11 Nguyên Nhân Phổ Biến Dẫn Đến Bệnh Tăng Nhãn Áp
Nội dung bài viết
1. Những nguyên nhân chính gây tăng nhãn áp
Tăng nhãn áp xuất phát từ sự mất cân bằng giữa việc sản sinh và thoát dịch trong mắt. Hãy tưởng tượng mắt như một quả bóng nước – càng chứa nhiều nước, áp lực bên trong càng tăng. Nếu áp suất kéo dài, các tế bào thần kinh thị giác phía sau mắt sẽ dần bị tổn thương, dẫn đến suy giảm thị lực.
Các nguyên nhân gây bệnh được phân loại theo dạng tăng nhãn áp cụ thể:
- Góc mở và bẩm sinh: thường bắt nguồn từ yếu tố di truyền trong gia đình.
- Góc đóng: do tắc nghẽn hệ thống dẫn lưu màng mạch khiến thuỷ dịch không thể thoát, gây tăng áp suất nội nhãn.
- Thứ cấp: xuất hiện ở người từng mắc tăng nhãn áp góc mở/góc đóng và có kèm các bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường, chấn thương mắt, hoặc lạm dụng corticosteroids.

2. Những ai dễ mắc bệnh tăng nhãn áp?
Tăng nhãn áp có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:
- Người lớn tuổi: Trên 60 tuổi, nguy cơ mắc bệnh gia tăng đáng kể.
- Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi dễ bị tăng nhãn áp hơn người da trắng và thường mất thị lực vĩnh viễn. Người gốc Á và Alaska bản địa có xu hướng mắc tăng nhãn áp góc đóng. Người Nhật lại có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu người thân từng mắc tăng nhãn áp, nguy cơ của bạn cũng cao hơn.
- Bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, cao huyết áp và bệnh tim làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chấn thương mắt: Va đập nghiêm trọng vào mắt có thể làm tăng áp lực nội nhãn ngay lập tức hoặc sau này.
- Các yếu tố khác: Giác mạc mỏng, thần kinh thị giác nhạy cảm, viêm hoặc u trong mắt, và tật cận thị đều có thể góp phần vào nguy cơ mắc bệnh.

3. Mức độ nguy hiểm của bệnh tăng nhãn áp
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tăng nhãn áp có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến thị lực và đảo lộn cuộc sống thường nhật. Bệnh nhân không chỉ đối mặt với nguy cơ mất thị lực mà còn gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày do các triệu chứng phiền toái.
Tăng nhãn áp – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa
Các chuyên gia nhãn khoa cảnh báo rằng tăng nhãn áp là một căn bệnh vô cùng nguy hiểm. Tỷ lệ người mắc và chịu biến chứng mù lòa do bệnh đang ngày càng tăng cao, trở thành lời cảnh tỉnh cho cộng đồng về việc chăm sóc sức khỏe mắt. Điều đáng tiếc là các triệu chứng thường âm thầm, khiến nhiều người chỉ phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, lúc này việc điều trị rất phức tạp và ít hiệu quả.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Tăng nhãn áp làm suy giảm thị lực, gây mỏi mắt, chói mắt, khiến người bệnh không thể tập trung trong công việc hay các hoạt động thường ngày. Nhiều trường hợp không thể tự lo cho bản thân, ảnh hưởng nặng nề đến thể chất lẫn tinh thần. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh nhân tăng nhãn áp dễ rơi vào trạng thái trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc.

4. Các phương pháp chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp
Tại các cơ sở y tế, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và thực hiện những xét nghiệm chuyên sâu nhằm chẩn đoán chính xác tình trạng tăng nhãn áp:
- Đo nhãn áp: Kiểm tra mức áp suất bên trong mắt, mỗi mắt cần đo ít nhất 2–3 lần để đảm bảo kết quả chính xác vì nhãn áp biến đổi theo thời gian và cơ địa từng người.
- Đánh giá thị lực: Dùng bảng đo thị lực chuyên dụng để xác định khả năng nhìn và phát hiện suy giảm thị giác do bệnh gây ra.
- Kiểm tra tầm nhìn ngoại vi: Giúp phát hiện tổn thương thị lực ngoại biên – dấu hiệu thường gặp trong giai đoạn tiến triển của bệnh.
- Soi đáy mắt: Dùng kính chuyên dụng để quan sát võng mạc và dây thần kinh thị giác, đánh giá tổn thương có thể xảy ra.
- Đo độ dày giác mạc: Giác mạc mỏng hoặc dày ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo nhãn áp, do đó cần xác định chỉ số này để hiệu chỉnh kết quả chẩn đoán.

5. Phương pháp điều trị bệnh tăng nhãn áp
Sau khi thăm khám và xác định tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân, bao gồm: sử dụng thuốc nhỏ mắt, can thiệp bằng laser hoặc tiến hành phẫu thuật.
- Thuốc nhỏ mắt: Áp dụng chủ yếu cho trường hợp tăng nhãn áp góc mở hoặc góc đóng. Thuốc giúp giảm sản sinh thủy dịch, từ đó làm hạ nhãn áp. Nếu thuốc không phát huy hiệu quả hoặc bệnh tiến triển nặng, sẽ cần đến các biện pháp can thiệp khác.
- Laser: Tia laser được sử dụng để cải thiện dòng lưu thông thủy dịch trong trường hợp góc mở, hoặc làm giảm tắc nghẽn trong tăng nhãn áp góc đóng.
- Phẫu thuật: Áp dụng cho những trường hợp bẩm sinh, thứ phát, hoặc tăng nhãn áp nặng không đáp ứng điều trị bằng thuốc. Phẫu thuật tạo đường dẫn lưu mới – thường là cắt bè củng mạc (trabeculectomy) – giúp hạ áp lực nội nhãn.
Những phương pháp trên chỉ nhằm kiểm soát áp lực nội nhãn, giúp làm chậm quá trình mất thị lực chứ không thể chữa khỏi hoàn toàn. Việc điều trị đòi hỏi theo dõi thường xuyên và kiểm soát tốt các bệnh nền đi kèm như tăng huyết áp hay tiểu đường.

6. Những thực phẩm nên bổ sung cho người bệnh tăng nhãn áp
Việc tăng cường các loại thực phẩm giàu dưỡng chất có lợi cho mắt và hạn chế những thực phẩm làm suy giảm thị lực sẽ giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng của tăng nhãn áp.
Thực phẩm nên ưu tiên:
- Cá ngừ: Chứa omega-3 dồi dào, giúp giảm nguy cơ các bệnh về mắt.
- Quả việt quất: Giàu anthocyanin – chất chống oxy hóa mạnh mẽ bảo vệ thị lực.
- Sô cô la đen: Tăng cường lưu thông máu đến mắt.
- Rau chân vịt và các loại rau lá xanh đậm: Cung cấp lutein và zeaxanthin – những chất quan trọng bảo vệ hoàng điểm khỏi tác hại ánh sáng.
- Trứng: Lòng đỏ chứa nhiều lutein và zeaxanthin giúp bảo vệ mắt.
- Hàu: Nguồn kẽm phong phú giúp tạo melanin – sắc tố bảo vệ mắt.
- Trà nóng: Uống trà nóng thường xuyên giảm nguy cơ mắc tăng nhãn áp.
- Quả cam: Giàu chất chống oxy hóa và collagen giúp duy trì giác mạc khỏe mạnh.
- Cà rốt: Chứa beta-carotene chống lại tổn thương gốc tự do liên quan đến các bệnh mắt.
- Hạt hoa hướng dương: Nguồn vitamin E và chất chống oxy hóa quý giá, bên cạnh đó còn có hạnh nhân, quả phỉ và bơ đậu phộng.

7. Những thực phẩm nên tránh khi mắc bệnh tăng nhãn áp
Chất béo trans: Là loại chất béo hình thành qua quá trình hydro hóa dầu, gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ mạch máu, trong đó có mạch máu mắt. Việc tiêu thụ nhiều chất béo trans có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác, ảnh hưởng đến khả năng nhìn. Bạn nên tránh các thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy, khoai tây chiên, quẩy, gà rán, thịt rán và lưu ý xem thành phần chứa "dầu hydro hóa một phần" để hạn chế hấp thụ chất béo này.
Dị ứng thực phẩm: Người bị dị ứng thực phẩm có nguy cơ mắc tăng nhãn áp cao hơn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định danh sách các loại thực phẩm gây dị ứng thường gặp như đậu nành, đậu phộng, sữa bò, lúa mì và ngô.
Chất béo bão hòa: Thực phẩm giàu chất béo bão hòa không chỉ làm nặng thêm triệu chứng bệnh mà còn góp phần gây tăng cân. Các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, thịt dê, thịt cừu cùng với mỡ động vật và bơ nên được hạn chế, thay vào đó ưu tiên dùng dầu ô liu trong chế biến.
Cà phê: Đã được chứng minh là làm tăng áp lực nội nhãn, gây tổn thương thần kinh thị giác. Thay thế cà phê bằng trà xanh hoặc mật ong, những thức uống giàu chất chống oxy hóa giúp giảm cholesterol và huyết áp, bảo vệ đôi mắt hiệu quả.
Carbohydrate xấu: Các loại bánh mì trắng, cơm trắng, mì, bún, phở chứa carbohydrate đơn giản làm tăng insulin và áp lực nội nhãn, làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Thay vì cắt bỏ hoàn toàn, hãy lựa chọn các nguồn carbohydrate tốt như khoai tây, bột yến mạch, ngũ cốc nguyên cám, trái cây, các loại đậu và hạt.

8. Biện pháp phòng ngừa tăng nhãn áp
Hiện nay chưa có phương pháp ngăn ngừa hoàn toàn bệnh tăng nhãn áp. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời vẫn là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ suy giảm hoặc mất thị lực.
Nên khám mắt và đo nhãn áp định kỳ ít nhất mỗi 5 năm sau tuổi 40, đặc biệt với những người có nguy cơ cao như bệnh nhân tiểu đường. Một số biện pháp giúp làm chậm tiến triển bệnh bao gồm:
- Kiểm soát tốt các bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch và các chấn thương mắt liên quan đến tăng nhãn áp thứ cấp.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress và căng thẳng kéo dài.
- Thường xuyên vận động, tập luyện thể dục để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Hạn chế sử dụng các chất chứa caffein như cà phê, trà, socola.
- Tăng cường ăn nhiều rau xanh và trái cây giàu dưỡng chất bảo vệ mắt.
- Đeo kính bảo hộ khi tham gia thể thao hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ chấn thương mắt.
- Không tự ý sử dụng thuốc hoặc các phương pháp điều trị dân gian chưa được kiểm chứng, luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

9. Tăng nhãn áp là bệnh gì?
Tăng nhãn áp, hay còn gọi là cườm nước, thiên đầu thống, hay glaucoma, là tình trạng áp lực nội nhãn tăng do thủy dịch trong mắt không được thoát ra đúng cách. Khi lượng thủy dịch tích tụ ngày càng nhiều, áp lực trong mắt tăng lên gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác – cầu nối truyền hình ảnh đến não. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến suy giảm thị lực hoặc mù lòa vĩnh viễn.
Đây là một trong những bệnh lý nguy hiểm hàng đầu, chỉ sau đục thủy tinh thể về mức độ gây mất thị lực. Mục tiêu điều trị chủ yếu là giảm áp lực nhãn cầu hoặc làm chậm tiến triển của bệnh, nhằm bảo vệ thị lực tối đa cho người bệnh.

10. Các dạng bệnh tăng nhãn áp phổ biến
Tăng nhãn áp góc mở: Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm đến 90% số ca mắc. Góc thoát thủy dịch vẫn mở nhưng bị tắc nghẽn bên trong các ống dẫn, khiến áp lực trong mắt tăng dần. Bệnh tiến triển âm thầm, ban đầu không có triệu chứng rõ ràng.
Tăng nhãn áp góc đóng: Xuất hiện đột ngột và cần can thiệp y tế khẩn cấp. Do góc thoát thủy dịch hẹp hoặc đóng hoàn toàn, thủy dịch không thoát ra được, dẫn đến áp lực mắt tăng nhanh. Nếu xuất hiện đau mắt dữ dội, nhức đầu, buồn nôn hoặc giảm thị lực, hãy tìm sự giúp đỡ ngay. Phẫu thuật có thể cần thiết để mở lại kênh thoát thủy dịch.
Tăng nhãn áp căng thẳng mức bình thường: Áp lực mắt bình thường nhưng vẫn gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Nguyên nhân chưa rõ, có thể do nhạy cảm với áp lực nhẹ hoặc lưu lượng máu kém đến mắt. Bác sĩ thường đề xuất điều trị để giảm áp lực mắt dưới mức bình thường.
Tăng nhãn áp bẩm sinh: Loại hiếm gặp, ảnh hưởng trẻ nhỏ do kênh thoát nước mắt không phát triển hoàn chỉnh từ khi còn trong bụng mẹ. Mắt bé có thể đục và to bất thường. Phẫu thuật sớm giúp bảo vệ thị lực suốt đời.

11. Những dấu hiệu nhận biết bệnh tăng nhãn áp
Bệnh tăng nhãn áp có thể diễn biến âm thầm mà không gây ra dấu hiệu rõ ràng, hoặc mỗi người có thể trải qua các biểu hiện khác nhau như kích ứng mắt, đau nhức đột ngột hay cảm giác buồn nôn. Ở trẻ em bị tăng nhãn áp bẩm sinh, mắt thường xuất hiện lớp màng mờ, đỏ và nhạy cảm với ánh sáng. Vì vậy, khám mắt định kỳ đóng vai trò quan trọng giúp phát hiện sớm bệnh lý nguy hiểm này.
Các dạng tăng nhãn áp có triệu chứng đặc trưng riêng biệt:
- Tăng nhãn áp góc mở: triệu chứng thường rất mơ hồ, khó nhận biết.
- Tăng nhãn áp góc đóng: xuất hiện đột ngột với cơn đau mắt dữ dội, thị lực mờ, cảm giác như có màn sương che phủ, chói mắt, tầm nhìn hạn chế như nhìn qua ống nhòm, kèm theo sưng đau mắt và có thể buồn nôn hoặc nôn không rõ nguyên nhân.
- Tăng nhãn áp bẩm sinh: nhận biết qua lớp màng mờ trên mắt, mắt đỏ và rất nhạy cảm với ánh sáng.
- Tăng nhãn áp thứ cấp: triệu chứng tương tự, thường đi kèm với các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường, tim mạch hoặc chấn thương mắt.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn giả lập Java trên máy tính PC để chơi game cổ điển

Top 5 cửa hàng tranh thêu chữ thập tại TP.HCM

Liệu ăn nhiều hải sản có khiến bạn tăng cân không?

Hướng dẫn chi tiết cách chơi PUBG Mobile trên PC thông qua Bluestacks với hiệu suất mượt mà

Công thức làm bánh mì giòn rụm, thơm ngon bằng nồi chiên không dầu
