Top 5 bài soạn xuất sắc nhất cho tác phẩm 'Tự tình (bài II)' của Hồ Xuân Hương (Ngữ văn lớp 11)
Nội dung bài viết
1. Bài soạn mẫu số 4 đáng tham khảo
Câu 1 (trang 19 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
- Bối cảnh thời gian: lúc đêm khuya thanh vắng.
- Không gian: rộng lớn, trống trải, đầy cảm giác lạnh lẽo.
- Tâm trạng nhân vật: cô đơn, lạc lõng. Từ “trơ” kết hợp “cái hồng nhan” và phép đảo ngữ tạo nên cảm xúc buốt giá, chua xót.
- Hình ảnh tương phản: Hồng nhan (mong manh, hữu hạn) >< Nước non (bao la, vô tận) → Tô đậm nỗi cô đơn lẻ loi.
- Cụm “say lại tỉnh” diễn tả vòng lặp tâm trạng bế tắc, nỗi buồn cứ lặp lại, không dứt.
- Hình ảnh “vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” ẩn dụ thân phận người phụ nữ – thời gian trôi qua nhưng hạnh phúc vẫn còn dang dở.
Câu 2 (trang 19 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
- Thiên nhiên trong hai câu thơ 5 và 6 phản chiếu tâm trạng phản kháng của tác giả trước định mệnh:
+ Phép đảo ngữ và động từ mạnh “xiên”, “đâm” nhấn mạnh tính nổi loạn.
+ Hình ảnh: rêu yếu mềm, đá bé nhỏ nhưng lại dám vươn lên trước thử thách (mặt đất, chân mây) để chứng minh bản thân.
→ Gợi cảm hứng sống mãnh liệt giữa hoàn cảnh nghiệt ngã.
Câu 3 (trang 19 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
- Hai câu kết là tiếng lòng đau đáu của nhà thơ về số phận và tình duyên.
+ Câu 1: Mùa xuân quay lại nhưng tuổi trẻ đã qua, không thể trở lại.
+ Câu 2: Duyên tình lỡ dở, Hồ Xuân Hương đồng cảm với nỗi đau phụ nữ khi bị ép làm lẽ, phải chia sẻ tình yêu.
→ Tâm trạng chua xót, vừa bất lực vừa muốn chống lại số phận.
Câu 4 (trang 19 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
- Bi kịch thể hiện qua:
+ Hình ảnh đối lập: hồng nhan >< nước non, đêm khuya >< cái trơ trọi.
+ Các chi tiết: say – tỉnh, trăng khuyết, xuân đi xuân lại, tình san sẻ nhỏ nhoi.
→ Hồ Xuân Hương đau đớn, phẫn nộ trước số phận trớ trêu.
- Khát vọng: Thể hiện mạnh mẽ trong hai câu luận – dù rơi vào bất hạnh, nữ sĩ vẫn không ngừng mơ ước sống đúng nghĩa, mưu cầu hạnh phúc, không khuất phục số phận.
Luyện tập
Câu hỏi (trang 20 SGK Ngữ văn 11 tập 1)
+ Giống: Cùng sử dụng thơ Nôm Đường luật để giãi bày nỗi niềm cá nhân.
+ Khác:
- Bài I: Buồn tủi vì không gặp được duyên, vẫn giữ sự kiêu hãnh.
- Bài II: Thấm đẫm nỗi chán chường vì có duyên cũng như không, bất lực trước số phận.
Bố cục
- Mở (2 câu đầu): Nỗi niềm cô đơn tột độ.
- Triển khai (2 câu sau): Cảnh ngộ éo le, uất ức.
- Luận (2 câu tiếp): Phản kháng số phận.
- Kết (2 câu cuối): Tâm trạng chán ngán, đau thương.
Nội dung chính
Bài thơ “Tự tình (bài II)” thể hiện tâm trạng đau buồn, bất mãn của nữ sĩ trước duyên phận trớ trêu, đồng thời thể hiện khát khao sống mãnh liệt, niềm tin vào giá trị bản thân của người phụ nữ qua ngòi bút tài hoa của “Bà chúa thơ Nôm”.

2. Gợi ý bài soạn số 5 – Lựa chọn tinh tế cho người học sâu sắc
Câu 1 (SGK Ngữ văn 11, trang 19, tập 1)
Phân tích hoàn cảnh và tâm trạng của nhân vật trữ tình qua bốn câu thơ đầu bài "Tự tình" (bài II)?
Gợi ý chi tiết:
- Mở đầu bài thơ là không gian tĩnh lặng đêm khuya, tiếng trống canh xa vẳng như nhịp gõ thời gian dồn dập khiến lòng người thêm xao xác:
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non
- Thời gian: lúc đêm khuya tĩnh mịch.
- Không gian: trống trải, chỉ còn tiếng trống canh vọng lại, rút ngắn khoảng cách giữa hiện tại và cõi cô đơn.
=> Tiếng trống dồn không chỉ gợi âm thanh mà còn là tiếng vọng của thời gian trôi qua trong tâm trạng xót xa của người phụ nữ cô đơn. Nhân vật trữ tình đứng giữa trời đất rộng lớn mà thấy mình bé nhỏ, đơn độc và bị bào mòn bởi thời gian.
- Câu thơ thứ hai mang nỗi đau dằn vặt về thân phận:
+ "Trơ" ở đây vừa là nỗi xót xa, vừa là sự lì lợm, không còn cảm giác, như đang chấp nhận mà vẫn thách thức.
+ Từ "cái hồng nhan" như một tiếng mỉa mai về chính phận mình — đẹp đấy mà bạc bẽo, đáng thương.
+ Nhịp thơ dồn dập như lời trách cứ, vỡ òa sự tủi hờn.
- Hai câu thực hé lộ sâu hơn tâm tư nhân vật trữ tình:
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.
- Rượu đưa say để quên, tỉnh rồi lại buồn, luẩn quẩn trong vòng xoáy khổ đau.
- Vầng trăng khuyết là biểu tượng cho phận duyên chưa trọn, bóng xế là tuổi xuân tàn. Cảnh vật và lòng người đồng điệu trong nỗi bi ai sâu sắc.
Câu 2 (SGK Ngữ văn 11, trang 19, tập 1)
Thiên nhiên trong hai câu thơ luận nói lên điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?
Gợi ý chi tiết:
Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
- Rêu bé nhỏ mà "xiên ngang mặt đất", đá vô tri mà lại "đâm toạc chân mây" – thiên nhiên như sống dậy, cựa mình phản kháng số phận.
- Đảo ngữ và từ mạnh như "xiên", "đâm", "ngang", "toạc" nhấn mạnh sự giằng xé, phẫn nộ bên trong nhân vật trữ tình.
- Qua đó, thấy rõ khí phách mạnh mẽ, không cam chịu của người phụ nữ, khát khao vượt lên nghịch cảnh.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 11, trang 19, tập 1)
Hai câu kết thể hiện tâm trạng gì?
Gợi ý chi tiết:
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!
- "Ngán" thể hiện sự chán chường tột độ. Xuân đi rồi xuân lại đến, nhưng tuổi xuân thì chẳng bao giờ trở lại.
- Câu thơ đầy ẩn dụ về phận người: thời gian trôi, duyên tình dở dang, tình yêu san sẻ chỉ còn "tí con con" — quá ít ỏi, quá đáng thương.
- Nghệ thuật tăng tiến tạo nên cảm giác bất lực và đớn đau cho nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện cái nhìn sâu sắc về thân phận phụ nữ.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 11, trang 19, tập 1)
Khát vọng sống và bi kịch được thể hiện như thế nào qua bài thơ?
Gợi ý chi tiết:
- Bi kịch của người phụ nữ: tuổi xuân phôi pha, tình duyên lỡ làng, số phận hẩm hiu.
- Nhưng ẩn sau đó là ý chí sống mãnh liệt, không đầu hàng, luôn khát khao hạnh phúc.
- Bài thơ là tiếng nói nhân văn sâu sắc, đề cao nghị lực và khát vọng vươn lên của người phụ nữ giữa xã hội bất công.
Luyện tập – Câu 1 (SGK Ngữ văn 11, trang 20, tập 1)
So sánh hai bài "Tự tình" (I) và (II)
- Giống nhau:
+ Cùng thể loại: Thất ngôn bát cú Đường luật.
+ Cùng thể hiện nỗi buồn cô đơn, đau đáu về duyên phận.
+ Ngôn ngữ sắc sảo, vận dụng nghệ thuật đảo ngữ, tăng tiến hiệu quả.
- Khác nhau:
+ Bài I thể hiện nỗi xót xa nhưng vẫn còn niềm tin vào sự thay đổi.
+ Bài II nỗi buồn thấm sâu, cảm xúc phẫn uất hơn khi nhân vật trữ tình nhận ra không thể thoát khỏi bi kịch.
+ Sự khác biệt chính ở sắc thái cảm xúc – bài II dữ dội và dằn vặt hơn.
Bố cục:
- Đề: Hai câu đầu – Nỗi niềm cô đơn giữa đêm khuya.
- Thực: Hai câu tiếp – Nỗi đau duyên phận.
- Luận: Hai câu tiếp – Phản kháng quyết liệt.
- Kết: Hai câu cuối – Chán nản, cay đắng.
Nội dung chính:
Bài thơ là tiếng lòng của người phụ nữ tài hoa nhưng lận đận duyên phận. Hồ Xuân Hương vừa bộc lộ nỗi đau, vừa thể hiện ý chí sống mãnh liệt, không khuất phục số phận. Một thi phẩm mang đậm tinh thần nhân văn và tài hoa ngôn ngữ.

3. Bài soạn tham khảo số 1
I. Tác giả và tác phẩm
Hồ Xuân Hương, người làng Quỳnh Đôi (Quỳnh Lưu, Nghệ An), sống chủ yếu tại Thăng Long. Với cuộc đời lận đận và mối duyên đầy ngang trái, bà kết thân cùng nhiều danh sĩ như Nguyễn Du.
Bà là nhà thơ tài hoa, nổi bật trong thơ Nôm với giọng điệu trào phúng thấm đẫm chất trữ tình. Thơ bà là tiếng nói yêu thương người phụ nữ, là khát vọng khẳng định giá trị và vẻ đẹp của họ giữa xã hội phong kiến.
Bài thơ Tự tình II nằm trong chùm ba bài Tự tình, thể hiện sâu sắc nỗi niềm và cá tính của nữ sĩ.
II. Hướng dẫn soạn bài
Bố cục:
- Hai câu đầu: Cô đơn, trống vắng giữa đêm khuya tĩnh lặng
- Hai câu tiếp: Chua chát, bẽ bàng cho phận nữ nhi
- Hai câu tiếp theo: Phẫn uất, khát vọng phản kháng số phận
- Hai câu cuối: Nỗi buồn khôn nguôi, chán chường trước duyên tình dang dở
Câu 1: Cảnh đêm khuya hoang vắng gợi sự cô độc. Từ “trơ” đi kèm “cái hồng nhan” như một tiếng thở dài, khiến người đọc xót xa cho kiếp người. “Say lại tỉnh” là vòng luẩn quẩn bi thương. Vầng trăng khuyết chưa tròn là ẩn dụ của người phụ nữ: tuổi xuân qua đi mà hạnh phúc chưa từng vẹn tròn.
Câu 2: Hình ảnh thiên nhiên mang dáng dấp phản kháng: rêu xiên đất, đá đâm trời. Những sinh thể nhỏ bé mà kiên cường, chính là hình ảnh ẩn dụ cho tâm hồn mạnh mẽ của người phụ nữ quyết không cam chịu số kiếp hẩm hiu.
Câu 3: “Xuân đi xuân lại lại” – quy luật tự nhiên đối lập với nỗi tiếc nuối của con người. Nghệ thuật tăng tiến trong cụm “mảnh tình – san sẻ – tí – con con” khắc họa sự hẩm hiu, bé nhỏ, chẳng thể giữ nổi chút hạnh phúc đời người.
Câu 4: Bài thơ là tiếng lòng vừa đau thương vừa mãnh liệt. Dẫu chịu đựng bao ngang trái, nữ sĩ vẫn khát khao yêu thương, vẫn muốn sống trọn vẹn dù biết định mệnh chẳng dễ đổi thay.
III. Luyện tập
So sánh bài Tự tình I và Tự tình II:
Giống nhau: Cùng dùng thể thơ Đường luật Nôm; thủ pháp nghệ thuật như đảo ngữ, tăng tiến, đối xứng; cùng giãi bày nỗi niềm trước duyên phận lỡ làng.
Khác nhau: Tự tình I thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ, sự vùng lên trước định mệnh. Còn Tự tình II như một nốt trầm sâu lắng hơn, dẫu phẫn uất nhưng cũng bất lực, xót xa gấp bội phần.

4. Bài soạn tham khảo số 2
Bố cục tác phẩm
- Phân chia thứ nhất:
+ Hai câu đề: Phác họa hình ảnh người phụ nữ làm lẽ đầy cảm thương.
+ Hai câu thực: Bộc lộ nỗi niềm sâu kín và sự cô đơn trĩu nặng.
+ Hai câu luận: Khát vọng được sống trọn vẹn trong yêu thương.
+ Hai câu kết: Bi kịch của thời gian và sự tàn phai của tuổi xuân.
- Phân chia thứ hai:
+ Bốn câu đầu: Khắc họa cô đơn và niềm khao khát tình yêu cháy bỏng.
+ Bốn câu cuối: Thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng trong cuộc đời phụ bạc.
Câu 1:
- Không gian: Đêm khuya vắng vẻ, tĩnh mịch bao trùm.
- Hoàn cảnh: Lẻ loi, đơn chiếc, quạnh hiu đến xé lòng.
- Tâm thế: “Trơ” không chỉ là sự hẩm hiu mà còn là lời thách thức số phận.
- Cụm từ “say lại tỉnh”: Vòng luẩn quẩn của thân phận – càng chạy trốn, càng đối diện nỗi đau.
- “Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”: Hình ảnh chứa đựng bi kịch - trăng chưa kịp đầy đã vội tàn, như kiếp người dang dở.
Câu 2:
- Hình ảnh rêu đá mang sức sống dữ dội, không cam chịu uất ức.
- Phép đối và đảo ngữ nhấn mạnh tinh thần bất khuất.
- Sự phản kháng hiện lên qua hình ảnh thiên nhiên – nhỏ bé nhưng không khuất phục, thể hiện bản lĩnh của Hồ Xuân Hương.
Câu 3:
- “Xuân đi xuân lại lại”: Thời gian xoay vần, tuổi xuân không trở lại.
- Nghệ thuật tăng tiến “mảnh tình – tí – con con” khắc họa sự thiếu thốn, bất trọn vẹn trong tình yêu.
- Tâm trạng đầy tủi cực, ngậm ngùi vì duyên phận mong manh như khói mây.
Câu 4:
- Bài thơ là lời tự sự đau đáu về tuổi xuân và kiếp sống chênh vênh của người phụ nữ.
- Hồ Xuân Hương vẫn cất lên tiếng nói mạnh mẽ, thể hiện khao khát sống và yêu thương mãnh liệt giữa những nghiệt ngã cuộc đời.
Luyện tập
Câu 1:
So sánh “Tự tình I” và “Tự tình II”:
- Giống nhau: Cùng sử dụng thể thơ Nôm Đường luật với ngôn từ sắc sảo, thể hiện tâm trạng u uẩn, xót xa trước cảnh duyên phận lỡ làng.
- Khác nhau: “Tự tình I” nổi bật yếu tố thách thức số phận. “Tự tình II” thể hiện nhiều hơn nỗi đau nội tâm, sự xót xa bẽ bàng của phận nữ nhi.
Câu 2: Học thuộc lòng và thể hiện bài thơ bằng cảm xúc chân thành.

5. Bài soạn tham khảo số 3
Bố cục tác phẩm
Phần 1 (bốn câu đầu): Phơi bày nỗi niềm cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình giữa màn đêm tĩnh lặng, u buồn.
Phần 2 (bốn câu cuối): Diễn tả sự phản kháng trong tuyệt vọng, vùng vẫy thoát khỏi kiếp sống lẻ loi nhưng bất lực, đầy bi ai.
Câu 1:
- Hoàn cảnh: Một đêm khuya thăm thẳm, nhân vật trữ tình hiện lên trong không gian vắng lặng, đơn chiếc.
+ Âm thanh trống canh dồn dập vọng về như xé toang màn đêm, càng khắc sâu sự cô tịch.
+ “Trơ”: trạng thái tồn tại đơn độc, bơ vơ giữa cõi đời bao la.
+ “Hồng nhan” đối lập “nước non”: cái đẹp nhỏ nhoi đối chọi với thế gian rộng lớn.
- Tâm trạng:
+ Rượu nồng không làm nguôi ngoai nỗi cô quạnh, “say lại tỉnh” chỉ càng thấm thía nỗi đau thân phận.
+ “Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”: biểu tượng cho cuộc đời còn dang dở, hạnh phúc chưa từng viên mãn.
⇒ Nhân vật đối diện nỗi cô đơn như một định mệnh không thể tránh.
Câu 2:
- Thiên nhiên bỗng trở thành tiếng lòng: rêu đá nhỏ nhoi nhưng mạnh mẽ, phản kháng cả trời đất.
+ Phép đảo ngữ và trật tự từ bị phá vỡ: sự ngột ngạt của kiếp người bị dồn nén đến bùng nổ.
⇒ Bản ngã nữ sĩ hiện lên đầy mãnh liệt, quyết không cúi đầu trước số phận nghiệt ngã.
Câu 3:
- “Xuân đi xuân lại lại”: thời gian trôi không ngừng, tuổi xuân qua đi chẳng trở lại.
- “Mảnh tình san sẻ tí con con”: sự cô đơn được đẩy đến cực hạn, tình yêu nhỏ nhoi lại càng thêm vụn vỡ.
⇒ Lời thơ như tiếng thở dài xót xa về một cuộc đời thiếu vắng yêu thương, song vẫn cháy bỏng khát vọng hạnh phúc.
Câu 4:
- Bi kịch phận duyên dở dang, cuộc đời lênh đênh được khắc họa bằng hình ảnh đầy biểu cảm và đau đáu.
- Dù thấm đẫm nỗi sầu, Hồ Xuân Hương vẫn thể hiện khát vọng vượt thoát định mệnh, sống trọn một đời đầy đặn yêu thương.
Luyện tập
Câu 1:
Giống nhau: Cả hai bài “Tự tình” đều sử dụng thể thơ Đường luật, thể hiện nỗi buồn duyên phận và khát vọng vượt lên số kiếp.
Khác nhau: “Tự tình I” thể hiện sự u uất nhưng cứng cỏi, còn “Tự tình II” sâu lắng hơn với nỗi chán ngán, ngậm ngùi và yếu đuối.
Ý nghĩa tác phẩm:
Bài thơ là tiếng lòng sâu sắc của Hồ Xuân Hương – người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh, thể hiện tâm thế vừa đau thương vừa kiêu hãnh, khát vọng sống mạnh mẽ cùng nghệ thuật thơ độc đáo, đậm cá tính riêng biệt.

Có thể bạn quan tâm

Top 10 cửa hàng cho thuê váy cưới đẹp và uy tín tại tỉnh Quảng Ngãi

Khám phá bộ sưu tập meme thank you - Từ hài hước đến ý nghĩa

Hướng dẫn chi tiết cách lưu video Facebook về máy tính, laptop

Hướng dẫn tạo bảng và thao tác chỉnh sửa các dòng, cột trong bảng trên Word 2016

Cách Xử lý Hiện tượng Xuất huyết Âm đạo trong Thai kỳ
