Tuyển chọn 6 bài soạn đặc sắc về tác phẩm "Lòng yêu nước" của I-li-a Ê-ren-bua dành cho học sinh lớp 6
Nội dung bài viết
1. Bài soạn "Lòng yêu nước" số 4
I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CẦN GHI NHỚ
1. Tác phẩm "Lòng yêu nước" được trích từ bài báo "Thử lửa" của nhà văn I-li-a Ê-ren-bua, viết trong giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh vệ quốc chống phát xít Đức (1941–1945). Bài viết khẳng định rằng tình yêu Tổ quốc bắt nguồn từ những cảm xúc giản dị, thân quen nhất; đồng thời được thể hiện sâu sắc nhất trong những thời khắc thử thách cam go của dân tộc.
2. Lối hành văn kết hợp giữa chính luận sắc bén và chất trữ tình sâu lắng tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho tác phẩm.
II. ĐỌC – HIỂU VĂN BẢN
Câu 1: Đại ý bài văn là lý giải nguồn gốc của lòng yêu nước – xuất phát từ những điều bình dị nhất trong cuộc sống và bộc lộ rõ ràng khi đất nước lâm nguy.
Câu 2: a) Đoạn văn đầu của tác phẩm có kết cấu chặt chẽ, mở đầu bằng hình ảnh cụ thể, gần gũi và kết thúc bằng khái quát sâu sắc: từ yêu cây trước nhà đến yêu Tổ quốc.
b) Trình tự lập luận logic: bắt đầu từ nhận định giản dị, dẫn chứng phong phú từ nhiều vùng miền trên khắp đất nước, gợi nhắc đến vẻ đẹp quê hương trong tâm thức mỗi người con Xô viết – từ rừng miền Bắc, cánh đồng U-crai-na, núi non Gru-di-a, phố phường Lê-nin-grát cho đến tháp cổ Krem-li của Mát-xcơ-va. Tác giả sử dụng hình ảnh dòng suối – con sông – đại dương như một biểu tượng cho tình yêu nước rộng lớn.
Câu 3: Mỗi vùng miền gắn với một hình ảnh đặc trưng: người Bắc nhớ rừng Vi-na, người U-crai-na nhớ hàng thùy dương, người Gru-di-a nhớ khí trời và lời tạm biệt thân tình, người Lê-nin-grát nhớ sông Nê-va và tượng đồng, người Mát-xcơ-va nhớ phố cổ và sao đỏ. Những nỗi nhớ riêng ấy hòa thành một tình yêu lớn lao và thống nhất với Tổ quốc.
Câu 4: Bài văn khẳng định một chân lý vĩnh cửu: lòng yêu nước được khơi nguồn từ tình yêu mái nhà, làng xóm và quê hương, và: “Không thể sống khi mất nước.”
III. LUYỆN TẬP
Khi viết về vẻ đẹp quê hương em, hãy giới thiệu khái quát về vị trí địa lý, truyền thống văn hóa, lịch sử, đồng thời chia sẻ những cảm xúc, kỷ niệm sâu sắc để thể hiện chân thực lòng yêu mến nơi mình sinh ra và lớn lên.

2. Bài soạn đặc sắc về "Lòng yêu nước"
I. Khám phá chung về tác phẩm "Lòng yêu nước"
1. Tác giả: I-ri-a Ê-ren-bua (1891–1967) là cây bút tài năng, đồng thời là nhân chứng lịch sử và nhà báo uy tín của Liên Xô. Ông từng tham gia phong trào cách mạng 1905–1907 và để lại dấu ấn với những tác phẩm phê phán xã hội cũ và chiến tranh đế quốc.
2. Tác phẩm: Trích đoạn "Lòng yêu nước" nằm trong bài báo "Thử lửa" viết năm 1942, giữa lúc nhân dân Xô viết đang kiên cường kháng chiến chống phát xít Đức. Tác phẩm truyền tải rằng tình yêu đất nước khởi nguồn từ những điều bình dị nhất nơi quê hương mỗi người. Dù xuất thân từ Bắc Nga, U-crai-na, Gru-di-a hay thành phố Lê-nin-grát, người dân Xô viết đều nuôi dưỡng tình yêu tổ quốc qua từng cảnh vật thân quen. Khi đất nước bị xâm lược, tình yêu đó bừng lên thành sức mạnh mãnh liệt, đoàn kết dân tộc thành một dòng thác cuốn phăng quân thù.

3. Bài soạn phân tích sâu sắc "Lòng yêu nước"
Khám phá tác giả và tác phẩm
1. Tác giả
I-li-a Ê-ren-bua (1891 – 1967) sinh ra trong một gia đình Do Thái khá giả. Ông sớm tham gia phong trào cách mạng từ năm 1905 và trở thành một nhà văn, nhà thơ lớn của Liên Xô, đồng thời là một nhà hoạt động xã hội đầy uy tín. Ông từng là đại biểu Xô Viết tối cao trong nhiều nhiệm kỳ và giữ cương vị Phó Chủ tịch Hội đồng Hòa bình Thế giới từ năm 1950. Với những đóng góp xuất sắc, ông hai lần được trao Giải thưởng Stalin (1942, 1948) và năm 1952 nhận Giải thưởng Lenin vì sự nghiệp xây dựng hòa bình giữa các dân tộc.
2. Tác phẩm
"Lòng yêu nước" là một tùy bút chính luận trích từ bài báo “Thử lửa” viết vào tháng 6/1942 – thời điểm khốc liệt nhất của cuộc Chiến tranh vệ quốc Liên Xô chống phát xít Đức. Qua từng con chữ, tác giả khắc họa một cách sâu sắc tình yêu tha thiết với Tổ quốc của nhân dân Xô viết giữa thử thách sinh tử, khẳng định một chân lý đầy cảm động: “Lòng yêu nước bắt đầu từ những điều giản dị nhất... Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
Bố cục văn bản gồm hai phần:
– Phần đầu: Lý giải nguồn gốc của lòng yêu nước.
– Phần sau: Biểu hiện cụ thể của lòng yêu nước trong bối cảnh chiến tranh.
3. Tóm tắt nội dung
Lòng yêu nước được nuôi dưỡng từ những hình ảnh thân quen, nhỏ bé gắn bó với quê hương. Người dân mỗi vùng miền của Liên Xô – từ phương Bắc giá lạnh, đồng bằng U-crai-na, núi non Gru-di-a, đến thành phố Lê-nin-grát – đều có những ký ức riêng, gắn liền với cảnh sắc và tình cảm nơi chôn nhau cắt rốn. Khi đất nước bị xâm lăng, những tình cảm nhỏ bé ấy kết tụ thành sức mạnh to lớn, trở thành lòng yêu Tổ quốc sục sôi và quyết liệt.
4. Đọc hiểu văn bản
Câu 1: Đại ý bài văn là sự khẳng định tình yêu nước không phải điều gì xa vời, mà bắt đầu từ những điều thân thuộc nhất. Tình yêu ấy được khơi dậy mãnh liệt nhất trong cơn khốn khó của chiến tranh.
Câu 2:
a) Câu mở đầu: “Lòng yêu nước ban đầu là lòng yêu những vật tầm thường nhất… có hơi rượu mạnh.”
b) Câu kết đoạn: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
Trình tự lập luận: mở đầu bằng nhận định mang tính quy luật, dẫn chứng sinh động qua ký ức vùng miền, kết thúc bằng khẳng định chân lý.
Câu 3: Người dân Xô viết mỗi vùng đều mang nỗi nhớ quê nhà với những nét đặc trưng riêng: người vùng Bắc gợi nhớ rừng bên dòng Vi-na; người U-crai-na yêu bóng thùy dương và trưa hè tĩnh lặng; người Gru-di-a tự hào với khí núi, rượu cay và niềm vui bất chợt; người Lê-nin-grát nhớ dòng sông Ne-va và tượng đài kiêu hãnh; người Mát-xcơ-va gắn bó với Krem-li cổ kính. Sự chọn lọc hình ảnh tinh tế thể hiện rõ nét vẻ đẹp phong phú của tình yêu quê hương trong từng tâm hồn Xô viết.
Câu 4: Câu văn chứa đựng chân lý sâu sắc về lòng yêu nước là: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc; và không thể sống khi mất nước.”
Luyện tập
Nếu cần nói về vẻ đẹp quê hương em, em sẽ chia sẻ về: vị trí địa lý, truyền thống văn hóa – lịch sử, cảnh sắc thiên nhiên, con người cần cù, và những đóng góp của địa phương trong công cuộc dựng xây đất nước.
Ghi nhớ: Tác phẩm là khúc ca hào hùng về tình yêu đất nước, khởi nguồn từ những điều bình dị và được tôi luyện trong ngọn lửa thử thách của chiến tranh. Từ yêu làng, yêu quê, lòng người hóa thành tình yêu Tổ quốc thiêng liêng và bất diệt.

4. Bài soạn "Lòng yêu nước" - Phiên bản số 1
I. Đôi nét về tác giả: I-li-a Ê-ren-bua
- I-li-a Ê-ren-bua (1891-1967) là cây bút lớn của nền văn học Xô Viết, sinh ra trong một gia đình có truyền thống tri thức, từ sớm đã dấn thân vào hoạt động cách mạng và văn chương. Ông từng giữ nhiều vị trí quan trọng trong xã hội và vinh dự được trao tặng nhiều giải thưởng danh giá vì những cống hiến cho hòa bình và văn hóa nhân loại.
II. Tác phẩm: "Lòng yêu nước"
1. Hoàn cảnh ra đời
Bài văn được trích từ tác phẩm báo chí "Thử lửa", ra đời vào tháng 6 năm 1942 – giai đoạn đầy khốc liệt trong cuộc kháng chiến chống phát xít Đức của nhân dân Liên Xô.
2. Bố cục
- Phần 1: Từ đầu đến “trở nên lòng yêu Tổ quốc” – khơi nguồn của lòng yêu nước.
- Phần 2: Phần còn lại – biểu hiện và sức mạnh của lòng yêu nước trong chiến đấu.
3. Giá trị nội dung
Bài văn như một bản hùng ca ca ngợi tinh thần yêu nước sâu sắc của con người Xô Viết trong hoàn cảnh cam go nhất. Tác phẩm làm nổi bật chân lý: “Lòng yêu nước khởi đi từ những gì giản dị và thân thuộc nhất…”, từ đó chuyển hóa thành sức mạnh vĩ đại bảo vệ Tổ quốc.
4. Giá trị nghệ thuật
- Lập luận giàu sức thuyết phục, mạch lạc.
- Dẫn chứng chân thực, sinh động và giàu cảm xúc.
Câu 1:
Đại ý: Lòng yêu nước được hình thành từ những điều thân quen, cụ thể, gắn bó với đời sống hằng ngày, và chỉ khi đất nước bị xâm lăng, tình yêu ấy mới bừng cháy rực rỡ và sâu sắc nhất.
Câu 2:
a) Câu mở đầu: “Lòng yêu nước ban đầu là lòng yêu những vật tầm thường nhất… có hơi rượu mạnh.”
Câu kết đoạn: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
b) Trình tự lập luận: Từ nhận định giản dị, tác giả mở rộng bằng việc nêu những vùng miền đặc trưng trong ký ức người dân rồi khẳng định sự chuyển hóa từ tình cảm riêng tư thành lòng yêu nước.
Câu 3:
Hình ảnh quê hương hiện lên theo từng vùng:
- Vùng Bắc: Những cánh rừng bên dòng sông Vi-na, đêm tháng sáu rực sáng.
- U-crai-na: Bóng thùy dương trầm lặng trong trưa hè vắng vẻ.
- Gru-di-a: Khí trời trong trẻo, những nụ cười và lời nói thân tình.
- Lê-nin-grat: Dòng Ne-va hùng vĩ, tượng đồng chiến mã và những phố phường tráng lệ.
- Matxcova: Nơi hội tụ truyền thống và khát vọng tương lai.
→ Mỗi vùng mang trong mình vẻ đẹp riêng biệt, góp phần khắc họa nên một bản tình ca thống nhất về tình yêu quê hương.
Câu 4:
Chân lý sâu sắc: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc; và không thể sống khi mất nước.”
III. LUYỆN TẬP
Nếu miêu tả vẻ đẹp quê hương mình:
- Nêu vị trí địa lý, đặc điểm tự nhiên.
- Truyền thống văn hóa và lịch sử lâu đời.
- Phong cảnh đặc sắc, con người thân thiện.
- Đóng góp và vai trò trong công cuộc xây dựng đất nước hiện đại.

5. Bài học sâu sắc về lòng yêu nước – Phiên bản số 2
1. Đại ý tác phẩm:
Tác phẩm "Lòng yêu nước" của I. Ê-ren-bua đưa người đọc về cội nguồn sâu xa của tình yêu Tổ quốc – khởi đầu từ sự gắn bó với những điều thân thuộc nhất trong cuộc sống thường nhật như hương vị trái cây mùa thu, con phố nhỏ quen thuộc, hay một mùi hương thảo nguyên xa xôi. Chính trong những năm tháng khốc liệt của chiến tranh, lòng yêu nước ấy được thử thách và khẳng định mạnh mẽ.
2. Phân tích đoạn văn:
a) Câu mở đầu: “Lòng yêu nước ban đầu là lòng yêu những vật tầm thường nhất…”
Câu kết đoạn: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
b) Tác giả lập luận bằng lối kết hợp nhịp nhàng giữa dẫn dắt, phân tích và tổng hợp, khơi gợi cảm xúc từ những chi tiết đời thường, lan tỏa dần lên đến lý tưởng cao cả – lòng yêu nước. Qua đó, từng người dân Xô viết hiện lên với nỗi nhớ da diết về vùng đất quê hương mình: từ miền Bắc dịu dàng đêm trắng, đến U-crai-na trầm lắng, Gru-di-a hùng vĩ, Lê-nin-grát cổ kính, và Mát-xcơ-va rực rỡ hào khí.
3. Vẻ đẹp quê hương qua ký ức người Xô viết:
- Người miền Bắc: Nhớ những đêm hồng tháng Sáu và lời trêu đùa của cô gái.
- Người U-crai-na: Hình ảnh thùy dương tĩnh lặng và buổi trưa vắng lặng.
- Người Gru-di-a: Không khí núi non hùng vĩ, nước băng lạnh mát và rượu vang trong bầu da dê.
- Người Lê-nin-grát: Sông Nê-va rộng lớn, tượng đồng chiến mã oai phong.
- Người Mát-xcơ-va: Nhớ điện Krem-li và những tháp cổ xưa.
→ Mỗi miền đất là một mảnh hồn, mỗi hồi tưởng là một nét riêng đậm đà tình quê hương, được khắc họa sinh động bằng ngôn từ giàu hình ảnh và cảm xúc.
4. Chân lý bất diệt:
Lòng yêu nước được nuôi dưỡng từ tình yêu những điều thân thuộc nhất và lớn dần trong thử thách sống còn của dân tộc. Câu văn thâu tóm chân lý ấy là: “Lòng yêu nước, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
Luyện tập:
Khi nói về quê hương mình, bạn có thể đề cập đến: vị trí địa lý, dân số, truyền thống văn hóa – lịch sử, cảnh sắc thiên nhiên, đặc trưng sinh hoạt, và đóng góp trong phát triển đất nước.
Bố cục:
- Phần 1: Từ đầu đến "lòng yêu tổ quốc": Nguồn gốc của tình yêu nước.
- Phần 2: Còn lại – Sự thể hiện và sức mạnh của lòng yêu nước qua chiến tranh.

6. Bài học sâu sắc về lòng yêu nước – Phiên bản số 3
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1. Tác giả:
I-li-a Ê-ren-bua (1891–1967) – cây bút lớn của văn học Xô Viết, đồng thời là một nhà báo, nhà hoạt động xã hội lỗi lạc. Sinh ra tại Ki-ép trong một gia đình Do Thái, ông sớm thể hiện tài năng văn chương vượt trội. Các tác phẩm nổi bật như *Pa-ri sụp đổ* và *Bão táp* đã mang về cho ông nhiều giải thưởng danh giá như Giải thưởng Quốc gia và Giải thưởng Lênin, ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc.
2. Tác phẩm:
Bài văn “Lòng yêu nước” được trích từ bài báo *Thử lửa* viết cuối tháng 6 năm 1942 – thời điểm đầy gian khổ của cuộc kháng chiến chống phát xít Đức của nhân dân Liên Xô. Đây là một bản hùng ca thấm đẫm tình cảm dân tộc và niềm kiêu hãnh về cội nguồn.
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1: Đại ý bài văn là gì?
Bài làm:
Tác phẩm khơi nguồn cho lòng yêu nước từ những điều gần gũi, thân thuộc trong đời sống thường nhật. Qua lăng kính nhân văn, Ê-ren-bua khẳng định rằng chỉ trong khói lửa chiến tranh, lòng yêu nước mới hiện lên mạnh mẽ, chân thực và sâu sắc nhất.
Câu 2:
a) Câu mở đầu: “Lòng yêu nước ban đầu là lòng yêu những vật tầm thường nhất…”
Câu kết: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
b) Trình tự lập luận: Tổng – phân – hợp. Mở đầu nêu nhận định chung, phần giữa là chuỗi luận điểm cụ thể, sinh động, cuối cùng khái quát thành một chân lý bền vững.
Câu 3: Vẻ đẹp quê hương trong tâm trí người dân Xô Viết:
– Miền Bắc: đêm tháng Sáu sáng hồng, tiếng gọi tình tứ ven sông.
– U-crai-na: bóng thùy dương lặng lẽ, trưa hè vàng ánh.
– Gru-di-a: gió núi thanh cao, nước lạnh trong veo, rượu nồng từ túi da dê.
– Lê-nin-grát: dòng Nê-va hùng vĩ, tượng đồng chiến mã hiên ngang.
– Mát-xcơ-va: phố cổ ngoằn ngoèo, tháp Krem-li sừng sững.
→ Mỗi chi tiết như gói trọn linh hồn quê hương trong ký ức thiêng liêng của từng con người.
Câu 4:
Chân lý bất biến được gói gọn trong một câu đầy cảm xúc: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.”
Luyện tập:
Miêu tả vẻ đẹp quê hương:
– Những cánh đồng thơm hương lúa chín, thẳng cánh cò bay.
– Dòng sông quê phù sa lặng lẽ bồi đắp.
– Lối nhỏ quanh co dưới rặng tre xanh.
– Màu khói lam chiều bảng lảng trên mái nhà.
– Đàn trâu thong dong gặm cỏ – hình ảnh thanh bình, thân thương.

Có thể bạn quan tâm

Top 6 Nhà hàng và Quán ăn ngon tại Quế Phong, Nghệ An

Nghệ thuật Nhắn tin chinh phục trái tim cô gái

Hướng dẫn trồng giá đỗ bằng dụng cụ chuyên dụng mang lại hiệu quả vượt trội.

Khám phá 4 phương pháp chế biến chả ốc hấp giòn rụm, dai sần sật và thơm ngon tuyệt vời ngay tại gian bếp của bạn

Top 5 quán ăn ngon trên đường Xuân 68, TP. Huế, Thừa Thiên Huế mà bạn không thể bỏ lỡ
