Hàm CELL: Trả về thông tin chi tiết về cấu trúc hoặc giá trị của một ô trong Excel, giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách thức dữ liệu được hiển thị hoặc lưu trữ.
Dưới đây là bài viết giới thiệu về hàm CELL – một trong những hàm phổ biến trong nhóm các hàm thông tin trong Excel, được nhiều người sử dụng trong công việc hàng ngày.
Mô tả: Hàm CELL cung cấp thông tin liên quan đến cách thức hiển thị hoặc giá trị thực tế của một ô trong bảng tính.
Cú pháp: CELL(info_type, [reference]), công thức này cho phép bạn truy vấn các thông tin cần thiết từ bất kỳ ô nào trong bảng tính.
Trong đó, các tham số sẽ được giải thích chi tiết như sau:
- info_type: Tham số bắt buộc dưới dạng giá trị văn bản, xác định kiểu thông tin mà bạn muốn hàm trả về. Các giá trị thông tin có thể là:
+ info_type = address -> Trả về địa chỉ của ô mà hàm đang tham chiếu.
+ info_type = col -> Trả về chỉ số cột chứa ô được chỉ định.
+ info_type = color -> Trả về màu sắc hiển thị của ô, cho phép bạn nhận biết ngay màu nền hoặc màu chữ của ô đó.
+ info_type = contents -> Trả về giá trị hoặc nội dung bên trong ô mà hàm đang tham chiếu.
+ info_type = filename -> Trả về tên tệp Excel cùng với đường dẫn đầy đủ của tệp đó.
+ info_type = format -> Trả về thông tin về định dạng của ô, giúp bạn nhận diện các kiểu định dạng hiện hành của ô đó.
+ info_type = parentheses -> Xác định xem ô có sử dụng dấu ngoặc đơn cho các giá trị dương hoặc tất cả các giá trị hay không. Nếu không có, sẽ trả về 0.
+ info_type = prefix -> Trả về tiền tố của nhãn ô, giúp nhận diện rõ hơn về các giá trị trong bảng tính.
+ info_type = protect -> Xác định ô có được bảo vệ hay không. Nếu ô bị khóa, hàm sẽ trả về giá trị 1, ngược lại trả về giá trị 0.
+ info_type = row -> Trả về số hàng mà ô hiện diện trong đó, giúp xác định vị trí ô một cách chính xác.
+ info_type = type -> Trả về kiểu dữ liệu chứa trong ô, giúp người dùng hiểu rõ hơn về loại thông tin mà ô đó lưu trữ.
+ info_type = width -> Trả về độ rộng hiện tại của ô, hỗ trợ người dùng điều chỉnh và tối ưu bảng tính.
- reference: Ô mà bạn muốn lấy thông tin, là tham số tùy chọn. Nếu bỏ qua tham số này, hàm sẽ tự động trả về thông tin cho ô cuối cùng.
Chú ý: Các tham số và cú pháp phải được sử dụng chính xác để hàm hoạt động hiệu quả và trả về kết quả mong muốn.
- Nếu bạn thay đổi định dạng ô và sau đó áp dụng một định dạng mới, bạn cần phải làm mới lại trang tính để các thay đổi có hiệu lực.
Ví dụ: Đây là một tình huống thực tế để minh họa cách sử dụng hàm CELL.
Xác định thông tin của các ô trong bảng dữ liệu dưới đây để áp dụng công thức một cách chính xác.
- Để xác định số hàng của một ô, bạn có thể sử dụng công thức: =CELL("row",C6) tại ô cần tính.
- Nhấn Enter để nhận giá trị kết quả trả về ngay lập tức.
- Để xác định kiểu dữ liệu của ô, bạn chỉ cần nhập công thức: =CELL("type",C7) và nhấn Enter để xem kết quả.
- Để lấy nội dung của ô, nhập công thức: =CELL("contents",C8) rồi nhấn Enter để hiển thị giá trị ô đó.
- Tương tự, để xác định định dạng và địa chỉ của ô, bạn sử dụng công thức format và address tương ứng, và nhận kết quả đầy đủ.
Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa cụ thể khi áp dụng hàm CELL trong Excel, giúp bạn nắm vững cách sử dụng hiệu quả công cụ này.
Mong rằng bạn sẽ đạt được thành công trong mọi thử thách của mình!
Có thể bạn quan tâm