hiện bút pháp tự sự độc đáo qua cách tả cảnh ngụ tình hòa quyện với độc thoại nội tâm, phác họa chân thực tâm trạng nàng Kiều trong cảnh ngộ bẽ bàng, lạc lõng:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung,
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia,
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Bằng ngòi bút điêu luyện, Nguyễn Du khắc họa tâm trạng Kiều qua hình ảnh "khóa xuân" - ám chỉ tuổi xuân bị giam cầm, tước đoạt tự do, làm nổi bật sự trơ trọi, cô đơn nơi đất khách quê người. Lầu Ngưng Bích - danh thắng thơ mộng, giờ đây chỉ còn là điểm nhỏ bé giữa khoảng trời đất bao la, vắng lặng, lạnh lẽo. Mây sớm, đèn khuya vây quanh, thời gian như giam giữ, bóp nghẹt thanh xuân của người con gái tài sắc ấy, khiến nàng cảm thấy bẽ bàng, cô đơn đến tê tái.
Trong nỗi cô quạnh ấy, Kiều dõi lòng nhớ về Kim Trọng - người tình chung thủy:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Những lời thề son sắt, hình bóng người thương vẫn sống mãi trong tâm trí nàng, khiến nỗi nhớ càng thêm da diết. Không chỉ thế, Kiều còn day dứt lo lắng cho cha mẹ già yếu ở quê nhà:
Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Ngôn từ độc thoại hòa cùng lối văn cổ đã khắc họa sâu sắc nỗi nhớ mong, tấm lòng hiếu thảo và ân tình của nàng dành cho gia đình. Dù bị giam cầm và lưu lạc nơi đất khách, Kiều vẫn luôn dành tình cảm chân thành cho những người thân yêu.
Hình ảnh cánh buồm nhỏ bé lạc lõng giữa biển chiều vắng:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Hay cánh hoa trôi man mác, dập dềnh trên dòng nước:
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
cùng những sắc xanh rầu rĩ của cỏ cây, tiếng sóng ầm ầm rền vang, đều là biểu tượng tinh tế cho số phận trôi dạt, nỗi buồn da diết và những thử thách đang chờ đợi Kiều phía trước.
Điệp ngữ "buồn trông" vang lên như tiếng thở dài nối tiếp, hòa quyện với nhịp thơ nhẹ nhàng, nhấn mạnh sự mênh mang và nỗi cô đơn không cùng của Kiều. Đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là kiệt tác tả cảnh ngụ tình đỉnh cao của văn học trung đại, mà còn là biểu tượng cho tấm lòng chung thủy, hiếu thảo và đức hy sinh cao đẹp của con người trước số phận nghiệt ngã.
Hồn thơ của Nguyễn Du, trái tim đầy cảm thương ấy đã sống mãi trong tâm hồn bao thế hệ, như lời Tố Hữu trăn trở:
Nửa đêm qua huyện Nghi Xuân,
Bâng khuâng nhớ cụ thương thân nàng Kiều.


11. Bài phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du - Số 2
Nguyễn Du - thiên tài văn học bậc thầy của dân tộc, đã ghi dấu sâu đậm trong nền văn học Việt Nam với kiệt tác "Truyện Kiều" – đỉnh cao sáng chói của nghệ thuật thơ ca trung đại. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" luôn là phần không thể quên, nơi thể hiện rõ nét nhất nỗi đau và tâm trạng bi thương của nàng Kiều.
Trải qua những biến cố khắc nghiệt: gia đình lâm vào cảnh tù tội, mất mát tài sản, Kiều buộc phải hy sinh tình cảm riêng để báo hiếu cho cha mẹ. Bị Mã giám Sinh lừa gạt bán vào lầu xanh của Tú Bà, Kiều tự tử không thành, rồi bị giam lỏng nơi lầu Ngưng Bích với mưu đồ chờ ngày trở lại lầu xanh.
Lầu Ngưng Bích giữa biển khơi trở thành điểm dừng chân đầu tiên trên hành trình lưu lạc đầy cay đắng của Kiều, nơi chứa đựng nỗi cô đơn, niềm nhớ thương sâu sắc về gia đình và người thân, đồng thời là tấm lòng thủy chung và hiếu thảo của nàng.
Sáu câu thơ đầu mở ra không gian nghệ thuật đong đầy tâm trạng của Kiều, biển cả mênh mông, núi non xa vời, cồn cát bụi mù, còn lầu Ngưng Bích nhỏ bé, cô đơn như chính thân phận mong manh của nàng. Không gian khép kín, nàng chỉ làm bạn với "mây sớm đèn khuya", biểu tượng cho thời gian giam cầm tàn nhẫn khiến Kiều đau đớn, bẽ bàng:
"Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng"
Không gian và thời gian đều giam hãm, tạo nên nỗi cô đơn tuyệt đối, buồn tủi của Kiều.
Tám câu thơ tiếp theo là nỗi nhớ thương sâu đậm Kiều dành cho người thân. Trước tiên là Kim Trọng – người tình chung thủy, trong sáng, khác hẳn hình tượng Thanh Tâm tài nhân. Dù phải rời xa, nàng vẫn giữ lời thề nguyện son sắt:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai."
Hình ảnh lời thề và nỗi chờ mong của Kim Trọng hiện lên qua tâm tưởng Kiều, nỗi nhớ da diết khiến nàng xót xa và tự hứa thủy chung không phai mờ. Tiếp đến là nỗi lòng thương xót cha mẹ già yếu:
"Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm"
Kiều tưởng tượng cha mẹ ngóng trông nàng, lo lắng cho sự an nguy và tuổi già yếu của họ, thể hiện tấm lòng hiếu thảo sâu sắc qua ngôn từ cổ kính và hình ảnh dân gian.
Phong cách cổ điển hài hòa cùng ngôn ngữ độc thoại nội tâm đã khắc họa tâm trạng bi kịch, một nàng Kiều không chỉ là người phụ nữ bất hạnh mà còn là con người thủy chung, vị tha. Tám câu cuối cùng là bức tranh chiều tà buồn thương bên bờ biển:
"Buồn trông cửa biển chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi"
Mỗi cảnh vật phản chiếu tâm trạng và số phận Kiều, từ cánh buồm xa lạ đến hoa trôi bấp bênh, từ cỏ úa tàn đến sóng gầm biển khơi, đều biểu trưng cho sự lưu lạc, đơn côi và bấp bênh của nàng giữa cuộc đời rộng lớn đầy biến động.
Điệp ngữ "buồn trông" vang lên như tiếng thở dài kéo dài nỗi đau trong lòng, qua từng chuyển động cảnh vật từ tĩnh đến động, từ xa đến gần, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc tâm trạng bất an và bi thương.
Đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là tuyệt tác tả cảnh ngụ tình mà còn là lời đồng cảm sâu sắc với thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nguyễn Du đã đưa ta vào thế giới nội tâm đa chiều, vừa cảm thông, vừa xót thương, để lại dấu ấn khó phai trong lòng người đọc.


12. Bài phân tích đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du - Số 3
Nguyễn Du là bậc thầy trong nghệ thuật tả cảnh, với nhiều câu thơ trở thành chuẩn mực vẹn toàn cho vẻ đẹp của thi ca cổ điển Việt Nam. Không chỉ thành công trong việc khắc họa cảnh vật, ông còn tài tình thể hiện nội tâm và tình cảm con người, nơi cảnh và tình hòa quyện, bổ sung lẫn nhau tạo nên chiều sâu nghệ thuật.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" như một bức tranh tâm trạng đầy cảm xúc, với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, phản chiếu rõ nét nỗi cô đơn, buồn tủi và tấm lòng thủy chung, nhân hậu của Kiều dành cho Kim Trọng và cha mẹ.
Cấu trúc đoạn trích được xây dựng chặt chẽ: phần đầu mô tả cảnh Kiều bị giam lỏng; phần hai xoáy sâu vào nỗi nhớ thương người yêu và song thân; phần ba phác họa tâm trạng đau đớn cùng dự cảm u ám về những bão tố cuộc đời.
Sáu câu thơ đầu mở ra một thiên nhiên hoang vắng, rộng lớn đến rợn ngợp, nơi Kiều ngồi trên lầu cao, trước mắt là núi non trùng điệp, phía trên là vầng trăng gần kề, dưới chân là những cồn cát vàng trải dài, nhỏ bé như những hạt bụi hồng, tô đậm thêm cảm giác cô đơn, lẻ loi của nàng:
"Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia."
Không gian mênh mông ấy càng khiến Kiều xót xa, đau đớn hơn khi nàng đối diện với nỗi bẽ bàng, chán ngán, xấu hổ trước mây sớm đèn khuya, khi cảnh vật như cũng đồng cảm và chia sẻ nỗi lòng nàng:
"Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng."
Tâm trạng Kiều được Nguyễn Du phác họa sâu sắc qua một chữ "bẽ bàng", gợi lên sự chán chường, buồn tủi và sự ngượng ngùng trong cô đơn, đồng thời khiến cảnh vật không còn khách quan mà thấm đượm cảm xúc, tạo nên bức tranh tâm cảnh đậm nét trong những ngày lưu lạc.
Giữa chốn đất khách quê người, Kiều tìm về trong tâm tưởng với những người thân yêu. Nỗi nhớ người yêu và cha mẹ hiện lên đầy da diết qua những lời độc thoại nội tâm, phân chia rõ ràng: tám câu đầu dành cho người yêu, tám câu sau dành cho cha mẹ. Nỗi nhớ Kim Trọng được khắc họa mãnh liệt nhất qua lời thề nguyền dưới ánh trăng:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm thân gột rửa bao giờ cho phai."
Lời thơ như tiếng thổn thức của trái tim yêu đang chảy máu, nỗi nhớ tha thiết và sâu sắc. Kiều tưởng tượng cảnh Kim Trọng ngày đêm đau đáu chờ đợi tin tức, trong khi nàng bỗng trở thành kẻ phụ bạc, lỗi hẹn với lời thề hẹn chưa bao giờ phai nhạt.
Trong tâm trí nàng, lời thề son sắt vẫn văng vẳng bên vầng trăng chứng giám, dù đường đời mỗi người mỗi ngả. Kiều nuối tiếc tình đầu trong trắng, thấm thía cảnh cô đơn, nhưng tấm lòng thủy chung son sắt vẫn vẹn nguyên trong suốt những năm dài lưu lạc.
Nhớ người yêu, Kiều càng thêm xót xa nghĩ về cha mẹ già. Dù đã liều mình để báo hiếu, cứu cha và em, nàng vẫn canh cánh nỗi lo khi cha mẹ ngóng trông con mà không có ai chăm sóc lúc thời tiết thay đổi.
Nguyễn Du thành công khi vận dụng điển cố, thành ngữ ("tựa cửa hôm mai", "quạt nồng ấp lạnh", "gốc tử") để diễn tả tình thương sâu nặng và trăn trở của Kiều với bổn phận làm con, tô đậm nét hiếu thảo trong hoàn cảnh éo le.
Cuối cùng, Kiều quay về với thân phận mình, sống trong nỗi buồn triền miên, mỗi cảnh vật trong mắt nàng đều nhuốm màu u sầu, như thể hiện nỗi niềm day dứt qua bức tranh thiên nhiên động, tĩnh đan xen trong tám câu thơ đầy điệp ngữ:
"Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi."
Qua đó, Nguyễn Du truyền tải triết lý: "Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu..." mỗi hình ảnh đều thấm đượm nỗi buồn sâu sắc, biểu hiện sự trông ngóng mơ hồ và lo âu về tương lai bất định của Kiều. Những âm thanh tượng thanh, từ láy tạo nên không gian nghệ thuật đượm buồn và u ám, phản ánh tâm trạng đau đớn, bế tắc của nàng trong hoàn cảnh đầy gian truân.
Đoạn trích là sự hòa quyện tinh tế giữa thiên nhiên và tâm trạng, kết cấu mạch lạc, làm nổi bật nỗi lòng và phẩm chất cao đẹp của Kiều – một người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, khiến độc giả không khỏi thổn thức và đồng cảm sâu sắc.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn sao chép toàn bộ một trang trong Word

Hướng dẫn làm mứt dừa cà phê ngon tuyệt, thêm phần ấm áp cho ngày Tết

Top 10 ca khúc nổi bật đã tạo nên tên tuổi Khởi My

Hướng dẫn thay đổi kích thước đồng đều cho dòng, cột và ô trong Word, Excel

Hướng dẫn chèn và tùy chỉnh lưu đồ (SmartArt) trong Excel
