6 Bài phân tích "Nhớ rừng" của Thế Lữ (Ngữ Văn 8) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích mẫu "Nhớ rừng" số 4
I. Hành trình sáng tạo của Thế Lữ
1. Chân dung nghệ sĩ đa tài
Thế Lữ (1907-1989), tên thật Nguyễn Thứ Lễ, là bậc thầy đa tài của nền văn học Việt Nam hiện đại. Xuất thân từ làng Phù Đổng lịch sử, ông mang trong mình dòng máu nghệ sĩ từ thuở thiếu thời tại Hải Phòng. Sau khi từ bỏ con đường hội họa tại Trường Cao đẳng Mĩ thuật Đông Dương, năm 1932 ông chính thức gia nhập Tự lực văn đoàn, trở thành cây bút chủ chốt của Phong hoá và Ngày nay. Không chỉ dừng lại ở thơ ca, Thế Lữ còn là người tiên phong trong việc xây dựng nền sân khấu dân tộc với vai trò diễn viên, đạo diễn. Cách mạng tháng Tám thành công, ông hăng hái lên chiến khu Việt Bắc, dùng ngòi bút phục vụ kháng chiến.
Với gia tài đồ sộ gồm các tập thơ (Mấy vần thơ), truyện ngắn (Vàng và máu, Bên đường Thiên lôi), tiểu thuyết (Lê Phong phóng viên) cùng nhiều kịch bản sân khấu và dịch phẩm từ các đại văn hào thế giới, Thế Lữ đã khẳng định vị thế của mình trong làng văn nghệ Việt Nam.

2. Phân tích tác phẩm "Nhớ rừng" - Mẫu số 5
I. Chân dung nghệ sĩ Thế Lữ
- Thế Lữ (1907-1989), tên thật Nguyễn Thứ Lễ
- Quê hương: Đất Bắc Ninh văn hiến (nay thuộc Hà Nội)
- Sự nghiệp đa dạng:
+ Ngôi sao sáng của phong trào Thơ mới
+ Bậc thầy truyện trinh thám, kinh dị
+ Người tiên phong xây dựng nền kịch nói Việt Nam
+ Được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về VHNT (2000)
- Tác phẩm tiêu biểu: "Mấy vần thơ", "Bên đường Thiên lôi"
- Phong cách: Lãng mạn bay bổng mà thâm trầm sâu sắc
II. Hành trình "Nhớ rừng"
1. Xuất xứ:
- Sáng tác 1934, in trong tập "Mấy vần thơ" (1935)
2. Cấu trúc:
- Đoạn 1+4: Bi kịch bị giam cầm
- Đoạn 2+3: Hoài niệm tự do
- Đoạn 5: Khát vọng giải thoát
3. Thông điệp:
- Mượn lời hổ để bày tỏ nỗi niềm u uất của trí thức yêu nước
- Thức tỉnh ý thức cá nhân và khát vọng tự do
4. Nghệ thuật:
- Hình tượng đa tầng ý nghĩa
- Ngôn ngữ giàu nhạc tính và tính tạo hình

3. Phân tích sâu tác phẩm "Nhớ rừng" - Mẫu số 6
Câu 1. Khám phá hệ thống từ ngữ đặc sắc:
- Từ ngữ miêu tả núi rừng hùng vĩ (đoạn 2,3): sơn lâm, bóng cả, cây già, gió gào ngàn, nguồn hét núi, thảo hoa, đêm vàng bờ suối...
- Từ ngữ khắc họa chúa sơn lâm: tung hoành, hống hách, dõng dạc, đường hoàng, lượn thân, vờn bóng...
Nhận xét: Thế Lữ sử dụng từ ngữ Hán Việt tạo sắc thái trang trọng, uy nghi, nâng tầm vẻ đẹp hùng vĩ của đại ngàn và oai phong lẫm liệt của hổ.
Câu 2. Giải mã nhận định Hoài Thanh: "Thế Lữ như viên tướng điều khiển đội quân Việt ngữ". Đội quân ấy gồm:
- Hệ thống từ ngữ giàu hình ảnh, sức gợi
- Cấu trúc câu linh hoạt
- Nhịp điệu thơ biến hóa
- Âm điệu phong phú
Câu 3. Lý giải nỗi chán ghét của hổ với vườn bách thú:
- Không chỉ vì mất tự do
- Mà còn vì cảnh vật nhân tạo, tầm thường, giả dối
- Đối lập hoàn toàn với đại ngàn hùng vĩ
Câu 4. Cảm hứng lãng mạn trong bài thơ:
- Khát khao tự do mãnh liệt
- Mộng tưởng về thế giới phi thường
- Nỗi uất hận bi tráng
- Đối lập giữa thực tại tù túng và quá khứ oanh liệt

4. Phân tích chuyên sâu "Nhớ rừng" - Mẫu số 1
Cấu trúc tác phẩm:
Gồm 5 phần đan xen hiện tại và hoài niệm:
1. Bi kịch sa cơ của chúa sơn lâm
2-3. Khúc tráng ca về thuở vàng son
4. Nỗi uất hận trước cảnh tù túng
5. Giấc mộng đại ngàn
Phân tích chi tiết:
- Đoạn 1+4: Khắc họa tâm trạng căm hờn khi bị giam cầm, phải sống cùng những kẻ tầm thường trong không gian giả tạo
- Đoạn 2+3: Bức tranh đại ngàn hùng vĩ làm nền cho hình tượng hổ oai linh, với:
+ Ngôn ngữ giàu nhạc tính (gió gào, nguồn hét)
+ Hình ảnh phóng khoáng (lượn thân sóng cuộn, uống ánh trăng tan)
+ Giọng điệu hào sảng
- Nghệ thuật đối lập: Thực tại tù túng >< Quá khứ oai hùng
Giá trị ẩn dụ:
Qua lời hổ, tác giả:
+ Bày tỏ khát vọng tự do
+ Phản kháng xã hội đương thời
+ Giữ vững tinh thần bất khuất
Đặc sắc nghệ thuật:
- Ngôn ngữ điêu luyện, giàu tính tạo hình
- Hình tượng đa tầng ý nghĩa
- Cảm xúc lãng mạn mãnh liệt

5. Khám phá tầng nghĩa "Nhớ rừng" - Mẫu phân tích số 2
Câu 1: Bố cục 5 đoạn đầy nghệ thuật:
- Đoạn 1: Nỗi căm hờn khi bị giam cầm
- Đoạn 2: Hoài niệm oai phong chúa tể
- Đoạn 3: Khúc tráng ca tự do đã mất
- Đoạn 4: Phẫn uất trước cảnh tù túng
- Đoạn 5: Giấc mộng đại ngàn
Câu 2: Nghệ thuật tương phản đặc sắc:
a) Cảnh vườn thú:
- Không gian ngột ngạt, giả tạo
- Tâm trạng ngao ngán, khinh bỉ
b) Núi rừng hùng vĩ:
- Ngôn ngữ phóng khoáng, hình ảnh kỳ vĩ
- Giọng thơ hào sảng, dữ dội
c) Thông điệp ẩn dụ:
- Nỗi đau mất tự do
- Khát vọng giải phóng dân tộc
Câu 3: Ý nghĩa biểu tượng:
- Hổ: Tinh thần bất khuất
- Cũi sắt: Xã hội nô lệ
- Rừng già: Tự do, độc lập
Câu 4: Nghệ thuật ngôn từ:
- Hệ thống từ láy giàu nhạc tính
- Điệp ngữ tạo âm hưởng trầm hùng
- Nhịp thơ biến hóa đa dạng
Ghi nhớ:
Kiệt tác phản kháng bằng ngôn ngữ lãng mạn, khơi gợi lòng yêu nước thầm kín.

6. Phân tích chi tiết "Nhớ rừng" - Mẫu số 3
I. Giới thiệu tác phẩm
- Kiệt tác mở đường cho Thơ Mới
- Thể thơ 8 chữ giàu nhạc điệu
II. Phân tích bố cục
1. Bi kịch sa cơ (đoạn 1)
2. Khúc tráng ca đại ngàn (đoạn 2-3)
3. Nỗi uất hận cảnh tù túng (đoạn 4)
4. Giấc mộng tự do (đoạn 5)
III. Nghệ thuật đối lập
- Vườn thú: ngột ngạt, giả tạo
- Đại ngàn: hùng vĩ, phóng khoáng
IV. Thông điệp ẩn dụ
- Tâm trạng người dân mất nước
- Khát vọng tự do mãnh liệt
V. Đặc sắc nghệ thuật
- Ngôn ngữ điêu luyện, giàu hình ảnh
- Hệ thống từ láy đặc sắc
- Giọng điệu biến hóa đa dạng

Có thể bạn quan tâm

Khổ qua, với hương vị đặc trưng và ít đắng, không chỉ giúp giảm mỡ bụng mà còn mang lại làn da sáng mịn. Hãy thử ngay thức uống này mỗi sáng để cảm nhận sự thay đổi tích cực.

Hướng dẫn phóng to và thu nhỏ màn hình máy tính bằng Magnifier trên Windows 7 và Windows 10

Khám phá các phương pháp chụp màn hình máy tính trên Windows 10

Hướng dẫn cài đặt Gadget trên Windows 10 - Khôi phục tiện ích Gadget trên Desktop cho Windows 10

Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký và đăng nhập tài khoản Microsoft trên Windows 10
