Top 6 Bài soạn hay nhất khám phá Vẻ đẹp của một bài ca dao (Ngữ văn 6 - Cánh Diều)
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
1. Chuẩn bị
- Tìm hiểu văn bản bàn về vẻ đẹp trong ca dao Việt Nam.
- Tác giả Hoàng Tiến Tựu (1933–1998), quê Thanh Hóa, là một học giả nổi bật trong lĩnh vực văn học dân gian.
- Ca dao phản ánh đời sống và tâm hồn người Việt qua những câu thơ ngắn gọn, đậm chất dân gian, thể thơ lục bát phổ biến.
- Bài ca dao tiêu biểu: “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát...” sử dụng thể thơ linh hoạt, phong phú.
2. Đọc hiểu
a. Cảm nhận về bài ca dao:
- Mở đầu trích dẫn nguyên văn bài ca dao.
- Nêu bật hai vẻ đẹp: phong cảnh đồng quê và hình ảnh người con gái.
- Điểm độc đáo: nét riêng biệt không trùng lặp với các bài ca dao khác.
b. Cách nhìn bố cục:
- Có người chia làm 2 phần: cánh đồng và cô gái.
- Tác giả cho rằng cô gái đã xuất hiện ngay từ đầu, đầy năng động, linh hoạt, cho thấy sự cảm nhận tinh tế về thiên nhiên.
c. Phân tích hai câu đầu:
- Không có chủ ngữ, tạo cảm giác người đọc hòa mình vào cảm xúc nhân vật trữ tình.
- Không gian mở ra mênh mông, khiến người đọc như đang sống trong khung cảnh ấy.
d. Phân tích hai câu sau:
- Tập trung vào hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng” dưới nắng sớm, vừa gợi cảm xúc thiên nhiên vừa ẩn dụ cho vẻ đẹp thiếu nữ.
- Kết luận: bài ca dao là một bức tranh đẹp, giàu chất thơ và hàm chứa tư tưởng sâu sắc.
3. Trả lời câu hỏi SGK
Câu 1: Bài viết làm nổi bật vẻ đẹp của bài ca dao và nhan đề đã thể hiện rõ điều đó.
Câu 2: Hai vẻ đẹp được nhấn mạnh là: cảnh sắc đồng quê và người con gái; cảnh đồng được phân tích kỹ hơn.
Câu 3: Tác giả dùng hình ảnh gợi cảm xúc, ví dụ: “chẽn lúa đòng đòng… dưới ngọn nắng hồng ban mai”.
Câu 4:
- Phần 1: Khẳng định bài ca dao có hai vẻ đẹp
- Phần 2: Bàn về bố cục
- Phần 3: Phân tích 2 câu đầu
- Phần 4: Phân tích 2 câu cuối
Câu 5: Văn bản giúp hiểu sâu hơn về nội dung và hình thức ca dao – từ hình ảnh đến nghệ thuật thể thơ. Đoạn ấn tượng nhất là phần mô tả hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng” đầy gợi cảm và thi vị.

2. Bài viết tham khảo số 5
PHẦN I: CHUẨN BỊ
Câu 1: Hoàng Tiến Tựu (1933–1998), quê Thanh Hóa, là giảng viên Đại học Vinh và nhà phê bình văn học dân gian.
Câu 2: Ca dao, dân ca là thơ trữ tình dân gian phản ánh sâu sắc tâm hồn và tư tưởng của người lao động. Các thể thơ thường gặp: lục bát, song thất, song thất lục bát, và hợp thể.
Câu 3: So sánh hai bài ca dao: đều phản ánh cuộc sống dân dã, nhưng khác về thể thơ – một bên là hợp thể, bên kia là lục bát.
PHẦN II: ĐỌC HIỂU
Câu 1: Từ địa phương: “ni” nghĩa là “này”, “tê” nghĩa là “kia”.
Câu 2: Đoạn 1 nêu bật vẻ đẹp nên thơ của bài ca dao.
Câu 3: Đoạn 2 giải thích vì sao bài không chia rõ hai phần.
Câu 4: Đoạn 3 phân tích vẻ đẹp của hai câu thơ đầu: cánh đồng mênh mông, trữ tình.
Câu 5: Hai câu cuối miêu tả cụ thể hơn với hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng”.
Câu 6: Các hình ảnh gợi liên tưởng sinh động, tăng tính biểu cảm cho bài viết.
Câu 7: Câu kết luận bao quát nội dung toàn văn bản.
CÂU HỎI CUỐI BÀI
Câu 1: Bài viết khắc họa vẻ đẹp của bài ca dao qua phân tích chi tiết và tiêu đề mang tính khái quát.
Câu 2: Hai vẻ đẹp nổi bật: của cánh đồng và của người con gái thăm đồng.
Câu 3: Hình ảnh và ngôn ngữ giàu sức gợi: “chẽn lúa đòng đòng”, “ngọn nắng”, “gốc nắng” – đều được khai thác tinh tế.
Câu 4: Văn bản chia thành các phần theo logic phân tích nội dung ca dao.
Câu 5: Văn bản giúp người học hiểu sâu hơn về nội dung và nghệ thuật ca dao, đồng thời khơi gợi tình yêu đối với thơ ca dân gian. Câu văn được yêu thích: “Có người cho rằng đã có ‘ngọn nắng’ thì phải có ‘gốc nắng’, và ‘gốc nắng’ chính là Mặt Trời vậy.”

3. Bài viết tham khảo số 6
Phần I: Chuẩn bị
Câu 1: Học sinh cần đọc trước văn bản “Vẻ đẹp của một bài ca dao” và tìm hiểu về tác giả Hoàng Tiến Tựu.
Gợi ý: Hoàng Tiến Tựu (1933–1998), quê Thanh Hóa, là giảng viên Đại học Vinh, đồng thời là nhà phê bình văn học dân gian uy tín.
Câu 2: Ca dao là sáng tác của nhân dân lao động, bắt nguồn từ cuộc sống thường nhật, sử dụng thể thơ trữ tình như: lục bát, song thất lục bát, thể hỗn hợp.
Câu 3: Bài ca dao “Đứng bên ni đồng...” giống các bài học ở Bài 2 về sự gần gũi, giản dị. Tuy nhiên, bài mới sử dụng thể thơ hỗn hợp, khác với thể lục bát quen thuộc.
Phần II: Đọc hiểu
Câu hỏi giữa bài:
Câu 1: Từ “ni” nghĩa là “này”, “tê” nghĩa là “kia” – những từ ngữ địa phương giàu hình ảnh.
Câu 2: Phần đầu bài viết khẳng định vẻ đẹp tinh tế của bài ca dao.
Câu 3: Phần hai phân tích rằng bài ca dao không chia rõ hai phần, và từ “bởi vì” đóng vai trò liên kết, giải thích sự liền mạch về nội dung.
Câu 4: Phần ba tập trung làm nổi bật hai câu đầu với hình ảnh cánh đồng bao la, rộng mở.
Câu 5: Theo tác giả, hai câu cuối thể hiện vẻ đẹp cụ thể của những chẽn lúa đang vào thì đòng đòng, tạo nên hình ảnh nên thơ và sinh động.
Câu 6: Hình ảnh “ngọn nắng”, “gốc nắng” là sự liên tưởng đầy sáng tạo, giúp văn bản thêm lôi cuốn.
Câu 7: Câu kết trong văn bản chính là một kết luận đầy thuyết phục, gói gọn giá trị nội dung của bài viết.
Câu hỏi cuối bài:
Câu 1: Văn bản nhằm khẳng định vẻ đẹp của bài ca dao thông qua phân tích hình ảnh và ngôn ngữ. Nhan đề đã khái quát chính xác nội dung.
Câu 2: Tác phẩm cho thấy vẻ đẹp của cánh đồng và cô gái thăm đồng, trong đó hình ảnh cánh đồng được phân tích sâu hơn ở phần đầu văn bản.
Câu 3: Tác giả dùng những từ ngữ biểu cảm như: “chẽn lúa đòng đòng”, “ngọn nắng hồng ban mai”, “gốc nắng”... để làm nổi bật vẻ đẹp giản dị mà sâu sắc của bài ca dao.
Câu 4:
Phần 1: Khẳng định giá trị bài ca dao.
Phần 2: Phân tích bố cục bài ca dao.
Phần 3: Làm rõ nét đẹp qua hai câu thơ đầu.
Phần 4: Phân tích hai câu cuối với hình ảnh lúa đòng đòng và ánh nắng ban mai.
Câu 5: So với bài học trước, văn bản này giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung – thể hiện tình cảm, đời sống lao động – và hình thức đa dạng của ca dao. Đoạn văn em yêu thích nhất là: “Có người cho rằng đã có ‘ngọn nắng’ thì phải có ‘gốc nắng’ và ‘gốc nắng’ chính là Mặt Trời vậy” – một hình ảnh độc đáo và giàu liên tưởng.

4. Gợi ý bài làm số 1
1. Chuẩn bị
Câu hỏi SGK trang 76: Dựa trên những hiểu biết của em về ca dao, hãy suy ngẫm và trả lời:
- Ai là tác giả của ca dao? Nguồn gốc xuất phát của nó? Thể thơ nào phổ biến trong ca dao?
- Bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát” có điểm nào tương đồng và khác biệt với các bài ca dao đã học ở Bài 2?
Trả lời:
- Ca dao là tiếng lòng của nhân dân, ra đời từ nhịp sống lao động và sinh hoạt hằng ngày. Thể thơ quen thuộc nhất là lục bát.
- Giống nhau:
+ Đều là sáng tác dân gian truyền miệng.
- Khác nhau:
+ Thể thơ:
· Bài “Đứng bên ni đồng...” mang hình thức hỗn hợp.
· Các bài ở Bài 2 sử dụng thể lục bát thuần túy.
+ Nội dung:
· Bài ca dao này ngợi ca thiên nhiên và vẻ đẹp dịu dàng của người thiếu nữ.
· Bài 2 hướng đến tình cảm gia đình sâu sắc.
2. Đọc hiểu
Câu hỏi: Hai từ “ni” và “tê” mang sắc thái địa phương như thế nào?
Trả lời:
- Đây là hai từ ngữ đặc trưng của miền Trung:
+ Ni: có nghĩa là “này”.
+ Tê: có nghĩa là “kia”.
Câu hỏi: Phần (1) thể hiện điều gì nổi bật?
Trả lời:
- Khẳng định vẻ đẹp riêng biệt, độc đáo của bài ca dao, không thể lẫn với những bài khác.
Câu hỏi: Phần (2) muốn làm rõ ý nào? Vai trò của từ “bởi vì”?
Trả lời:
- Phần (2) nhấn mạnh rằng không gian miêu tả đã chứa đựng hình ảnh con người – hình ảnh cô gái hiện lên đầy tinh tế. Từ “bởi vì” là bước chuyển hợp lý, dùng để dẫn chứng và lập luận cho nhận định vừa nêu.
Câu hỏi: Phần (3) phân tích yếu tố nào trong bài?
Trả lời:
- Phân tích hai câu đầu tiên, làm rõ nét đẹp mênh mông của đồng quê.
Câu hỏi: Điểm khác biệt giữa hai phần đầu và cuối của bài ca dao?
Trả lời:
- Hai câu đầu là ánh nhìn bao quát không gian rộng lớn, hai câu cuối là ánh nhìn tinh tế, ngắm kỹ chẽn lúa và sự liên tưởng hồn nhiên của cô gái.
Câu hỏi: Ý nghĩa từ “gốc nắng” và “ngọn nắng”?
Trả lời:
- “Gốc nắng” ám chỉ Mặt Trời.
- “Ngọn nắng” là ánh ban mai nhẹ nhàng lan tỏa.
Câu hỏi: Câu cuối có phải là kết luận?
Trả lời:
- Đúng, vì nó tóm lược nội dung và thông điệp của cả văn bản.
b. Sau khi đọc
Câu 1: Nội dung chính của bài “Vẻ đẹp của một bài ca dao” là gì? Nhan đề có phù hợp?
Trả lời:
- Bài viết phân tích sâu sắc bài ca dao “Đứng bên ni đồng...” để làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên và con người trong đó.
- Nhan đề đã thể hiện chính xác nội dung văn bản.
Câu 2: Những vẻ đẹp nào được nhấn mạnh và phần nào khái quát?
Trả lời:
- Vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp của cô gái.
- Phần (1) nêu khái quát; vẻ đẹp của cô gái được phân tích kỹ hơn.
Câu 3: Tác giả dựa vào hình ảnh, từ ngữ nào để làm nổi bật vẻ đẹp?
Trả lời:
- Các chi tiết giàu hình tượng như:
+ “Cái hay... không thấy ở bất kỳ bài ca dao nào khác.”
+ “Chẽn lúa đòng đòng... dưới ngọn nắng hồng ban mai.”
+ “Ngọn nắng” – hình ảnh sáng tạo.
+ “Bài ca dao là một bức tranh tuyệt đẹp.”
Câu 4: Tóm tắt phần 2, 3, 4:
Trả lời:
- Phần 2: Cô gái hiện lên qua hai câu đầu.
- Phần 3: Không gian đồng quê rộng lớn.
- Phần 4: Vẻ đẹp nữ tính và hồn nhiên trong hai câu cuối.
Câu 5: Qua văn bản này, em học thêm điều gì về ca dao? Câu văn nào em thích nhất?
Trả lời:
- Về nội dung: Ca dao không chỉ dừng lại ở tình cảm gia đình mà còn phản ánh phong cảnh, tình yêu quê hương, con người.
- Về hình thức: Đa dạng, không chỉ có lục bát mà còn nhiều thể khác như hỗn hợp.
- Em ấn tượng nhất đoạn (1), nơi tác giả khẳng định sự độc đáo không thể nhầm lẫn của bài ca dao “Đứng bên ni đồng...”

5. Gợi ý bài viết số 2
1. Giai đoạn chuẩn bị
Bài văn nghị luận văn học là loại văn bản nhằm bàn luận, lý giải các vấn đề liên quan đến văn học.
- Khi tiếp cận văn bản nghị luận:
+ Văn bản đề cập đến vẻ đẹp độc đáo của bài ca dao: “Đứng bên ni đồng… nắng hồng ban mai”.
+ Mục tiêu là thuyết phục người đọc cảm nhận được vẻ đẹp riêng có của bài ca dao này so với những bài khác.
+ Tác giả đưa ra các luận điểm rõ ràng cùng dẫn chứng cụ thể:
• Hai nét đẹp chính: cánh đồng và cô gái.
• Phân tích hai câu đầu và hai câu cuối bài ca dao.
- Tìm hiểu trước văn bản “Vẻ đẹp của một bài ca dao” và đôi nét về tác giả Hoàng Tiến Tựu:
+ Ông sinh năm 1933 tại Thanh Hóa, từng giữ chức Chủ nhiệm Khoa Văn, Trường Đại học Sư phạm Vinh giai đoạn 1969–1987.
+ Là chuyên gia hàng đầu về văn học dân gian, ông để lại nhiều công trình nghiên cứu giá trị như:
• Văn học dân gian Việt Nam
• Mấy vấn đề về phương pháp nghiên cứu và giảng dạy văn học dân gian
• Bình giảng truyện dân gian
• Bình giảng ca dao...
- Liên hệ với hiểu biết về ca dao:
+ Ca dao là tiếng lòng của nhân dân, thể hiện qua lao động, sinh hoạt, đúc kết bằng thể thơ lục bát, song thất lục bát, thể vãn, hỗn hợp.
+ So sánh bài ca dao “Đứng bên ni đồng…” với những bài đã học ở Bài 2:
• Giống: Đều ca ngợi vẻ đẹp con người.
• Khác: Bài ca dao này sử dụng thể hỗn hợp, ca ngợi cánh đồng và cô gái; còn các bài khác chủ yếu dùng thể lục bát, nhấn mạnh tình cảm con người.
2. Đọc hiểu văn bản
a. Trong khi đọc
Trang 76 SGK: Chú ý từ địa phương “ni”, “tê”.
- “Ni” là “này”, “tê” là “kia”.
Câu hỏi: Nội dung phần 1 nói lên điều gì?
- Phần 1 khẳng định vẻ đẹp riêng của bài ca dao nằm ở hình ảnh cánh đồng và cô gái thăm đồng.
Câu hỏi: Phần 2 nêu rõ điều gì? Tác dụng từ “bởi vì”?
- Phần 2 nhấn mạnh bài ca dao không phân tách rạch ròi.
- “Bởi vì” giúp lý giải điều đó một cách logic.
Câu hỏi: Phần 3 phân tích yếu tố nào?
- Phân tích hai câu đầu bài ca dao.
Câu hỏi: Hai câu cuối khác biệt thế nào?
- Cô gái quan sát kỹ lúa non, thể hiện chiều sâu cảm xúc.
Câu hỏi: Nghĩa của “ngọn nắng” và “gốc nắng”?
- “Ngọn nắng”: tia nắng sớm; “gốc nắng”: nơi mặt trời tỏa sáng.
Câu hỏi: Câu cuối có thể là kết luận không?
- Có, vì nó tổng kết toàn bộ nội dung bài viết.
b. Sau khi đọc
Trang 78 SGK: Văn bản chính bàn về điều gì?
- Phân tích bài ca dao để làm nổi bật vẻ đẹp riêng.
- Nhan đề phản ánh đúng tinh thần bài viết.
Câu hỏi: Những vẻ đẹp nào được phân tích?
- Cánh đồng và cô gái thăm đồng; phần 1 nêu khái quát, phần sau tập trung vào cô gái.
Câu hỏi: Tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh nào?
- “mênh mông bát ngát”, “bên ni, bên tê”, “chẽn lúa đòng đòng”…
Câu hỏi: Tóm tắt phần 2, 3, 4?
- Phần 2: Giải thích kết cấu không tách bạch.
- Phần 3: Phân tích hai câu đầu.
- Phần 4: Phân tích hai câu cuối.
Câu hỏi: Văn bản mang lại điều gì mới mẻ?
- Nội dung: Ca dao chứa đựng tâm hồn trong sáng, tình cảm tha thiết.
- Hình thức: Phong phú về thể loại và biện pháp tu từ.
- Thích nhất đoạn mở đầu vì gợi mở vẻ đẹp riêng biệt, sâu sắc.

6. Gợi ý bài viết số 3
1. Chuẩn bị – Soạn bài: Vẻ đẹp của một bài ca dao (Cánh Diều)
- Ôn lại phần Chuẩn bị trong bài “Nguyên Hồng – nhà văn của những người cùng khổ” để áp dụng vào việc đọc hiểu văn bản lần này.
- Đọc trước văn bản “Vẻ đẹp của một bài ca dao”, tìm hiểu thêm về nhà nghiên cứu Hoàng Tiến Tựu.
- Dựa vào kiến thức ca dao đã học, suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau:
+ Ai là tác giả của ca dao? Nguồn gốc ra đời? Thể thơ nào là phổ biến?
+ So sánh bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng...” với các bài ca dao ở Bài 2 về hình thức và nội dung.
Gợi ý trả lời câu hỏi trang 76 SGK Ngữ văn 6 - Tập 1 (Cánh Diều)
- Tác giả Hoàng Tiến Tựu (1933–1998), quê Thanh Hóa, là nhà nghiên cứu uy tín trong lĩnh vực văn học dân gian.
- Ca dao là thơ ca dân gian Việt Nam, truyền miệng qua các thế hệ, phổ biến nhất là thể lục bát.
- Ngoài thể lục bát, ca dao còn sử dụng các thể thơ: song thất lục bát, vãn (bốn hoặc năm chữ), và thể hỗn hợp – sự kết hợp linh hoạt giữa các thể thơ truyền thống.
- Bài “Đứng bên ni đồng…” có hình thức hỗn hợp, khác với thể lục bát truyền thống của bài ca dao trong Bài 2.
2. Đọc hiểu – Soạn bài: Vẻ đẹp của một bài ca dao (Cánh Diều)
*Câu hỏi giữa bài
Câu 1: Chú giải từ địa phương “ni” (này), “tê” (kia).
Câu 2: Phần đầu khẳng định vẻ đẹp độc đáo của bài ca dao: hình ảnh cánh đồng và cô gái – đều được miêu tả sâu sắc và riêng biệt.
Câu 3: Phần hai lý giải tại sao không thể chia bài ca dao thành hai phần rõ ràng – từ “bởi vì” nhằm làm sáng tỏ lập luận.
Câu 4: Phân tích hai câu đầu – không có chủ ngữ, tạo cảm giác hòa nhập giữa người đọc và nhân vật trữ tình. Dùng điệp từ, đảo ngữ để tạo nhạc điệu và hình ảnh sinh động.
Câu 5: Hai câu cuối miêu tả cụ thể vẻ đẹp của “chẽn lúa đòng đòng”, khác với cái nhìn bao quát ở phần đầu.
Câu 6: Lưu ý hình ảnh “ngọn nắng” – “gốc nắng”.
Câu 7: Câu cuối là lời khẳng định: bài ca dao là bức tranh đầy thi vị và ý nghĩa.
Trả lời câu hỏi trang 78 SGK Ngữ văn 6 - Tập 1 (Cánh Diều)
Câu 1: Văn bản phân tích vẻ đẹp và cấu trúc bài ca dao, nhan đề phản ánh đúng nội dung chính.
Câu 2: Hai vẻ đẹp được nêu là: cánh đồng và cô gái. Phần một nêu tổng quát, phần phân tích tập trung vào “chẽn lúa”.
Câu 3: Tác giả khai thác từ ngữ và hình ảnh như: “chẽn lúa”, “nắng ban mai” để làm rõ nét đẹp thiên nhiên và tâm hồn.
Câu 4: Tóm tắt:
Phần 1: Nêu hai vẻ đẹp của bài ca dao.
Phần 2: Xét cấu trúc văn bản.
Phần 3: Phân tích hai câu đầu.
Phần 4: Phân tích hai câu cuối.
Câu 5: Văn bản giúp hiểu thêm về chiều sâu nội dung và hình thức phong phú của ca dao. Câu yêu thích nhất: “Thân em như chẽn lúa đòng đòng”.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn Đặt Người Bất Tỉnh vào Tư Thế Hồi Sức

Cách Xử lý Vết Sứa Đốt Hiệu quả

Cách Đi vào Giấc Ngủ Sau Khi Tiếp Xúc Với Những Điều Kinh Dị

Top 5 Ứng Dụng Tạo Chữ Chạy Led Trên Điện Thoại Đẹp Mắt

Top 6 rạp chiếu phim đáng trải nghiệm nhất tại quận 10, TP. HCM
