Khám phá các hàm thông tin trong Excel, công cụ đắc lực giúp bạn thao tác dữ liệu một cách dễ dàng và chính xác.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các hàm thông tin trong Excel, cùng với công dụng của từng hàm, giúp bạn lựa chọn công cụ phù hợp nhất để xử lý bảng tính hiệu quả.
Hãy cùng theo dõi và khám phá các hàm thông tin hữu ích trong bài viết này!
CELL(info_type,reference): Hàm này giúp bạn truy xuất thông tin về định dạng, vị trí hoặc nội dung của một ô cụ thể.
ERROR.TYPE(error_val): Hàm này trả về một mã số tương ứng với loại lỗi trong Excel, hoặc mã lỗi #N/A nếu không có lỗi nào xảy ra.
INFO(type_text): Hàm này cung cấp thông tin về môi trường làm việc hiện tại trong Excel, giúp bạn nắm bắt thông tin về hệ điều hành và các chi tiết môi trường khác.
ISBLANK(value): Hàm này kiểm tra giá trị của ô, trả về TRUE nếu ô đó trống rỗng, ngược lại sẽ trả về FALSE.
ISERR(value): Hàm này kiểm tra xem giá trị của ô có phải là lỗi không, trả về TRUE nếu có lỗi, và FALSE nếu không có lỗi.
ISERROR(value): Hàm này kiểm tra xem giá trị có phải là một lỗi trong Excel hay không, trả về TRUE nếu là lỗi và FALSE nếu không có lỗi.
ISEVEN(number): Hàm này xác định xem số đã cho có phải là số chẵn không, trả về TRUE nếu đúng là số chẵn, và FALSE nếu là số lẻ.
ISLOGICAL(value): Hàm này giúp kiểm tra xem giá trị của ô có phải là một giá trị logic (TRUE hoặc FALSE) hay không.
ISNA(value): Hàm này kiểm tra giá trị có phải là lỗi #N/A hay không, nếu là lỗi #N/A thì trả về TRUE, nếu không thì trả về FALSE.
ISNONTEXT(value): Hàm này kiểm tra xem giá trị có phải là kiểu dữ liệu khác ngoài văn bản hay không, trả về TRUE nếu đúng, ngược lại sẽ trả về FALSE.
ISNUMBER(value): Hàm này giúp xác nhận xem giá trị có phải là một số hay không, trả về TRUE nếu là số, ngược lại trả về FALSE.
ISODD(number): Hàm này kiểm tra số liệu có phải là số lẻ không, trả về TRUE nếu đúng là số lẻ.
ISREF(value): Hàm này xác định giá trị có phải là một tham chiếu hợp lệ (địa chỉ ô hoặc vùng) hay không, trả về TRUE nếu giá trị là tham chiếu.
ISTEXT(value): Hàm này xác định xem giá trị có phải là kiểu văn bản hay không, trả về TRUE nếu giá trị là Text.
N(value): Hàm này chuyển đổi giá trị thành một số, giúp bạn thao tác dễ dàng với các dữ liệu dưới dạng số.
NA(): Hàm này trả về lỗi #N/A, thường được sử dụng để phòng tránh những tình huống không lường trước khi xây dựng công thức.
TYPE(value): Hàm này cung cấp mã chỉ báo kiểu dữ liệu của một giá trị, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại dữ liệu đang được sử dụng.
Giờ đây, bạn đã nắm vững chức năng của từng hàm trong nhóm hàm thông tin của Excel. Sự hiểu biết này sẽ giúp bạn chọn lựa hàm phù hợp nhất với yêu cầu công việc. Chúc bạn đạt được nhiều thành công trong công việc!
Có thể bạn quan tâm