6 Bài phân tích "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
Mẫu phân tích số 4: "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức)
Khám phá tác phẩm
Câu 1. Triều đình phong kiến xưa tổ chức các kì thi cho sĩ tử tham gia nhằm mục đích gì?
Tuyển chọn người tài giúp nước giúp dân, xây dựng đất nước phồn vinh.
Câu 2. Sau cuộc thi (thể thao, nghệ thuật, giáo dục...) thường sẽ có một buổi lễ xướng danh và trao giải. Mục đích của lễ xướng danh là gì?
Tôn vinh thành tích, khích lệ tinh thần cầu tiến và ghi nhận sự nỗ lực của người tham gia.
Phân tích sâu sắc
Câu 1. Bố cục bài thơ được chia thành ba phần chính:
- Phần mở: Hai câu đầu - giới thiệu khái quát về khoa thi Đinh Dậu
- Phần thân: Bốn câu tiếp - tái hiện chân thực cảnh trường thi
- Phần kết: Hai câu cuối - bộc lộ tâm tư của tác giả
Câu 2. Hai câu đề phản ánh thực trạng thi cử cuối thế kỉ XIX:
- "Nhà nước ba năm mở một khoa": duy trì định kỳ thi Hương
- Điểm bất thường:
- "Trường Nam thi lẫn với trường Hà": sự hỗn độn do hoàn cảnh lịch sử
- Từ "lẫn" thể hiện sự mất trật tự, thiếu trang nghiêm
=> Bức tranh về sự suy thoái của chế độ khoa cử
Câu 3. Nghệ thuật đảo ngữ trong hai câu thực:
"Lôi thôi sĩ tử", "Ậm ọe quan trường" - nhấn mạnh sự thảm hại của cả thí sinh lẫn giám khảo, tạo nên tiếng cười chua chát.
Câu 4. Phép đối tài tình:
"lôi thôi - ậm ọe", "sĩ tử - quan trường" - phơi bày sự xuống cấp của nền giáo dục Nho học.
Câu 5. Nghệ thuật châm biếm qua hình ảnh:
- "Lọng cắm rợp trời": sự phô trương lố lăng
- "Váy lê quét đất": nét diêm dúa kệch cỡm
- Đối lập "lọng - váy", "trời - đất": sự mỉa mai sâu cay
=> Bức tranh biếm họa đầy tính thời sự
Câu 6. "Nhân tài đất Bắc" - lời nhắn gửi đầy tâm huyết:
Thể hiện nỗi đau mất nước và niềm trăn trở về thân phận trí thức thời loạn.
Câu 7. Hình tượng sĩ tử - nạn nhân của thời cuộc:
Hiện lên với vẻ "vai đeo lọ" lếch thếch, phản ánh sự suy đồi của tầng lớp trí thức trong buổi giao thời.
Câu 8. Cảm xúc chủ đạo:
Là nỗi đau trước hiện thực đen tối, sự phẫn uất trước cảnh nước mất nhà tan.
Sáng tạo cùng tác phẩm
Phân tích chi tiết nghệ thuật đặc sắc:
Hai câu thơ "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/ Ậm ọe quan trường miệng thét loa" là điểm nhấn nghệ thuật xuất sắc. Nghệ thuật đảo ngữ đặt các tính từ "lôi thôi", "ậm ọe" lên đầu câu, tạo ấn tượng mạnh về sự tha hóa của cả thí sinh lẫn giám khảo. Hình ảnh những sĩ tử "vai đeo lọ" lếch thếch đối lập hoàn toàn với hình ảnh tao nhã của nho sinh xưa. Cùng với đó là cảnh quan trường "ậm ọe" như ngoài chợ, càng tô đậm sự suy đồi của nền giáo dục. Qua đó, Tú Xương không chỉ phê phán hiện thực mà còn ngầm tố cáo nguyên nhân sâu xa từ chế độ thực dân.

Mẫu phân tích số 5: Tác phẩm "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức)
Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu
(Trần Tế Xương)
* Tinh thần tác phẩm: Bức tranh hiện thực đầy chua xót về kỳ thi năm Đinh Dậu (1897), nơi tiếng cười châm biếm hòa cùng nỗi đau thời cuộc, phản ánh sự suy tàn của nền giáo dục dưới ách đô hộ thực dân.
I. Khám phá tác phẩm
Câu 1. Ý nghĩa sâu xa của khoa cử phong kiến
Góc nhìn:
– Khoa cử không chỉ là con đường tiến thân mà còn là biểu tượng cho khát vọng "vinh quy bái tổ" của bao thế hệ nho sĩ.
Câu 2. Giá trị nhân văn của lễ xướng danh
Khám phá:
– Nghi thức thiêng liêng ghi danh những tinh hoa đất nước, thắp lửa truyền thống hiếu học ngàn đời.
II. Phân tích chi tiết
Những hình ảnh đắt giá:
Phát hiện:
– Sĩ tử "vai đeo lọ": Biểu tượng của sự tha hóa tri thức
– Quan trường "miệng thét loa": Bức tranh biếm họa về guồng máy quan liêu
III. Đánh giá nghệ thuật
Câu 1. Kiến trúc bài thơ
Phân tích:
Bài thơ như bản giao hưởng bốn chương:
– Khúc dạo đầu: Bối cảnh hỗn loạn
– Khúc biến tấu: Cảnh tượng nhếch nhác
– Khúc nghịch âm: Sự xâm lăng văn hóa
– Khúc kết: Nỗi niềm u uất
Câu 3. Nghệ thuật đảo ngữ
Cảm nhận:
– "Lôi thôi" và "ậm ọe" không chỉ là thủ pháp mà còn là tiếng thở dài của một thời đại
– Cách đặt từ như nhát dao phơi bày sự suy đồi của cả hệ thống
Câu 5. Tiếng cười trào phúng
Suy tư:
Hình ảnh "lọng cắm rợp trời" cùng "mụ đầm váy lê":
– Là nghịch cảnh đầy chua chát khi văn hiến bị chà đạp
– Lời tố cáo đanh thép bằng ngòi bút trào phúng
IV. Viết sáng tạo
Đoạn văn cảm nhận
Trong bức tranh đa thanh của Tú Xương, hình ảnh "sĩ tử vai đeo lọ" hiện lên như một ám ảnh nghệ thuật. Hai chữ "lôi thôi" đặt đầu câu không chỉ là thủ pháp mà còn như tiếng nấc nghẹn ngào. Chiếc lọ chai lỉnh kỉnh trở thành biểu tượng cho sự cùng cực của trí thức. Đối lập là "quan trường miệng thét loa" - sự phô diễn quyền lực rỗng tuếch. Cặp hình ảnh này tạo nên bức tranh toàn cảnh về sự suy đồi, nơi người đi thi thảm hại, kẻ coi thi thô bạo. Qua đó, Tú Xương không chỉ châm biếm mà còn đau đớn trước sự xuống cấp của đạo học - cốt cách tinh thần dân tộc.

3. Tài liệu phân tích "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản nâng cao
Khám phá tác phẩm
Trần Tế Xương - nhà thơ trào phúng xuất sắc với nỗi đau thi cử. Tám lần đi thi mới đỗ tú tài, ông thấu hiểu nỗi nhục của kẻ sĩ thời suy vi. Bài thơ "Lễ xướng danh khoa thi Đinh Dậu" là tiếng cười chua chát trước thực trạng thi cử thời thuộc địa:
"Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa
Cờ cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê phết đất mụ đầm ra
Nhân tài đất Bắc nào ai đó
Ngoảnh cổ mà trông lại nước nhà"
Bằng nghệ thuật đảo ngữ tài tình, Tú Xương phơi bày sự nhếch nhác của sĩ tử ("lôi thôi") và sự thô bạo của quan trường ("ậm ọe"). Hình ảnh "váy lê phết đất" đối lập với "cờ cắm rợp trời" tạo nên bức tranh biếm họa đầy chua xót về sự xâm lăng văn hóa.
Lời nhắn "Ngoảnh cổ mà trông lại nước nhà" vừa là tiếng kêu đau đớn, vừa là lời thức tỉnh lòng tự tôn dân tộc. Bài thơ không chỉ phản ánh sự suy đồi của nho học mà còn là nỗi đau mất nước được diễn tả bằng ngòi bút sắc sảo của bậc thầy trào phúng.
Nghệ thuật thơ Tú Xương đạt đến độ tinh xảo: từ ngữ chọn lọc, hình ảnh đắt giá, nhịp điệu linh hoạt. Ông xứng đáng là "thần thơ thánh chữ" như lời ngợi ca của Nguyễn Công Hoan.

4. Tài liệu phân tích chuyên sâu "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản đầy đủ
Khám phá tác phẩm
Trước khi đọc:
1. Khoa cử phong kiến không chỉ tuyển chọn nhân tài mà còn là cơ chế gìn giữ tinh hoa văn hóa, là giấc mơ "cửa Khổng sân Trình" của bao thế hệ.
2. Lễ xướng danh là nghi thức thiêng liêng thắp sáng truyền thống tôn sư trọng đạo, nơi vinh danh trí tuệ và khát vọng vươn lên.
Đọc hiểu văn bản:
- Hình ảnh đắt giá: Sĩ tử "vai đeo lọ" (biểu tượng của sự tha hóa tri thức) và quan trường "miệng thét loa" (bức tranh biếm họa về guồng máy quan liêu)
- Chi tiết ấn tượng: Sự xuất hiện của quan sứ và mụ đầm - nghịch cảnh chua chát của thời thuộc địa
Phân tích nghệ thuật:
1. Bố cục 4 phần như bản giao hưởng: giới thiệu - hiện thực - nghịch cảnh - tâm sự
2. Nghệ thuật đảo ngữ "lôi thôi", "ậm ọe" như tiếng thở dài của thời đại
3. Phép đối tài tình: "Lọng cắm rợp trời" đối "váy lê quét đất" - sự tương phản đầy chua chát
Thông điệp sâu sắc:
- Lời nhắn "Nhân tài đất Bắc" không chỉ là nỗi đau mà còn là tiếng gọi thức tỉnh lòng tự tôn dân tộc
- Tiếng cười trào phúng mang nước mắt trước sự suy đồi của giáo dục thời thuộc địa
Viết sáng tạo:
Hai câu thơ "Lôi thôi sĩ tử..." hiện lên như bức tranh biếm họa đầy ám ảnh. Nghệ thuật đảo ngữ biến "lôi thôi", "ậm ọe" thành những nét vẽ sắc sảo phơi bày sự suy đồi của cả một hệ thống. Sĩ tử - vốn biểu tượng của trí thức - giờ đây chỉ còn là những cái bóng "vai đeo lọ" lếch thếch. Quan trường - đáng lẽ phải là chuẩn mực - lại hiện lên với dáng vẻ "ậm ọe" thảm hại. Qua hai hình ảnh này, Tú Xương không chỉ châm biếm hiện thực mà còn đau đớn trước sự xuống cấp của đạo học - cái nền tảng tinh thần của cả dân tộc.

5. Tài liệu phân tích chuyên sâu "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản đầy đủ
Khám phá tác phẩm
Trước khi đọc:
1. Khoa cử phong kiến - con đường chọn lọc nhân tài, đồng thời là biểu tượng văn hóa tinh hoa của dân tộc.
2. Lễ xướng danh - nghi thức tôn vinh trí tuệ, thắp lửa truyền thống hiếu học ngàn đời.
Đọc hiểu văn bản:
- Những hình ảnh đắt giá:
+ Sĩ tử "vai đeo lọ" - biểu tượng của sự suy đồi tri thức
+ Quan trường "miệng thét loa" - bức tranh châm biếm bộ máy quan liêu
- Chi tiết đáng chú ý: Sự xuất hiện của quan sứ và mụ đầm - nghịch cảnh nhục nhã của thời thuộc địa
Phân tích nghệ thuật:
1. Bố cục 4 phần như bản giao hưởng: khung cảnh - hiện thực - nghịch lý - tâm sự
2. Nghệ thuật đảo ngữ "lôi thôi", "ậm ọe" - tiếng thở dài của một thời đại
3. Phép đối tài tình: "Lọng cắm rợp trời" đối "váy lê quét đất" - sự tương phản đầy chua chát
Thông điệp sâu sắc:
- Lời nhắn "Nhân tài đất Bắc" - tiếng gọi thức tỉnh lòng tự tôn dân tộc
- Tiếng cười trào phúng mang nước mắt trước sự suy đồi của nền giáo dục
Viết sáng tạo:
Hai câu thơ "Lôi thôi sĩ tử..." hiện lên như bức tranh biếm họa đầy ám ảnh. Nghệ thuật đảo ngữ biến "lôi thôi", "ậm ọe" thành những nét vẽ sắc sảo phơi bày sự suy đồi của cả hệ thống. Sĩ tử - biểu tượng trí thức - giờ chỉ còn là cái bóng "vai đeo lọ" lếch thếch. Quan trường - đáng lẽ chuẩn mực - lại hiện lên thảm hại với dáng "ậm ọe". Qua đây, Tú Xương không chỉ châm biếm mà còn đau đớn trước sự xuống cấp của đạo học - nền tảng tinh thần dân tộc.

6. Tài liệu phân tích chuyên sâu "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản toàn diện
I. Tác giả Trần Tế Xương - Người thơ của thời đại giao thời
- Bút danh Tú Xương (1870-1907), quê Nam Định - vùng đất khoa bảng
- Cuộc đời gắn liền với 8 khoa thi, chỉ đỗ tú tài nhưng để lại di sản thơ ca bất hủ
- Phong cách độc đáo: kết hợp hài hòa hiện thực, trào phúng và trữ tình
- Tác phẩm tiêu biểu: Vịnh khoa thi Hương, Thương vợ, Văn tế sống vợ...
II. Tác phẩm - Bức tranh hiện thực đầy chua chát
- Thể loại: Thất ngôn bát cú Đường luật
- Hoàn cảnh: Khoa thi Đinh Dậu 1897 - thời kỳ Hán học suy tàn
- Bố cục:
1. Giới thiệu khoa thi
2. Cảnh trường thi hỗn loạn
3. Tâm trạng nhà thơ
III. Phân tích tác phẩm
1. Hai câu đề:
"Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà"
- Thể hiện sự lộn xộn, mất nề nếp của khoa cử
- Ẩn sau là nỗi đau mất chủ quyền
2. Hai câu thực:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa"
- Nghệ thuật đảo ngữ đặc sắc
- Bức tranh biếm họa về sự suy đồi của Nho học
3. Hai câu luận:
"Cờ kéo rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra"
- Sự xâm lăng văn hóa thô bạo
- Nỗi nhục mất nước được thể hiện đầy chua chát
4. Hai câu kết:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà"
- Lời kêu gọi đầy tâm huyết
- Thức tỉnh lòng tự tôn dân tộc
IV. Giá trị tác phẩm
- Giá trị hiện thực: Phản ánh xã hội thực dân nửa phong kiến
- Giá trị nhân đạo: Nỗi đau trước cảnh nước mất nhà tan
- Nghệ thuật: Sử dụng thành công các biện pháp tu từ, ngôn ngữ sắc sảo

Có thể bạn quan tâm

Top 5 đơn vị cung ứng ống gang chất lượng và uy tín bậc nhất TP.HCM

Cửa hàng Tripi tại Ấp Phước Hậu, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc đã chính thức khai trương vào ngày 16 tháng 06 năm 2020, đánh dấu bước tiến mới trong hành trình phục vụ cộng đồng.

Mận chứa bao nhiêu calo? Ăn mận có dễ dàng tăng cân không?

Tải trọn bộ Font tiếng Việt dành cho Win 11

So sánh giữa Comfort và Downy: Lựa chọn nào phù hợp hơn?
