Khám Phá 10 Bài Văn Phân Tích Đoạn Trích 'Kiều ở Lầu Ngưng Bích' (Trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) Sâu Sắc Nhất
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
Trong Truyện Kiều, nhiều đoạn thơ miêu tả nỗi cô đơn, nhớ nhà của Kiều, nhưng không đâu thấm đẫm nỗi bi thương, bế tắc như đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích. Sau khi biết mình bị bán vào lầu xanh, Kiều đã nghĩ đến cái chết nhưng không thành. Biết tính cách kiên cường của Kiều, Tú Bà đã cho nàng ở riêng trong lầu Ngưng Bích với âm mưu riêng.
Trong thời gian này, Kiều dần hồi phục sức khỏe, nhưng tâm trạng lại chìm trong cô đơn. Nàng không còn ý định kết thúc cuộc đời, vì sợ làm khổ cha mẹ, nhưng sống thì lại không biết sống như thế nào, khi một mình nơi đất khách quê người. Đây là đoạn thơ nổi tiếng thể hiện sự cô đơn, buồn thảm và tuyệt vọng của Kiều.
Trước tiên, Nguyễn Du đã khắc họa cảnh cô đơn của Kiều qua một không gian bao la, rộng lớn, chỉ có nàng và cảnh vật:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng
Hai từ “khóa xuân” gợi lên sự giam cầm, còn câu “Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung” lại cho thấy Kiều chỉ còn có thể “ở chung” với vẻ đẹp mơ màng của thiên nhiên, dù thực tế nàng ở một mình. Không gian bao la, trống vắng như không có bóng người, bóng cây.
Thời gian trôi đi trong cô đơn, mây sáng, đèn khuya, cuộc sống lẻ loi không ai sẻ chia. Nhưng bên cạnh đó, Kiều còn mang trong lòng nỗi nhớ người yêu Kim Trọng:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Kiều thương xót cho Kim Trọng, người tình vẫn mãi chờ đợi nàng. Cùng lúc, nàng nhớ về cha mẹ, những người đã sinh thành, đang ngóng trông nàng ngày đêm:
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt lồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Cuối cùng, Kiều đối diện với cảnh trống vắng, suy ngẫm về thân phận, những câu thơ buồn bã, lặng lẽ:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Tám câu thơ này, mỗi câu như một nỗi buồn khắc khoải, vô vọng, lạc lõng.

2. Bài Tham Khảo Số 5
Không chỉ là bậc thầy trong việc tả người, Nguyễn Du còn sở hữu tài năng vượt trội trong việc khắc họa cảnh vật. Các bức tranh thiên nhiên mà ông vẽ ra trong Truyện Kiều luôn đạt đến sự hoàn mỹ, điển hình, thể hiện rõ nét cảm xúc và tâm trạng của nhân vật. Tình và cảnh hòa quyện làm nổi bật nét đặc sắc trong sáng tác của Nguyễn Du. Và qua đó, tình cảnh của Kiều khi ở lầu Ngưng Bích được phản ánh một cách sâu sắc.
Mỗi bức tranh thiên nhiên trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích đều gắn liền với một phần tâm trạng của Thúy Kiều. Bức tranh đầu tiên là khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, vắng lặng, khiến lòng người càng thêm tê tái:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
…
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng
Trước khi bị giam lỏng trong lầu Ngưng Bích, Kiều hiểu rằng mình đang bị mắc kẹt trong một hoàn cảnh không lối thoát. Cảnh vật xung quanh vô cùng hoang vắng, núi non xa tít, trăng sáng lạnh lẽo, cồn vàng trải dài, và những bụi cỏ dọc đường chỉ làm tăng thêm cảm giác cô đơn của Kiều. Nàng đang phải chịu đựng nỗi đau thể xác và tinh thần, giam mình trong một nơi xa lạ, không ai bên cạnh.
Tâm trạng của nàng, giữa cảnh vật ấy, càng thêm đau đớn. Nàng tìm kiếm sự an ủi, nhưng chỉ thấy bóng tối của đêm khuya, không thể vơi đi nỗi cô đơn. Kiều nhớ về quá khứ, nhớ về người thân yêu. Kim Trọng là người nàng không thể quên:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
…
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Nhớ về mối tình đầu, Kiều cảm thấy đau đớn vì không thể quên đi những kỷ niệm ngọt ngào. Kim Trọng vẫn đang chờ đợi nàng mà không hay biết gì. Nàng tự trách mình, cảm thấy mình đã ra đi mà không kịp báo trước, để lại Kim Trọng một mình với nỗi đau.
Sau Kim Trọng, Kiều lại nhớ đến cha mẹ già, những người đã nuôi dưỡng nàng bao năm. Nàng lo lắng cho sức khỏe của cha mẹ, tự hỏi ai sẽ chăm sóc họ khi mình không còn ở bên:
“Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm”
Những hình ảnh “Quạt nồng ấp lạnh” và “Sân Lai”, “Gốc tử” không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc mà còn nói lên sự tàn phá của thời gian và thiên nhiên, cho thấy sự mong manh của đời người.
Nguyễn Du đã rất thành công khi sử dụng độc thoại nội tâm, lột tả nỗi đau của Kiều qua từng câu chữ. Kiều không chỉ nghĩ về bản thân mà còn quan tâm đến những người thân yêu xung quanh. Bức tranh thiên nhiên thứ hai chính là tám câu thơ cuối, khi nàng đối diện với thực tại tàn nhẫn:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
…
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Cảnh vật về chiều với cánh buồm nhỏ nhắn thấp thoáng giữa không gian mênh mông. Con thuyền trôi giữa sóng nước, lẻ loi, như chính cuộc đời Kiều, đơn độc giữa biển cả mênh mông.
Nàng nhìn những cánh hoa trôi dạt theo dòng nước, và tự hỏi chúng sẽ đi đâu. Cũng như nàng, một đời trôi nổi, vô định, không biết tương lai sẽ ra sao. Tâm trạng nàng trở nên bi thương, đơn độc trong một thế giới đầy sóng gió. Những cánh hoa tàn lụi như chính cuộc đời của Kiều, bị vùi dập bởi số phận.
Cảnh vật xung quanh cũng chỉ có cỏ dại xanh mờ, sắc màu tàn úa, như một thế giới không có lối thoát, càng làm nổi bật thêm nỗi buồn, sự bế tắc của Kiều. Lời thơ cuối cùng, tiếng sóng gầm rú là những cơn sóng dữ dội trong cuộc đời nàng, khiến Kiều không còn cảm giác lo âu mà là sự tuyệt vọng, dần lạc lối trong nỗi đau không lối thoát.

3. Bài Tham Khảo Số 6
Đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" dài 22 câu, trích từ tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, là một trong những đoạn thơ chứa đựng nỗi đau nhân thế sâu sắc, được Tố Hữu nhận xét là "Câu thơ còn đọng nỗi đau nhân tình". Đoạn thơ phản ánh bao biến cố thảm khốc mà Thúy Kiều phải trải qua: cha và em bị tù tội, gia sản bị cướp đoạt bởi bọn sai nha ác độc, nàng phải bán mình chuộc cha, trao duyên cho em, rơi vào tay Mã Giám Sinh - Tú Bà. Sau khi bị hại, Kiều tìm đến cái chết nhưng lại được cứu sống. Tú Bà dụ dỗ Kiều với lời hứa hẹn:
"Người còn thì của hãy còn,
Tìm nơi xứng đáng là con cái nhà ..."
Kiều bị Tú Bà đưa đến lầu Ngưng Bích, nơi mà nàng tưởng sẽ được tự do, nhưng thực ra lại bị giam lỏng. Lầu Ngưng Bích chính là nơi tạm nghỉ của Thúy Kiều trong suốt 15 năm lưu lạc đầy cay đắng và tủi nhục. Đoạn thơ không chỉ bày tỏ sự xót thương của Nguyễn Du đối với kiếp người bạc mệnh mà còn thể hiện một bút pháp nghệ thuật đặc sắc: tả cảnh ngụ tình, ngôn ngữ độc thoại nội tâm để lột tả nỗi lòng và tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
Phần đầu của đoạn thơ là một không gian nghệ thuật đầy cảm xúc, hòa cùng tâm trạng của nhân vật. Nguyễn Du khắc họa khung cảnh bao la vắng lặng: có "non xa" và "tấm trăng gần", có "cát vàng cồn cọ" và "bụi hồng dặm kia", tất cả bao trùm lên sự cô đơn, buồn tủi của Kiều. Giữa một không gian mênh mông không bóng người, Kiều chỉ còn biết nhìn ra xa, cảm nhận nỗi cô đơn và bẽ bàng của bản thân, duyên số của mình. Chỉ có một mình một bóng đối diện với "mây sớm đèn khuya", nỗi lòng của người con gái lưu lạc, đau khổ và tủi nhục đến vô cùng:
"Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng"
Những từ ngữ như "như chia tấm lòng" diễn tả một nỗi đau lòng sâu sắc. Dù sống trong một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp với trăng gần, non xa, Kiều vẫn cảm thấy cô đơn và bẽ bàng. Nỗi buồn ấy đến từ tình cảnh bi kịch, vì "người buồn cảnh có vui đâu bao giờ". Kiều làm sao không cảm thấy tủi nhục, cô đơn trong một hoàn cảnh đầy bi kịch:
"Chung quanh những nước non người,
Đau lòng lưu lạc nên vài bốn câu"
Tiếp theo là nỗi nhớ thương Kim Trọng và cha mẹ của Kiều khi nàng sống lẻ loi trong lầu Ngưng Bích. Kiều nhớ về Kim Trọng, về những lời thề dưới trăng, về nỗi đau khi chàng đang mòn mỏi chờ đợi, nhớ về tình yêu đầu tiên mà giờ đây đã bị chia lìa:
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai..."
Những động từ như "tưởng", "trông", "chờ", "bơ vơ", "gột rửa", "phai" đã kết nối lại thành một hệ thống ngôn ngữ độc thoại nội tâm, thể hiện sự nhớ nhung, đau đớn của Kiều khi xa người yêu và cha mẹ. Cảm giác đau khổ từ mối tình chia lìa không bao giờ nguôi ngoai, không bao giờ phai nhòa. Kiều cũng thương nhớ cha mẹ, những người đã già yếu mà nàng không thể chăm sóc:
"Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm"
Nguyễn Du đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên sống động, nơi mà mỗi cảnh vật đều mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tâm trạng bi thương của Kiều. Các từ ngữ như "hôm mai", "cách mấy nắng mưa", "sân Lai", "gốc tử" đã thể hiện nỗi xót xa và lòng hiếu thảo của Kiều khi không thể chăm sóc cha mẹ. Những cảm xúc ấy được bộc lộ qua những vần thơ đầy tình cảm, gợi lên một nỗi đau thấm thía:
"Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm"
Cuối cùng, bức tranh thiên nhiên và tâm trạng Kiều hòa quyện với nhau, tạo nên một không gian đượm buồn, đầy tuyệt vọng. Những câu thơ như "buồn trông cửa bể chiều hôm", "thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa" gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của Kiều, như những cánh buồm xa xăm trôi dạt về đâu không rõ, tượng trưng cho số phận của nàng, luôn phải trôi nổi giữa cuộc đời đầy đau thương và bất công:
"Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa"
Đoạn thơ kết hợp những từ láy, điệp ngữ và hình ảnh thơ độc đáo để tạo nên một không gian ngập tràn nỗi buồn, nỗi đau của Kiều. Mỗi cặp lục bát là một nỗi đau, một nỗi buồn, phản ánh cảnh ngộ của nàng trong dòng đời đầy đau thương, cô đơn, lạc lõng. Tất cả như một bản nhạc buồn, khắc khoải, đầy cảm động và xót thương cho kiếp người bạc mệnh.

4. Bài tham khảo số 7
Đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một kiệt tác trong "Truyện Kiều", mang đậm giá trị nghệ thuật và nhân văn. Nguyễn Du đã khéo léo khắc họa hình ảnh Thuý Kiều, một cô gái tài sắc vẹn toàn, phải chịu đựng biết bao nỗi đau, xót xa trong hoàn cảnh đầy bi kịch. Với tài năng miêu tả cảnh ngụ tình tinh tế, ông không chỉ bộc lộ tâm trạng của Kiều mà còn phản ánh sâu sắc nỗi buồn của nhân vật qua hình ảnh thiên nhiên.
Kiều, sau khi bị Mã Giám Sinh làm nhục và bị Tú Bà ép vào con đường lầu xanh, đã rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Tuy tự vẫn nhưng không thành, Kiều bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích. Từ nơi đây, nàng chỉ có thể nhìn ra xung quanh, đối diện với cảnh vật tĩnh mịch, rộng lớn, làm tăng thêm nỗi cô đơn, buồn tủi của nàng. Những cảnh vật hoang vắng, như dãy núi, trăng sáng, cát vàng, bụi hồng dặm, không chỉ gợi lên sự tĩnh lặng mà còn khắc sâu vào tâm hồn Kiều cảm giác bẽ bàng, lạc lõng, đầy tủi hổ.
Ngay từ câu thơ đầu tiên, ta đã thấy rõ hoàn cảnh bi thảm của Kiều khi nàng phải sống trong lầu Ngưng Bích, nơi mà lẽ ra nàng phải được tự do, tận hưởng tuổi thanh xuân tươi đẹp. Nhưng giờ đây, nàng chỉ có thể sống trong cảnh đơn độc, cô quạnh. Tâm trạng ấy càng đau đớn hơn khi Kiều nhìn xa thấy những cảnh vật như núi, trăng, cát và bụi—mọi thứ đều đẹp, nhưng lại càng làm sâu sắc thêm sự trống trải trong tâm hồn nàng. Cảnh vật ấy, với vẻ tĩnh lặng tuyệt đối, dường như càng làm nổi bật sự bi thương của Kiều, khiến nàng càng cảm thấy lẻ loi, bơ vơ giữa dòng đời.
Giữa cảnh vật hiu quạnh ấy, Kiều nhớ về Kim Trọng và cha mẹ. Nguyễn Du đã sắp xếp một cách tinh tế khi Kiều nhớ đến Kim Trọng trước. Sự đau khổ của Kiều khi nghĩ đến tình yêu của mình không trọn vẹn, bởi nàng cảm thấy mình không còn xứng đáng với chàng, đã khắc họa rõ nét tâm hồn kiêu sa nhưng cũng rất mong manh của Kiều. Những lời thề, những kỷ niệm ngọt ngào với Kim Trọng khiến Kiều càng thêm đau đớn, tự trách mình vì đã để tình yêu tan vỡ. Sau đó, Kiều nhớ đến cha mẹ, lo lắng về tình cảnh của họ khi không có nàng bên cạnh, không ai chăm sóc, phụng dưỡng. Những điển cố như "sân Lai", "gốc tử", cùng thành ngữ "quạt nồng ấp lạnh" thể hiện sự hiếu thảo của Kiều và nỗi nhớ thương vô hạn dành cho cha mẹ già yếu.
Cuối cùng, đoạn thơ chuyển sang miêu tả cảnh vật, mang ý nghĩa ngụ tình, như một lời nhắc nhở về số phận đau khổ của Kiều. Những câu thơ như "Buồn trông cửa bể chiều hôm", "Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?", "Buồn trông ngọn nước mới sa", tất cả đều khắc họa một không gian vắng vẻ, tĩnh lặng, nhưng cũng đầy ám ảnh về một tương lai mờ mịt. Những hình ảnh như cánh buồm xa xa, ngọn nước, hoa trôi man mác đều là những biểu tượng cho cuộc đời của Kiều, như một chuyến hành trình đầy gian truân, với những ước mơ xa vời không thể nắm bắt.
Nguyễn Du, qua ngòi bút tả cảnh ngụ tình, đã tạo nên một bức tranh sinh động về tâm trạng Kiều, đồng thời phản ánh số phận bi thương của nàng. Cảnh vật và lòng người hòa quyện trong một điệu thơ đầy cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau, sự bế tắc và cũng là sự hy sinh lớn lao của Kiều. Những cảnh vật ấy, dù buồn, lại khiến chúng ta hiểu rõ hơn về hoàn cảnh và số phận của người con gái ấy, cũng như những khát vọng cháy bỏng về tình yêu và lòng hiếu thảo mà nàng mang trong trái tim mình.

5. Tham khảo bài viết số 8
Trong phần mở đầu của "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã khắc họa số phận Thúy Kiều một cách sâu sắc ngay từ những câu thơ đầu tiên. Câu thơ "Sắc đành đòi một, tài đành họa hai" không chỉ phản ánh vẻ đẹp sắc sảo của Kiều mà còn dự báo trước cho nàng những thăng trầm trong cuộc đời. Khi gia đình nàng gặp bi kịch, cha và em bị bắt, Kiều phải bán mình chuộc cha, rồi lại bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh. Những đau khổ ấy dần mở ra, với những ngày tháng tăm tối đằng đẵng, đặc biệt là khi nàng bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, một khởi đầu cho những chuỗi bi kịch không ngừng.
Đoạn trích này thuộc phần "Gia biến và lưu lạc", chia thành ba phần rõ rệt: phần đầu là nỗi niềm của Thúy Kiều trong hoàn cảnh bi thương; phần hai thể hiện sự nhớ thương khắc khoải của nàng về Kim Trọng và cha mẹ; phần ba là tâm trạng cô đơn, sợ hãi và những dự cảm mơ hồ về tương lai đầy bất trắc.
Thúy Kiều trong cảnh bị giam lỏng nơi lầu Ngưng Bích, tuổi xuân tươi đẹp bị giam giữ, không chỉ cô đơn mà còn bị ràng buộc trong một không gian khép kín, hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài. Tất cả những hình ảnh thiên nhiên như cát vàng, bụi hồng, cồn nọ, dặm kia như một lời phủ định sự sống, khiến Kiều càng thêm buồn tủi. Không có ai bên cạnh, không có một bóng dáng thân quen nào, chỉ có ánh trăng mờ, không thể xoa dịu nỗi cô đơn ngập tràn trong lòng nàng. Kiều như một hồn ma lạc lối, càng tìm kiếm sự sống thì càng chìm sâu vào tuyệt vọng.
Trong nỗi cô đơn ấy, nàng nhớ về Kim Trọng, người tình đã xa cách, nhớ về lời thề dưới trăng, về tình yêu nồng thắm chưa kịp đơm hoa kết trái. Nhưng giờ đây, nàng chỉ còn lại nỗi đau và sự tự trách. Thúy Kiều tự hỏi liệu nàng còn có thể giữ được tình yêu trong lòng, hay tất cả đã tan biến theo thời gian. Bởi thế, nàng day dứt, dằn vặt vì đã không thể trọn vẹn với tình yêu ấy. Bên cạnh đó, Kiều cũng không quên cha mẹ, những người mà nàng đã hy sinh cả đời để chăm sóc, giờ đây lại phải chịu cảnh già yếu mà không có con bên cạnh. Những hình ảnh như "Sân Lai", "gốc tử" là những hình ảnh đậm nét về lòng hiếu thảo của nàng, dù hoàn cảnh có khắc nghiệt đến đâu, Kiều vẫn luôn nhớ về cha mẹ với lòng thương xót vô hạn.
Tám câu thơ cuối cùng là một bức tranh cảm xúc, đầy lo âu, sợ hãi về tương lai. Điệp từ "buồn trông" mở ra bốn cặp câu lục bát, mỗi cặp thơ như một cửa sổ mở vào tâm trạng tuyệt vọng của Kiều. Những hình ảnh thuyền xa, hoa trôi, cỏ héo, gió cuốn, sóng kêu đều là những ẩn dụ cho số phận bấp bênh, cho sự trôi dạt, cho những nỗi lo âu không dứt. Cảnh vật xung quanh nàng, từ những đợt sóng vỗ đến màu xanh úa tàn của cỏ, đều phản ánh được nỗi buồn thăm thẳm trong lòng nàng, và dự cảm về những biến cố sắp xảy đến. Tất cả những cảm xúc này đã được Nguyễn Du thể hiện vô cùng tinh tế qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, khiến cho nỗi đau, sự cô đơn của Kiều hòa vào với thiên nhiên, để từ đó tạo ra một không gian nghệ thuật đầy cảm xúc và sâu sắc.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ phản ánh số phận éo le của Thúy Kiều, mà còn là một bản anh hùng ca về tình yêu, lòng hiếu thảo, và sự hy sinh. Dưới ngòi bút tài hoa của Nguyễn Du, số phận bất hạnh của Kiều càng thêm thấm thía, và người đọc cảm nhận được nỗi đau của nàng như chính nỗi đau của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến bất công.

5. Bài tham khảo số 9

Tham khảo bài viết số 10
Nguyễn Du, đại thi hào của dân tộc, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam với những tác phẩm vĩ đại, không chỉ bằng chữ Hán mà còn qua những tác phẩm nổi tiếng viết bằng chữ Nôm. Một trong số đó chính là "Truyện Kiều" (Đoạn trường tân thanh), tác phẩm không chỉ nổi bật với cốt truyện hấp dẫn mà còn với nghệ thuật tài tình, và đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích", từ câu 1033 đến 1054, là một trong những đỉnh cao trong tác phẩm.
Đoạn trích này không chỉ phản ánh rõ nét hoàn cảnh bi thương của Thúy Kiều, mà còn là bức tranh tâm hồn đầy ám ảnh, khi nàng lặng lẽ trải qua những đau khổ trong lầu Ngưng Bích.
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Cái khái niệm "khóa xuân" thật tinh tế và sâu sắc, chỉ trong hai chữ đó, Nguyễn Du đã diễn tả được sự kìm hãm tuổi trẻ của Thúy Kiều, như một bản án giam cầm cuộc đời nàng. Cảnh vật bao quanh, những ngọn núi xa, những đợt cát vàng, bụi hồng, càng làm nổi bật cảm giác trống vắng, lạnh lẽo trong lòng Kiều. Nguyễn Du sử dụng phép đối lập và từ láy như "bát ngát" để nhấn mạnh cái không gian mênh mông, vô tận ấy, như một biểu hiện của sự cô đơn, buồn tủi, tuyệt vọng.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Cái không khí ảm đạm trong hai câu thơ này không chỉ phản ánh tâm trạng buồn tủi, mà còn bộc lộ sự cô đơn, sự chia rẽ trong trái tim Thúy Kiều. Những từ ngữ như "bẽ bàng" đã khắc sâu sự tủi hờn, tuyệt vọng, và những hình ảnh như "mây sớm đèn khuya" đã tạo nên một sự tuần hoàn, một sự lặp lại không ngừng của nỗi đau trong lòng nàng.
Đoạn trích tiếp tục thể hiện rõ nét nỗi nhớ thương sâu sắc của Kiều dành cho Kim Trọng và nỗi lo lắng, xót xa đối với cha mẹ.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Câu thơ như mở ra một không gian bao la trong ký ức Kiều, nàng tưởng tượng về những ngày tháng thề nguyền bên nhau dưới ánh trăng. Nỗi nhớ về Kim Trọng không chỉ là một cảm xúc lãng mạn mà còn là nỗi buồn, khi Kiều nhận ra rằng, sau bao lời thề, nàng đã trở thành kẻ phụ bạc, bỏ lại chàng trong đau đớn.
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Chữ "gột rửa" trong câu này như một sự tiếc nuối đau đớn, bởi Kiều biết rằng tình yêu của nàng dành cho Kim Trọng không thể nào bị tẩy sạch, dù nàng đã phải chịu biết bao đau khổ. Cảm giác tủi nhục trong tâm hồn Kiều càng thêm sắc nét khi nàng cảm thấy phẩm hạnh của mình đã bị hoen ố.
Đoạn trích không chỉ dừng lại ở nỗi nhớ Kim Trọng, mà còn diễn tả tình cảm của Kiều đối với cha mẹ qua những câu thơ đầy xúc động:
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Nguyễn Du đã thật khéo léo khi sử dụng từ ngữ như "xót" để diễn tả tình cảm của Kiều đối với cha mẹ. Dù nàng đã làm tròn bổn phận làm con, nhưng nỗi lo lắng, thương nhớ vẫn không nguôi. Hình ảnh "Sân Lai" trong câu thơ càng khắc họa sự hiếu thảo của Kiều, như một lời nhắc nhở về những đức tính cao quý của nàng.
Cuối cùng, đoạn trích kết thúc với những câu thơ biểu đạt một nỗi buồn sâu sắc và vô tận, không chỉ của Kiều mà còn của chính những người đọc khi theo dõi số phận bi thảm của nàng.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Những hình ảnh thiên nhiên này như gợi lên sự trôi dạt, lạc lõng, vô định của cuộc đời Kiều. Mỗi câu thơ như một mảnh ghép của một bức tranh đẫm buồn, mang đậm sắc màu u uất và ám ảnh, như một lời tiên tri về những thử thách, sóng gió mà Kiều sẽ phải đối mặt trong tương lai.
Tóm lại, đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là sự miêu tả về cảnh vật mà còn là sự kết hợp tài tình giữa thiên nhiên và tâm trạng nhân vật. Nguyễn Du đã dùng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để làm nổi bật nỗi niềm, tâm trạng của Thúy Kiều, qua đó khắc họa số phận bất hạnh của nàng.

Bài tham khảo số 1
"Truyện Kiều" là một kiệt tác trong nền văn học Việt Nam, sáng tác của thiên tài Nguyễn Du. Tác phẩm không chỉ ghi dấu tài năng văn học xuất sắc mà còn phản ánh tấm lòng nhân hậu, yêu thương con người của tác giả. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" thuộc phần Gia biến và lưu lạc, là bức tranh đầy nỗi buồn của Thúy Kiều, khi nàng bị giam lỏng trong cảnh hoang vắng và cô đơn. Nỗi nhớ người yêu, nhớ cha mẹ, sự đớn đau trước tình cảnh của mình được Nguyễn Du miêu tả một cách tài tình. Đây là một trong những đoạn thơ xuất sắc nhất trong "Truyện Kiều", thể hiện chiều sâu tâm lý nhân vật Thúy Kiều.
Sau khi bị Mã Giám Sinh lừa gạt và làm nhục, Kiều quyết không chịu sống cuộc sống nhơ nhuốc trong lầu xanh. Đau đớn và tủi nhục, nàng tìm đến cái chết. Tuy nhiên, Tú Bà, trong một hành động giả vờ thương xót, đã dụ dỗ Kiều, đưa nàng đến lầu Ngưng Bích, nơi nàng bị giam giữ trong suốt quãng thời gian khổ đau của 15 năm lưu lạc. Lầu Ngưng Bích trở thành nơi Thúy Kiều phải đối diện với bản thân, với cô đơn và nỗi buồn khôn cùng.
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Cảnh vật mở ra một không gian thơ mộng, hữu tình, nhưng lại vắng bóng con người, làm nổi bật sự cô đơn, tịch mịch của Kiều. Những từ ngữ như "non xa", "trăng gần", "cát vàng", "bụi hồng" tạo nên một không gian vừa rộng lớn, vừa vắng lặng. Nghệ thuật đối lập "non xa" với "trăng gần", cùng từ láy "bát ngát" làm không gian trở nên mênh mông, khiến Kiều càng cảm thấy trống vắng. Cảnh vật trở thành nền tảng để Kiều thổ lộ tâm sự, phản ánh nỗi cô đơn, bơ vơ trong lòng nàng.
Nỗi buồn của Kiều cũng được thể hiện qua những câu thơ sau:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh, như chia tấm lòng
Từ "bẽ bàng" diễn tả sự xấu hổ, tủi nhục, trong khi đó, cụm từ "nửa tình nửa cảnh" thể hiện sự luyến tiếc, đau đớn khi tình cảm và cảnh vật không thể tìm được sự hòa hợp, như thể trái tim nàng không thể nào tìm được lối đi đúng đắn.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai?
Kiều nhớ về những đêm trăng cùng Kim Trọng, nhớ những lời thề hẹn, và cảm thấy nỗi đau khi tình yêu chưa thể thành đôi. Những câu thơ này thể hiện sự dằn vặt trong tâm hồn Kiều, khi nàng vừa phải xa cách người yêu, vừa cảm nhận sự hoen ố của thân phận mình.
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa?
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Kiều cũng xót thương cha mẹ đang ngày đêm ngóng trông nàng. Tâm hồn nàng lo lắng cho sự già yếu của cha mẹ và cảm thấy tội lỗi vì không thể chăm sóc họ khi họ cần nhất.
Với những từ ngữ như "hôm mai", "cách mấy nắng mưa", cùng các điển cố và thành ngữ, Nguyễn Du đã làm rõ nỗi nhớ thương và tấm lòng hiếu thảo của Kiều, dù nàng đang trải qua những nỗi khổ tâm riêng.
Trong cảnh ngộ này, Thúy Kiều là một người con hiếu thảo, một người tình thủy chung, nhưng cũng là một nhân vật đáng thương khi phải quên đi bản thân để nghĩ về những người xung quanh. Nguyễn Du đã khắc họa Kiều như một hình tượng vượt lên mọi định kiến phong kiến, khi đặt tình yêu lên trên chữ hiếu. Thúy Kiều không chỉ nhớ về người yêu mà còn không quên bổn phận với cha mẹ.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Những hình ảnh thiên nhiên phản ánh nỗi cô đơn, bơ vơ của Kiều. Những cánh buồm xa, những ngọn cỏ tàn úa, tiếng sóng cuồn cuộn đã tạo nên một không gian đầy dự cảm về những tai ương đang chờ đón Kiều. Giọng thơ thấm đẫm nỗi buồn, với mỗi câu, mỗi hình ảnh như một lời dự báo cho cuộc đời đầy sóng gió phía trước của Kiều.
Đoạn thơ này không chỉ là sự miêu tả cảnh vật, mà còn là một cuộc hành trình tâm lý sâu sắc của Thúy Kiều, một thiếu nữ xinh đẹp, tài năng, nhưng bất hạnh. Những hình ảnh thiên nhiên, từ cảnh buồn trông cho đến những âm thanh xung quanh, đều làm nổi bật tâm trạng đầy bi kịch và nỗi đau đớn tột cùng của nàng.
Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để thể hiện nỗi buồn, sự khổ đau và cô đơn của Kiều. Đoạn thơ này đã khắc họa được một cách sâu sắc và tinh tế tâm trạng của nhân vật, đồng thời bộc lộ sự thấu hiểu của tác giả đối với những bi kịch trong cuộc sống con người.
Đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những đoạn thơ xuất sắc nhất trong "Truyện Kiều", thể hiện tình yêu, lòng hiếu thảo, và số phận bất hạnh của Thúy Kiều. Cảnh vật và tâm trạng được hòa quyện để làm nổi bật chiều sâu cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau và sự cô đơn của Kiều, đồng thời cũng thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với những con người nhỏ bé, bất hạnh trong xã hội phong kiến.

9. Bài tham khảo mẫu 2
Nguyễn Du, một thiên tài của nền văn học dân tộc, không chỉ là người khắc họa số phận con người trong xã hội phong kiến, mà còn mang Truyện Kiều đến với thế giới, trở thành biểu tượng của văn học Việt Nam. Tác phẩm này không chỉ phản ánh tấm lòng nhân ái, mà còn là tiếng nói đau đớn, phản kháng số phận tăm tối của những con người bị áp bức. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một trong những phần hay nhất trong tác phẩm, khắc họa nỗi cô đơn, buồn tủi, và sự đớn đau của Kiều khi phải sống trong hoàn cảnh đầy bi kịch của mình.
Đoạn trích nằm trong phần thứ hai 'Gia biến và lưu lạc', là những tâm tư, nỗi lòng của Thúy Kiều sau khi bị lừa gạt vào chốn lầu xanh. Kiều uất ức, tưởng chừng không thể chịu đựng nổi, nhưng Tú Bà đã tìm cách giam lỏng Kiều tại lầu Ngưng Bích để thực hiện âm mưu mới. Những lời bộc bạch của Kiều là những cảm xúc sâu thẳm trong trái tim, là nỗi nhớ nhung, sầu muộn khi nghĩ về người yêu và cha mẹ, cũng là những suy tư về số phận bi đát của mình.
Sáu câu thơ mở đầu vẽ nên bức tranh thiên nhiên hoang vắng, nơi lầu Ngưng Bích. Không gian đó gợi lên một nỗi buồn mênh mông, đầy vẻ u ám: 'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân'. Chữ 'khóa xuân' như một lời cảm thán đầy tiếc nuối về tuổi xuân bị giam cầm, đánh mất. Không gian ấy rộng lớn, xa xăm, nhưng Kiều chỉ có thể gặm nhấm nỗi cô đơn, thiếu vắng những bóng hình thân thuộc. Cảnh vật như phản ánh tâm trạng Kiều, trống trải, hoang vu, chẳng ai có thể sẻ chia.
Trong cảnh ngộ tăm tối ấy, Kiều càng thêm nhớ người yêu. Hình ảnh Kim Trọng hiện lên trong ký ức của Kiều, những kỷ niệm hẹn thề dưới ánh trăng giờ đây trở thành một niềm thương nhớ khôn nguôi. Kiều nhớ về lời hứa sẽ bên nhau suốt đời, nhưng giờ đây, chỉ còn là những ảo tưởng trong quá khứ. 'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng' là nỗi nhớ đong đầy, đồng thời cũng là sự tiếc nuối về một tình yêu đã vụt mất.
Tiếp theo là nỗi thương nhớ cha mẹ: 'Xót người tựa cửa hôm mai'. Kiều thương cảm cho cha mẹ, tự trách mình vì không thể chăm sóc, phụng dưỡng họ. Những câu thơ như 'quạt nồng ấp lạnh', 'cách mấy nắng mưa' gợi lên nỗi nhớ sâu sắc và sự tiếc nuối về những trách nhiệm chưa hoàn thành đối với cha mẹ. Kiều không thể ở bên, chăm sóc khi cha mẹ già yếu, đó là nỗi đau lớn trong lòng nàng.
Cuối cùng, trong tâm trạng hoang mang và sợ hãi về tương lai, Kiều nhìn ra khung cảnh thiên nhiên: 'Buồn trông cửa bể chiều hôm'. Những hình ảnh cánh buồm xa xăm, hoa trôi, cỏ rầu rầu như phản ánh những tâm trạng lo âu, bồn chồn của Kiều. Cảnh vật dường như vắng lặng, u sầu, giống như lòng Kiều đang chìm vào vực sâu của sự tuyệt vọng. Kiều nhìn thấy những cơn sóng ầm ầm, những âm thanh vang dội xung quanh, như báo hiệu những tai họa đang đợi nàng phía trước.
Đoạn trích này không chỉ là bức tranh thiên nhiên, mà còn là một bức tranh tâm lý sâu sắc, khắc họa nỗi đau và sự đớn đau của Kiều trong hoàn cảnh cô đơn, buồn tủi. Cảnh vật, âm thanh như hòa quyện với cảm xúc của nhân vật, tạo nên một không gian ngập tràn bi thương và khắc khoải. Qua đó, Nguyễn Du đã khéo léo thể hiện những đau khổ và số phận bất hạnh của Kiều, khiến người đọc không khỏi cảm thương cho cuộc đời của nàng.

10. Bài tham khảo số 3
Nguyễn Du, một bậc thi hào lỗi lạc của nền văn học Việt Nam, đã viết nên một tác phẩm để đời, Truyện Kiều, không chỉ phản ánh số phận bi thương của nhân vật Kiều mà còn là lời cảnh tỉnh về những bất công trong xã hội phong kiến. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thể hiện rõ sự cô đơn, khổ đau của Thúy Kiều trong những tháng ngày đầy bi kịch của cuộc đời nàng.
Cuộc đời Kiều là chuỗi ngày chịu đựng những mất mát đau thương: cha mẹ bị nạn, gia sản bị tước đoạt, và nàng phải hy sinh chữ 'tình' để báo hiếu với cha mẹ. Kiều bị lừa vào lầu xanh, nhưng khi tự tử không thành, nàng bị giam cầm tại lầu Ngưng Bích như một hình thức lưu đày, một cuộc đời lưu lạc không lối thoát. Đoạn trích này không chỉ bộc lộ nỗi nhớ nhung da diết của Kiều về gia đình, mà còn thể hiện tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của nàng.
Sáu câu thơ mở đầu là không gian thiên nhiên vắng lặng, hoang sơ, nơi lầu Ngưng Bích. Từ trên cao, Kiều cảm nhận sự cô đơn, trống vắng, như bị khóa chặt trong không gian đầy vẻ u ám, với 'mây sớm' và 'đèn khuya'. Đây là không gian khép kín, tĩnh mịch, khiến Kiều phải đối diện với nỗi buồn của chính mình, gợi lên một tâm trạng tủi nhục và đớn đau.
Kiều nhớ Kim Trọng, người yêu đã thề nguyện với nàng dưới ánh trăng. Nàng thầm tiếc cho một mối tình không trọn vẹn, giờ đây chỉ còn là những kỷ niệm buồn. Kiều tưởng nhớ về lời thề mà nàng cùng Kim Trọng đã trao nhau, nhưng giờ đây nàng chỉ có thể tự hứa 'Tấm son gột rửa bao giờ cho phai', thể hiện sự chung thủy của mình, dù tình yêu đã tan vỡ. Tâm trạng nhớ thương ấy sâu sắc đến nỗi Kiều cảm thấy bơ vơ giữa thế gian này.
Khi nhớ đến cha mẹ, Kiều càng thêm xót xa. Nàng nghĩ đến cảnh cha mẹ ngồi tựa cửa ngóng trông con, nhưng giờ đây nàng không thể về chăm sóc. 'Xót người tựa cửa hôm mai' là nỗi đau không thể diễn tả, khi nàng không thể lo cho cha mẹ lúc tuổi già. Cảm giác xa cách, tàn phai của thời gian càng làm gia tăng nỗi buồn trong lòng Kiều.
Cuối cùng, những câu thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên vào buổi chiều tà thể hiện nỗi buồn da diết trong lòng Kiều. Nhìn những cánh buồm xa xa, những cánh hoa trôi dạt, Kiều tự hỏi cuộc đời nàng rồi sẽ đi về đâu. Cảnh vật xung quanh phản chiếu tâm trạng bơ vơ, cô đơn của nàng, tạo nên một không gian u ám, vắng lặng. Kiều cảm thấy như mình đang trôi dạt trong cuộc đời, như những cánh hoa vô định, không biết đâu là đích đến.

Có thể bạn quan tâm

Việc anh ấy nhắn tin cho bạn mỗi ngày có ý nghĩa gì? Liệu đó là dấu hiệu của sự chân thành hay chỉ là một kẻ lăng nhăng?

Áp lực từ bạn bè cùng độ tuổi là gì? Làm sao để vượt qua những thử thách này?

Khám phá hơn 40 cái tên con trai bắt đầu bằng chữ G, mang đậm ý nghĩa và ấn tượng, giúp ba mẹ dễ dàng chọn lựa một cái tên đầy ý nghĩa cho con yêu.

Tinh dầu xông mũi có thực sự giúp điều trị viêm xoang? Những điều cần lưu ý khi sử dụng.

Top 10 bài phân tích xuất sắc nhất về hình tượng người phụ nữ Việt Nam qua các tác phẩm kinh điển: 'Bánh trôi nước', 'Tự tình II' và 'Thương vợ' (Ngữ văn 11)
