Top 5 bài soạn đặc sắc nhất cho truyện "An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy" không thể bỏ qua
Nội dung bài viết
1. Bài soạn truyện An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thuỷ số 4
1. Dựa vào mạch truyện, xác định các chi tiết về An Dương Vương.
Chi tiết gắn với An Dương Vương:
- Vua Thục Phán xây Loa Thành, chế nỏ thần nhờ Rùa Vàng phù trợ.
- Gả công chúa Mị Châu cho Trọng Thủy, con trai kẻ thù Triệu Đà.
- Khi Triệu Đà tiến binh, vua vẫn ung dung đánh cờ vì cậy nỏ thần, để rồi cơ đồ Âu Lạc sụp đổ.
- Trên đường tháo chạy, nhà vua trừng phạt Mị Châu rồi theo Rùa Vàng lặn xuống biển.
a) Vì sao nhà vua được thần linh giúp đỡ? Qua sự kiện thần kỳ ấy, dân gian muốn tán dương phẩm chất nào của An Dương Vương?
- Nhờ lập đàn trai giới, chí thành cầu khẩn nên được thần linh phù trợ. Chi tiết ấy ca ngợi tầm nhìn và công lao của nhà vua trong sự nghiệp dựng nước, giữ nước.
b) Biểu hiện sự mất cảnh giác của An Dương Vương?
- Cho con gái kết duyên với con trai kẻ thù.
- Chủ quan ỷ nỏ thần, vẫn điềm nhiên đánh cờ khi giặc đến.
c) Qua chi tiết Rùa Vàng, Mị Châu và việc nhà vua chém con, nhân dân bày tỏ thái độ gì?
- Kính trọng sự dũng quyết đặt đại nghĩa lên tình thân của An Dương Vương, đồng thời lên án sự nhẹ dạ của Mị Châu.
2. Về việc Mị Châu lén đưa Trọng Thủy xem nỏ thần, hai quan điểm đối lập. Anh/chị chọn cách nhìn nào?
Đó là niềm tin tuyệt đối vào chồng; xét ở tình riêng là đáng trân trọng, song với vận mệnh non sông lại thành sai lầm chí tử.
3. Mị Châu bị kết tội phản quốc, máu hóa ngọc, thân hóa thạch. Hư cấu này gợi điều gì?
- Trừng phạt nghiêm khắc kẻ làm lộ cơ mật.
- Đồng thời khẳng định tấm lòng trong sáng của nàng và sự bao dung của nhân dân.
4. Hàm ý của hình ảnh “ngọc trai – giếng nước”?
Biểu tượng tình yêu thủy chung và nỗi ăn năn muộn màng của Trọng Thủy.
5. Cốt lõi lịch sử của truyện và sự thần kỳ hóa?
- Âu Lạc vững mạnh nhờ Loa Thành, nỏ Liên Châu; nhưng cuối cùng mất nước về tay Triệu Đà.
- Dân gian thần kỳ hóa bằng Rùa Vàng, mối tình Mị Châu – Trọng Thủy và chi tiết hóa ngọc để giảm nhẹ nỗi đau mất nước, lưu truyền bài học cảnh giác.
LUYỆN TẬP
1. Hai quan điểm về Trọng Thủy: (a) chỉ là gián điệp; (b) yêu Mị Châu thật sự.
Ý kiến: chàng vừa mang bản chất do thám vừa có tình yêu thật, minh chứng là cái chết dưới giếng.
2. Đền thờ cha con An Dương Vương cạnh nhau nói lên gì? Đạo lý bao dung: kẻ lầm lỗi nhưng hối cải sẽ được thứ tha.
3. Sức sống lâu bền của truyện: Hàng loạt thi phẩm từ Tản Đà, Vương Đình Trọng… vẫn mãi lay động lòng người về mối tình oan trái và bài học mất nước.

2. Bài soạn số 5 – Khơi mở chiều sâu truyện \"An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy\"
Câu 1.
Dựa vào mạch truyện, xác định những chi tiết về An Dương Vương, rồi phân tích:
a) An Dương Vương được thần linh phù trợ vì biết lo xa dựng thành, rèn vũ khí, luôn đặt an nguy đất nước lên trên hết. Hình tượng Rùa Vàng ca ngợi tầm nhìn và chí khí hộ quốc của nhà vua.
b) Sự chủ quan biểu lộ khi vua kết thông gia với kẻ thù, ỷ nỏ thần, vẫn ung dung đánh cờ lúc giặc đến.
c) Chi tiết Rùa Vàng, chuyện chém con… thể hiện lòng tôn kính đối với quyết tâm vì đại nghĩa và ngụ lời cảnh tỉnh về mất cảnh giác.
Câu 2.
Mị Châu trao nỏ thần do tin yêu chồng, nhưng đã đặt tình riêng lên nghĩa lớn. Bi kịch ấy cho thấy khi thiếu tỉnh táo, tình cảm dễ thành lưỡi dao cắt vào vận mệnh non sông.
Câu 3.
Máu hóa ngọc, thân hóa thạch vừa nghiêm khắc trừng phạt tội tiết lộ bí mật, vừa chứng thực trái tim trong sáng của Mị Châu và lòng vị tha của dân tộc; nhắn nhủ thế hệ sau phải rạch ròi công–tư.
Câu 4.
Biểu tượng “ngọc trai–giếng nước” khắc ghi tình yêu thủy chung và nỗi ăn năn muộn màng của Trọng Thủy: ngọc sáng hơn khi được gột rửa trong nước giếng – sự hòa giải của đôi lứa ở cõi vô hình.
Câu 5.
Cốt lõi lịch sử: Âu Lạc dưới thời An Dương Vương từng hùng mạnh nhờ Loa Thành và nỏ Liên Châu, nhưng cuối cùng mất về tay Triệu Đà. Thần kỳ hóa: Rùa Vàng, mối tình Mị Châu–Trọng Thủy và chi tiết hóa ngọc đã khoác áo huyền thoại cho trang sử đau thương, giúp nhân dân vừa xoa dịu, vừa khắc sâu bài học cảnh giác.

3. Bài soạn số 1 – Khởi nguồn huyền thoại \"An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy\"
Câu 1 (SGK Ngữ văn 10, tập 1, tr. 42)
Các chi tiết về An Dương Vương: xây thành Cổ Loa nhiều lần thất bại; được Kim Quy giúp, tặng vuốt làm lẫy nỏ; đánh bại Triệu Đà lần I; chủ quan khi Đà tiến công lần II; mang Mị Châu tháo chạy, tuân lệnh Kim Quy chém con rồi theo thần xuống biển.
a) Vua được thần trợ giúp vì sớm lo giữ nước, kiến thiết thành trì, rèn vũ khí. Truyền thuyết tôn vinh tầm nhìn xa và công lao hộ quốc của nhà vua.
b) Mất cảnh giác khi gả Mị Châu cho Trọng Thủy và ỷ vào nỏ thần, mãi ung dung đánh cờ lúc quân thù đã áp sát.
c) Chi tiết Kim Quy phán xử, vua chém con nêu cao đại nghĩa, phê phán sự nhẹ dạ của Mị Châu, đồng thời ngợi ca tinh thần hy sinh vì cộng đồng.
Câu 2 (tr. 43)
Mị Châu trao nỏ cho chồng vì quá tin yêu; bi kịch này cho thấy khi tình riêng lấn át nghĩa nước, hậu quả sẽ khôn lường. Nàng vừa đáng thương vì bị lợi dụng, vừa đáng trách vì thiếu cảnh giác.
Câu 3 (tr. 43)
Hư cấu sau cái chết Mị Châu: Rùa kết tội và lưỡi gươm cha, khẳng định bản án nghiêm minh với kẻ hại nước; máu hóa ngọc, thân hóa thạch thể hiện lòng bao dung, thừa nhận tấm lòng trong trắng của nàng; gửi gắm bài học phân minh công–tư cho mai hậu.
Câu 4 (tr. 43)
Hình tượng “ngọc trai – giếng nước”: ngọc trai từ máu Mị Châu, chứng thực lòng son; giếng nước nơi Trọng Thủy gieo mình, hàm ý sám hối; ngọc rửa trong nước giếng càng sáng, biểu tượng hòa giải của mối tình thủy chung nhưng oan trái.
Câu 5 (tr. 43)
Cốt lõi lịch sử: thành Cổ Loa, nỏ Liên Châu, cuộc xâm lăng của Triệu Đà. Thần kỳ hóa: Kim Quy giúp dựng thành, chế nỏ; vua theo thần xuống biển; “ngọc trai – giếng nước” xoa dịu nỗi đau, lý tưởng hóa tình yêu, lưu truyền bài học cảnh giác.
Luyện tập
1. Trọng Thủy vừa là gián điệp gây sụp đổ Âu Lạc (đáng trách), vừa là kẻ si tình tự vẫn vì ân hận (đáng thương) – cần nhìn nhận hai mặt.
2. Đền thờ song song cha con An Dương Vương thể hiện truyền thống vị tha: con dân lầm lỗi nhưng biết ăn năn vẫn được bao dung.
3. Truyền thuyết khơi nguồn thi cảm bất tận (Tố Hữu, Trần Đăng Khoa…), sống mãi nhờ bi kịch tình yêu và bài học giữ nước.

4. Bài soạn số 2 – Tiếp nối huyền thoại \"An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thuỷ\"
Câu 1 (SGK Ngữ văn 10, Tập 1, tr. 42)
Những dấu mốc gắn với An Dương Vương: liên tiếp đắp thành thất bại → Kim Quy xuất hiện, giúp dựng Cổ Loa và hiến vuốt chế nỏ thần → vua đánh bại Triệu Đà lần I → chủ quan khi giặc trở lại → bỏ chạy, nghe Kim Quy kết tội, tự tay chém Mị Châu rồi theo thần xuống biển.
a) An Dương Vương được thần trợ giúp nhờ sớm lo dựng thành, rèn vũ khí; chi tiết kỳ ảo ấy tôn vinh tầm nhìn xa và công nghiệp giữ nước của nhà vua.
b) Hai lần lơ là: gả Mị Châu cho Trọng Thủy, để nội gián vào Loa Thành; ỷ nỏ thần, cứ thảnh thơi đánh cờ khi quân thù đã kéo đến.
c) Motif Kim Quy phán xử và nhát gươm trừng trị con gửi gắm lòng kính trọng dũng khí vì đại nghĩa; đồng thời phê phán sự nhẹ dạ của Mị Châu, giải tỏa nỗi đau mất nước.
Câu 2 (tr. 43)
Mị Châu trao nỏ cho chồng vì quá tin yêu, hành xử theo luân lý “xuất giá tòng phu”. Đó là sai lầm chí tử với non sông nhưng cũng là bi kịch của một trái tim ngây thơ – đáng thương hơn đáng trách.
Câu 3 (tr. 43)
Máu hóa ngọc, thân hóa thạch: bản án nghiêm khắc dành cho kẻ hại nước, song cũng khẳng định sự trong sáng và bao dung của dân tộc; nhắn gửi hậu thế phải phân minh công–tư.
Câu 4 (tr. 43)
“Ngọc trai – giếng nước”: ngọc trai từ máu Mị Châu minh chứng tấm lòng son; giếng nước ôm xác Trọng Thủy biểu thị sám hối; ngọc rửa trong nước giếng sáng hơn, tượng trưng cho sự cảm thông và gột rửa lỗi lầm của mối tình oan nghiệt.
Câu 5 (tr. 43)
Cốt lõi lịch sử: Cổ Loa thành, nỏ Liên Châu, cuộc xâm lăng của Triệu Đà. Thần kỳ hóa: Kim Quy, “ngọc trai – giếng nước”, vua theo thần xuống biển – những lớp huyền thoại làm câu chuyện lịch sử thêm lung linh, khắc sâu bài học cảnh giác.
Luyện tập
1. Trọng Thủy vừa là gián điệp phản quốc (đáng lên án), vừa là kẻ si tình tự vẫn vì ân hận (đáng thương) – cần nhìn song hành hai mặt.
2. Việc lập đền cạnh nhau cho vua và con gái thể hiện truyền thống nhân đạo: người lầm lỗi nhưng biết hối cải vẫn được bao dung.
3. Truyền thuyết khơi nguồn thi hứng bất tận (Tố Hữu, Trần Đăng Khoa…), sống mãi nhờ bi kịch tình yêu và bài học giữ nước.

5. Bài soạn số 3 – Đào sâu giá trị \"An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thuỷ\"
Tóm tắt: Kim Quy giúp An Dương Vương hoàn thành Cổ Loa, tặng vuốt thần chế nỏ; nhờ đó vua ba lần đẩy lùi Triệu Đà. Thất bại, Đà giả hòa, gả Trọng Thủy cho công chúa Mị Châu. Chàng tráo lẫy nỏ, về Bắc, rồi mang quân sang. Vắng nỏ thần, Âu Lạc thua trận; theo vệt lông ngỗng, giặc truy sát. Bờ biển, Kim Quy hiện, chỉ tội Mị Châu; vua rơi lệ chém con, theo thần xuống nước. Máu nàng hóa ngọc, thân hóa thạch; Trọng Thủy tiếc thương gieo mình xuống giếng, nước giếng rửa ngọc càng trong.
Truyện khắc họa bi kịch mất nước của Âu Lạc và mối tình lầm lỡ Mị Châu – Trọng Thủy.
1. Câu 1 (SGK 10, tr. 42)
- Dấu mốc An Dương Vương: xây thành thất bại → Kim Quy trợ giúp, chế nỏ → thắng Triệu Đà lần I → chủ quan khi Đà tái xâm → chạy trốn, chém Mị Châu, theo thần xuống biển.
- Nguyên cớ được thần giúp: lo xa dựng thành, rèn vũ khí; dân gian tôn vinh tầm nhìn và công trạng hộ quốc.
- Sơ hở chí mạng: kết thông gia với kẻ thù; ỷ nỏ thần, lơi cảnh giác.
- Ý nghĩa chi tiết Kim Quy – nhát gươm: ngợi ca dũng khí đặt nước trên nhà, cảnh tỉnh bài học mất cảnh giác.
2. Câu 2 (tr. 43): Mị Châu trao nỏ vì mê muội tình yêu và luân lý “xuất giá tòng phu”; tội với nước lớn song là bi kịch một trái tim bị lợi dụng.
3. Câu 3: Kết truyện vừa trừng phạt nghiêm khắc kẻ làm lộ cơ mật, vừa bao dung khi để máu hóa ngọc – minh chứng lòng trong sáng, gửi gắm bài học cân phân công–tư.
4. Câu 4: Ngọc trai – giếng nước tượng trưng tấm lòng son của Mị Châu và sự sám hối muộn màng của Trọng Thủy; ngọc rửa trong nước giếng càng sáng – hình ảnh thanh tẩy, hòa giải.
5. Câu 5: Cốt lõi lịch sử: Cổ Loa, nỏ Liên Châu, cuộc xâm lăng của Triệu Đà. Thần kỳ hóa: Kim Quy, “ngọc trai – giếng nước”… khoác áo huyền thoại cho trang sử, khắc sâu bài học cảnh giác.
Luyện tập:
- Trọng Thủy đồng thời là gián điệp phản quốc (đáng trách) và kẻ si tình tự vẫn (đáng thương).
- Đền thờ cha con cạnh nhau biểu lộ truyền thống bao dung, nhân ái của dân tộc.
- Truyền thuyết khơi nguồn thi cảm bất tận (Tản Đà, Tố Hữu…), sống mãi nhờ kết hợp tình yêu và bài học giữ nước.

Có thể bạn quan tâm

Cách Nhận biết và Phòng ngừa Nhiễm Giun kim Hiệu quả

Emoji 🙃 (mặt cười ngược) mang ý nghĩa gì trong thế giới biểu tượng cảm xúc?

Hướng Dẫn Sử Dụng Băng Vệ Sinh Đúng Cách

10 Địa chỉ uy tín nhất Hà Nội để sở hữu máy pha cà phê chất lượng cao

Cách rửa mặt đúng cách
