Top 8 bài văn cảm nhận nổi bật về bài thơ "Chuyện cổ tích về loài người" của Xuân Quỳnh
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
Bài thơ "Chuyện cổ tích về loài người" của Xuân Quỳnh mang đến cho tôi những cảm nhận đầy sâu lắng.
Mở đầu, bài thơ khắc họa nguồn gốc của trái đất và mọi sự vật, từ khi chưa có gì cho đến khi vạn vật dần ra đời:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Các câu thơ mở đầu thật sự gây ấn tượng. Xuân Quỳnh với cái nhìn rất đặc biệt khi coi trẻ con là sự vật đầu tiên xuất hiện, mở ra một chuỗi sự kiện các vật thể khác ra đời để phục vụ nhu cầu nhận thức của trẻ. Trẻ con mở mắt ra và chưa nhìn thấy gì, mặt trời xuất hiện để giúp trẻ nhìn rõ. Màu sắc của cây cỏ, hoa lá giúp trẻ nhận diện thế giới xung quanh. Tiếng chim hót, tiếng gió thổi giúp trẻ cảm nhận âm thanh. Dòng sông, biển và con đường lần lượt ra đời để đáp ứng nhu cầu tắm, suy nghĩ và tập đi của trẻ con.
Sau đó, bài thơ tiếp tục với sự xuất hiện của gia đình – những người thân thiết nhất, bắt đầu là tình mẫu tử thiêng liêng:
"Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng…"
Mẹ là người đầu tiên mang đến lời ru, giúp trẻ cảm nhận vạn vật qua âm thanh, mùi vị, sắc màu, hình dáng… Lời ru cũng như tình yêu của mẹ – bao la và đa dạng, tựa như thiên nhiên.
Khi trẻ lớn lên, bà sẽ xuất hiện để kể những câu chuyện cổ tích. Bà với mái tóc bạc và đôi mắt hiền từ sẽ kể về những nhân vật như con cóc, nàng tiên, cô Tấm, thằng Lý Thông…
“Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm ở hiền
Thằng Lý Thông ở ác…”
Cuối cùng, khi trẻ lớn dần, bố xuất hiện để dạy bảo và giúp trẻ trưởng thành, biết suy nghĩ. Bài thơ cũng mô tả sự ra đời của trường học, thầy cô giáo, lớp học – tất cả đều là biểu tượng cho sự văn minh của loài người. Qua đó, Xuân Quỳnh kể một câu chuyện về sự phát triển của con người.
Bài thơ không chỉ giải thích nguồn gốc loài người mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc của tác giả dành cho trẻ em.


2. Bài tham khảo số 5
Xuân Quỳnh, nữ thi sĩ của những rung động chân thành và giản dị, đã để lại dấu ấn sâu sắc qua bài thơ "Chuyện cổ tích về loài người" – tác phẩm chứa đựng nhiều suy tư về nguồn gốc và sự phát triển của con người.
Bài thơ mở ra một thế giới sơ khai, nơi trẻ em là hình ảnh đầu tiên và trung tâm của vũ trụ:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Trái đất khi ấy vẫn còn trống trải, chưa có cây cối hay ánh sáng mặt trời, chỉ là một khoảng không bao la và đen tối. Mọi sự vật dần xuất hiện để thỏa mãn giác quan và nhu cầu của trẻ thơ – ánh sáng cho đôi mắt, màu sắc cho cảm nhận, âm thanh cho tai nghe, dòng nước cho sự mát lành và biển cả cho trí tưởng tượng.
Và rồi, tình yêu thương bắt đầu được khơi nguồn qua hình ảnh người mẹ:
"Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng…"
Người mẹ là biểu tượng của sự dịu dàng, của những lời ru mộc mạc được sinh ra từ thiên nhiên xung quanh, gửi gắm biết bao yêu thương bao la và ấm áp cho trẻ nhỏ.
Tiếp theo, bà – người kể chuyện – là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp trẻ em khám phá những câu chuyện dân gian thấm đẫm văn hóa:
"Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm ở hiền
Thằng Lý Thông ở ác…
Mái tóc bà thì bạc
Con mắt bà thì vui
Bà kể đến suốt đời
Cũng không sao hết chuyện"
Người bà như tấm gương nhân hậu, mang đến những bài học đạo đức và giữ gìn truyền thống dân tộc qua từng câu chuyện.
Cuối cùng, người cha và nhà trường góp phần dẫn dắt trẻ em vào thế giới của tri thức và sự hiểu biết:
“Rộng lắm là mặt bể
Dài là con đường đi
Núi thì xanh và xa
Hình tròn là trái đất”
"Chữ bắt đầu có trước
Rồi có ghế có bàn
Rồi có lớp có trường
Và sinh ra thầy giáo"
Bài thơ khép lại bằng hình ảnh trường học và thầy cô, biểu tượng cho ánh sáng của tri thức, của sự tiến bộ và văn minh, đồng thời bày tỏ tình yêu sâu sắc của nhà thơ dành cho tuổi thơ và cuộc sống.


3. Bài tham khảo số 6
“Chuyện cổ tích về loài người” là một tác phẩm tiêu biểu của Xuân Quỳnh, nơi nhà thơ khéo léo lý giải nguồn gốc loài người qua lăng kính đầy yêu thương và sáng tạo.
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Hình ảnh trái đất thuở ban đầu còn trơ trọi, không cây cỏ, không ánh sáng mặt trời, chỉ có bóng tối bao phủ, khiến trẻ con trở thành biểu tượng đầu tiên của sự sống – một cách nhìn vừa ngộ nghĩnh vừa sâu sắc.
Mọi sinh vật và hiện tượng thiên nhiên đều hiện hữu vì trẻ thơ. Ánh sáng mặt trời được sinh ra để đôi mắt trẻ con có thể nhìn rõ; màu sắc xanh của cây, đỏ của hoa giúp trẻ nhận biết thế giới; tiếng chim hót vang lên để trẻ cảm nhận âm thanh; dòng sông, biển cả, mây trời và con đường đều hiện diện vì sự phát triển và khám phá của trẻ.
Gia đình xuất hiện cùng tình yêu thương, đầu tiên là người mẹ:
"Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng…"
Người mẹ như ngọn nguồn của yêu thương và lời ru, sinh ra từ những điều giản dị, gần gũi quanh trẻ, truyền tải những sắc thái tự nhiên và sâu lắng của tình mẫu tử.
Người bà tiếp nối bằng những câu chuyện cổ tích, đưa trẻ về với cội nguồn văn hóa và đạo lý:
"Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm ở hiền
Thằng Lý Thông ở ác…
Mái tóc bà thì bạc
Con mắt bà thì vui
Bà kể đến suốt đời
Cũng không sao hết chuyện"
Hình ảnh bà là biểu tượng của sự nhân hậu và trí tuệ truyền thống, nuôi dưỡng tâm hồn và lương tri trẻ em.
Người cha đóng vai trò mở rộng tầm hiểu biết và định hướng:
"Muốn cho trẻ hiểu biết
Thế là bố sinh ra
Bố bảo cho biết ngoan
Bố dạy cho biết nghĩ
Rộng lắm là mặt bể
Dài là con đường đi
Núi thì xanh và xa
Hình tròn là trái đất…"
Nhờ sự dạy dỗ của cha, trẻ em học được cách suy nghĩ, trưởng thành và khám phá thế giới bao la. Khi xã hội phát triển, trường học ra đời như một biểu tượng cho sự văn minh và ánh sáng của tri thức.
Qua bài thơ, Xuân Quỳnh đã gửi gắm tình yêu thương sâu sắc và lời nhắn nhủ trân trọng, nâng niu tuổi thơ – mầm non của cuộc đời.


4. Bài tham khảo số 7
Xuân Quỳnh là nhà thơ đặc biệt dành nhiều tâm huyết cho thơ thiếu nhi, trong đó tác phẩm “Chuyện cổ tích về loài người” nổi bật với cách nhìn ngộ nghĩnh nhưng sâu sắc về nguồn gốc con người.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh trái đất thuở sơ khai chỉ là “toàn trẻ con”, nơi “trụi trần”, không cây cỏ hay sắc màu, ánh sáng mặt trời chưa ló dạng:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Bài thơ khắc họa thế giới nguyên thủy bao la, tĩnh mịch, và trẻ con chính là biểu tượng đầu tiên của sự sống. Mọi sự vật, từ ánh sáng mặt trời đến cây xanh, hoa lá, tiếng chim đều xuất hiện vì trẻ con, thể hiện tình yêu thương bao la của nhà thơ dành cho các em.
Người mẹ hiện ra như biểu tượng của tình yêu và sự chăm sóc dịu dàng:
Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát…
Từ bãi sông cát vắng”
Tình mẫu tử hiện lên trong từng câu chữ giản dị mà sâu sắc, qua lời ru êm dịu chứa đựng màu sắc, âm thanh và hương vị của thiên nhiên, nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ từ thuở còn nằm trong vòng tay mẹ.
Người bà là người kể chuyện cổ tích, truyền lại những giá trị văn hóa, cội nguồn dân tộc:
Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ…”
Người bố xuất hiện như người dẫn đường, dạy trẻ hiểu biết, ngoan ngoãn và khám phá thế giới bao la:
Bố đã ra đời để chỉ bảo trẻ em về mọi điều kỳ thú: biển rộng, con đường dài, núi non hùng vĩ và hình tròn của trái đất. Khi ngôn ngữ và chữ viết ra đời, cùng với giáo dục, cuộc sống trở nên văn minh và tràn đầy ánh sáng tri thức.
Tổng thể, “Chuyện cổ tích về loài người” là bài thơ giàu hình ảnh, ngôn ngữ hồn nhiên và giọng điệu dí dỏm, làm nên sức hấp dẫn và chiều sâu trong cách lý giải nguồn gốc con người.


5. Bài tham khảo số 8
Bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh là tác phẩm đặc sắc dành cho thiếu nhi, phản ánh sâu sắc phong cách sáng tác riêng của nhà thơ.
Ngay từ những câu đầu, tác giả đã khéo léo dẫn dắt người đọc vào hành trình lý giải nguồn gốc loài người bằng hình ảnh giàu tính tưởng tượng:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Trái đất thuở sơ khai chưa có sự sống, chìm trong bóng tối bao phủ. Trẻ con là sinh vật đầu tiên xuất hiện, với ánh mắt trong sáng nhưng chưa thể nhìn thấy rõ. Vì vậy, mặt trời ló rạng để giúp các em nhận biết ánh sáng, màu sắc cây cỏ, hoa lá, tiếng chim, tiếng gió… Mỗi sự vật ra đời đều phục vụ cho sự khám phá và trải nghiệm của trẻ thơ.
Người mẹ hiện lên trong lời thơ như biểu tượng của tình yêu thương và sự chăm sóc ấm áp:
"Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng..."
Tình mẫu tử thiêng liêng được gửi gắm qua từng lời ru, mang theo âm thanh, mùi vị và sắc màu của thiên nhiên, nuôi dưỡng tâm hồn non nớt của trẻ.
Bà là người kể chuyện cổ tích, thỏa mãn khát vọng tìm hiểu của trẻ thơ về quá khứ và huyền thoại:
"Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm ở hiền
Thằng Lý Thông ở ác…
Mái tóc bà thì bạc
Con mắt bà thì vui
Bà kể đến suốt đời
Cũng không sao hết chuyện"
Người cha xuất hiện như người dẫn đường trí tuệ, dìu dắt trẻ em trưởng thành, biết suy nghĩ và khám phá thế giới:
“Rộng lắm là mặt bể
Dài là con đường đi
Núi thì xanh và xa
Hình tròn là trái đất”
Với sự xuất hiện của giáo dục, trường lớp và thầy cô, loài người từng bước văn minh hóa cuộc sống, tạo nên một thế giới tri thức phong phú và kỳ diệu.
Qua giọng thơ hồn nhiên, dí dỏm, Xuân Quỳnh đã truyền tải một câu chuyện thú vị và đầy nhân văn về nguồn cội con người cùng tình yêu thương bao la dành cho trẻ em.


6. Bài tham khảo số 1
“Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh mang đến những lời giải độc đáo về sự hình thành và phát triển của con người trên trái đất.
Khổ thơ mở đầu đã vẽ nên bức tranh sơ khai, nơi chỉ có “toàn là trẻ con”, trái đất còn trơ trụi, không một sắc màu hay bóng dáng cây cỏ:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Qua từng khổ thơ, cuộc sống dần tỏa sáng khi mặt trời lên, mang theo ánh sáng và hơi ấm cho muôn loài.
Trẻ em cần tình yêu thương và sự chăm sóc dịu dàng, vì thế người mẹ xuất hiện:
“Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc
Mẹ mang về tiếng hát
Từ cái bống cái bang
Từ cái hoa rất thơm
Từ cánh cò rất trắng
Từ vị gừng rất đắng
Từ vết lấm chưa khô
Từ đầu nguồn cơn mưa
Từ bãi sông cát vắng…”
Người bà hiện lên như người kể chuyện, truyền tải những nét văn hóa, truyền thống qua các câu chuyện cổ tích:
“Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ
Chuyện con cóc, nàng tiên
Chuyện cô Tấm ở hiền
Thằng Lý Thông ở ác…
Mái tóc bà thì bạc
Con mắt bà thì vui
Bà kể đến suốt đời
Cũng không sao hết chuyện”
Trí tuệ và sự hiểu biết lớn dần, nhờ sự dạy dỗ của người cha:
“Rộng lắm là mặt bể
Dài là con đường đi
Núi thì xanh và xa
Hình tròn là trái đất”
Những câu thơ còn vẽ nên hình ảnh của giáo dục - nơi ươm mầm tri thức, giúp con người trở nên văn minh hơn:
“Chữ bắt đầu có trước
Rồi có ghế có bàn
Rồi có lớp có trường
Và sinh ra thầy giáo”
Lớp học, bàn ghế, bảng phấn, thầy cô là biểu tượng cho sự thay đổi kỳ diệu, đưa con người sống trong ánh sáng khoa học, văn hóa và tri thức.
Qua bài thơ, tình yêu thương sâu sắc dành cho trẻ thơ của nhà thơ được thấm đẫm, ấm áp như ánh nắng ban mai.


7. Bài tham khảo số 2
Bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh mở ra một cái nhìn mới mẻ và thú vị về sự hình thành loài người trên trái đất.
Trong khổ thơ đầu tiên, Xuân Quỳnh khắc họa bức tranh sơ khai, khi trái đất vẫn còn hoang vắng và chưa có sự sống. Chỉ có trẻ con xuất hiện đầu tiên, trong một thế giới trống trải, “không dáng cây ngọn cỏ”, và bóng tối bao trùm mọi nơi:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Tiếp theo, Xuân Quỳnh mượn hình ảnh các yếu tố tự nhiên để lý giải sự xuất hiện của mọi vật xung quanh trẻ em. Mắt trẻ em sáng lên nhưng chưa thể nhìn thấy gì, vì vậy mặt trời được sinh ra để mang ánh sáng. Các loài cây, hoa, và những màu sắc bắt đầu xuất hiện để giúp trẻ nhận thức về thế giới. Tiếng chim hót vang lên, sông biển và con đường xuất hiện cũng để phục vụ cho sự phát triển của trẻ em:
“Trẻ em cần sự sống, cần ánh sáng và màu sắc”
Điều này không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên, mà còn là tình yêu sâu sắc đối với trẻ em, với sự ra đời của các yếu tố từ tự nhiên và xã hội để đáp ứng nhu cầu của chúng.
Xuân Quỳnh còn khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng, khi mẹ sinh ra để chăm sóc và nuôi nấng trẻ:
“Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc”
Lời ru của mẹ mang theo những âm thanh dịu dàng, như mưa rơi, như cánh cò trắng, như những mùi hương nồng nàn của đất trời. Mẹ là người đầu tiên mang đến tình yêu và sự chăm sóc cho trẻ em.
Tiếp theo, người bà xuất hiện với những câu chuyện cổ tích, mang đến cho trẻ em hiểu biết về truyền thống và văn hóa dân tộc:
“Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ…”
Qua những câu chuyện đó, bà muốn nhắc nhở trẻ em về cội nguồn và giá trị của cuộc sống, của đạo đức và lương thiện.
Với sự trưởng thành của trẻ em, người bố xuất hiện để dạy dỗ và giúp con khám phá thế giới rộng lớn:
“Muốn cho trẻ hiểu biết
Thế là bố sinh ra
Bố bảo cho biết ngoan
Bố dạy cho biết nghĩ”
Trí tuệ và sự hiểu biết của con người sẽ mở rộng ra, không chỉ nhờ cha mẹ mà còn nhờ vào sự ra đời của nền giáo dục:
“Lớp, trường, bàn, ghế, cái bảng, cục phấn, chữ viết, ông thầy…”
Với sự hình thành của trường học và thầy cô giáo, con người mở ra một tương lai mới, một tương lai văn minh, đầy tri thức và tiến bộ. Những biểu tượng này chính là dấu hiệu cho sự thay đổi kỳ diệu của cuộc sống loài người.
Xuân Quỳnh đã gửi gắm trong bài thơ này một thông điệp sâu sắc về tình yêu thương, sự trân trọng đối với trẻ em và sự cần thiết phải chăm sóc, nuôi dưỡng thế hệ tương lai.


8. Bài tham khảo số 3
Xuân Quỳnh – nữ thi sĩ tài năng – đã tạo nên một tác phẩm đầy sức sống với bài thơ Chuyện cổ tích về loài người. Tác phẩm dẫn dắt người đọc vào hành trình lý giải nguồn cội của loài người qua những hình ảnh giàu tính biểu tượng.
Bức tranh thời nguyên thủy được mở ra với trái đất trần trụi, không một dáng cây, ngọn cỏ, nơi mà bóng tối bao phủ khắp nơi, và chỉ có trẻ con xuất hiện đầu tiên:
“Trời sinh ra trước nhất
Chỉ toàn là trẻ con
Trên trái đất trụi trần
Không dáng cây ngọn cỏ
Mặt trời cũng chưa có
Chỉ toàn là bóng đêm
Không khí chỉ màu đen
Chưa có màu sắc khác”
Tiếp đó, mọi sự vật lần lượt xuất hiện để đáp ứng nhu cầu của trẻ em: mặt trời sinh ra để ánh sáng chiếu rọi, cây cối xanh tươi và hoa đua sắc để trẻ nhận biết màu sắc, tiếng chim cất lên để trẻ cảm nhận âm thanh, dòng sông, biển cả, mây trời, con đường – tất cả đều vì trẻ con. Qua đó, nhà thơ bộc lộ tình yêu thương sâu sắc dành cho trẻ em.
Tình mẫu tử thiêng liêng được khắc họa qua sự ra đời của mẹ, người mang đến sự chăm sóc, nuôi dưỡng và những lời ru dịu dàng, ấm áp, mở ra cánh cửa thế giới cho trẻ:
“Nhưng còn cần cho trẻ
Tình yêu và lời ru
Cho nên mẹ sinh ra
Để bế bồng chăm sóc”
Không chỉ có mẹ, bà cũng xuất hiện với những câu chuyện cổ tích đậm đà bản sắc dân tộc, kể cho trẻ nghe về nguồn cội và giá trị văn hóa:
“Biết trẻ con khao khát
Chuyện ngày xưa, ngày sau
Không hiểu là từ đâu
Mà bà về ở đó
Kể cho bao chuyện cổ…”
Cuối cùng, người bố được hình dung là người dẫn dắt trẻ vào thế giới tri thức rộng lớn, dạy trẻ biết suy nghĩ, khám phá và mở rộng hiểu biết:
“Muốn cho trẻ hiểu biết
Thế là bố sinh ra
Bố bảo cho biết ngoan
Bố dạy cho biết nghĩ”
Nền giáo dục ra đời, lớp học, thầy cô đã góp phần hình thành nên một xã hội văn minh, tạo dựng tương lai rạng rỡ cho loài người.
Bài thơ là lời tâm tình ngọt ngào, đầy sáng tạo và chan chứa tình yêu thương mà Xuân Quỳnh gửi gắm đến thế hệ mai sau.


Có thể bạn quan tâm

Nghệ thuật Chào hỏi bằng tiếng Pháp

Cách sử dụng từ "Yet" trong câu một cách hiệu quả

Cách sử dụng "i.e." trong câu tiếng Anh một cách hiệu quả

Cách làm kem bắp sữa ngọt ngào, thơm lừng và mềm mịn ngay tại nhà, đơn giản và dễ thực hiện.

Khám phá ngay công thức làm bánh sữa thơm ngon, béo ngậy, là món tráng miệng lý tưởng để chiêu đãi hội bạn thân trong những ngày đầu năm học mới.
