Top 6 bài soạn tiêu biểu về "Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự" lớp 6
Nội dung bài viết
1. Bài soạn "Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự" số 4
I. Đề bài và cách làm bài văn tự sự
Câu 1 - Trang 47 sách giáo khoa
Đọc các đề sau và trả lời câu hỏi:
(1) Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của mình
(2) Kể chuyện về người bạn thân
(3) Kỉ niệm thời thơ ấu
(4) Ngày sinh nhật của em
(5) Quê em thay đổi
(6) Em đã lớn lên
Câu hỏi:
- Đề (1) yêu cầu gì? Những từ nào trong đề giúp em hiểu yêu cầu này?
- Các đề (3), (4), (5), (6) không có từ "kể", liệu chúng có phải là đề tự sự không?
- Từ trọng tâm của mỗi đề là gì? Hãy gạch dưới từ này và cho biết đề yêu cầu tập trung vào điều gì.
- Các đề (2), (6) thiên về kể người; các đề (3), (5) thiên về kể sự việc; đề (4) thiên về tường thuật. Mỗi đề thuộc thể loại nào?
Trả lời:
- Đề (1) yêu cầu kể lại một câu chuyện (có thể về người hoặc sự việc), với yêu cầu diễn đạt bằng lời văn của em.
- Các đề (3), (4), (5), (6) đều là đề tự sự, mặc dù chúng được diễn đạt dưới hình thức nhan đề cho bài văn.
- Các từ ngữ trọng tâm:
+ (1): câu chuyện em thích
+ (2): người bạn thân
+ (3): kỉ niệm thơ ấu
+ (4): sinh nhật
+ (5): quê em
+ (6): em đã lớn lên
- Đề (2), (6) nghiêng về kể người; đề (3), (5) nghiêng về kể sự việc; đề (4) nghiêng về tường thuật sự việc; đề (1) tùy theo câu chuyện được lựa chọn.
Câu 2 - Trang 48 sách giáo khoa
Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự:
“Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em”.
Hướng dẫn:
a. Tìm hiểu đề: Đề yêu cầu gì? Hiểu yêu cầu ấy như thế nào?
b. Lập ý: Chọn câu chuyện nào, nhân vật, sự việc gì sẽ được viết, và chủ đề mà câu chuyện đó muốn truyền đạt là gì?
c. Lập dàn ý: Dự định mở bài như thế nào, phát triển câu chuyện ra sao và kết thúc như thế nào?
d. Viết bằng lời văn của em có nghĩa là gì?
Trả lời:
a. Tìm hiểu đề:
- Yêu cầu kể một câu chuyện mà em yêu thích bằng lời văn của mình, không sao chép từ người khác.
b. Lập ý: Ví dụ em có thể chọn câu chuyện Thánh Gióng. Truyện này biểu thị sức mạnh bảo vệ đất nước, thể hiện ước mơ anh hùng của dân tộc từ thuở sơ khai.
c. Lập dàn ý:
- Mở đầu: Giới thiệu nhân vật Thánh Gióng, cuộc đời kỳ diệu của ông từ khi còn nhỏ cho đến khi trở thành anh hùng.
- Thân bài: Kể các sự kiện quan trọng như Thánh Gióng đòi ngựa sắt, roi sắt và áo giáp để chiến đấu với giặc.
- Kết bài: Thánh Gióng chiến thắng và bay về trời, được vua phong tặng danh hiệu Phù Đổng Thiên Vương.
d. Viết bằng lời văn của em: Là tự suy nghĩ và viết lại câu chuyện bằng ngôn từ và cách diễn đạt của riêng mình.
đ. Cách làm bài văn tự sự:
- Tìm hiểu kỹ yêu cầu của đề.
- Lập ý: xác định rõ nhân vật, sự việc, diễn biến và kết quả của câu chuyện.
- Lập dàn ý: Xác định trình tự các phần của câu chuyện sao cho người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được thông điệp tác giả muốn truyền đạt.
Viết theo cấu trúc ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
II. Luyện tập
Ghi vào giấy dàn ý của em theo yêu cầu đề tập làm văn trên.
Trả lời: Dàn ý câu chuyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh”:
1. Mở bài: Vua Hùng chọn rể cho Mị Nương, Sơn Tinh và Thủy Tinh đến cầu hôn và thi tài.
2. Thân bài: Giới thiệu tài năng của các vị thần, vua Hùng ra sính lễ, Sơn Tinh lấy được Mị Nương trước, Thủy Tinh tức giận dâng nước đánh Sơn Tinh, kết quả Sơn Tinh thắng, Thủy Tinh thua.
3. Kết bài: Thủy Tinh hàng năm vẫn dâng nước đánh Sơn Tinh nhưng đều thất bại.
Kiến thức cần nhớ:
- Tìm hiểu kỹ đề, lập ý và dàn ý hợp lý để viết bài văn tự sự.
- Bố cục bài văn tự sự gồm ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.

2. Bài học: Khám phá đề và cách viết văn tự sự – Phiên bản số 5
A. TRI THỨC TRỌNG TÂM
I. Khai phá đề và nghệ thuật viết văn tự sự
Câu 1: Phân tích các đề văn dưới đây:
(1) Kể lại một câu chuyện em yêu thích bằng chính lời văn của mình.
(2) Viết về một người bạn tốt của em.
(3) Kỷ niệm tuổi thơ.
(4) Ngày sinh nhật đáng nhớ của em.
(5) Quê hương em đổi thay.
(6) Em đã trưởng thành.
Hướng dẫn phân tích:
a. Đề (1) yêu cầu người viết kể chuyện, sử dụng chính lời văn cá nhân để truyền tải. Từ khóa: “kể”, “bằng lời văn của em”.
b. Dù không có từ “kể”, các đề (3), (4), (5), (6) vẫn là đề văn tự sự, vì chúng khơi gợi những kỷ niệm, sự kiện mang tính kể lại.
c. Từ ngữ trọng tâm mỗi đề gồm: (1) câu chuyện em thích, (2) bạn tốt, (3) kỷ niệm thơ ấu, (4) sinh nhật, (5) quê em, (6) lớn.
d. Phân loại đề theo hướng tự sự:
- Kể người: (2), (6)
- Kể việc: (3), (5)
- Tường thuật: (4)
- Tùy chọn (câu chuyện bất kỳ): (1)
Câu 2: Tìm hiểu đề và lập dàn ý cho đề: “Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em”.
Ví dụ: Truyện Sơn Tinh – Thủy Tinh
a. Phân tích nội dung: Truyền thuyết giải thích hiện tượng thiên tai và tinh thần chế ngự thiên nhiên của cha ông.
b. Ý chính:
- Hai chàng trai cầu hôn Mị Nương: Sơn Tinh (núi), Thủy Tinh (biển)
- Vua Hùng chọn ai đến trước sẽ được cưới Mị Nương
- Sơn Tinh thắng, Thủy Tinh tức giận gây mưa lũ
- Hai thần giao tranh, Thủy Tinh thất bại nhưng hằng năm vẫn trả thù
c. Lời văn của em: Là cách diễn đạt cá nhân, có thể sử dụng ngôi thứ nhất để kể lại câu chuyện.
d. Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định đề và từ khóa quan trọng
- Bước 2: Xác định các ý chính (nhân vật, diễn biến, ý nghĩa)
- Bước 3: Lập dàn ý theo 3 phần
- Bước 4: Triển khai bài viết thành văn bản hoàn chỉnh
3. GHI NHỚ:
- Hiểu đề: Nắm vững yêu cầu và từ khóa
- Lập ý: Nhân vật – sự việc – kết quả – ý nghĩa
- Lập dàn ý: Diễn biến câu chuyện theo trình tự logic
- Viết văn: Triển khai đầy đủ ba phần, tránh lặp lại ý
B. LUYỆN TẬP
Câu 1: Dàn ý cho đề: Kể lại chuyện Sơn Tinh – Thủy Tinh bằng lời văn của em.
Mở bài:
- Vua Hùng có con gái tên Mị Nương, muốn kén rể xứng đáng.
Thân bài:
1. Hai chàng trai đến cầu hôn:
- Sơn Tinh: tài giỏi, sống ở núi
- Thủy Tinh: quyền năng, sống ở biển
- Vua ra điều kiện: Ai mang lễ vật đến sớm sẽ được cưới Mị Nương
2. Diễn biến:
- Sơn Tinh thắng cuộc, rước Mị Nương về
- Thủy Tinh nổi giận, dùng phép dâng nước
- Sơn Tinh nâng núi, chống trả quyết liệt
- Cuộc chiến kéo dài, cuối cùng Thủy Tinh rút lui
Kết bài:
Thủy Tinh thất bại nhưng hằng năm vẫn dâng nước trả thù, tạo nên lũ lụt – thể hiện ước mơ chiến thắng thiên tai của người xưa.

3. Bài học: Khám phá đề và nghệ thuật viết văn tự sự – Phiên bản số 6
I. Khám phá đề và phương pháp làm bài văn tự sự
1. Nhận diện đề văn tự sự
Hãy đọc kỹ các đề sau và trả lời câu hỏi:
(1) Kể một câu chuyện em yêu thích bằng lời văn của chính mình
(2) Kể về một người bạn tốt
(3) Nhớ lại một kỉ niệm thời thơ ấu
(4) Ngày sinh nhật đáng nhớ của em
(5) Quê hương em ngày nay
(6) Em đã trưởng thành như thế nào
Câu hỏi gợi mở:
- Đề (1) có yêu cầu gì? Dựa vào đâu để biết điều đó?
- Các đề (3)-(6) không dùng từ “kể” có phải là tự sự không?
- Từ khóa trong mỗi đề là gì? Đề muốn làm nổi bật điều gì?
- Đề nào thiên về kể người, đề nào thiên về kể việc hay tường thuật?
Gợi ý giải:
- Đề (1): yêu cầu kể lại một chuyện bằng lời văn cá nhân – từ khóa: "kể", "lời văn của em".
- Đề (3)-(6): dù không dùng từ “kể” nhưng vẫn là đề tự sự.
- Từ trọng tâm: (1) chuyện yêu thích, (2) bạn tốt, (3) kỉ niệm thơ ấu, (4) sinh nhật, (5) quê đổi mới, (6) lớn lên.
- Phân loại nội dung: (1) kể việc hoặc tường thuật, (2) kể người, (3)(5) kể việc, (4) tường thuật, (6) kể người.
2. Phương pháp làm bài văn tự sự
Với đề: “Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em”, hãy thực hiện các bước sau:
a) Tìm hiểu đề: xác định rõ yêu cầu: kể một câu chuyện cụ thể và dùng chính lời văn của bản thân.
b) Lập ý: lựa chọn câu chuyện phù hợp, ví dụ: truyện Thánh Gióng - biểu tượng cho tinh thần yêu nước và anh hùng dân tộc.
c) Lập dàn ý:
Mở bài: Giới thiệu bối cảnh và nhân vật chính.
Thân bài: Các sự kiện tiêu biểu như Thánh Gióng lớn nhanh, ra trận đánh giặc, chiến thắng, bay về trời.
Kết bài: Nhà vua phong là Phù Đổng Thiên Vương, nhân dân lập đền thờ.
d) Viết bằng lời văn của em: là viết bằng tư duy, cảm xúc và cách diễn đạt riêng của mình, tránh rập khuôn hay sao chép.
đ) Tóm lược cách làm bài tự sự:
- Đọc kỹ và phân tích đề
- Xác định ý tưởng và nội dung
- Lập dàn ý mạch lạc
- Viết thành bài hoàn chỉnh gồm ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài
II. Luyện tập
Đề bài: Kể lại truyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh” bằng lời văn của em
Dàn ý gợi ý:
1. Mở bài: Vua Hùng kén rể cho công chúa Mỵ Nương, Sơn Tinh và Thủy Tinh cùng đến cầu hôn.
2. Thân bài:
– Giới thiệu năng lực đặc biệt của hai vị thần
– Vua Hùng ra điều kiện và sính lễ
– Sơn Tinh đến trước, cưới được công chúa
– Thủy Tinh tức giận, gây chiến
– Sơn Tinh thắng thế, Thủy Tinh rút quân
3. Kết bài: Mỗi năm Thủy Tinh vẫn dâng nước đánh Sơn Tinh nhưng đều thất bại.

4. Bài học "Tìm hiểu đề và phương pháp làm bài văn tự sự" - Phiên bản số 1
I. Khám phá đề và phương pháp làm bài văn tự sự
1. Tìm hiểu đề văn tự sự
Đọc kỹ các đề sau và cùng suy ngẫm:
– Đề 1: “Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em” gợi ý những điều cốt lõi:
Kể lại một câu chuyện cụ thể
Đó phải là chuyện em yêu thích
Diễn đạt bằng chính lời văn của em – chân thật và sáng tạo
– Mặc dù đề (3), (4), (5), (6) không trực tiếp dùng từ “kể” nhưng vẫn là đề tự sự vì đều yêu cầu thuật lại những ký ức hoặc biến cố gắn với nhân vật, sự kiện cụ thể.
– Những nội dung cần làm nổi bật trong từng đề:
• Một câu chuyện gây ấn tượng mạnh mẽ
• Những hành động và phẩm chất đáng quý của người bạn
• Kỷ niệm ngọt ngào thời thơ ấu
• Tâm trạng và sự kiện đáng nhớ trong ngày sinh nhật
• Những chuyển mình tích cực của quê hương
• Dấu hiệu trưởng thành trong nhận thức và hành vi
– Phân loại đề theo nội dung:
Kể việc: Đề (3), (4), (5)
Kể người: Đề (2), (6)
Tường thuật sự việc: Đề (3), (4), (5)
2. Hướng dẫn làm bài văn tự sự
Đề mẫu: “Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em”
a) Phân tích đề:
• Chọn một câu chuyện phù hợp, tạo cảm hứng cá nhân
• Viết bằng chính giọng điệu, từ ngữ của bản thân, không sao chép
b) Xác định ý chính:
Chọn truyện “Con Rồng Cháu Tiên” – một huyền thoại giải thích nguồn gốc dân tộc, khơi gợi niềm tự hào và truyền thống đoàn kết
c) Dàn ý bài viết:
– Mở bài: Giới thiệu hai nhân vật chính Lạc Long Quân và Âu Cơ
– Thân bài:
• Hai người nên duyên và sinh ra bọc trăm trứng
• Trăm trứng nở thành trăm người con xinh đẹp
• Phân chia người con: 50 xuống biển, 50 lên núi
• Người con cả làm vua, lập quốc hiệu là Văn Lang, đóng đô ở Phong Châu
– Kết bài: Hình thành nước Văn Lang – mở đầu lịch sử dân tộc, vị vua Hùng đầu tiên ra đời
d) Viết bằng lời văn của em:
Là cách viết chân thành, tự nhiên, mang dấu ấn cá nhân, không vay mượn văn mẫu hay chép lại của người khác
đ) Các bước làm bài:
• Đọc kỹ đề, xác định yêu cầu cụ thể
• Chọn câu chuyện và lập ý rõ ràng
• Xây dựng dàn ý mạch lạc theo trình tự thời gian, hành động
• Diễn đạt trôi chảy bằng lời văn sinh động và cảm xúc cá nhân
II. Luyện tập: Dàn ý mẫu cho bài văn tự sự
Chủ đề: Kể lại truyện Thánh Gióng
– Mở bài: Giới thiệu truyền thuyết Thánh Gióng và sự tích về người anh hùng làng Gióng
– Thân bài:
• Cậu bé lên ba chưa biết nói, gặp sứ giả liền cất tiếng xin ra trận
• Yêu cầu rèn ngựa sắt, roi sắt, áo giáp sắt
• Lớn nhanh như thổi, vươn vai thành tráng sĩ
• Xông pha diệt giặc Ân, roi gãy nhổ tre đánh tiếp
• Chiến thắng, bỏ lại áo giáp, cưỡi ngựa bay lên trời
– Kết bài: Được phong làm Phù Đổng Thiên Vương, lập đền thờ để ghi nhớ công ơn

5. Bài soạn "Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự" số 2
I. Khám phá đề và phương pháp viết bài văn tự sự
1. Nhận diện đề văn tự sự
– Đề (1) sử dụng các từ khóa như “kể”, “câu chuyện” cho thấy rõ yêu cầu tường thuật một sự việc cụ thể bằng lời văn cá nhân.
– Các đề (3), (4), (5) tuy không chứa từ “kể” nhưng vẫn thuộc loại tự sự vì xoay quanh các từ ngữ: “kỷ niệm”, “ngày sinh nhật”, “đổi mới”, “đã lớn”.
– Phân loại đề:
• Đề kể việc:
+ Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em
+ Ngày sinh nhật của em
+ Quê em đổi mới
• Đề kể người:
+ Kể về một người bạn tốt
+ Em đã lớn rồi
2. Các bước làm bài văn tự sự
a) Hiểu đề:
• Nhận diện yêu cầu chính: kể một câu chuyện, bằng chính lời văn của em
b) Lập ý:
• Chọn sự kiện tiêu biểu, nhân vật trung tâm nhằm truyền tải rõ thông điệp hoặc bài học
c) Lập dàn ý:
• Mở bài: Dẫn dắt vào câu chuyện, giới thiệu nhân vật và hoàn cảnh
• Thân bài: Trình bày mạch lạc các sự kiện theo thời gian
• Kết bài: Nêu kết quả của câu chuyện và cảm nhận
d) Cách thực hiện bài viết:
• Bước 1: Đọc kỹ đề, xác định rõ yêu cầu
• Bước 2: Phác thảo nội dung – ai là nhân vật, sự kiện gì xảy ra, diễn biến ra sao, kết thúc và bài học rút ra
• Bước 3: Viết dàn ý chi tiết theo cấu trúc chuẩn
LUYỆN TẬP
Dàn ý: Kể lại câu chuyện “Ông lão đánh cá và con cá vàng” bằng lời văn của em
• Mở bài: Giới thiệu truyện cổ tích nổi tiếng và hoàn cảnh nhân vật chính
• Thân bài:
– Ông lão tốt bụng nhưng hiền lành, năm lần ra biển theo yêu cầu tham lam của vợ:
+ Lần 1: Xin máng lợn mới
+ Lần 2: Xin một căn nhà rộng
+ Lần 3: Đòi làm nhất phẩm phu nhân
+ Lần 4: Muốn trở thành nữ hoàng
+ Lần 5: Mụ vợ đòi làm Long Vương, sai cá vàng hầu hạ
• Kết bài: Cá vàng tức giận, lấy lại tất cả. Mụ vợ trở về với chiếc máng lợn cũ – bài học sâu sắc về lòng tham và sự biết đủ.

6. Bài soạn "Tìm hiểu đề và cách làm bài văn tự sự" số 3
PHẦN I: KHÁM PHÁ ĐỀ VÀ PHƯƠNG PHÁP VIẾT BÀI VĂN TỰ SỰ
Câu hỏi 1 (SGK trang 47 – Ngữ Văn 6, Tập 1):
Đọc kỹ các đề sau:
(1) Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của mình.
(2) Kể chuyện về một người bạn tốt.
(3) Kỷ niệm ngày thơ ấu.
(4) Ngày sinh nhật của em.
(5) Quê em đổi mới.
(6) Em đã lớn rồi.
Trả lời:
a) Đề (1) đưa ra ba yêu cầu: kể một câu chuyện, là câu chuyện em yêu thích, và dùng lời văn riêng của em.
b) Các đề (3), (4), (5), (6) dù không có từ "kể" nhưng vẫn là đề văn tự sự vì gợi tả lại sự việc hoặc con người có thật qua lăng kính cá nhân.
c) Mỗi đề đều nhấn mạnh một yếu tố chính: câu chuyện, hành động, cảm xúc, kỷ niệm, sự kiện cụ thể hoặc tính cách con người. Đây là những điểm cần làm nổi bật khi viết.
d) Phân loại:
– Nghiêng về kể việc: đề (3), (4), (5)
– Nghiêng về kể người: đề (2), (6)
– Nghiêng về tường thuật: đề (3), (4), (5)
Câu hỏi 2 (SGK trang 48):
Cho đề: “Kể một câu chuyện em thích bằng lời văn của em”. Hãy thực hiện các bước:
a) Tìm hiểu đề: Viết lại câu chuyện yêu thích bằng chính suy nghĩ và ngôn ngữ của bản thân.
b) Lập ý: Ví dụ: chọn truyện Thánh Gióng để làm nổi bật tinh thần yêu nước, hình tượng anh hùng dân tộc.
c) Lập dàn ý:
– Mở bài: Giới thiệu bối cảnh và nhân vật chính.
– Thân bài: Trình tự các sự kiện chính trong truyện:
+ Gióng xin làm vũ khí.
+ Ăn khỏe lớn nhanh.
+ Vươn vai hóa tráng sĩ.
+ Cưỡi ngựa đánh giặc.
+ Dùng tre thay roi.
+ Bay về trời.
– Kết bài: Vua phong là Phù Đổng Thiên Vương, dựng đền thờ ghi nhớ công lao.
d) “Viết bằng lời văn của em” là thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân trung thực, không sao chép.
đ) Phương pháp làm bài:
– Đọc kỹ và hiểu đề.
– Xác định rõ nhân vật, sự kiện, chủ đề.
– Sắp xếp ý tưởng theo thứ tự hợp lý.
– Viết bài có bố cục rõ ràng: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
PHẦN II: LUYỆN TẬP
Dàn ý tham khảo:
– Mở bài: Giới thiệu câu chuyện em định kể – nơi đọc, người kể, lý do yêu thích.
– Thân bài:
+ Khởi đầu câu chuyện.
+ Diễn biến các sự kiện chính (nêu rõ từng sự kiện một cách mạch lạc).
+ Cách câu chuyện kết thúc và ấn tượng để lại.
– Kết bài: Nêu cảm nghĩ và bài học sâu sắc mà câu chuyện khơi gợi trong em.

Có thể bạn quan tâm

Các loại nước ép và sinh tố hỗ trợ tăng cân hiệu quả

Top 3 ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp khôi phục ảnh mờ hiệu quả nhất năm 2025

8 Địa điểm nước ép trái cây tươi ngon nhất Hải Dương không thể bỏ qua

Top 5 ứng dụng giải phóng RAM hiệu quả nhất cho máy tính năm 2025

Top 10 sữa rửa mặt hữu cơ chất lượng nhất dành cho phụ nữ
