Thread là gì? Phân biệt sự khác biệt giữa Process và Thread
Nội dung bài viết
Thread và Process là những thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt quan trọng khi bạn bước vào môi trường làm việc thực tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ định nghĩa và sự khác biệt giữa chúng, vì đây có thể là kiến thức không được giảng dạy chi tiết trong trường học. Để hiểu rõ hơn về Thread và sự khác biệt so với Process, hãy cùng khám phá bài viết dưới đây.
Process là gì?

Process, hay còn gọi là tiến trình, là quá trình thực thi một chương trình và thực hiện các tác vụ được chỉ định trong chương trình đó. Nó được xem như một đơn vị thực thi, nơi chương trình được vận hành. Hệ điều hành có nhiệm vụ tạo lập, lên lịch và kết thúc các tiến trình. Các tiến trình con được tạo ra bởi tiến trình chính và hoạt động độc lập.
Mọi tiến trình đều được quản lý bởi khối điều khiển tiến trình (Process Control Block, viết tắt là PCB). PCB lưu trữ các thông tin quan trọng về tiến trình như: ID tiến trình, mức độ ưu tiên, trạng thái, CPU, và nhiều thông tin khác.
Vòng đời của một tiến trình bao gồm các trạng thái cơ bản như ready (sẵn sàng), running (đang chạy), blocked (bị chặn) và terminated (kết thúc). Những trạng thái này giúp theo dõi và quản lý hoạt động của tiến trình một cách hiệu quả.
Việc xen kẽ hoạt động giữa các tiến trình giúp tối ưu hóa hiệu suất tính toán, đặc biệt khi hoạt động I/O của một tiến trình diễn ra đồng thời với quá trình tính toán của tiến trình khác.
Các thuộc tính cơ bản của một tiến trình bao gồm:
- Mỗi tiến trình được tạo ra thông qua các cuộc gọi hệ thống riêng biệt, đảm bảo sự độc lập và quản lý chặt chẽ.
- Một tiến trình là một thực thể thực thi độc lập, không chia sẻ dữ liệu hoặc thông tin với các tiến trình khác.
- Các tiến trình sử dụng cơ chế IPC (Inter-process Communication, Giao tiếp liên tiến trình) để trao đổi thông tin, điều này làm tăng đáng kể số lượng cuộc gọi hệ thống.
- Việc quản lý tiến trình đòi hỏi nhiều cuộc gọi hệ thống hơn, dẫn đến chi phí quản lý cao hơn.
- Mỗi tiến trình sở hữu ngăn xếp, bộ nhớ heap, dữ liệu và bản đồ bộ nhớ riêng biệt, đảm bảo tính độc lập và bảo mật.
Thread là gì?
Thread, hay còn gọi là luồng, là một đơn vị nhỏ hơn của tiến trình, có thể được quản lý độc lập bởi bộ lập lịch. Các luồng trong cùng một chương trình được tổ chức trong một tiến trình duy nhất. Mỗi luồng được cấp phát một ngăn xếp và khối điều khiển luồng (TCB). Hệ điều hành chỉ lưu trữ con trỏ ngăn xếp và trạng thái CPU khi chuyển đổi giữa các luồng trong cùng tiến trình.
Luồng được triển khai theo ba phương pháp: luồng cấp nhân, luồng cấp người dùng và luồng lai. Một luồng có thể tồn tại ở ba trạng thái: running (đang chạy), ready (sẵn sàng) và blocked (bị chặn). Luồng chỉ tập trung vào trạng thái tính toán mà không phân bổ tài nguyên, giúp giảm chi phí chuyển đổi và tăng cường khả năng tương tranh, từ đó nâng cao hiệu suất.
Đa luồng mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với những thách thức. Sự phức tạp không nằm ở số lượng luồng mà ở cách chúng tương tác và đồng bộ với nhau.
Mỗi luồng cần có thuộc tính ưu tiên khi hoạt động trong môi trường đa luồng. Thời gian thực thi của một luồng phụ thuộc vào mức độ ưu tiên của nó so với các luồng khác trong cùng tiến trình.
Các thuộc tính chính của một luồng bao gồm:
- Một cuộc gọi hệ thống có khả năng tạo ra nhiều luồng cùng lúc, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
- Luồng có khả năng chia sẻ dữ liệu và thông tin một cách hiệu quả, giúp tăng cường sự phối hợp giữa các tác vụ.
- Luồng chia sẻ bộ nhớ heap nhưng duy trì ngăn xếp và thanh ghi riêng, đảm bảo tính độc lập trong thực thi.
- Quản lý luồng tiêu thụ ít hoặc không cần cuộc gọi hệ thống nhờ khả năng giao tiếp thông qua bộ nhớ dùng chung, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
- Tính chất cô lập của tiến trình dẫn đến chi phí tài nguyên cao hơn, làm tăng độ phức tạp trong quản lý.

So sánh giữa Process và Thread
Dưới đây là bảng so sánh những điểm khác biệt cơ bản giữa Process (tiến trình) và Thread (luồng):
Cơ sở so sánh | Process (tiến trình) |
Thread (luồng) |
Định nghĩa |
Là chương trình đang thực thi |
Là một tiến trình nhỏ |
Chia sẻ bộ nhớ |
Hoàn toàn cô lập và không chia sẻ bộ nhớ |
Chia sẻ bộ nhớ với nhau |
Chia sẻ dữ liệu và mã |
Dữ liệu và đoạn mã độc lập |
Chia sẻ phân đoạn dữ liệu, phân đoạn mã, tệp, … với các luồng ngang hàng |
Tiêu thụ tài nguyên |
Nhiều hơn |
Ít hơn |
Thời gian cần thiết để tạo |
Nhiều hơn |
Ít hơn |
Thời gian cần thiết để chấm dứt |
Nhiều hơn |
Ít hơn |
Thời gian chuyển đổi bối cảnh |
Nhiều hơn |
Ít hơn |
Hiệu quả về giao tiếp |
Thấp hơn |
Cao hơn |
Hoạt động khi bị chặn |
Nếu một tiến trình bị chặn, các tiến trình còn lại vẫn có thể tiếp tục thực thi |
Nếu một luồng cấp người dùng bị chặn, tất cả các luồng ngang hàng của nó cũng bị chặn |
Chấm dứt không ổn định |
Tiến trình bị mất |
Luồng có thể được phục hồi |
Tóm lại, những điểm khác biệt quan trọng nhất có thể được tổng kết như sau:
- Tất cả các luồng trong một chương trình đều được tổ chức hợp lý bên trong một tiến trình duy nhất.
- Luồng có trọng lượng nhẹ hơn so với tiến trình, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên.
- Một tiến trình là đơn vị thực thi độc lập, trong khi luồng không bị cô lập và có khả năng chia sẻ bộ nhớ với các luồng khác.
- Luồng không thể tồn tại độc lập mà phải gắn liền với một tiến trình. Ngược lại, tiến trình có thể tồn tại và hoạt động riêng lẻ.
- Khi một luồng kết thúc, ngăn xếp của nó có thể được thu hồi do mỗi luồng sở hữu ngăn xếp riêng. Tuy nhiên, nếu một tiến trình kết thúc, tất cả các luồng thuộc tiến trình đó cũng sẽ bị chấm dứt.
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về Process và Thread, cũng như sự khác biệt giữa chúng. Hy vọng những thông tin được chia sẻ sẽ mang lại giá trị hữu ích, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và công việc!
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chụp ảnh và quay video bằng Laptop

Khắc phục lỗi biểu tượng loa biến mất trên Windows 10 và Windows 7

File DMG là gì? Hướng dẫn mở tập tin DMG trên Windows

Windows Explorer là gì? Hướng dẫn cách mở Windows Explorer

Khám phá phím tắt Rename (đổi tên) trên Windows
