Top 13 Phân tích khổ 2 "Tây Tiến" - Kiệt tác thơ ca kháng chiến (Ngữ văn 12)
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích chọn lọc số 4
Thơ ca tựa như dòng sông cảm xúc chảy mãi không ngừng, nơi trái tim người nghệ sĩ hòa cùng nhịp đập triệu con tim. "Tây Tiến" của Quang Dũng chính là khúc tráng ca lưu giữ hồn thơ một thời máu lửa. Khổ thơ thứ hai hiện lên như bức tranh sơn thủy hữu tình, nơi kỷ niệm quân dân thắm thiết hòa quyện cùng vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc.
Bốn câu mở đầu khắc họa sinh động đêm hội đuốc hoa:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về viên chăn xây hồn thơ"
Câu thơ đầu vang lên như tiếng reo vui. Nghệ thuật ẩn dụ biến ánh lửa trại thành "đuốc hoa" rực rỡ, gợi không khí lễ hội tưng bừng. Cụm từ "bừng lên" như nốt nhạc tươi sáng, xua tan cái lạnh núi rừng, thắp lửa nhiệt huyết trong lòng người lính trẻ.
Hình ảnh trung tâm là các thiếu nữ miền sơn cước với vẻ e ấp, duyên dáng. Từ "kìa" cùng câu hỏi tu từ "tự bao giờ" thể hiện sự ngỡ ngàng đầy trìu mến. "Man điệu" ở đây vừa là điệu múa uyển chuyển, vừa là giai điệu mê hoặc lòng người, đánh thức tâm hồn nghệ sĩ trong những chàng trai Hà Thành.
Bức tranh chuyển cảnh đầy chất họa trong buổi chiều Châu Mộc:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Nét vẽ tài hoa phác họa khung cảnh sương khói hư ảo. Chữ "ấy" như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. Hình ảnh "hồn lau" và "hoa đong đưa" không đơn thuần là cảnh vật mà còn ẩn chứa bóng dáng thiếu nữ Tây Bắc. Chất lãng mạn đặc trưng của Quang Dũng tỏa sáng qua từng con chữ.
Thiên nhiên Tây Tiến hiện lên như bức tranh thủy mặc sống động, nơi đường nét hội họa gặp gỡ thanh âm thi ca. Trên nền cảnh ấy, hình tượng người lính hiện lên vừa hào hoa vừa kiêu dũng. Khép trang sách mà âm vang thơ ca vẫn ngân nga, neo đậu mãi trong tâm hồn độc giả.


2. Phân tích chuyên sâu số 5
Tây Tiến - bản hùng ca được Quang Dũng kiến tạo thành bốn khúc đoạn. Khổ đầu tái hiện hành trình gian nan nơi đại ngàn hùng vĩ. Khổ hai thăng hoa với những kỷ niệm quân dân ấm áp. Khổ ba khắc họa chân dung bi tráng người lính. Khổ cuối là lời thề son sắt với miền Tây. Cả bài thơ là bản giao hưởng của chất lãng mạn phóng khoáng và tài hoa nghệ sĩ.
Trong mạch nguồn cảm xúc ấy, khổ thơ thứ hai hiện lên như viên ngọc lấp lánh:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu, nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Hình ảnh "đuốc hoa" không đơn thuần là ánh lửa trại mà đã trở thành biểu tượng của niềm vui bất tận. Tiếng reo "kìa em" chứa đựng cả sự ngỡ ngàng lẫn trìu mến. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn réo rắt đã thực sự "xây hồn thơ" - xây nên tâm hồn nghệ sĩ trong những người lính.
Bức tranh chuyển sang gam màu trữ tình:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa."
Những "chiều sương ấy", "hồn lau", "hoa đong đưa" được vẽ bằng nét bút tài hoa, gợi lên không gian cổ tích. Cách hỏi "có thấy", "có nhớ" như xoáy sâu vào miền ký ức. Dáng người trên độc mộc không còn là hình ảnh cụ thể mà đã trở thành biểu tượng của vẻ đẹp Tây Bắc.
Đoạn thơ là sự hòa quyện tuyệt diệu giữa nhạc và họa, giữa hiện thực và lãng mạn. Mỗi câu thơ như nét vẽ tài hoa, mỗi hình ảnh như nốt nhạc trầm bổng, tất cả tạo nên bức tranh toàn bích về miền Tây trong trái tim người lính.


3. Phân tích chọn lọc số 6
"Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở/Khi ta đi, đất bỗng hóa tâm hồn" (Chế Lan Viên). Câu thơ ấy như tiếng lòng đồng vọng với Quang Dũng khi ông viết Tây Tiến - khúc tráng ca về miền đất và con người đã hóa tâm hồn trong ông. Khổ thơ thứ hai chính là bản tình ca đẹp nhất giữa những ngày gian khổ.
Bốn câu đầu khổ thơ là đêm hội đuốc hoa rực rỡ:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Chữ "bừng" như ngọn lửa thổi bùng lên niềm vui. Hình ảnh "em" xuất hiện đột ngột trong bộ xiêm áo lộng lẫy, trở thành trung tâm của đêm hội. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã "xây" nên tâm hồn nghệ sĩ cho những người lính.
Bốn câu sau đưa ta đến với không gian huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có nhớ hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Chữ "ấy" như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. "Hồn lau" và "hoa đong đưa" không còn là cảnh vật vô tri mà đã trở thành linh hồn của miền Tây. Câu hỏi tu từ "có nhớ" cứ vang mãi như tiếng gọi tha thiết.
Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi tiếng khèn rộn rã đối âm với dòng nước lũ. Tất cả làm nên vẻ đẹp bất tử của Tây Tiến - bài thơ đã chạm tới trái tim bao thế hệ.


4. Phân tích chuyên sâu số 7
Quang Dũng - người nghệ sĩ cầm súng, đã ghi lại những ký ức không phai về đoàn quân Tây Tiến trong thi phẩm cùng tên năm 1948. Bài thơ mở đầu bằng tiếng gọi tha thiết: "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!/Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi", khắc họa bốn chặng đường kỷ niệm. Đoạn thơ thứ hai tám câu như khúc hành ca về hai nỗi nhớ: đêm hội đuốc hoa và chiều sương Châu Mộc.
Bốn câu đầu tái hiện khung cảnh liên hoan ấm áp tình quân dân:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Hình ảnh "đuốc hoa" - vốn là biểu tượng hôn lễ trong văn chương cổ - được tái tạo thành không gian lễ hội rực rỡ. Chữ "bừng" không chỉ diễn tả ánh sáng mà còn là sự bùng nổ của niềm vui. Hình ảnh các thiếu nữ miền Tây trong bộ xiêm áo lộng lẫy, e ấp trong điệu múa "man điệu" đã thực sự "xây hồn thơ" cho những người lính trẻ.
Bốn câu sau đưa độc giả đến với không gian huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Cụm từ "chiều sương ấy" gợi không gian cổ tích, nơi "hồn lau" trở thành linh hồn của mùa thu Tây Bắc. Hình ảnh "hoa đong đưa" vừa là thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái Thái trên thuyền độc mộc. Cách sử dụng điệp ngữ "có thấy", "có nhớ" như tiếng lòng da diết khôn nguôi.
Qua ngòi bút tài hoa của Quang Dũng, cảnh vật và con người Tây Bắc hiện lên vừa chân thực vừa lãng mạn, kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại. Đó không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là bản tình ca về mối giao hòa giữa người lính và mảnh đất miền Tây.


5. Phân tích đặc sắc số 8
Quang Dũng - người nghệ sĩ đa tài với hồn thơ phóng khoáng, đã khắc họa thành công bức tranh Tây Bắc qua thi phẩm "Tây Tiến". Bài thơ ra đời năm 1948 như một khúc tráng ca về đoàn quân Tây Tiến và vùng đất miền Tây hùng vĩ. Đoạn thơ thứ hai với tám câu thơ đã tái hiện sinh động hai nỗi nhớ: đêm hội đuốc hoa và chiều sương Châu Mộc.
Bốn câu đầu mở ra không gian lễ hội rực rỡ:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Chữ "bừng" không chỉ diễn tả ánh sáng mà còn là sự bùng nổ của niềm vui. Hình ảnh "em" trong bộ xiêm áo lộng lẫy trở thành trung tâm của đêm hội. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã thực sự "xây hồn thơ" cho những người lính trẻ.
Bốn câu sau đưa ta đến với khung cảnh huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Cụm từ "chiều sương ấy" gợi không gian cổ tích. "Hồn lau" không còn là cảnh vật vô tri mà đã trở thành linh hồn của mùa thu Tây Bắc. Hình ảnh "hoa đong đưa" vừa là thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi chất hiện thực đan xen chất lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên, con người Tây Bắc.


6. Phân tích chọn lọc số 9
"Tổ quốc ta bao giờ đẹp thế này chăng?" - câu hỏi tu từ của Chế Lan Viên như vang vọng trong từng vần thơ Tây Tiến của Quang Dũng. Bài thơ không chỉ là bản hùng ca về người lính mà còn là bức tranh tuyệt mỹ về thiên nhiên Tây Bắc, đặc biệt qua đoạn thơ:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa...
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Bốn câu đầu mở ra đêm hội rực rỡ:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Chữ "bừng" như ngọn lửa thổi bùng lên không khí lễ hội. Hình ảnh "em" trong bộ xiêm áo lộng lẫy trở thành trung tâm của đêm văn nghệ. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã thực sự "xây hồn thơ" cho những chàng trai Hà Nội.
Bốn câu sau đưa ta đến với khung cảnh huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có nhớ hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Cụm từ "chiều sương ấy" gợi không gian cổ tích. "Hồn lau" không còn là cảnh vật vô tri mà đã trở thành linh hồn của núi rừng. Hình ảnh "hoa đong đưa" vừa là thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi chất hiện thực đan xen chất lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên, con người Tây Bắc.


7. Phân tích chuyên sâu số 10
Quang Dũng - người nghệ sĩ đa tài với hồn thơ phóng khoáng, đã khắc họa thành công bức tranh Tây Bắc qua thi phẩm "Tây Tiến". Bài thơ không chỉ là khúc tráng ca về người lính mà còn là bản tình ca về vùng đất miền Tây hùng vĩ, nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp giữa quân và dân.
Khổ thơ thứ hai mở ra bằng hình ảnh đêm hội rực rỡ:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Chữ "bừng" như ngọn lửa thổi bùng lên không khí lễ hội. Hình ảnh "em" trong bộ xiêm áo lộng lẫy trở thành trung tâm của đêm văn nghệ. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã thực sự "xây hồn thơ" cho những chàng trai Hà thành.
Bốn câu sau đưa ta đến với khung cảnh huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có nhớ hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Cụm từ "chiều sương ấy" gợi không gian cổ tích. "Hồn lau" không còn là cảnh vật vô tri mà đã trở thành linh hồn của núi rừng. Hình ảnh "hoa đong đưa" vừa là thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi chất hiện thực đan xen chất lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên, con người Tây Bắc.

8. Phân tích chuyên sâu số 11
Tây Tiến của Quang Dũng như đóa hoa đầu mùa rực rỡ trong vườn thơ kháng chiến, tỏa sáng bởi chất lãng mạn hào hoa và ngòi bút tài hoa. Khổ thơ thứ hai là bức tranh song đôi: đêm hội rực rỡ và chiều sương mộng mơ.
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa/Kìa em xiêm áo tự bao giờ" - chữ "bừng" thổi bùng ánh sáng và niềm vui, trong khi tiếng reo "kìa em" đầy ngỡ ngàng trước vẻ lộng lẫy bất ngờ. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã "xây hồn thơ" cho những chàng trai Hà Thành.
Bốn câu sau mở ra không gian huyền ảo: "Người đi Châu Mộc chiều sương ấy/Có nhớ hồn lau nẻo bến bờ". Cụm từ "chiều sương ấy" như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. Hình ảnh "hoa đong đưa" trên dòng nước lũ vừa gợi thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút đa tài, Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi chất hiện thực đan xen chất lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên, con người Tây Bắc.


9. Phân tích chọn lọc số 12
Quang Dũng - người nghệ sĩ đa tài với hồn thơ phóng khoáng, đã khắc họa thành công bức tranh Tây Bắc qua thi phẩm "Tây Tiến". Bài thơ không chỉ là khúc tráng ca về người lính mà còn là bản tình ca về vùng đất miền Tây hùng vĩ, nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp giữa quân và dân.
Khổ thơ thứ hai mở ra bằng hình ảnh đêm hội rực rỡ:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Chữ "bừng" như ngọn lửa thổi bùng lên không khí lễ hội. Hình ảnh "em" trong bộ xiêm áo lộng lẫy trở thành trung tâm của đêm văn nghệ. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã thực sự "xây hồn thơ" cho những chàng trai Hà thành.
Bốn câu sau đưa ta đến với khung cảnh huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có nhớ hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Cụm từ "chiều sương ấy" gợi không gian cổ tích. "Hồn lau" không còn là cảnh vật vô tri mà đã trở thành linh hồn của núi rừng. Hình ảnh "hoa đong đưa" vừa là thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi chất hiện thực đan xen chất lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên, con người Tây Bắc.


10. Phân tích đặc sắc số 13
Quang Dũng - hồn thơ lãng mạn của xứ Đoài mây trắng, đã khắc họa thành công vẻ đẹp bi tráng và hào hoa của người lính Tây Tiến qua thi phẩm cùng tên. Khổ thơ thứ hai như bản tình ca về những kỷ niệm êm đềm giữa núi rừng Tây Bắc:
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"
Chữ "bừng" thổi bùng ánh sáng và niềm vui, biến đêm liên hoan thành "hội đuốc hoa" rực rỡ. Hình ảnh "em" trong bộ xiêm áo lộng lẫy trở thành trung tâm của đêm hội, khiến những chàng trai Hà Thành ngỡ ngàng, say đắm.
Bốn câu sau mở ra không gian huyền ảo:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa"
Cụm từ "chiều sương ấy" như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. "Hồn lau" không còn là cảnh vật vô tri mà đã trở thành linh hồn của núi rừng. Hình ảnh "hoa đong đưa" vừa gợi thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã tạo nên bức tranh đa sắc - nơi ánh lửa đêm hội hòa cùng sương chiều Châu Mộc, nơi chất hiện thực đan xen chất lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên, con người Tây Bắc.


11. Phân tích đặc sắc số 1
Quang Dũng - người lính tài hoa của đoàn quân Tây Tiến, đã ghi lại những kỷ niệm sâu sắc về vùng đất Tây Bắc qua thi phẩm cùng tên. Khổ thơ thứ hai như bức tranh song đôi: đêm hội rực rỡ ánh đuốc và chiều sương mộng mơ.
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa/Kìa em xiêm áo tự bao giờ" - chữ "bừng" thổi bùng không khí lễ hội, còn tiếng reo "kìa em" đầy ngỡ ngàng trước vẻ lộng lẫy bất ngờ. Điệu múa "man điệu" cùng tiếng khèn đã "xây hồn thơ" cho những chàng trai Hà Thành.
Bốn câu sau mở ra không gian huyền ảo: "Người đi Châu Mộc chiều sương ấy/Có nhớ hồn lau nẻo bến bờ". Cụm từ "chiều sương ấy" như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. Hình ảnh "hoa đong đưa" trên dòng nước lũ vừa gợi thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tinh tế, Quang Dũng đã tạo nên sự hòa quyện tuyệt diệu giữa thơ - nhạc - họa, giữa hiện thực và lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên Tây Bắc.


12. Phân tích chuyên sâu số 2
Tây Tiến - khúc tráng ca hào hùng của đoàn quân áo vải, được Quang Dũng khắc họa bằng ngòi bút tài hoa năm 1948. Bài thơ là nỗi nhớ da diết về núi rừng Tây Bắc và đồng đội thân yêu.
Khổ thơ thứ hai mở ra bức tranh song đôi: đêm hội rực rỡ và chiều sương mộng mơ. "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa" - chữ "bừng" thổi bùng ánh sáng và niềm vui. Hình ảnh "em" trong xiêm áo lộng lẫy khiến những chàng trai Hà Thành ngỡ ngàng: "Kìa em xiêm áo tự bao giờ".
Bốn câu sau đưa ta đến với không gian huyền ảo: "Người đi Châu Mộc chiều sương ấy/Có thấy hồn lau nẻo bến bờ". Cụm từ "chiều sương ấy" như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. Hình ảnh "hoa đong đưa" trên dòng nước lũ vừa gợi thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tinh tế, Quang Dũng đã tạo nên sự hòa quyện tuyệt diệu giữa thơ - nhạc - họa. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên Tây Bắc.


13. Phân tích chọn lọc số 3
Khổ thơ thứ hai trong 'Tây Tiến' là bức tranh hòa quyện giữa thiên nhiên diễm lệ và con người, thể hiện tài hoa của Quang Dũng trong việc kết hợp thi - họa - nhạc. Mở đầu bằng hình ảnh đêm hội rực rỡ: 'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa', chữ 'bừng' thổi bùng ánh sáng và niềm vui. Hình ảnh 'em' trong xiêm áo lộng lẫy khiến người lính ngỡ ngàng: 'Kìa em xiêm áo tự bao giờ'.
Bốn câu sau đưa ta đến không gian huyền ảo: 'Người đi Châu Mộc chiều sương ấy/Có thấy hồn lau nẻo bến bờ'. Cụm từ 'chiều sương ấy' như nốt lặng trong bản nhạc hoài niệm. Hình ảnh 'hoa đong đưa' trên dòng nước lũ vừa gợi thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp uyển chuyển của những cô gái miền sơn cước.
Qua ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã tạo nên sự hòa quyện tuyệt diệu giữa hiện thực và lãng mạn. Đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là khúc tình ca về mối giao hòa giữa người lính và thiên nhiên Tây Bắc, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách tạo và gửi nhãn dán Memoji trên iPhone

Hướng dẫn bật và tắt chế độ màn hình chờ trên Windows 10

Hướng dẫn chi tiết cách truy cập Control Panel trên Windows 10: Mẹo và thủ thuật đơn giản để mở trung tâm điều khiển.

Nước hoa xịt phòng - Những loại nước hoa lưu hương lâu nhất

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt trình giả lập Windows 10X trên hệ điều hành Windows 10
