Top 6 bài phân tích xuất sắc nhất về 8 câu thơ trung tâm trong đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Nội dung bài viết
Bài phân tích mẫu số 4
Nguyễn Du - bậc đại thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới - đã để lại cho hậu thế kiệt tác "Truyện Kiều" với giá trị vượt thời gian. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" cùng tám câu thơ giữa đã thể hiện tài năng miêu tả nội tâm bậc thầy của ông, khắc họa chân thực nỗi niềm Thúy Kiều qua dòng độc thoại đầy xúc động.
Trong cảnh ngộ bị giam lỏng nơi lầu cao bốn bề mênh mông, Kiều sống trong nỗi cô đơn tột cùng. Tám câu thơ như bức tranh tâm trạng đa chiều: vừa nhớ thương người yêu da diết, vừa xót xa cho cha mẹ nơi quê nhà. Nàng "tưởng" về Kim Trọng với mối tình đầu trong trẻo:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ."
Chén rượu thề nguyền năm xưa giờ chỉ còn là kỷ niệm. Nàng đau đớn hình dung chàng Kim vẫn hướng về mình trong vô vọng. Rồi nàng tự xót thân phận:
"Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai"
Tấm lòng son sắt dành cho tình đầu vẫn nguyên vẹn dù thân phận đã đổi thay.
Chuyển sang nỗi nhớ cha mẹ, ngôn từ chuyển từ "tưởng" sang "xót":
"Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh, những ai đó giờ?"
Điển tích "sân Lai", "gốc tử" cùng thành ngữ "quạt nồng ấp lạnh" được vận dụng tài tình, thể hiện nỗi day dứt của người con hiếu thảo không được phụng dưỡng cha mẹ già.
Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tâm lý tinh tế để khắc họa diễn biến nội tâm nhân vật. Cách Kiều nhớ tình lang trước rồi mới nhớ cha mẹ phản ánh quy luật tâm lý sâu sắc - nàng đã phần nào tròn chữ hiếu khi bán mình cứu cha, nhưng vẫn mang nặng món nợ tình với Kim Trọng.
Qua tám câu thơ, Nguyễn Du không chỉ tái hiện chân dung một trang tuyệt sắc mà còn ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn: thủy chung trong tình yêu, hiếu thảo với cha mẹ. Đó chính là giá trị nhân văn sâu sắc làm nên sức sống bất diệt của kiệt tác này.

Bài phân tích chọn lọc số 5
Nguyễn Du - ngôi sao sáng chói của nền văn học Việt Nam - đã để lại dấu ấn không phai mờ qua kiệt tác "Truyện Kiều". Tám câu thơ giữa đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" như viên ngọc quý tỏa sáng giá trị nghệ thuật và nhân văn.
Bằng nghệ thuật độc thoại nội tâm tinh tế, Nguyễn Du đã khắc họa thành công hai mạch cảm xúc song hành trong tâm hồn Kiều: nỗi nhớ tình lang và niềm thương cha mẹ. Chữ "tưởng" mở đầu khổ thơ như cánh cửa mở vào thế giới hồi ức:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ"
Hình ảnh "chén đồng" dưới ánh trăng trở thành biểu tượng cho mối tình son sắt mà số phận nghiệt ngã đã chia lìa. Nỗi đau càng thấm thía khi Kiều hình dung Kim Trọng vẫn ngày đêm mong ngóng trong vô vọng.
"Bến trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai"
Hai câu thơ như tiếng thở dài não nuột. "Tấm son" - ẩn dụ tuyệt đẹp về tấm lòng thủy chung dù thân phận đã hoen ố.
Chuyển mạch sang nỗi nhớ cha mẹ, Nguyễn Du thay "tưởng" bằng "xót":
"Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?"
Thành ngữ "quạt nồng ấp lạnh" cùng điển tích "Sân Lai" được vận dụng tài tình, thể hiện tấm lòng hiếu thảo hiếm có. Kiều đau đáu hình dung cha mẹ già nơi quê nhà thiếu vắng bàn tay chăm sóc của con gái.
Qua tám câu thơ, Nguyễn Du không chỉ tạo nên bức chân dung tâm hồn đa chiều mà còn khẳng định vẻ đẹp nhân cách Kiều: thủy chung trong tình yêu, hiếu nghĩa với cha mẹ - chuẩn mực đạo đức vượt thời gian.

Bài phân tích đặc sắc số 6
Nguyễn Du - bậc đại thi hào dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới, đã khắc họa nên kiệt tác 'Truyện Kiều' như một viên ngọc sáng chói của văn học trung đại Việt Nam. Trong đó, đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hiện lên như một bức tranh tâm trạng đầy xúc động, đặc biệt qua tám câu thơ giữa đoạn - nơi nỗi nhớ người yêu, nhớ cha mẹ của Thúy Kiều được bộc lộ qua những lời độc thoại nội tâm sâu lắng.
Bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều uất ức muốn kết liễu đời mình. Tú Bà khôn khéo dỗ dành, hứa hẹn gả nàng vào nơi tử tế, nhưng thực chất là giam lỏng nàng tại lầu Ngưng Bích. Nơi đây, không gian mênh mông với 'non xa trăng gần', những cồn cát bụi bay mù mịt, cùng thời gian tuần hoàn khép kín, như một nhà tù vô hình xiết chặt tâm hồn cô độc của người con gái lưu lạc.
Trong nỗi cô đơn tột cùng, Kiều hướng lòng về Kim Trọng - mối tình đầu trong trắng. 'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng' - chén rượu thề nguyền năm xưa dưới ánh trăng vằng vặc giờ chỉ còn là kỷ niệm. Nàng đau đớn hình dung cảnh chàng trai trẻ vẫn ngày đêm mong ngóng tin nàng mà không hay biết số phận trớ trêu. 'Tấm son gột rửa bao giờ cho phai' - đó vừa là nỗi đau thân phận hoen ố, vừa là lời khẳng định cho tấm lòng son sắt không phai nhòa.
Chưa kịp nguôi ngoai nỗi nhớ người yêu, trái tim đa cảm của Kiều lại quặn thắt nhớ về cha mẹ già nơi quê nhà. Thành ngữ 'quạt nồng ấp lạnh' và điển cố 'sân Lai', 'gốc Tử' được vận dụng tài tình, diễn tả nỗi xót xa của người con hiếu thảo không được phụng dưỡng song thân. Nàng lo lắng hình ảnh 'gốc tử đã vừa người ôm' - cha mẹ mỗi ngày một già yếu mà mình không được chăm sóc.
Qua ngòi bút tinh tế của Nguyễn Du, thứ tự nỗi nhớ của Kiều - nhớ tình nhân trước, nhớ cha mẹ sau - không phải là sự vô tình mà ẩn chứa quy luật tâm lý sâu xa. Sau khi bán mình chuộc cha, nàng đã phần nào trả được chữ hiếu, nhưng với Kim Trọng, nàng mang mặc cảm phụ bạc không gì rửa sạch. Điều này càng cho thấy chiều sâu nhân cách của Kiều - một người tình thủy chung, một người con hiếu thảo, một tâm hồn đẹp đẽ giữa bi kịch cuộc đời.
Bằng nghệ thuật độc thoại nội tâm điêu luyện, Nguyễn Du không chỉ khắc họa thành công nỗi lòng Thúy Kiều mà còn ngầm ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ - sự hi sinh, lòng vị tha và đức hiếu nghĩa sáng ngời giữa xã hội phong kiến nhiều bất công.

4. Phân tích tâm trạng Thúy Kiều qua ngòi bút thiên tài Nguyễn Du
Nguyễn Du - đại thi hào dân tộc đã sống qua những năm tháng đầy biến động của lịch sử cuối thế kỷ XVIII. Trong bối cảnh xã hội phong kiến mục nát ấy, 'Truyện Kiều' ra đời như tiếng kêu thương cho thân phận người phụ nữ, đặc biệt qua đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'. Tám câu thơ giữa đoạn là bức tranh tâm lý đa chiều, khắc họa nỗi niềm thương nhớ chồng chất của Kiều.
Sau khi bán mình chuộc cha rồi rơi vào lầu xanh, Kiều bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích. Trong không gian cô liêu ấy, nàng đối diện với hai nỗi nhớ: nhớ người tình Kim Trọng và nhớ cha mẹ già. Nguyễn Du sắp xếp nỗi nhớ này theo quy luật tâm lý sâu sắc - nhớ tình nhân trước bởi nàng đã trọn đạo hiếu nhưng còn mắc nợ tình xưa.
'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng' - câu thơ mở đầu như tiếng thở dài nhớ tiếc mối tình đầu. Chữ 'tưởng' chất chứa cả hình bóng đêm thề nguyền dưới trăng, nơi đôi lứa trao nhau chén rượu đồng tâm. Kiều hình dung Kim Trọng vẫn 'rày trông mai chờ' trong vô vọng. 'Tấm son gột rửa' không phải là nỗi tủi nhục thân phận mà là lời khẳng định tấm lòng son sắt không phai mờ. Nguyễn Du dùng từ 'gột rửa' như cách nàng tự thanh minh cho tấm chân tình của mình.
Chuyển sang nỗi nhớ cha mẹ, từ 'xót' thay cho 'tưởng' đã thể hiện sự khác biệt tinh tế. Thành ngữ 'quạt nồng ấp lạnh' cùng điển tích 'sân Lai', 'gốc Tử' được vận dụng tài tình, diễn tả nỗi lo cha mẹ già không ai phụng dưỡng. Câu thơ 'Có khi gốc tử đã vừa người ôm' là nỗi đau thấm thía về sự tàn phá của thời gian lên song thân.
Qua nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy, Nguyễn Du không chỉ khắc họa tâm trạng Kiều mà còn ngầm ca ngợi vẻ đẹp nhân cách: một người tình thủy chung, một người con hiếu thảo. Đó mới là giá trị vĩnh hằng làm nên sức sống bất diệt của kiệt tác này.

5. Khám phá tầng sâu tâm trạng Thúy Kiều qua góc nhìn hiện đại
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm"
Nguyễn Du - bậc thầy ngôn ngữ của dân tộc, đã dùng tám câu thơ bất hủ này như cửa sổ tâm hồn hé mở nỗi lòng Thúy Kiều. Trong không gian lầu Ngưng Bích cô liêu, nàng gửi gắm hai mối tâm tư: nhớ thương người tình và xót xa cho cha mẹ già.
Chữ "tưởng" mở đầu như tiếng lòng thổn thức, đưa Kiều trở về đêm trăng thề nguyền với "chén đồng" - biểu tượng của lời thề son sắt. Nghịch lý thay, vầng trăng xưa vẫn vằng vặc mà mối tình đã chia lìa. Câu thơ "Tấm son gột rửa" là lời khẳng định đầy kiêu hãnh về tấm lòng thủy chung không thể phai mờ, dù thân phận có bị vùi dập.
Chuyển sang nỗi nhớ cha mẹ, Nguyễn Du thay "tưởng" bằng "xót" - một sự chuyển đổi ngôn từ tinh tế. Thành ngữ "quạt nồng ấp lạnh" cùng điển tích "sân Lai", "gốc Tử" được vận dụng như những nét chấm phá hoàn hảo, vẽ nên nỗi lo cha mẹ già không người chăm sóc. Hình ảnh "gốc tử đã vừa người ôm" là nỗi đau thấm thía về sự tàn phá của thời gian.
Điều đặc biệt trong nghệ thuật miêu tả của Nguyễn Du là việc sắp xếp nỗi nhớ theo quy luật tâm lý: nhớ người yêu trước vì nàng đã trọn đạo hiếu nhưng còn mắc nợ tình xưa. Đây không phải sự vô tình mà là dụng ý nghệ thuật sâu xa, thể hiện tấm lòng vị tha và nhân cách cao đẹp của Kiều - một người tình thủy chung, một người con hiếu thảo.
Qua ngòi bút tài hoa, tám câu thơ không chỉ là bức tranh tâm trạng mà còn là bài ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam: biết hi sinh vì đạo lý nhưng vẫn giữ trọn ân tình.

6. Phân tích tâm trạng Thúy Kiều qua tám câu thơ tâm huyết
Tám câu thơ giữa đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" như bức tranh đa sắc về tâm trạng người con gái lưu lạc. Nguyễn Du đã khắc họa thành công nỗi niềm chất chứa của Kiều qua hai mạch cảm xúc: nhớ thương người yêu và xót xa cho cha mẹ.
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng" - câu thơ mở đầu bằng chữ "tưởng" đầy ám ảnh, đưa Kiều trở về đêm trăng thề nguyền năm xưa. Hình ảnh "chén đồng" không chỉ là vật chứng tình yêu mà còn là biểu tượng cho lời thề son sắt. Nỗi đau đớn nhất của Kiều là hình dung Kim Trọng vẫn "rày trông mai chờ" trong vô vọng. "Tấm son gột rửa" ở đây nên hiểu là tấm lòng thủy chung không thể phai mờ, dù hoàn cảnh có nghiệt ngã đến đâu.
Bốn câu tiếp theo chuyển mạch sang nỗi nhớ cha mẹ với từ "xót" đầy xúc động. Thành ngữ "quạt nồng ấp lạnh" cùng điển tích "sân Lai", "gốc Tử" được vận dụng tài tình, diễn tả nỗi lo cha mẹ già không người chăm sóc. Câu thơ "Có khi gốc tử đã vừa người ôm" là nỗi đau thấm thía về sự tàn phá của thời gian lên song thân.
Qua nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy, Nguyễn Du không chỉ khắc họa tâm trạng Kiều mà còn ngầm ca ngợi vẻ đẹp nhân cách: một người tình thủy chung, một người con hiếu thảo. Đó chính là giá trị nhân văn sâu sắc làm nên sức sống trường tồn của kiệt tác này.

Có thể bạn quan tâm

Tuyển tập meme yêu thương hài hước, dễ thương và ngọt ngào

Tuyển tập những meme suy nghĩ hài hước và đầy sáng tạo

Hướng dẫn chi tiết cách thêm, xóa và ẩn thành viên trong nhóm Telegram một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tổng hợp những hình ảnh meme em bé khóc hài hước và đáng yêu nhất

3 bước đơn giản khắc phục tình trạng trình duyệt Cốc Cốc ngốn nhiều RAM
