Top 7 Bài viết phân tích nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình trong lầu Ngưng Bích (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài mẫu tham khảo số 4
Truyện Kiều, kiệt tác bất hủ của văn học Việt Nam và thế giới, đã vẽ lên bức tranh sinh động về xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII. Thời kỳ ấy, chế độ phong kiến đang suy thoái, bộc lộ sự mục nát, vô nhân tính, đẩy con người vào hoàn cảnh bi đát không lối thoát. Một trong những điểm sáng của tác phẩm chính là nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật, đặc biệt là khả năng diễn tả nỗi buồn thẳm sâu trong tâm hồn của Kiều. Bằng tài năng xuất chúng, Nguyễn Du đã khắc họa sắc sảo từng cảm xúc của nàng Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'.
Đoạn trích nằm trong phần 'Gia biến và lưu lạc', khi Kiều phát hiện mình bị lừa vào lầu xanh, lòng nàng đau đớn đến mức nghĩ đến tự vẫn. Tuy nhiên, Tú Bà lại lợi dụng tâm trạng ấy để dụ dỗ nàng, đưa Kiều đến lầu Ngưng Bích, nơi nàng phải chịu cảnh giam lỏng, đợi chờ sự tiếp theo của âm mưu xấu xa. Đoạn trích này diễn tả tình cảnh khốn cùng của Kiều, nỗi đau đớn mà nàng phải trải qua giữa hai biến cố đáng tiếc trong cuộc đời. Cảnh lầu Ngưng Bích trở thành biểu tượng cho sự cô đơn, tê tái trong tâm hồn Kiều.
Giữa không gian tịch mịch, Kiều bắt đầu chuyển từ sự u sầu sang nỗi nhớ nhung da diết. Cảm xúc của nàng không chỉ là nỗi buồn, mà còn là sự khắc khoải về gia đình, người thân. Nguyễn Du đã rất tài tình khi thể hiện những lời độc thoại nội tâm của Kiều, biến những câu thơ thành lời than vãn, đau đớn nhưng đầy thấu hiểu. Đoạn thơ này là mẫu mực của nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' trong văn học cổ điển:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm'
'Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?'
'Buồn trông ngọn nước mới sa'
'Hoa trôi man mác biết là về đâu?'
'Buồn trông nội cỏ dầu dầu'
'Chân mây mặt đất một màu xanh xanh'
'Buồn trông gió cuốn mặt duềnh'
'Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi'
Cảnh vật hiện lên trong từng câu thơ không chỉ là hình ảnh đơn thuần mà chính là biểu tượng cho tâm trạng của Kiều. Mỗi hình ảnh, mỗi âm thanh đều phản ánh một sắc thái buồn khác nhau trong lòng nàng. Nỗi buồn ấy càng lúc càng thấm đẫm vào từng cảnh vật, khiến cảnh trở nên mờ mịt, đượm buồn, khiến cho Kiều càng thêm tuyệt vọng. Đặc biệt, sự kết hợp giữa ngôn ngữ độc thoại và điệp ngữ 'buồn trông' đã tạo nên một nhịp điệu như sóng vỗ, khắc họa một nỗi buồn vô tận trong tâm hồn Kiều.
Qua đó, Nguyễn Du không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn khắc họa sâu sắc những biến chuyển trong nội tâm nhân vật. Cánh buồm thấp thoáng, dòng nước trôi, cỏ rầu rầu, và sóng vỗ dữ dội không chỉ là hình ảnh cảnh vật mà còn là sự phản chiếu nỗi buồn, lo âu, và sự mong mỏi của Kiều. Những từ láy như 'thấp thoáng', 'xa xa', 'man mác', 'rầu rầu' tạo ra những âm điệu trầm lắng, làm nổi bật sự mịt mờ trong tâm trí Kiều. Đây chính là sự thể hiện tuyệt vời của biện pháp nghệ thuật tăng tiến, đi từ những nét buồn mơ hồ đến nỗi tuyệt vọng tột độ.
Trong suốt đoạn trích, từ những hình ảnh mơ hồ xa xôi đến những âm thanh dữ dội, mọi thứ đều làm nổi bật lên sự bất định, sự bế tắc của cuộc sống Kiều. Kiều, với tâm trạng bối rối, lo sợ, đã đi qua từng cảm xúc trong vòng xoáy của nội tâm, từ mong đợi đến thất vọng, từ hoang mang đến tuyệt vọng. Đoạn thơ này đã thể hiện được bi kịch lớn lao của Kiều, và cũng là bi kịch của những con người bị vùi dập trong xã hội phong kiến bất công, thiếu nhân tính.
Nguyễn Du đã hoàn toàn thành công khi sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật để thể hiện nỗi lòng Kiều, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau và bi kịch của nhân vật. 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' không chỉ là một đoạn thơ xuất sắc mà còn là đỉnh cao của nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong văn học cổ điển Việt Nam.

2. Bài mẫu tham khảo số 5

Bài tham khảo số 6, một nguồn tài liệu giá trị, giúp người đọc mở rộng kiến thức và tiếp cận những quan điểm mới mẻ, có chiều sâu về chủ đề đang được nghiên cứu.
Nguyễn Du, đại thi hào của dân tộc, là người đã đưa văn học Việt Nam vươn ra thế giới qua kiệt tác Truyện Kiều. Tác phẩm không chỉ phản ánh rõ nét hiện thực xã hội phong kiến tàn bạo mà còn chứa đựng những tiếng kêu đau xót từ những số phận bị áp bức trong thời đại ấy. Truyện Kiều, với lòng nhân ái sâu sắc, là minh chứng cho tình yêu thương con người của tác giả. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một trong những đoạn thơ nổi bật nhất trong tác phẩm này.
Thuộc phần 'Gia biến và lưu lạc', đoạn trích miêu tả Kiều sau khi bị lừa vào chốn lầu xanh. Kiều, trong nỗi uất ức tột cùng, đã định tự kết liễu đời mình. Tuy nhiên, Tú Bà, lo sợ mất đi nguồn lợi, đã khôn ngoan khuyên nàng kiên nhẫn và hứa hẹn một cuộc sống tốt đẹp hơn khi nàng bình phục. Nhưng thực chất, Tú Bà đã giam giữ Kiều tại lầu Ngưng Bích, chờ đợi thực hiện âm mưu mới. Đoạn trích là những lời tự bộc bạch của Kiều, thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã và những suy tư về tình yêu và số phận của nàng.
Sáu câu thơ đầu miêu tả cảnh vật nơi lầu Ngưng Bích, mang đậm màu sắc thiên nhiên và thời gian:
'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân'
'Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung'
'Bốn bề bát ngát xa trông'
'Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia'
'Bẽ bàng mây sớm, đèn khuya'
'Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng'
Khung cảnh thiên nhiên hiện lên qua ánh mắt của Thúy Kiều. Lầu Ngưng Bích, nơi nàng bị giam cầm, chính là nơi 'khóa xuân' của Kiều, thể hiện nỗi buồn và sự mất mát. Chữ 'khóa xuân' của Nguyễn Du dường như đậm đà nỗi đau của Kiều. Kiều, một mình giữa không gian mênh mông, chỉ có những đám mây và ngọn đèn làm bạn. Nghệ thuật đối lập 'non xa' - 'trăng gần' tạo ra một không gian u ám, vắng lặng, chỉ còn Kiều đơn độc, cô quạnh. Dù những cồn cát vàng và bụi hồng đó có ở gần, chúng vẫn không thể đến bên Kiều, chia sẻ nỗi cô đơn của nàng. Trong khung cảnh buồn bã của buổi chiều tà, Kiều cảm thấy tâm hồn mình như bị phân ly, như nỗi đau không ngừng xâm chiếm.
Trong sự cô đơn nơi đất khách quê người, Kiều càng nhớ về người yêu:
'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng'
'Tin sương luống những rày trông mai chờ'
Kiều nhớ lại những ngày tháng bên Kim Trọng, khi hai người thề nguyền dưới ánh trăng, nguyện sẽ ở bên nhau suốt đời. Nhưng giờ đây, tất cả chỉ còn là những kỷ niệm xa xôi. Kim Trọng, nơi xa xôi, vẫn đợi chờ Kiều, không biết rằng lời hứa năm ấy đã tan vỡ. Kiều thương nhớ chàng, nhưng cũng đau xót cho chính thân phận mình, vì tình yêu thủy chung ấy không thể nào gột rửa:
'Bên trời góc bể bơ vơ'
'Tấm son gột rửa bao giờ cho phai'
Sau khi nhớ về người yêu, Kiều lại nghĩ về cha mẹ:
'Xót người tựa cửa hôm mai'
'Quạt lồng ấp lạnh những ai đó giờ?'
'Sân Lai cách mấy nắng mưa'
'Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
Tại sao Kiều lại nhớ Kim Trọng trước khi nhớ đến cha mẹ? Có thể hiểu rằng khi Kiều đã phải bán mình chuộc cha, hy sinh chữ 'Tình' để giữ trọn chữ 'Hiếu', thì người yêu Kim Trọng là người đau đớn nhất. Khi nhớ về cha mẹ, Kiều cảm thấy xót xa vì nàng không thể phụng dưỡng họ khi về già. Cảnh vật nơi quê nhà, có lẽ đã thay đổi, nhưng Kiều vẫn lo lắng, không biết ai sẽ thay nàng chăm sóc cha mẹ khi họ ốm đau:
Với những thành ngữ 'quạt nồng ấp lạnh', 'cách mấy nắng mưa' cùng điển cố 'Sân Lai', 'gốc tử', Nguyễn Du đã thể hiện được sự tinh tế trong miêu tả, cho thấy sự hy sinh và lòng hiếu thảo sâu sắc của Kiều.
Cuối cùng, Kiều nghĩ về thân phận mình, qua tám câu thơ cuối với bức tranh thiên nhiên trầm buồn:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm'
'Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa'
'Buồn trông ngọn nước mới sa'
'Hoa trôi man mác biết là về đâu?'
'Buồn trông nội cỏ dầu dầu'
'Chân mây mặt đất một màu xanh xanh'
'Buồn trông gió cuốn mặt duềnh'
'Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.'
Điệp từ 'buồn trông' được lặp lại như một điệp khúc, thể hiện nỗi buồn sâu thẳm trong lòng Kiều. Cảnh vật xung quanh, từ cánh buồm xa xôi đến những cánh hoa trôi dạt, đều phản ánh cuộc đời vô định, bấp bênh của Kiều. Cảnh vật, qua ánh mắt Kiều, trở nên trống vắng và cô đơn hơn bao giờ hết. Tám câu thơ cuối là đỉnh điểm của sự hoang mang, là sự đụng độ giữa những đợt sóng lòng dữ dội của Kiều.
Với đoạn thơ này, Nguyễn Du không chỉ khắc họa cảnh vật mà còn khắc họa tâm trạng của nhân vật, qua đó thể hiện tài năng miêu tả tâm lý và cảm xúc sâu sắc của mình. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ nhưng cũng đầy bi thương, một kiệt tác trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình.

Bài tham khảo số 7 là một nguồn tài liệu quan trọng, cung cấp những thông tin hữu ích và chi tiết. Được trình bày khoa học và mạch lạc, bài tham khảo này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt kiến thức và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những khoảnh khắc đắt giá trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, nơi ông khắc họa nỗi đau đớn tột cùng của Thuý Kiều, khi tâm hồn nàng bị giam cầm trong một không gian cô quạnh, đồng thời bộc lộ sâu sắc lòng thủy chung, nhân hậu và hiếu thảo của nàng.
Khi bị Mã Giám Sinh làm nhục, Thuý Kiều đã trải qua nỗi tủi nhục sâu sắc, nhưng quyết định không để cuộc đời mình chìm trong bóng tối. Tú Bà đã đưa nàng đến lầu Ngưng Bích, nơi nàng bị giam cầm, với không gian xung quanh chỉ có sự vắng lặng và im ắng. Đây là thời điểm Kiều chìm đắm trong nỗi cô đơn tột cùng, và nỗi buồn ấy được Nguyễn Du gửi gắm qua những mô tả cảnh vật xung quanh, không hề có bóng dáng con người, như thể nàng là người duy nhất trên thế gian này.
Nguyễn Du bắt đầu đoạn thơ bằng sự cô đơn, một không gian hiu quạnh bao quanh Kiều, như sự chôn vùi tuổi thanh xuân của nàng. Cảnh vật xung quanh Kiều – từ dãy núi xa xăm cho đến mảnh trăng nhỏ bé, từ cát vàng, bụi hồng đến những đám mây sớm – đều phản ánh sự tủi nhục và nỗi đau sâu sắc trong lòng nàng. Những hình ảnh ấy không chỉ là cảnh vật mà còn là những biểu hiện của nỗi buồn tột cùng của Kiều, khi tất cả xung quanh nàng đều mênh mông, vắng lặng, khiến cho tâm trạng nàng thêm phần ngột ngạt và bế tắc.
Trong khoảnh khắc ấy, Kiều nghĩ về Kim Trọng, người mà nàng yêu thương hết lòng, và không khỏi cảm thấy tội lỗi, vì nàng đã làm tan vỡ lời thề nguyện của mình. Tuy nhiên, trong lòng Kiều vẫn vẹn nguyên tình yêu dành cho chàng, dù nàng cảm thấy mình đã không còn xứng đáng với tình yêu ấy. Cảm giác tội lỗi ấy trở thành nỗi ám ảnh, khiến nàng nhớ đến từng khoảnh khắc bên Kim Trọng, khi hai người uống rượu dưới trăng, hứa hẹn bên nhau suốt đời. Nhưng giờ đây, tất cả chỉ còn là quá khứ, một quá khứ đau đớn và không thể quay lại.
Kiều vẫn tự hỏi, liệu mình có thể nào gột rửa được tấm lòng thủy chung ấy, khi mà tình yêu của nàng giờ đây không thể nào mờ phai, dù cuộc sống đã thay đổi hoàn toàn. Lòng Kiều nặng trĩu thương nhớ Kim Trọng, trong khi vẫn phải đối mặt với hoàn cảnh bi đát nơi lầu Ngưng Bích.
Nguyễn Du sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình một cách tài tình, qua đó bộc lộ sâu sắc tâm hồn của Thuý Kiều. Tâm trạng của nàng không chỉ được thể hiện qua lời nói mà còn qua những cảnh vật xung quanh, như những đợt sóng lòng dâng trào không thể nào dừng lại. Đoạn thơ này là một bức tranh buồn vẽ lên nỗi cô đơn, khắc khoải và đau đớn của Kiều, người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu đựng những khổ đau không nguôi.
Cuối cùng, với những câu thơ tả cảnh thiên nhiên, Nguyễn Du đã khắc họa một cách tinh tế sự tách biệt, cô đơn và đau đớn trong lòng Kiều, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi đau của nàng, mà còn thấu hiểu được bi kịch của số phận con người trong xã hội phong kiến tàn bạo và bất công.

Bài tham khảo số 1 là một sự kết hợp hoàn hảo giữa văn học và nghệ thuật. Từ những chi tiết nhỏ nhất đến những câu chữ tinh tế, tác phẩm này mang lại những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống và nhân cách con người, làm cho người đọc không chỉ hiểu mà còn cảm nhận được những cảm xúc tinh tế của tác giả.
Nguyễn Du, một danh nhân văn học, là bậc thầy không chỉ của thi ca Việt Nam mà còn của cả nền văn học thế giới. Ông được ngợi ca như là thi sĩ của các thi sĩ. Truyện Kiều, tác phẩm vĩ đại của ông, là đỉnh cao chói lọi của nghệ thuật thơ ca, là bản hùng ca trữ tình đầy bi thương. Đặc biệt, không thể không nhắc đến đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích” – nơi nỗi cô đơn, tình cảm đau thương của Thúy Kiều được khắc họa một cách tinh tế.
Qua bao biến cố thảm khốc – cha và em bị tù tội, gia sản mất hết, Kiều phải hy sinh tình yêu để báo đáp ân đức cha mẹ. Kiều bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh của Tú Bà, dù có ý định tự tử để kết thúc nỗi đau nhưng không thành. Tú Bà đã đưa Kiều đến lầu Ngưng Bích, nơi nàng bị giam lỏng trong cảnh đơn chiếc, chờ đợi cơ hội quay lại làm gái lầu xanh. Lầu Ngưng Bích, giữa biển khơi mênh mông, chính là điểm dừng chân đầu tiên trong cuộc sống lưu lạc, đầy đắng cay và nhục nhã của nàng. Đoạn thơ này là bức tranh của nỗi buồn, sự cô đơn, và nỗi nhớ nhà da diết của Kiều, đồng thời thể hiện tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của nàng.
Sáu câu thơ mở đầu đã vẽ nên không gian nghệ thuật mênh mông, rộng lớn nhưng đầy tĩnh lặng. Từ lầu cao, Kiều nhìn ra biển cả bao la, cảm nhận sự cô đơn, lạc lõng trong không gian vô tận. Những dãy núi xa xa, những cồn cát mờ mịt, lầu Ngưng Bích cô quạnh giữa biển khơi. Tất cả tạo nên một không gian hoàn toàn khép kín, nơi Kiều chỉ có một mình đối diện với “mây sớm đèn khuya”, với sự tủi nhục, xót xa:
"Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng"
Không chỉ không gian, thời gian cũng như đóng lại, khiến Kiều cảm thấy cô đơn tuyệt đối, nỗi buồn, sự hiu quạnh bao trùm tâm hồn nàng.
Tám câu thơ tiếp theo là những tâm sự đau đớn của Kiều khi nhớ về người yêu Kim Trọng. Họ đã từng thề nguyền dưới ánh trăng, nhưng rồi, vì số phận nghiệt ngã, Kiều phải dứt bỏ mối tình trong sáng ấy để trao lại cho Thúy Vân. Tuy nhiên, dù trên con đường lưu lạc, Kiều vẫn không quên được lời thề năm xưa, nhớ về tình yêu thuở ấy:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai."
Lời thề, dù đã xa, nhưng vẫn âm ỉ trong lòng Kiều. Nỗi nhớ Kim Trọng thật sự là một tâm trạng đau xót, với sự trăn trở về một mối tình không thể trọn vẹn. Kiều tự hứa rằng “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”, một lòng thủy chung dù cuộc đời nghiệt ngã có đưa đẩy nàng ra sao.
Tiếp đó, Kiều nhớ đến cha mẹ. Tâm trạng thương xót dâng lên khi nàng tưởng tượng cha mẹ ngồi tựa cửa đợi chờ, dù có thể đã lâu không nhận được tin tức. Nỗi xót xa ấy được thể hiện qua những câu thơ đượm buồn:
"Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm"
Kiều không chỉ xót xa cho bản thân mà còn thương cha mẹ, những người đã già yếu, mòn mỏi chờ con. Nỗi thương cảm này thể hiện sâu sắc lòng hiếu thảo của nàng, với những lời lẽ bình dị nhưng thấm đẫm tình cảm gia đình.
Tám câu thơ cuối mô tả cảnh vật chiều tà, là biểu tượng cho nỗi cô đơn, buồn thương. Cảnh biển mênh mông, những cánh hoa trôi dạt, tiếng sóng vỗ quanh ghế ngồi của Kiều, tất cả như phản ánh nỗi buồn vô tận trong lòng nàng:
"Buồn trông cửa biển chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi"
Mỗi câu thơ như một vết cắt vào tâm hồn Kiều, làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng trong cuộc đời nàng. Những hình ảnh cánh buồm xa xăm, hoa trôi vô định, gió cuốn sóng dâng chính là biểu tượng cho số phận bất định của Kiều. Đoạn thơ này không chỉ là tiếng lòng của Kiều mà còn là sự hòa quyện giữa cảnh và tình, mang đến một không gian nghệ thuật đầy xúc cảm.
Cuối cùng, Nguyễn Du khẳng định rằng, mỗi cảnh vật, mỗi âm thanh trong đoạn thơ này đều chứa đựng nỗi buồn không thể tả xiết, như một điệp khúc lặp lại mãi trong tâm hồn Kiều. Nỗi buồn đó, dù có xa, có gần, vẫn không thể thay đổi được số phận nàng. Chính sự bi kịch này đã tạo nên một kiệt tác về nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, khiến người đọc mãi nhớ về Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải gánh chịu bao đau khổ, mất mát.

6. Bài tham khảo thứ hai
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bức tranh cảm xúc sâu sắc của Thúy Kiều trong hoàn cảnh bi thương, khi nàng phải đối diện với sự cô đơn và lạc lõng. Đây là một trong những tác phẩm đỉnh cao của Nguyễn Du, sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình để thể hiện nội tâm của nhân vật một cách sinh động và thấm đẫm cảm xúc.
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân”
“Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung”
“Bốn bề bát ngát xa trông”
“Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia”
Bốn câu thơ đầu vẽ nên một không gian rộng lớn, mênh mông, nơi Kiều bị giam lỏng giữa cảnh vật hoang vu, cô đơn. Từ trên lầu cao, nàng nhìn thấy dãy núi xa xôi, những cồn cát vàng vắng lặng, và một mảnh trăng sáng hiu hắt, như phản ánh sự bẽ bàng, lạc lõng của Kiều trong cuộc đời hiện tại.
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya”
“Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”
Cảm giác cô đơn, bẽ bàng càng rõ rệt khi Kiều phải đối mặt với trời mây, đêm khuya vắng lặng, chỉ có ánh trăng gần gũi nhưng cũng xa vời. Nàng nhớ về Kim Trọng, người tình thủy chung, với nỗi đau xót, tự dằn vặt mình vì đã không giữ lời thề, để rồi một mình trong nỗi cô đơn xót xa.
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng”
“Tin sương luống những rày trông mai chờ”
“Bên trời góc bể bơ vơ”
“Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”
Những câu thơ này diễn tả sự cô đơn vô bờ bến, nỗi nhớ Kim Trọng như những đợt sóng dập dồn vào trái tim Kiều. Cảm giác thương nhớ không chỉ là những lời thề xưa cũ, mà là một niềm đau đớn sâu sắc, khắc khoải trong tâm hồn nàng.
“Xót người tựa cửa hôm mai”
“Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ”
“Sân Lai cách mấy nắng mưa”
“Có khi gốc tử đã vừa người ôm”
Tâm trạng Kiều tiếp tục chuyển hướng khi nàng nhớ đến cha mẹ. Dù đang ở lầu Ngưng Bích, Kiều vẫn không ngừng thương nhớ gia đình, nhất là khi nghĩ đến cảnh cha mẹ già yếu, chờ đợi tin tức từ con. Những hình ảnh 'quạt nồng ấp lạnh', 'sân Lai', 'gốc tử' đều thấm đẫm tình yêu thương và nỗi xót xa của Kiều dành cho đấng sinh thành.
“Buồn trông cửa bể chiều hôm”
“Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”
“Buồn trông ngọn nước mới sa”
“Hoa trôi man mác biết là về đâu”
Cảnh biển mênh mông, thuyền buồm xa xa chỉ càng làm nổi bật sự lạc lõng của Kiều. Cảnh vật dường như cũng phản chiếu sự phiêu bạt, đơn độc của nàng, như một cánh hoa trôi dạt giữa dòng đời vô định.
“Buồn trông nội cỏ rầu rầu”
“Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”
Màu sắc ảm đạm của cỏ cây, chân mây, và đất trời hòa quyện vào nhau tạo nên không khí u buồn, như một lời nhắc nhở về sự vô nghĩa của cuộc sống khi con người bị đẩy vào hoàn cảnh tuyệt vọng. Đó là nỗi buồn dai dẳng, không thể xóa nhòa trong tâm trí Kiều.
“Buồn trông gió cuốn mặt duềnh”
“Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”
Sóng biển ầm ầm như tiếng kêu của lòng Kiều, gió thổi mạnh mẽ như nỗi lo sợ, sự lo âu không dứt. Mỗi câu thơ như một nốt nhạc buồn, một nỗi đau dâng lên theo từng làn sóng, không ngừng cuốn Kiều vào cảnh ngộ bất hạnh.
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một minh chứng tuyệt vời cho tài năng của Nguyễn Du, khi ông không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn lồng ghép được nội tâm nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc, khiến người đọc không thể rời mắt khỏi nỗi đau và sự bất hạnh mà Kiều phải gánh chịu trong cuộc đời.

7. Bài tham khảo số 3
Nguyễn Du không chỉ là một bậc thầy trong việc khắc họa nhân vật mà còn là người có khả năng mô tả thiên nhiên với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình tinh tế. Mỗi bức tranh ông vẽ, dù là hình ảnh thiên nhiên hay tâm trạng con người, đều có hai chức năng rõ ràng: thể hiện ngoại cảnh và tâm trạng sâu sắc. Tám câu thơ cuối trong đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là minh chứng rõ nét cho tài năng này.
Sau khi bị bán vào lầu xanh, Kiều sống trong sự đau đớn, tủi nhục và bẽ bàng. Sự trân trọng nhân phẩm đã khiến nàng nghĩ đến cái chết như một lối thoát, nhưng không thành. Cuộc sống trong lầu Ngưng Bích là những ngày tháng đen tối, đầy rẫy nỗi cô đơn và tuyệt vọng.
Trong nỗi cô đơn ấy, lòng nàng càng thêm da diết với gia đình. Những người con gái trong ca dao dù có lấy chồng, trong những khoảnh khắc cuối ngày, vẫn luôn nhớ về quê mẹ:
Chiều về ra đứng ngõ sau
Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều
Với Kiều, khi cuộc đời đẩy nàng vào hoàn cảnh éo le, nỗi nhớ gia đình càng thêm mãnh liệt:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.
Không gian rộng lớn của cửa bể, kết hợp với hình ảnh cánh buồm thấp thoáng phía xa, tạo nên một không gian mênh mông, hoang vắng. Cánh buồm ấy, như thân phận Kiều, nhỏ bé, cô đơn giữa dòng đời bất định. Cùng với đó, Nguyễn Du rất khéo léo chọn lựa khoảnh khắc 'chiều hôm', thời gian vốn gợi ra nỗi buồn man mác, để làm nổi bật nỗi khát khao sum họp, quay về bên gia đình, nơi có tình thương bao la.
Sau những nỗi buồn tha hương, Kiều lại nghĩ đến thân phận mình, thêm phần đau lòng: 'Buồn trông ngọn nước mới sa / Hoa trôi man mác biết là về đâu?' Hình ảnh ẩn dụ 'hoa trôi' chính là thân phận Kiều, như cánh hoa mong manh, bị cuốn trôi bởi những sóng gió cuộc đời. Câu hỏi tu từ 'biết là về đâu?' vang lên như một lời than vãn, thể hiện sự bất lực, bế tắc, và sự đau đớn tận cùng của nàng Kiều trước thân phận nổi trôi của chính mình.
Sắc xanh, vốn là màu sắc của sự sống và sinh sôi, trong tác phẩm này lại mang một ý nghĩa bi thương: 'Buồn trông nội cỏ rầu rầu / Chân mây mặt đất một màu xanh xanh'. Nội cỏ xanh nhạt, tàn lụi, kết hợp với sắc xanh nhòa nhạt của chân mây, như phản chiếu tâm trạng tuyệt vọng của Kiều, tìm kiếm sự đồng điệu mà không thể tìm thấy. Cảnh vật chỉ càng làm nổi bật sự u sầu, lo âu của nàng. Thực vậy, 'người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Trong mắt Kiều, mọi khung cảnh đều mang một nỗi buồn, càng làm sâu thêm sự sầu muộn, tuyệt vọng trong lòng nàng.
Hai câu thơ cuối chính là đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, thể hiện sự hoang mang, sợ hãi đến tột cùng của Kiều:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Cảnh thiên nhiên trong hai câu thơ này không chỉ là ngoại cảnh mà còn là tâm cảnh của Kiều, khi nàng tưởng mình đang ngồi giữa biển khơi mênh mông, sóng vỗ ầm ầm như tiếng gào thét của cuộc đời, muốn nhấn chìm nàng vào đêm tối. Từ láy 'ầm ầm' không chỉ mô tả một khung cảnh bão tố, mà còn phản ánh sự lo lắng, sợ hãi tột độ của Kiều trước những giông bão sắp đến. Kiều đã dự cảm được những sóng gió sẽ cuốn trôi số phận của nàng.
Đoạn thơ này thể hiện tài năng tuyệt vời của Nguyễn Du trong việc sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, mỗi cảnh là một nỗi đau, một cảm xúc, và mỗi câu thơ đều mang đến cho người đọc cảm giác rõ rệt về sự khắc khoải, sự tuyệt vọng của Kiều. Nguyễn Du không chỉ vẽ nên cảnh vật, mà còn để cho cảnh vật ấy thể hiện trọn vẹn tâm hồn nhân vật, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau của nàng Kiều.
Tám câu thơ cuối trong đoạn trích này là một tuyệt tác nghệ thuật, thể hiện sự cô đơn, lo âu, và sự sợ hãi về một tương lai đầy giông bão, không chỉ cho Kiều mà còn cho tất cả những người phụ nữ trong xã hội phong kiến, với số phận chìm nổi và bất công.

Có thể bạn quan tâm

Top 8 Địa Chỉ Cho Thuê Áo Dài Cưới Đẹp Nhất Tại Đà Lạt

10 cách ứng xử tinh tế khi chàng hôn lên cổ bạn

Mẹo kích hoạt chế độ sử dụng một tay trên Asus Zenfone Live

Top 9 cửa hàng bán ốp điện thoại đẹp xuất sắc trên Shopee

Cách giới thiệu bản thân ấn tượng trên ứng dụng hẹn hò
