Top 12 bài văn phân tích bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương hay nhất
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
Trần Tế Xương, còn được biết đến với bút danh Tú Xương, là nhà thơ trào phúng và trữ tình nổi tiếng. Dù chỉ sống 37 năm với học vị tú tài, sự nghiệp thơ ca của ông vẫn để lại dấu ấn sâu đậm với gần 100 tác phẩm đa dạng từ thơ, phú đến câu đối. Trong số đó, bài thơ “Thương vợ” nổi bật như lời ca ngợi sâu sắc hình ảnh người vợ đảm đang, tần tảo, chịu thương vì gia đình.
Bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú đường luật, chia làm bốn phần: đề, thực, luận, kết, mỗi phần hai câu, phác họa rõ nét cuộc sống vất vả của bà Tú – người vợ trong xã hội xưa. Hai câu đề mở đầu bằng hình ảnh buôn bán quanh năm ở mom sông, công việc khó nhọc không cửa hàng, không vốn liếng nhưng vẫn nuôi năm con cùng người chồng bất lực.
Qua đó, Tú Xương vừa gửi gắm tình yêu thương, vừa giãi bày nỗi niềm tự trách khi bản thân không thể làm quan để đỡ đần vợ con. Hình ảnh "thân cò" và tiếng “eo xèo” của mặt nước trong buổi đò đông gợi lên sự lặn lội, vất vả của người phụ nữ mưu sinh nơi chốn nhộn nhịp, chen chúc.
Phần luận ca ngợi đức tính kiên trì, nhẫn nại của bà Tú qua hình ảnh "một duyên hai nợ" và “năm nắng mười mưa”, biểu trưng cho sự hy sinh, tần tảo vì chồng con. Kết bài là tiếng thở dài xót xa về “thói đời ăn ở bạc”, nói lên xã hội phong kiến suy thoái và sự bất lực của tác giả khi có “chồng hờ hững cũng như không”.
Tổng thể, “Thương vợ” là bài thơ giản dị mà sâu sắc, đong đầy tình cảm chân thành và lòng biết ơn của Tú Xương dành cho người vợ đảm, đồng thời phản ánh đức tính kiên cường của người phụ nữ Việt Nam thời xưa.


2. Bài tham khảo số 5
Thơ văn Trần Tế Xương bao gồm hai mảng chính: trào phúng và trữ tình. Có những tác phẩm châm biếm sâu sắc, cũng có những bài thơ chan chứa cảm xúc nhẹ nhàng, nhưng ranh giới giữa hai mảng này không hề rõ rệt. Thường châm biếm pha chút trữ tình, trữ tình lại thấm đượm hài hước trào lộng.
Bài thơ "Thương vợ" chính là minh chứng sống động cho sự hòa quyện ấy. Qua đó, tác giả khắc họa hình ảnh bà Tú – người vợ tần tảo, đảm đang, lặng lẽ chịu thương vì chồng con, đồng thời bộc lộ tình cảm yêu thương, quý trọng và lòng biết ơn sâu sắc của Tú Xương dành cho bà.
"Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng."
Chỉ với vài câu thơ mộc mạc, bình dị, Tú Xương đã giúp ta hình dung rõ nét cảnh bà Tú gánh vác gia đình, bươn chải nơi đầu sông, bến chợ. "Mom sông" – mỏm đất nhô ra giữa dòng, cũng là nơi buôn bán tấp nập của thành Nam Định xưa. Quanh năm, bà làm ăn vất vả để nuôi dưỡng gia đình gồm năm đứa con thơ và người chồng.
Hình ảnh "quanh năm" không chỉ nhấn mạnh sự không ngừng nghỉ mà còn tô điểm thêm sự chênh vênh, bấp bênh của cuộc sống mưu sinh trên mỏm đất ba bề là nước. Giữa chốn đó, bà Tú hiện lên thật nhỏ bé, cô đơn, nhưng vẫn kiên cường, chịu thương chịu khó.
Đó là thời gian, không gian và tính chất công việc, nhưng tại sao bà lại cam chịu gian nan ấy? Câu trả lời rõ ràng: để nuôi chồng, nuôi con – nghĩa vụ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, là "thờ chồng, nuôi con". Sức đảm đang của bà Tú thật đáng ngưỡng mộ, dù số người phải nuôi nhiều, bà vẫn gồng gánh trên vai.
Xuân Diệu từng nhận xét câu thơ đếm rõ ràng "năm con với một chồng" như muốn nói rằng, ông chồng cũng cần được nuôi dưỡng, coi như một "miệng ăn" ngang hàng với các con. Việc nuôi chồng đâu chỉ là cơm ăn áo mặc, mà còn cả sự quan tâm, chăm sóc tinh thần – điều bà Tú luôn tận tụy làm tròn.
Những câu thơ tiếp theo khắc họa rõ nét hình ảnh bà Tú với thân cò lặn lội giữa quãng vắng, bến nước đông đúc. Tú Xương đồng nhất bà với thân cò mảnh mai, yếu đuối, phải chịu dãi nắng mưa, vất vả trăm bề. "Quãng vắng" gợi lên nỗi cô đơn, lẻ loi, hiểm nguy; "eo sèo" như tiếng than bất bình khi đối mặt với cảnh đời khó nhọc.
Bà vất vả cả vật chất lẫn tinh thần, vì chồng con mà không biết có được đáp trả, biết thương xót hay không. Giọng thơ trữ tình chan chứa xót xa khiến người đọc cảm nhận sâu sắc tấm lòng của Tú Xương dành cho vợ.
Thương vợ, nhưng cũng là tự trách bản thân – người chồng bất lực, chỉ làm "một miệng ăn" cho vợ nuôi, hờ hững trước gánh nặng gia đình. Tự trách ấy chính là biểu hiện sâu sắc của tình yêu thương và sự nhận thức trách nhiệm.
"Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công."
Qua câu ca dao quen thuộc, Tú Xương diễn tả nỗi lòng cam chịu, nhẫn nhịn của bà Tú trước số phận vợ chồng vốn là duyên nợ, dù gian khổ mưa nắng cũng không quản công sức. "Âu đành" như sự bất đắc dĩ, chấp nhận, "dám quản" là không than trách, không kể công lao. Tất cả như nén vào một chữ "phận" khắc khoải, trĩu nặng.
Bốn câu thơ đã dựng nên bức tranh sống động, đầy đủ về người vợ tần tảo: từ vất vả, đảm đang, chịu thương chịu khó đến đức tính hiếu thảo, vị tha. Tình cảm thương yêu ấy không chỉ thể hiện sự thấu cảm mà còn là lời tự trách sâu sắc của người chồng đối với bản thân mình.
"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không."
Câu kết là tiếng chửi đổng thói đời bạc bẽo, cũng là lời tự trách bản thân của Tú Xương. "Ăn ở bạc" không chỉ là sự thờ ơ hờ hững mà còn là sự bất công của xã hội phong kiến thực dân lúc bấy giờ. Dù giận mình đến đâu, ông vẫn dành tình thương vô bờ bến cho bà Tú, đồng thời lên án thói đời bạc bẽo khiến vợ chồng chịu cảnh bất hòa, nhọc nhằn.
Bài thơ kết thúc bằng sự day dứt, ân hận, thể hiện tình yêu thương chân thành, sâu sắc và thái độ trách nhiệm của tác giả đối với vợ con, gia đình.


3. Bài tham khảo số 6
Tú Xương là thi sĩ có tấm lòng nhạy bén với những biến động của cuộc đời và xã hội. Thời đại ông sống đầy hỗn loạn, ngay cả tình thương thiêng liêng cũng dần phai nhạt, thay vào đó là những mối quan hệ hời hợt, đổi chác dễ dàng.
Giữa dòng đời hỗn độn ấy, ông giữ cho mình tình yêu cao quý nhất dành cho người vợ. Bài thơ "Thương vợ" không chỉ là khúc ca trân quý, cảm thông và biết ơn mà còn là lời tự vấn, trách mình về bổn phận của người chồng. Ngay những câu đầu, Tú Xương đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến công việc và nỗi nhọc nhằn của vợ:
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Bà Tú gánh vác gánh nặng mưu sinh quanh năm nơi mỏm đất cheo leo, chênh vênh bên dòng sông Vị Hoàng – nơi đông đúc nhưng cũng đầy nguy hiểm. Nỗi vất vả, gian truân không chỉ là công việc mưu sinh mà còn là gánh nặng chồng con trên vai. Hình ảnh người vợ ấy hiện lên vừa nhỏ bé, vừa kiên cường, một biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam bao đời chịu thương chịu khó.
Câu thơ thứ hai đặc biệt khi tách riêng người chồng ra như một miệng ăn phải nuôi, ngang bằng với năm đứa con – vừa là sự đả kích, vừa là sự thấu hiểu sâu sắc của tác giả dành cho bà Tú. Bà không chỉ lo cơm áo cho cả nhà mà còn chu toàn mọi thứ từ vật chất đến tinh thần cho ông chồng.
Hai câu tiếp theo mượn hình ảnh con cò trong ca dao để tái hiện chân thực cuộc đời vất vả của bà Tú:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Hình ảnh ấy gợi lên sự nhỏ bé, đơn độc nhưng bền bỉ vượt khó của người phụ nữ lao động. Cảnh tượng đông đúc, tranh giành nơi buôn bán cũng hiện lên sống động qua "buổi đò đông" đầy áp lực. Tú Xương thấu hiểu, cảm thông sâu sắc nỗi nhọc nhằn ấy của vợ, đồng thời tự trách mình chưa tròn bổn phận làm chồng.
Câu thơ sau là lời thở than, lời chấp nhận số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công:
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cuộc đời bà Tú vừa là duyên vừa là nợ, phần cực nhọc nhiều hơn phần hạnh phúc. "Âu đành phận" – lời cam chịu đầy ngậm ngùi, "dám quản công" là thái độ thầm lặng chịu đựng gian khó không kể công lao. Tâm trạng ấy được nhấn nhá bởi nhịp thơ ngắn gọn, đầy ẩn chứa cảm xúc sâu lắng.
Cuối cùng là lời chửi thề xót xa của ông Tú, mượn miệng vợ để tự trách chính mình và cả xã hội bạc bẽo:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Tiếng chửi không phải của bà Tú – người cam chịu – mà là lời tự giận mình của người chồng bất lực. Ông tự lên án bản thân vô trách nhiệm, lạnh nhạt với vợ con. Đó cũng là sự phê phán sâu sắc về xã hội thực dân phong kiến tàn nhẫn, coi thường tình người, chỉ biết chạy theo danh lợi và tiền bạc.
Bài thơ vừa là lời yêu thương sâu sắc, vừa là tiếng thở than đầy trách nhiệm, nhắc nhở những người chồng hãy biết trân trọng và sẻ chia cùng người vợ tảo tần của mình.


4. Bài tham khảo số 7
Nhắc đến thơ trào phúng, không thể không nhắc đến ông – một giọng thơ sắc bén, đả kích sâu cay và độc đáo. Chế Lan Viên từng nhận xét: “Tú Xương cười như mảnh vỡ thủy tinh.” Nhưng Trần Tế Xương không chỉ là nhà thơ hiện thực mà còn ẩn chứa bên trong một tâm hồn trữ tình sâu lắng, như Nguyễn Tuân từng gọi đó là “chân phải” của ông bên cạnh “chân trái” hiện thực.
Người đời yêu mến thơ ông không chỉ bởi sự sắc sảo mà còn bởi tiếng nói của trái tim chân thành, giàu cảm xúc và lòng nhân ái sâu sắc. Ông từng xót xa trước cảnh đời nghèo khó, thề rằng: “Cha thằng nào có tiếc không cho.” Mang nỗi nhục nô lệ trong lòng, ông thấu cảm với sự bẽ bàng của nhân tài đất Bắc khi nhìn cảnh nước nhà thê thảm.
Trong gia đình, Tú Xương luôn bị dằn vặt bởi cảm giác bất lực và thiếu trách nhiệm, ông tự nhận mình là người chồng “hờ hững” khi vợ phải gánh vác mọi việc. Dù đa số các cụ ông xưa đều thương vợ con nhưng ít ai bộc lộ tình cảm một cách công khai như Tú Xương, nhất là qua văn chương.
Thế kỷ XIX chứng kiến hai nhà thơ Nam Định là Nguyễn Khuyến và Tú Xương dám thổ lộ tình yêu thương dành cho vợ ngay khi bà còn sống, trong đó bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương vang vọng hơn cả:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Bài thơ nổi bật hình ảnh người vợ tảo tần, chịu thương chịu khó cùng người chồng biết trân trọng, cảm thông. Hai câu đầu khắc họa rõ nghề buôn bán của bà Tú và trách nhiệm lớn lao trên vai:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Buôn bán ấy không phải nơi cửa hàng sang trọng mà là nơi “mom sông” – một mảnh đất nhô ra bờ sông, có lúc chìm, có lúc hiện, nơi những người bán hàng nhỏ lẻ bám víu từng miếng cơm manh áo với vốn liếng ít ỏi, lợi nhuận bấp bênh. “Quanh năm” ở đây là sự kiên trì không ngừng nghỉ, ngày qua tháng lại, năm này sang năm khác, một hành trình vất vả mà bà Tú không thể buông bỏ.
Gánh nặng gia đình sáu miệng ăn dồn hết lên đôi vai gầy guộc ấy, trong đó ông chồng không chỉ là một mà còn là gánh nặng ngang bằng cả năm đứa con. Chi phí cho ông không chỉ là ăn mặc mà còn cả những lúc chè chén, tụ tập bạn bè – tất cả đều do bà Tú chịu đựng một mình. Sự đảm đang và tần tảo của bà hiện rõ qua những câu thơ:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Câu thơ gợi hình ảnh con cò lam lũ trong ca dao – biểu tượng cho người phụ nữ cần cù, âm thầm vất vả vì chồng con. Thân cò trong thơ không còn là loài chim mà trở thành biểu tượng cho số phận mong manh, yếu ớt, luôn bươn chải, dẫu đối mặt với những quãng vắng lặng lẽ hay nơi chốn đông người ồn ào, tấp nập.
Song bà Tú không than thở, không oán trách, chỉ âm thầm chịu đựng theo cách của người phụ nữ phương Đông, như lời thơ thấm đẫm định mệnh:
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Những con số được sắp đặt tinh tế, tăng dần, đối lập như một chuỗi gian nan đè nặng lên vai bà – một sức mạnh phi thường của người vợ. Dù khổ cực, bà vẫn chấp nhận đó là số phận không thể thay đổi.
Phần cuối, lời trách móc sâu cay nhưng cũng đầy yêu thương dành cho chính bản thân ông:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Đó là lời tự trách của người chồng với chính mình vì sự vô tâm, thờ ơ khiến bà Tú phải gánh chịu gấp bội. Lời chửi ấy không phải từ bà, mà là tiếng lòng ông muốn vơi bớt nỗi đau và ân hận muộn màng.
Toàn bài thơ là bản tự vấn, tự kiểm của một người chồng yêu thương, thấu hiểu và biết ơn người vợ đã hy sinh không ngừng nghỉ. Chất trữ tình hòa quyện cùng trào phúng tạo nên tiếng nói sâu sắc, chân thật, khắc họa rõ nét sự khắc nghiệt của xã hội và tình cảm gia đình thầm lặng mà cao quý.


5. Bài tham khảo số 8
Tú Xương – cây bút trào phúng lỗi lạc của văn học trung đại – sống trong thời kỳ giao thoa đầy biến động của lịch sử, khi xã hội phong kiến suy tàn, những giá trị truyền thống lung lay dần, và những nét mới mẻ chưa kịp định hình. Thơ ông vì thế chất chứa nỗi u uất, cay đắng, nhưng đằng sau đó, chất trữ tình vẫn luôn chiếm vị trí trung tâm.
Ông luôn mang trong mình những trăn trở sâu sắc, lo lắng cho vận mệnh đất nước và nỗi niềm gia đình, đặc biệt dành trọn vẹn tình cảm cho bà Tú – người vợ tảo tần. Bài thơ "Thương vợ" là biểu hiện tinh tế cho sự hòa quyện giữa chất trữ tình và trào phúng trong thơ ông, hiếm hoi trong văn học xưa khi người ta dám viết về vợ mình còn sống.
Ông dành cho bà Tú một đề tài riêng biệt qua nhiều tác phẩm như "Đau mắt", "Văn tế sống vợ", "Hỏi mình"... Qua đó, vị trí và ý nghĩa của bà trong đời ông được khắc họa rõ nét. Hai câu đầu bài thơ mở ra hình ảnh người vợ và công sức vất vả không ngơi nghỉ:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Bà Tú mưu sinh ở ven sông, nơi không gian làm việc đầy thách thức và gian truân, gắn liền với dòng nước lên xuống thất thường và chợ búa lẻ tẻ. Công việc quanh năm đều đặn, chẳng phút giây nghỉ ngơi, gánh vác trọn vẹn vai trò trụ cột gia đình.
Bà không chỉ nuôi năm đứa con mà còn nuôi cả người chồng – điều khiến trách nhiệm của bà nặng nề gấp nhiều lần. Ông Tú tự nhận mình là một gánh nặng, một "món nợ" không thể trả của bà. Đây cũng là nụ cười tự trào trong bài thơ.
Hai câu thơ tiếp theo, bằng phép đảo ngữ nhấn mạnh sự nhọc nhằn trong cuộc sống thường nhật của bà:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Èo sèo mặt nước buổi đò đông.
Hình ảnh "thân cò" đầy ám ảnh gợi lên dáng vẻ nhỏ bé, cô đơn, chịu đựng và bươn chải. "Lặn lội" và "èo sèo" vừa thể hiện sự vất vả, vừa mang tính tạo hình sinh động, sâu sắc. "Đò đông" ngầm báo hiệu nguy hiểm trong từng chuyến đi, từng mối giao thương mong manh.
Vợ chồng là duyên trời định, còn "nợ" chính là những gánh nặng, những trắc trở trong cuộc sống. Câu thơ:
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
như thể hiện sự chua chát khi cái "nợ" nhiều hơn cái "duyên", và bà Tú đã chấp nhận tất cả như một định mệnh không thể tránh.
Phần cuối là lời trách móc đắng cay nhưng cũng chan chứa yêu thương của ông Tú dành cho chính mình:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!
Lời chửi ấy không chỉ là phẫn nộ với xã hội đầy bất công, mà còn là sự tự trách, tự giác nhận về mình sự vô tâm khiến bà Tú phải gánh chịu nhiều khổ đau. Đó là tiếng lòng sâu sắc của một người chồng thương yêu và biết ơn người vợ hết mực.
Bài thơ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và trào phúng, với ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy sức truyền cảm, phản ánh chân thực vẻ đẹp tảo tần và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam cũng như sự bất lực của người chồng trong xã hội lúc bấy giờ.


6. Bài tham khảo số 9
“Văn học đứng ngoài quy luật của sự hủy hoại, chỉ riêng nó không chấp nhận cái chết.” Thơ văn Tú Xương chính là minh chứng sống động cho điều ấy. Dù thể xác ông đã hòa vào lòng đất mẹ hơn một thế kỷ, nhưng tinh thần và sự nghiệp văn chương của ông vẫn sống mãi, chạm đến trái tim người đọc qua mọi thử thách của thời gian.
Nói đến Tú Xương, không thể không nhắc tới bài thơ trữ tình “Thương vợ” – một tiếng cười mỉa mai nhẹ nhàng, sâu sắc nhưng chan chứa tình yêu thương và lòng kính trọng sâu sắc dành cho người vợ tần tảo, hy sinh trọn đời vì chồng, vì con, vì gia đình.
Tú Xương kết hôn khi mới 16 tuổi với bà Phạm Thị Mẫn. Cuộc đời ông là cuộc đời của một nghệ sĩ, nhưng trước hết là một nhà nho phong kiến thuộc tầng lớp trí thức “dài lưng tốn vải”, phải dựa dẫm vào người vợ đảm đang. Mọi chi tiêu gia đình đều do bà Tú chu toàn – điều này được thể hiện rõ trong thơ ông qua câu “Tiền bạc phó cho con mụ kiếm” hay “Hỏi ra quan ấy ăn lương vợ”.
Bài thơ “Thương vợ” đượm đà tâm sự ấy được thể hiện sâu sắc qua tám câu thất ngôn bát cú Đường luật. Hai câu mở đầu vẽ nên bức tranh không gian – thời gian và công việc vất vả của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Trong quan niệm xưa, buôn bán là con đường làm giàu duy nhất, nhưng công việc của bà Tú lại ngược lại, không phải ở chốn bằng phẳng, đông đúc mà là “mom sông” – nơi chênh vênh, đầy rẫy hiểm nguy khi nước lên thì mất, nước xuống thì còn. Công việc này diễn ra quanh năm, không lúc nào ngơi nghỉ, gánh trên vai trách nhiệm nặng nề nuôi dưỡng cả gia đình.
Đặc biệt, trong xã hội trọng nam khinh nữ thời ấy, việc trụ cột kinh tế thường thuộc về nam giới, nhưng ở đây chính bà Tú – người phụ nữ giàu tình thương và nghị lực – đã gánh vác “nuôi đủ năm con với một chồng”. “Đủ” ở đây không chỉ đơn thuần là cung cấp bữa ăn, quần áo mà còn hàm chứa cả trách nhiệm chăm sóc cho sáu miệng ăn, trong đó có ông chồng đam mê thi cử nhưng vô trách nhiệm về tài chính. Câu thơ đặt năm con và một chồng ngang hàng, ngầm thừa nhận gánh nặng ông đặt lên vai vợ, vừa hài hước vừa đầy chua xót.
Hai câu thơ tiếp tục khắc họa hình ảnh người vợ bằng phép ẩn dụ giàu cảm xúc:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo nước mặt buổi đò đông”
Hình ảnh “thân cò” gợi nhớ ca dao Việt Nam về người phụ nữ tảo tần, cần mẫn, luôn đối mặt với khó khăn trong cuộc sống. Tú Xương sử dụng đảo ngữ “lặn lội thân cò” để nhấn mạnh nỗi nhọc nhằn, gánh nặng mà bà Tú phải chịu đựng. Những con đò đông, mặt nước eo sèo càng làm nổi bật hiểm nguy và sự vất vả trong việc mưu sinh hàng ngày của bà.
Trong bốn câu luận, tác giả nhập thân sâu sắc hơn, nói thay nỗi lòng người vợ:
“Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công”
Ở đây, “duyên” tượng trưng cho cái may mắn khi gặp gỡ và gắn kết, còn “nợ” là gánh nặng và thử thách cuộc đời. Tú Xương nhìn nhận duyên vợ chồng ít nhưng nợ thì nhiều, thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhục của người vợ trong cuộc sống gian truân. Các con số từ một đến mười được sắp xếp tăng tiến, làm nổi bật sự khó khăn chồng chất trên đôi vai gầy guộc ấy.
Kết thúc bài thơ là hai câu chửi cay đắng:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”
Tiếng chửi ấy không chỉ nhằm vào xã hội phong kiến phân biệt đối xử, mà còn là lời tự trách bản thân ông – người chồng vô trách nhiệm, vô tích sự khiến vợ phải gánh chịu biết bao vất vả. Đây là một cách thể hiện tình yêu thương vừa chân thành vừa thấm đẫm trào phúng đặc trưng trong thơ Tú Xương.
“Thương vợ” không chỉ là bài thơ ca ngợi người vợ tần tảo mà còn là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của nhà thơ với sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ dân gian và bác học, giữa chất trữ tình sâu sắc và châm biếm nhẹ nhàng, khiến bài thơ trở nên sống động và lay động lòng người mãi về sau.


7. Bài tham khảo số 10
Nhắc đến thơ trào phúng, không thể không nhớ đến Tú Xương – giọng thơ sắc sảo, châm biếm, phản kháng mạnh mẽ và sâu sắc. Chế Lan Viên từng nhận xét: “Tú Xương cười như mảnh vỡ thủy tinh”. Tuy nhiên, như Nguyễn Tuân từng nói, bên cạnh chất hiện thực ấy – là "chân trái", thì "chân phải" của ông lại chứa đựng một tâm hồn trữ tình sâu lắng.
Người đời yêu mến thơ ông bởi từng nhịp đập chân thành, đầy xúc cảm, trân trọng nhân cách và mang theo nỗi đau da diết không nguôi. Ông từng thề độc vì thương xót người cùng cảnh ngộ: “Cha thằng nào có tiếc không cho”. Cùng với đó là nỗi nhục của một trí thức trong thời nô lệ: “Nhân tài đất Bắc kìa ai đó! Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà”.
Trong gia đình, ông cũng không thoát khỏi sự dằn vặt của cảm giác bất lực, tự nhận mình là người chồng “hờ hững” khi để vợ gánh vác trách nhiệm lớn lao.
Dẫu rằng các cụ ông xưa thường thương vợ thương con, nhưng vì định kiến xã hội, họ hiếm khi thổ lộ tình cảm ra lời, nhất là qua văn chương. Thế kỷ XIX, hai nhà thơ Nam Định – Nguyễn Khuyến và Tú Xương – đã dũng cảm thể hiện tình yêu thương chân thành với vợ khi bà còn sống. Trong đó, "Thương vợ" của Tú Xương vang danh khắp nơi:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Hình ảnh hai con người hiện lên rõ nét: người vợ đảm đang, tần tảo và người chồng thấu hiểu, thương yêu, trân quý vợ. Hai câu thơ mở đầu khắc họa nghề nghiệp vất vả và trách nhiệm nặng nề của bà Tú:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Buôn bán vốn là nghề để làm giàu, nhưng công việc của bà Tú lại khác hẳn – không phải cửa hàng sang trọng, mà ở "mom sông" – nơi nhô ra giữa sông nước, lúc có lúc không, nơi chợ họp vội vàng, nơi những người buôn thúng bán bưng với vốn liếng nhỏ, công sức nhiều nhưng thu nhập ít ỏi.
"Mom sông" gợi nên sự bấp bênh, nguy hiểm khi sóng gió lúc lên lúc xuống, nhưng bà Tú vẫn bền bỉ theo đuổi công việc ấy suốt cả năm, thậm chí là nhiều năm không nghỉ. Công việc nặng nhọc, thu nhập khiêm tốn, nhưng bà gánh vác cả gia đình sáu miệng ăn, trong đó "một chồng" không hề nhẹ gánh bởi nhiều khoản chi tiêu vượt cả năm đứa con.
Hình ảnh "thân cò" hiện lên sâu sắc trong hai câu thơ sau:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Hình ảnh thân cò trong ca dao truyền thống là biểu tượng cho người phụ nữ lam lũ, tận tụy suốt đời vì chồng vì con. Nhưng ở đây, thân cò còn gợi lên sự nhỏ bé, mong manh trước những gian truân, vất vả của cuộc sống. Hai tính từ "lặn lội" và "eo sèo" được đặt đối nhau tạo nên hình ảnh vừa sinh động vừa đầy cảm xúc.
Dù biết nguy hiểm "Sông sâu chớ lội, đò đầy chớ qua", nhưng vì cơm áo gạo tiền, bà Tú vẫn kiên cường đối mặt với bao thử thách, lặng lẽ chịu đựng, không một lời than phiền.
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
Những con số được sắp xếp tăng dần, biểu thị khó khăn nối tiếp khó khăn, đồng thời tôn vinh ý chí bền bỉ, sức chịu đựng phi thường của người vợ. Dẫu cam chịu, nhưng bà vẫn hết lòng vun vén cho gia đình, không than van oán trách.
Khép lại bài thơ là lời chửi rủa thấm thía, ông chửi chính cái xã hội phong kiến bạc bẽo, và tự trách mình – người chồng vô trách nhiệm:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Chữ "hờ hững" vừa chua xót vừa đắng cay, là lời tự trách của một người chồng biết mình chưa làm tròn bổn phận, khiến vợ phải gánh nặng, chịu thiệt thòi. Bà Tú lấy phải một người chồng vô tích sự, vô tâm, khiến cuộc sống gia đình càng thêm gian nan.
Bài thơ "Thương vợ" là bản tự kiểm điểm chân thành, nghiêm khắc, tràn đầy yêu thương và biết ơn của Tú Xương dành cho người vợ tần tảo, là tiếng lòng của một người chồng bất lực nhưng luôn trân trọng, cảm thông sâu sắc.


8. Phong cách thơ Tế Xương?
Tú Xương, tên thật Trần Tế Xương (1870-1907), là nhà thơ tiêu biểu cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20, nổi bật với lối thơ sắc sảo, châm biếm và phản ánh sinh động đời sống xã hội thời bấy giờ.
Những nét đặc trưng trong phong cách thơ của ông:
- Châm biếm, trào phúng: Tú Xương dùng lời lẽ hài hước sắc bén để mỉa mai, vạch trần thói xấu xã hội, đặc biệt là tầng lớp quan lại và trí thức. Ví dụ: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc / Có chồng hờ hững cũng như không!" – thể hiện sự tự trách và phê phán xã hội phụ thuộc nhưng thiếu trách nhiệm.
- Ngôn ngữ bình dân, giản dị: Thơ ông gần gũi, mộc mạc như cuộc sống thường nhật của người lao động. Ví dụ: "Quanh năm buôn bán ở mom sông, / Nuôi đủ năm con với một chồng." Những từ ngữ ấy giản dị mà sâu sắc, chứa đựng tình cảm trân quý và sự biết ơn sâu sắc dành cho người vợ.
- Tình cảm yêu nước, thương dân: Dù châm biếm xã hội, thơ Tú Xương vẫn thấm đẫm nỗi đau trước vận mệnh dân tộc và số phận người dân lao động. Hình ảnh "Lặn lội thân cò khi quãng vắng, / Eo sèo mặt nước buổi đò đông" vừa biểu tượng cho người phụ nữ lam lũ, vừa thể hiện nỗi xót xa cho cuộc sống nghèo khó chung.
- Thể thơ truyền thống: Ông thường sử dụng các thể thơ Đường luật, lục bát, song thất lục bát, nhưng được làm mới bằng ngôn ngữ giản dị và chủ đề hiện đại. Bài thơ "Thương vợ" là ví dụ điển hình với thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật rõ ràng, vừa truyền thống vừa đậm dấu ấn cá nhân.
- Phản ánh xã hội đương thời: Tú Xương là người ghi lại chân thực cuộc sống dưới ách đô hộ thực dân Pháp, góp phần đánh thức ý thức yêu nước qua những bức tranh thơ sinh động. "Một duyên, hai nợ, âu đành phận, / Năm nắng, mười mưa, dám quản công." thể hiện nỗi cực nhọc và cam chịu của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng nhân ái trong cộng đồng.
Phong cách thơ Tú Xương đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn học Việt Nam, ghi danh ông là một trong những nhà thơ lớn của cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20.
9. Nội dung trọng tâm khi phân tích bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương
Phân tích bài thơ "Thương vợ" cần tập trung vào những điểm sau:
- Giới thiệu tác giả và bối cảnh sáng tác:
- Trần Tế Xương (1870-1907), hay còn gọi là Tú Xương, là nhà thơ trào phúng tiêu biểu của Việt Nam cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, sống trong thời kỳ xã hội biến động dưới sự đô hộ của thực dân Pháp. Cuộc đời ông nhiều truân chuyên, thơ ông phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội với phong cách vừa châm biếm vừa trữ tình.
- Bài thơ "Thương vợ" ra đời trong hoàn cảnh tác giả chứng kiến người vợ vất vả gánh vác gia đình. Đây là lời tri ân, tự trách và sự trân trọng sâu sắc mà ông dành cho vợ, đồng thời phản ánh hiện thực xã hội và thân phận người phụ nữ thời phong kiến.
- Hoàn cảnh và nỗi vất vả của bà Tú:
- "Quanh năm buôn bán ở mom sông, / Nuôi đủ năm con với một chồng." – Hai câu mở đầu đã khắc họa rõ hình ảnh người phụ nữ tần tảo, bươn chải nơi "mom sông" bấp bênh, vừa nuôi con vừa lo cho chồng, phản ánh gánh nặng đời thường và trách nhiệm to lớn của bà.
- Hình ảnh thân cò – biểu tượng của sự nhẫn nhịn và hy sinh:
- Hình ảnh "Lặn lội thân cò khi quãng vắng, / Eo sèo mặt nước buổi đò đông" vừa gợi nét lam lũ vừa đầy xúc động, biểu tượng cho nỗi khổ cực và cô đơn trong hành trình kiếm sống của bà Tú.
- Tình cảm và sự tự trách của ông Tú:
- "Một duyên, hai nợ, âu đành phận, / Năm nắng, mười mưa, dám quản công." – Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của ông Tú về nỗi cực nhọc của vợ, đồng thời bày tỏ sự trân trọng, biết ơn và cả cam chịu số phận của bà.
- Hai câu thơ cuối "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc: / Có chồng hờ hững cũng như không!" là lời tự trách đầy cay đắng của ông khi nhận ra sự vô trách nhiệm, thiếu quan tâm của mình trong việc san sẻ gánh nặng với vợ.
- Giá trị nhân văn và nghệ thuật:
- Bài thơ không chỉ là tiếng lòng thương vợ mà còn là lời phê phán xã hội phong kiến bất công, đặc biệt là vai trò người chồng trong gia đình. Ngôn từ giản dị, hình ảnh giàu tính biểu tượng như "thân cò", "mom sông" kết hợp với thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống làm bật lên chủ đề sâu sắc và phong cách cá nhân của Tú Xương.
"Thương vợ" là tác phẩm vừa giàu cảm xúc vừa có giá trị phản ánh xã hội, thể hiện tình yêu, sự trân trọng và ý thức trách nhiệm của người chồng đối với người vợ lam lũ, đồng thời khơi dậy lòng nhân ái và sự thay đổi nhận thức trong xã hội.
10. Bài tham khảo số 1
Tú Xương, nhà thơ trào phúng bậc thầy của văn học Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với những bài thơ sắc bén, châm biếm sâu sắc bộ mặt xã hội thực dân nửa phong kiến, mà còn sở hữu những tác phẩm trữ tình chan chứa nỗi niềm của một nhà nho nghèo trước tình người và số phận con người.
Trong số đó, "Thương vợ" là bài thơ đầy cảm xúc nhất, như một lời tâm sự sâu sắc đồng thời mang tính thế sự cao. Sáu câu thơ đầu phác họa hình ảnh người vợ bà Tú đảm đang, cần mẫn, luôn gánh vác gia đình bằng tấm lòng chịu thương chịu khó.
Khác với hình tượng người vợ lao động trong thơ Nguyễn Khuyến, bà Tú hiện lên với cảnh "Quanh năm buôn bán ở mom sông, / Nuôi đủ năm con với một chồng" – bức tranh lam lũ, chênh vênh nơi mỏm đất nhô ra giữa dòng sông, nơi bà không ngơi nghỉ, ngày tháng trôi qua trong vất vả để nuôi con và chăm lo chồng. Hai câu thơ như tiếng lòng thầm kín, đan xen nỗi cay đắng về cảnh nhà đông con và người chồng phải dựa vào vợ, lột tả gánh nặng đời thường trên vai người phụ nữ.
Phần thực của bài thơ tiếp tục tả rõ chân dung bà Tú, mỗi ngày lặn lội làm ăn như "thân cò" nơi "quãng vắng", với những nét chấm phá tăng cấp làm nổi bật sự cực nhọc không lời. Hình ảnh "con cò" gợi lên trong ca dao những nét lam lũ, nhẫn nhịn, được tái hiện sống động qua ngôn từ sắc sảo và xúc động của Tú Xương.
"Lặn lội thân cò nơi quãng vắng / Eo sèo mặt nước buổi đò đông" vang lên như khúc ca bất tận về cuộc sống đầy khó nhọc, tranh giành mưu sinh, từng giọt mồ hôi và nước mắt hòa quyện giữa trời mưa nắng.
Hai câu luận sử dụng khéo léo thành ngữ dân gian "một duyên hai nợ" và "năm nắng mười mưa", với phép đối cân xứng hài hòa, khắc họa đức hy sinh thầm lặng của bà Tú – người phụ nữ cam chịu mọi khổ cực vì hạnh phúc gia đình. Giọng thơ xót xa, thấm đượm cảm thương cho số phận vất vả và cảnh ngộ éo le.
Sáu câu thơ đầu, bằng tình cảm biết ơn sâu sắc, đã ghi lại hình ảnh chân thực, đầy cảm động về bà Tú với đức tính đảm đang, chịu thương chịu khó và tận tụy thầm lặng. Tú Xương thể hiện tài năng điêu luyện qua việc vận dụng ngôn ngữ, hình ảnh và nghệ thuật thơ để tạo nên sức lan tỏa sâu sắc.
Hai câu kết đầy mộc mạc, dùng từ ngữ đời thường như lời tự trách chua xót: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, / Có chồng hờ hững cũng như không!" – một lời than trách chính mình vô dụng, dựa dẫm vào vợ mà không đỡ đần, là sự tự nhận thức đau đớn về trách nhiệm và thân phận giữa xã hội biến động.
"Thương vợ" không chỉ là bài thơ trữ tình đặc sắc mà còn là tiếng lòng nhân văn sâu sắc, thể hiện sự trân trọng, yêu thương của người chồng với người vợ lam lũ, đồng thời là bức tranh phản ánh chân thực xã hội Việt Nam một thế kỷ trước, nơi số phận người phụ nữ chịu nhiều gian truân nhưng vẫn đầy phẩm giá.
Tên tuổi Tú Xương vì thế mãi sống cùng đất nước, cùng sông Vị, là niềm tự hào trong nền văn học Việt Nam.


11. Bài tham khảo số 2
Thơ xưa hiếm khi viết về người vợ còn sống, thường chỉ xuất hiện khi nàng đã khuất, như một bi kịch của thi ca, nơi người vợ chỉ được nhắc đến trong cõi vĩnh hằng. Nhưng bà Tú Xương, vợ của Tú Xương, lại là ngoại lệ khi được sống mãi trong lời thơ đầy thương yêu và trân trọng của chồng mình. Trong kho tàng thơ của Tú Xương, bài "Thương vợ" nổi bật như một bản tình ca sâu sắc dành cho người vợ đảm đang, chịu thương chịu khó.
Câu thơ mở đầu vẽ nên hình ảnh bà Tú với cuộc sống buôn bán quanh năm nơi "mom sông" — mỏm đất nhô ra giữa sông nước, biểu tượng của cuộc đời lận đận, gian truân nhưng vẫn đầy kiên cường. Hình ảnh "lặn lội thân cò khi quãng vắng" được mượn từ ca dao nhưng được Tú Xương thổi hồn mới, đậm chất trữ tình và bi thương hơn, khi nỗi vất vả không chỉ nằm ở không gian mà còn là thời gian vô tận của gian nan.
Câu thơ "Eo sèo mặt nước buổi đò đông" hiện lên cảnh bươn chải chen chúc, tranh giành sống còn trên dòng nước chảy, nơi những người buôn bán nhỏ phải đương đầu với bao xô bồ, tranh cãi. Qua đó, tình thương của Tú Xương dành cho vợ càng thêm sâu đậm khi bà là điểm tựa nuôi đủ năm con và một người chồng với tất cả sự tận tụy và hi sinh thầm lặng.
Trong những câu luận, hình ảnh "năm nắng mười mưa dám quản công" không chỉ miêu tả đức tính kiên trì chịu khó mà còn tôn vinh tình nghĩa vợ chồng bền chặt trong thử thách. Tú Xương luôn hiện hữu sau từng câu chữ, không xuất hiện trực tiếp nhưng như một bóng dáng âm thầm biết ơn, trân trọng và tự trách mình — người chồng "hờ hững", "ăn lương vợ", vừa thương vợ vừa xót xa trước những bất công của cuộc đời.
Bài thơ "Thương vợ" không chỉ là tiếng lòng của một thi sĩ tài hoa giữa cuộc đời lận đận mà còn là bản hùng ca về phẩm giá và sự hy sinh của người phụ nữ Việt Nam xưa, một tác phẩm trữ tình đậm đà nhân văn, hòa quyện giữa bi kịch và sự cảm thông sâu sắc.


12. Bài tham khảo số 3
Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương, là một nhà thơ trào phúng kiệt xuất, được xem là một trong những tiếng nói châm biếm sâu sắc nhất của văn học Việt Nam. Thơ ông vừa mang tính trào lộng, vừa thấm đẫm chất trữ tình, khiến người đọc vừa cười vừa cảm nhận nỗi niềm sâu sắc. Dòng thơ trữ tình của Tú Xương được thể hiện rõ nét qua những tác phẩm như “Sông Lấp” và đặc biệt là bài “Thương vợ” đầy xúc động sau đây:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Ông Tú, dù lận đận thi cử, phải đến lần thứ tám mới đỗ tú tài, vẫn giữ được khí phách ngông nghênh như một cách phản kháng xã hội quan trường đầy bất công. Dẫu vậy, cuộc sống không dễ dàng, và bà Tú - người vợ đảm đang - gần như gánh vác mọi gánh nặng, nuôi chồng và năm đứa con suốt năm tháng gian khó. Hình ảnh “mom sông” vừa tả cảnh buôn bán vất vả quanh năm bên bờ sông Vị, vừa ẩn chứa tấm lòng cảm thông sâu sắc của nhà thơ dành cho người vợ của mình.
Câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” không chỉ là con số khô khan mà ẩn chứa bao nỗi niềm, vì nuôi con đã mệt, lại còn thêm gánh nặng nuôi chồng – một ông Tú tài hoa, nhưng cũng là gánh nặng gia đình. Hình ảnh “lặn lội thân cò khi quãng vắng” và “eo sèo mặt nước buổi đò đông” đầy tính biểu tượng, tái hiện nỗi gian truân vất vả của người phụ nữ lao động. “Lặn lội” được đặt đầu câu để nhấn mạnh sự mệt nhọc, còn “eo sèo” gợi lên âm thanh náo nhiệt, ồn ào của những buổi chợ sông đông đúc – đối lập với quãng vắng heo hút, càng làm nổi bật cảnh đời cơ cực và tâm trạng lo lắng của bà Tú.
Hai câu luận “Một duyên hai nợ âu đành phận, năm nắng mười mưa dám quản công” diễn tả sâu sắc tâm sự cam chịu, nhẫn nại của bà Tú trong cuộc hôn nhân đầy duyên nợ, nhưng cũng là trách nhiệm nặng nề. Thành ngữ “năm nắng mười mưa” được nhà thơ sáng tạo, khắc họa rõ sự vất vả không ngừng nghỉ của người vợ đảm, chịu thương chịu khó hết lòng vì gia đình.
Cuối cùng, Tú Xương tự trách mình với câu thơ “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, có chồng hờ hững cũng như không!”, vừa là lời phê phán xã hội bất công, vừa thể hiện nỗi lòng đau đáu, xót xa khi thấy vợ gánh vác mọi khó nhọc còn mình lại đành lòng hờ hững. Hình ảnh này càng khiến bài thơ thêm phần nhân văn, khắc họa sâu sắc phẩm chất cao đẹp và tấm lòng tận tụy của người phụ nữ Việt Nam xưa – những người đã thầm lặng hy sinh vì gia đình và chồng con.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn phát Wifi trên Windows 7 - Biến laptop thành điểm phát sóng Wifi đơn giản và nhanh chóng

Lễ cúng Rằm tháng 7: Mâm cúng, nghi thức và thời gian thực hiện

Hướng dẫn chi tiết cách thiết lập mật khẩu trên Windows 7 cho máy tính và laptop

Rác hữu cơ là gì và nó bao gồm những loại nào? Hãy cùng khám phá câu trả lời chi tiết trong bài viết này.

Top 4 nhà hàng được yêu thích nhất tại khu đô thị Văn Phú, Hà Nội
