Top 5 Công Dụng và Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Meyer
Nội dung bài viết
1. Liều Lượng và Cách Dùng Meyer
Trước khi bắt đầu sử dụng Meyer, bạn cần được bác sĩ chỉ định liều lượng và không tự ý quyết định liều dùng hay chia sẻ thuốc với người khác, dù họ có triệu chứng tương tự.
Liều lượng: 250mg – 500mg mỗi lần, 3 lần/ngày.
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Bạn có thể dùng Meyer trong bữa ăn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Mỗi đợt điều trị không nên kéo dài quá 7 ngày.
Khi quên một liều: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo chỉ định. Không nên uống gộp 2 liều cùng một lúc.
Khi quá liều: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu uống quá liều, ngừng sử dụng ngay và theo dõi sức khỏe. Nếu có triệu chứng bất thường, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.


2. Những Lưu Ý Quan Trọng và Cách Bảo Quản Meyer
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Meyer:
- Phụ nữ có thai: Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào trong giai đoạn này.
- Phụ nữ đang cho con bú: Trước khi dùng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để bảo vệ sự an toàn cho cả mẹ và bé.
- Thận trọng khi sử dụng đối với: Người cao tuổi, trẻ em dưới 15 tuổi, người bị suy gan, suy thận, nhược cơ, hôn mê, hoặc viêm loét dạ dày.
Hướng dẫn bảo quản Meyer:
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.
- Meyer nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C để duy trì chất lượng.
- Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em và thú nuôi trong nhà.
- Tránh để Meyer ở những nơi quá nóng hoặc ẩm ướt vì có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.


3. Meyer Là Sản Phẩm Gì?
Meyer là một sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Liên doanh Meyer – BPC (Việt Nam). Thành phần chính của nó là Mefenamic acid, được biết đến như một giải pháp hiệu quả trong việc điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình trong thời gian ngắn.
Thông tin chi tiết về Meyer:
- Thành phần chính: Mefenamic acid (một loại thuốc chống viêm không steroid thuộc nhóm axit anthranilic, có tác dụng giảm đau nhẹ đến trung bình)
- Hàm lượng: 500mg mỗi viên
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim, mỗi viên chứa 500mg Mefenamic acid và tá dược vừa đủ
- Dạng đóng gói: Vỉ 10 viên, mỗi hộp chứa 10 vỉ viên nén bao phim
- Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer – BPC Việt Nam
- Chỉ định sử dụng: Sản phẩm phù hợp để điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau khớp, đau bụng kinh, đau nhổ răng và có tác dụng hạ sốt trong trường hợp cảm cúm.


4. Tác Dụng Của Meyer
Dược lực học: Meyer chứa thành phần chính là Mefenamic acid, thuộc nhóm kháng viêm không steroid, được phân loại trong nhóm Fenamate. Mefenamic acid có tác dụng giảm đau, chống viêm, đồng thời ức chế sự tổng hợp Prostaglandin, giúp làm giảm các triệu chứng đau đầu, đau thần kinh nhẹ đến vừa, đau răng, hoặc đau sau phẫu thuật.
Dược động học:
- Hấp thu: Mefenamic acid được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ kể từ khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương tỷ lệ thuận với liều lượng dùng và không gây hiện tượng tích lũy thuốc.
- Phân phối: Thời gian bán hủy của thuốc trong máu dao động từ 2 – 4 giờ. Mefenamic acid phân phối chủ yếu đến gan và thận, sau đó đến các mô khác trong cơ thể. Thuốc có khả năng qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Mefenamic acid liên kết mạnh với Protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Mefenamic acid chuyển hóa thành hai chất chuyển hóa không hoạt tính là dẫn xuất Hydroxymethyl và Carboxyl, rồi tiếp tục chuyển hóa tại gan dưới dạng liên kết với Glucuronic acid.
- Thải trừ: Khoảng 2/3 liều dùng được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp. Từ 10% đến 20% liều dùng còn lại được thải qua phân trong vòng 3 ngày dưới dạng dẫn xuất Carboxyl.


5. Chỉ Dịnh, Chống Chỉ Dịnh Và Tác Dụng Phụ Của Meyer
Chỉ định: Meyer được chỉ định để giảm đau cho các triệu chứng đau cơ thể và đau thần kinh ở mức độ nhẹ đến trung bình, bao gồm đau nửa đầu, đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương, đau sau sinh, đau răng, đau sốt do viêm, đau bụng kinh, rong kinh kèm đau, và đau hạ vị.
Chống chỉ định: Meyer không được sử dụng cho những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh nhân bị suy gan, suy thận, hoặc người mắc bệnh động kinh.
Tác dụng phụ/tác dụng không mong muốn: Giống như các thuốc kháng viêm không steroid khác, Meyer có thể gây ra các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, nổi mẩn, nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm, ngứa, giảm bạch cầu, và làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn. Khi dùng liều cao, thuốc có thể gây co giật, do đó không nên dùng cho bệnh nhân động kinh. Những tác dụng phụ này sẽ biến mất khi ngừng sử dụng thuốc. Nếu gặp phải triệu chứng bất thường trong quá trình dùng thuốc, hãy thông báo ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá những lợi ích tuyệt vời từ việc thưởng thức nước ổi ngâm rượu và cách chế biến món rượu ổi độc đáo.

Câu chuyện 'Nàng công chúa và hạt đậu' mang trong mình những bài học sâu sắc về giá trị của tình yêu chân thật và sự kiên nhẫn trong cuộc sống. Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Andersen, không chỉ cuốn hút mà còn đầy ắp triết lý nhân sinh.

Khám phá 15 món bánh Huế thơm ngon, thể hiện trọn vẹn vẻ đẹp của ẩm thực miền Trung.

Tại sao phải cần hướng dẫn viên khi bạn đã khám phá được 15 quán ăn ngon tuyệt vời tại Cần Giờ này?

10 địa chỉ luyện thi IELTS đáng tin cậy và hiệu quả nhất tại khu vực Tân Bình
