Top 5 Công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Hapenxin
Nội dung bài viết
1. Các phản ứng phụ có thể xảy ra khi dùng Hapenxin
Các tác dụng phụ phổ biến:
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
Các tác dụng phụ ít gặp:
- Nổi mẩn đỏ
- Mề đay
- Tăng bạch cầu ưa eosin
- Ngứa da
- Tăng men gan transaminase (có thể hồi phục)
Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
- Phản ứng phản vệ
- Mệt mỏi
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Giảm tiểu cầu và bạch cầu trung tính
- Viêm gan kèm vàng da ứ mật
- Viêm âm đạo
- Viêm thận kẽ
- Ngứa vùng sinh dục
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hội chứng Lyell
- Hồng ban đa dạng


2. Những điểm cần lưu ý khi sử dụng Hapenxin
Trong quá trình dùng Hapenxin, người bệnh nên chú ý các vấn đề sau:
- Hoạt chất Cephalexin thường được dung nạp tốt, kể cả với người dị ứng penicillin, tuy nhiên vẫn có thể xảy ra dị ứng chéo hiếm gặp.
- Dùng cephalexin kéo dài có thể khiến vi khuẩn không nhạy cảm phát triển quá mức, khi đó nên ngưng thuốc.
- Cảnh báo viêm đại tràng màng giả do kháng sinh phổ rộng, cần theo dõi kỹ triệu chứng tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi dùng thuốc. Người suy thận cần điều chỉnh liều phù hợp.
- Cephalexin có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm glucose niệu bằng các phương pháp Benedict, Fehling hay Clinitest, đồng thời ảnh hưởng đến xét nghiệm Coombs và định lượng creatinin.
- Hapenxin 500 hiếm khi ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, nhưng vẫn cần thận trọng trong thời gian dùng thuốc.
- Chưa ghi nhận nguy cơ dị tật bẩm sinh, tuy nhiên phụ nữ mang thai chỉ nên dùng khi thật sự cần và có chỉ định bác sĩ.
- Nồng độ cephalexin trong sữa mẹ thấp, song phụ nữ cho con bú nên cân nhắc tạm ngừng thuốc để đảm bảo an toàn.
Dùng Hapenxin lâu dài có thể gây bội nhiễm vi khuẩn kháng thuốc, do đó người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định, đặc biệt với bệnh nhân suy thận.


3. Hapenxin là gì?
Hapenxin chứa hoạt chất kháng sinh Cephalexin thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá vỡ vách tế bào của chúng. Cephalexin đặc biệt nhạy cảm với nhiều loại vi khuẩn Gram dương như Propionibacterium acnes, Staphylococcus, Corynebacterium diphtheria, Streptococcus pneumonia, cũng như một số vi khuẩn Gram âm như Citrobacter koseri, Klebsiella, Pasteurella, Branhamella catarrhalis và Escherichia coli.
Hapenxin 500mg được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đa dạng như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, da và mô mềm, đường tiết niệu, cùng nhiều tình trạng khác. Bên cạnh khả năng diệt khuẩn nhanh chóng, Hapenxin còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh và nhanh chóng hồi phục sức khỏe.


4. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng Hapenxin
Hapenxin được chỉ định trong các trường hợp sau đây:
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm và các bệnh liên quan đến xương khớp
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp và tai mũi họng như viêm tai giữa, nhiễm khuẩn răng, viêm mũi họng, viêm xoang, viêm amidan...
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu sinh dục, bao gồm bệnh lậu, viêm bàng quang...
- Dự phòng tái phát các nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Thay thế Penicillin trong dự phòng nhiễm khuẩn răng cho bệnh nhân tim mạch.
Chống chỉ định dùng Hapenxin trong các trường hợp:
- Quá mẫn với kháng sinh nhóm cephalosporin
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc
- Tiền sử sốc phản vệ khi dùng Penicillin hoặc các kháng sinh liên quan.


5. Hướng dẫn sử dụng Hapenxin
Hapenxin được bào chế dưới hai dạng chính:
- Viên nén bao phim
- Hàm lượng: 500mg (Hapenxin capsules 500mg)
- Quy cách đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
- Cốm pha hỗn dịch uống
- Hàm lượng: 250mg (Hapenxin 250 kid)
- Quy cách đóng gói: hộp 24 gói x 1,4 g
Sản phẩm dùng theo đường uống, nên sử dụng trước bữa ăn. Với dạng cốm, hòa tan 1 gói trong khoảng 10ml nước, khuấy đều và dùng ngay trước bữa ăn. Hapenxin cùng các kháng sinh khác cần dùng đủ liệu trình từ 7 – 10 ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi:
- Một viên 500mg, 4 lần mỗi ngày
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng lên 2 viên, 4 lần mỗi ngày
Liều dùng cho trẻ từ 7 – 12 tuổi (dạng viên):
- 1 – 2 viên, 2 lần mỗi ngày
- Điều chỉnh liều theo mức độ nhiễm khuẩn
Liều dùng cho trẻ dưới 12 tuổi (dạng cốm):
- Dưới 2 tuổi: 1/2 – 1 gói, 2 lần mỗi ngày
- Từ 2 – 5 tuổi: 1 – 2 gói, 2 lần mỗi ngày
- Từ 6 – 12 tuổi: 2 – 4 gói, 2 lần mỗi ngày
Liều dùng đặc biệt khi điều trị bệnh lậu:
- Nam giới: 3g (tương đương 6 viên) kết hợp 1g Probenecid
- Nữ giới: 2g (tương đương 4 viên) kết hợp 0,5g Probenecid


Có thể bạn quan tâm

Khám phá lệnh netstat trên hệ điều hành Windows

Giải pháp khắc phục lỗi không thể truy cập máy tính khác trong mạng LAN

12 Địa chỉ bán bánh kem bắp ngon nhất tại TP. Biên Hòa, Đồng Nai

Công thức nấu cháo gà bí đỏ đầy dưỡng chất cho bé yêu

Hướng dẫn chuyển đổi định dạng exFAT sang FAT32 trên USB
