Top 9 bài phân tích sâu sắc nhất về thi phẩm 'Thu ẩm' - Nguyễn Khuyến (SGK Ngữ văn 8 - Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
Bài phân tích mẫu số 4
Nguyễn Khuyến - bậc thi nhân tài hoa với tâm hồn thanh khiết, một lòng lo cho nước thương dân, đã khước từ chốn quan trường để giữ trọn khí tiết trước thời cuộc nhiễu nhương. Sự nghiệp thi ca đồ sộ của ông, đặc biệt là chùm thơ thu chữ Nôm với ba kiệt tác, trong đó 'Thu ẩm' tỏa sáng như viên ngọc quý.
'Thu ẩm' - bức tranh thu nhuốm màu men say, không phải cơn say xỉn tầm thường mà là cái say đắm của kẻ sĩ trước vẻ đẹp thuần khiết. Hai câu mở đầu:
"Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè."
Khác với không gian khoáng đạt trong 'Thu vịnh', 'Thu ẩm' hiện lên qua lăng kính của thi nhân nơi thôn dã - nơi có mái nhà tranh đơn sơ, ngõ tối điểm xuyết ánh đom đóm, làn sương khói phảng phất tựa khói trầm bên giậu mùng tơi. Tất cả như đang thì thầm câu chuyện mùa thu.
Nghệ thuật tả cảnh đạt đến độ tinh xảo: từ nét vẽ 'thấp le te' của ngôi nhà, đến chiều sâu hun hút của 'đêm sâu', rồi sắc 'xanh ngắt' của trời thu như bức lụa được nhuộm kỹ. Ánh trăng 'loe' trên mặt ao gợn sóng lăn tăn, đôi mắt 'đỏ hoe' của thi nhân - tất cả tạo nên bức họa thu đa thanh.
Hai câu kết:
"Rượu tiếng rằng hay hay chả mấy
Độ năm ba chén đã say nhè"
chứa đựng nỗi niềm thế sự. Chén rượu không phải để vui, mà là phương cách giảm nhẹ nỗi cô đơn trước thời thế đảo điên. Cái 'say nhè' nhẹ nhàng ấy thấm đẫm nỗi buồn của kẻ sĩ bất đắc chí, đối diện với tuổi già cô quạnh.
Điều kỳ diệu là dù không một chữ 'thu' nào xuất hiện sau nhan đề, nhưng hồn thu vẫn thấm đẫm từng câu chữ. Đó chính là tài năng bậc thầy của Nguyễn Khuyến - người họa sĩ vẽ thu bằng ngôn từ.

2. Phân tích mẫu số 5: Thu ẩm - Khúc bi tráng của tâm hồn ẩn sĩ
Trong dòng chảy thi ca, mùa thu luôn gợi nỗi buồn đa sắc - từ man mác bâng khuâng đến thổn thức xót xa. Nhưng với Nguyễn Khuyến, nỗi buồn ấy mang gánh nặng thời thế, chất chứa tâm sự kẻ sĩ trước vận nước điêu linh.
'Thu ẩm' hiện lên như bức tranh thủy mặc với những nét chấm phá tài hoa: từ ngôi nhà tranh 'thấp le te' đến ngõ tối đom đóm 'lập lòe', từ làn khói phất phơ đến ao thu lóng lánh trăng vàng. Đặc biệt, câu thơ 'Làn ao lóng lánh bóng trăng loe' được Xuân Diệu ngợi ca như 'viên ngọc quý' - nơi ngôn ngữ trở thành âm nhạc, hội họa: âm 'oe' gợi vầng trăng tròn xoe, các thanh sắc như ánh trăng vỡ tung trên mặt nước.
Ẩn sau bức tranh thu ấy là chân dung tự họa đầy xúc động: 'Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe'. Đôi mắt ấy không chỉ đỏ vì men rượu, mà còn vì lệ đắng chát - nỗi đau của kẻ sĩ chứng kiến non sông đổi chủ. Cái 'say nhè' tưởng để quên, hóa ra lại càng thêm tỉnh, càng thấm thía nỗi cô đơn của bậc đại khoa giữa thời loạn.
Điều kỳ diệu là dù không một chữ 'thu' nào trong toàn bài (ngoài nhan đề), nhưng hồn thu vẫn thấm đẫm từng câu chữ - đó chính là tài năng bậc thầy của Nguyễn Khuyến, người đã nâng nghệ thuật tả thu lên tầm tuyệt mỹ.

3. Phân tích mẫu số 6: Thu ẩm - Tiếng lòng của kẻ sĩ bất phùng thời
Nguyễn Khuyến - bậc thầy thơ Nôm với tài năng kiệt xuất, đã khắc họa mùa thu quê hương qua lăng kính độc đáo trong 'Thu ẩm'. Bài thơ không chỉ là bức tranh thu mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn ưu thời mẫn thế của nhà thơ.
Hai câu mở đầu:
'Ba gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè.'
đưa ta vào không gian thu hiu hắt. Cái nghèo hiện lên qua 'ba gian nhà cỏ' nhưng lại mang vẻ đẹp thanh bần của kẻ sĩ. Bóng tối bao trùm nhưng không u ám, bởi ánh đom đóm 'lập lòe' như những ngôi sao đất.
Hai câu thực:
'Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.'
là tuyệt bút về thu. Sương thu như tấm khăn voan mỏng manh phủ lên giậu cúc, trong khi mặt ao trở thành tấm gương khổng lồ phản chiếu vầng trăng 'loe' - một sáng tạo ngôn từ đầy hình tượng. Cách Nguyễn Khuyến cảm nhận và miêu tả thiên nhiên cho thấy tâm hồn tinh tế của một nghệ sĩ lớn.
Qua 'Thu ẩm', Nguyễn Khuyến không chỉ vẽ nên bức tranh thu đặc sắc mà còn gửi gắm triết lý nhân sinh sâu sắc. Bài thơ là viên ngọc quý trong kho tàng thơ thu Việt Nam, kết tinh vẻ đẹp ngôn ngữ và tư tưởng của một nhà thơ lớn.

4. Phân tích mẫu số 7: Thu ẩm - Tinh hoa nghệ thuật tả cảnh ngụ tình
Bài thơ 'Thu ẩm' của Nguyễn Khuyến mở ra không gian thu đêm đầy chất thi vị:
"Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập lòe.
Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.
Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt,
Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.
Rượu tiếng rằng hay hay chả mấy
Độ năm ba chén đã say nhè."
Nguyễn Khuyến đã vẽ nên bức tranh thu đêm bằng ngôn ngữ tinh tế, nơi mỗi hình ảnh đều thấm đẫm tâm trạng. Từ ngôi nhà tranh 'thấp le te' đến ánh đom đóm 'lập lòe', từ làn khói thu 'phất phơ' đến bóng trăng 'loe' trên mặt ao - tất cả tạo nên bức họa thu đa sắc mà vẫn rất đỗi bình dị.
Đặc biệt, câu thơ 'Làn ao lóng lánh bóng trăng loe' là tuyệt bút với nghệ thuật sử dụng phụ âm 'l' tài tình, tạo hiệu ứng ánh trăng như đang tỏa sáng, lan tỏa. Bốn chữ 'l' liên tiếp cùng ba thanh sắc khiến ánh trăng như phát ra thứ ánh sáng kim loại quý giá.
Khép lại bài thơ là hình ảnh thi nhân với đôi mắt 'đỏ hoe' - không chỉ vì men rượu mà còn vì nỗi niềm thế sự. Cái 'say nhè' tưởng để quên đi sầu muộn, nhưng thực chất lại càng làm nỗi cô đơn, đau đớn trước cảnh nước mất nhà tan thêm thấm thía. 'Thu ẩm' xứng đáng là kiệt tác thuộc hàng kinh điển của thơ ca Việt Nam.

5. Phân tích mẫu số 8: Thu ẩm - Bức tranh thu qua lăng kính men say
Nguyễn Khuyến - bậc thầy thơ Nôm với chùm ba bài thơ thu bất hủ: Thu điếu, Thu vịnh và Thu ẩm. Trong đó, 'Thu ẩm' hiện lên như bức tranh thu độc đáo qua con mắt của thi nhân đang chếnh choáng men say.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh:
"Ba gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu, đóm lập loè."
Ngôi nhà tranh 'thấp le te' cùng ngõ tối với ánh đom đóm 'lập loè' tạo nên không gian thu đêm đầy chất thơ. Cảnh vật hiện lên qua cái nhìn của kẻ say: làn khói thu 'phất phơ' trên giậu, bóng trăng 'loe' trên mặt ao lóng lánh, bầu trời 'xanh ngắt' như được ai nhuộm màu.
Đặc biệt, hình ảnh 'Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe' cho thấy tâm trạng u uất của thi nhân. Cái 'say nhè' không phải vì rượu ngon mà vì nỗi niềm thế sự. Chỉ 'độ năm ba chén' đã say, nhưng thực chất là say trước cảnh nước mất nhà tan, say trong nỗi cô đơn của kẻ sĩ bất phùng thời.
Nghệ thuật sử dụng từ láy tài tình (le te, lập loè, phất phơ, lóng lánh) cùng cách gieo vần độc đáo đã tạo nên nhạc tính đặc biệt cho bài thơ. 'Thu ẩm' xứng đáng là viên ngọc quý trong kho tàng thơ thu Việt Nam, thể hiện tài năng kiệt xuất của Nguyễn Khuyến.

6. Phân tích mẫu số 9: Thu ẩm - Khúc độc tấu của tâm hồn thi sĩ
'Thu ẩm' của Nguyễn Khuyến là kiệt tác thuần Việt, nơi mùa thu hiện lên không qua một chữ 'thu' nào ngoài nhan đề. Bài thơ mở đầu bằng khung cảnh:
"Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè."
Không gian thu đêm hiện lên qua mái nhà tranh đơn sơ và ánh đom đóm chập chờn. Cảnh vật dần bừng sáng với:
"Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe."
Nghệ thuật sử dụng từ láy (le te, lập loè, phất phơ, lóng lánh) tạo nhạc tính và gợi hình ảnh sống động. Câu hỏi tu từ "Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt?" đưa người đọc từ đêm thu sang ngày thu với bầu trời trong veo.
Hình ảnh "Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe" tiết lộ tâm trạng u uất. Cái 'say nhè' không chỉ vì rượu mà còn vì nỗi niềm thế sự. Bài thơ khép lại bằng hai câu đầy chiêm nghiệm:
"Rượu tiếng rằng hay, hay chẳng mấy.
Độ năm ba chén đã say nhè."
Qua 'Thu ẩm', Nguyễn Khuyến không chỉ vẽ nên bức tranh thu đặc sắc mà còn gửi gắm nỗi lòng của kẻ sĩ trước thời cuộc.

7. Phân tích mẫu số 1: Thu ẩm - Tinh hoa thơ thu Nguyễn Khuyến
'Thu ẩm' - kiệt tác trong chùm ba bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, mang đến một góc nhìn độc đáo về mùa thu qua lăng kính men say. Khác với 'Thu điếu' tĩnh lặng hay 'Thu vịnh' mênh mang, 'Thu ẩm' hiện lên với những hình ảnh biến ảo:
"Ba gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu, đóm lập loè."
Cảnh vật như chao nghiêng theo từng ngụm rượu: làn khói thu 'phất phơ' trên giậu, bóng trăng 'loe' trên mặt ao gợn sóng. Đặc biệt, câu thơ 'Làn ao lóng lánh bóng trăng loe' với bốn phụ âm 'l' liên tiếp tạo hiệu ứng ánh trăng như đang ngả nghiêng.
Hình ảnh 'Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe' tiết lộ nỗi niềm u uất. Cái 'say nhè' không chỉ từ rượu mà còn từ nỗi đau thời thế. Bài thơ kết thúc bằng âm điệu chếnh choáng: các vần 'e', 'oe', 'è' như những cơn say nối tiếp.
Qua 'Thu ẩm', Nguyễn Khuyến không chỉ vẽ nên bức tranh thu độc đáo mà còn gửi gắm tâm sự của kẻ sĩ trước vận nước điêu linh.

8. Phân tích mẫu số 2: Thu ẩm - Nỗi niềm thế sự trong men say
Trong dòng chảy thi ca, 'rượu', 'trăng', 'hoa' luôn là những đề tài bất tận. Nguyễn Khuyến đã nâng chén rượu thu lên tầm nghệ thuật với 'Thu ẩm'. Hình ảnh trung tâm 'Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe' phản chiếu nỗi niềm u uất - không chỉ say vì rượu mà còn say vì thời thế.
Bài thơ dệt nên bức tranh đa sắc: từ màu đen mịt mùng của đêm thu, ánh đom đóm lập loè, sương khói phất phơ đến bóng trăng loe vàng. Đặc biệt, câu 'Làn ao lóng lánh bóng trăng loe' với bốn phụ âm 'l' tạo hiệu ứng ánh trăng chao nghiêng như chính tâm trạng thi nhân.
Nguyễn Khuyến uống rượu không phải để vui như Lý Bạch, mà để giải tỏa nỗi cô đơn trước cảnh 'Đời loạn đi về như hạc độc'. Cái 'say nhè' cuối bài thấm đẫm nỗi buồn thế sự, khiến cả bài thơ như chếnh choáng trong men rượu và nước mắt.

9. Phân tích mẫu số 3: Thu ẩm - Chén rượu tri âm của kẻ sĩ
Nguyễn Khuyến, tên thật Nguyễn Thắng, là một nhà thơ kiệt xuất và vị quan thanh liêm của dân tộc. Cuộc đời ông gắn liền với những giai thoại đẹp về tấm lòng yêu dân, yêu nước. Không chỉ là một nhà nho chính trực, Nguyễn Khuyến còn sở hữu tâm hồn thi sĩ đa cảm, luôn rộng mở với thiên nhiên và quê hương.
Chùm thơ thu của ông như bức tranh thủy mặc vẽ nên hồn thu Bắc Bộ, với ngôn ngữ giàu sức gợi và tình yêu thiên nhiên tha thiết. Trong đó, 'Thu ẩm' là kiệt tác khắc họa mùa thu trong men say. Không gian hiện lên với ngôi nhà tranh 'thấp le te', ngõ tối đom đóm 'lập lòe', cùng ao thu 'lóng lánh bóng trăng loe'. Cảnh vật như chìm trong làn khói sương mờ ảo, phảng phất nỗi niềm của kẻ sĩ:
'Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt/Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe' - đó là cái nhìn đầy tâm trạng của thi nhân. Say rượu mà không bê tha, chỉ 'độ năm ba chén đã say nhè', để rồi gửi gắm nỗi niềm thời thế. Ẩn sau lớp ngôn từ tinh tế là tấm lòng đau đáu với vận mệnh non sông.

Có thể bạn quan tâm

Nghệ thuật sắp xếp Slide trong PowerPoint

Nghệ thuật ẩn và hiện Slide trong PowerPoint

Lợi ích tuyệt vời của dầu gấc đối với vẻ đẹp

4 điểm đến cà phê - trà sữa view 'sống ảo' đỉnh nhất phố Nguyễn Khang, Hà Nội

Top 5 cửa hàng cho thuê váy đầm, trang phục và phụ kiện du lịch giá hợp lý tại Quảng Nam
